Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

32 bài tập Kiểm tra chương Lượng giác (Trắc nghiệm )

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (391.47 KB, 11 trang )

32 bài tập - Kiểm tra chương Lượng giác (Trắc nghiệm ) - File word có lời giải chi tiết
Câu 1. Cho
A. 

tan 
3
.
    và sin   . Tính A 
1  tan 2 
2
5



12
25

B.

12
25

Câu 2. Tính A  sin 4   cos4  , biết sin 2 
A.

1
9

B.

Câu 3. Cho 0   




2

6 3
6

A.

Câu 4. Cho

D. 

15
34

C.

5
9

D. 

7
9

D. 

3 6
6


1


. Tính A  cos     .
3
3


3 6
6

6 3
6

C.

1
 7

    và sin       . Tính A  tan 
  .
2
3
 2




2


A.

B.

15
34

2
.
3

7
9

và sin  

C.

B.  2

C. 2 2

D. 2 2

1
1
Câu 5. Cho cos 4  . Tính A  cos6   sin 6   .
3
4

A. 1

B.

Câu 6. Cho tan   2 . Tính A 
A.

11
10

B.

1
2

C. 1

D. 

1
2

D. 

11
10

sin 
.
sin   3cos3 

3

10
11

C. 

10
11

Câu 7. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y   sin x  2cos x  2sin x  cos x   1 lần lượt là:
A.

3 7
;
2 2

B.

3
; 7
2

Câu 8. Tập xác định của hàm số y 

C.

3
;1
2


2
là:
cos x  cos3x

A. ¡ \ k 2 , k  ¢ 

 

B. ¡ \ k , k  ¢ 
 2


 

C. ¡ \ k , k  ¢ 
 4


D. ¡ \ k , k  ¢ 

Câu 9. Giá trị lớn nhất của hàm số y 

1  4cos 2 x
đạt được khi:
3

7 3
D.  ; 
2 2



B. x  k 2 , k ¢

A. x  k , k ¢
C. x  k


2

D. x    k 2 , k ¢

,k ¢

Câu 10. Phương trình sin 2 x  4sin x cos x  4cos2 x  5 có tập nghiệm trùng với nghiệm của phương trình
nào sau đây?
A. cos x  0

1
B. tan x  
2

Câu 11. Giá trị lớn nhất của hàm số y 
A. 2

B.

2
11


C. cot x  2

1

tan x  

D.
2

cos x  0

cos x  2sin x  3
bằng:
2cos x  sin x  4
C. 3

D. 4



Câu 12. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  cos x  cos  x   lần lượt là:
3




 x  4  k 2
A. 
k  ¢ 
 x     k 2


4



 x  4  k
B. 
k  ¢ 
 x     k

4

 x  k 2
C. 
k  ¢ 
 x    k 2
2


 x  k 2
D. 
k  ¢ 
 x     k 2
4


Câu 14. Phương trình sin 2 x  4sin x cos x  3cos2 x  0 có tập nghiệm trùng với nghiệm của phương trình
nào sau đây?
A. cos x  0


B. cot x  1

C. tan x  3

 tan x  1
D. 
cot x  1
3


Câu 15. Phương trình sin x  3 cos x  1 chỉ có các nghiệm là:



x

 k 2

2
A. 
k  ¢ 
7

x 
 k 2

6




x


 k 2

2
B. 
k  ¢ 
7

x  
 k 2

6



x


 k 2

2
C. 
k  ¢ 
7

x 
 k 2


6



x

 k 2

2
D. 
k  ¢ 
7

x  
 k 2

6

Câu 16. Phương trình 16cos x.cos 2x.cos 4x.cos8x  1 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương
trình nào sau đây?


A. sin x  0

B. sin x  sin8x

C. sin x  sin16 x

D. sin x  sin32 x


Câu 17. Phương trình sin3x  sin 2 x  sin x có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau
đây?
A. sin x  0 B. cos x  1

Đăng ký mua file word trọn bộ chuyên
đề khối 10,11,12:

HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ
Soạn tin nhắn “Tôi muốn mua tài liệu”

Gửi đến số điện thoại: 0969.912.851
1
C. cos x  
2

sin x  0
D. 
cos x  1
2


Câu 18. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  5  2cos2 x.sin 2 x bằng:
A.

3 2
2

B.

5


C.

3
2

D.

