Tải bản đầy đủ (.doc) (54 trang)

Tự học tiếng Đức

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (242.21 KB, 54 trang )

Tự học tiếng Đức.
1. Tự giới thiệu
04.09.2008 13:18
I. Tóm tắt hội thoại
Tegel là một trong những sân bay lớn ở Berli. Andrea đang trên đường tới đó đón một giáo viên
mà cô chưa bao giờ gặp.
Flughafen Tegel. Ah, Ankunft.
Sân bay Tegel. À, đến rồi.
Sind Sie Claus Neddermeyer?
Chị có phải là Claus Neddermeyer?
Ja.
Đúng.
Guten Tag. Ich bin Andrea Hoffmann.
Xin chào, tôi là Andrea Hoffmann.
Guten Tag. Freut mich.
Xin chào. Rất vui được gặp bạn.
Freut mich auch.
Tôi cũng rất vui được gặp bạn
Willkommen in Berlin.
Chào mừng bạn đã đến Berlin
Danke.
Cảm ơn
II. Từ vựng
willkommen: Chào (hoan nghênh)
Sind Sie ...?: Có phải bạn là...?
ich bin: Tôi là
guten Tag: Xin chào
freut mich: Rất vui được gặp bạn
danke: Cảm ơn
bitte: Làm ơn
ja: Có


nein: Không
tschüss: Tạm biệt
guten Morgen: Chào buổi sáng
guten Abend: Chào buổi tối
die Ankunft: sự tới nơi
der Flughafen: sân bay
auch: cũng
bis bald: sớm gặp lại
III. Đặt câu
Các âm trong tiếng Đức
Một điều rất hay và có lẽ rất mừng cho những người học tiếng Đức là các từ trong tiếng Đức được
phát âm theo những quy luật rất rõ ràng. Tuy nhiên cũng giống như tiếng Anh bạn sẽ thấy người
nói tiếng Đức có thể có những giọng khác nhau tùy theo khu vực họ sinh sống và các yếu tố nền
khác.
Nếu bạn đã từng học tiếng Anh bạn sẽ thấy việc nhận diện các âm trong tiếng Đức là không mấy
khó khăn.
Các nguyên âm
a e i o u
Các nguyên âm này có thể được phát âm dài hoặc ngắn tùy thuộc vào vị trí của chúng trong từ.
Tegel
Chữ e đầu tiên được phát âm dài giống như cách phát âm từ gate của người Scotland
Chữ e thứ 2 được phát âm ngắn giống như cách phát âm chữ "e" trong từ Ben của người Anh
Flughafen
Chữ u là âm ngắn, giống như cách phát âm từ put của tiếng Anh
Chữ a là âm dài, tương tự như cách phát âm trong từ half của tiếng Anh
Chữ e là âm ngắn tương tự như cách phát âm trong từ Ben
Hoffmann
Chữ o là âm ngắn, tương tự như cách phát âm trong từ shop của tiếng Anh
Chữ a là âm ngắn, tương tự như cách phát âm trong từ man của tiếng Anh
sind, bin

Chữ i là âm ngắn tương tự như cách phát âm trong từ bin của tiếng Anh.
Liên kết các nguyên âmSie
Chữ ie được phát âm giống từ see trong tiếng Anh
Claus
Chữ au luôn phát âm giống 'ow' trong từ how của tiếng Anh
Freut mich
Chữ eu luôn phát âm giống 'oy' trong từ boy của tiếng Anh
Neddermeyer
Các chữ ey / ei / ay / ai luôn phát âm giống từ eye của tiếng Anh.
Phụ âm
ich auch
Chữ ch khi nó đứng sau i phát âm khá giống chữ 'h' trong từ huge của tiếng Anh
Nhưng khi ch đứng sau au nó sẽ được phát âm "cứng hơn" - khá giống chữ 'ch' trong từ loch theo
cách phát âm của người Scotland
Sind Sie Claus?
Chữ s khi đứng đầu 1 từ luôn luôn được phát âm giống chữ z của tiếng Anh
But at the end of a word it always sounds like an English s.
Willkommen
Chữ w luôn được phát âm giống chữ v trong tiếng Anh
Trái lại, chữ v lại thường được phát âm giống chữ f của tiếng Anh
Tegel, Guten Tag
Chữ g luôn được phát âm giống nhưn trong từ guest của tiếng Anh
Freut mich
Chữ r được phát âm hoàn toàn khác so với trong tiếng Anh. Âm này được phát ra từ sâu trong yết
hầu thay vì từ trong khoang miệng nhưng khi nó đứng cuối của một từ thì thường nó trở thành âm
câm
Ja
Chữ j luôn được phát âm giống chữ y của tiếng Anh
IV. Ngữ pháp
Giới thiệu về bản thân

2 mẫu câu cơ bản cần nhớ trong lần gặp gỡ đầu tiên:
Ngài( bạn ) là….? Tôi là….
Bằng cách điền tên vào mẫu câu trên,bạn có thể hỏi hay trả lời những câu hỏi hay câu trả lời như:
Ngài(bạn)có phải là là Sabine Moeller? Tôi là Sabine Moeller.
Ngài(bạn)có phải là Christian Maier? Tôi là Christian Maier.
Bà có phải là bà Kracht? Tôi là bà Kracht.
Ông có phải là ông Jansen ? Tôi la Jansen.
Sind Sie ...?
Sind Sie Sabine Möller?
Sind Sie Christian Maier?
Sind Sie Frau Kracht?
Sind Sie Herr Jansen?
Ich bin ...
Ich bin Sabine Möller.
Ich bin Christian Maier.
Ich bin Frau Kracht.
Ich bin Herr Jansen.
Đại từ nhân xưng Sie(ngài,bạn) luôn luôn được viết hoa.
--------------------
2. Gia đình và bạn bè
04.09.2008 12:54
I. Tóm tắt hội thoại
Andrea invites visiting teacher Claus for dinner at her house, with her family and friends.
Hallo. Das ist mein Kollege Claus Neddermeyer.
Xin chào. Đây là đồng nghiệp của tôi Claus Neddermeyer.
Das ist mein Mann Manuel.
Đây là chồng tôi Manuel.
Freut mich.
Vui mừng được gặp anh
Das ist meine Freundin Kerstin.

