Tải bản đầy đủ (.doc) (7 trang)

on tap KT dot III va thi KH I ca dai va hinh.doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (129.91 KB, 7 trang )

ễn tp kim tra tp trung v thi hc k I
ễN TP
Câu 1: Em hãy chọn 1 chữ cái đứng trớc câu trả lời đúng.
a) Kết quả của phép nhân 3x(x 1) là:
A. 3x
2
B. 3x
2
1 C. 3x
2
3x D. 3x
2
+ 3x
b) kết quả của phép nhân (1 + 3x)(-2xy) là
A. - 6x
2
B. -2xy + 6x
2
y; C. 1 6x
2
y; D. -2xy 6x
2
y
Câu 2: Mẫu thức của phân thức:
xx
x
2
1
2
2
+



khác 0 với giá trị của x là:
A .x
0

B . x
2

C .x
0

; x
2

D . một đáp số khác
Câu 3: Chọn câu trả lời sai:
A .
yx
yx


22
= x + y B .
1
1
2
3
++

xx

x
= x 1
C .
1
1
2
3
++

xx
x
= 1 x D.
2
22
y
yx
+
= x
2
Câu 4: Rút gọn phân thức
64
2832
3
32
+
+
x
xxx
ta đợc kết quả là
A .

4
2


x
x
B.
4
2

x
x
C.
4
2
+

x
x
D.
4
2
+
x
x
Câu 5: các đẳng thức nào sau đây đúng:
A.
1
3
3

96
2
2
+
+
=
+
++
x
x
x
xx
B.
35
2
6135
4
2
+
+
=
++

x
x
xx
x

C.
x

x
x
xx
+

=

+
4
4
16
168
2
2
D.
1
3
3
96
2
2
+

=
+
++
x
x
x
xx

Câu 6: phân thức rút gọn của phân thức
2
2
)5(9
44
+
++
x
xx
là:
A.
8
2
+

x
x
B.
8
2
+
+
x
x
C.
8
2

++
x

x
D.
8
2


x
x
Câu 7: Chọn 1 chữ cái đứng trớc câu trả lời đúng.
a) Kết quả của phép nhân (x + 3)(x
2
3x + 9) là
A. x
3
+ 27; B. x
3
27; C. (x + 3)
3
; D. (x 3)
3
b) đa thức phải điền vào chỗ trống (...) của đẳng thức (........)( x
2
2x + 4) = x
3
+ 8 là
A. (x 2); B. (x + 2); C. (x 2)
2
D. (x + 2)
2
Câu 8: Điền các đơn thức thích hợp vào ô trống

a) (2x + y)( - + ) = 8x
3
+ y
3
b) (x - ..)( + 3x + ..) = x
3
27
Câu 9: Điền đơn thức thích hợp vào chỗ trống (...) để đợc đẳng thức đúng.
a) x
2
+ 4xy + .... = (.........+ 2y )
2
b) ..........- 6xy + 9y
2
= (.......- .......)
2
Bài 10: (3 điểm) Điền chữ số thích hợp vào (...)
a) x
2
+ 4x + ..... = (...... + 2)
2
b) 9x
2
- 30xy + ...... = (...... - ......)
2
c) x
3
+ ...... + ...... + 27 = (x + ......)
3
Câu 11: Trong các kết quả sau kết quả nào đúng?

Mẫu thức chung của phân thức của
2
1
6x yz

2
3
4xy

Toỏn 8 Trang - 1 -
ễn tp kim tra tp trung v thi hc k I
A/ 12x
2
y
2
z B/ 12x
2
yz C/ 24x
2
y
2
D/ 24xy
2
z
Câu 12: Chọn 1 chữ cái đứng trớc câu trả lời đúng
a)
6 3
3 3
:
4 4


=
ữ ữ

A.
3
3
4



; B.
2
3
4



; C. 1; D. 2
b) (-x)
5
: (-x)
3
=
A. x
2
; B. x
2
; C. 1
2

; D -1
2
c) đơn thức 12x
2
y
3
không chia hết cho đơn thức
A, 5x
2
y; B, 4x
2
y
2
; C, 3x
3
y; D, 7xy
2

