Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

Click vào đây để xem Danh sách với kích thước lớn hơn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (260.76 KB, 18 trang )

TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHTN

DANH SÁCH LỚP 10A1 TOÁN
Năm học 2015-2016
Stt

Họ và tên

Ngày sinh

1 Bạch Hà An

An

2 Dương Việt Anh

Anh

3 Nguyễn Hồng Anh

Anh

3/15/2000

4 Nguyễn Việt Anh

Anh

12/22/2000


5 Trương Việt Anh

Anh

1/29/2000

6 Nguyễn Quang Bin

Bin

11/17/2000

7 Hoàng Huệ Cẩm

Cẩm

8 Lê Thành Công

Công

9 Nguyễn Quốc Cường

Cường

GT

11/6/2000
11/27/2000

4/13/2000


Nữ

Nữ

9/3/2000
1/25/2000

10 Nguyễn Đức Đạt

Đạt

1/9/2000

11 Phạm Khắc Đạt

Đạt

5/19/2000

12 Trương Quang Đức

Đức

8/23/2000

13 Đỗ Thùy Dương

Dương


1/10/2000

14 Nguyễn Mạc Thùy Dương
15 Đinh Công Duy

Dương

12/16/2000

Duy

12/13/2000

16 Phạm Hà Duy

Duy

17 Vũ Thị Minh Hằng

Hằng

4/27/2000

18 Vũ Nguyễn Gia Hiển

Hiển

2/19/2000

19 Nguyễn Trọng Hiếu


Hiếu

12/4/2000

20 Nguyễn Văn Hưng

Hưng

9/21/2000

21 Nguyễn Việt Khang

Khang

3/6/2000

22 Nguyễn Khánh

Khánh

6/14/2000

23 Nguyễn Quý Khánh

Khánh

7/6/2000

24 Phùng Minh Khánh


Khánh

4/19/2000

25 Nguyễn Tùng Lâm

Lâm

2/11/2000

26 Đào Thành Lộc

Lộc

27 Đỗ Xuân Long

Long

28 Đào Thị Hương Lý



29 Nguyễn Tiến Mạnh

Mạnh

2/2/2000

30 Vũ Bá Minh


Minh

12/17/2000

31 Nguyễn Hải My

My

5/21/2000

32 Đàm Văn Nam

Nam

6/11/2000

33 Đỗ Phương Nam

Nam

4/26/2000

34 Nguyễn Hải Nam

Nam

11/2/2000

35 Dương Ánh Ngọc


Ngọc

5/29/2000

36 Nguyễn Duy Ngọc

Ngọc

1/17/2000

37 Phí Gia Phong

Phong

4/28/2000

38 Nguyễn Trọng Phúc

Phúc

7/22/2000

39 Trần Anh Tài

Tài

7/26/2000

40 Phạm Đức Thắng


Thắng

10/5/2000

41 Lê Viết Lưu Thanh

Thanh

42 Cao Tiến Thành

Thành

43 Đặng Đức Thành

Thành

12/25/2000

44 Nguyễn Thu Thủy

Thuủy

7/26/2000

45 Lương Ngọc Thuyết

Thuyết

5/25/2000


46 Nguyễn Đức Toàn

Toàn

47 Phạm Thanh Trà

Trà

9/21/2000

Nữ

48 Lê Thu Trang

Trang

2/26/2000

Nữ

49 Trần Thị Thu Trang

Trang

12/8/2000

Nữ

50 Nguyễn Thành Trung


Trung

10/12/2000

51 Nguyễn Đình Anh Tuấn

Tuấn

12/8/2000

52 Trương Mạnh Tuấn

Tuấn

4/15/2000

53 Hán Quang Tùng

Tùng

9/4/2000

54 Lê Thị Hải Yến

Yến

10/31/2000 Nữ

Nữ


Nữ

6/4/2000
Nữ

1/22/2000
5/14/2000
11/25/2000

Nữ

Nữ

Nữ

3/30/2000
1/3/2000
Nữ

9/4/2000

Ghi chú


TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHTN

DANH SÁCH LỚP 10A2 TOÁN
Năm học 2015-2016

Stt

Ngày sinh

GT

1 Lê Thị Thu An

Họ và tên
An

2/5/2000

Nữ

2 Nguyễn Tuấn Anh

Anh

4/13/2000

3 Trần Đức Anh

Anh

11/4/2000

4 Vũ Tiến Anh

Anh


6/11/2000

5 Tạ Ngọc Ánh

Ánh

10/11/2000

Nữ

6 Hoàng Minh Châu

Châu

7/2/2000

Nữ

7 Nguyễn Giang Châu

Châu

8/19/2000

8 Nguyễn Tá Dũng

Dũng

12/22/2000


9 Đắc Tùng Dương

Dương

10 Nguyễn Khắc Duy

Duy

11 Nguyễn Thị Thanh Hà



12 Cao Minh Hiền

1/7/2000
9/25/2000
11/19/2000

Nữ

Hiền

1/3/2000

Nữ

13 Hoàng Chí Hiếu

Hiếu


1/17/2000

14 Nguyễn Minh Hiếu

Hiếu

3/28/2000

15 Trần Trung Hiếu