Đây là bạn tôi Kerstin.
Hallo.
Xin chào
Hallo, wie geht's?
Xin chào. Anh khỏe không?
Gut, danke.
Tôi khoẻ, cảm ơn.
Und das ist mein Bruder Matthias.
Và đây là anh trai tôi Matthias.
Angenehm.
Vui mừng được gặp bạn
II. Từ vựng
hallo: Xin chào
Das ist...: Đây là ....
mein, meine Tôi
der Mann: đàn ông, chồng
die Frau: đàn bà, vợ
der Freund, die Freundin: bạn
und: và
Wie geht's?: Bạn khoẻ không?
gut: Tổt, khỏe
angenehm: Rất vui được biết ông
der Sohn: con trai
die Tochter: con gái
der Bruder: anh(em) trai
die Schwester chị
der Kollege, die Kollegin: đồng nghiệp
sehr süß: Thật ngọt ngào quá!
Wer ist das?: Đây là ai?
III. Đặt câu

Những từ vựng có nghĩa tương tự như tiếng Anh.
Nếu bạn đã được làm quen với tiếng anh thì việc học tiếng Đức sẽ trở nên dễ dàng hơn
Tiếng Anh và tiếng Đức được gọi là " chị em họ trong dòng họ ngôn ngữ của châu âu"
Có rất nhiều từ vựng trong tiếng Đức bạn có thể đoán được nghĩa mặc dù cách phát âm và cách
đánh vần giữa các từ có sự khác biệt so với tiếng Anh.
Sau đây là 1 số ví dụ:
Mutter mother: Mẹ
Vater Father: Bố
Bruder Brother: Anh trai
Schwester Sister: Chị
Onkel Uncle: Chú, cậu
Kusine Cousin: Em họ
Sohn Son: Con trai
Tochter Daughter: Con gái
Mann man,husband: Chồng
1 sự khác biệt lớn giữa tiếng anh và tiếng Đức là :tất cả các danh từ,ko chỉ tên, đều được viết hoa
chữ cái đầu .
mein Sohn: Con trai của tôi
meine Tochter: Con gái của tôi
mein Mann: Chồng
Tính từ sở hữu "của tôi"
Trong tiếng Đức có rất nhiều cách để nói "của tôi" và dùng thế nào là đúng sẽ phụ thuộc vào
người mà bạn đang nói tới.
Khi bạn đang nói chuyện về một người đàn ông, bạn sử dụng mein
Khi bạn đang nói chuyện về một người đàn bà, bạn sử dụng meine
Dưới đây là một vài ví dụ:
Das ist meine Frau.
Das ist meine Tochter.
Das ist mein Mann.
Das ist mein Sohn.

Das ist mein Freund.
Das ist mein Kollege
Đây là vợ của tôi
Đây là con gái của tôi
Đây là chồng của tôi
Đây là con trai của tôi
Đây là người bạn trai của tôi
Đây là đồng nghiệp của tôi ( là nam)
Das ist meine Frau.
Das ist meine Tochter.
Das ist mein Mann.
Das ist mein Sohn.
Das ist mein Freund.
Das ist mein Kollege
Đây là vợ của tôi
Đây là con gái của tôi
Đây là chồng của tôi
Đây là con trai của tôi
Đây là người ban của tôi (là nam)
Đây là đồng nghịêp của tôi (là nam)
----------------------------
3. Kể về nghề nghiệp
04.09.2008 12:32
I. Tóm tắt hội thoại
Andrea goes out for a drink with some of her English students and finds out what they do for a
living.
Ich bin Lehrerin.
Tôi là giáo viên
Und Sie? Was sind Sie von Beruf?
Còn anh. Anh làm gì để sống?

Ich bin Ärztin. Ich arbeite im Krankenhaus.
Tôi là bác sỹ. Tôi làm viẹc ở bệnh viện.
Ich bin Ingenieur bei einer Berliner Firma.
Tôi là kỹ sư cho công ty Berlin.
Und du? Bist du Student?
Còn anh. Anh là sinh viên có phải không?
Ja, ich bin Student.
Vâng, tôi là sinh viên.
Ich studiere an der Universität in Berlin.
Tôi đang học ở trường ĐH Berlin.
II. Từ vựng
ich arbeite: Tôi lam việc
ich studiere: Tôi học
der Beruf: công việc
Was sind Sie von Beruf?: Nghề của bạn là gi?
der Lehrer, die Lehrerin: Giáo viên
der Arzt, die Ärztin: bác sĩ
der Ingenieur, die Ingenieurin: kỹ sư
der Student, die Studentin: sinh viên
der Mechaniker, die Mechanikerin: thợ cơ khí
der Polizist, die Polizistin: cảnh sát
im Krankenhaus: trong bệnh việc
bei einer Firma: tại, trong bệnh viện
an der Universität: Tại, trọng trường đại học
in der Schule: tại, trong trường học
im Büro: tại, trong văn phòng
ich lerne: Tôi học..., tôi đang nghiên cứu
wo: ở đâu
III.Đặt câu
Đại từ nhân xưng ngôi thứ 2

