Tải bản đầy đủ (.pdf) (20 trang)

DS thi kiem tra chat lg cuoi nam lop 11 năm 2015 2016

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (205.83 KB, 20 trang )

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
CUỐI NĂM NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và chiều thứ tư ngày 16 ,17 và 18 tháng 5 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 1 Giảng đường 101, tầng 1 Nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1 1 Nguyễn Quang An
26/09/1999
11A2 Hóa
2

2

3

3

4

4

5

5

6



6

7

7

8

8

9

9

10 10
11

11

12

12

13 13
14

14

15


15

16 16
17

17

18

18

19 19
20
21

22
23
24

20

Trần Lê Phước An
Phạm Trường An
Vũ Trường An
Bùi Tuấn Anh
Nguyễn Đức Anh
Nguyễn Quốc Anh
Nguyễn Thị Mai Anh
Nguyễn Tuấn Anh

Phạm Thị Quỳnh Anh
Trần Quang Anh
Bùi Quỳnh Anh
Chu Ngọc Anh
Đặng Quang Anh
Đỗ Hoàng Anh
Hoàng Đức Anh
Kim Quốc Anh
Lê Thị Phương Anh
Lê Tuấn Anh
Lê Tuấn Anh

21 Mai Phương Anh
22 Nguyễn Bá Tường Anh
23 Nguyễn Duy Anh
24 Nguyễn Giang Anh

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

26/12/1999
14/04/1999
08/05/1999
15/08/1999
08/02/1999
21/02/1999
01/02/1999
11/07/1999
01/10/1999
03/09/1999

07/11/1999
26/02/1999
24/12/1999
25/06/1999
25/05/1999
22/06/1999
15/04/1999
11/02/1999
30/06/1999

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

Nữ

11A1 CLC
11A1 Hoá
11A1 Lý
11A1 CLC
11A1 CLC
11A2 CLC
11A1 CLC
11A1 CLC
11A2 CLC
11A1 CLC
11A1 Sinh
11A1 Hoá
11A2 Lý

11A1 Toán
11A2 Hoá
11A1 Toán
11A1 Tin
11A2 Toán
11A2 Hoá

23/11/1999

Nữ 11A2 Hóa

12/09/1999
08/04/1999
24/02/1999

Nữ 11A2 Hoá
11A2 Hoá
Nữ 11A2 Sinh

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):


TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
CUỐI NĂM NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và chiều thứ tư ngày 16 ,17 và 18 tháng 5 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 2 Giảng đường 102, tầng 1 Nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD

Họ và tên
Ngày sinh GT Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
2
3

4
5
6

7
8
9

10
11
12

13
14
15

16
17
18

19
20


21
22
23

24

Nguyễn Lê Phong Anh
26 Nguyễn Quỳnh Anh
27 Nguyễn Thế Anh
28 Nguyễn Tường Anh
29 Nguyễn Văn Việt Anh
30 Nguyễn Xuân Duy Anh
31 Phạm Mai Anh
32 Quản Lê Quang Anh
33 Trần Phương Anh
34 Trịnh Phương Anh
35 Trương Thị Mai Anh
36 Đinh Thị Hồng Ánh
37 Nguyễn Đặng Ánh
38 Nguyễn Vũ Nhật Ánh
39 Nhữ Ngọc Ánh
40 Mai Lâm Bắc
41 Đặng Hoàng Bách
42 Nguyễn Gia Bách
43 Đinh Thạch Bích
44 Vũ Ngọc Biển
45 Ngô Ngọc Châm
46 Trương Thị Minh Châu
47 Lê Khuất Minh Châu
48 Nguyễn Ngọc Linh Chi

25

20/07/1999

18/04/1999
25/11/1999
31/03/1999
15/07/1999
12/02/1999
30/08/1999
10/02/1999
27/02/1999
27/11/1999

Nữ
Nữ

Nữ
Nữ
Nữ

23/12/1999

08/06/1999
15/06/1999
14/05/1999
11/07/1999
16/02/1999
02/11/1999
19/12/1999

14/05/1999
16/01/1999
31/05/1999
03/09/1999
23/11/1999
12/11/1999

Nữ
Nữ

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

11A2 Hóa
11A2 Tin
11A2 Tin
11A1 Sinh
11A1 Toán
11A2 Sinh
11A2 Hoá
11A1 Hoá
11A2 Hoá
11A1 Hoá
11A1 CLC
11A1 Sinh
11A2 Toán
11A2 Sinh