Hiếu

11/5/2000

Hoàn

9/29/2000

17 Trần Việt Hoàng

Hoàng

1/24/2000

18 Vũ Huy Hùng

Hùng

8/12/2000


19 Vũ Mai Hương

Hương

8/4/2000

20 Đoàn Quốc Huy

Huy

5/10/2000

21 Dương Nghiệp Huy

Huy

12/27/2000

22 Nguyễn Quốc Huy

Huy

5/30/2000

23 Lê Minh Huyền

Huyền

7/16/2000


Nữ

24 Nguyễn Thị Thu Huyền

Huyền

7/30/2000

Nữ

25 Lương Công Khánh

Khánh

4/8/2000

26 Phạm Trung Kiên

Kiên

5/31/2000

27 Phạm Thị Ngọc Linh

Linh

6/29/2000

28 Đặng Ngọc Long


Long

10/20/2000

29 Đặng Việt Long

Long

10/5/2000

30 Lê Hoàng Long

Long

2/11/2000

31 Nguyễn Nhất Long

Long

4/3/2000

32 Nguyễn Danh Minh

Minh

10/6/2000

Minh


3/27/2000

34 Lê Hồng Phong

Phong

12/22/2000

35 Phạm Thanh Phương

Phương

8/11/2000

36 Nguyễn Duy Quang

Quang

10/12/2000

37 Nguyễn Hữu Quang

Quang

1/14/2000

38 Phan Hồng Quang

Quang


7/10/2000

39 Điêu Diễm Quỳnh

Quỳnh

4/17/2000

Sơn

8/6/2000

41 Trịnh Ngô Minh Thăng

Thăng

3/8/2000

42 Nguyễn Viết Thành

Thành

8/14/2000

43 Nguyễn Thị Thanh Thảo

Thảo

2/10/2000


16

33

40

Bùi Hữu Hoàn

Nguyễn Hoàng Hải Minh

Vũ Hải Sơn

Nữ

Nữ

Nữ

Nữ

Nữ

Ghi chú


44 Trần Thị Thu Trang

Trang


12/5/2000

Nữ

45 Lê Ngọc Trung

Trung

8/20/2000

46 Phan Thành Trung

Trung

6/11/2000

47 Tống Văn Tú



4/24/2000

48 Nguyễn Đức Tuân

Tuân

1/29/2000

49 Hoàng Xuân Tùng


Tùng

12/5/2000

50 Nguyễn Vũ Nguyên Tùng

Tùng

6/13/2000

51 Phan Thanh Tùng

Tùng

4/15/2000

52 Nguyễn Quang Tuyến

Tuyến

10/16/2000

53 Đỗ Ánh Tuyết

Tuyết

5/1/2000

Nữ


54 Nguyễn Thị Hải Yến

Yến

8/12/2000

Nữ


TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHTN

DANH SÁCH LỚP 10A1 TIN
Năm học 2015-2016
Stt

Họ và tên

Ngày sinh

GT

1 Nguyễn Hoàng An

An

2 Hoàng Minh Đức Anh

Anh


2/9/2000

3 Nguyễn Huy Anh

Anh

4 Nguyễn Tấn Nam Anh

Anh

1/3/2000

5 Phùng Tuấn Anh

Anh

12/16/2000

6 Trần Thành Bảo

Bảo

9/18/2000

7 Lê Bảo Châu

Châu

8 Bùi Việt Cường


Cường

11/25/2000

9 Trần Đức Đức

Đức

12/11/2000

10 Nguyễn Đức Dũng

Dũng

11/21/2000

11 Đỗ Thị Khánh Duyên

Duyên

3/15/2000

Nữ

12 Nguyễn Quỳnh Hoa

Hoa

5/8/2000


Nữ

13 Đào Lan Hương

Hương

3/5/2000

Nữ

14 Nguyễn Quỳnh Hương

Hương

5/25/2000

Nữ

15 Phạm Lan Hương

Hương

1/23/2000

Nữ

16 Nguyễn Đặng Quang Huy

Huy


1/20/2000

17 Nguyễn Tuấn Huy

Huy

3/25/2000

18 Nguyễn Thị Hiền Khanh

Khanh

10/31/2000

Nữ

19 Lại Ngọc Khánh

Khánh

12/14/2000

Nữ

20 Trần Hải Lâm

Lâm

4/1/2000


21 Đỗ Kiều Linh

Linh

12/10/2000

Nữ

22 Lê Thùy Linh

Linh

3/11/2000

Nữ

23 Nguyễn Hoàng Linh

Linh

8/6/2000

24 Nguyễn Thị Linh

Linh

3/24/2000

25 Phạm Nhật Linh


Linh

4/4/2000

26 Nguyễn Hải Long

Long

3/15/2000

27 Vương Hoàng Long

Long

28 Nguyễn Quang Minh

Minh

1/1/2000

29 Vũ Đức Duy Minh

Minh

4/26/2000

30 Nguyễn Vân Nhi

Nhi


31 Phan Hoài Phương
32 Nguyễn Vân Quỳnh

10/10/2000
3/28/2000

1/2/2000

Nữ

8/5/2000

10/28/2000

Nữ

Phương

12/3/2000

Nữ

Quỳnh

5/9/2000

Nữ

33 Trần Quốc Thắng


Thắng

4/30/2000

34 Nguyễn Chí Thành

Thành

