TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 01 Giảng đường 101, tầng 1 nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
1
Bạch Hà An
06/11/2000
2
2
Lê Thị Thu An
05/02/2000
10A1 Toán
3
3
Nguyễn Hoàng An
09/02/2000
4
4
Bùi Trường An
08/06/2000
5
5
Nguyễn Việt An
31/10/2000
6
6
Cao Quỳnh An
25/10/2000
Nữ
10A2 Hóa
7
7
Cù Thảo An
28/08/2000
Nữ
10A1 Sinh
8
8
Nguyễn Hoàng Ân
22/08/2000
Nữ
10A2 Toán
10A1 Tin
Nữ
10A1 Hóa
10A1 Hóa
10A1 Hóa
9
9
Dương Việt Anh
27/11/2000
10
10
Nguyễn Hồng Anh
15/03/2000
11
11
Nguyễn Việt Anh
22/12/2000
10A1 Toán
12
12
Trương Việt Anh
29/01/2000
10A1 Toán
13
13
Nguyễn Tuấn Anh
13/04/2000
10A2 Toán
14
14
Trần Đức Anh
04/11/2000
10A2 Toán
15
15
Vũ Tiến Anh
11/06/2000
10A2 Toán
16
16
Hoàng Minh Đức Anh
10/10/2000
10A1 Tin
17
17
Nguyễn Huy Anh
28/03/2000
10A1 Tin
18
18
Nguyễn Tấn Nam Anh
03/01/2000
10A1 Tin
19
19
Phùng Tuấn Anh
16/12/2000
10A1 Tin
20
20
Phạm Duy Anh
13/04/2000
21
21
Phạm Khắc Đức Anh
21/09/2000
22
22
Phan Phương Anh
01/03/2000
23
23
Đồng Tiến Anh
19/02/2000
24
24
Nguyễn Thị Lan Anh
13/09/2000
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
10A1 Toán
Nữ
10A1 Toán
10A2 Tin
10A2 Tin
Nữ
10A2 Tin
10A1 Lý
Nữ
10A1 Lý
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 02 Giảng đường 102, tầng 1 nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
25
Nguyễn Đức Anh
15/11/2000
2
26
Nguyễn Quốc Anh
31/08/2000
3
27
Vũ Thị Nam Anh
04/04/2000
4
28
Chu Tuấn Anh
21/09/2000
5
29
Nguyễn Đức Anh
02/11/2000
6
30
Vũ Minh Anh
07/09/2000
7
31
Vũ Tuấn Anh
08/01/2000
8
32
Lê Đức Anh
21/10/2000
10A2 Lý
10A1 Hóa
Nữ
10A1 Hóa
10A2 Hóa
10A2 Hóa
Nữ
10A2 Hóa
10A2 Hóa
10A3 Hóa
9
33
Trần Phương Anh
14/10/2000
10
34
Võ Tuấn Anh
04/04/2000
10A3 Hóa
11
35
Vũ Tuấn Anh
17/02/2000
10A3 Hóa
12
36
Lê Quang Anh
15/01/2000
13
37
Nguyễn Đức Anh
05/09/2000
14
38
Nguyễn Phương Anh
10/07/2000
15
39
Đinh Khải Anh
02/10/2000
10A2 Sinh
16
40
Lê Hoàng Anh
29/10/2000
10A2 Sinh
17
41
Nguyễn Tiến Anh
28/11/2000
18
42
Phan Hoàng Anh
18/10/2000
19
43
20
44
21
45
22
46
Dương Hoàng Hà Anh
Nguyễn Thị Phương Anh
Trần Quỳnh Anh
Vũ Mai Anh
22/01/2000
12/08/2000
29/09/2000
30/07/2000
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
Nữ
10A3 Hóa
10A1 Sinh
10A1 Sinh
Nữ
10A1 Sinh
10A2 Sinh
10A2 Sinh
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
10A1 CLC
10A1 CLC
10A1 CLC
10A2 CLC
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 03 Giảng đường 103, tầng 1 nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
47
Tạ Ngọc Ánh
11/10/2000
Nữ
10A2 Toán
2
48
Nguyễn Thị Kim Ánh
25/12/2000
Nữ
10A2 Hóa
3
49
Đinh Ngọc Ánh
01/12/2000
4
50
Hà Gia Bách
10/12/2000
10A2 Hóa
5
51
Trần Trí Bách
09/03/2000
10A3 Hóa
6
52
Khuất Duy Bách
16/03/2000
10A1 CLC
7
53
Lê Chí Bằng
07/04/2000
10A1 Sinh
8
54
Trần Thành Bảo
18/09/2000
10A1 Tin
9
55
Lê Quốc Bảo
05/03/2000
10A2 Tin
10
56
Nguyễn Trọng Bảo
10/08/2000
11
57
Nguyễn Ngọc Gia Bảo
18/11/2000
12
58
Nguyễn Dư Ngọc Bích
20/02/2000
13
59
Nguyễn Quang Bin
17/11/2000
14
60
Trần Ngọc Bình
01/01/2000
15
61
Trần Thanh Bình
23/08/2000
16
62
Nguyễn Đức Bình
04/10/2000
17
63
Hán Vĩnh Bình
16/12/2000
18
64
Đoàn Thị Thanh Bình
28/04/2000
Nữ
10A2 Sinh
19
65
Vũ Diệp Cầm
05/03/2000
Nữ
10A1 Hóa
20
66
Hoàng Huệ Cẩm
13/04/2000
Nữ
10A1 Toán
21
67
Hoàng Minh Châu
02/07/2000
Nữ
10A2 Toán
22
68
Nguyễn Giang Châu
19/08/2000
10A2 Toán
23
69
Lê Bảo Châu
02/01/2000
10A1 Tin
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
Nữ
10A1 Sinh
10A2 Lý
10A2 Hóa
Nữ
10A2 Sinh
10A1 Toán
10A2 Tin
Nữ
10A2 Tin
10A1 Lý
10A2 Lý
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 04 Giảng đường 201, tầng 2 nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
70
Nguyễn Cẩm Châu
14/05/2000
Nữ
10A2 Hóa
2
71
