NHÓM TÀI LIỆU OFF
Nhóm soạn
ĐỀ THI THỬ QUỐC GIA 2018
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi 132
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD:.............................
s y
Câu 1: [1D3.1]
sin x
ế tr
s u
A. ; .
2 2
B. 0; .
C. ; .
5
D. ;
4 4
Câu 2: [1D3.1] Tất c các nghiệm của p ươ
A. x
k 2 , k
2
cos x 1 là
2
B. x k 2 , k
2
trì
.
C. x k , k .
Câu 3: [1D1.2] P ươ
D. x k 2 , k
lượng giác tan x
trì
A. x k 2 k
.
C. x k 2 k
Câu 5:
18
[1D1.3] C
P ươ
0.
3
Câu 7: [1D2.2] Có
A. 50.
m
trì
ệ
dươ
B. x
ỏ
18
18
ất củ
p ươ
trì
2
.
9
; x
.
; x
3
.
cos x.cos7 x cos 3x.cos 5x 1
tươ
ươ
B. cos 4x
ể p ươ
1.
.
x
có các nghiệm là
2
B. x k k .
D. x
.
6
.
D. x k 2 k
s u
[1D1.4] Tì
A.
p ươ
trì
A. sin 5x
Câu 6:
; x
tan
.
Câu 4: [1D1.3] N ệ
lớ
ất v
sin 4x cos 5x 0 t e t ứ tự l :
A. x ; x .
18
2
C. x
.
2 sin x
trì
B. 2
0.
m
6 .
vớ p ươ
C. sin 4x
m cos x
C. 1
1 ?
trì
0.
1 m có
m
3.
u ường chéo của một hình thập giác l i?
B. 100.
C.35.
D. cos 3x
ệ
0.
x ; .
2 2
D. 1 m 3.
D.70.
1
Câu 8: [1D2.2] Một
v 1 t ư í.
A. 1380.
ó 25 ười cần chọn một ban chủ nhiệm g m 1 chủ tịch, 1 phó chủ tịch
ỏi có bao nhiêu cách?
B. 13800.
C. 2300.
D. 15625.
Câu 9: [1D2.3] Tổng S = C02018 C22018 ... C2018
2018 bằng
A. 22016 .
B. 22017 .
Câu 10: [1D2.3] Một
s ó ác
1
A.
.
45
C. 21009 .
D. 21008 .
ười gọ ện thoại cho bạn, quên mất 2 s cu
u. Tìm xác suất ể gọi 1 lần là s ú ?
2
3
B. .
C. .
91
45
cù
Câu 11: [1D2.4] Một tổ có 9 học sinh nam và 3 học sinh nữ. Chia tổ t
xác suất ể khi chia ngẫu
ược n ó
cũ có ữ.
16
8
292
A.
B. .
C.
.
.
55
55
1080
ư
D.
1
.
90
3
ó
D.
lại nhớ là 2
4
ười. Tính
292
.
34650
Câu 12: [1D3.1] Trong các dãy s có s hạng tổng quát sau
, dãy s nào là dãy gi m?
2
A. un n .
B. vn n n .
n
1
C. w n .
2
Câu 13: [1D3.2] Trong các dãy s sau
1
u1
2 .
A.
2
u
n 1 u n
n
3
D. f n .
2
dãy s nào là cấp s nhân?
1
u1
2
B.
.
u
n1 2 . u n
u 1; u 2 2
D. 1
.
u n1 u n1.u n
Câu 14: [1D3.2] Một cấp s cộng có 11 s hạng mà tổng của chúng bằng 176 . Hiệu s hạng cu i
v ầu là 30 . Công sai d và s hạ
ầu u1 của cấp s cộng bằng
C. un n2 1 .
A. u1 1; d 3 .
B. u1 1; d 3 .
C. u1 1; d 3 .
D. u1 1; d 2 .
Câu 15: [1D3.3] Gọi a , b , c là ba cạnh của một tam giác vuông, a là cạnh huyền. Ba s a , b , c theo
thứ tự ó có thể lập thành ba s hạng liên tiếp của cấp s
ược hay không? Nếu ược tìm
công bội của cấp s
ó?
A. Là ba s hạng liên tiếp và q
1 5
.
2
B. Là ba s hạng liên tiếp và q
C. K ô
1 5
.
2
ược.
1 5
.
2
Câu 16: [1D3.3] Một ười công nhân làm việc cho một cô t ược nhận lươ
ở ểm là
1,2 triệu ng/tháng. Cứ s u 3 ă
ườ
ược tă lươ t
0,4 tr ệu. Hỏ s u 15 ă
làm việc ườ cô
ược nhận tổng tất c bao nhiêu tiền?
D. Là ba s hạng liên tiếp và q
2
A. 2160 triệu
C. 360 triệu
B. 504 triệu
D. 100 triệu
ng.
ng.
Câu 17: [1D4.1] Tính giới hạn A lim
A. 0 .
ng.
ng.
1
.
n
B. 1 .
C. 2 .
D. 3 .
x1
.
x
B. L 2 .
C. L 4 .
D. L 6 .
C. L 2 .
D. L
Câu 18: [1D4.1] Tính giới hạn L lim
x 1
A. L 0 .
x 2 3x 2
.
x 1 x 2 4 x 3
1
B. L .
3
Câu 19: [1D4.2] Tính giới hạn L lim
A. L 1 .
Câu 20: [1D4.2] Cho hàm s
liên tục trên
3
A. .
5
x2 16 5
f ( x)
x3
a
1
.
2
( x 3) . Tập hợp các giá trị của
a
( x 3)
ể hàm s
là?
1
B. .
5
2
C. .
5
D. 0 .
(1 mx)n (1 nx)m
với n, m * ?
x 0
x2
mn( m n)
mn(n m)
mn(n2 m2 )
mn( m2 n2 )
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
2
2
2
2
1
Câu 22: [1D5. 1] Tí
ạo hàm của hàm s y
Đăng ký mua file word
2
2
x 3x 1
Câu 21: [1D4.3] Tính giới hạn V lim
trọn bộ chuyên đề Toán khối 10,11,12:
HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ
Soạn tin nhắn “Tôi muốn mua tài liệu”
Gửi đến số điện thoại
A.
x
4x 6
2
3x 1
3
B.