11/20/2000

35 Phạm Thạch Thảo

Thảo

3/18/2000

36 Võ Văn Trình

Trình

10/27/2000

37 Phạm Văn Trọng

Trọng

1/29/2000

38 Nguyễn Cẩm Tú




39 Vũ Anh Tú



40 Lê Trọng Tuấn

Tuấn

10/26/2000

41 Nguyễn Minh Tuấn

Tuấn

8/27/2000

42 Lê Thanh Tùng

Tùng

9/15/2000

43 Nguyễn Xuân Tùng

Tùng

11/5/2000


44 Trần Bá Tuyên

Tuyên

45 Nguyễn Hoàng Việt

Việt

2/5/2000

46 Nguyễn Thành Vinh

Vinh

12/13/2000

12/20/2000
5/3/2000

5/21/2000

Nữ

Nữ

Ghi chú


TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHTN


DANH SÁCH LỚP 10A2 TIN
Năm học 2015-2016
Stt

Họ và tên

Ngày sinh

GT

1 Phạm Duy Anh

Anh

4/13/2000

2 Phạm Khắc Đức Anh

Anh

9/21/2000

3 Phan Phương Anh

Anh

3/1/2000

4 Lê Quốc Bảo


Bảo

3/5/2000

5 Trần Ngọc Bình

Bình

1/1/2000

6 Trần Thanh Bình

Bình

8/23/2000

Nữ

7 Phí Linh Chi

Chi

5/4/2000

Nữ

8 Nguyễn Văn Cung

Cung


1/1/2000

9 Trần Hải Đăng

Đăng

4/20/2000

10 Đặng Anh Đức

Đức

11/3/2000

11 Trịnh Minh Đức

Đức

1/15/2000

12 Nguyễn Vũ Dũng

Dũng

7/4/2000

13 Lê Thu Hà




14 Nguyễn Thị Thu Hà



7/1/2000

15 Bùi Hồng Hải

Hải

9/14/2000

Hằng

17/1/2000

17 Nguyễn Tiến Hào

Hào

10/2/2000

18 Nguyễn Đắc Hiếu

Hiếu

6/12/2000

19 Nguyễn Như Hiếu

20 Trần Đức Hiếu

Hiếu
Hiếu

8/30/2000
10/23/2000

21 Trần Huy Hoàng

Hoàng

22 Bùi Quang Huy

Huy

23 Nguyễn Đức Huy

Huy

1/13/2000

24 Nguyễn Tư Hoàng Khải

Khải

11/18/2000

25 Nguyễn Bá Khôi


Khôi

10/24/2000

26 Nguyễn Tùng Lâm

Lâm

12/8/2000

27 Vũ Đình Long

Long

6/6/2000

28 Phạm Phương Mai

Mai

6/13/2000

Vương Đức Mạnh

Mạnh

8/14/2000

30 Nguyễn Tất Công Minh


Minh

7/24/2000

31 Nguyễn Tuấn Minh

Minh

8/31/2000

32 Phạm Nhật Minh

Minh

33 Phan Đức Minh

Minh

5/6/2000

34 Dương Xuân Nam

Nam

12/16/2000

16

29


Ngô Thị Hải Hằng

Nữ
Nữ

Nữ

3/18/2000
4/8/2000

Nữ

6/28/2000

Ngọc

7/8/2000

36 Trịnh Thị Phúc

Phúc

2/18/2000

37 Đinh Mai Phương

Phương

2/11/2000


Nữ

Phương

10/24/2000

Nữ

Quang

3/11/2000

35

38

Nguyễn Minh Ngọc

6/6/2000

Nữ

Lê Thu Phương

39 Vũ Hồng Quang

Sơn

2/8/2000


41 Hà Tuấn Thìn

Thìn

6/26/2000

42 Trương Hoàng Thu

Thu

8/27/2000

43 Trịnh Thụy

Thụy

1/28/2000

44 Nguyễn Hữu Tiến

Tiến

8/5/2000

45 Hoàng Thu Trang

Trang

10/4/2000


46 Ngô Quang Vinh

Vinh

1/26/2000

40

Công Minh Sơn

Nữ

Nữ

Nữ

Ghi chú


TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHTN

DANH SÁCH LỚP 10A1 LÝ
Năm học 2015-2016
Stt

Họ và tên

Ngày sinh


GT

1 Đồng Tiến Anh

Anh

2/19/2000

2 Nguyễn Thị Lan Anh

Anh

9/13/2000

3 Nguyễn Đức Bình

Bình

10/4/2000

4 Nguyễn Minh Công

Công

5/19/2000

5 Đỗ Phú Dân

Dân


12/31/2000

6 Kiều Minh Dũng

Dũng

6/21/2000

7 Nguyễn Chí Dũng

Dũng

2/13/2000

8 Nguyễn Ngọc Trí Dũng

Dũng

6/24/2000

9 Phan Trường Giang

Giang

4/15/2000

10 Trần Thị Hương Giang

Giang


3/23/2000

11 Lê Công Hải

Hải

2/25/2000

12 An Thị Hồng Hạnh

Hạnh

6/11/2000

13 Lê Đăng Hiển

Hiển

11/28/2000

14 Nguyễn Hoàng Hiệp

Hiệp

4/1/2000

15 Bùi Hồng Hiếu

Hiếu


9/20/2000

16 Nguyễn Khắc Hiếu

Hiếu