11A2 Toán
11A1 Hoá
11A1 Lý
11A2 Hoá
11A2 Hoá
11A2 Lý
11A1 Toán
11A2 CLC
11A2 Sinh
11A1 Sinh


Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
CUỐI NĂM NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và chiều thứ tư ngày 16 ,17 và 18 tháng 5 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 3 Giảng đường 103, tầng 1 Nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1


49

2
3

50
51

4

52

5
6

53
54

7

55

8
9

56
57

10


58

11
12

59
60

13

61

14
15

62
63

16

64

17

65

18

66


Trương Quỳnh Chi
Nguyễn Thị Kim Cúc
Nguyễn Hữu Cường
Hà Minh Đăng
Bùi Văn Đại
Nguyễn Thị Đào
Tạ Quang Đạo
Cung Tiến Đạt
Hoàng Tiến Đạt
Nguyễn Đức Đạt
Nguyễn Tiến Đạt
Nguyễn Tiến Đạt
Phạm Thành Đạt
Lê Ngọc Diệp
Lưu Thị Xuân Diệu
Đỗ Thái Đôn
Dương Minh Đức
Hoàng Anh Đức

24/02/1999
01/12/1999
14/11/1999
26/08/1999
09/06/1999
08/03/1999
09/10/1999
22/12/1999
24/08/1999
27/09/1999
06/11/1999

08/02/1999
07/06/1999
03/11/1999
15/04/1999
17/09/1999
30/01/1999
06/05/1999

Nữ 11A1 Sinh
Nữ 11A2 Lý
11A2 Lý
11A2 Toán
11A1 Lý
Nữ 11A2 Lý
11A2 CLC
11A2 Hoá
11A1 Lý
11A1 Lý
11A2 Toán
11A2 Tin
11A2 Hoá
Nữ 11A2 Sinh
Nữ 11A2 Toán
11A2 Tin
11A1 Toán
11A1 CLC


19
20

21
22

Hoàng Kim Đức
68 Ngô Minh Đức
69 Phạm Ngọc Anh Đức
70 Bùi Minh Đức
67

19/05/1999
17/06/1999
07/10/1999
28/11/1999

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

11A1 Tin
11A2 CLC
11A1 CLC
11A2 Hoá

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
CUỐI NĂM NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và chiều thứ tư ngày 16 ,17 và 18 tháng 5 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 4 Giảng đường 201, tầng 2 Nhà Chuyên

Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
2

3
4
5

6
7
8

9
10
11

12

71 Lê Minh Đức
72 Lê Trung Đức
73 Nghiêm Phú Đức
74 Nguyễn Hồng Đức
75 Vũ Thùy Dung
76 Hoàng Trung Dũng
77 Nguyễn Tuấn Dũng
78 Đỗ Ngọc Dũng

79 Nguyễn Ngọc Dũng
80 Nguyễn Văn Dũng
81 Trần Sỹ Trí Dũng
82 Triệu Tuấn Dũng

03/10/1999
21/05/1999
10/10/1999
30/03/1999
31/10/1999
18/06/1999
15/07/1999
09/11/1999
31/03/1999
05/06/1999
30/01/1999
09/11/1999

11A1 Hoá
11A2 Lý
11A1 Lý
11A1 Lý
Nữ 11A2 Toán
11A1 Toán
11A1 CLC
11A1 Toán
11A2 Toán
11A1 Tin
11A1 Sinh
11A1 Hoá



13
14

15
16
17

18
19
20
21
22

23
24

83 Mai Duy Dương
84 Phạm Tùng Dương
85 Ngô Lê Duy
86 Nguyễn Hải Duy
87 Phạm Hoàng Duy
88 Đỗ Đức Duy
89 Đoàn Phan Duy
90 Phạm Đức Duy
91 Trần Quang Duy
92 Nguyễn Trường Giang
93 Đoàn Hương Giang
94 Dương Hương Giang


13/09/1999
17/07/1999
18/02/1999
01/06/1999
05/07/1999
19/08/1999
27/03/1999
10/03/1999
06/10/1999
15/12/1999
29/03/1999
30/01/1999

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

11A2 Tin
11A2 Hoá
11A2 CLC
11A2 CLC
11A1 CLC
11A2 Sinh
11A1 Sinh
11A2 Toán
11A1 Hoá
11A2 CLC
Nữ 11A2 Hoá
Nữ 11A2 Hoá


Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
CUỐI NĂM NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và chiều thứ tư ngày 16 ,17 và 18 tháng 5 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 5 Giảng đường 202, tầng 2 Nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
2
3
4
5

Lê Tùng Giang
96 Phạm Hương Giang
97 Phạm Trường Giang
98 Trần Nông Hoàng Giang
99 Trịnh Hương Giang
95

13/09/1999
11/08/1999
09/10/1999
04/03/1999

17/10/1999

11A1 Lý
Nữ 11A2 Sinh
11A2 Lý
11A1 Hoá
Nữ 11A1 Hoá


6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24

100 Hoàng Hà

101 Nguyễn Quang Hà
102 Trịnh Thị Phương Hà
103 Vũ Hữu Diệu Hà
104 Nguyễn Thanh Hải
105 Đồng Ngọc Hải
106 Giang Nam Hải
107 Nguyễn Đình Hải
108 Trần Như Hải
109 Chu Thị Thúy Hằng
110 Đào Thị Việt Hằng
111 Đinh Lê Hằng
112 Lê Thị Khánh Hằng
113 Nguyễn Hồng Hạnh
114 Đỗ Thị Minh Hạnh
115 Lưu Mạnh Hiệp
116 Nguyễn Quốc Hiệp
117 Võ Khắc Hiệp
118 Nguyễn Công Hiếu

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

23/08/1999
13/05/1999
29/11/1999
15/07/1999
12/12/1999
08/07/1999
24/08/1999
03/03/1999

23/12/1999
05/10/1999
04/06/1999
19/05/1999
15/07/1999
08/01/1999
16/11/1999
05/06/1999
23/08/1999
03/11/1999
10/10/1999

Nữ
Nữ

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

11A2 Lý
11A1 Tin
11A1 Lý
11A2 Hoá
11A1 CLC
11A1 Lý
11A2 Tin
11A2 Tin

11A1 Sinh
11A2 Hoá
11A2 Hoá
11A2 Sinh
11A2 Sinh
11A1 CLC
11A1 Hoá
11A2 Sinh
11A2 Lý
11A1 Hoá
11A1 CLC

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
CUỐI NĂM NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và chiều thứ tư ngày 16 ,17 và 18 tháng 5 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 6 Giảng đường 204, tầng 2 Nhà Chuyên


Môn thi:
TT SBD
1
2
3
4
5
6

7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

Họ và tên

119 Tạ Quốc Hiếu
120 Bùi Đức Hiếu
121 Nguyễn Chí Hiếu
122 Nguyễn Đình Hiếu
123 Nguyễn Duy Hiếu
124 Nguyễn Lý Hiếu
125 Nguyễn Minh Hiếu
126 Nguyễn Ngọc Hiếu

127 Phạm Trung Hiếu
128 Tạ Hữu Hiếu
129 Trần Sĩ Hiếu
130 Trịnh Thị Thu Hoài
131 Bùi Lý Khải Hoàn
132 Đỗ Huy Hoàng
133 Hà Đặng Thái Hoàng
134 Hồ Đức Hoàng
135 Ngô Xuân Hoàng
136 Nguyễn Hoàng
137 Nguyễn Duy Hoàng
138 Nguyễn Lê Huy Hoàng
139 Nguyễn Việt Minh Hoàng
140 Trần Hữu Hoàng
141 Trần Lê Hùng
142 Trần Phi Hùng
143 Nguyễn Huy Hùng

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Ngày sinh

GT Lớp

14/08/1999
05/11/1999
03/06/1999
11/05/1999
18/04/1999

25/02/1999
07/06/1999
08/11/1999
04/11/1999
22/08/1999
02/06/1999
25/12/1999
14/11/1999
12/05/1999
24/01/1999
02/05/1999
24/09/1999

11A2 CLC
11A2 Hoá
11A1 Tin
11A2 Sinh
11A2 Hoá
11A2 Toán
11A2 Tin
11A2 Toán
11A1 Hoá
11A1 Lý
11A2 Lý
Nữ 11A2 CLC
Nữ 11A2 CLC
11A2 Lý
11A2 Sinh
11A1 Hoá
11A2 Hoá