Câu 13: Cho đa thức A = 15xy
2
+ 17 xy
3
+ 18 xy
4
a) Đa thức A không chia hết cho đơn thức nào trong các đơn thức sau:
A, 6y
2
; B, 3xy; C, 7xy
2
; D, x

2
y.
b)Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là phân thức

+
=
+
2
x x 1
A
x 3

=

2
0
B
x 2

+
=
+
2
2
3x 5
C
0.x 0

=
2

D
3
Câu 14 : Trong các kết quả sau kết quả nào đúng?
Khi quy đồng mẫu thức hai phân thức
2
1
2x 2x+

2
3
x 1
. Ban Lan, Huệ, Mai, Cúc tìm mẫu thức chung là:
Lan: 2(x-1)(x+1) Mai: 2(x
2
-1)
Huệ: 2(x-1)
2
Cúc: x
2
-1
Câu 15: Nối từ cột A sang cột B để đợc phép tính đúng.
A B
a/
2
x 4 x
3x 6 6 3x

+

b/

2 2
y 4x
2x xy y 2xy

+

c/
1 1
x 2 (x 2)(4x 7)
+
+ + +
d/
2 2
3 x 1
xy 3x y
+
+
1/
2 2
9x xy y
3x y
+ +
2/
4
4x 7+
3/
2 2
4x y
xy(2x y)
+


4/
2
x x 4
3x 6
+

Cõu 16: Hãy chọn phơng án đúng trong các phơng án sau:
a)
2
2
3x y
9xy
có kết quả rút gọn là:
x
A.
y

x
B.
3y
3x
C.
y
2
x
D.
3xy
b) Kết quả rút gọn



2
3(x 9)
3 x
là:
Toỏn 8 Trang - 2 -
ễn tp kim tra tp trung v thi hc k I


2
x 9
A.
x
+
B. 3(x 3)

+

3(x 3)
C.
1
D. Cả B và C
Câu 17: Trong các kết quả sau kết quả nào đúng kết quả nào sai?
Kết quả của phép cộng:
2
x 1 2x
2x 2 1 x
+
+


là:
A/
2
2
x 4x 1
2(x 1)
+ +

B/
2
x 1
2(x 1)(x 1)
+
+
C/
2
x 1
2(x 1)
+

D/
2
2
x 1
2(x 1)
+

Cõu 18: Chọn phơng án đúng nhất trong các phơng án sau :
a) MTC của các phân thức
2 2 2 2

1 21 3
; ;
3x y 2xy 4x y

2 2
A.12x y
2
B.12x y
2
C.24xy
5 5
D.24x y
b) MTC của các phân thức
+
2 2
1 3 1
; ;
x y 2y 2x 3x 3y
là:
A.

2 2
x y
B.

2 2
2(x y )
C.

2 2

6(x y )
D. Một mẫu khác
Cõu 19: Hãy chọn phơng án đúng nhất trong các phơng án sau:
a)
2 2 2 2
x 2y
x 4y x 4y
+

có kết quả là:
A.
2 2
x 2y
x 4y
+

B.
1
x 2y

C.
1
x 2y
+
D. Một kết quả khác
b)
2
x 1 2x
x 1 1 x
+

+

có kết quả là
A.
x 1
B.
1 x
C.
2
x 1 2x
x 1
+ +

D. Một kết quả khác
Câu 20: Điền phân thức thích hợp vào ô trống để đợc phân thức đối của phân thức đã cho
A/
2
x 2
................
1 5x
+
=

B/
4x 1
...............
5 x
+
=


C/
3x
...............
x 1

=
+
D/
x 5
...............
4 x

=

Câu 21: Trong các kết quả sau kết quả nào đúng kết quả nào sai?
Kết quả của phép tính:
11x x y
2x 3 3 2x