1/21/2000

17 Trần Việt Hoàng

Hoàng

10/11/2000

18 Vũ Phi Hùng

Hùng

10/22/2000

19 Phạm Việt Hưng

Hưng

4/9/2000

20 Đặng Mai Hương

Hương


5/22/2000

21 Lê Xuân Huy

Huy

9/27/2000

22 Nguyễn Gia Khánh

Khánh

7/16/2000

23 Lã Thùy Linh

Linh

3/18/2000

Nữ

24 Nguyễn Nhật Linh

Linh

6/4/2000

Nữ


25 Nguyễn Phương Linh

Linh

9/2/2000

Nữ

26 Trịnh Tuấn Long

Long

9/16/2000

27 Nguyễn Võ Ngọc Minh

Minh

3/1/2000

28 Bùi Tuấn Nghĩa

Nghĩa

2/8/2000

29 Vũ Hồng Ngọc

Ngọc


6/18/2000

30 Lê Hữu Nguyên

Nguyên

7/2/2000

31 Ngô Minh Quang

Quang

5/4/2000

32 Nguyễn Minh Quang

Quang

2/14/2000

33 Phan Thị Khánh Tâm

Tâm

10/26/2000

34 Đặng Cao Thiên

Thiên


5/30/2000

35 Nguyễn Quốc Tiến

Tiến

2/9/2000

36 Nguyễn Hương Trà

Trà

11/3/2000

Nữ

Nữ

Nữ

Nữ

Nữ

Nữ

Nữ

Ghi chú



37 Lê Hồng Trung

Trung

11/8/2000

38 Nguyễn Thanh Tùng

Tùng

1/3/2000


TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHTN

DANH SÁCH LỚP 10A2 LÝ
Năm học 2015-2016
Stt

Họ và tên

Ngày sinh

1 Nguyễn Đức Anh

Anh

11/15/2000


2 Nguyễn Trọng Bảo

Bảo

8/10/2000

Bình

12/16/2000

3

Hán Vĩnh Bình

4 Lưu Thành Đạt

Đạt

2/13/2000

5 Nguyễn Xuân Đức

Đức

1/23/2000

6 Nguyễn Xuân Dũng

Dũng


7/1/2000

7 Phạm Minh Dũng

Dũng

10/30/2000

8 Phạm Việt Dũng

Dũng

10/3/2000

9 Vũ Hoàng Duy

Duy

8/30/2000

10 Nguyễn Minh Hiển

Hiển

5/19/2000

11 Nguyễn Huy Hoàn

Hoàn


12/8/2000

12

Hồ Huy Hoàng

Hoàng

GT

3/4/2000

13 Nguyễn Duy Kiên

Kiên

8/27/2000

14 Đặng Hồng Kỳ

Kỳ

1/10/2000

15 Lại Phi Long

Long

10/19/2000


16 Ngô Nhật Long

Long

5/24/2000

17 Ngô Phước Long

Long

12/30/2000

Long

6/3/2000

19 Bùi Quang Minh

Minh

11/29/2000

20 Bùi Đắc Nam

Nam

5/13/2000

21 Nguyễn Giang Nam


Nam

7/7/2000

22 Đỗ Thị Phương Nga

Nga

6/17/2000

Nữ

Ngọc

9/19/2000

Nữ

Nguyên

5/22/2000

18

23

Nguyễn Hải Long

Lê Thị Minh Ngọc


24 Phạm Bạc Nguyên

Nhật

3/4/2000

26 Hoàng Đình Quỳnh

Quỳnh

4/4/2000

27 Chu Đỗ Hoàng Sơn

Sơn

1/10/2000

28 Đỗ Thái Sơn

Sơn

8/14/2000

29 Lê Duy Thái

Thái

12/9/2000


30 Nguyễn Đức Thắng

Thắng

31 Nguyễn Thị Minh Thúy

Thúy

25

32

Trần Hoàng Nhật

Bùi Minh Trí

Trí

1/6/2000
7/15/2000
10/26/2000

33 Nguyễn Đức Trọng

Trọng

3/30/2000

Nguyễn Đức Trung


Trung

9/14/2000

35 Vũ Xuân Trường

Trường

5/3/2000

36 Đỗ Việt Tùng

Tùng

34

11/28/2000

Nữ

Ghi chú


37 Lại Việt Tùng

Tùng

1/18/2000


38 Đỗ Hoàng Việt

Việt

7/13/2000

39 Phùng Huy Việt

Việt

12/11/2000


TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHTN

DANH SÁCH LỚP 10A1 HÓA
Năm học 2015-2016
Stt

Ngày sinh

GT

1 Bùi Trường An

An

6/8/2000


Nữ

2 Nguyễn Việt An

Họ và tên

An

10/31/2000

3 Nguyễn Hoàng Ân

Ân

8/22/2000

4 Nguyễn Quốc Anh

Anh

8/31/2000

5 Vũ Thị Nam Anh

Anh

4/4/2000

Nữ


6 Vũ Diệp Cầm

Cầm

3/5/2000

Nữ

7 Lê Trần Anh Đức

Đức

11/3/2000

8 Nguyễn Anh Đức

Đức

7/14/2000

9 Phạm Thế Dũng

Dũng

3/1/2000

10 Nguyễn Hồng Dương

Dương


11 Lê Minh Hằng

Hằng

11/21/2000

Nữ

12 Nghiêm Thục Hạnh

Hạnh

1/18/2000