11A1 CLC
11A2 Hoá
11A1 Tin
11A2 Tin
11A1 Lý
11A2 CLC
11A2 CLC
11A1 Toán

30/12/1999

13/09/1999
27/11/1999
08/08/1999
01/11/1999
24/11/1999
17/01/1999
19/05/1999

Số tờ/ Mã đề Ký tên

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN


______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
CUỐI NĂM NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và chiều thứ tư ngày 16 ,17 và 18 tháng 5 năm 2016

Địa điểm thi: Phòng 7 Giảng đường 301, tầng 3 Nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
2

3
4
5

6
7
8

9
10
11

12
13
14

15
16
17

18

19
20

21
22
23

24

144 Phan Minh Hùng
145 Tô Quốc Hùng
146 Phạm Nhật Hưng
147 Đoàn Mạnh Hưng
148 Nguyễn Cảnh Hưng
149 Trần Quang Hưng
150 Trần Việt Hưng
151 Bùi Đỗ Quỳnh Hương
152 Nguyễn Mai Hương
153 Nguyễn Mai Hương
154 Nguyễn Thanh Hương
155 Hoàng Bích Hường
156 Nguyễn Thị Minh Hường
157 Trần Quang Huy
158 Lê Đăng Huy
159 Nguyễn Đăng Huy
160 Quyền Quang Huy
161 Tống Ngọc Huy
162 Trần Đỗ Quang Huy
163 Trần Quang Huy
164 Nguyễn Hạnh Huyên

165 Nguyễn Thị Thu Huyền
166 Phạm Thị Thu Huyền
167 Nguyễn Quang Khải

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

26/10/1999
06/08/1999
22/12/1999
29/09/1999
14/09/1999
12/05/1999
18/09/1999
13/02/1999
15/07/1999
11/04/1999
21/06/1999
05/02/1999
25/03/1999
01/11/1999
07/07/1999
15/11/1999
10/07/1999
03/02/1999
29/06/1999
08/01/1999
20/09/1999
20/03/1999
22/09/1999

12/12/1999

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

Nữ
Nữ
Nữ

11A1 Hoá
11A1 Tin
11A2 CLC
11A1 Lý
11A1 Hoá
11A2 Sinh
11A2 Toán
11A2 Tin
11A1 Sinh
11A2 Sinh
11A1 Tin
11A2 Toán
11A1 Lý
11A2 CLC
11A2 Lý
11A2 Lý
11A2 Toán

11A1 Hoá
11A1 Tin
11A2 Lý
11A1 Hóa
11A1 Tin
11A1 Tin
11A2 Hoá

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):


TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
CUỐI NĂM NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và chiều thứ tư ngày 16 ,17 và 18 tháng 5 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 8 Giảng đường 302, tầng 3 Nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên

18

168
169
170
171
172

173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185

19

186

20
21

187
188

22

189

23


190

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17

Tạ Quốc Khải
Đỗ Bảo Khánh
Lê Khánh
Phạm Duy Khánh
Trần Đăng Khánh
Trịnh Quốc Khánh
Trần Quốc Khiêm
Tường Duy Khiêm
Bạch Minh Khoa
Vũ Khoa

Nguyễn Anh Khoa
Nguyễn Viết Khoa
Trần Nguyễn Hà Khoa
Lê Ngọc Khôi
Trần Minh Khuê
Đỗ Hải Kiên
Nguyễn Đăng Kiên
Nguyễn Tuấn Kiệt
Nguyễn Việt Tùng Lâm
Vũ Xuân Lâm
Nguyễn Hải Lâm
Võ Lưu Hoàng Lâm
Vũ Tùng Lâm

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

10/11/1999
28/08/1999
11/09/1999
03/07/1999
18/12/1999
07/07/1999
24/01/1999
12/01/1999
26/04/1999
11/09/1999
27/09/1999
29/07/1999
26/01/1999

22/08/1999
18/12/1999
12/12/1999
15/01/1999
20/04/1999
27/08/1999
30/09/1999
01/05/1999
18/10/1999
08/09/1999

11A1 Tin
11A2 Tin
11A1 Lý
11A1 Lý
11A1 Sinh
11A2 Toán
11A2 Sinh
11A2 Sinh
11A2 CLC
11A1 CLC
11A1 Toán
11A1 Hoá
11A2 Tin
11A2 Lý
Nữ 11A1 Sinh
11A2 Lý
11A1 Lý
11A1 Toán
11A2 CLC

