Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

DS thi vao 10 mon ly Đot 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (174.39 KB, 15 trang )

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC
LẦN 4 NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Từ 13h30- 16h00 Chiều chủ nhật ngày 14 tháng 5 năm 2017

Địa điểm thi: Phòng 01 thuộc giảng đường 201 tầng 2 Nhà A - B

Môn thi: Vật lý
STT SBD

Họ và tên

1
5 Ngô Thành
2
6 Nguyễn Đức
3
8 Nguyễn Thành
4
12 Nguyễn Minh
5
17 Trần Đăng Tuấn
6
18 Trần Văn
7
21 Nguyễn Thị Ngọc
8
42 Ngô Hoàng
9
47 Nguyễn Duy


10
49 Nguyễn Huy
11
56 Nguyễn Thế
12
60 Nguyễn Văn Duy
13
66 Quách Đức
14
73 Trần Quang
15
74 Trịnh Việt
16
75 Trương Công Tuấn
17
76 Trương Duy
18
77 Vũ Đức
19
80 Vũ Quang
20
86 Hồ Gia
21
87 Lê Gia
22
94 Vũ Khắc Gia
23
95 Nguyễn Đức
24
97 Đặng Lê Nguyên

25
98 Đào Ngọc Minh
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Trường
An
An
An
Anh
Anh
Anh
Ánh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh

Ngọc Hòa
Bắc Ninh
Đoàn Thị Điểm
Bế Văn Đàn
Phùng Chí Kiên
Lê Quý Đôn
Nguyễn Trực
Lê Lợi
Tân Định

Marie
Bế Văn Đàn
Ngô sĩ Liên
Ng. Trường Tộ
Khương Mai

Anh

Newton

Anh
Anh
Anh
Anh
Bách

Văn Lang
Phan Chu Trinh
Văn Yên
Marie
Hải Phòng

Bách

Trưng Vương

Bảo
Bình
Châu
Châu


Phan Đình Giót
Cầu Giấy
Giảng Võ
Lê Lợi

Số tờ

Ký tên

Ghi chú

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):


TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC
LẦN 4 NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Từ 13h30- 16h00 Chiều chủ nhật ngày 14 tháng 5 năm 2017

Địa điểm thi: Phòng 02 thuộc giảng đường 202 tầng 2 Nhà A - B

Môn thi: Vật lý
STT SBD

Họ và tên

1
2

3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23

102
109
115
119
120
122
128
130

133
139
140
141
149
156
158
164
165
170
171
172
176
178
180

Nguyễn Linh
Nguyễn Tiến
Trần Văn
Nguyễn Ngọc
Vũ Duy
Lê Trọng Tuấn
Nguyễn Tiến
Vũ Quốc
Doãn Việt Tiến
Bùi Minh
Hà Mạnh
Kiều Ngọc
Nguyễn Minh
Trần Việt

Hoàng Đức
Vũ Tuấn
Bùi Văn
Trần Anh
Đặng Đăng
Lê Đăng
Đặng Thủy
Nguyễn
Nguyễn Hoàng

24

194 Nguyễn Trọng

Trường
Chi
Cung
Cường
Đăng
Đăng
Đạt
Đạt
Đạt
Đức
Đức
Đức
Đức
Đức
Đức
Dũng

Dũng
Dũng
Dũng
Dương
Dương
Dương
Dương
Dương

Cao Dương
Ngô Gia Tự
Văn Yên
Lê Quý Đôn
Ngô Sĩ Liên

Duy

Marie

Phạm Kha
Giảng Võ
Giảng Võ
L. Thế Vinh
chu Văn An
Thạch Thất
Đống Đa
Lý Tự Trọng
Đống Đa
Marie
Chu Văn An

Cầu Giấy
Chu Văn An
Ams
Thanh Quan
Phương Mai
Kiều Phú

Số tờ

Ký tên

Ghi chú


25
198 Nguyễn Trường
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Giang

Ng. Hữu Tiến
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC
LẦN 4 NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Từ 13h30- 16h00 Chiều chủ nhật ngày 14 tháng 5 năm 2017