Phí Linh Chi
04/05/2000
Nữ
10A2 Tin
3
72
Dương Kim Chi
01/11/2000
Nữ
10A2 Hóa
4
73
Tạ Thị Kim Chi
20/11/2000
Nữ
10A2 Sinh
5
74
Phan Bá Chiến
31/07/2000
10A2 Hóa
6
75
Hồ Trần Minh Chiến
10/02/2000
10A2 Sinh
7
76
Lê Thành Công
03/09/2000
10A1 Toán
8
77
Nguyễn Minh Công
19/05/2000
10A1 Lý
9
78
Nguyễn Văn Cung
01/01/2000
10A2 Tin
10
79
Nguyễn Quốc Cường
25/01/2000
11
80
Bùi Việt Cường
25/11/2000
12
81
Trần Thị Anh Đài
07/01/2000
13
82
Đỗ Phú Dân
31/12/2000
10A1 Lý
14
83
Trần Hải Đăng
20/04/2000
10A2 Tin
15
84
Nguyễn Đức Đạt
09/01/2000
10A1 Toán
16
85
Phạm Khắc Đạt
19/05/2000
10A1 Toán
17
86
Lưu Thành Đạt
13/02/2000
10A2 Lý
18
87
Lương Thành Đạt
22/11/2000
10A3 Hóa
19
88
Hà Minh Đạt
29/06/2000
10A1 Sinh
20
89
Ngô Tiến Đạt
31/01/2000
10A1 CLC
21
90
Trương Quang Đức
23/08/2000
10A1 Toán
22
91
Trần Đức Đức
11/12/2000
10A1 Tin
23
92
Đặng Anh Đức
03/11/2000
24
93
Trịnh Minh Đức
15/01/2000
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
10A1 Toán
10A1 Tin
Nữ
10A1 Sinh
10A2 Tin
10A2 Tin
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 05 Giảng đường 202, tầng 2 nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
94
Nguyễn Xuân Đức
23/01/2000
10A2 Lý
2
95
Nguyễn Anh Đức
14/07/2000
10A1 Hóa
3
96
Lê Anh Đức
15/06/2000
10A3 Hóa
4
97
Nguyễn Bảo Đức
08/11/2000
10A3 Hóa
5
98
Trịnh Minh Đức
11/08/2000
10A1 Sinh
6
99
An Thành Đức
06/07/2000
10A2 Sinh
7
100
101
9
102
Hồ Quang Đức
10
103
Vũ Minh Đức
15/09/2000
30/01/2000
09/12/2000
09/08/2000
10A1 CLC
8
Nguyễn Huy Đức
Nguyễn Minh Đức
11
104
Nguyễn Tá Dũng
22/12/2000
10A2 Toán
12
105
Nguyễn Đức Dũng
21/11/2000
10A1 Tin
13
106
Nguyễn Vũ Dũng
04/07/2000
10A2 Tin
14
107
Kiều Minh Dũng
21/06/2000
10A1 Lý
15
108
Nguyễn Chí Dũng
13/02/2000
10A1 Lý
10A1 CLC
10A2 CLC
10A2 CLC
16
109
Nguyễn Ngọc Trí Dũng
24/06/2000
10A1 Lý
17
110
Nguyễn Xuân Dũng
01/07/2000
10A2 Lý
18
111
Phạm Minh Dũng
30/10/2000
10A2 Lý
19
112
Phạm Việt Dũng
03/10/2000
10A2 Lý
20
113
Phạm Thế Dũng
01/03/2000
10A1 Hóa
21
114
Vũ Quang Dũng
22/02/2000
10A3 Hóa
22
115
Trần Minh Dũng
22/01/2000
23
116
Nguyễn Vũ Dũng
28/10/2000
24
117
Đỗ Thùy Dương
10/01/2000
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
10A1 Sinh
10A2 CLC
Nữ
10A1 Toán
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 06 Giảng đường 204, tầng 2 nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
118
Nguyễn Mạc Thùy Dương
16/12/2000
2
119
Đắc Tùng Dương
07/01/2000
10A2 Toán
3
120
Nguyễn Hồng Dương
07/02/2000
10A1 Hóa
4
121
Nguyễn Minh Dương
14/04/2000
10A2 Hóa
5
122
Nguyễn Hà Dương
06/12/2000
10A3 Hóa
6
123
Đào Hồng Dương
10A2 CLC
7
124
Phạm Nhật Dương
27/12/2000
08/10/2000
8
125
Đinh Công Duy
13/12/2000
10A1 Toán
9
126
Phạm Hà Duy
04/06/2000
10A1 Toán
10
127
Nguyễn Khắc Duy
25/09/2000
10A2 Toán
11
128
Vũ Hoàng Duy
30/08/2000
10A2 Lý
12
129
Trần Như Duy
20/12/2000
10A2 Hóa
13
130
Cao Đoàn Duy
06/09/2000
10A1 Sinh
14
131
Phạm Minh Duy
06/10/2000
15
132
Đỗ Thị Khánh Duyên
15/03/2000
16
133
Phan Trường Giang
15/04/2000
17
134
Trần Thị Hương Giang
23/03/2000
Nữ
10A1 Lý
18
135
Nguyễn Hoàng Thu Giang
28/08/2000
Nữ
10A2 Hóa
19
136
Nguyễn Thị Giang
21/01/2000
Nữ
10A2 Hóa
20
137
Nguyễn Thu Giang
20/11/2000
Nữ
10A2 Hóa
21
138
Lê Hương Giang
23/12/2000
Nữ
10A3 Hóa
22
139
Nguyễn Hương Giang
28/07/2000
Nữ
10A2 Sinh
23
140
24
141
Thân Vũ Bằng Giang
Đặng Hồng Giang
24/12/2000
07/12/2000
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
Nữ
10A1 Toán
10A2 CLC
10A1 Sinh
Nữ
10A1 Tin
10A1 Lý
10A1 CLC
10A2 CLC
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 07 Giảng đường 301, tầng 3 nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
142
Nguyễn Thị Thanh Hà
19/11/2000
Nữ
10A2 Toán
2
143
Lê Thu Hà
06/06/2000
Nữ
10A2 Tin
3
144
Nguyễn Thị Thu Hà