A/
10x 18
2x 3
+

B/ 6
C/
2x 18

2x 3
+

D/
10x 18
2x 3


Cõu 22: Chn cõu sai trong cỏc cõu sau:
A. Hỡnh thang cú hai gúc l cỏc gúc vuụng l hỡnh ch nht.
B. Hỡnh bỡnh hnh cú mt gúc vuụng l hỡnh ch nht.
Toỏn 8 Trang - 3 -
ễn tp kim tra tp trung v thi hc k I
C. Hỡnh thang cõn cú hai ng chộo bng nhau l hỡnh ch nht.
D. Hỡnh thang vuụng cú mt cp gúc i bng 180
0
l hỡnh ch nht.
Cõu 23: Khng nh no sau õy l ỳng:
A. Hỡnh thang cú hai cnh bờn bng nhau l hỡnh thang cõn
B. Hỡnh bỡnh hnh khụng phi l hỡnh thang cõn
C. Hỡnh bỡnh hnh l hỡnh thang cõn
D. Hỡnh vuụng, hỡnh ch nht u l cỏc hỡnh thang cõn
Câu 24: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng, khẳng định nào sai:
A. Hình thang có hai cạnh bên bằng nhau là hình thang cân.
B. Hình thang có hai đờng chéo bằng nhau là hình thang cân.
C. Hình thang có hai góc kề 1 đáy bằng nhau là hình thang cân.
D. Hình thang có hai góc đối bằng nhau là hình thang cân.
Cõu 25: Chn cõu phỏt biu ỳng:
A. Hỡnh thoi cú hai ng chộo vuụng gúc vi nhau v bng nhau.
B. Hỡnh bỡnh hnh cú ng chộo l phõn giỏc ca cp gúc i l hỡnh thoi.

C. T giỏc cú hai ng chộo vuụng gúc vi nhau l hỡnh thoi.
D. T giỏc cú cỏc cnh i bng nhau l hỡnh thoi.
Câu 26: Khẳng định nào sai trong các khẳng định sau:
A. Hình thang có 2 cạnh bên song song là hình bình hành.
B. Tứ giác có các cạnh đối bằng nhau là hình bình hành.
C. Hình thang có 2 cạnh đáy bằng nhau là hình bình hành.
D. Hình thang có 2 đờng chéo bằng nhau là hình bình hành.
Cõu 27: Chn cõu sai trong cỏc cõu sau:
A. Hỡnh thoi l hỡnh thang. B. Hỡnh vuụng l hỡnh thoi.
C. Hỡnh thoi l hỡnh bỡnh hnh. D. Hỡnh vuụng l hỡnh thoi.
Cõu 28: Chn cõu sai trong cỏc cõu sau:
A. Hỡnh ch nht cú hai trc i xng. B. Hỡnh vuụng cú bn trc i xng.
C. Hỡnh thoi cú bn trc i xng. D. Hỡnh thoi cú tõm i xng l giao im hai ng chộo.
Câu 29: Các khẳng định sau khẳng định nào đúng, khẳng định nào sai ?
A. Đoạn thẳng có 1 tâm đối xứng; đờng thẳng có vô số tâm đối xứng.
B. Tam giác đều có tâm đối xứng là giao điểm của 3 đờng trung tuyến.
C. Giao điểm 2 đờng chéo của hình thang cân là tâm đối xứng của nó.
D. Hai tam giác đối xứng nhau qua 1 điểm thì có chu vi bằng nhau.
Cõu 30: Chn cõu sai trong cỏc cõu sau:
A. T giỏc cú bn gúc bng nhau l hỡnh ch nht.
B. T giỏc cú hai ng chộo bng nhau l hỡnh ch nht.
C. Hỡnh bỡnh hnh cú hai ng chộo bng nhau l hỡnh ch nht.
D. T giỏc cú hai ng chộo bng nhau v ct nhau ti trung im ca mi ng l hỡnh ch
nht
Câu 31: Các khẳng định sau, khẳng định nào đúng, khẳng định nào sai ?
A. Hình thang cân có 2 góc đối bằng nhau là hình chữ nhật.
B. Hình thang có 2 đờng chéo bằng nhau là hình chữ nhật.
C. Tứ giác có hai đờng chéo bằng nhau và cắt nhau tại trung điểm của mỗi đờng là hình chữ
nhật
D. Hình chữ nhật có tâm đối xứng nhng không có trục đối xứng.