.
Câu 23: [1D5.2] P ươ
trì
x
6 4x
2
3x 1
t ếp tuyến củ
3
.
C.
4x 6
.
x 3x 1
thị hàm s
2
f ( x)
D.
6 4x
.
x 3x 1
2
3x 5
x tạ
x3
ểm x 1 là
3
A. y 3x.
B. y 3x 6.
Câu 24: [1D5.3] Cho hàm s
thị C tạ
tiếp tuyến vớ
1
A. m .
2
Câu 25: [1D5.3] Cho hàm s
5
1
D. y x .
2
2
thị C . Với giá trị nào của m thì
C. y 4 x 7.
y x 3 3mx 2 m 1 x 1 có
ể
có
ộ bằng 1
qu A 1; 3 ?
7
1
7
B. m .
C. m .
D. m .
9
2
9
3
2
ax 2bx x 2 khi x 1
. Hàm s có ạo hàm tại x 1
f x 2
khi x 1
x 2x 3
thì 2a 3b bằng
B. 15.
A. 5.
Câu 26: [2D1.1] Cho hàm s y
3x 1
. Khẳ
4 2 x
C. 5.
ị
D. 25.
s u
l
ẳ
ị
ú
?
A. Hàm s luôn nghịch biến trên từng kho
xác ịnh.
B. Hàm s luôn nghịch biến trên .
C. Hàm s
ng biến trên các kho ng ; 2 và 2; .
D. Hàm s nghịch biến trên các kho ng ; 2 và 2; .
Câu 27: [2D1.1] Cho hàm s y f x xác ịnh và liên tục trên
Khẳ
. Ta có b ng biến thiên sau:
ị
s u
ú
A. Hàm s y f x có 1 cực ại và 2 cực tiểu.
B. Hàm s
C. Hàm s
D. Hàm s
có 1 cực ại và 1 cực tiểu.
y f x có ú 1 cực trị.
y f x có 2 cực ại và 1 cực tiểu. Đăng
ký mua file word trọn bộ
chuyên đề Toán khối 10,11,12:
HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ
Soạn tin nhắn “Tôi muốn mua tài liệu”
Gửi đến số điện thoại
4
Câu 28: [2D1.1] Cho hàm s y
4x 5
có
3x 2
5
A. (C) có tiệm cận ngang y .
2
C. (C) có tiệ
thị là (C ). Khẳ
ị
s u
l
ú
?
4
B. (C) có tiệm ngang y .
3
3
ứng x .
2
D. (C) không có tiệm cận.
Câu 29 : [2D1.1] Giá trị cực tiểu yCT của hàm s y x 3 - 3 x 2 4 là.
A. yCT 1 .
B. yCT 0 .
C. yCT 4 .
Câu 30 : [2D1.2] Tất c các giá trị của tham s
là.
A. 2 m 2 .
m ể hàm s
B. 3 m 3 .
C. m 3 .
s u
l
ẳ
ị
ú
A. Nếu f ' x0 0 và f " x0 0 thì x0 l
ng biến trên
D. m 3 .
ịnh
ểm cực tiểu của hàm s .
ạt cực tiểu tại x0 thì f ' x0 0 và f " x0 0 .
C. Nếu f ' x0 0 và f " x0 0 thì x0 l
D. Nếu x0 l
y x 3 - mx 2 3x 4
y f x có ạo hàm cấp hai trên a; b và x0 a; b khẳ
Câu 31 : [2D1.2] Cho hàm s
B. Nếu hàm s
D. yCT 2 .
ểm cực tiểu của hàm s .
ểm cực trị của hàm s thì f ' x0 0 và f " x0 0 .
Câu 32 : [2D1.3] Giá trị của tham s
m
y x 3 - 3 x 2 mx - 1 có hai ểm cực trị x1 , x2
ể hàm s
thỏa mãn x12 x22 6 là
A. 1 .
B. 3 .
D. 3 .
C. 1 .
Câu 33 : [2D1.3] Tìm tất c các giá trị của tham s
ể hàm s
y x 3 3x 2 - mx 1
C. m 3 .
D. m 3 .
m
ng biến
trên kho ng ; 0 .
A. m 0 .
B. m 3 .
Câu 34:[2D1.3] Tìm tất c các giá trị của tham s
m sao cho
4
2
4
y x - 2mx 2m m có
ểm cực trị tạo thành một t
ác ều.
A. m 1 .
B. m 3 3 .
C. m
3
6
.
2
D. m
3
3
.
2
thị hàm s
Đăng ký mua file word trọn
bộ chuyên đề Toán khối 10,11,12:
HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ
5
Soạn tin nhắn “Tôi muốn mua tài liệu”
Gửi đến số điện thoại
Câu 35: [2D1.4] Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham s
m 5;5
ể hàm s
y
- cos x m
cos x m
π
ng biến trên kho ng 0; ?
2
A. 4 .
B. 5 .
Câu 36: [1H1.1] Trong các phép biế
A. Phép tịnh tiến.
C. 8 .
ì
s u
D. 9 .
, p ép nào không ph i là phép dời hình?
B. Phép quay.
C. Phép vị tự.
D. P ép
Câu 37: [1H1.2] Tìm A
ể
ể
A ' 1; 2 l
i xứng trục.
củ A qu p ép vị tự t
A. A 1;13 .
7
B. A 1; .
2
7
C. A 1; .
2
D. A 1; 13 .
I 1;3 , k 2 .
Câu 38: [1H1.2] Trong mặt phẳng với hệ trục tọ
ộ Oxy c
ường thẳng d có p ươ
trì
ường thẳng d là nh của d qu p ép i xứng tâm I 1; 2 .
x y 2 0 . Tì p ươ trì
A. x y 4 0.
B. x y 4 0.
Câu 39: [1H1.3] Cho 2
tròn O , ể A d ộ
ể p
ệt B , C c
tr O , M l tru
c u ể tr
ườ
t ế t eo u . K
óu
A. BC.
O
trò
C. x y 4 0.
ị
thì H d c u ể tr
B. OB.
ườ
trò
C. 2OM .
O '
l
củ
O
qu p ép tị
D. 2OC.
ABCD là hình bình hành. Gọi Sx là giao tuyến của
s u
đúng?