2/7/2000

Nữ

13 Đỗ Minh Hương

Hương

6/29/2000

Nữ

14 Vũ Trần Quang Huy

Huy


10/26/2000

15 Trần Đan Khuê

Khuê

1/25/2000

16 Võ Trung Kiên

Kiên

2/12/2000

17 Nguyễn Vũ Hoàng Lan

Lan

7/17/2000

Nữ

18 Võ Ngọc Thùy Linh

Linh

12/21/2000

Nữ


19 La Thị Phương Loan

Loan

8/2/2000

Nữ

20 Nguyễn Thành Lợi

Lợi

8/3/2000

21 Nguyễn Bảo Long

Long

10/7/2000

22 Nguyễn Duy Long

Long

10/29/2000

23 Vũ Hoàng Long

Long


11/18/2000

24 Nguyễn Ngọc Minh

Minh

9/30/2000

25 Lưu Hoàng Nam

Nam

7/23/2000

26 Nguyễn Thu Nga

Nga

1/12/2000

Nữ

27 Nguyễn Hà Phương

Phương

9/5/2000

Nữ


28 Nguyễn Thu Phương

Phương

5/2/2000

Nữ

29 Nguyễn Đức Quang

Quang

11/18/2000

30 Nguyễn Tú Quyên

Quyên

1/11/2001

31 Đặng Minh Sơn

Sơn

5/25/2000

32 Đoàn Trọng Tấn

Tấn


12/13/2000

33 Trần Long Thái

Thái

9/17/2000

34 Lương Ngọc Thịnh

Thịnh

4/26/2000

35 Nguyễn Hà Thu

Thu

7/18/2000

36 Dương Phước Tiến

Tiến

9/16/2000

37 Lê Thành Trung

Trung


9/25/2000

38 Nguyễn Đức Trung

Trung

3/17/2000

39 Hoàng Bá Tùng

Tùng

4/28/2000

40 Đặng Nguyễn Khánh Vân

Vân

1/28/2000

41 Lã Trọng Văn

Văn

7/14/2000

42 Đinh Anh Vũ




4/16/2000

Nữ

Nữ

Nữ

Nữ

Ghi chú


TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHTN

DANH SÁCH LỚP 10A2 HÓA
Năm học 2015-2016
Stt

Họ và tên

Ngày sinh

GT

10/25/2000

Nữ


1 Cao Quỳnh An

An

2 Chu Tuấn Anh

Anh

3 Nguyễn Đức Anh

Anh

11/2/2000

4 Phạm Đức Anh

Anh

10/12/2000

5 Vũ Minh Anh

Anh

9/7/2000

6 Vũ Tuấn Anh

Anh


1/8/2000

7 Nguyễn Thị Kim Ánh

Ánh

12/25/2000

8 Hà Gia Bách

Bách

12/10/2000

9 Nguyễn Ngọc Gia Bảo

Bảo

11/18/2000

9/21/2000

Nữ

Nữ

10 Nguyễn Cẩm Châu

Châu


5/14/2000

Nữ

11 Dương Kim Chi

Chi

11/1/2000

Nữ

12 Phan Bá Chiến

Chiến

7/31/2000

13 Nguyễn Minh Dương

Dương

4/14/2000

14 Trần Như Duy

Duy

12/20/2000


15 Cao Kỳ Duyên

Duyên

12/14/2000

Nữ

16 Nguyễn Hoàng Thu Giang

Giang

8/28/2000

Nữ

17 Nguyễn Thị Giang

Giang

1/21/2000

Nữ

18 Nguyễn Thu Giang

Giang

11/20/2000


Nữ

19 Triệu Hoàng Hải

Hải

20 Nguyễn Trung Hiếu

Hiếu

21 Hoa Khánh Hưng

Hưng

2/3/2000

22 Nguyễn Đình Hưng

Hưng

9/19/2000

23 Phạm Tạ Vân Khánh

Khánh

6/24/2000

24 Quách An Khánh


Khánh

9/29/2000

25 Vũ Ngọc Lâm

Lâm

9/15/2000

26 Nguyễn Khánh Linh

Linh

9/22/2000

27 Đỗ Tiến Long

Long

7/22/2000

28 Nguyễn Đình Long

Long

8/30/2000

29 Dương Ngọc Lê Mai


Mai

4/26/2000

Nữ

30 Nguyễn Hồng Mai

Mai

8/1/2000

Nữ

31 Đinh Công Minh

Minh

3/22/2000

32 Hoàng Anh Minh

Minh

6/25/2000

33 Lê Hoàng Minh

Minh


34 Phạm Đình Nam

Nam

8/5/2000

35 Nguyễn Công Năng

Năng

4/21/2000

36 Hoàng Nhật

Nhật

10/27/2000

37 Đỗ Chi Phương

Phương

2/24/2000

38 Nguyễn Phúc Thanh

Thanh

12/8/2000


39 Phạm Đức Thịnh

Thịnh

7/8/2000

40 Nguyễn Phương Thúy

Thúy

4/4/2000

41 Phạm Minh Tuấn

Tuấn

2/9/2000

8/13/2000
7/6/2000

Nữ

Nữ

9/1/2000

Nữ

Nữ


Ghi chú


TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHTN

DANH SÁCH LỚP 10A3 HÓA
Năm học 2015-2016
Stt

Họ và tên

1 Lê Đức Anh
