Tải bản đầy đủ (.pdf) (80 trang)

Lập dự án nhà máy sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh âu việt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.17 MB, 80 trang )

00

600.000

600.000

600.000

600.000

III

Lợi nhuận trƣớc thuế

16.013.114

16.921.879

24.100.607

25.009.371

25.918.136

IV

Thuế TNDN

3.202.623

3.384.376



4.820.121

5.001.874

5.183.627

V

Lợi nhuận sau thuế

12.810.492

13.537.503

19.280.485

20.007.497

20.734.508

TT

TT
I
1

KHỎAN MỤC

KHỎAN MỤC


Năm

0

Năm

2027
11

2023
7
60.000.000
60.000.000
1.200
50.000

2024
8
60.000.000
60.000.000
1.200
50.000

2025
9
60.000.000
60.000.000
1.200
50.000


2026
10
60.000.000
60.000.000
1.200
50.000

2028
12

2029
13

2030
14

2031
15

Tổng doanh thu hằng năm
Thu từ thức ăn tinh

Đơn vị tư vấn: Dự án Việt

72


Dự án Đầu tư xây dựng Nhà máy chế biến thức ăn tinh…


TT

KHỎAN MỤC

-

Đơn giá
Số lượng

II

Tổng chi phí hằng năm

1

Lƣơng điều hành - quản lý

2

Chi phí quảng cáo sản phẩm

3

Chi phí khấu hao TSCD

4

Chi phí lãi vay

5


Chi phí sản xuất thức ăn tinh

6

Chi phí bảo trì thiết bị văn phòng

7

Chi phí khác

Năm

2027
11

2028
12

2029
13

2030
14

2031
15

III Lợi nhuận trƣớc thuế
IV Thuế TNDN

V

Lợi nhuận sau thuế

Đơn vị tư vấn: Dự án Việt

73


Dự án Đầu tư xây dựng Nhà máy chế biến thức ăn tinh…

3 .Kế hoạch trả nợ của dự án
Mức trả nợ hàng năm

Khoản mục trả nợ
1
Dƣ nợ gốc đầu kỳ
Trả nợ gốc hằng năm
Kế hoạch trả nợ lãi vay
(8%/năm)
Dƣ nợ gốc cuối kỳ

3

4

5

102.236.000


90.876.444

79.516.889

68.157.333

11.359.556

11.359.556

11.359.556

11.359.556

8.178.880

8.178.880

7.270.116

6.361.351

5.452.587

102.236.000

90.876.444

79.516.889


68.157.333

56.797.778

102.236.000

2

Mức trả nợ hàng năm
Khoản mục trả nợ
6

7

8

9

10

Dƣ nợ gốc đầu kỳ

56.797.778

45.438.222

34.078.667

22.719.111


11.359.556

Trả nợ gốc hằng năm

11.359.556

11.359.556

11.359.556

11.359.556

11.359.556

4.543.822

3.635.058

2.726.293

1.817.529

908.764

45.438.222

34.078.667

22.719.111


11.359.556

0

Kế hoạch trả nợ lãi vay
(8%/năm)
Dƣ nợ gốc cuối kỳ

Đơn vị tư vấn: Dự án Việt

74


Dự án Đầu tư xây dựng Nhà máy chế biến thức ăn tinh…

4. Mức trả nợ hàng năm theo dự án
TT

Mức trả nợ hàng năm theo dự án (năm) 1.000 đồng

Khoản mục trả nợ
1

2

3

4

5


18.058.063

9.879.183

9.879.183

29.475.520

29.414.532

I
1
2

Số tiền dự án dùng trả
nợ
Dƣ nợ đầu kỳ
Lợi nhuận dùng trả nợ
Khấu hao dùng trả nợ

102.236.000

90.876.444

79.516.889

68.157.333

56.797.778


0

-8.178.880

-8.178.880

11.417.457

11.356.468

18.058.063

18.058.063

18.058.063

18.058.063

18.058.063

II

Dƣ nợ cuối kỳ

102.236.000

90.876.444

79.516.889


68.157.333

56.797.778

III

Khả năng trả nợ (%)

220,79

50,56

53,03

166,33

174,96

TT

Mức trả nợ hàng năm theo dự án (năm) 1.000 đồng

Khoản mục trả nợ
6

7

8


9

10

I
1
2
II
III

Đơn vị tư vấn: Dự án Việt

75


Dự án Đầu tư xây dựng Nhà máy chế biến thức ăn tinh…

5. Bảng Phân tích khả năng hoàn vốn giản đơn của dự án. ( 1000 đồng)
Năm

Vốn đầu tƣ

LN sau thuế

Thứ 1
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6

Thứ 7
Thứ 8
Thứ 9
Thứ 10
Thứ 11
Thứ 12
Thứ 13
Thứ 14
Thứ 15
Cộng
Khả năng hoàn vốn = (LN sau thuế + KHCB) / Vốn đầu tƣ =
Thời gian hoàn vốn : 6 năm 5
tháng