Bất cứ khi nào bạn nói chuyện với một ai bằng tiếng Đức, bạn sẽ cần phải hiểu từ nào nghĩa là
"bạn" được sử dụng, du hay là Sie
Bạn sử dụng du cho những người thân như: bạn thân hay những đứa trẻ. Du cũng được sử dụng
trong những trường hợp thân mật, đặc biệt là giữa những người trẻ tuổi.
Dùng Sie là cách dùng lịch sự hơn và được dùng với những người mà bạn chưa thực sự quen
thân hoặc trong các tình huống xã giao
Khi bạn gọi ai sử dụng Du, hoặc Sie, động từ cũng sẽ thay đổi.
Sind Sie Herr Schmidt?
ông là ông Smith có phải không?
Bist du Peter?
Anh là Peter phải không?
IV. Ngữ pháp
Giống đực và giống cái
Các từ chỉ công việc tại Đức có thể phân chia thành giống đực hoặc giống cái. Khi một công việc
được thực hiện bởi phụ nữ, rất có thể từ chỉ công việc đó sẽ kết thúc bằng -in
Ich bin Lehrer: Tôi là giáo viên (Nam)
Ich bin Lehrerin: Tôi là giáo viên (Nữ)
Ich bin Polizist: Tôi là cảnh sát (Nam)
Ich bin Polizistin: Tôi là cảnh sát (Nữ)
Ich bin Mechaniker: Tôi là thợ cơ khí (Nam)
Ich bin Mechanikerin: Tôi là thợ cơ khí (Nữ)
Khi bạn nói bạn làm nghề gì bằng tiếng Đức, bạn không cần sử dụng mạo từ
------------------------------
4. Bạn từ đâu đến?
04.09.2008 12:24
I. Tóm tắt hội thoại
Berlin ngày nay giống như một nam châm lớn thu hút mọi người từ nhiều nền văn hóa khác nhau.
Andrea đến một bữa tiệc và gặp một vài người bạn ngoại quốc.
Hallo, darf ich mich vorstellen? Ich bin Andrew Taylor.
Xin chào, xin tự giới thiệu tôi là Andrew Taylor.

Angenehm.
Rất hân hạnh được biết bạn.
Kommen Sie aus Irland oder aus England?
Có phải bạn đến từ Ai-len hoặc Anh không?
Nein, ich komme aus San Francisco in Amerika.
Không, tôi đến từ San Francisco, Mỹ.
Und Sie, kommen Sie aus Deutschland?
Còn bạn, có phải bạn đến từ Đức
Ja, ich komme aus Berlin.
Vâng, tôi đến từ Berlin.
Wohnen Sie auch in Berlin?
Bạn cũng sống ở Berlin?
Ja, ich wohne in Prenzlauer Berg.
Vâng tôi sống ở Prenzlauer Berg.
Und wo wohnen Sie?
Còn bạn sống ở đâu?
Ich wohne in Mitte. Sie sprechen sehr gut Deutsch.
Tôi sống ở Mitte. Bạn nói tiếng Đức rất tốt.
Danke.
Cảm ơn.
II. Từ vựng
Darf ich ...?: Liệu tôi có thể ...?
vorstellen: giới thiệu
Ich komme aus..: tôi đến từ
Kommen Sie aus ...?: Có phải bạn đến từ...?
Ich wohne in...: tôi sống ở...
Wohnen Sie in ...?: Có phải bạn sống ở...?
Sie sprechen: bạn nói (trang trọng)
Deutschland: nước Đức
Irland: nước Ai len

England: nước Anh
Schottland: xứ Scốt len
Wales: xứ Wales
Großbritannien: vương quốc Anh
Amerika: nước Mỹ
Österreich: nước Áo
die Schweiz: nước Thụy Sỹ
Kanada: nước Canada
Neuseeland: nước Niu-di-lân
Australien: nước Úc
Indien: nước Ấn Độ
Pakistan: nước Pakistan
Südafrika: Nam phi
oder: hoặc
III. Đặt câu
Động từ có quy tắc
Khi bạn mở một cuốn từ điển tiếng Đức và tra cứu một động từ nào đó bạn sẽ thấy nhiều động từ
kết thúc với -en. Đó được gọi là dạng nguyên thể của động từ.
wohnen: sinh sống
kommen: tới
Để diễn tả ai đang làm gì bạn cần phải thay đổi đuôi của động từ.
ich: tôi
ich komme: Tôi đến
ich wohne: Tôi sống
du: bạn (thân mật)
du kommst: bạn tới (thân mật)
du wohnst: bạn sống (thân mật)
Sie: Bạn (trang trọng)
Sie kommen: bạn tới (trang trọng)
Sie wohnen: bạn sống (trang trọng)

IV. Ngữ pháp
"Bạn từ đâu đến?"
Bạn có thể trả lời câu hỏi" bạn từ đâu đến" như sau:
Ich komme aus…kèm theo tên địa danh:
Ich komme aus England: Tôi đến từ nước anh
Ich komme aus Berlin: Tôi đến từ Berlin
Ich komme aus Scottland: Tôi đến từ Scottland
Nếu bạn muốn nói nơi bạn đang sinh sống thì mẫu câu là :Ich wohne in….
Ich wohne in Berlin: Tôi sống tại Berlin
Ich wohne in Deutschland: Tôi sống tại Đức
Ich wohne in Frankfurt: Tôi sống ở Frankfurt
5. Ngắm cảnh
04.09.2008 12:03
I. Tóm tắt hội thoại
Ở Berlin, cũng giống rất nhiều thành phố khác ở Đức, tháp truyền hình chính là nơi chúng ta có
thể tới đó để có thể chiêm ngưỡng cả một vùng. Andrea và bạn cô ấy đang ở trên đỉnh tháp.
Schauen Sie mal, das ist das Rote Rathaus.
Trông kìa, đó là tòa thị chính màu đỏ.
Was ist das?
Đó là cái gì?
Das ist der Berliner Dom.
Đó là nhà thờ lớn Berlin.
Ist das der Ku'damm?
Đó có phải là Ku'damm?
Nein, das ist die Oranienburger Straße.
Không, đó là Oranienburger Straße.
Das da ist der Ku'damm.
Đó mới là Ku'damm.
Toll.
Tuyệt.

