Tải bản đầy đủ (.pdf) (161 trang)

Từ vựng, ngữ pháp và bài tập cơ bản, nâng cao IOE Tiếng Anh 4 học kỳ 1_cô Thuận 0969953568

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (7.37 MB, 161 trang )

NGUYỄN THỊ THUẬN

Học kỳ 1

ALWAYS LEARNING

KEY TO SUCCESS


TIẾNG ANH LỚP 4- HỌC KỲ 1

TIẾNG ANH LỚP 4 HỌC KỲ 1
Unit 1. Nice to see you again.

Unit 6. Where is your school?

Unit 2. I’m from Japan.

Unit 7. What do you like doing?

Unit 3. What day is it today?

Unit 8. What subjects do you have today?

Unit 4. When’s your birthday?

Unit 9. What are they doing?

Unit 5. Can you swim?

Unit 10. Where were you yesterday?



Unit 1. Nice to see you again.
(Rất vui được gặp lại bạn.)
I.

Vocabulary:

1. Good afternoon: xin chào (vào buổi chiều)

24. Teach (v): dạy

2. Good evening

25. Teacher(n) : thầy giáo, cô giáo

: xin chào (vào buổi tối)

3. Good morning: xin chào (vào buổi sáng)

26. Classroom (n) : lớp học

4. Good night

27. At school : ở trường

: chúc ngủ ngon

5. Nice to see you again : rất vui được gặp lại bạn.

28. A / an : một


6. How are you? : bạn có khỏe không?

29. Pupil (n) : học sinh

7. It's nice to meet you : thật vui được gặp bạn

30. Have(v) : có

8. See you tomorrow : gặp lại bạn vào ngày mai

31. Many : nhiều

9. See you later : hẹn gặp lại

32. America(n) : nước Mĩ

10. Goodbye = bye : chào tạm biệt

33. England(n) : nước Anh

11. Very(adv) : rất

34. We're : chúng ta là

12. Well(adv) : tốt

35. Friend (n) : bạn bè

13. Thank you : cảm ơn bạn


36. His : của anh ấy

14. And you? : còn bạn thì sao?= What about you?

37. Her : của cô ấy

15. Too(adv) : cũng vậy

38. Your : của bạn

16. Sorry : xin lỗi

39. My : của tôi

17. Late(adv) : trễ, muộn

40. Their : của họ, của chúng nó

18. Yes : vâng, được

41. Our: của chúng tôi

19. Come in (v) : vào đi

42. Its: của nó

20. Study (v) : học

43. Student's card(n) : thẻ học sinh


21. Primary : tiểu học

44. Hometown(n) : quê hương

22. Primary school : trường tiểu học

45. Australia (n) : nước Úc.

23. Greet(v) : chào hỏi, lời chào
II.

Grammar:

Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN
Giáo viên : Nguyễn Thị Thuận
Email & Facebook:
Điện thoại : 0969 953 568 Website:

1


TIẾNG ANH LỚP 4- HỌC KỲ 1
1) Cách giới thiệu tên mình:
Cách 1: I am + tên mính. = I’m + tên mính. (I am Thuận).
Cách 2: My name is + tên mính. = My name’s + tên mính. (My name is
Thuận).
2) Cách giới thiệu tên người khác:
-


Cách 1 giới thiệu 1 người khác: He/ She is + tên người khác. = She/He’s +
tên người khác.= This/ That is + tên người khác(She is Hoa).

-

Cách 2 giới thiệu 1 người khác: Her/ His name is + tên người khác. = Her/
His name’s + tên người khác. (Her name is Hoa).