01/07/2000
Nữ
10A2 Tin
4
145
Nguyễn Thu Hà
08/06/2000
Nữ
10A3 Hóa
5
146
Hoàng Phương Hà
10/11/2000
Nữ
10A1 Sinh
6
147
Đặng Thị Thu Hà
16/12/2000
Nữ
10A2 Sinh
7
148
Nguyễn Ngọc Hà
18/12/2000
Nữ
10A2 Sinh
8
149
Nguyễn Thu Hà
15/06/2000
Nữ
10A2 Sinh
9
150
Trần Ngọc Hà
13/09/2000
Nữ
10A2 Sinh
10
151
11
152
Bùi Duy Hà
Nguyễn Thị Nguyệt Hà
09/06/2000
05/12/2000
Nữ 10A1 CLC
12
153
Bùi Hồng Hải
14/09/2000
10A2 Tin
13
154
Lê Công Hải
25/02/2000
10A1 Lý
14
155
Triệu Hoàng Hải
13/08/2000
10A2 Hóa
15
156
Đỗ Khắc Quang Hải
17/03/2000
10A2 Sinh
16
157
158
18
159
19
160
01/11/2000
18/06/2000
10/06/2000
06/05/2000
10A1 CLC
17
Phạm Minh Hải
Phan Hồng Hải
Nguyễn Long Hải
Phạm Ngọc Hải
20
161
Vũ Thị Minh Hằng
27/04/2000
Nữ
10A1 Toán
21
162
Ngô Thị Hải Hằng
17/01/2000
Nữ
10A2 Tin
22
163
Lê Minh Hằng
21/11/2000
Nữ
10A1 Hóa
23
164
Hoàng Minh Hằng
10/01/2000
Nữ
10A3 Hóa
24
165
Lê Thị Thúy Hằng
04/10/2000
Nữ
10A3 Hóa
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
10A1 CLC
10A1 CLC
10A2 CLC
10A2 CLC
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 8 Giảng đường 302, tầng 3 nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
166
Nguyễn Thu Hằng
14/09/2000
Nữ
10A3 Hóa
2
167
Vũ Thị Minh Hằng
07/06/2000
Nữ
10A1 Sinh
3
168
An Thị Hồng Hạnh
11/06/2000
Nữ
10A1 Lý
4
169
Nghiêm Thục Hạnh
18/01/2000
Nữ
10A1 Hóa
5
170
Trần Phương Diễm Hạnh
04/12/2000
Nữ
10A2 Sinh
6
171
Nguyễn Tiến Hào
02/10/2000
7
172
Nguyễn Thục Hiền
31/05/2000
Nữ
8
173
Nguyễn Thị Thu Hiền
30/07/2000
Nữ 10A2 CLC
10A2 Tin
10A3 Hóa
9
174
Vũ Nguyễn Gia Hiển
19/02/2000
10A1 Toán
10
175
Lê Đăng Hiển
28/11/2000
10A1 Lý
11
176
Nguyễn Hoàng Hiệp
01/04/2000
10A1 Lý
12
177
Nguyễn Trọng Hiếu
04/12/2000
10A1 Toán
13
178
Hoàng Chí Hiếu
17/01/2000
10A2 Toán
14
179
Nguyễn Minh Hiếu
28/03/2000
10A2 Toán
15
180
Trần Trung Hiếu
05/11/2000
10A2 Toán
16
181
Nguyễn Đắc Hiếu
12/06/2000
10A2 Tin
17
182
Nguyễn Như Hiếu
30/08/2000
10A2 Tin
18
183
Trần Đức Hiếu
23/10/2000
10A2 Tin
19
184
Bùi Hồng Hiếu
20/09/2000
10A1 Lý
20
185
Nguyễn Khắc Hiếu
21/01/2000
10A1 Lý
21
186
Phan Đức Hiếu
04/09/2000
10A1 Lý
22
187
Nguyễn Trung Hiếu
06/07/2000
10A2 Hóa
23
188
Nguyễn Minh Hiếu
06/04/2000
24
189
Phạm Đức Hiếu
08/01/2000
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
10A3 Hóa
10A3 Hóa
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 09 Giảng đường 303, tầng 3 nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
190
Trần Trung Hiếu
19/05/2000
10A3 Hóa
2
191
192
4
193
Nguyễn Trung Hiếu
Trần Minh Hiếu
Hoàng Trọng Hiếu
19/05/2000
10/03/2000
21/06/2000
10A1 CLC
3
5
194
Nguyễn Quỳnh Hoa
08/05/2000
6
195
Nguyễn Huy Hoàn
08/12/2000
10A2 Lý
7
196
Bùi Hữu Hoàn
29/09/2000
10A2 Toán
8
197
Trần Huy Hoàng
18/03/2000
10A2 Tin
9
198
Trần Việt Hoàng
11/10/2000
10A1 Lý
10
199
Hồ Huy Hoàng
04/03/2000
11
200
Nguyễn Phúc Minh Hoàng
28/07/2000
12
201
Nguyễn Phạm Hoàng Ngân
12/11/2000
13
202
Lê Huy Hoàng
23/01/2000
10A2 Sinh
14
203
204
Đàm Minh Hoàng
Bùi Đức Hoàng
27/08/2000
10/07/2000
10A1 CLC
15
16
205
Vũ Huy Hùng
12/08/2000
10A2 Toán
17
206
Vũ Phi Hùng
22/10/2000
10A1 Lý
18
207
Đinh Tuấn Hùng
12/09/2000
10A3 Hóa
19
208
Lê Khắc Hùng
24/03/2000
10A2 CLC
20
209
Nguyễn Văn Hưng
21/09/2000
10A1 Toán
21
210
Phạm Việt Hưng
09/04/2000
10A1 Lý
22
211
Hoa Khánh Hưng
03/02/2000
10A2 Hóa
23
212
Nguyễn Đình Hưng
19/09/2000
10A2 Hóa
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
10A1 CLC
10A2 CLC
Nữ
10A1 Tin
10A2 Lý
10A3 Hóa
Nữ
10A1 Sinh
10A2 CLC
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 10 Giảng đường 401, tầng 4 nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh
GT
Lớp
1
213
Trần Hoàng Hưng
25/01/2000
2
214
Vũ Mai Hương
04/08/2000
Nữ
10A2 Toán
3
215
Đào Lan Hương
05/03/2000
Nữ
10A1 Tin
4