2
2

Câu 19. Nghiệm của phương trình 2cos2 2 x  3sin 2 x  2 là:

 x  k
A. 
k ¢ 
 x   1 arccos   1  k  

2
 4


 x  k
B. 
k ¢ 
 x   1 arccos   1   k 2 

2
 4


 x  k
C. 
k ¢ 
 x  1 arccos   1   k 

2
 4

 x  k 2
D. 
k ¢ 
 x   1 arccos   1   k 

2
 4



Câu 20. Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  7  2cos  x   lần lượt là:
4

A. 2;7

B. 5;9

C. 2;2

D. 4;7

Câu 21. Phương trình cos5x.cos3x  cos 4 x.cos 2 x có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình

nào sau đây?
A. sin x  cos x

B. cos x  0

C. cos8x  cos6 x

D. sin8x  cos6 x

Câu 22. Phương trình sin x  sin 2 x  sin3x  cos x  cos 2 x  cos3x có tập nghiệm trùng với tập nghiệm
của phương trình nào sau đây?

3
A. sin x  
2

B. cos 2 x  sin 2 x

Câu 23. Hàm số y  sin x đồng biến trên khoảng

1
C. cos x 
2

1

cos x  

D.
2


cos 2 x  sin 2 x


 19

A. 
;10 
 2

Câu 24. Cho sin   cos  
A. 

3
3

 7

C.  
; 3 
 2


B.  6 ; 5 

15 

D.  7 ;

2 



5

với 0    . Tính giá trị P  sin   cos .
2
4
B.

3
3

Câu 25. Tập xác định của hàm số y 

C.

3
2

D. 

cot x  tan x
là:
1  sin 2 x




A. ¡ \   k ; k ; k  ¢ 
2

4




B. ¡ \   k ; k  ¢ 
4


 

C. ¡ \ k ; k  ¢ 
 2





D. ¡ \   k 2 ; k ; k  ¢ 
2
4


Câu 26. Chu kỳ của hàm số y  cos3x  sin
A.

2
3

3

2

2x
là:
5

B. 20

D. 10

C. 5



Câu 27. Tập xác định của hàm số y  cot  2 x   là:
4





A. ¡ \   k ; k  ¢ 
2
8




B. ¡ \   k ; k  ¢ 
4



 

C. ¡ \   k ; k  ¢ 
 4




D. ¡ \   k 2; k  ¢ 
4


Câu 28. Nghiệm của phương trình cos 2 x  2cos x  2sin 2
A. x  
C. x  


3


3

x
là:
2




 k 2 , k  ¢

B. x 

 k 2 , k  ¢

D. x  



Câu 29. Rút gọn biểu thức P  cos 15  x   sin  x 
2

A. P  0

3

 k 2 , k  ¢


3

 k , k  ¢



  11

 x
  tan   x  cot 


2
  2


C. P  sin x

B. P  1

D. P  cos x



Câu 30. Giải phương trình sin x   sin  x   .
3

A. x 


3

 k 2

B. x  


3

 k 2


C. x 


6

 k

D. x  


6

 k


Câu 31. Giải phương trình 3cos4 x  4sin 2 x cos2 x  sin 4 x  0 .
A. x  
C. x  


4


4

 k
và x  

B. x  



3

 k

D. x  


3


4

 k
 k 2 và x  

Câu 32. Nghiệm của phương trình cos 2 x  cos x  3  sin 2 x  sin x  là:



 x   3  k 2
A. 
k  ¢ 
 x  k 2

3

2

 x   3  k 2

B. 
k  ¢ 
 x  k 2

3

2

 x   3  k
C. 
k  ¢ 
 x  k 2

3

2

x
 k

D.
k  ¢ 
3

 x  k


3

 k 2



HƯỚNG DẪN GIẢI
Câu 1. Chọn đáp án A
Ta có: A 

tan 
tan 
sin 


.cos 2   sin  cos 
2
1
1  tan 
cos 
2
cos 

3
16 2  
4
2
2
Do sin    cos   1  sin  
 cos  
5
25
5
Do đó A 


12
25

Câu 2. Chọn đáp án B

Đăng ký mua file word trọn bộ chuyên đề khối
10,11,12:
HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ
Soạn tin nhắn “Tôi muốn mua tài liệu”

Gửi đến số điện thoại: 0969.912.851
Ta có: A  sin 4   cos4    sin 2   cos2    2sin 2  cos2   1 
2

1
2
 sin 2 
2

1 4
2 7
 1 .  1  .
2 9
9 9
Câu 3. Chọn đáp án C



 cos   3 sin 


Ta có: A  cos      cos  .cos  sin  .sin 
3
3
3
2

Mặt khác sin  

Do đó A 

1
2 0  2
2
 cos 2   
 cos  
3
3
3

2
1
6 3
3

.
2
6

Câu 4. Chọn đáp án D


1
1
8
sin         sin     cos 2   1  sin 2  
3
3
9
Do


2

    nên cos   0  cos  

2 2
 7



    tan      cot 
do đó A  tan 
3
 2

2






cos 
 2 2 .
sin 

Câu 5. Chọn đáp án A
Ta có cos6   sin 6    cos 2   sin 2    3cos 2  sin 2   cos2   sin 2    1  3cos 2  sin 2 
3

Do đó A 

5 3 2
5 3 1  cos 4
5 3 1
 sin  
 .