*Giới thiệu nhiều người khác:
They are + tên người thứ 1, tên người thứ 2 …. + and + tên người cuối cùng.
Hoặc: Their names are + tên người thứ 1, tên người thứ 2 …. + and + tên người
cuối cùng.
They are Hoa, Lan, Mai and Nhi. = Their names are Hoa, Lan, Mai and Nhi.
3) Cách hỏi thăm sức khỏe của ai đó và trả lời:
(?) How + tobe + S?
(+) S + tobe + (very) + adj (sức khỏe).
Hoa: How are you, Lan?
Lan: I am very well. And you?
Hoa: I am not bad. Thanks.
4) Câu hỏi đoán với động từ TOBE và trả lời đúng hoặc không đúng:
(?) Tobe + S + adj/N/adv….?
Trả lời đồng ý: Yes, S + bobe./// Trả lời không đồng ý: No, S + tobe + not.
Eg1. Is Huy tall? => Yes, he is.// No, he isn’t.
Eg2. Is your school small? => Yes, it is. // No, it isn’t.
Eg3. Are Huy and Nhi small? => Yes, they are. // No, they aren’t.
III.

Exercises: (Bài tập)

Bài tập 1. Complete and say aloud

1. _inda.

2. He_ _o

3. _ice.

4. _ight.

Bài tập 2. Điền 1 trong 4 từ ở bài 1 vào chỗ còn thiếu ở các câu dưới.
1. Hi. I'm .............................

3. .................to see you again.

2. .......................... I'm Nam.

4. Good ....................., Mum.

Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN
Giáo viên : Nguyễn Thị Thuận
Email & Facebook:
Điện thoại : 0969 953 568 Website:

2


TIẾNG ANH LỚP 4- HỌC KỲ 1
Bài tập 3. Thêm từ vào câu sau đó dịch câu đó sang Tiếng Việt
1. Good .......................... Nice to meet you.=>…………………………………………………………………
2. Good .......................... See you again. =>…………………………………………………………………….
Bài tập 4. Look and write

1. Mai / Vietnam/ hello / Tom /

2. Huy / good morning / Nhi / meet

America.

Huy: Good morning, ..........................

Mai: Hello. I'm .............. I'm
from ...............

Nhi: .............................., .................... Nice to
meet you.

Tom: ............... I'm ..................
I'm from...................

3. Good / Mum / night
Tom: ..............................., Mum.
Mum: ...................night, Tom.

Bài tập 5. Khoanh đáp án đúng để hoàn thành bài hội thoại sau:
Nam: Hello. I .................... Nam

A. am

B. is

I'm from ................... What is your name? A. Vietnam
Linda: Hi, ................... name's Linda.

How ………….. you, Nam?
Nam: ………… fine. Thank you. And you?

C. are

B. England

C. English

A. my

B. I

C. her

A. is

B. are

C. am

A. He’s

B. She’s

C. I’m

Linda: I am very well. Thanks. Good .................... A. night

B. bye


C.afternoon

Nam: Bye. ………….. you tomorrow.

B. Sees

C. She

A. See

Bài tập 6. Viết về bản thân bạn
1. My name is ........................................
2. I am from ..........................................

3. I'm .....................years old.
4. My school is ...................................

BÀI TẬP UNIT 1. Trang 4 -> 7
Bài 1 . Điền những từ dưới vào các chỗ trống
night

again

1. Nice to see you .......................

good

tomorrow
3. See you .....................


Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN
Giáo viên : Nguyễn Thị Thuận
Email & Facebook:
Điện thoại : 0969 953 568 Website:

3


TIẾNG ANH LỚP 4- HỌC KỲ 1
2. ......................morning, Miss Thuan.
4. Good ..................
Bài tập 2. Read and match
1. Good morning, class.

A. Nice to see you, too.

1………

2. How are you, Mai?

B. Bye, Hoa. See you tomorrow.

2………

3. Goodbye, Miss Hien.

C. Good night.

3……….


4. Nice to see you again

D. Good morning, Miss Hien.

4……….

5. Good night.

E. I'm very well, thank you.

5……….

Bài tập 3. Put the words in order. Then read aloud.
1. to/ see / you/ again / nice / ./

=> ..............................................................