2

Trần Phương Anh

Ngày sinh
Anh

10/21/2000

Anh

10/14/2000

3 Võ Tuấn Anh

Anh


4/4/2000

4 Vũ Tuấn Anh

Anh

2/17/2000

5

Trần Trí Bách

Bách

GT

Nữ

3/9/2000

6 Lương Thành Đạt

Đạt

11/22/2000

7

Lê Anh Đức

8 Nguyễn Bảo Đức

Đức
Đức

6/15/2000

9 Vũ Quang Dũng

Dũng

11/8/2000
2/22/2000

10 Nguyễn Hà Dương

Dương

12/6/2000

Lê Hương Giang
12 Nguyễn Thu Hà
13 Trương Quang Hà

Giang



12/23/2000


14 Hoàng Minh Hằng

Hằng

1/10/2000

Nữ

15 Lê Thị Thúy Hằng

Hằng

10/4/2000

Nữ

16 Nguyễn Thu Hằng

Hằng

9/14/2000

Nữ

17 Nguyễn Thục Hiền

Hiền

5/31/2000


Nữ

18 Nguyễn Minh Hiếu

Hiếu

4/6/2000

Phạm Đức Hiếu

Hiếu

1/8/2000

Hiếu

5/19/2000

Hoàng

7/28/2000

22 Đinh Tuấn Hùng

Hùng

9/12/2000

23 Nguyễn Ngọc Huyền


Huyền

5/5/2000

Nữ

24 Lê Vân Quốc Khánh

Khánh

9/2/2000

Nữ

25 Ngô Trần Quốc Khánh

Khánh

9/28/2000

26 Nguyễn Mạnh Duy Khánh

Khánh

10/29/2000

27 Nguyễn Trung Kiên

Kiên


5/26/2000

28 Phùng Chí Kiên

Kiên

12/11/2000

11

19

20 Trần Trung Hiếu
21

Nguyễn Phúc Minh Hoàng

Nữ
Nữ

6/8/2000

Kiệt

6/19/2000

30 Tăng Ngọc Lan

Lan


11/25/2000

Nữ

31 Nguyễn Khánh Linh

Linh

9/2/2000

Nữ

32 Nguyễn Đức Thăng Long

Long

12/7/2000

Long

8/24/2000

34 Trịnh Phương Mai

Mai

4/25/2000

35 Cao Tuấn Minh


Minh

4/8/2000

29

33

Đoàn Quốc Kiệt

6/8/2000

Nguyễn Tuấn Long

Đỗ Tuấn Minh
Nguyễn Anh Minh

Minh
Minh

12/10/2000

38 Tạ Đình Thái Nhân

Nhân

7/26/2000

39 Nguyễn Yến Nhi


Nhi

9/14/2000

40 Vũ Xuân Tú



7/31/2000

41 Trần Nguyễn Anh Tùng

Tùng

42 Trương Như Ý

Ý

36
37

Nữ

4/17/2000

Nữ

6/4/2000
12/27/2000


Nữ

Ghi chú


TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHTN

DANH SÁCH LỚP 10A1 SINH
Năm học 2015-2016
Stt

Ngày sinh

GT

1 Cù Thảo An

An

8/28/2000

Nữ

2 Lê Quang Anh

Họ và tên
Anh

1/15/2000


3 Nguyễn Đức Anh

Anh

9/5/2000

4 Nguyễn Phương Anh

Anh

7/10/2000

Nữ

5 Đinh Ngọc Ánh

Ánh

12/1/2000

Nữ

6 Lê Chí Bằng

Bằng

4/7/2000

7 Trần Thị Anh Đài


Đài

1/7/2000

8 Hà Minh Đạt

Đạt

6/29/2000

9 Trịnh Minh Đức

Đức

8/11/2000

10 Trần Minh Dũng

Dũng

1/22/2000

11 Cao Đoàn Duy

Duy

12 Phạm Minh Duy

Duy


13 Hoàng Phương Hà



14 Vũ Thị Minh Hằng

Hằng

15 Nguyễn Phạm Hoàng Ngân

Hoàng

16 Nguyễn Thị Thảo Hương

Hương

7/6/2000

Nữ

17 Trần Mai Hương

Hương

12/19/2000

Nữ

18 Nguyễn Khánh Huyền


Huyền

10/27/2000

Nữ

19 Phùng Quốc An Khánh

Khánh

12/7/2000

20 Lê Đào Minh Khuê

Khuê

11/2/2000

Nữ

21 Đào Phương Lan

Lan

10/22/2000

Nữ

22 Phan Phương Lan


Lan

2/5/2000

Nữ

23 Đinh Thị Thanh Lê



11/2/2000

Nữ

24 Cao Thị Khánh Linh

Linh

11/4/2000

Nữ

25 Nguyễn Mỹ Linh

Linh

9/21/2000

Nữ


26 Phạm Thị Diệu Linh

Linh

4/25/2000

Nữ

27 Trần Hoàng Linh

Linh

10/2/2000

Nữ

28 Chử Tiến Mạnh

Mạnh

1/12/2000

29 Lê Mậu Nhật Minh

Minh

1/7/2000

30 Lê Quang Minh


Minh

10/14/2000

31 Bùi Bích Ngọc

Ngọc

4/20/2000

Nữ

32 Nguyễn Như Ngọc

Ngọc

11/5/2000

Nữ

33 Đặng Yến Nhi

Nhi

6/15/2000

Nữ

34 Phan Diễm Quỳnh


Quỳnh

10/18/2000

Nữ

35 Nguyễn Vũ Sơn