Ganz Berlin auf einen Blick.
Thấy cả Berlin trong một lần đi!
II. Từ vựng
was: cái gì
Ist das ...?: có phải đó ...?
ganz: tất cả
toll: lớn
Schauen Sie mal!: Trông kìa!
die Straße: phố
die Allee: đại lộ
der Platz: quảng trường
der Fernsehturm: tháp truyền hình
der Dom: nhà thờ lớn
das Rathaus: tòa thị chính
die Kirche: nhà thờ
der Park: công viên
das Straßenschild; biển bảo đường phố
Schau mal!: Trong kìa (thân mật)
auf einen Blick: trong một lần đi
Das ist toll!: Thật tuyệt!
III. Đặt câu
Cách dùng mạo từ xác định
Trong tiếng Đức, các danh từ dù chỉ người hay vật đều phân biệt giống đực, giống cái hoặc giống
trung. Khi bạn tra từ trong từ điển bạn sẽ thấy chú thích cho các danh từ này lần lượt là m, f, n.
Mỗi loại động từ sẽ có một mạo từ xác định riêng.
der được dùng với danh từ giống đực
der Ku'damm
Ku'damm
der Bruder
người anh trai (đó)

die được dùng với danh từ giống cái.
die Straße
con phố (đó)
die Freundin
người bạn (nữ)
das được dùng với danh từ giống trung
das Rathaus
hội đồng thị xã
das Kind
đứa trẻ (đó)
Vì phạm trù giống của danh từ trong tiếng Đức có vai trò rất quan trọng đối với việc học tiếng Đức
nên khi học từ mới bạn cần phải xem ngay danh từ đó thuộc giống nào, mạo từ nào đi với nó.
Đôi lúc bạn cũng có thể nghe thấy các từ den và dem được sử dụng như những mạo từ xác định.
Bạn sẽ thấy những dạng này xuất hiện tại một số vị trí nhất định trong câu, ví dụ như sau động từ
và giới từ.
IV. Ngữ pháp
Cách đặt câu hỏi
Khi muốn đặt câu hỏi bạn có thể sử dụng các từ dùng để hỏi sau:
Was...?
Wann...?
Wo...?
Wer...?
Wohin...?
Wie viel...?
Cái gì...?
Khi nào...?
Ở đâu...?
Ai...?
Tới đâu...?
Bao nhiêu...?

Trong tiếng Đức, khi đặt câu hỏi với từ dùng để hỏi thì từ dùng để hỏi sẽ đứng đầu câu, theo sau
là động từ.
Was sind Sie von Beruf?
Nghề của bạn là gì?
Was ist das?
Đó là cái gì?
Wo wohnen Sie?
Bạn sống ở đâu?
Wohin, bitte?
Anh/chị đi đâu?
Đôi khi để đặt một câu hỏi bạn không cần phải sử dụng các từ để hỏi mà chỉ cần đảo vị trí từ trong
câu.
Das ist ein Taxi
Das ist der Ku'damm
Wir sind da
Đó là một chiếc taxi
Đó là Ku'damm
Chúng tôi ở đó
Ist das ein Taxi?
Ist das der Ku'damm?
Sind wir da?
Có phải đó là một cái taxi?
Có phải đó là Ku'damm?
Chúng ta ở đó phải không?
---------------------------
6. Gọi taxi
04.09.2008 11:52
I. Tóm tắt hội thoại
Triển lãm quốc gia mới là một trong những điểm thu hút khách du lịch của Potsdamer Platz, một
biểu tượng của Berlin đương đại. Andrea định tham dự một buổi khai trương ở đây nhưng có vẻ

cô ấy bị trễ giờ rồi.
Taxi! Guten Abend. Sind Sie frei?
Taxi! Xin chào. Ông rảnh chứ?
Ja.
vâng.
Wohin, bitte?
Đi đâu đây?
Zur Neuen Nationalgalerie.
Tới triển lãm quốc gia.
Ist das am Potsdamer Platz?
Ở phố Potsdamer Platz phải không?
Genau.
Chính xác.
So, wir sind da.
Ok, tới nơi rồi.
Prima. Vielen Dank.
Tuyệt. Cảm ơn nhiều.
Acht Euro, bitte.
Của chị 8 euro.
Zehn Euro. Stimmt so.
10 euro đây. Không cần trả lại đâu.
Danke. Viel Spaß.
Cảm ơn, chúc vui vẻ.
Auf Wiedersehen.
Tạm biệt.
II. Từ vựng
Wohin?: Đi đâu đấy?
zu: tới
frei: tự do, rảnh rỗi
Wir sind da: Chúng tôi ở đây

genau: Chính xác
prima: tuyệt, to, lớn
auf Wiedersehen: tạm biệt
viel Spaß: vui vẻ
stimmt so: cứ giữ tiền thừa
vielen Dank: cảm ơn nhiều
acht: 8
zehn: 9
zum Bahnhof: tới ga xe lửa
zur Universität: tới trường đại học
III. Đặt câu
Cách hỏi và nói địa điểm
Để hỏi về một nơi nào đó bạn sẽ tới bạn sử dụng: wohin, tới đâu đây.
Wohin gehen Sie?
Bạn đi đâu đây?
Để nói địa điểm bạn có thể sử dụng nach hoặc zu.
Ta dùng nach với tên của các thành phố và đất nước.
Ich fahre nach Berlin
Tôi đang lái xe tới Berlin
Trong hầu hết các trường hợp còn lại bạn sẽ dùng zu. Zu sẽ được biến đổi tùy theo từ đứng đằng
sau nó.
Với der hoặc das, zu sẽ đổi thành zum, đây là dạng viết tắt của zu + dem:
der Ku'damm » zum Ku'damm
das Rathaus » zum Rathaus
Với các từ die, zu đổi thành zur, đây là dạng viết tắt của zu + der:
die Oranienburger Straße » zur Oranienburger Straße
die Galerie » zur Galerie
Để hỏi vị trí của cái gì, hãy dùng wo, ở đâu:
Wo wohnst du?
Bạn sống ở đâu?