Cõu 32: Chn cõu sai trong cỏc cõu sau:
A. Hỡnh vuụng l hỡnh ch nht v cng l hỡnh thoi.
Toỏn 8 Trang - 4 -
ễn tp kim tra tp trung v thi hc k I
B. Hỡnh thoi khụng phi l hỡnh vuụng, nhng l hỡnh thang cõn.
C. Hỡnh vuụng l hỡnh ch nht. D. Hỡnh vuụng l hỡnh thang cõn.
Câu 33: Khẳng định nào đúng, sai trong các khẳng định sau:
A. Tất cả các điểm nằm trên hai đáy của hình thang cách đờng trung bình của hình thang đó một
khoảng bằng nhau.
B. Tất cả các điểm cách điểm A (A thuộc đờng thẳng d cho trớc ) 3 cm nằm trên 2 đờng thẳng
song song với d và cách d 1 khoảng 3 cm.
Câu 34: Chọn câu trả lời đúng
Một tứ giác là hình thoi nếu nó có:
a) Hai đờng chéo vuông góc
b) Một đờng chéo là phân giác của một góc.
c) Hai đờng chéo cắt nhau tại trung điểm của mỗi đờng.
d) Hai đờng chéo vuông góc với nhau tại trung điểm của mỗi đờng.
Cõu 35: Chn cõu phỏt biu ỳng:
A. Hỡnh thang cõn cú trc i xng l ng trung trc ca hai ỏy.
B. Hỡnh ch nht cú hai trc i xng l hai ng chộo ca nú.
C. Trc i xng ca hỡnh thang vuụng l ng thng vuụng gúc vi hai ỏy.
D. Trc i xng ca hỡnh thang cõn l ng trung bỡnh ca nú.
Cõu 36. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng mệnh đề nào sai?
A. Tứ giác có 4 cậnh bằng nhau và có 1 góc vuông là hình vuông
B. Hình chữ nhật có 2 đờng chéo vuông góc với nhau là hình vuông
C. Hình chữ nhật có 2 cạnh bằng nhau là 1 hình vuông
D. Tứ giác có 2 đờng chéo bằng nhau và cắt nhau tại tiêu điểm mỗi đờng là hình vuông
Cõu 38: Chn cõu sai trong cỏc cõu sau:
A. Hỡnh thang cõn cú tõm i xng l giao im ca hai ng chộo.
B. Hỡnh vuụng, hỡnh ch nht cú tõm i xng l giao im hai ng chộo.

C. Hỡnh bỡnh hnh cú tõm i xng l giao im ca hai ng chộo.
D. Hỡnh trũn cú tõm i xng chớnh l tõm ca nú.
Cõu 39. Trong các hình sau, hình nào là đa giác đều ? Không đều
a) Tam giác cân b) Hình thoi c) Hình chữ nhật d) Tam giác đều e) Hình vuông
Cõu 40: Chn cõu phỏt biu ỳng:
A. Hỡnh thang cõn cú cnh bờn bng cnh ỏy l hỡnh thoi. B. Hỡnh thoi l hỡnh thang.
C. Hỡnh ch nht cú hai kớch thc bng nhau l hỡnh thoi.
D. T giỏc cú bn gúc bng nhau l hỡnh vuụng.
Câu 41: (3 điểm) Điền dấu X vào ô thích hợp
câu
Đúng Sai
1)Hình thang có hai cạnh bên bằng nhau là hình thang cân
2)Hình thang có hai cạnh bên song song là hình bình hành
3)Hình thang có hai cạnh đáy bằng nhau thì hai cạnh bên s. song
4)Hình thang có một góc vuông là hình chữ nhật
5)Hình thoi là một đa giác đều
6)Tứ giác vừa là hình chữ nhật vừa là hình thoi là hình vuông
Cõu 42) Một tứ giác là hình vuông nếu nó là :
A. Tứ giác có 3 góc vuông B. Hình bình hành có một góc vuông
C. Hình thoi có một góc vuông D. Hình thang có hai gốc vuông
Cõu 43) Trong các hình sau hình nào không có trục đối xứng :
A. Hình thang cân B. Hình bình hành C. Hình chữ nhật D. Hình thoi
Toỏn 8 Trang - 5 -

×