Sơn

3/8/2000

36 Lương Đỗ Hải Tâm

Tâm

11/24/2000

37 Lê Minh Thắng

Thắng

9/14/2000

38 Nguyễn Phương Thảo

Thảo

8/25/2000


Nữ

39 Nguyễn Thu Thảo

Thảo

6/12/2000

Nữ

40 Đỗ Thị Thanh Thủy

Thủy

10/27/2000

Nữ

41 Lê Thị Phương Thủy

Thủy

3/5/2000

Nữ

42 Cao Thùy Trang

Trang


3/21/2000

Nữ

43 Nguyễn Hoàng Thu Trang

Trang

6/27/2000

Nữ

44 Ngô Ngọc Tú



2/10/2000

45 Vũ Khánh Vân

Vân

8/21/2000

Nữ

9/6/2000
10/6/2000
11/10/2000


Nữ

6/7/2000

Nữ

11/12/2000

Nữ

Nữ

Nữ

Ghi chú


TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHTN

DANH SÁCH LỚP 10A2 SINH
Năm học 2015-2016
Stt

Họ và tên

Ngày sinh

1 Đinh Khải Anh


Anh

10/2/2000

2 Lê Hoàng Anh

Anh

10/29/2000

3 Nguyễn Tiến Anh

Anh

11/28/2000

Phan Hoàng Anh

Anh

10/18/2000

4

5 Nguyễn Dư Ngọc Bích

Bích

6 Đoàn Thị Thanh Bình


Bình

7 Tạ Thị Kim Chi

Chi

8 Hồ Trần Minh Chiến

Chiến

2/10/2000

9 An Thành Đức

Đức

7/6/2000

GT

2/20/2000

Nữ

4/28/2000

Nữ

11/20/2000


Nữ

10 Nguyễn Hương Giang

Giang

7/28/2000

Nữ

11 Đặng Thị Thu Hà



12/16/2000

Nữ

12 Nguyễn Ngọc Hà



12/18/2000

13 Nguyễn Thu Hà



6/15/2000


Nữ



9/13/2000

Nữ

15 Đỗ Khắc Quang Hải

Hải

3/17/2000

16 Trần Phương Diễm Hạnh

Hạnh

14

17

Trần Ngọc Hà

Lê Huy Hoàng

Hoàng

12/4/2000


Nữ

Nữ

1/23/2000

18 Nguyễn Quang Huy

Huy

12/10/2000

19 Phạm Thành Huy

Huy

20 Vũ Đức Huy

Huy

21 Nguyễn Thị Khánh Huyền

Huyền

22 Phùng Tuấn Kiệt

Kiệt

6/27/2000


23 Hoàng Thị Thảo Linh

Linh

5/19/2000

24 Phạm Bảo Linh

Linh

9/6/2000

25 Trần Diệu Linh

Linh

1/19/2000

26 Nguyễn Vũ Quốc Long

Long

2/9/2000

27 Nguyễn Thanh Mai

10/2/2000
12/6/2000
10/20/2000


Nữ
Nữ
Nữ

Mai

2/28/2000

Đinh Anh Minh

Minh

8/29/2000

29 Nguyễn Hoàng Minh

Minh

8/26/2000

30 Vương Thị Thanh Nga

Nga

6/9/2000

Nữ

31 Trần Ngọc Phương Nhi


Nhi

2/24/2000

Nữ

32 Bùi Anh Quân

Quân

2/13/2000

33 Nguyễn Hương Quỳnh

Quỳnh

7/8/2000

Nữ

34 Lê Diệu Thanh

Thanh

2/13/2000

Nữ

35 Lê Công Thành


Thành

10/9/2000

36 Ngô Phương Thảo

Thảo

6/3/2000

Nữ

Trang
Trung

12/4/2000

Nữ

28

37
38

Trần Hạnh Trang
Lê Hoàng Hiếu Trung

Nữ


5/7/2000

39 Nguyễn Văn Tuấn

Tuấn

1/9/2000

40 Phạm Ngọc Tùng

Tùng

4/10/2000

Nguyễn Thanh Vân

Vân

5/5/2000

Nữ

42 Trần Thị Thanh Vân

Vân

8/24/2000

Nữ


43 Nguyễn Bảo Việt

Việt

1/24/2000

44 Nguyễn Thị Ngọc Yến

Yến

6/9/2000

41

Nữ

Ghi chú


TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHTN

DANH SÁCH LỚP 10A1 CLC
Năm học 2015-2016
Stt
1
2
3
4
5

6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35

36

Họ và tên
Dương Hoàng Hà Anh
Nguyễn Thị Phương Anh
Trần Quỳnh Anh
Khuất Duy Bách
Ngô Tiến Đạt
Nguyễn Huy Đức
Nguyễn Minh Đức
Thân Vũ Bằng Giang
Bùi Duy Hà
Nguyễn Thị Nguyệt Hà
Phạm Minh Hải
Phan Hồng Hải
Nguyễn Trung Hiếu
Trần Minh Hiếu
Đàm Minh Hoàng
Lê Xuân Huy
Nguyễn Trung Khánh
Nguyễn Viết Mạnh Khoa
Ngô Tùng Lâm
Nguyễn Hải Long
Nguyễn Kim Long
Trần Thành Bảo Long
Chu Đức Minh
Kiều Tuấn Minh
Nguyễn Đức Minh
Nguyễn Phương Minh
Vũ Đức Nam