Khi bạn muốn nói cái gì ở đâu bạn dùng từ in:
Ich wohne in Berlin
Tôi sống ở Berlin
IV. Ngữ pháp
Để chỉ địa điểm bạn cũng có thể dùng an.
An giống như từ at trong tiếng Anh, có nghĩa là "ở", thường dùng với các địa điểm nhỏ như:
trường học, văn phòng...:
Ich studiere an der Universität in Berlin
Tôi đang học ở đại học Berlin
Cả 2 từ in và an đều có thể thay đổi tùy thuộc vào từ theo sau nó.
Với các từ đi theo der và das, in biến đổi thành im, đây là dạng gọn của in + dem, ở chỗ:
das Krankenhaus
Ich arbeite im Krankenhaus
An cũng được biến đổi tương tự. Với các từ đi theo der và das, an biến đổi thành am, đây là dạng
gọn của an + dem, ở chỗ:
der Potsdamer Platz
Ist das am Potsdamer Platz?
Với các từ đi theo die, in và an sẽ khiến die biến đổi thành der:
die Oranienburger Straße
Ich wohne in der Oranienburger Straße
die Universität
Ich studiere an der Universität
----------------------
7. Hỏi đường
04.09.2008 11:39
I. Tóm tắt hội thoại
Andrea hứa với chồng cô ấy rằng cô ấy sẽ mua vài vé xem hài kịck tại rạp Die Komödie trên
đường về nhà. Nhưng rạp đó ở đâu nhỉ?
Komödie, Kurfürstendamm, Berlin Charlottenburg
Komödie, Kurfürstendamm, Berlin Charlottenburg

Entschuldigung?
Xin lỗi?
Ja, bitte?
Vâng?
Wo ist die "Komödie", bitte?
Rạp Die Komödie ở chỗ nào vậy ạ?
Die "Komödie"? Gehen Sie hier rechts, dann geradeaus und links.
Die "Komödie"? rẽ phải, sau đó đi thẳng và rẽ trái.
Wie bitte?
Vâng?
Hier rechts, dann geradeaus und links.
rẽ phải, sau đó đi thẳng và rẽ trái.
Ist das weit?
Nó có xa lắm không?
Nein, es ist nicht weit.
Không, không xa lắm đâu
Super, vielen Dank.
Tuyệt, cảm ơn nhiều.
Bitte.
Không có gì.
II. Từ vựng
Entschuldigung: Xin lỗi
Wie bitte?: Xin lỗi?
Gehen Sie ...: Đi ...
rechts: thẳng
links: trái
geradeaus: cứ đi thẳng
Es ist ...: Nó
nicht: không
weit: xa

nah: gần
hier: đây
richtig: chính xác
dann: sau đó
die Ampel: những cái đèn
die Kreuzung: đường cắt ngang
der Zebrastreifen: vạch cho người đi bộ
III. Đặt câu
Sử dụng 'bitte'
Bạn sẽ thường xuyên gặp từ bitte trong tiếng Đức. Từ này có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ
cảnh. Tuy nhiên trong mọi trường hợp đây luôn là từ lịch sự
Bitte có thể có nghĩa là xin vui lòng
Können Sie mir helfen, bitte?
Bạn có thể vui lòng giúp mình không?
Ein Bier, bitte.
Vui lòng cho tôi một bia.
Bitte sehr được dùng khi bạn đang đưa cái gì ra.
Bitte sehr, Ihr Bier.
Đây, bia của bạn đây.
Bitte schön được dùng để đáp lại khi người khác nói Danke
Danke
Cảm ơn.
Bitte schön
Không có gì.
Wie bitte? hay đơn giản là Bitte? Đây chính là từ bạn dùng khi muốn thu hút sự chú ý của đó, ví dụ
khi muốn dừng một người để hỏi đường, để yêu cầu nhắc lại hoặc khi bạn không hiểu gì đó.
IV. Ngữ pháp
Các chữ ä ö ü
Hai dấu chấm trên các nguyên âm a, o và u, được gọi là hiện tượng biến âm sắc, cho ta biết âm
đó sẽ được phát âm hơi khác.

Äpfel
các quả táo
ä có thể là nguyên âm ngắn, giống như chữ 'e' trong từ bed của tiếng Anh:
später
sau đó
ä có thể là nguyên âm dài giống như âm của từ bear của tiếng Anh:
ö has no real English equivalent.
Möller
ö có thể là nguyên âm ngắn, nghe hơi giống âm của từ huh của tiếng Anh:
schön
đẹp
ö có thể là nguyên âm dài giống như âm của từ her
ü là một âm khá đặc biệt, cần chú ý khi phát âm.
fünf
5
für
cho
--------------------

8. Đón xe buýt
04.09.2008 11:28
I. Tóm tắt hội thoai:
Xe buýt là một phần quan trọng trọng mạng lưới giao thông công cộng tổng hợp của Berlin.
Andrea quyết định đi xe buýt tới sân bay.
Guten Tag.
Xin chào.
Guten Tag.
Xin chào.
Welcher Bus fährt zum Flughafen Tegel?
Tuyến xe nào tới sân bay Tegel vậy chị?