A. Sx song song với BC .
B. Sx song song với DC .
C. Sx song song với AC .
D. Sx song song với BD .
Câu 41: [1H2.2] Cho hình tứ diện ABCD , lấy M l
s u
( BC
ô p
l ườ
í ) tr
ườ
ể BC , H l trực t
t
ác ABC . Khi A di
ằ
Câu 40: [1H2.1] Cho hình chóp S. ABCD có á
hai mặt phẳng SAD và SBC . Khẳ
ị
mặt phẳ
D. x y 4 0.
ểm tùy ý trên cạnh AD M A, D . Gọi P là
qu M song song với mặt phẳng ABC lầ lượt cắt DB, DC tại N , P . Khẳ
ịnh
sai?
6
A. NP //BC.
B. MN //AC.
D. MP // ABC .
C. MP //AC.
Câu 42: [1H2.3] Cho hình hộp ABCD.ABCD . Trên ba cạnh AB , DD , CB lầ lượt lấ
ểm
AM DN BP
M , N , P không trùng vớ các ỉnh sao cho
. Thiết diện của hình hộp khi cắt bởi
AB DD BC
mặt phẳng MNP là
A. Một tam giác.
B. Một tứ giác.
C. Một
Câu 43: [1H3.1] Cho hình hộp ABCD.A ' B ' C ' D ' . Đẳng thức
A. AC AB AD AA ' .
ũ
ác.
s u
D. Một lục giác.
ú
B. AC ' AB AD AA ' .
Đăng ký mua
file word trọn bộ chuyên đề Toán khối 10,11,12:
C. AB AB AD AA ' .
D. AB ' AB AD AA ' .
HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ
Soạn tin nhắn “Tôi muốn mua tài liệu”
Gửi đến số điện thoại
Câu 44: [1H3.2] C
ường thẳng AB có hình chiếu vuông góc trên mặt phẳng P l
thẳng AC . Góc giữ
ường thẳng AB và mặt phẳng P là . Khẳ
ị
s u
ường
luô
ú g?
A. BAC .
Câu 45: [1H3.3] Cho hình chóp S. ABCD có
vuô
óc vớ ặt p ẳ
A. SAD .
s u
ì
t
v SA=SC. Mặt p ẳ
ABCD
D. SAB .
Câu 46: [1H3.4] Cho hình lập p ươ
ường thẳng BD ' và B ' C .
a
A.
.
B. a .
2
Câu 47: [2H1.1] Chọn khái niệ
ABCD. A ' B ' C ' D ' có cạnh bằng a. Tính kho ng cách giữa
C.
a 6
.
6
D. a 6 .
ú
d ện có thể tích bằng nhau thì bằng nhau.
B. Hai kh
lă
C. Hai kh
c óp có
D. Hai kh
á l
B. SBD .
C. SAC .
A. Hai kh
D. cos cos BAC .
C. cos cos ABC .
B. ABC .
trụ có chiều cao bằng nhau thì thể tích bằng nhau.
á l
t
ác ều bằng nhau thì thể tích bằng nhau.
d ện bằng nhau có thể tích bằng nhau.
7
Câu 48: [2H1.2] Cho hình chóp S.ABCD có áy là hình chữ nhật với AB a , AD 2a , SA vuông
góc với mặt á v SA a 3 . Thể tính kh i chóp S.ABC bằng
A.
2a
3
3
3
.
B.
a
3
3
3
C. a
.
3
Câu 49: [2H1.3] Cho hình chóp tứ ác ều S.ABCD có cạ
một góc 450. Thể tích V kh i chóp S. ABCD là
A. V
a3
.
2
B. V
a3
.
9
Câu 50: [2H1.4] Kh i chóp S.ABCD có á l
nhất của kh i chóp S.ABCD là
3a3
a3
A.
B.
.
.
8
2
á
C. V
ì
t
C.
D. 2 a
3.
a3
.
6
3
3.
ằng a và mặt bên tạo vớ
D. V
á
1 3
a .
24
cạnh a, SA SB SC a . Thể tích lớn
a3
.
8
D.
a3
.
4
----------------------HẾT-------------------
8
ĐÁP ÁN
1
A
11
A
21
B
31
A
41
B
Câu 1: [1D3.1]
A.
2
B
12
C
22
B
32
D
42
D
3
A
13
B
23
A
33
D
43
B
s y
sin x
4
5
6
7
C
C
D
C
14
15
16
17
C
D
C
A
24
25
26
27
A
A
A
B
34
35
36
37
B
A
C
B
44
45
46
47
D
B
C
D
HƯỚNG DẪN GIẢI
ế tr
:
B. 0;
; .
2 2
C.
;
.
8
B
18
B
28
B
38
9
B
19
D
29
B
39
10
D
20
A
30
B
40
B
48
B
C
49
C
A
50
D
.
5
.
4 4
;
D.
Hướng dẫn giải: Chọn A
Tự luận: Ta có
y
Hàm s
sin x
Câu 2: [1D3.1] Nghiệ
A. x
C. x
ng biến trên mỗi kho ng
p ươ
k2 , k
2
k , k
cos x
trì
2
k2 ;
k2
2
.
1.
2
B. x
.
.
k2 , k
2
D. x
k2 , k
k2 , k
.
.
.
Hướng dẫn giải: Chọn B
Tự luận: Ta có
cos x
2
Câu 3: [1D1.2] P ươ
A. x
C. x
k2
x
trì
lượng giác tan x
k
k2
k2
1
2
x
2
tan
.
k
k2
D. x
.
Hướng dẫn giải: Chọn A
x
Tự luận: Đ ều kiện
2 2
x
có nghiệm là
2
B. x k k
k
x
k2
k
.
k
.
.
9
Ta có tan x
tan
x
2
Câu 4: [1D1.3] N ệ
t e t ứ tự l :
A. x
C. x
18
lớ
; x
18
x
2
x
2
; x
6
k
k2
x
ất v
ệ
k
dươ
ỏ củ p ươ
, k
.
B. x
, k
.