2. later / you / . / see

=>...............................................................

3. I / . / well / very / am

=> ..............................................................

4. are / how / you / ?

=> .............................................................


Bài tập 4. Read and complete
thanks
Huy:

fine

afternoon

hi

how

Good ......................................., Miss Hien.

Miss Thuan: .........................., Nam. ..................are you?
Huy:

I'm ........................, thank you. And you?

Miss Thuan: Fine, ..........................
Bài tập 5. Read and circle the correct answer.
Hello, my name is Le Huy. I am from Ha Noi. I study at Tran Phu primary School. It
is a big school in Ha Noi. I have many friends. Tony, Phong, Linda and Mai are my
friends.
1. Is
2. Is
3. Is
4. Is

Le Huy a primary pupil ?

his school in Ha Noi?
his school small?
Linda his friend?

A. Yes, he is
A.Yes, it is

b. No, he isn't
b. No, it isn't

A. Yes, it is

b. No, it isn't

A. Yes, she is

b. No, she isn't

Bài 6. Điền một từ cho sẵn vào câu:
the

does

is

hobby

dancing

October


from

playing

go

Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN
Giáo viên : Nguyễn Thị Thuận
Email & Facebook:
Điện thoại : 0969 953 568 Website:

the

4


TIẾNG ANH LỚP 4- HỌC KỲ 1
1. She can play............piano.
6. His birthday is in ..........................
2. Her name ................. Hoa

7. My hobby is ............................

3. What ..................she do?

8. She is ..................... America

4. Her ..........................is singing.


9. Let's ...................to school.

5. What's ..................date today?

10. I like ....................the piano

Bài 7. Chia động từ tobe rồi chuyển sang phủ định và nghi vấn, sau đó trả lời
theo 2 cách
1. (+)I .................a student

3. (+)She .....................from London

(-)....................................................

(-)....................................................

(?)....................................................

(?)....................................................

Trả lời:

Trả lời:

Yes, ………………………..// No, ……………………….

Yes, ………………………..// No, ……………………….

2. (+)My hobby ....................singing.


4. (+)Her mother ................from England

(-)....................................................

(-)....................................................

(?)....................................................

(?)....................................................

Trả lời:

Trả lời:

Yes, ………………………..// No, ……………………….

Yes, ………………………..// No, ……………………….

Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN
Giáo viên : Nguyễn Thị Thuận
Email & Facebook:
Điện thoại : 0969 953 568 Website:

5


TIẾNG ANH LỚP 4- HỌC KỲ 1

Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN
Giáo viên : Nguyễn Thị Thuận

Email & Facebook:
Điện thoại : 0969 953 568 Website:

6


TIẾNG ANH LỚP 4- HỌC KỲ 1

Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN
Giáo viên : Nguyễn Thị Thuận
Email & Facebook:
Điện thoại : 0969 953 568 Website:

7


TIẾNG ANH LỚP 4- HỌC KỲ 1

Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN
Giáo viên : Nguyễn Thị Thuận
Email & Facebook:
Điện thoại : 0969 953 568 Website:

8


TIẾNG ANH LỚP 4- HỌC KỲ 1

Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN
Giáo viên : Nguyễn Thị Thuận

Email & Facebook:
Điện thoại : 0969 953 568 Website:

9


TIẾNG ANH LỚP 4- HỌC KỲ 1

Speaking
Topic 1: Nice to see you again
1. Greeting and self- introduction=>………………………………………………………………………………
2. How are you? =>………………………………………………………………………………………………………..
3. How old are you?=>……………………………………………………………………………………………………
4. Where are you from?=>……………………………………………………………………………………………..
5. Look and answer: a) How is Miss Hien? =>………………………………………………………………
b) How is Mai? =>………………………………………………………………………………………………………

6. Look, point and say:

7. Look and answer: a) What is her name? =>………………………………………………………..
Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN
Giáo viên : Nguyễn Thị Thuận
Email & Facebook:
Điện thoại : 0969 953 568 Website:

10


TIẾNG ANH LỚP 4- HỌC KỲ 1
b) What is his name?=>………………………………………………………….


