Tải bản đầy đủ (.ppt) (7 trang)

Ôn tập về đo độ dài và đo khối lượng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (350.92 KB, 7 trang )

BÀI GIẢNG ĐIỆN TỬ

TOÁN 5
ÔN TẬP VỀ ĐO ĐỘ DÀI VÀ ĐO
KHỐI LƯỢNG
HƯƠNG THỦY – THÁNG 03/2012


Bài 1:

a. Viết cho đầy đủ bảng đơn vị
đo độ dài sau:

hiệu
Quan
hệ
giữa
các
đơn
vị đo
liền
nhau

km
1km
=
10hm

Lớn hơn
mét
hm



dam


t

m

1hm 1da 1m= 10
1
dm
=
=
= 10m dam
m
1
10dam
= 0,1
km

= 0,1
hm

= 0,1
0
dam

dm
1dm


Bé hơn
mét
cm
1cm

mm
1 mm

=
= 10mm
= 0,1
10cm
= 0,1 m = 0,1
cm
dm


Bài 1:

b. Viết cho đầy đủ bảng đơn vị đo
khối lợng sau:

hiệu
Quan
hệ
giữa
các
đơn
vị đo
liền

nhau

Lớn hơn ki-lôgam
tạ

tấ
1tấn

yến

1yến
1tạ
n =
= 10yến =
= 0,1 tạ
10tạ = 0,1 tấn10kg

Ki-lôgam
kg
1k = 10
g hg
1
=
1
yến
= 0,1
0
yến

Bé hơn ki-lôhg gam dag

g
1hg
=
10dag
= 0,1
kg

1dag
= 10g
= 0,1
hg

1g
=
0,1dag

c, Trong bảng đơn vị đo độ dài (hoặc
bảng đơn vị đo khối lợng):
- Đơn vị lớn gấp 10 lần đơn vị bé
1
-hơn
Đơntiếp
vị bé
bằng
hay 0,1 đơn vị lớn
liền.
10
hơn tiếp liền.



Bµi 2: ViÕt (theo mÉu)
100
1000
a) 1 m = 10 dm
=…….cm
=……..mm
1000
1 km =
……. m

1 kg =1000
…... . ..g
1 tÊn 1000
= …….. kg

b, 1m =1 …. dam0,1
= ……
10
dam 1
1 m =1000
…….. km0,001
= ..…….. km
1g =1…….. kg =
0,001
....……..
1000
kg


Bµi 3: ViÕt sè thÝch hîp vµo chç chÊm

(theo mÉu)
a, 5285m =
5 …….km
28…….. ..m
5,285
= … ,……km
5
1827m =
1 ….km
82 ……..
m1,827
= … ,………
km
7
2063m =
= … ,………
2 ….km
63…….. m2,063
km
702m =0 ….km
= … ,……....
70….…. m0,702
km
2

b, 34dm =
3 …. 4
m ….. dm
= … ,……m
3,4

786cm =7…. m
86…….cm7,86
= … ,………m
4 ….m8 …… cm4,08
408cm =
=…,
………m


Bµi 3: ViÕt sè thÝch hîp vµo chç chÊm
(theo mÉu)
c, 6258g 6= ….kg
=…,
25….….g6,25
8
…….... kg
8
2065g 2
= ….kg65
….….g =
… ,……....
2,065
kg
8047kg =8……tÊn
=… ,
47….…kg 8,047
……..tÊn





×