216
Nguyễn Quỳnh Hương
25/05/2000
Nữ
10A1 Tin
5
217
Phạm Lan Hương
23/01/2001
Nữ
10A1 Tin
6
218
Đặng Mai Hương
22/05/2000
Nữ
10A1 Lý
7
219
Đỗ Minh Hương
29/06/2000
Nữ
10A1 Hóa
8
220
Nguyễn Thị Thảo Hương
06/07/2000
Nữ
10A1 Sinh
9
221
Trần Mai Hương
19/12/2000
Nữ
10A1 Sinh
10
222
Nguyễn Thị Lan Hương
24/03/2000
Nữ 10A2 CLC
11
223
Đoàn Quốc Huy
10/05/2000
10A2 Toán
12
224
Dương Nghiệp Huy
27/12/2000
10A2 Toán
13
225
Nguyễn Quốc Huy
30/05/2000
10A2 Toán
14
226
Nguyễn Đặng Quang Huy
20/01/2000
10A1 Tin
15
227
Nguyễn Tuấn Huy
25/03/2000
10A1 Tin
16
228
Bùi Quang Huy
08/04/2000
10A2 Tin
17
229
Nguyễn Đức Huy
13/01/2000
10A2 Tin
18
230
Lê Xuân Huy
27/09/2000
10A1 Lý
19
231
Vũ Trần Quang Huy
26/10/2000
10A1 Hóa
20
232
Nguyễn Quang Huy
10/12/2000
10A2 Sinh
21
233
Phạm Thành Huy
02/10/2000
10A2 Sinh
22
234
Vũ Đức Huy
06/12/2000
10A2 Sinh
23
235
236
Lê Xuân Huy
Lê Quang Huy
10A1 CLC
24
02/02/2000
24/06/2000
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
Số tờ/ Mã đề Ký tên
10A2 CLC
10A2 CLC
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 11 Giảng đường 402, tầng 4 nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
237
Nguyễn Lâm Huy
24/01/2000
2
238
Lê Minh Huyền
16/07/2000
Nữ
10A2 Toán
3
239
Nguyễn Thị Thu Huyền
30/07/2000
Nữ
10A2 Toán
4
240
Nguyễn Ngọc Huyền
05/05/2000
Nữ
10A3 Hóa
5
241
Nguyễn Khánh Huyền
27/10/2000
Nữ
10A1 Sinh
6
242
Nguyễn Thị Khánh Huyền
20/10/2000
Nữ
10A2 Sinh
7
243
Nguyễn Tư Hoàng Khải
18/11/2000
8
244
Nguyễn Việt Khang
06/03/2000
10A2 CLC
10A2 Tin
10A1 Toán
9
245
Nguyễn Thị Hiền Khanh
31/10/2000
10
246
Nguyễn Khánh
14/06/2000
10A1 Toán
11
247
Nguyễn Quý Khánh
06/07/2000
10A1 Toán
12
248
Phùng Minh Khánh
19/04/2000
13
249
Lương Công Khánh
08/04/2000
14
250
Lại Ngọc Khánh
14/12/2000
15
251
Nguyễn Gia Khánh
16/07/2000
16
252
Phạm Tạ Vân Khánh
24/06/2000
17
253
Quách An Khánh
29/09/2000
18
254
Lê Vân Quốc Khánh
02/09/2000
19
255
Ngô Trần Quốc Khánh
28/09/2000
10A3 Hóa
20
256
Nguyễn Mạnh Duy Khánh
29/10/2000
10A3 Hóa
21
257
Phùng Quốc An Khánh
07/12/2000
10A1 Sinh
22
258
Nguyễn Trung Khánh
10A1 CLC
23
259
Ngô Phương Khánh
24
260
Nguyễn Viết Mạnh Khoa
01/09/2000
17/04/2000
17/11/2000
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
Nữ
10A1 Tin
10A1 Toán
10A2 Toán
Nữ
10A1 Tin
10A1 Lý
Nữ
10A2 Hóa
10A2 Hóa
Nữ
10A3 Hóa
10A2 CLC
10A1 CLC
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 12 Giảng đường 404, tầng 4 Nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
261
Nguyễn Bá Khôi
24/10/2000
2
262
Nguyễn Tuấn Khôi
29/06/2000
3
263
Trần Đan Khuê
25/01/2000
Nữ
10A2 Tin
10A1 Hóa
4
264
Lê Đào Minh Khuê
02/11/2000
Nữ
10A1 Sinh
5
265
Phạm Trung Kiên
31/05/2000
10A2 Toán
6
266
Nguyễn Duy Kiên
27/08/2000
10A2 Lý
7
267
Võ Trung Kiên
12/02/2000
10A1 Hóa
8
268
Nguyễn Trung Kiên
26/05/2000
10A3 Hóa
9
269
Phùng Chí Kiên
11/12/2000
10A3 Hóa
10
270
Đoàn Quốc Kiệt
19/06/2000
10A3 Hóa
11
271
Phùng Tuấn Kiệt
27/06/2000
10A2 Sinh
12
272
Đặng Hồng Kỳ
10/01/2000
10A2 Lý
13
273
Nguyễn Tùng Lâm
11/02/2000
10A1 Toán
14
274
Trần Hải Lâm
01/04/2000
10A1 Tin
10A2 CLC
15
275
Nguyễn Tùng Lâm
08/12/2000
16
276
Vũ Ngọc Lâm
15/09/2000
17
277
Ngô Tùng Lâm
22/11/2000
18
278
Nguyễn Vũ Hoàng Lan
17/07/2000
Nữ
10A3 Hóa
19
279
Tăng Ngọc Lan
25/11/2000
Nữ
10A3 Hóa
20
280
Đào Phương Lan
22/10/2000
Nữ
10A1 Sinh
21
281
Phan Phương Lan
05/02/2000
Nữ
10A1 Sinh
22
282
Đinh Thị Thanh Lê
02/11/2000
Nữ
10A1 Sinh
23
283
Phạm Thị Ngọc Linh
29/06/2000
Nữ
10A2 Toán
24
284
Đỗ Kiều Linh
10/12/2000
Nữ
10A1 Tin
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
10A2 Tin
10A2 Hóa
10A1 CLC
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 13 Giảng đường 501, tầng 5 Nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
285