Bus Nummer neun.
tuyến số 9.
Wie oft fährt der Bus?
Bao lâu thì có một chuyến vậy chị?
Alle zehn Minuten.
10 phút một chuyến.
Was kostet eine Tageskarte?
Giá vé là bao nhiêu vậy?
Sechs Euro zehn.
6 euro 10.
Gut, eine Tageskarte, bitte.
OK, cho tôi một vé ngày
Bitte sehr. Das macht sechs Euro zehn, bitte.
Của chị đây. Hết 6 euro 10.
Eins, zwei, drei, vier, fünf, sechs Euro und zehn Cent. Bitte sehr.
1; 2; 3; 4; 5; 6 euro và 10 xen. Của chị đây.
Vielen Dank. Und die Tageskarte.
Cảm ơn, vé của chị đây.
II. Từ vựng
welcher, welche, welches từ dùng để hỏi: cái nào, người nào
die Nummer: số
Wie oft?: Bao lâu (một lần)?
Was kostet ...?: Giá bao nhiêu...?
Das macht...: Cái đó...
die Tageskarte: vé ngày (phân biệt với vé tháng)
die Fahrkarte: vé
der Bus: xe buýt
fahren: đi (ngồi trong một phương tiện)
die Minute: phút
alle: mỗi

die Haltestelle: dừng
die U-Bahn: tàu điện ngầm
die S-Bahn: tàu ra ngoại ô
die Straßenbahn: xe điện
zurück: quay lại
oft: thường xuyên
III: Đật câu
Số đếm từ 1-10
Dưới đây là các con số trong tiếng Đức. Hãy theo dõi và đọc to chúng lên để nhớ cách phát âm
eins: 1
zwei: 2
drei: 3
mvier: 4
fünf: 5
sechs: 6
sieben: 7
acht: 8
neun: 9
zehn: 10
Đôi khi số 2 sẽ được phát âm là zwo thay vì zwei. Việc này là nhằm phân biệt nó với cách phát âm
số 3, drei.
IV. Ngữ pháp
Biến đổi nguyên âm
Trong tiếng Đức, hầu hết các động từ đều biến đổi tuân theo một quy tắc. Chỉ cần nhìn vào cách
kết thúc của động từ ta có thể biết được chủ thể hành động là ai.
Ich komme aus England: Tôi đến từ Anh
Du kommst aus Schottland: Bạn đến từ Scotland
Tuy nhiên, có một số động từ trong tiếng Đức mà cách viết và cách phát âm lại biến đổi tùy thuộc
vào người hoặc vật bạn nói tới. Trong các ví dụ sau các nguyên âm ở giữa đã biến đổi.
fahren

Wie oft fährt der Bus?
Welcher Bus fährt zum Flughafen Tegel?
rời đi, khởi hành
Bao lâu lại có một chuyến xe buýt?
Chuyến nào tới sân bay Tegel?
sprechen
Sie sprechen Englisch.
Du sprichst sehr gut Deutsch.
nói
Bạn nói tiếng Anh (trang trọng).
Bạn nói tiếng Đức rất tốt (thân mật).
fahren - Der Bus............ zum Flughafen.
sprechen - Du ................sehr gut Deutsch.
essen - Tom................. ein Stück Schokolade.
halten - Der Bus........... hier.
helfen - Lukas.............. immer gern.
geben - Er dir.............. den Schlüssel morgen.
treffen - Du................. Peter an der U-Bahn
-------------------------
9. Cà phê và bánh ngọt
04.09.2008 10:56
I. Tóm tắt hội thoại
Andrea dừng chân ở một quán cà phê ở Potsdamer Platz để uống cà phê và ăn bánh ngọt. Cô bất
ngờ gặp một vài người và đã hỏi họ xem đang ăn gì.
Entschuldigung? Was essen Sie da?
Xin lỗi? Bạn đang ăn gì thế?
Ich esse ein Stück Schokoladentorte.
Tôi đang ăn một miếng bánh chocolate.
Und Sie?
Còn bạn?

Apfelkuchen.
Bánh táo.
Und was trinken Sie?
Bạn uống gì thế?
Normalerweise trinke ich Kaffee, aber heute trinke ich Tee.
Thường thì tôi uống cà phê nhưng hôm này tôi đang uống trà.
Und Sie? Essen Sie auch ein Stück Kuchen?
Còn bạn? Bạn cũng đang ăn một miếng bánh à
Ich esse ein Stück Erdbeerkuchen mit Sahne und trinke eine Tasse Kaffee.
Tôi đang ăn một miếng bánh dâu với kem và tôi đang uống một ly cà phê.
Bitte schön?
Vâng gì cơ ạ?
Ein Stück Apfelkuchen und eine Tasse Kaffee, bitte.
Vui lòng cho một miếng bánh táo và một ly cà phê.
Bitte schön. Ihr Apfelkuchen und Ihr Kaffee. Guten Appetit.
Của chị đây ạ. Bánh táo và một ly cà phê. Chúc ngon miệng.
Danke schön.
Cảm ơn nhiều.
II. Từ vựng
Was nehmen Sie?: Anh/chị dùng món gì?
der Kuchen: bánh ngọt
der Kaffee: cà phê
der Tee: trà
die Sahne: kem
die Tasse: tách
ein Stück: một miếng
die Milch: sữa
ohne: không có
mit: có
trinken: uống

essen: ắn
normalerweise: thông thường
heute: hôm nay
der Apfelkuchen: bánh táo
der Erdbeerkuchen: bánh dâu
der Schokoladenkuchen: bánh chocolate
das Glas: ly
der Zucker: đường
die Zitrone: chanh
das Kaffee: quán cà phê
guten Appetit: chúc ngon miệng
III. Đặt câu
Số lượng và phần
Trong tiếng Đức, khi bạn nói về số lượng, ví dụ: một miếng....một cốc...bạn sẽ dùng như sau.
ein Stück Kuchen: một miếng bánh
eine Tasse Tee: một ly trà
ein Paket Zucker: một gói đường
ein Pfund Käse: 1 pound pho mát
eine Flasche Wasser: một chai nước
Trong trường hợp bạn gọi nhiều thứ bạn có thể dùng như sau: (chú ý các danh từ luôn chia ở số ít
trong trường hợp này cho dù bạn gọi nhiều hơn một thứ)
einmal Bratwurst: một xúc xích chiên
zweimal Bratwurst: 2 xúc xích nướng
dreimal Bratwurst: 3 xúc xích nướng
IV. Ngữ pháp
Danh từ ghép
Rất nhiều các danh từ trong tiếng Đức được tạo thành bằng cách ghép hai hoặc nhiều từ ngắn lại
với nhau.
Erdbeere + torte
Milch + Kaffee