Địa điểm thi: Phòng 03 thuộc giảng đường 203 tầng 2 Nhà A - B

Môn thi: Vật lý
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21

201
226
227
230

232
244
247
253
255
257
260
266
269
270
273
276
278
285
290
292
303

Họ và tên
Trần Hồng
Nguyễn Thị Minh
Vũ Thị Thúy
Nguyễn Đức
Nguyễn Tuấn
Trương Minh
Lê Minh
Nguyễn Trung
Phan Trung
Trần Đình
Vũ Đức

Lê Đức
Nguyễn Đức
Đinh Tuấn
Nguyễn Minh
Trần Minh
Nguyễn Tài
Nguyễn Như Tiến
Trần Gia
Vũ Thành
Phạm Quốc

Trường
Giang
Hằng
Hằng
Hạnh
Hào
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hoàn
Hoàng
Hoàng
Hoàng
Hoàng
Hùng
Hưng

Hưng
Hưng
Huy

Ng. Trường Tộ
Marie
Thái Bình
Việt An
Mỗ Lao
Ngô Gia Tự
Đoàn Thị Điểm
Nguyễn Du
Tân Mai
Trâu Quỳ
Thành Công
Đặng Thai Mai
Marie
Đống Đa
Đống Đa
Ams
Bắc Ninh
Ngô Sĩ Liên
Việt Úc
Nguyễn Trãi
Ngô Gia Tự

Số tờ

Ký tên


Ghi chú


22
23
24
25

304
308
313
341

Bùi Quang
Lê Quang
Nguyễn Tuấn
Nguyễn Lương Quốc

Huy
Huy
Huy
Khánh

T. Xuân Nam
Lomonoxop
Việt An
Marie

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:


Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC
LẦN 4 NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Từ 13h30- 16h00 Chiều chủ nhật ngày 14 tháng 5 năm 2017

Địa điểm thi: Phòng 04 thuộc giảng đường 301 tầng 3 Nhà A - B

Môn thi: Vật lý
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

343
344
347
348

350
355
357
370
374
380
384
389

Họ và tên
Nguyễn Quốc
Phạm Chí
Trần Gia
Trần Ngọc
Cấn Đình
Lê Minh
Phạm Trần Trọng
Trương Tùng
Nguyễn Tùng
Lê Duy
Cao Nhật
Dương Ngọc Huyền

Trường
Khánh
Khánh
Khánh
Khánh
Khiêm
Khôi

Khởi
Lâm
Lâm
Linh
Linh
Linh

Nguyễn Trãi
Giảng Võ
Thăng Long
Trần Quốc Toản
Đống Đa
Trưng Nhị
Đặng Thai Mai
Ams
Tô Hoàng
13/7/2002
Ngô Quyền
Thành Công

Số tờ

Ký tên

Ghi chú


13
14


390 Dương Nguyễn Thùy Linh
391 Hoàng Gia
Linh

Ng. huy Tưởng
hoàng Liệt

15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

408
409
412
413
416
421
427
430
445
449
462


Thái Thịnh
Đông La
Mỗ Lao
Ngô Sĩ Liên
Kim Giang
Giảng Võ
Ams
Hà Nam
Thanh Xuân Nam
Cầu Giấy
Ng. Trường Tộ

Nguyễn Đức
Lộc
Nguyễn Khánh TrườngLộc
Nguyễn Trọng
Long
Đặng Hoàng
Long
Đỗ Doãn Hoàng
Long
Ngô Thành
Long
Trần Thanh
Long
Lý Quế
Lương
Đặng Đức
Mạnh

Phạm Đức
Mạnh
Lê Hoàng
Minh

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC
LẦN 4 NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Từ 13h30- 16h00 Chiều chủ nhật ngày 14 tháng 5 năm 2017

Địa điểm thi: Phòng 05 thuộc giảng đường 302 tầng 3 Nhà A - B

Môn thi: Vật lý
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10


463
465
467
468
470
479
480
488
494
496

Họ và tên

Trường

Lê Hoàng
Lương Hoàng
Nghiêm Quang
Ngô Tuấn
Nguyễn Cảnh
Nguyễn Nhật
Nguyễn Nhật
Phạm Đức