UNIT 2 I am from Japan.
(Tôi đến từ Nhật Bản)
I.

Vocabulary:
1. nice work: tác phẩm đẹp, công việc tốt đẹp
2. Oh no! Sorry! Ồ không! Xin lỗi nhé!
3. England (n): nước Anh =>British / English: người Anh
4. Australia (n): Nước Úc => Australian(a): người Australia
5. Malaysia (n): Nước Malaysia =>Malaysian: người Malaysia
6. Japan: nước Nhật => Japanese/ˌdʒæpəˈniːz/: người Nhật
7. nationality/ˌnæʃəˈnæləti/(n): Quốc tịch
8. a lot of +Ns: nhiều
9. friend (n): bạn
10. a name card: thẻ tên
11. draw(v): vẽ
12. flag (n): cờ, lá cờ

II.
Grammar:
1) Cách hỏi ai đó tên là gí và trả
lời:
2) Cách hỏi ai đó từ đâu đến và
trả lời:
III. Excercises:
Exercise 1: Circle,write and say the
sentence aloud. (11pts)
1.


Akiko: Hello. My name ……………

3) Cách hỏi ai đó quốc tịch là gí và
trả lời:
4) Cách hỏi ai đó ở đâu trong đất
nước đó và trả lời:
2. Hakim: What nationality are you?
Akiko: I’m ………………… How about you?
Hakim: I’m Malaysian.
A. Japan B. Japanese C. Vietnamese

Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN
Giáo viên : Nguyễn Thị Thuận
Email & Facebook:
Điện thoại : 0969 953 568 Website:

11


TIẾNG ANH LỚP 4- HỌC KỲ 1
Akiko. What …….. your name?
A.
am
B. is
C. are
Nam: Hi, My name’s Nam. How ……… you,
Akiko?
A.
am
B. is

C. are
Akiko: I ……….. so so. Thanks. And you?
A.
am
B. is
C. are
Nam: I’m fine. Thank you. Where ………. you
from?

3. Tony: Hi, I’m Tony.
Hoa: Hi,Tony. ………….. to meet you.
A. Nine
B. Nice
C. Night
4. Hi, I’m Linda ……….. England.
A. on
B. of
C. from
5. My name ………. Thoa. I am ……….. Viet
Nam. My school is Vinh Hung Primary
School. I am in class 4A.
A. is - on B. is - from C. am - from

A.
am
B. is
C. are
Akiko: I’m from ………….. What about you?
A.
Japan B. Vietnam C. Japanese

Nam: I’m from …………..
A.

Japan B. Viet Nam C.
Vietnamese
Akiko: What nationality are you?
Nam: I’m …………………….
A.

Japan B. Viet Nam
Vietnamese

C.

Exercise 2: Put the words in the correct boxes: (4pts)
Vietnamese

England

English

American

America

Australia

Malaysian

Australian


Japanese
Malaysia

Japan
Viet Nam

Country

Nationality

……………………………………………………....

………………………………………………………..

…………………………………………………………

……………………………………..…………………

……………………………………………..………..

……………………………………………………….

…………………………………………………..…….

……………………………………………………….

Exercise 3: Read and match: (6pts)
A
1.

2.
3.
4.
5.
6.

Good afternoon,Miss Thuan.
What’s your name?
How old are you?
Where are you from, Miss Thuan?
What nationality is Akiko?
Welcome to Viet Nam!

B
a.
b.
c.
d.
e.
f.

She is Japanese.
Thank you.
I’m from Ha Noi.
Good afternoon, children.
My name’s Hakim.
I’m eight.

1 ………..
2………..