Hoàng Xuân Nguyên
Lê Yến Nhi
Phạm Mẫn Nhi
Tô Hồng Phúc
Đỗ Thị Hà Phương
Dương Minh Quân
Nguyễn Đức Thành
Vũ Đình Thiên
Bùi Thị Thanh Trang

Anh
Anh
Anh
Bách
Đạt
Đức
Đức
Giang


Hải
Hải
Hiếu
Hiếu
Hoàng
Huy
Khánh
Khoa
Lâm
Long

Long
Long
Minh
Minh
Minh
Minh
Nam
Nguyên
Nhi
Nhi
Phúc
Phương
Quân
Thành
Thiên
Trang

Ngày sinh
22/1/2000
12/8/2000
29/9/2000
16/3/2000
31/1/2000
15/9/2000
30/1/2000
24/12/2000
9/6/2000
5/12/2000
1/11/2000
18/6/2000

19/5/2000
10/3/2000
27/8/2000
2/2/2000
1/9/2000
17/11/2000
22/11/2000
8/7/2000
1/7/2000
3/12/2000
1/7/2000
22/9/2000
3/10/2000
30/10/2000
3/12/2000
10/1/2000
10/10/2000
5/8/2000
11/3/2000
5/10/2000
17/1/2000
14/5/2000
26/12/2000
21/7/2000

GT
Nữ
Nữ
Nữ


Nữ

Nữ

Nữ
Nữ
Nữ

Nữ

Ghi chú


37
38
39
40
41
42

Hoàng Thị Đài Trang
Nguyễn Thị Thu Trang
Nguyễn Khắc Tú
Ngô Minh Tuấn
Đàm Ngọc Thanh Vân
Nguyễn Hoàng Việt

Trang
Trang


Tuấn
Vân
Việt

20/9/2000
30/1/2000
26/8/2000
2/4/2000
9/5/2000
26/11/2000

Nữ
Nữ

Nữ


TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHTN

DANH SÁCH LỚP 10A2 CLC
Năm học 2015-2016
Stt
1
2
3
4
5
6
7

8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36


Họ và tên
Vũ Mai Anh

Anh

Hồ Quang Đức

Đức

Vũ Minh Đức
Nguyễn Vũ Dũng

Đức
Dũng

Đào Hồng Dương

Dương

Phạm Nhật Dương
Đặng Hồng Giang
Nguyễn Long Hải
Phạm Ngọc Hải

Dương
Giang
Hải
Hải

Nguyễn Thị Thu Hiền


Hiền

Hoàng Trọng Hiếu
Bùi Đức Hoàng
Lê Khắc Hùng
Trần Hoàng Hưng
Nguyễn Thị Lan Hương
Lê Quang Huy
Nguyễn Lâm Huy

Hiếu
Hoàng
Hùng
Hưng
Hương
Huy
Huy

Ngô Phương Khánh

Khánh

Nguyễn Tuấn Khôi
Nguyễn Thị Diệu Linh
Đinh Việt Long
Hoàng Hải Long
Trần Thế Long
Đặng Trần Lực
Nguyễn Đức Mạnh

Trần Thanh Ngân
Bùi Hiếu Nghĩa
Vũ Đức Nguyên
Nguyễn Phương Nhi
Nguyễn Hồng Nhung

Khôi
Linh
Long
Long
Long
Lực
Mạnh
Ngân
Nghĩa
Nguyên
Nhi
Nhung

Lưu Quỳnh Phương

Phương

Đỗ Minh Quân
Nguyễn Dương Quang
Nguyễn Ngọc Quang
Lê Bảo Thái
Phạm Đức Thành

Quân

Quang
Quang
Thái
Thành

Ngày sinh
30/7/2000
9/12/2000
9/8/2000
28/10/2000
27/12/2000
8/10/2000
7/12/2000
10/6/2000
6/5/2000
30/7/2000
21/6/2000
10/7/2000
24/3/2000
25/1/2000
24/3/2000
24/6/2000
24/1/2000
17/4/2000
29/6/2000
6/2/2000
12/3/2000
2/12/2000
8/10/2000
11/3/2000

28/10/2000
1/4/2000
17/7/2000
22/2/2000
26/2/2000
5/2/2000
21/8/2000
15/5/2000
15/9/2000
9/9/2000
20/4/2000
3/3/2000

GT
Nữ

Nữ

Nữ

Nữ

Nữ

Nữ
Nữ

Nữ

Ghi chú



37
38
39
40

Nguyễn Đức Thịnh
Phạm Thu Trang
Nguyễn Anh Tuấn
Bùi Thị Thu Uyên

Thịnh
Trang
Tuấn
Uyên

5/7/2000
27/6/2000
23/10/2000
25/9/2000

Nữ
Nữ



×