Minh
Minh
Minh
Minh
Minh

Minh
Minh
Minh

Ng. Trường tộ
Trung Hòa
Thăng Long
Ng. Trường Tộ
Ams
Lê Hồng Phong
Ngô Sĩ Liên
Maire

Trần Đức

Minh

L. Thế Vinh

Trần Hiếu

Minh

Nam Từ Liêm

Số tờ

Ký tên

Ghi chú



11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24

506
510
528
539
547
548
549
551
553
557
565
568
575

578

Đỗ Tấn
Thái Hoàng
Dương Tuấn
Hoàng Minh
Hoàng Lê
Nguyễn Hồng
Trần Duy
Hàn
Lê Quang
Trần Ngọc Hùng
Hoàng Văn
Phùng Hoàng
Hoàng
Hoàng Trọng

Nam
Nam
Ngọc
Nhật
Nhung
Nhung
Pháp
Phong
Phong
Phong
Phương
Phương
Quân

Quân

Nam Từ Liêm
Thường Tín
Cầu Giấy
Phương Liệt
Láng Thượng
Sài Đồng
Cầu Giấy
Acsimet
Việt An
Ams
Hà Đông
Đăng Đạo
Ams
Giảng Võ

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC
LẦN 4 NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Từ 13h30- 16h00 Chiều chủ nhật ngày 14 tháng 5 năm 2017

Địa điểm thi: Phòng 06 thuộc giảng đường 303 tầng 3 Nhà A - B


Môn thi: Vật lý
STT SBD
1
2
3

Họ và tên

579 Lê Hữu
580 Nguyễn Minh
584 Lê Đàm Minh

Trường
Quân

Ams

Quân
Quang

hoàng Liệt
Cầu Giấy

Số tờ

Ký tên

Ghi chú



4
587 Nguyễn Duy
5
588 Nguyễn Minh
6
594 Nguyễn Minh
7
596 Dư Đình
8
602 Đào Xuân
9
605 Lê Hoàng
10
611 Vũ Nam
11
624 Trịnh Việt
12
628 Đỗ Đức
13
629 Hoàng Nam
14
631 Nguyễn Lê
15
634 Vũ Chí
16
636 Trần Tiến
17
639 Nguyễn Hiệp
18
640 Phan Minh

19
641 Bùi Trường
20
651 Nguyễn Huyền
21
662 Đàm Hữu
22
677 Dương Thu
23
678 Hoàng Nguyễn Minh
24
695 Hoàng Minh
25
703 Nguyễn Sĩ Tuấn
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Quang
Quang
Quốc
Sáng
Sơn
Sơn
Sơn
Thái
Thắng
Thắng
Thắng
Thanh
Thành

Thanh
Thanh
Thành
Thảo
Thông
Trang
Trang
Trung
Trung

Đống Đa
Lê Quý Đôn
Nguyễn Hiền
Trung Hòa
Ngô Sĩ Liên
Ng. Trường Tộ
Hải Dương
Trung Văn
Cầu Giấy
Cầu Giấy
Lê Quý Đôn
4/4/2002
Chu Văn An
Ngô Sĩ Liên
Bắc Ninh
Phùng Chí Kiên
Chu Văn An
Nguyễn Du
Văn Yên
Đống Đa

Nghĩa Tân
Marie
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC
LẦN 4 NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Từ 13h30- 16h00 Chiều chủ nhật ngày 14 tháng 5 năm 2017

Địa điểm thi: Phòng 07 thuộc giảng đường 304 tầng 3 Nhà A - B

Môn thi: Vật lý


STT SBD

Họ và tên

1
709 Bùi Hoàng
2
714 Nguyễn Minh
3
716 Nguyễn Anh
4
722 Lê Minh
5
723 Bùi Minh
6