D. x
18
18
sin 4x
trì
2
, k
9
; x
; x
3
cos 5x
0
.
, k
.
Hướng dẫn giải: Chọn C
sin 4 x
cos 5x
0
cos 5x
cos 5x
5x
cos
k2
k
[1D1.3] C
P ươ
18
p ươ
trì
A. sin 5x
k2
2
x
18
2
k
9
k
3
và
2
2
2
ta có nghiệm âm lớn nhất và nhỏ nhất là
9
Vậy hai nghiệm theo yêu cầu ề bài là
Câu 5:
x
k2 ta có nghiệm âm lớn nhất và nhỏ nhất là
2
Với nghiệm x
k2
4x
2
4x
2
4x
2
5x
Với nghiệm x
sin 4 x
trì
s u
0.
18
và
6
cos 3x.cos 5x 1
tươ
vớ p ươ
B. cos 4x
0.
và
6
.
cos x.cos 7 x
ươ
18
1
trì
C. sin 4x
0.
D. cos 3x
0.
Hướng dẫn giải: Chọn C
cos x.cos 7 x
cos 3x.cos 5x
cos 6x cos 2x
( Do sin 4 x
Câu 6:
3
m
2 sin 4 x.sin 2x
0
1
cos 2x
2
cos 8 x
0
sin 4 x
sin 2x
0
0
cos 8 x
sin 4 x
0
2 sin 2x cos 2x )
[1D1.4] Tì
A.
1
cos 6x
2
ể p ươ
1.
2 sin x
trì
B. 2
m
6 .
m cos x
C. 1
1 m 1 có
m
3.
ệ
D.
x
1
; .
2 2
m
3.
10
Hướng dẫn giải: Chọn D
1
m 1 cos x
1 2 sin x
1 cos x
m
1 2 sin x
2m
ó
x
tan
2
D
Vậy:
1
2
x
x
1 4 sin cos
2
2
x
2 cos2
2
m
x
2 tan
2
2m
x
;
2 2
m
1
x
tan2
2
2
2
3 Vì x
1
6
Câu 7: [1D2.1] Có
A. 50.
Vì:
2 2
x
2 tan
2
1
1
;
m
nên
3
4
1
x
2
1 cos x
nên
1
2 tan
0
d
ó:
x
2
4
x
2 tan
2
2
9
2
x
2 tan
2
2
3
6
3.
u ường chéo của một hình thập giác l i.
B. 100.
C.35.
D.70.
Hướng dẫn giải: Chọn C
Thập giác l
2
có 10 ỉnh. Chọ 2 ỉnh tùy ý thì có C10
45 cách, trong các cách này chọn ra cạnh
hoặc ường chéo, có 10 cạnh. Vậy s
ường chéo là 45 – 10 = 35
Câu 8: [1D2.2] Một ó 25 ười cần chọn một ban chủ nhiệm g m 1 chủ tịch,1 phó chủ tịch
v 1 t ư í. ỏi có bao nhiêu cách ?
A. 1380.
B.13800.
C.460.
D.4600.
Hướng dẫn giải: Chọn B
S cách chọ 3
A325 13800
ười từ 25
ườ
ể sắp xếp vào 3 vị trí chủ tịch, phó chủ tịch và thư í l
Câu 9: [1D2.2] Tổng S = C02018 C22018 ... C2018
2018 bằng
A. 22016 .
B. 22017 .
C. 21009 .
D. 21008 .
Hướng dẫn giải: Chọn B
Xét nhị thức 1 x
2018
2018
Ck2018 .x k , chọn x =-1 và x=1 r i công từng vế t
ược S = 22017
k 0
Câu 10: [1D1.3] Một
s ó ác
1
A.
45
ười gọ ện thoại cho bạn, quên mất 2 s cu
u.Tì xác suất ể gọi 1 lần là s ú
2
3
B
C..
45
91
cù
ư
D..
lại nhớ là 2
1
90
Hướng dẫn giải: Chọn D
11
Gọi 2 s cu i là ab,là s
ện thoạ
có ủ các chữ s từ 0 ến 9
Ta có a có 10 cách chọn, b khác a nên có 9 cách chọn. Vậy không gian mẫu có 9.10= 90 phần tử.
Vậy xá xuất gọi một lần dúng là
1
90
Câu 11: [1D1.3] Một tổ có 9 học sinh nam và 3 học sinh nữ. Chia tổ t
xác suất ể khi chia ngẫu
ược ó
cũ có nữ
A.
16
55
B
8
55
C..
292
1080
3
ó
4
D..
292
34650
ười. Tính
Hướng dẫn giải: Chọn A
Tổ có 12
4
ười thì có C12
cách
ười, chọ r 4
ười, chọn tiếp ra 4 người thì có C84 , còn lạ 4
Còn lạ 8
ười là nhóm cu i. Vậy không gian
mẫu C .C .1 34650 .
4
12
4
8
Chỉ có 3 nữ và chia mỗ
ó
có ú
1 ữ và 3 nam.Nhóm 1 có C13 .C93 252 cách.
Lúc ó cò lại 2 nữ, 6 nam, nhóm thứ 2 có C12 .C36 =40 cách chọn.
Cu
cù
cò 4
ười là một nhóm: có 1 cách.
Theo quy tắc nhân thì có : 252.40.1= 10080 cách
Vậy xác suất cần tìm là P =
10080 16
.
34650 55
Câu 12: [1D3.1] Các dãy s có s hạng tổng quát sau. Dãy s nào là dẫy gi m
A. un n .
B. vn n 2 n .
n
n
1
C. w n .
2
3
D. f n .
2
Hướng dẫn giải: Chọn C
n
1
Tự luậ : Dã s w n l dã s
2
n 1
n
n 1
vì:
n
1
1 1 1
1 1
un1 un 1 0, n *
22
2
2 2 2
Trắc nghiệm: Sử dụng chức ă t le củ
á tí C s
ể thử kết qu .