3………..
4………..
5………..

Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN
Giáo viên : Nguyễn Thị Thuận
Email & Facebook:
Điện thoại : 0969 953 568 Website:

12


TIẾNG ANH LỚP 4- HỌC KỲ 1
6…………
Exercise 4: Complete and read aloud: (6pts)
in

from

Hello

1. Tony: Hi, I’m Tony.
Akiko: (1) ……………, Tony. (2) …………..
Akiko.
Tony: Nice to meet you, Akiko. Where
are you from?
Akiko: I’m (3) …………… Japan.

England


I’m

Where

2.
Nam: Hi,I’m Nam.
Linda: Hello, Nam. I’m Linda.
Nam: Nice to meet you. (4) ………. are you
from?
Linda: I’m from (5) …………………………
Nam: Where (6)……..…… England are you from?
Linda: London.

Exercise 5: Complete the sentences: (6pts)
1) Hakim / from/ Malaysia.
…………………………………………………

4) Linda/ from/ England.
……………………………………………………………

2) Tom/ from/ America.
…………………………………………………

5) Akiko/ from/ Japan.
……………………………………………………………

3) Tony / from/ Australia.
…………………………………………………

6) I/ from/ Viet Nam.

……………………………………………………………

Exercise 6: Read and complete, then answer the questions: (13pts)
American
Vietnamese1

Japanese
Australian

2 English

Malaysian

Hi. I am Hakim. Today is Sunday. I am on the beach with my friends. Mai, Nam, Quan
and Phong are (1) ………………. . Linda is (2) ………………. . Tony is (3) ………………. Tom
is (4) ……………….
. Akiko is (5) ………………. . And I am (6) ………………. . My friends
and I like the beach very much. We have a lot of fun.
 Answer the questions:
1- Is Hakim on the beach with his friends? => …………………………………………………………………
2- Where is Linda from? => ………………………………………………………………………………………………
3- Where is Akiko from? =>…………………………………………………………………………………………………
4- What nationality is Tom? => …………………………………………………………………………………………
5- What nationality is Hakim? => ………………………………………………………………………………………
6- Is Tom from Australia? => ……………………………………………………………………………………………
7- Is Hakim from Viet Nam? => …………………………………………………………………………………………
Exercise 7: Read and answer:
Name: Nguyen Thi Thuan

Name: John Smith


Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN
Giáo viên : Nguyễn Thị Thuận
Email & Facebook:
Điện thoại : 0969 953 568 Website:

13


TIẾNG ANH LỚP 4- HỌC KỲ 1
Hometown: Bac Giang, Viet Nam
Hometown: London, England
School: Cao Xa Primary School

School: International Primary School

Class: 4A

Class: 4A1

1. What is the girl’s name? ..............................................................................................
2. Where is she from?

..............................................................................................

3. What is her school’s name? ...........................................................................................
4. What nationality is she? ..............................................................................................
5. What is the boy’s name? ..............................................................................................
6. Where is he from?


..............................................................................................

7. What is the name of his school? .....................................................................................
8. What nationality is he?

..............................................................................................

Exercise 8: Write about you:


My name is

…………………………………………………………………………………………………………

 ... I am from

………………………………………………………………………………………………………..

 . My school is

………………………………………………………………………………………………………

 ... I’m in class ………………………………………………………………………………………………………..
Exercise 9: Fill in the blank:
Viet Nam

Hello

Japan


Nam

Japanese

Vietnamese

Nam: (1) .................................... ,I’m Nam.
Akiko: Hi, (2) .................................... . I’m Akiko.
Nam: Nice to meet you, too. Where are you from, Akiko?
Akiko: I’m from (3) .................................... . I’m (4) ............................... . And you?
Nam: I’m from (5) .................................... . I’m (6) .................................... .
Exercise 10: Read and match:
1. Where are you from?

a. Nice to meet you, too.

1.