724 Lưu Khánh
7
727 Phạm Thanh
8
728 Trần Đức
9
733 Nguyễn Bá Khánh
10
734 Nguyễn Đức
11
738 Nguyễn Việt
12
747 Ngô Thành
13
750 Nguyễn Thành
14
751 Đoàn Ngọc
15
752 Dương Gia
16
760 Nguyễn Huy
17
765 Nguyễn Thị Hải
18
771 Bùi Minh
19
782 Dương Văn
20
801 Nguyễn Việt
21

810 Dư Trà
22
23
24
25
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Trường

Tuấn
Tuấn
Tuệ
Tuệ
Tùng
Tùng
Tùng
Tùng
Tùng
Tùng
Văn
Vinh
Vinh
Vinh

Yến
Anh
Khoa
Dũng
My


Số tờ

Ký tên

Ghi chú

Hải Dương
Marie
Chu Văn An
Nguyễn Trãi
Hải Dương
Việt An
Hải Phòng
Nguyễn Đăng Đạo
Marie
Ng. Trường Tộ
Marie
L. Thế Vinh
Ng. Trường Tộ
Ái Mộ
Kim Sơn
Trâu Quỳ
Thạch Thất
Tràng Cát
Trung Hòa
Marie
Ngọc Lâm

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):


TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC
LẦN 4 NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Từ 13h30- 16h00 Chiều chủ nhật ngày 14 tháng 5 năm 2017


Địa điểm thi: Phòng 08 thuộc giảng đường 305 tầng 3 Nhà A - B

Môn thi: Vật lý
STT SBD

Họ và tên

Trường

Số tờ

Ký tên

Ghi chú

1
2
3
4
5
6
7

8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):


TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC
LẦN 4 NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Từ 13h30- 16h00 Chiều chủ nhật ngày 14 tháng 5 năm 2017


Địa điểm thi: Phòng 09 thuộc giảng đường 306 tầng 3 Nhà A - B

Môn thi: Vật lý
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26

27
28
29
30
31

Họ và tên

Trường

Số tờ

Ký tên

Ghi chú


32
33
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):


1
2
3
4
5

6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23

1
2
8
11
14
17
19
24
26
27
28
36
38
40
42
47

50
65
67
68
71
77
86
88
90
91
92
95
101
105
109
111
113
118
119
123
124
132
135
137
138
146
154
155
161
163

166
169

Lê Hồng
An
Trần Đại
An
Đào Vũ
Anh
Đỗ Duy
Anh
Lê Quang
Anh
Lưu Hoàng
Anh
Nghiêm Vũ Nhật Anh
Nguyễn Quốc
Anh
Nguyễn Thị Lan Anh
Nguyễn Thị PhươngAnh
Nguyễn Tiến
Anh
Phan
Anh
Quách Nguyễn TiếnAnh
Trần Nam
Anh
Trần Quốc
Anh
Vũ Minh

Anh
Nguyễn Gia
Bách
Phan Trung
Chính
Đào Việt
Cương
Phạm Đình
Cương
Nguyễn Xuân MạnhCường
Lại Tuấn
Đạt
Hà Anh
Đức
Nguyễn Dương
Đức
Nguyễn Huy
Đức
Nguyễn Minh
Đức
Nguyễn Minh
Đức
Trần Đình
Đức
Đỗ Thuỳ
Dung
Hoàng Quốc
Dũng
Nguyễn Tuấn
Dũng

Vũ Việt
Dũng
Nguyễn Đức
Dương
Nguyễn Công
Duy
Nguyễn Đức
Duy
Trần Mỹ
Duyên
Hoàng Tùng
Giang
Trần Hữu

Nguyễn Tiến
Hải
Phạm Ngọc
Hải
Trương Đào Vân Hải
Nguyễn Thị Minh Hạnh
Trịnh Xuân
Hiển
Nguyễn Hào
Hiệp
Đặng Minh
Hiếu
Kim Chung
Hiếu
Nguyễn Trung
Hiếu

Nguyễn Vũ Minh Hiếu

Nam Định
Ams
Ngô sĩ Liên
Phan C. Trinh
Nguyễn Trãi
Giảng Võ
Ng.Trường Tộ
Ngô sĩ Liên
L. Thế Vinh
Vĩnh Phúc
Việt - An
Giảng Võ
Cầu Diễn