Lê Thùy Linh
11/03/2000
2
286
Nguyễn Hoàng Linh
06/08/2000
Nữ
10A1 Tin
3
287
Nguyễn Thị Linh
24/03/2000
4
288
Phạm Nhật Linh
04/04/2000
5
289
Lã Thùy Linh
18/03/2000
Nữ
10A1 Lý
6
290
Nguyễn Nhật Linh
04/06/2000
Nữ
10A1 Lý
7
291
Nguyễn Phương Linh
02/09/2000
Nữ
10A1 Lý
8
292
Võ Ngọc Thùy Linh
21/12/2000
Nữ
10A1 Hóa
10A1 Tin
Nữ
10A1 Tin
10A1 Tin
9
293
Nguyễn Khánh Linh
22/09/2000
Nữ
10A2 Hóa
10
294
Nguyễn Khánh Linh
02/09/2000
Nữ
10A3 Hóa
11
295
Cao Thị Khánh Linh
04/11/2000
Nữ
10A1 Sinh
12
296
Nguyễn Mỹ Linh
21/09/2000
Nữ
10A1 Sinh
13
297
Phạm Thị Diệu Linh
25/04/2000
Nữ
10A1 Sinh
14
298
Trần Hoàng Linh
02/10/2000
Nữ
10A1 Sinh
15
299
Hoàng Thị Thảo Linh
19/05/2000
Nữ
10A2 Sinh
16
300
Phạm Bảo Linh
06/09/2000
17
301
Trần Diệu Linh
19/01/2000
Nữ
18
302
Nguyễn Thị Diệu Linh
06/02/2000
Nữ 10A2 CLC
19
303
La Thị Phương Loan
02/08/2000
Nữ
20
304
Đào Thành Lộc
22/01/2000
10A1 Toán
21
305
Nguyễn Thành Lợi
03/08/2000
10A1 Hóa
22
306
Đỗ Xuân Long
14/05/2000
10A1 Toán
23
307
Đặng Ngọc Long
20/10/2000
10A2 Toán
24
308
Đặng Việt Long
05/10/2000
10A2 Toán
25
309
Nguyễn Nhất Long
03/04/2000
10A2 Toán
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
10A2 Sinh
10A2 Sinh
10A1 Hóa
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 14 Giảng đường 502, tầng 5 Nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
310
Nguyễn Hải Long
15/03/2000
10A1 Tin
2
311
Vương Hoàng Long
05/08/2000
10A1 Tin
3
312
Vũ Đình Long
06/06/2000
10A2 Tin
4
313
Trịnh Tuấn Long
16/09/2000
10A1 Lý
5
314
Lại Phi Long
19/10/2000
10A2 Lý
6
315
Ngô Phước Long
30/12/2000
10A2 Lý
7
316
Nguyễn Hải Long
03/06/2000
10A2 Lý
8
317
Nguyễn Duy Long
29/10/2000
10A1 Hóa
9
318
Vũ Hoàng Long
18/11/2000
10A1 Hóa
10
319
Đỗ Tiến Long
22/07/2000
10A2 Hóa
11
320
Nguyễn Đình Long
30/08/2000
10A2 Hóa
12
321
Nguyễn Đức Thăng Long
07/12/2000
10A3 Hóa
13
322
Nguyễn Tuấn Long
24/08/2000
10A3 Hóa
14
323
Nguyễn Vũ Quốc Long
09/02/2000
10A2 Sinh
15
324
325
17
326
18
327
19
328
20
329
21
330
Nguyễn Hải Long
Nguyễn Kim Long
Trần Thành Bảo Long
Đinh Việt Long
Hoàng Hải Long
Trần Thế Long
Đặng Trần Lực
08/07/2000
01/07/2000
03/12/2000
12/03/2000
02/12/2000
08/10/2000
11/03/2000
10A1 CLC
16
22
331
Đào Thị Hương Lý
25/11/2000
Nữ
10A1 Toán
23
332
Phạm Phương Mai
13/06/2000
Nữ
10A2 Tin
24
333
Dương Ngọc Lê Mai
26/04/2000
Nữ
10A2 Hóa
25
334
Nguyễn Hồng Mai
01/08/2000
Nữ
10A2 Hóa
26
335
Trịnh Phương Mai
25/04/2000
Nữ
10A3 Hóa
27
336
Nguyễn Thanh Mai
28/02/2000
Nữ
10A2 Sinh
10A1 CLC
10A1 CLC
10A2 CLC
10A2 CLC
10A2 CLC
10A2 CLC
28
337
Nguyễn Tiến Mạnh
02/02/2000
10A1 Toán
29
338
Vương Đức Mạnh
14/08/2000
10A2 Tin
30
339
Chử Tiến Mạnh
12/01/2000
10A1 Sinh
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 15 Giảng đường 503, tầng 5 Nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
340
Nguyễn Đức Mạnh
28/10/2000
10A2 CLC
2
341
Vũ Bá Minh
17/12/2000
10A1 Toán
3
342
Nguyễn Danh Minh
06/10/2000
10A2 Toán
4
343
Nguyễn Quang Minh
01/01/2000
10A1 Tin
5
344
Vũ Đức Duy Minh
26/04/2000
10A1 Tin
6
345
Nguyễn Tất Công Minh
24/07/2000
10A2 Tin
7
346
Nguyễn Tuấn Minh
31/08/2000
10A2 Tin
8
347
Phạm Nhật Minh
28/06/2000
10A2 Tin
9
348
Phan Đức Minh
06/05/2000
10A2 Tin
10
349
Nguyễn Võ Ngọc Minh
01/03/2000
10A1 Lý
11
350
Bùi Quang Minh
29/11/2000
10A2 Lý
12
351
Nguyễn Ngọc Minh
30/09/2000
10A1 Hóa
13
352
Đinh Công Minh
22/03/2000
10A2 Hóa
14
353
Hoàng Anh Minh
25/06/2000
10A2 Hóa
15
354
Lê Hoàng Minh
01/09/2000
10A2 Hóa
16
355
Cao Tuấn Minh
08/04/2000
10A3 Hóa
17
356
Đỗ Tuấn Minh
10/12/2000
10A3 Hóa
18
357
Nguyễn Anh Minh
17/04/2000
10A3 Hóa
19
358
Lê Mậu Nhật Minh
07/01/2000
10A1 Sinh
20
359
Lê Quang Minh
14/10/2000
10A1 Sinh
21
360
Đinh Anh Minh
29/08/2000
10A2 Sinh
22
361
Nguyễn Hoàng Minh
26/08/2000