11A1 CLC
11A1 Lý
11A1 Tin
11A1 Tin

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):


TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
CUỐI NĂM NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và chiều thứ tư ngày 16 ,17 và 18 tháng 5 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 9 Giảng đường 303, tầng 3 Nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11

12
13
14
15
16
17
18
19
20
21

191 Đào Ngọc Quỳnh Lan
192 Trần Hồng Liên
193 Đàm Khánh Linh
194 Lê Gia Linh
195 Vũ Ngọc Khánh Linh
196 Chu Hương Linh
197 Đặng Khánh Linh
198 Đinh Hoàng Linh
199 Đoàn Bùi Thảo Linh
200 Hồ Thị Bảo Linh
201 Hoàng Thùy Linh
202 Lê Chí Linh
203 Lê Mạnh Linh
204 Nguyễn Đặng Phương Linh
205 Nguyễn Mai Linh
206 Nguyễn Thùy Linh
203 Nguyễn Thế Hoàng Linh
204 Nguyễn Thị Khánh Linh
205 Nguyễn Thị Thùy Linh

206 Thiều Thị Khánh Linh
207 Phạm Tuấn Linh

19/10/1999
11/03/1999
13/08/1999
19/09/1999
25/07/1999
02/02/1999
05/03/1999
26/11/1999
29/07/1999
06/01/1999
27/01/1999
17/11/1999
13/06/1999
26/10/1999
09/02/1999
21/08/1999
07/08/1999
14/12/1999
08/04/1999
10/11/1999
04/05/1999

Nữ 11A2 Tin
Nữ 11A1 Sinh
Nữ 11A2 CLC
11A2 CLC
Nữ 11A1 CLC

Nữ 11A1 Hoá
Nữ 11A2 Sinh
11A1 Hoá
Nữ 11A1 Sinh
Nữ 11A2 Tin
Nữ 11A1 Tin
11A1 Hoá
11A2 Lý
Nữ 11A1 Hoá
Nữ 11A1 Toán
Nữ 11A1 Sinh
11A1 Hoá
Nữ 11A1 Sinh
Nữ 11A1 Sinh
Nữ 11A1 Lý
11A1 Toán


22
23

208 Trần Hà Linh
209 Trần Khánh Linh

21/03/1999
26/041999

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:


Nữ 11A2 Lý
Nữ 11A2 CLC

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
CUỐI NĂM NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và chiều thứ tư ngày 16 ,17 và 18 tháng 5 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 10 Giảng đường 401, tầng 4 Nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14

15
16

210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225

Vũ Hồng Linh
Nguyễn Thành Lộc
Trần Cao Long
Đỗ Văn Long
Hồ Phi Long
Huỳnh Đức Long
Khương Hải Long
Lê Hải Long
Nguyễn Thành Long
Nguyễn Vũ Long

Phạm Đức Long
Vũ Phi Long
Nguyễn Khánh Luân
Nguyễn Quốc Lương
Nguyễn Hoàng Tuyết Mai
Nguyễn Thị Phương Mai

01/01/1999
23/02/1999
21/02/1999
11/09/1999
10/10/1999
22/08/1999
22/06/1999
14/01/1999
14/11/1999
18/01/1999
14/08/1999
24/02/1999
31/01/1999
25/05/1999
20/02/1999
04/05/1999

11A2 Tin
11A1 Lý
11A2 CLC
11A2 Toán
11A1 Lý
11A2 Lý

11A1 Hoá
11A1 Tin
11A2 Lý
11A2 Sinh
11A1 Toán
11A2 Lý
11A2 Lý
11A1 Hoá
Nữ 11A2 Hoá
Nữ 11A2 Toán


17
18
19
20
21
22
23
24

226
227
228
229
230
231
232
233


Tạ Phương Mai
Lê Đức Mạnh
Nguyễn Hải Hoàng Minh
Phạm Bình Minh
Đặng Duy Minh
Đỗ Đức Minh
Lê Đại Minh
Lê Hải Minh

03/01/1999
02/06/1999
25/08/1999
14/11/1999
01/06/1999
07/11/1999
07/04/1999
07/02/1999

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Nữ 11A1 Toán
11A1 Lý
11A1 CLC
11A1 CLC
11A2 Tin
11A1 Toán
11A1 Tin
11A1 Tin


Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
CUỐI NĂM NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và chiều thứ tư ngày 16 ,17 và 18 tháng 5 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 11 Giảng đường 402, tầng 4 Nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
2
3
4
5
6
7
8
9