+ Ấn Mode 7 nhập liên tiếp hai hàm s ở hai kết qu v
ể thử
+ Ta thử vớ áp á A v B: Ấn Mode 7 nhập
""
""
""
12
""
Dựa vào b ng kết qu ta thấy dãy s un n l dã
là dãy s tă
+ Tiếp tục thử vớ
t
ược
ô
tă
,
m, dãy s vn n 2 n
ô
áp á C v D
""
""
""
"" t
""
ược
n
n
1
3
Dựa vào b ng kết qu ta thấy dãy s w n là dãy s gi m, dãy s f n là dãy s tă
2
2
Vậy ta chọ áp á C
Câu 13: [1D3.2] Trong các dãy s sau dãy s nào là cấp s nhân:
1
1
u1
u1
2 .
2
A.
B.
.
2
u
u n1 2 . u n
n 1 u n
.
u 1; u 2 2
D. 1
.
u n1 u n1.u n
C. un n2 1 .
Hướng dẫn giải: Chọn B
Tự luận: Ta có 5 s hạ
ầu của dãy s là:
1
2
; 1; 2; 2; 2 2
l
ột cấp s nhân với
công bội q 2
Trắc nghiệm:
Câu 14: [1D3.2] Một cấp s cộng có 11 s hạng mà tổng của chúng bằng 176 . Hiệu s hạng cu i
v ầu là 30 . Thì công sai d và u1 bằng:
A. u1 1; d 3 .
B. u1 1; d 3 .
C. u1 1; d 3 .
D. u1 1; d 2 .
Hướng dẫn giải: Chọn C
13
u1 10d u1 30
u11 u1 30
d 3
Tự luận: Ta có:
11
u1 1
S11 176
2u1 10d 176
2
Câu 15: [1D3.3] Ba cạnh của tam giác vuông có thể lập thành ba s hạng liên tiếp của cấp s
ược hay khong và tìm công bội của cấp s
ó ( ếu ược)
A. Là ba s hạng liên tiếp và q
1 5
.
2
B. Là ba s hạng liên tiếp và q
C. K ô
1 5
.
2
ược.
D. Là ba s hạng liên tiếp và q
1 5
.
2
Hướng dẫn giải: Chọn D
Tự luận:
+ Gọi a , b , c là ba s hạng liên tiếp của một tam giác vuông, a là cạnh huyền và gi sử a b c .
+ a , b , c là ba s hạng liên tiếp của một cấp s nhân khi và chỉ khi: b2 ac . Gọi q là công bội của
cấp s nhân, ta có c aq 2 q 0
+T e
q2
ịnh lý Pitago: a2 b2 c 2 a 2 ac c 2 a 2 a aq 2 aq 2
2
q4 q2 1 0
1 5
1 5
q
.
2
2
Câu 16: [1D3.3] Một ười công nhân làm việc cho một cô t ược lã lươ
ở ểm là
1,2 triệu ng/tháng. Cứ s u 3 ă
ườ
ược tă lươ t
0,4 tr ệu. Hỏ s u 15 ă
làm việc ườ cô
ược lãnh tổng tất c bao nhiêu tiền?
A. 2160 triệu ng
B. 504 triệu ng
C. 360 triệu
ng
D. 100 triệu
ng
Hướng dẫn giải: Chọn C
Tự luận:
S tiề
ườ
ó lã
ược s u 3 ă
ầu là: T1 36.1,2 36.u1
S tiề
ườ ó lã
ược s u 3 ă t ếp theo là:
T2 36. 1, 2 0, 4 36. u1 d 36u2
……..
14
S tiề
ườ
ó lã
ược sau 3 ă
cu i cùng là: T5 36. u1 4d 36u5
Ta thấy u1 ; u2 ;...; u5 là một cấp s cộng với công sai d 0,4; u1 1,2
S tiề
ườ
ó lã
ược s u 15 ă l :
5
T T1 T2 ... T5 36.S5 36. 2.1, 2 4.0, 4 360 (triệu).
2
Câu 17: [1D4.1] Tính giới hạn A lim
A. 0 .
Hướng dẫn giải: Chọn A
Tự luậ :
1
A lim 0
n
1
?
n
B. 1 .
C. 2 .
D. 3 .
x1
?
x 1
x
B. L 2 .
C. L 4 .
D. L 6 .
C. L 2 .
D. L
Câu 18: [1D4.1] Tính giới hạn L lim
A. L 0 .
Hướng dẫn giải: Chọn B
Tự luậ :
x 1 11
L lim
2
x 1
x
1
x 2 3x 2
?
x 1 x 2 4 x 3
1
B. L .
3
Câu 19: [1D4.2] Tính giới hạn L lim
A. L 1 .
1
.
2
Hướng dẫn giải: Chọn D
Tự luậ :
x 2 3x 2
( x 1)( x 2)
x2 1
L lim 2
lim
lim
x 1 x 4 x 3
x 1 ( x 1)( x 3)
x 1 x 3
2
Trắc nghiệm:
x2 3x 2
B1: Nhập 2
x 4x 3
B2: Ấn CALC tại x 1 0,0000000001 hoặc x 1 0,0000000001.
1
B2: Kết qu là nên chọn B.
2
Câu 20: [1D4.2] Cho hàm s
liên tục trên
3
A. .
5
x2 16 5
f ( x)
x3
a
( x 3)
. Tập hợp các giá trị của a
ể hàm s
( x 3)
là?
1
B. .
5
2
C. .
5
D. 0 .
Hướng dẫn giải: Chọn A
Tự luậ :
15
x2 16 5
x2 9
x3
3
3
L lim
lim
lim
a .
x 3
x
3
x
3
2
2
x3
5
( x 3)( x 16 5)
x 16 5 5
Trắc nghiệm:
x 2 16 5
x3
B2: Ấn CALC tại x 3 0,0000000001 hoặc x 3 0,0000000001.
3
B2: Kết qu là nên chọn A.