dâu tây + bánh
sữa + cà phê
Erdbeertorte
Milchkaffee
bánh gatô dâu
cà phê sữa
Những danh từ ghép này thường được liên kết bằng các từ ở giữa như -e, -en, -es hoặc -n. Trong
trường hợp này mạo từ xác định thường được chọn dựa trên danh từ cuối cùng được thêm vào từ
ghép đó.
der Kranke + das Haus
die Kinder + der Garten
die Schokolade + der Kuchen
ốm người + nhà
trẻ + vườn
chocolate + bánh
das Krankenhaus
der Kindergarten
der Schokoladenkuchen
bệnh viện
nhà trẻ
bánh chocolate
----------------------------
10. Ăn điểm tâm
04.09.2008 10:46
I. Tóm tắt hội thoại
Các quán bia ngoài trời là một nơi rất thú vị để ăn nhẹ. Andrea đi chơi cùng một người bạn và họ
ghé vào ăn gì đó.
Was darf's sein?
Bạn sẽ ăn gì?
Was haben Sie heute im Angebot?

Hôm này có món gì đặc biệt?
Avocadosalat oder Kartoffel mit Quark.
Sa lát Avocado hoặc khoai tây với sữa đông.
Ich hätte gern Avocadosalat.
Tôi thích món sa lát avocado.
Und Sie?
Còn bạn?
Kartoffel mit Quark.
Khoai tây với sữa đông.
Was möchten Sie trinken?
Bạn muốn uống gì?
Eine Berliner Weiße mit Schuss.
Cho một bia với sirô
Und was möchten Sie?
Bạn muốn uống gì?
Ein kleines Bier, bitte.
Cho một bia loại nhỏ.
Möchtest du ein Dessert?
Bạn dùng món tráng miệng chứ?
Nein, danke. Ich bin satt.
Không, cảm ơn. Mình no rồi.
Was darf's sein?
Bạn muốn dùng gì?
II. Từ vựng
Ich hätte gern...: Tôi muốn...
Ich möchte...: Tôi muốn...
im Angebot: một lời mời đặc biệt
der Salat: sa lát
die Kartoffel: khoai tây
der Quark: sữa đông

das Dessert: món tráng miếng
ein kleines Bier: một cốc bia nhỏ
ein großes Bier: một cốc bia lơn
das Wasser: nước
der Saft: nước hoa quả
die Bratwurst: xúc xích chiên
das Schnitzel: món cốtlet
die Berliner Weiße mit Schuss: Bia đặc biệt của Berlin với sirô
ich bin satt :Tôi no rồi
III. Đặt câu
Cách dùng mạo từ chỉ số ít
Trong tiếng Đức có 2 mạo từ chỉ số ít là: ein đi với các từ dùng với der và das, và eine đi với các
từ dùng với die.
ein Kaffee: một (ly)cà phê
eine Currywurst: một xúc xích cả ri
ein Bier: một bia
Trong khi dùng từ, bạn sẽ rất dễ nhầm mạo từ số ít ein với từ eins. Eins chỉ được sử dụng khi nói
về số đếm.
eins, zwei, drei,... 1, 2, 3,...
Ein Bier, bitte. Cho 1 bia.
Zwei Bier, bitte. Cho 2 bia.
Drei Bier, bitte. Cho 3 bia.
Đôi khi bạn sẽ thấy các từ einen và einem cũng có nghĩa là mạo từ "một" Bạn sẽ thấy những từ
này xuất hiện ở một số vị trí nhất định, ví dụ sau động từ và giới từ.
Ich möchte einen Kaffee: Tôi muốn một (ly) cà phê
IV. Ngữ pháp
Nói "Tôi muốn...'
Có 2 cách để yêu cầu thứ gì đó hoặc nói bạn muốn gì đó một cách lịch sự:
Ich hätte gern...
Ich möchte...

Cả 2 đều có nghĩa là "Tôi muốn..." theo sau nó luôn là danh từ.
Khi bạn muốn nói một số lượng không xác định, bạn có thể nói như sau:
Ich hätte gern Kartoffelsalat
Tôi muốn một chút sa lát khoai tây
Ich möchte Brot
Tôi muốn một ít bánh mì
Ich hätte gern Suppe
Tôi muốn một ít súp
-------------------------

11. Gọi món
04.09.2008 08:29
I. Tóm tắt hội thoại
Andrea và chồng cô ấy đang có một bữa tối thật lãng mạn trong một nhà hàng thật đẹp.
Die Speisekarte, bitte.
Cho tôi thực đơn
Bitte schön.
Của anh đây.
Danke sehr.
Cảm ơn nhiều.
Heute haben wir Ente.
Hôm nay chúng tôi có món vịt.
Es tut mir leid, aber ich esse keinen Fisch und kein Fleisch.
Xin lỗi tôi không ăn cá hoặc thịt.
Wir haben auch vegetarische Gerichte.
Chúng tôi cũng có các món cho người ăn kiêng.
Ah, das ist gut.
Ah, hay đấy.
Was nimmst du?
Bạn dùng gì?