10A2 Sinh
23
362
363
25
364
Chu Đức Minh
Kiều Tuấn Minh
Nguyễn Đức Minh
01/07/2000
22/09/2000
03/10/2000
10A1 CLC
24
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
10A1 CLC
10A1 CLC
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 16 Giảng đường 01, Nhà 1 tầng sân C3
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
365
Nguyễn Phương Minh
30/10/2000
2
366
Nguyễn Hoàng Hải Minh
27/03/2000
3
367
Nguyễn Hải My
21/05/2000
4
368
Đàm Văn Nam
11/06/2000
10A1 Toán
5
369
Đỗ Phương Nam
26/04/2000
10A1 Toán
6
370
Nguyễn Hải Nam
02/11/2000
10A1 Toán
7
371
Dương Xuân Nam
16/12/2000
10A2 Tin
8
372
Bùi Đắc Nam
13/05/2000
10A2 Lý
9
373
Nguyễn Giang Nam
07/07/2000
10A2 Lý
10
374
Lưu Hoàng Nam
23/07/2000
10A1 Hóa
11
375
Phạm Đình Nam
05/08/2000
10A2 Hóa
12
376
Vũ Đức Nam
03/12/2000
13
377
Nguyễn Công Năng
21/04/2000
14
378
Đỗ Thị Phương Nga
17/06/2000
Nữ
10A2 Lý
15
379
Nguyễn Thu Nga
12/01/2000
Nữ
10A1 Hóa
16
380
Vương Thị Thanh Nga
09/06/2000
Nữ
10A2 Sinh
17
381
Trần Thanh Ngân
01/04/2000
Nữ 10A2 CLC
18
382
Bùi Tuấn Nghĩa
08/02/2000
19
383
Bùi Hiếu Nghĩa
17/07/2000
20
384
Dương Ánh Ngọc
29/05/2000
21
385
Nguyễn Duy Ngọc
17/01/2000
10A1 Toán
22
386
Nguyễn Minh Ngọc
08/07/2000
10A2 Tin
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
Nữ 10A1 CLC
10A2 Toán
Nữ
10A1 Toán
10A1 CLC
10A2 Hóa
10A1 Lý
10A2 CLC
Nữ
10A1 Toán
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 17 Giảng đường 02, Nhà 1 tầng sân C3
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
1
387
Vũ Hồng Ngọc
18/06/2000
Nữ
10A1 Lý
2
388
Lê Thị Minh Ngọc
19/09/2000
Nữ
10A2 Lý
3
389
Bùi Bích Ngọc
20/04/2000
Nữ
10A1 Sinh
4
390
Nguyễn Như Ngọc
05/11/2000
Nữ
10A1 Sinh
5
391
Lê Hữu Nguyên
02/07/2000
10A1 Lý
6
392
Phạm Bạc Nguyên
22/05/2000
10A2 Lý
7
393
394
Hoàng Xuân Nguyên
Vũ Đức Nguyên
10A1 CLC
8
10/01/2000
22/02/2000
9
395
Tạ Đình Thái Nhân
26/07/2000
10A3 Hóa
10
396
Trần Hoàng Nhật
04/03/2000
10A2 Lý
11
397
Hoàng Nhật
27/10/2000
12
398
Nguyễn Vân Nhi
28/10/2000
Nữ
10A1 Tin
13
399
Nguyễn Yến Nhi
14/09/2000
Nữ
10A3 Hóa
14
400
Đặng Yến Nhi
15/06/2000
Nữ
10A1 Sinh
15
401
Trần Ngọc Phương Nhi
24/02/2000
Nữ
10A2 Sinh
16
402
403
18
404
19
405
10/10/2000
05/08/2000
26/02/2000
05/02/2000
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
10A1 CLC
17
Lê Yến Nhi
Phạm Mẫn Nhi
Nguyễn Phương Nhi
Nguyễn Hồng Nhung
20
406
Phí Gia Phong
28/04/2000
10A1 Toán
21
407
Lê Hồng Phong
22/12/2000
10A2 Toán
22
408
Nguyễn Trọng Phúc
22/07/2000
23
409
Trịnh Thị Phúc
18/02/2000
24
410
Tô Hồng Phúc
11/03/2000
25
411
Phạm Thanh Phương
11/08/2000
Nữ
10A2 Toán
26
412
Phan Hoài Phương
03/12/2000
Nữ
10A1 Tin
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
Số tờ/ Mã đề Ký tên
10A2 CLC
10A2 Hóa
10A1 CLC
10A2 CLC
10A2 CLC
10A1 Toán
Nữ
10A2 Tin
10A1 CLC
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 18 Giảng đường 03, Nhà 1 tầng sân C3
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
413
Đinh Mai Phương
11/02/2000
Nữ
10A2 Tin
2
414
Lê Thu Phương
24/10/2000
Nữ
10A2 Tin
3
415
Nguyễn Hà Phương
05/09/2000
Nữ
10A1 Hóa
4
416
Nguyễn Thu Phương
02/05/2000
Nữ
10A1 Hóa
5
417
Đỗ Chi Phương
24/02/2000
Nữ
10A2 Hóa
6
418
Đỗ Thị Hà Phương
Nữ 10A1 CLC
7
419
Lưu Quỳnh Phương
05/10/2000
21/08/2000
8
Nữ 10A2 CLC
420
Bùi Anh Quân
13/02/2000
10A2 Sinh
9
421
422
Dương Minh Quân
Đỗ Minh Quân
17/01/2000
15/05/2000
10A1 CLC
10
11
423
Nguyễn Duy Quang
12/10/2000
10A2 Toán
12
424
Nguyễn Hữu Quang
14/01/2000
10A2 Toán
13
425
Phan Hồng Quang
10/07/2000
10A2 Toán
14
426
Vũ Hồng Quang
11/03/2000
10A2 Tin
15
427
Ngô Minh Quang
04/05/2000
10A1 Lý
16
428
Nguyễn Minh Quang
14/02/2000
10A1 Lý
17
429
Nguyễn Đức Quang
18/11/2000
10A1 Hóa
18
430
431
15/09/2000
09/09/2000
10A2 CLC
19