24
25
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11


172
179
180
183
185
189
190
194
195
199
202
203
208

Phùng Trung
Hiếu
Nguyễn Hồng
Hoa
Nguyễn Thị PhươngHoa
Chu Việt
Hoàng
Lê Huy
Hoàng
Nguyễn Huy
Hoàng
Nguyễn Huy
Hoàng
Nguyễn Minh
Hoàng
Nguyễn Việt

Hoàng
Hoàng Thu
Huệ
Nguyễn Minh
Hùng
Nguyễn Thanh
Hùng
Lý Vĩnh
Hưng

Ams
Ngô sĩ Liên
Tứ Hiệp
Việt - An
Ams
Việt Trì
Ng.Tất Thành
Ams
Phú Thọ
Bắc Ninh
Đống Đa
Cầu Diễn
Marie

x
x
x
x
x
x

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x

Ams
Ngô Gia Tự
Trưng Nhị
Việt An
Marie
Trưng Vương
L. Thế Vinh
x
Việt - An
x
Trần Đăng Ninh
Trưng Vương x
Thăng Long
x
Ams
x
Hưng Yên

L. Thế Vinh
x
Marie
x
Việt - An
x
Xuân Mai
x
P. Chu Trinh
x
Đống Đa
Đống Đa
L. Thế Vinh
x
Ng.Thượng Hiền
Sơn La
Giảng Võ
x
P. Đình Giót
x
Tây Sơn
x
Láng Thượng
T. Xuân Nam x
Nguyễn Trãi x
Giảng Võ
x
Ng.Trường Tộ
Phú Thọ
L. Thế Vinh

x
Nguyễn Trực
x

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x

x

x

x
x
x
x

x


x
x

x
x
x
x

x
x
x
x
x

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x

x
x
x

x
x
x

x
x
x
x

x
x
x


x

x

x

x

x

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x


12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
1
2
3

4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15

209
210
212
218
219
221
230
234
236
239
241
243
244
252
260
279
280

283
287
290
294
299
300
301
302
303
304
305
311

Mạc Bảo
Hưng
Nguyễn Minh
Hưng
Vũ Hữu
Hưng
Nguyễn Minh
Huy
Nguyễn Phương Huy
Phan Đình
Huy
Đỗ Quốc
Khánh
Trịnh Quốc
Khánh
Trần Duy
Khiêm

Trần Đăng
Khôi
Khuất Trung
Kiên
Ngô Trung
Kiên
Nguyễn Trung
Kiên
Nguyễn Phương Lâm
Cấn Khánh
Linh
Vũ Tuấn
Linh
Nguyễn Đình
Lộc
Nguyễn Lê Vũ
Long
Ngô Đức
Lương
Nguyễn Hoàng ChiMai
Đào Quang
Minh
Lương Nhật
Minh
Nguyễn Ánh
Minh
Nguyễn Đức
Minh
Nguyễn Duy Nhật Minh
Nguyễn Hoàng

Minh
Nguyễn Nhật
Minh
Nguyễn Quang
Minh
Trần Nhật
Minh

Việt - An
L. Thế Vinh
Ams
Nguyễn Trãi
Trung Văn
Nguyễn Trãi
Ng.Trường Tộ
Ams
Bạch Mai
Việt - An
T. Xuân Nam
Kiều Phú
Đống Đa
Phan Đình Giót
Ng. Đăng Đạo
Bắc Ninh
Việt - An
L. Thế Vinh
Ngô Gia Tự
Tây Sơn
Nghĩa Tân
Giảng Võ

Ngô sĩ Liên
Ams
Thăng Long
Ams

16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15

16
17
18
19
20
21
22
23

312
315
321
322
325
329
330
333
337
338
342
352
353
356
358
359
360
363
374
377
378

380
382
387
398
399
400
407
408
412
415
416
421

Trần Nhật
Đỗ Hà
Lê Phương
Nguyễn Đức
Trần Đức
Tạ Thị Phương
Nguyễn Thu
Trịnh Trọng
Đào Đức
Nguyễn Đình
Vũ Hiếu
Lưu Nhật
Nguyễn Tiến
Vũ Hải
Bùi Ngọc
Khuất Việt
Nguyễn Hoài