234
235
236
237
238
239
240

241
242

Lê Hồng Minh
Lê Xuân Anh Minh

16/09/1999
15/02/1999

11A1 Lý
11A2 Hoá

Lê Quốc Minh

12/01/1999

11A1 Tin

Mai Quang Minh
Nguyễn Thế Minh
Nguyễn Viết Đức Minh
Nguyễn Vũ Công Minh
Phạm Văn Tuấn Minh
Phan Ngọc Minh

28/11/1999
31/05/1999
10/06/1999
20/09/1999
14/04/1999

01/06/1999

11A1 Tin
11A1 Hoá
11A1 Hoá
11A2 Hoá
11A2 Tin
11A2 Toán


10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24

243
244
245
246

247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257

Trần Đình Đại Minh
Trần Hoàng Minh
Vũ Quang Minh
Nguyễn Hà My
Nguyễn Trà My
Nguyễn Trà My
Tạ Hiểu My
Ngụy Hữu Giang Nam
Nguyễn Hữu Khôi Nam
Đỗ Phương Nam
Dương Đình Phương Nam
Lê Hải Nam
Nguyễn Khánh Nam
Nguyễn Nam
Phạm Ngọc Khánh Nam

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:


06/02/1999
15/01/1999
05/10/1999
30/08/1999
09/11/1999
22/08/1999

07/11/1999
04/06/1999
22/10/1999
22/05/1999
26/10/1999
25/04/1999
31/08/1999
06/01/1999
24/02/1999

11A1 Tin
11A2 Hoá
11A2 Hoá
Nữ 11A2 Hoá
Nữ 11A1 Sinh
11A2 Hóa
Nữ 11A1 Hoá
11A1 CLC
11A2 CLC
11A2 Toán
11A2 Lý
11A2 Toán

11A2 Lý
11A1 Tin
11A2 Lý

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
CUỐI NĂM NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và chiều thứ tư ngày 16 ,17 và 18 tháng 5 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 12 Giảng đường 404, tầng 4 Nhà Chuyên
Môn thi:


TT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14

15
16
17
18
19
20
21
22
23
24

258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276

277
278
279
280
281

Họ và tên
Phạm Ngọc Nam
Phan Nam Hoài Nam
Trần Quốc Nam
Trịnh Hùng Nam
Trương Hoàng Nam
Cao Thị Thanh Ngân
Ngô Thị Kim Ngân
Nguyễn Hà Ngân
Nguyễn Trung Nghĩa
Trương Tuấn Nghĩa
Nguyễn Minh Nghiên
Đinh Vũ Hải Ngọc
Hà Lan Ngọc
Nguyễn Khoa Nguyên
Phạm Khôi Nguyên
Trần Đăng Nguyên
Hồ Minh Nguyệt
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
Vũ Minh Nguyệt
Lê Trọng Nhân
Nguyễn Bá Nhật
Nguyễn Long Nhật
Phùng Minh Nhật

Ngô Thị Nhi

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Ngày sinh
11/09/1999
19/11/1999
22/02/1999
18/09/1999
19/08/1999
24/10/1999
24/12/1999
10/09/1999
21/01/1999
10/04/1999
26/11/1999
01/03/1999
07/05/1999

GT Lớp

Nữ
Nữ
Nữ

Nữ
Nữ

09/04/1999


24/11/1999
13/10/1999
18/11/1999
29/10/1999
29/12/1999
01/08/1999
28/04/1999
14/02/1999
21/09/1999
02/11/1999

Nữ
Nữ
Nữ

Nữ

Số tờ/ Mã đề Ký tên

11A2 Tin
11A1 Sinh
11A1 Lý
11A1 Tin
11A1 Sinh
11A2 Hoá
11A2 Hoá
11A2 Hoá
11A2 Lý
11A2 Hoá

11A2 Tin
11A1 Sinh
11A1 Sinh
11A2 Tin
11A1 Hoá
11A2 Hoá
11A2 Sinh
11A2 Sinh
11A2 Tin
11A1 Lý
11A2 Sinh
11A2 Toán
11A1 Lý
11A1 CLC

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG


CUỐI NĂM NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và chiều thứ tư ngày 16 ,17 và 18 tháng 5 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 13 Giảng đường 501, tầng 5 Nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