Đơn vị tư vấn: Dự án Việt

Khấu hao

Thu nhập

Chênh lệch

2,61

76


Dự án Đầu tư xây dựng Nhà máy chế biến thức ăn tinh…

6. Bảng phân tích khả năng hoàn vốn có chiết khấu (1000 đồng)

Năm

Vốn đầu tƣ

LN sau thuế

Khấu hao

Thu nhập

Thứ 1

128.500.029

-8.178.880

-

-8.178.880

Suất
chiết
khấu
8,00
0,920

Thứ 2

20.730.788


-8.178.880

-

-8.178.880

0,846

17.546.539

-6.922.604

-150.213.739

Thứ 3

-

11.417.457

18.058.063

29.475.520

0,779

-

22.952.234


-127.261.505

Thứ 4

-

11.356.468

18.058.063

29.414.532

0,716

-

21.072.363

-106.189.141

Thứ 5

-

12.083.480

18.058.063

30.141.543


0,659

-

19.865.734

-86.323.407

Thứ 6

-

12.810.492

18.058.063

30.868.555

0,606

-

18.717.303

-67.606.105

Thứ 7

-


13.537.503

18.058.063

31.595.566

0,558

-

17.625.479

-49.980.625

Thứ 8

-

19.280.485

11.788.100

31.068.585

0,513

-

15.944.984


-34.035.641

Thứ 9

-

20.007.497

11.788.100

31.795.597

0,472

-

15.012.652

-19.022.988

Thứ 10

-

20.734.508

11.788.100

32.522.608


0,434

-

14.127.446

-4.895.543

Thứ 11

-

21.461.520

11.788.100

33.249.620

0,400

-

13.287.791

8.392.248

Thứ 12

-


21.461.520

11.788.100

33.249.620

0,368

-

12.224.768

20.617.016

Thứ 13

30.892.000

-

30.892.000

0,338

10.449.314

31.066.330

Thứ 14


30.892.000

-

30.892.000

0,311

9.613.369

40.679.699

Thứ 15

30.892.000

-

30.892.000

0,286

8.844.299

49.523.998

185.290.563

49.523.998


Cộng

149.230.817

240.469.171

Khả năng hoàn vốn có chiết khấu =
Đơn vị tư vấn: Dự án Việt

149.230.817 389.699.987

Hiện giá
vốn đầu tƣ

Hiện giá thu
nhập

Chênh lệch

118.220.026

-7.524.570

-125.744.596

135.766.565

1,36

77



Dự án Đầu tư xây dựng Nhà máy chế biến thức ăn tinh…

Thời gian hoàn vốn có chiết khấu 9 năm 4 tháng

5. Tính toán phân tích hiện giá thuần (NPV) của dự án ( DVT: 1000 đồng)
Năm

Vốn đầu tƣ

LN sau thuế

Khấu hao

Thu nhập

Suất chiết
khấu i=
8,00%

Hiện giá vốn
đầu tƣ

Hiện giá thu
nhập

Thứ 1
Thứ 2
Thứ 3

Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Thứ 8
Thứ 9
Thứ 10
Thứ 11
Thứ 12
Thứ 13
Thứ 14
Thứ 15
Cộng
Ghi chú: Vốn đầu tư bỏ ra vào đầu mỗi năm.

Đơn vị tư vấn: Dự án Việt

NPV:

78


Dự án Đầu tư xây dựng Nhà máy chế biến thức ăn tinh…

6. Phân tích theo tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) của dự án.
Chỉ tiêu
Lãi suất chiết khấu
Hệ số
1. Thu nhập
Hiện giá thu nhập

Lũy kế HGTN

Năm 0

Lãi suất chiết khấu
Hệ số
1. Thu nhập
Hiện giá thu nhập
Lũy kế HGTN
2. Chi phí XDCB
Hiện giá chi phí
Lũy kế HG chi phí

Đơn vị tư vấn: Dự án Việt

Thứ 2

Thứ 3

Thứ 4

Thứ 5

0,9984
-8.178.880
-8.165.904
-8.165.904

0,9968
-8.178.880

-8.152.949
-16.318.853

0,9952
32.329.884
32.176.252
15.857.399

0,9937
32.253.649
32.049.451
47.906.850

0,9921
33.162.413
32.900.182
80.807.032

128.500.029
128.296.160
128.296.160

20.730.788
20.665.060
148.961.221

148.961.221

148.961.221


148.961.221

Thứ 6

Thứ 7

15,890%

2. Chi phí XDCB
Hiện giá chi phí
Lũy kế HG chi phí

Chỉ tiêu

Thứ 1

Năm 0

Thứ 8

Thứ 9

Thứ 10

15,890%
0,9905

0,9889

0,9874


0,9858

0,9842

34.071.178
33.748.133
114.555.165

34.979.942
34.593.311
149.148.476

35.888.707
35.435.722
184.584.198

36.797.471
36.275.373
220.859.571

37.706.236
37.112.270
257.971.841

148.961.221

148.961.221

148.961.221


148.961.221

148.961.221

79


Dự án Đầu tư xây dựng Nhà máy chế biến thức ăn tinh…

Chỉ tiêu
Lãi suất chiết khấu

Năm 0

Thứ 11

Thứ 12

Thứ 13

Thứ 14

Thứ 15

T- cộng

15,890%

Hệ số


0,9827

0,9811

0,9811

0,9811

0,9811

1. Thu nhập

38.615.000

38.615.000

38.615.000

38.615.000

38.615.000

453.906.720

Hiện giá thu nhập

37.946.421

37.886.218


37.886.218

37.886.218

37.886.218

447.463.134

295.918.262

333.804.480

371.690.698

409.576.916

447.463.134

Lũy kế HGTN
2. Chi phí XDCB

149.230.817

Hiện giá chi phí

-

-


-

-

-

Lũy kế HG chi phí

148.961.221

148.961.221

148.961.221

148.961.221

148.961.221

148.961.221

IRR =15,89 % > 8.00 => Chứng tỏ dự án hiệu quả.

Đơn vị tư vấn: Dự án Việt

80



×