Nguyễn Thị Mai
Nguyễn Hải
Vũ Mạnh
Đặng Nhật
Hà Trịnh
Lê Trọng
Dương Minh
Trần Minh
Trần Minh
Trần Thái
Bùi Doãn
Cao Minh
Nguyễn Duy
Phùng Đức
Trần Quyết
Đinh Công

Nguyễn Trãi
Vĩnh Phúc
Hà Đông
Ams
Ninh Bình
Trần Phú
Ng.Trường Tộ
Ngô sĩ Liên
Phan chu Trinh
Marie
Giảng Võ
Thăng Long
Ng. Trực

Ngô sĩ Liên
Ams
Ng. Trường Tộ
Giang Biên
Quốc Oai
Kim Giang
Ams
Trưng Vương
Đống Đa
Trần Mai Ninh
Dương Nội
Lê Lợi
Phúc Lợi
Giảng Võ
Lê Lợi
Ams
L. Thế Vinh
Hà Đông
Marie
Marie

Minh
My
Nam
Nam
Nam
Nga
Ngân
Nghĩa
Nguyên

Nguyên
Nguyên
Phong
Phong
Phong
Phương
Phương
Phương
Phương
Quân
Quân
Quang
Quang
Quang
Sang
Sơn
Sơn
Sơn
Thắng
Thắng
Thắng
Thắng
Thắng
Thành

Ams
Hưng Yên

x
x

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x

x
x
x

x
x
x

x

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x

x

x


x
x
x

x
x

x

x
x
x
x
x

x
x
x
x

x

x

x
x
x
x
x


x
x
x
x

x
x
x

x
x

x
x

x
x

x

x
x

x
x

x
x
x
x

x

x
x
x
x
x

x

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x


24
25
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14

15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
1
2
3
4
5

423
424
425
426
428
436
439
450
451
462
466
470
471

476
477
484
488
489
491
492
499
500
504
507
514
518
520
521
522
524
534
541

Lê Công
Lê Xuân
Nguyễn Công
Nguyễn Đình
Nguyễn Phú
Trần Công
Đặng Thị Phương
Lại Đình
Nguyễn Trần Đức
Nguyễn Văn

Lê Văn
Đinh Hà
Đỗ Minh
Nguyễn Phan Thu
Nguyễn Thị Thu
Lê Đức
Phạm Anh
Tạ Việt
Trương Thành
Cát Tuấn
Phạm Anh
Phạm Tuấn Minh
Nguyễn Anh
Nguyễn Minh
Nguyễn Đức
Nguyễn Thanh
Nguyễn Thanh
Nguyễn Xuân
Thân Thanh
Lê Ngọc
Bùi Anh
Đinh Vĩnh

Thành
Thành
Thành
Thành
Thành
Thành
Thảo

Thiên
Thịnh
Tiến
Toàn
Trang
Trang
Trang
Trang
Trung
Trung
Trung
Trung



Tuấn
Tuấn
Tùng
Tùng
Tùng
Tùng
Tùng
Tường

Vương

Marie
Đống Đa
Hoàng Liệt
Ams

Tân Định
Ng. Trường Tộ
Vũ Hữu
Hưng Yên
Hà Nội
Tứ Hiệp
Ng. Trực
Thịnh Quang
Trưng Nhị
Chuyên Ngữ
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Giảng Võ
Ams
Hà Nội
Ng.Trường Tộ
31/08/1998
Thái Nguyên
2/11/1998
Ninh Bình
Ng. Trường Tộ
Marie
Marie
Marie
Thành Công
Marie
Giảng Võ
Marie

x

x
x
x
x
x
x

x
x
x
x
x
x
x

x
x
x

x
x

x
x
x
x

x
x
x

x

x
x
x
x

x

x
x
x
x

x
x
x
x

x

x

x
x

x
x

x


x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x

x
x
x




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×