2. How are you, Mai?

b. Bye Hoa, see you tomorrow.

2.

3. What nationality are you?

c. She is Vietnamese.

3.


4. What’s your name, please?

d. Yes, come in.

4.

5. Goodbye, Miss Hien.

e. I’m very well, thank you. And you?

5.

6. Hi, Hoa. It’s nice to meet you.

f. I’m Peter.

6.

7. Sorry, I’m late.

g. I’m from France.

7.

8. What nationality is your mother?

h. I’m English.

8.


Exercise 11: Choose the correct answer:
1. There .................................... three cats under the table. (is/ do/ does/ are)
Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN
Giáo viên : Nguyễn Thị Thuận
Email & Facebook:
Điện thoại : 0969 953 568 Website:

14


TIẾNG ANH LỚP 4- HỌC KỲ 1
2. She .................................... from Malaysia. (am/ is/ are/ i)
3. This is my friend. .................................... is Nam. (I / we/ she/ he)
4. Hakim is from Malaysia. ...................... Nationality is Malaysian. (our/ my/ her/ his)
5. Nice to meet you, .................................... . (two, to, too, tu)
6. Where’s .................................... mother from? (you/ do/ does/ your)
7. How many books .................................... Lan have? (do/ is/ does/ are)
8. Linda is .................................... England. ( x/ a/ from/ an)
9. They are .......................... soccer in the playground. ( playing/ play/ plays/ playes)
10. Tony is from Australia. He is ................. . (Australia/ Australias/ Autralia/ Australian)
Exercise 12: Read and write about you.
1. What’s your name?
………………………………………………………

3. Where in Viet Nam are you from?
………………………………………………………

2. Where are you from?
……………………………………………


4. What is your nationality?
………………………………………………………

Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN
Giáo viên : Nguyễn Thị Thuận
Email & Facebook:
Điện thoại : 0969 953 568 Website:

15


TIẾNG ANH LỚP 4- HỌC KỲ 1

Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN
Giáo viên : Nguyễn Thị Thuận
Email & Facebook:
Điện thoại : 0969 953 568 Website:

16


TIẾNG ANH LỚP 4- HỌC KỲ 1

Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN
Giáo viên : Nguyễn Thị Thuận
Email & Facebook:
Điện thoại : 0969 953 568 Website:

17



TIẾNG ANH LỚP 4- HỌC KỲ 1

Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN
Giáo viên : Nguyễn Thị Thuận
Email & Facebook:
Điện thoại : 0969 953 568 Website:

18


TIẾNG ANH LỚP 4- HỌC KỲ 1

Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN
Giáo viên : Nguyễn Thị Thuận
Email & Facebook:
Điện thoại : 0969 953 568 Website:

19


TIẾNG ANH LỚP 4- HỌC KỲ 1
TEST YOURSELF
I. Fill in the blank:
In

from

hello


England

I’m

where

1. Tony: Hi. I’m Tony.
Akiko: (1) ............................... , Tony. (2) ............................... Akiko.
Tony: Nice to meet you, Akiko. Where are you from?
Akiko: I’m (3) ............................... Japan.
2. Nam: Hi. I'm Nam
Linda: Hello, Nam. I'm linda.
Nam: Nice to meet you. (4) ............................... are you from?
Linda: I’m from (5) ............................... .
Nam: Where (6) ............................... England?
Linda: London.
II. Translate into English:
1. Cô Thuận là người Việt Nam.
................................................................................................................
2. Quốc tịch của bạn là gì?
................................................................................................................
3. Linda đến từ nước Anh.
................................................................................................................
4. Cô ấy đến từ đâu?
................................................................................................................
5. Hakim là người Malaysia.
................................................................................................................
6. Akiko đến từ Nhật Bản.
................................................................................................................
7. Tôi đến từ Việt Nam.

................................................................................................................

Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN
Giáo viên : Nguyễn Thị Thuận
Email & Facebook:
Điện thoại : 0969 953 568 Website:

20


TIẾNG ANH LỚP 4- HỌC KỲ 1

Speaking
Topic 2: I am from Japan
1. What is your name? =>……………………………………………………………………………………….
2. How are you? =>…………………………………………………………………………………………………….
3. Where are you from? =>………………………………………………………………………………………..
4. What nationality are you? =>………………………………………………………………………………..
5. Point and answer:
a) Where is Hakim from? =>………………………………………………………………………………….
b) Where is Tom from?=>……………………………………………………………………………………..
c) Where is Tomy from? =>…………………………………………………………………………………….
d) Where is Linda from? =>………………………………………………………………………………………

6. Look and answer:

7. Look and answer: Where is he/she from? What nationality is he/she?
a) ……………………………………………………………………………………………………………………….
b) ………………………………………………………………………………………………………………………..
Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN

Giáo viên : Nguyễn Thị Thuận
Email & Facebook:
Điện thoại : 0969 953 568 Website:

21


TIẾNG ANH LỚP 4- HỌC KỲ 1
c) …………………………………………………………………………………………………………………………
d) ………………………………………………………………………………………………………………………….

UNIT 3 What day is it today?
(Hôm nay là thứ mấy?)
I.Vocabulary:
LESSON 1
1. What (pron): gì, cái gì
2. Have (v): có, ăn, bị (bệnh)
3. today (adv): hôm nay
4. day (n): ngày
5.The next English class: buổi học
tiếng Anh tiếp theo
6. Monday(n): thứ 2

22. (to) visit my/his/her parents: thăm bố mẹ
của tôi/của anh ấy/ của cô ấy
23. on (prep): vào ngày/thứ …
LESSON 2
1. do (v): làm
2. (to) go to school: đi học
3. in the morning/ in the afternoon/ in the

evening: vào buổi sáng/ chiều/tối
4. help(v): giúp đỡ

7. Tuesday (n): thứ 3

5. at home: ở nhà

8. Wednesday (n): thứ 4

6. grandparents: ông bà nội/ngoại

9. Thursday(n): thứ 5

7. (to) visit: thăm

10. Friday (n): thứ 6
11. Saturday (n): thứ 7

8. tomorrow (adv): ngày mai
LESSON 3

Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN
Giáo viên : Nguyễn Thị Thuận
Email & Facebook:
Điện thoại : 0969 953 568 Website:

22


TIẾNG ANH LỚP 4- HỌC KỲ 1

12. Sunday (n): chủ nhật
1. birthday (n): sinh nhật
13. That’s right. Đúng rồi.
14. July (n): tháng 7
15. Activity (n): hoạt động
16. (to) go to the zoo: đi tới vườn
bách thú
17. (to) play football: chơi đá bóng

2. on the first/second/third of…: vào ngày đầu
tiên/mồng hai/mồng ba của….
3. Let’s chant = Let’s sing: chúng ta hãy hát
4. a school day: ngày học
5. at the weekend = on the weekend: vào cuối
tuần
6. interview(v): phỏng vấn

18. (to) watch TV: xem ti vi

7. one of + Ns: một trong những

19.(to) listen to music: nghe nhạc

8. classmate (n): bạn cùng lớp

20. (to) go swimming: đi bơi

9. report (v): thông báo

21. (to) play the piano: chơi đàn

piano

10. result (n): kết quả
11. When (pron): khi nào
12. How about + N/NP? Còn …. thì sao?

Monday /'mʌndi/ .n

Thứ 2

Tuesday /'tju:zdi/ .n

Thứ 3

Wednesday /'wenzdi/ .n

Thứ 4

Thursday /'θə:zdi/ .n

Thứ 5

Friday /'fraidi/ .n

Thứ 6

Saturday /'sætədi/ .n

Thứ 7


Sunday /'sʌndi/ .n

Chủ nhật

II. Grammar:
1- Cách hỏi hôm nay là thứ mấy và trả lời:
(?) What day is it today?
S1: What day is it today?
(+) It is + thứ.