Nguyễn Dương Quang
Nguyễn Ngọc Quang
20
432
Nguyễn Tú Quyên
11/01/2001
Nữ
10A1 Hóa
21
433
Điêu Diễm Quỳnh
17/04/2000
Nữ
10A2 Toán
22
434
Nguyễn Vân Quỳnh
09/05/2000
Nữ
10A1 Tin
23
435
Hoàng Đình Quỳnh
04/04/2000
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
10A2 CLC
10A2 CLC
10A2 Lý
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 19 Giảng đường 04, Nhà 1 tầng sân C3
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
436
Phan Diễm Quỳnh
18/10/2000
Nữ
10A1 Sinh
2
437
Nguyễn Hương Quỳnh
08/07/2000
Nữ
10A2 Sinh
3
438
Vũ Hải Sơn
06/08/2000
10A2 Toán
4
439
Công Minh Sơn
08/02/2000
10A2 Tin
5
440
Chu Đỗ Hoàng Sơn
10/01/2000
10A2 Lý
6
441
Đỗ Thái Sơn
14/08/2000
10A2 Lý
7
442
Đặng Minh Sơn
25/05/2000
10A1 Hóa
8
443
Nguyễn Vũ Sơn
08/03/2000
10A1 Sinh
9
444
Trần Anh Tài
26/07/2000
10
445
Phan Thị Khánh Tâm
26/10/2000
Nữ
10A1 Lý
11
446
Lương Đỗ Hải Tâm
24/11/2000
Nữ
10A1 Toán
10A1 Sinh
12
447
Lưu Đức Tân
19/03/2000
10A1 Lý
13
448
Đoàn Trọng Tấn
13/12/2000
10A1 Hóa
14
449
Lê Duy Thái
09/12/2000
10A2 Lý
15
450
Trần Long Thái
17/09/2000
10A1 Hóa
16
451
Lê Bảo Thái
20/04/2000
10A2 CLC
17
452
Trịnh Ngô Minh Thăng
08/03/2000
10A2 Toán
18
453
Phạm Đức Thắng
05/10/2000
10A1 Toán
19
454
Trần Quốc Thắng
30/04/2000
10A2 Tin
20
455
Nguyễn Đức Thắng
06/01/2000
10A2 Lý
21
456
Lê Minh Thắng
14/09/2000
10A1 Sinh
22
457
Lê Viết Lưu Thanh
30/03/2000
10A1 Toán
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 20 Giảng đường 05, Nhà 1 tầng sân C3
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
458
Nguyễn Phúc Thanh
08/12/2000
2
459
Lê Diệu Thanh
13/02/2000
3
460
Cao Tiến Thành
10A2 Hóa
4
461
Đặng Đức Thành
25/12/2000
10A1 Toán
5
462
Nguyễn Viết Thành
14/08/2000
10A2 Toán
6
463
Nguyễn Chí Thành
20/11/2000
10A1 Tin
7
464
Lê Công Thành
09/10/2000
10A2 Sinh
8
465
466
14/05/2000
03/03/2000
10A1 CLC
9
10
467
Nguyễn Đức Thành
Phạm Đức Thành
Dương Đức Thành
11
468
Nguyễn Thị Thanh Thảo
10/02/2000
Nữ
10A2 Toán
12
469
Phạm Thạch Thảo
18/03/2000
Nữ
10A1 Tin
13
470
Nguyễn Phương Thảo
25/08/2000
Nữ
10A1 Sinh
14
471
Nguyễn Thu Thảo
12/06/2000
Nữ
10A1 Sinh
15
472
Ngô Phương Thảo
03/06/2000
Nữ
10A2 Sinh
16
473
Đặng Cao Thiên
30/05/2000
10A1 Lý
17
474
Vũ Đình Thiên
26/12/2000
10A1 CLC
18
475
Hà Tuấn Thìn
26/06/2000
10A2 Tin
19
476
Lương Ngọc Thịnh
26/04/2000
10A1 Hóa
20
477
Phạm Đức Thịnh
08/07/2000
21
478
Nguyễn Đức Thịnh
05/07/2000
22
479
Trương Hoàng Thu
27/08/2000
Nữ
03/01/2000
10A1 Toán
10A2 CLC
10A2 CLC
14/06/2000
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
10A2 Sinh
10A2 Hóa
10A2 CLC
Nữ
10A2 Tin
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 21 Giảng đường 47, tầng 4 cầu thang 2 Nhà C3
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
480
Nguyễn Hà Thu
18/07/2000
Nữ
10A1 Hóa
2
481
Nguyễn Thu Thủy
26/07/2000
Nữ
10A1 Toán
3
482
Nguyễn Thị Minh Thúy
15/07/2000
Nữ
10A2 Lý
4
483
Nguyễn Phương Thúy
04/04/2000
Nữ
10A2 Hóa
5
484
Đỗ Thị Thanh Thủy
27/10/2000
Nữ
10A1 Sinh
6
485
Lê Thị Phương Thủy
05/03/2000
Nữ
10A1 Sinh
7
486
Trịnh Thụy
28/01/2000
10A2 Tin
8
487
Lương Ngọc Thuyết
25/05/2000
10A1 Toán
9
488
Nguyễn Hữu Tiến
05/08/2000
10A2 Tin
10
489
Nguyễn Quốc Tiến
09/02/2000
10A1 Lý
11
490
Dương Phước Tiến
16/09/2000
12
491
Nguyễn Đức Toàn
04/09/2000
13
492
Phạm Thanh Trà
21/09/2000
Nữ
10A1 Toán
14
493
Nguyễn Hương Trà
03/11/2000
Nữ
10A1 Lý
15
494
Lê Thu Trang
26/02/2000
Nữ
10A1 Toán
16
495
Trần Thị Thu Trang
08/12/2000
Nữ
10A1 Toán
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
10A1 Hóa
10A1 Toán
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 22 Giảng đường 48+49, tầng 4 cầu thang 2 Nhà C3
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
496
Trần Thị Thu Trang
05/12/2000
Nữ
10A2 Toán
2
497
Hoàng Thu Trang