282
283
284
285

286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306

Nguyễn Lê Yến Nhi
Hoàng Hồng Nhung
Nguyễn Thị Hồng Nhung
Trần Bảo Phong
Dương Hữu Phúc
Nguyễn Hồng Phúc
Phạm Minh Phương
Võ Thanh Phước

Nguyễn Anh Quân
Nguyễn Đức Quân
Trần Lê Minh Quân
Lương Đức Quang
Trần Quang
Trần Minh Quang
Đào Đức Quang
Nguyễn Đăng Quang
Nguyễn Hùng Quang
Nguyễn Minh Quang
Trần Nhật Quang
Chu Xuân Chiến Quốc
Lê Tố Quyên
Hoàng Như Quỳnh
Lê Thúy Quỳnh
Nguyễn Thúy Quỳnh
Nguyễn Minh Sang

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

27/10/1999

12/06/1999
09/10/1999
19/10/1999
12/11/1999
25/02/1999
03/09/1999
29/05/1999


10/01/1999
21/10/1999
11/02/1999
26/08/1999
23/07/1999

16/11/1999
06/11/1999
03/01/1999
06/06/1999
09/11/1999
31/12/1999
26/04/1999
04/03/1999
08/05/1999
09/04/1999
12/02/1999
13/07/1999

11A2 Hóa
Nữ 11A2 Sinh
Nữ 11A1 Lý
11A1 CLC
11A2 Lý
11A2 Sinh
Nữ 11A1 Hoá
11A1 Lý
11A2 Tin
11A1 Toán

11A1 Lý
11A2 CLC
11A2 CLC
11A2 CLC
11A1 Hoá
11A2 Lý
11A1 CLC
11A2 Lý
11A2 Toán
11A1 CLC
Nữ 11A2 Sinh
Nữ 11A2 Toán
Nữ 11A1 Toán
Nữ 11A1 Toán
11A2 Lý

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):


TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
CUỐI NĂM NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và chiều thứ tư ngày 16 ,17 và 18 tháng 5 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 14 Giảng đường 502, tầng 5 Nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29


307
308
309
310

Hà Hùng Sơn
Hoàng Tuấn Sơn
Vũ Đức Thành Sơn
Trần Phú Tài

311 Nguyễn Bảo Linh In Nhụ Tha
312 Dương Tiến Thái
313 Nguyễn Duy Thái
314 Phạm Hà Thái
315 Chu Văn Thắng
316 Lê Anh Thắng
317 Phạm Đức Thắng
318 Nguyễn Đức Thành
319 Nguyễn Lê Long Thành
320 Nguyễn Tiến Thành
321 Phạm Kim Thành
322 Lưu Thị Thảo
323 Đỗ Thị Phương Thảo
324 Hoàng Thị Ngọc Thảo
325 Ngô Thị Thanh Thảo
326 Nguyễn Phương Thảo
327 Nguyễn Phương Thảo
328 Bùi Phương Thi
329 Nguyễn Xuân Thi
330 Nguyễn Đức Thiện

331 Nguyễn Minh Thiết
332 Đỗ Hồng Thịnh
333 Đinh Hà Thu
334 Nguyễn Thanh Thủy
335 Lỗ Xuân Thư

13/09/1999
20/10/1999
07/02/1999
06/08/1998
08/04/1999
07/06/1999
16/10/1999
29/08/1999
13/10/1999
13/07/1999
16/01/1999
09/06/1999

11A2 Hoá
11A2 Tin
11A2 Tin
11A1 Tin
Nữ 11A2 Sinh
11A2 Hoá
11A2 Tin
11A2 Toán
11A1 Lý
11A1 Lý
11A1 Hoá

11A1 Hoá

12/11/1999

11A1 Toán

18/03/1999
15/11/1999
17/06/1999
04/01/1999
25/03/1999
06/01/1999
04/08/1999
09/11/1999
09/02/1999
24/10/1999
23/07/1999
22/03/1999
11/04/1999
26/10/1999
16/12/1999
03/08/1999

11A2 Sinh
11A1 Tin
11A1 CLC
11A1 Tin
11A1 Toán
11A2 Lý
11A2 Toán

11A1 Hoá
11A2 Hoá
11A1 Hoá
11A1 Tin
11A1 Tin
11A2 Lý
11A2 Toán
11A1 Sinh
11A1 Toán