 . 1.
4 4
4 4
2
4 4 3

Câu 6. Chọn đáp án B

sin 
1
tan  . 2
tan  1  tan 2   10
3

sin 
cos

cos

Ta có: A 




sin 3   3cos3  sin 3 
tan 3   3
tan 3   3
11
3
3
cos 
Câu 7. Chọn đáp án A

3
Ta có: y  2sin 2 x  2cos 2 x  3sin x cos x  2  cos x  sin 2 x   sin 2 x
2

3
9
9
 y  2cos 2 x  sin 2 x  1   4   1  y  4   1
2
4
4

Hay

7
3
 y .
2
2

Câu 8. Chọn đáp án B
Hàm số đã cho xác định khi cos x  cos3x  2sin 2 x sin x  0  sin 2 x  0  x 

k
.
2

Câu 9. Chọn đáp án A

1  4cos 2 x 1  4

Ta có y 
dấu bằng xảy ra  cos2 x  1  1  cos2 x  sin 2 x  0  x  k .
3
3
Câu 10. Chọn đáp án B
Ta có: PT  sin 2 x  4sin x cos x  4cos2 x  5  sin 2 x  cos2 x 

 4sin 2 x  4sin x cos x  cos 2 x  0   2sin x  cos x   0  2sin x  cos x  0
2

 2sin x   cos x  tan x  


1
2

Câu 11. Chọn đáp án A
Giả sử

cos x  2sin x  3
 m  cos x  2sin x  3  2m cos x  m sin x  4m
2cos x  sin x  4

  m  2 sin x  1  2m  cos x  4m  3 (1)
PT (1) có nghiệm   m  2  1  2m    4m  3   11m 2  24 m  4  0
2

2

2




2
 m  2 suy ra GTLN của hàm số là 2.
11

Câu 12. Chọn đáp án B
Ta có: y  cos x  cos x cos
Khi đó y 



3

 sin x sin



3
3
 cos x 
sin x
3 2
2

9 3
  3 suy ra  3  y  3 .
4 4

Câu 13. Chọn đáp án C






Ta có: PT  2 sin  x    1  sin  x    sin
4
4
4



  
 x  k 2
 x  4  4  k 2
.


 x    k 2

3

x  
 k 2
2


4
4
Câu 14. Chọn đáp án D
Dễ thấy với cos x  0 không là nghiệm của phương trình đầu.

 tan x  1
 tan x  1
Với cos x  0 , chia 2 vế cho cos x , ta có: tan x  4 tan x  3  0  

1.

tan
x


3
cot
x


3

2

2

Câu 15. Chọn đáp án A


 1



sin x  3 cos x  1  2sin  x    sin  x     sin
3
3 2
6




  

 x  3  6  k 2
 x  2  k 2

.


7


5

x  
x 
 k 2
 k 2


6
3
6
Câu 16. Chọn đáp án C
Gỉa sử sin x  0  x  k không là nghiệm của phương trình.
Với sin x  0 , nhân 2 vế cho sin x , ta có: 16sin x.cos x.cos 2 x.cos 4 x.cos8x  sin x

 sin x  8sin 2 x.cos 2 x.cos 4 x.cos8 x  4sin 4 x.cos 4 x.cos8 x  2sin8x.cos8x  sin16x .
Câu 17. Chọn đáp án D
PT   sin 3x  sin x   sin 2 x  0  2cos 2 x.sin x  2sin x.cos x  0