04/10/2000
Nữ
10A2 Tin
3
498
Cao Thùy Trang
21/03/2000
Nữ
10A1 Sinh
4
499
Nguyễn Hoàng Thu Trang
27/06/2000
Nữ
10A1 Sinh
5
500
Trần Hạnh Trang
04/12/2000
Nữ
10A2 Sinh
6
501
502
8
503
9
504
21/07/2000
20/09/2000
30/01/2000
27/06/2000
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
10A1 CLC
7
Bùi Thị Thanh Trang
Hoàng Thị Đài Trang
Nguyễn Thị Thu Trang
Phạm Thu Trang
10
505
Bùi Minh Trí
26/10/2000
10A2 Lý
11
506
Võ Văn Trình
27/10/2000
10A1 Tin
12
507
Phạm Văn Trọng
29/01/2000
10A1 Tin
13
508
Nguyễn Đức Trọng
30/03/2000
10A2 Lý
14
509
Nguyễn Thành Trung
12/10/2000
10A1 Toán
15
510
Lê Ngọc Trung
20/08/2000
10A2 Toán
16
511
Phan Thành Trung
11/06/2000
10A2 Toán
17
512
Lê Hồng Trung
08/11/2000
10A1 Lý
18
513
Nguyễn Đức Trung
14/09/2000
10A2 Lý
19
514
Lê Thành Trung
25/09/2000
10A1 Hóa
20
515
Nguyễn Đức Trung
17/03/2000
10A1 Hóa
21
516
Lê Hoàng Hiếu Trung
07/05/2000
10A2 Sinh
22
517
Vũ Xuân Trường
03/05/2000
23
518
Tống Văn Tú
24/04/2000
24
519
Nguyễn Cẩm Tú
20/12/2000
25
520
Vũ Anh Tú
03/05/2000
10A1 Tin
26
521
Vũ Xuân Tú
31/07/2000
10A3 Hóa
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
10A1 CLC
10A1 CLC
10A2 CLC
10A2 Lý
10A2 Toán
Nữ
10A1 Tin
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 23 Giảng đường 50+51, tầng 4 cầu thang 2 Nhà C3
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
522
Ngô Ngọc Tú
10/02/2000
10A1 Sinh
2
523
Nguyễn Khắc Tú
26/08/2000
10A1 CLC
3
524
Nguyễn Đình Anh Tuấn
08/12/2000
10A1 Toán
4
525
Trương Mạnh Tuấn
15/04/2000
10A1 Toán
5
526
Lê Trọng Tuấn
26/10/2000
10A1 Tin
6
527
Phạm Minh Tuấn
09/02/2000
10A2 Hóa
7
528
Nguyễn Văn Tuấn
09/01/2000
10A2 Sinh
8
529
530
Ngô Minh Tuấn
Nguyễn Anh Tuấn
02/04/2000
23/10/2000
10A1 CLC
9
10
531
Hán Quang Tùng
04/09/2000
10A1 Toán
11
532
Hoàng Xuân Tùng
05/12/2000
10A2 Toán
12
533
Nguyễn Vũ Nguyên Tùng
13/06/2000
10A2 Toán
13
534
Phan Thanh Tùng
15/04/2000
10A2 Toán
14
535
Lê Thanh Tùng
15/09/2000
10A1 Tin
15
536
Nguyễn Xuân Tùng
05/11/2000
10A1 Tin
16
537
Nguyễn Thanh Tùng
03/01/2000
10A1 Lý
17
538
Lại Việt Tùng
18/01/2000
10A2 Lý
18
539
Hoàng Bá Tùng
28/04/2000
10A1 Hóa
19
540
Trần Nguyễn Anh Tùng
04/06/2000
10A3 Hóa
20
541
Phạm Ngọc Tùng
10/04/2000
10A2 Sinh
21
542
Trần Bá Tuyên
21/05/2000
22
543
Nguyễn Quang Tuyến
16/10/2000
23
544
Đỗ Ánh Tuyết
01/05/2000
Nữ
24
545
Bùi Thị Thu Uyên
25/09/2000
Nữ 10A2 CLC
25
546
Đặng Nguyễn Khánh Vân
28/01/2000
Nữ
10A1 Hóa
26
547
Vũ Khánh Vân
21/08/2000
Nữ
10A1 Sinh
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
10A2 CLC
10A1 Tin
10A2 Toán
10A2 Toán
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Sáng thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25,26 và 27 tháng 4 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 24 Giảng đường 52, tầng 4 cầu thang 2 Nhà C3
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT
Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
548
Nguyễn Thanh Vân
05/05/2000
Nữ
10A2 Sinh
2
549
Trần Thị Thanh Vân
24/08/2000
Nữ
10A2 Sinh
3
550
Đàm Ngọc Thanh Vân
09/05/2000
Nữ 10A1 CLC
4
551
Lã Trọng Văn
14/07/2000
10A1 Hóa
5
552
Nguyễn Hoàng Việt
05/02/2000
10A1 Tin
6
553
Đỗ Hoàng Việt
13/07/2000
10A2 Lý
7
554
Phùng Huy Việt
11/12/2000
10A2 Lý
8
555
Nguyễn Bảo Việt
24/01/2000
10A2 Sinh
9
556
Nguyễn Hoàng Việt
26/11/2000
10A1 CLC
10
557
Nguyễn Thành Vinh
13/12/2000
10A1 Tin
11
558
Ngô Quang Vinh
26/01/2000
12
559
Đinh Anh Vũ
16/04/2000
13
560
Trương Như Ý
27/12/2000
14
561
Lê Thị Hải Yến
15
562
Nguyễn Thị Hải Yến
12/08/2000
16
563
Nguyễn Thị Ngọc Yến
09/06/2000
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
31/10/2000
10A2 Tin
10A1 Hóa
Nữ
10A3 Hóa
Nữ
10A1 Toán
Nữ
10A2 Toán
Nữ
10A2 Sinh
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):