5
B1: Nhập
Câu 21: [1D4.3] Tính giới hạn V lim
x 0
(1 mx)n (1 nx)m
(với n, m
x2
* ) t t u ược kết qu
a
a
V .mn( n m) c với là phân s t i gi n, c * . Tính T a2 b2 c 2 ?
b
b
A. 11 .
B. 5 .
C. 6 .
D. 10 .
Hướng dẫn giải: Chọn B
Tự luậ :
Ta có:
m2 n(n 1)x 2
n
(1 mx) 1 mnx
m3 x 3 .A
2
2
n m( m 1)x 2
(1 nx)m 1 mnx
n3 x 3 .B
2
D ó:
m2 n(n 1) n2 m( m 1)
V lim
x( m3 A n3 B)
x 0
2
2
2
m n(n 1) n m( m 1) mn(n m)
2
2
a 1
, c 0 a 2 b 2 c 2 5.
b 2
ạo hàm của hàm s y
Câu 22: [1D5. 1] Tí
A.
x
4x 6
2
3x 1
3
B.
.
x
6 4x
2
3x 1
3
x
C.
.
1
2
3x 1
2
4x 6
.
x 3x 1
D.
2
6 4x
.
x 3x 1
2
Hướng dẫn giải: Chọn B
Tự luậ :
'
x 2 3x 1 2
2 x2 3x 1 2 x 3
6 4x
Ta có y '
4
4
x 2 3x 1
x 2 3x 1
x 2 3x 1
3
16
Câu 23: [1D5.2] P ươ
trì
t ếp tuyến củ
A. y 3x.
f ( x)
thị hàm s
B. y 3x 6.
3x 5
x tạ
x3
ểm x 1 là
5
1
D. y x .
2
2
C. y 4 x 7.
Hướng dẫn giải: Chọn A
Tự luậ :
P ươ trì t ếp tuyến củ
y f ' 1 x 1 f 1
Ta có f ' x
14
x 3
2
1
2 x
thị hàm s tạ
iể
có
thị hàm s tạ
ể
ộ x 1 có dạng
f ' 1 3
3x 5
x f 1 3
x3
Vậ p ươ trì t ếp tuyến củ
y 3 x 1 3 . Hay y 3 x
f ( x)
có
Câu 24: [1D5.3] Cho hàm s
y x 3 3mx 2 m 1 x 1 có
tiếp tuyến vớ
ể
thị (C) tạ
1
A. m .
2
có
7
B. m .
9
ộ bằng -1
ộ x 1 là
thị (C). Với giá trị nào của m thì
qu A 1; 3 ?
1
C. m .
2
7
D. m .
9
Hướng dẫn giải: Chọn A
Tự luậ :
Ta có: y ' 3 x 2 6 mx m 1 . Gọi M x0 ; y0 là tiếp
K
ểm của tiếp tuyến cần lập.
y ' 1 4 5m
ó x0 1
su r p ươ trì t ếp tuyến là:
y
2
m
1
0
: y 4 5m x 1 2m 1
Do A 1; 3 3 4 5m 1 1 2 m 1 m
Câu 25: [1D5.3] Cho hàm s
1
.
2
3
2
ax 2bx x 2 khi x 1
. Hàm s có ạo hàm tại x 1 thì
f x 2
x
2
x
3
khi
x
1
2a 3b bằng.
A. 5.
B. 15.
C. 5.
D. 25.
Hướng dẫn giải: Chọn A
Tự luậ :
17
+) Trước hết hàm s liên tục tại x 1 nên có lim f x lim f x f 1
x1
x1
Ta có
lim f x lim ax 3 2bx 2 x 2 a 2b 1
x 1
x 1
lim f x lim x2 2 x 3 6
x 1
x 1
f 1 6
Suy ra có a 2b 1 6 a 2b 5 1
+) Có lim
x1
f x f 1
x 1
lim
x1
f x f 1
x2 2 x 3 6
lim x 3 4
x1
x 1
ax 3 2bx 2 x 2 6
x 1
x 1
x
1
x
1
+) Có
( Do có 1 )
ax 3 a 5 x 2 x 4
2
lim
lim ax 5 x 4 a 9
x 1
x 1
x 1
lim
lim
Hàm s có ạo hàm tại x 1 nên lim
f x f 1
x 1
Thay a 5 vào 1 t
x 1
lim
f x f 1
x 1
x 1
a 9 4 a 5
ược b 5 . Vây 2a 3b 5
Câu 26: [2D1.1] Cho hàm s y
3x 1
. Khẳ
4 2 x
ị
s u
l
ẳ
ị
ú
A. Hàm s luôn nghịch biến trên từng kho
xác ịnh.
B. Hàm s luôn nghịch biến trên .
C. Hàm s
ng biến trên các kho ng ; 2 và 2; .
D. Hàm s nghịch biến trên các kho ng ; 2 và 2; .
Hướng dẫn giải: Chọn A
Tự luậ :
Tập xác ị
Ta có y '
s l D
củ
10
2x 4
2
\2
0, x D
Vậy hàm s luôn nghịch biến trên từng kho
xác ịnh
Câu 27: [2D1.1] Biết phát hiện ra cực trị hàm s -Nhận biết
Cho hàm s y f x xác ịnh và liên tục trên
. Ta có b ng biến thiên sau:
18
x
–1
f ' x
–
f x
0
2
+
–
5
0
–
3
1
–1
Khẳ
ị
s u
ú
A. Hàm s y f x có 1 cực ại và 2 cực tiểu.
B. Hàm s có 1 cực ại và 1 cực tiểu.
C. Hàm s y f x có ú 1 cực trị.
D. Hàm s y f x có 2 cực ại và 1 cực tiểu.
Hướng dẫn giải: Chọn B
Câu 28: [2D1.1] Biết phát hiệ r
Cho hàm s y
ường tiệm cận- Nhận biết
4x 5
có th thị là (C ). Khẳ
3x 2
A. (C) có tiệm cận ngang y
C. (C) có tiệ
ứng x
ị
5
2
s u
l
ú
B. (C) có tiệm ngang y
3
2
4
3
D. (C) không có tiệm cận
Hướng dẫn giải: Chọn B
Câu 29: [2D1.1] Giá trị cực tiểu yCT của hàm s y x 3 3x 2 4 là.
A. yCT 1 .
B. yCT 0 .
C. yCT 4 .
D. yCT 2 .
Hướng dẫn giải: Chọn B
y ' 3 x 2 6 x.
x 0 y 0 4
y' 0
x 2 y 2 0
x
f ( x)
0
0
2
0
4
f ( x)
0
yCT y 2 0
Câu 30: [2D1.2] Tất c các giá trị của tham s m
R là.