sin x  0
sin x  0


2
.
 2sin x  cos 2 x  cos x   0  sin x  2cos x  cos x  1  0  cos x  1  
cos x  1

1
2

cos x 
2

Câu 18. Chọn đáp án A

y  5  2cos2 x.sin 2 x  5  2cos2 x.1  cos2 x   2cos 4 x  2cos 2  5
2

1 9
3
1

. Dấu bằng khi cos 2 x  .
 y  2  cos 2 x    
2
2 2
2

Câu 19. Chọn đáp án A

PT  2 1  2sin 2 x   3sin 2 x  2  8sin 4 x  5sin 2 x  sin 2 x 8sin 2 x  5  0
2


 x  k
sin x  0
sin x  0
.
 2


5
1
 x   1 arccos   1   k
sin x 
cos 2 x  

2
8
4


 4
Câu 20. Chọn đáp án B



Vì 2  2cos  x    2  5  y  9 .
4

Câu 21. Chọn đáp án C

PT 


1
1
 cos8x  cos 2 x    cos6 x  cos 2 x   cos8x  cos6 x .
2
2

Câu 22. Chọn đáp án D
Ta có:  sin x  sin 3x   sin 2 x   cos x  cos3x   cos 2 x

 2sin 2 x.cos x  sin 2 x  2cos 2 x.cos x  cos 2 x   sin 2 x  cos 2 x  2cos x  1  0
sin 2 x  cos 2 x

cos x   1
2

Câu 23. Chọn đáp án A
Ta có y '  cos x  y '  cos x  0  x 


2

 k

Dựa vào bảng biến thiên của hàm số y  sin x .
Câu 24. Chọn đáp án C



 



Ta có P  sin   cos   2 sin  x   , vì 0          P  0
4
4
4 2
4



sin   c 

5
5
1
2
   sin   cos    1  sin 2  sin 2 
2
4
4

 P 2   sin   cos    1  sin 2 
2

3
3
.
P
4
2


Câu 25. Chọn đáp án A
Ta có y 

cot x  tan x
1
2


1  sin 2 x
sin x.cos x 1  sin 2 x  sin 2 x 1  sin 2 x 

2 x  k
sin 2 x  0
sin 2 x  0

Hàm số đã cho xác định khi và chỉ khi 



2 x   k 2
1  sin 2 x  0
sin 2 x  1

2




x


 k



4

 k  ¢  . Vậy tập xác định của hàm số là D  ¡ \   k ; k ; k  ¢  .
2
4

x  k 

2
Câu 26. Chọn đáp án D
Chu kỳ của hàm số f  x   cos3x là T1 

2
2x
, chu kỳ của hàm số g  x   sin
là T2  5 .
3
5

 2

Vậy chu kỳ của hàm số y  f  x   g  x  là T  BCNN T1;T2   BCNN  ;5   10 .
 3

Câu 27. Chọn đáp án A




 k

Hàm số đã cho xác định khi và chỉ khi sin  2 x    0  2 x   k  x  
.
4
4
8 2

Câu 28. Chọn đáp án A
Phương trình cos 2 x  2cos x  2sin 2

x
 cos 2 x  2cos x  1  cos x
2

 2cos 2 x  1  2cos x  1  cos x  2cos 2 x  3cos x  2  0   2cos x  1 cos x  2   0
 2cos x  1  0  cos x 

1

 x    k 2
2
3

k  ¢ 

Câu 29. Chọn đáp án B




Ta có P  cos 15  x   sin  x 
2

Câu 30. Chọn đáp án C



  11

 x    cos x  cos x  tan x.cot x  1
  tan   x  cot 

2
  2





x   x  k 2

3




Phương trình sin x   sin  x    sin x  sin   x   

3

3

 x       x   k 2



3

 2x 


3

 k 2  x 

Câu 31. Chọn đáp án C


6

 k

 k  ¢  . Vậy họ nghiệm của phương trình là



S    k , k  ¢  .
6



Đăng ký mua file word trọn bộ chuyên đề
khối 10,11,12:
HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ

Soạn tin nhắn “Tôi muốn mua tài liệu”

Gửi đến số điện thoại: 0969.912.851
TH1. Với sin 4 x  0  sin 2 x  0  cos2 x  1 . Khi đó, phương trình đã cho vô nghiệm.
TH2. Với sin 4 x  0  x  k . Khi đó 3cos4 x  4sin 2 x cos2 x  sin 4 x  0



cot 2 x  1
x


 k

 cos x 
 cos x 
4
4
2

 3. 
1
  4. 
  1  0  3.cot x  4.cot x  1  0   2

cot x 
 sin x 
 sin x 
 x     k

3

3
4

2

Câu 32. Chọn đáp án B
Phương trình cos 2 x  cos x  3  sin 2 x  sin x   cos 2 x  3.sin 2 x  cos x  3.sin x





2
x

x

 k 2

x 
6
6





 sin   2 x   sin  x    

6
6


   2 x     x     k 2
x 


 6

6


k 2
3
k  ¢  .
2
 k 2
3



×