S2: It is Saturday.

2- Cách hỏi ai đó học môn gì vào thứ …. Và trả lời:
(?) What + do/does + S + have + on + Thứ? S1: What do you have on Saturday?
(+) S + have/has +môn học + (on + thứ).

S2: I have English and Math.

3- Cách hỏi đoán với trợ động từ DO/DOES và trả lời:
(?) Do/ Does + S + V …..?
S1: Do you have English on Mondays?
(+) Yes, S + do/does. // No, S + do/does + not.

S2: No, I don’t.

4- Cách hỏi ai đó làm gì vào thứ …. và trả lời:
(?) What + do/does + S + do on + thứ?
S1: What do you do on Sundays?
Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN
Giáo viên : Nguyễn Thị Thuận

Email & Facebook:
Điện thoại : 0969 953 568 Website:

23


(+) S + V_(s/es) ….

TIẾNG ANH LỚP 4- HỌC KỲ 1
S2: I watch TV in the morning

5- Cách hỏi ai đó học lớp nào và trả lời:
(?) What class + am/is/are + S + in? = Which class + am/is/are + S + in?
(+) S + am/is/are + in class +lớp.
S1: What class is Huy in?

S2: He is in class 4A1.

III. Exercises:
1) Choose the best answer and say the sentence aloud: (10points)
a) Huy: What day is it today,Hieu?
e)
Tiên: …… do you have on Tuesday?
Hiếu: It’s ……………….
A.
Who
B.How
C. What
Nghị: I ……………….. English.
A.Friday

B. day
C.first
A.
have
B. has
C. are
f)
Huy: ……………. is Nam from?
b) Huyền: Today is the ………….. of
A.
What
B. Where
C. Who
Ausgust. It’s my birthday.
Hiếu: He ………….. from Hưng Yên.
My: Happy birthday to you!
A.
are
B.is
C. am
A. Sunday B. second
C. tomorrow
g)
Quân: Does Minh play fooball …….
c) Phương: …….. Hoa watch TV everyday?
the morning?
Nhi: Yes,she does.
A.
In
B.of

C.on
A.Do
B. Does
C. Is
Nam: No, he ……….. .
d) ….. …………..name is Lan.
A. does
B. doesn’t
C. do
A. I
B. She
C. Her
2) Complete Huy’s Diary and then answer the questions: (10pts)
My name is Huy. I (1)……………nine years old. Today is (2)
………………………………., the (3) ……………………… of (4)
……………………………….. It(5) ………………………………. my
birthday! It’s a great day for me. My friends and I are
having a big party at my house.
a)
A.
b)
A.
c)
A.
d)
A.
e)
A.

3) Read and match: (14pts)

A
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.

What is her full name?
Nice to meet you again.
How are you?
Where is Hakim from?
What nationality is Linda?
Is Tony from Australia?
Are they students?

What is his name?
Her name is Huy. B. His name is Huy. C. I am Huy
What day is it today?
It’s Monday
B. It’s Tuesday
C. It’s Sunday
Is it Huy’s birthday?
No, it isn’t. B. Yes, it is.
C. No, I am not.
Is it a great day for Huy?
Yes, it is.
B. No, it isn’t. C. Yes, he is.
Are they having a small party at his house?

Yes, they are. B. No, they aren’t. C. Yes, they do.

B
a)
b)
c)
d)
e)
f)
g)

Yes, he is.
I am hungry.
Her full name is Hoang Thu Trang.
Nice to meet you, too.
Yes, they are.
He is from Malaysia.
She is English.

Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN
Giáo viên : Nguyễn Thị Thuận
Email & Facebook:
Điện thoại : 0969 953 568 Website:

a)1………
2……….
3………..
4………..
5……….


24


×