Ente mag ich nicht. Ich glaube, ich nehme die Gemüseplatte. Und du?
Tôi không thích vịt. Tôi nghĩ tôi sẽ dùng một đĩa rau. Còn em?
Mmh, ich weiß nicht. Ist die Tagliatelle mit Fleisch?
Mmm, Em không biết nữa. Có phải món Tagliatelle này làm với thịt không?
Nein, die ist ohne Fleisch, nur mit Gemüse.
Không, nó không có thịt, chỉ có rau thôi.
Ok, ich nehme die Tagliatelle.
Ok, Vậy thì tôi dùng món tagliatelle.
Möchten Sie auch Brot dazu?
Bạn có muốn dùng nó với bánh mì không?
Ja, bitte.
Vâng, có.
Danke.
Cảm ơn.
II. Từ vựng
die Speisekarte: thực đơn
der Fisch: cá
das Fleisch: thịt
das Gemüse: rau
das Gericht: món
Ich mag ...: Tôi thích...
kein, keine không, không: ...tẹo nào
Ich nehme ...: tôi ăn...
das Brot: bánh mì
die Rechnung: hóa đơn
dazu: với nó
Was nimmst du?: Bạn đang ăn gì vậy (thân mật)
ich weiß nicht: Tôi không biết
die Gemüseplatte: món rau
kommt sofort: ngay lập tức

vegetarisch: người ăn kiếng
Es tut mir leid: tôi xin lỗi
die Ente: vịt
ich glaube: tôi nghĩ
auf der Tageskarte: thực đơn hôm nay có
III..Đặt câu
Cách nói không
Trong tiếng Đức, có rất nhiều cách khác nhau để chuyển một câu khẳng định thành phủ định.
nein
Khi bạn trả lời một câu hỏi với ý phủ định, bạn chỉ cần nói nein để trả lời không.
Ist die Tagliatelle mit Fleisch? Có phải món mì sợi này được làm với thịt không?
Nein. Không.
kein, keine, keinen
Đây là các từ được dùng trong câu phủ định và sẽ thay đổi các từ như "một" (cái này, cái kia)
thành "không cái nào" (cả) hoặc "không":
Tùy vào danh từ là giống đực giống cái hay giống trung, bạn chỉ cần thêm chữ 'k' vào trước ein,
eine, hoặc einen.
Ich habe ein Bier: Tôi đã có bia
Ich habe kein Bier: Tôi chưa có bia
Ich möchte eine Suppe: Tôi muốn ít súp
Ich möchte keine Suppe: Tôi không thích súp tẹo nào
Nhiều khi bạn sẽ nghe thấy các từ keinen và keinem. Bạn sẽ thấy những từ này xuất hiện ở một
số vị trí nhất định trong câu, ví dụ như sau động từ và giới từ.
nicht
Nicht được dùng để chuyển động từ sang dạng phủ định và bạn sẽ dùng nó khi bạn muốn nói bạn
không làm gì. Từ này luôn đi sau động từ.
Der Kaffee ist gut: Cà phê ngon quá.
Der Kaffee ist nicht gut: Cà phê không ngon.
Es ist weit: Nó xa đấy.
Es ist nicht weit: Nó không xa đâu.

IV. Ngữ pháp
Nói bạn thích gì
Trong tiếng Đức, có nhiều cách để nói bạn thích hoặc không thích gì.
ich mag
Bạn có thể dùng ich mag theo sau là một danh từ:
Ich mag Schokoladenkuchen. Tôi thích bánh chocolate.
Để nói bạn không thích gì, hãy thêm nicht vào cuối câu.
Ich mag Schokoladenkuchen nicht: Tôi không thích bánh chocolate.
Ich mag Fußball nicht: Tôi không thích bóng đá.
Ich mag Currywurst nicht: Tôi không thích xúc xích cà ri
es gefällt mir
Cụm từ này có nghĩa là, nó làm tôi hài lòng. Trong trường hợp này danh từ sẽ đứng trước:
Fußball gefällt mir: Tôi thích bóng đá.
Das T-shirt gefällt mir: Tôi thích áo phông
Để làm cho câu có ý phủ định chỉ cần thêm nicht vào cuối câu:
Fußball gefällt mir nicht: Tôi không thích bóng đá.
Das T-shirt gefällt mir nicht: Tôi không thích áo phông.
gern
Để nói bạn thích làm gì bạn có thể sử dụng gern. Từ này luôn đi sau động từ:
Ich schwimme gern: Tôi thích bơi.
Ich tanze gern: Tôi thích khiêu vũ
Ich singe gern: Tôi thích hát.
Để nói bạn không thích làm gì hãy dùng nicht gern.
Ich schwimme nicht gern: Tôi không thích bơi.
Ich tanze nicht gern: Tôi không thích khiêu vũ.
Ich singe nicht gern: Tôi không thích hát.
--------------
12. Mua thực phẩm
04.09.2008 08:15
I. Tóm tắt hội thoại

Abendbrot, có nghĩa là bánh mì đêm, là một cách nói bữa ăn tối của người Đức. Bữa này gồm có
thịt nguội, pho mát và bánh mì. Andrea đang mua sắm vài thứ đó tại siêu thị
Bitte schön?
Vâng?
Ein Weißbrot, bitte.
Làm ơn cho một ổ bánh mì.
Sonst noch etwas?
Gì nữa không ạ?
Ja, sechs Brötchen, bitte.
Cho 6 cuộn.
Bitte schön?
Vâng?
Ich hätte gern zehn Scheiben Kasseler und hundert Gramm Schinken.
Tôi muốn mua 10 lát giăm bông chín và 100g giăm bông đã chế biến.
Was darf es noch sein?
Chị còn cần gì nữa không?
Ich möchte ein halbes Pfund Schnittkäse. Haben Sie Gouda?
Tôi muốn thêm nửa pound pho mát thái lát. Chị có Gouda không?
Ja.
Có.
Dann nehme ich noch fünfzehn Scheiben Gouda, bitte.
Vậy thì tôi lấy 10 lát Gouda.
Ist das alles?
Hết chưa?
Ja.
Vâng. Đủ rồi
Was macht das?
Hết bao nhiêu tiền vậy?
Das macht fünfzehn Euro, bitte.
15 euro.

Hier, zwanzig Euro.
Đây ạ. 20 euro
Und fünf zurück.
Và 5 euro tiền thừa này.
Danke.
Cảm ơn.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×