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

Nữ
Nữ


30

336 Nguyễn Anh Thư

10/04/1999

Tổng số bài thi:

Tổng số tờ giấy thi:

Nữ 11A1 Tin

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
CUỐI NĂM NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và chiều thứ tư ngày 16 ,17 và 18 tháng 5 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 15 Giảng đường 503, tầng 5 Nhà Chuyên
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13

14
15
16

337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352

17

353

18

354
355


19
20

356

21
22

357
358

23

359

Nguyễn Thanh Thư
Trần Thủy Tiên
Lưu Đức Tiến
Trần Minh Tiến
Trần Thu Trà
Trần Thị Trang
Đặng Thu Trang
Khúc Thùy Trang
Ngô Linh Trang
Nguyễn Hà Trang
Nguyễn Hà Trang
Phạm Phương Trang
Vũ Thị Thùy Trang
Lê Hoàng Triều
Nguyễn Kiều Trinh

Nguyễn Đức Thành Trung
Hồ Trí Trung
Lê Doãn Trung
Nguyễn Đức Trung
Phạm Đức Trung
Vũ Xuân Trường
Nguyễn Tài Trượng
Nguyễn Thị Cẩm Tú

30/12/1999
21/05/1999
22/12/1998
10/12/1999
17/07/1999
04/03/1999
06/02/1999
18/12/1999
28/02/1999
17/07/1999
16/03/1999

05/08/1999
21/08/1999
10/10/1999
11/06/1999
10/07/1999
20/06/1999
11/01/1999
09/06/1999
28/06/1999

20/02/1999
10/07/1999
23/08/1999

Nữ 11A2 Hoá
Nữ 11A1 Lý
11A1 Lý
11A2 Toán
Nữ 11A1 Sinh
Nữ 11A2 CLC
Nữ 11A2 Sinh
Nữ 11A2 Tin
Nữ 11A2 Lý
Nữ 11A1 Lý
11A2 hóa
Nữ 11A2 Lý
Nữ 11A2 Toán
11A1 Tin
Nữ 11A2 CLC
11A1 CLC
11A2 Lý
11A2 Tin
11A1 Hoá
11A1 Sinh
11A2 CLC
11A1 CLC
Nữ 11A1 Lý


24

25

360 Nguyễn Mạnh Đức Tuân
361 Nguyễn Anh Tuấn

16/09/1999

11A1 Tin
11A2 Sinh

28/08/1999

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
CUỐI NĂM NĂM HỌC 2015 - 2016
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và chiều thứ tư ngày 16 ,17 và 18 tháng 5 năm 2016
Địa điểm thi: Phòng 16 Giảng đường 101, Nhà 1 tầng sân C3
Môn thi:
TT SBD
Họ và tên
Ngày sinh GT Lớp
Số tờ/ Mã đề Ký tên
1
2

3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17

Nguyễn Đức Tuấn
363 Phạm Anh Tuấn
364 Phạm Dương Tuấn
365 Lê Đức Tùng
366 Phạm Đình Tùng
367 Hoàng Anh Tùng
368 Lê Duy Tùng
369 Lê Sơn Tùng
370 Lê Sơn Tùng
371 Lê Văn Tùng
372 Thái Đức Tùng
373 Chu Thị Kim Tuyến
374 Nguyễn Thị Cẩm Vân
375 Phạm Khánh Vi

376 Nguyễn Duy Vượng
377 Đỗ Thị Thanh Xuân
378 Nguyễn Thị Thanh Xuân
362

19/02/1999
19/07/1999
07/01/1999

14/12/1999
08/11/1999
15/01/2000
05/08/1999
28/03/1999
14/01/1999
14/05/1999
20/05/1999
17/05/1999
08/11/1999
24/10/1999
08/01/1999
10/04/1999
24/10/1999

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ


11A2 CLC
11A2 Toán
11A2 Toán
11A2 CLC
11A1 CLC
11A2 Lý
11A1 Hoá
11A1 Toán
11A2 Tin
11A1 Toán
11A1 Tin
11A2 Lý
11A2 Sinh
11A2 Sinh
11A1 Lý
11A1 CLC
11A2 Tin


18
19
20

379 Phạm Thị Yến
380 Nguyễn Tiến Mạnh
381 Nguyễn Thành Trung

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:


22/03/1999
30/06/1999

23/06/1999

Nữ 11A2 Lý
11A2 Tin

11A1 Toán
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):




×