A. 2 m 2 .
B. 3 m 3 .
ể hàm s
y x 3 - mx 2 3x 4
C. m 3 .
ng biến trên
D. m 3 .
19
Hướng dẫn giải: Chọn B
Ta có: y ' 3 x 2 2 mx 3
ng biến trên R y ' x 0, x
Hàm s
Câu 31: [2D1.2] Cho hàm s
' 0, x
m 3; 3
y f x có ạo hàm cấp hai trên a; b và x0 a; b khẳ
s u
l
ẳ
ị
ú
A. Nếu f ' x0 0 và f " x0 0 thì x0 l
ịnh
ểm cực tiểu của hàm s .
ạt cực tiểu tại x0 thì f ' x0 0 và f " x0 0 .
B. Nếu hàm s
C. Nếu f ' x0 0 và f " x0 0 thì x0 l
D. Nếu x0 l
m2 9 0x
ểm cực tiểu của hàm s .
ểm cực trị của hàm s thì f ' x0 0 và f " x0 0 .
Hướng dẫn giải: Chọn A.
Câu 32: [2D1.3] Giá trị của tham s
m
ể hàm s
y x 3 - 3 x 2 mx - 1 có hai cực trị x1 , x2 thỏa
mãn x12 x22 6 là
A. 1 .
B. 3 .
C. 1 .
D. 3 .
Hướng dẫn giải: Chọn D.
Ta có: y ' 3 x 2 6 x m
ểm cực trị y ' 0 có hai nghiệm phân biệt ' 0 9 3m 0 m 3 .
Hàm s có
Áp dụ
x1 x2 2
ịnh lý vi-et ta có:
m
x1 x2 3
Có x12 x22 6 4
2m
6 m 3 (nhận).
3
Câu 33: [2D1.3] Tìm tất c các giá trị của tham s
ể hàm s
y x 3 3x 2 - mx 1
C. m 3 .
D. m 3 .
m
ng biến
trên kho ng ; 0
A. m 0 .
B. m 3 .
Hướng dẫn giải: Chọn D.
y ' 3x 2 6 x m
Hàm s
ng biến trên kho ng ; 0 y ' 0, x ,0
3x 2 6 x m 0, x ,0 m 3x 2 6 x , x ,0
Xét hàm s g x 3x 2 6 x trên ; 0 có g ' x 6 x 6
20
1
x
g '( x)
g( x)
0
0
0
3
Hàm s
ng biến trên ; 0 m g x , x ; 0 m 3 .
ãc
Câu 34: :[2D1.3] Tìm tất c các giá trị của tham s m s
y x 4 - 2mx 2 2m m4 có
ểm cực trị tạo thành một t
A. m 1 .
B. m 3 3 .
C. m
c
ác ều.
3
6
.
2
D. m
thị hàm s
3
3
.
2
Hướng dẫn giải: Chọn B.
y ' 4 x 3 - 4 mx
y ' 0 x 0 x2 m
Hàm s có 3
Gọi tọ
ểm cực trị m 0
ộ củ 3
ểm cực trị là : A 0; 2m m4 ; B m ; m4 m2 2m ; C
Ta thấy ABC cân tại A nên ABC
ều AB BC
m m
2
2
2
m ; m4 m 2 2m
2 m.
m 0
m m4 4 m
m 3 3 do m 0
3
.
m 3
Câu 35: [2D1.4] Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham s
m 5, 5
ể hàm s
y
- cos x m
cos x m
π
ng biến trên kho ng 0; .
2
A. 4 .
B. 5 .
C. 8 . D. 9 .
Hướng dẫn giải: Chọn A.
Ta có y '
2m. sin x
cos x m
2
. Vậy hàm s
ng biến trên kho ng 0; khi và chỉ khi
2
2m sin x
2m
y ' 0, x 0;
0, x 0;
0, x 0;
2
2
2
2
2
cos x m
cos x m
2m 0
m 0 ( Vì sin x 0, x 0; )
2
m 0;1
21
Mặt khác m 5,5 nên m 1, 2,3, 4
Câu 36: [1H1.1] Tr
hình?
A. P ép tị
các p ép
ế
tế .
ì
s u
, p ép
ế
ì
không p
l p ép dờ
B. Phép Quay.
C. P ép vị tự.
D. P ép
xứ
trục.
Hướng dẫn giải: C ọ C
Tự luậ : T e
ị
ĩ về p ép dờ
Câu 37: [1H1.2] ] Tìm A dể
ì
A ' 1; 2 l
ể
.
củ A qu p ép vị tự t
I 1;3 , k 2 là
7
B. A 1; .
2
A. A 1;13 .
7
C. A 1; .
2
D. A 1; 13 .
Hướng dẫn giải: C ọ B
Tự luậ : T có V I ;2 : A A '
x 1
1 x. 2 1 2 .1
7
7 A 1;
2
2 y. 2 1 2 .3 y
2
Câu 38: [1H1.2] Tr
ặt p ẳ
x y 2 0 , tì
trì
p ươ
A. x y 4 0.
vớ
ườ
ệ trục tọ
t ẳ
d l
B. x y 4 0.
ộ Oxy c
ườ
t ẳ
củ d qu p ép
C. x y 4 0.
d có p ươ
xứ
t
trì
I 1; 2 .
D. x y 4 0.
Hướng dẫn giải: C ọ B
Tự luậ :
Cách 1. N ậ xét
p ép
l
xứ
củ
t
ể
I 1; 2 l
M qu p ép
I 1; 2 d : x y 2 0 , su r
ườ
t ẳ
xứ
t
s
s
ườ
vớ d . Xét
t ẳ
ể
d' l
củ d qua
M 0; 2 t uộc d
I ta có M ' 2; 2 , M ' d ' . Vậ
p ươ
trì
ọ M'
d ' là
x y 4 0.
Cách 2. G
I 1; 2 ế
sử M x; y l
ể
ất ỳ t uộc d : x y 2 0 . T có p ép
xứ
t
x ' x 2
x x ' 2
M thành M '
y ' y 4 y y ' 4
Vì có M x; y d : x y 2 0 nên có x ' 2 y ' 4 2 0 x ' y ' 4 0 . Từ
M ' d ' : x y 4 0 . Vậ d ': x y 4 0.
Câu 39: [1H1.3] Cho 2 ể p
ệt B , C c
tròn O , ể A d ộ tr O , M l tru
ị
ó có
( BC
ô p
l ườ
í ) tr
ườ
ể BC , H l trực t
t
ác ABC . Khi A di
22
ường tròn O thì H d c u ể tr
c u ể tr
tế t e u.K
óu
ườ
trò
O '
l
củ
O
qu p ép tị
ằ
A. BC.
B. OB. C. 2OM .
D. 2OC.
Hướng dẫn giải: C ọ C
Tự luậ :
T
BO cắt
ườ
trò
(O) tạ
D. T
có
BCD BAD 90 nên DC / / AH , AD / /CH
0
Suy ra tứ
AH DC 2OM
ác ADC
ô
tr
trò (O) t ì
(O’) l
ì
ì
ổ T2OM A H . Vậ
Vì OM
ườ
l
Ad c u ể
d c u ể tr
củ (O) qu p ép tị
hành
ươ
trò
tế
theo 2OM .
Câu 40: [1H2.1] Cho hình chóp S. ABCD có á
củ
ặt p ẳ
ị
SAD và SBC . K ẳ
ABCD l
s u
ì
A. Sx s
s
vớ BC . B. Sx s
s
vớ DC .
C. Sx s
s
vớ AC .
s
vớ BD .
D. Sx s
ì
đúng?
. Gọ Sx l
tu ế
Hướng dẫn giải: C ọ A
Tự luậ :
S
x
A
B
D
C
AD / / BC
Có AD SAD ; BC SBC Sx / / AD/ / BC.
SAD SBC Sx
Câu 41: [1H2.2] C
P
K ẳ
l
ặt p ẳ
ị
ì
qu
s u
A. NP //BC.
tứ d ệ
ABCD , lấ
M l
M s
s
ặt p ẳ
vớ
ể
tù ý tr
ABC
cạ
AD M A, D . Gọ
lầ lượt cắt DB, DC tạ
N, P .
sai?
B. MN //AC.
C. MP //AC.
D. MP // ABC .
23
Hướng dẫn giải: C ọ B
Tự luậ :
Lời giải
Đáp á A ú
vì P DBC NP , ABC DBC BC , P // ABC NP //BC
Đáp á C ú
vì P DAC MP , ABC DAC AC , P // ABC MP //AC
Đáp á D ú
vì MP //AC
Đáp á B sai vì MN , AC l
ườ
c é
u.
AB , DD , CB lầ lượt lấ
ộp ABCD. ABCD . Tr
cạ
AM DN BP
M ,N , P
ô trù vớ các ỉ s c
. T ết d ệ củ ì
ộp
AB DD BC
ở ặt p ẳ
MNP là
Câu 42: [1H2.3] C
A. Một t
ì
ác.
B. Một tứ
ác.
C. Một
ũ
ác.
D. Một lục
ể
cắt
ác.
Hướng dẫn giải: C ọ D
Tự luậ :
mp MNP / / mp ABD .
T c ứ
+
Và
s
s
ị
lí T -lét
s
s
N
A'
AM MB BA
BP PC C B
T e
t ì MN s
vớ AD , BD . MP s
vớ mp vớ
s
s
F
D'
AM DN BP
AM MB BA
Ta có
AB DD BC
DN ND DD
vớ
B'
E
D
vớ
C'
P
C
K
vớ AB, BC .
Vì BD / / BD, BC / / AD nên hai mp và mp
A
M
B
24
ều s
s
vớ
mp ABD d
ó MN và MP
ều s
s
vớ
mp ABD . Vậ
mp MNP / / mp ABD .
Từ M vẽ ME s
s
vớ AB , Từ P vẽ PF s
s
vớ B D . Từ N vẽ NK / / AD cắt AD
tạ K . Thiết d ệ l lục ác MEPFNK .
Câu 43: [1H3.1] Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' . Đẳng thức
s u
ú
A. AC AB AD AA ' .
B. AC ' AB AD AA ' .
C. AB AB AD AA ' .
D. AB ' AB AD AA ' .
Hướng dẫn giải: Chọn B
Câu 44: [1H3.2] C
ường thẳng AB có hình chiếu vuông góc trên mặt phẳng P l ường
thẳng AC . Góc giữ
ường thằng AB và mặt phẳng P là . Khẳ
ị
s u
luô
ú
A. BAC .
B. ABC .
C. cos cos ABC .
Hướng dẫn giải: Chọn D
Câu 45: [1H3.3] Cho hình chóp S. ABCD có á l
vuô
óc vớ ặt p ẳ
A. SAD .
s u
ì
t
D. cos cos BAC .
v SA=SC. Mặt p ẳ
ABCD
B. SBD .
C. SAC .
D. SAB .
Hướng dẫn giải: Chọn B
Gọi O là tâm củ á . T có AC SO , AC BD nên AC (SBD) .Suy ra (SBD) ( ABCD) .
A: HS không nắ
ều kiện 2 mp vuông góc.
B: HS không nắ
ều kiện 2 mp vuông góc.
D: S á
ò.
Câu 46: [1H3.4] Cho hình lập p ươ
ABCD. A ' B ' C ' D ' có cạnh bằng a. Tính kho ng cách giữa
ường thẳng BD ' và B ' C
a 6
a
A.
.
B. a .
C.
.
D. a 6 .
6
2
Hướng dẫn giải: Chọn C
Gọ I l
ể củ B ' C và BC ', ạ IK vuô
óc vớ
IK l
c ứ
ạ vuô
óc c u
củ
BD '. T
BD ' và B ' C , t ật vậ t có
B ' C BC '
B ' C ABC ' D ' B ' C IK
B ' C AB
Vì hai tam giác BIK và BD ' C '
IK
BI
D ' C '.BI a 6
IK
D ' C ' BD '
BD '
6
B
A
D
A. Hai kh
I
K
dạ
B'
A'
Câu 47: [2H1.1] Chọn khái niệ
C
C'
D'
ú
d ện có thể tích bằng nhau thì bằng nhau
25