Tải bản đầy đủ (.pdf) (23 trang)

DS thi vao 10 Toan chuyen Đot 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (207 KB, 23 trang )

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 3 NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Từ 8h30 - 11h sáng chủ nhật ngày 16 tháng 4 năm 2017

Địa điểm thi: Phòng 01 thuộc giảng đường 201 tầng 2 Nhà A - B

Môn thi: Toán Chuyên
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21


22
23
24

2
3
4
5
6
16
19
22
23
27
28
34
35
37
38
46
47
53
55
62
68
69
70
71

Họ và tên

Nguyễn Bùi Thành
Nguyễn Hà
Nguyễn Thùy
Nguyễn Thành
Đỗ Hoàng
Tạ Lê Tùng
Trương Duy
Đinh Kim
Đinh Kim
Hứa Phương
Lê Hồng
Ngô Hoàng
Ngô Thái Hoàng
Nguyễn Đình Việt
Nguyễn Hoài
Nguyễn Quỳnh
Nguyễn Thế
Nguyễn Việt
Phạm Quốc
Trần Duy
Lương Sơn
Vũ Việt

Nguyễn

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Trường
An

An
An
An
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh

Bắc
Bách
Bách

Lê Lợi
Ams
Hạ Long
Đoàn Thị Điểm
Lê Lợi
Lê Lọi

Phan Chu Trinh
Ngô Gia Tự
Ngô Gia Tự
Tân Định
Đống Đa
Hoàng Liệt
Ams
Lê Lợi
Giảng Võ
Nguyễn Trãi
Ngô Sĩ Liên
Tiên Du
Thái Nguyên
Hạ Long
Xuân Đỉnh
Chu Văn An
Lê Lợi
Ams

Toán 2
4.5
7
2.5
3
2.5
3.5
0.5
0
3.5
0

6
6.5
2
2.5
3
3
4
4.5
3
3
2.5
5.5
7.5

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):


TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 3 NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Từ 8h30 - 11h sáng chủ nhật ngày 16 tháng 4 năm 2017

Địa điểm thi: Phòng 02 thuộc giảng đường 202 tầng 2 Nhà A - B

Môn thi: Toán Chuyên
STT SBD

Họ và tên


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23

72
73
76
78
82
84

85
87
89
90
97
98
100
107
109
110
111
112
114
118
119
120
124

Nguyễn Việt
Vũ Việt
Phạm Thế
Lê Đình Quốc
Đức
Đặng Lê Minh
Nguyễn Quế
Lê Mai
Lê Quỳnh
Nguyên Kiều Huyền
Nguyễn Hữu
Nông Quốc

Nguyễn Phạm Hà
Lại Hữu
Vũ Lê
Nguyễn Doãn
Nguyễn Thế
Ngô Hải
Đào Hải
Bùi Công
Hoàng Minh
Nguyễn Hưng
Ngô Tuấn

24

126 Nguyễn Tiến

Trường
Bách
Bách
Bảo
Bảo
Bình
Châu
Châu
Chi
Chi
Chi
Chiến
Chinh
Chung

Cường
Cường
Đại
Dân
Đăng
Đăng
Danh
Đạo
Đạo
Đạt

L. Thế Vinh
Đống Đa
Chu Văn An
L. Thế Vinh
Ngô Quyền
Giảng Võ
Ng. Tất Thành
Lê Lợi
chương Mỹ
Hai Bà Trưng
Ams
Chu Văn An
Tân Yên 1
Ams
Hà Nam
Phú La
Đoàn Thị Điểm
Hoàng Liệt
Lê Quý Đôn

gia Thụy
Đống Đa
L. Thế Vinh
Lê Quý Đôn

Đạt

Ngọc Lâm

Toán 2
6
6.5
4
3
2.5
1.5
4.5
3
6
7
1.5
7
3.5
6
8
5
4.5
3
3
5

3
3
2


25

127 Phan Quang

Đạt

Thái Nguyên

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

6.5

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 3 NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Từ 8h30 - 11h sáng chủ nhật ngày 16 tháng 4 năm 2017

Địa điểm thi: Phòng 03 thuộc giảng đường 203 tầng 2 Nhà A - B

Môn thi: Toán Chuyên
STT SBD

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15

136
138
142
143
144
146
148
149
151
154
157
160
163
165

167

Họ và tên
Nguyễn Trọng
Đỗ Văn
Ngô Lê
Nguyễn Anh
Nguyễn Hữu
Nguyễn Minh
Nguyễn Quý
Nguyễn Tiến
Phạm Trần Minh
Vũ Minh
Ngô Văn
Bùi Văn
Lê Khắc
Nguyễn Đức
Nguyễn Khánh Việt

Trường
Đức
Đức
Đức
Đức
Đức
Đức
Đức
Đức
Đức
Đức

Dũng
Dũng
Dũng
Dũng
Dũng

Lê Quý Đôn
hưng Yên
Lê Quý Đôn
Ams
Lê Quý Đôn
Phú La
Nguyễn Siêu
Đống Đa
Cầu Giấy
Ngô Sĩ Liên
Trần Phú
Chu Văn An
Lê Quý Đôn
Lê Lợi
Văn Điển

Toán 2
6
4.5
3
6.5
2.5
3
2.5

2.5
1.5
3
2.5
1
4.5
2.5
4


16
17
18
19
20
21
22
23
24

168
171
172
177
178
181
185
192
195


Nguyễn Tiến
Đặng Đăng
Đinh Phạm Hoàng
Nguyễn Hoàng
Nguyễn Hồng
Nguyễn Thùy
Nguyễn Bá Khánh
Hà Hương
Ngô Thị Kiều

Dũng
Dương
Dương
Dương
Dương
Dương
Duy
Giang
Giang

thạch Thất
Chu Văn An
Mỗ Lao
Thái Nguyên
Ng. Huy Tưởng
Vĩnh Phúc
Lê Quý Đôn
Trần Quốc Toản
Lý Thường Kiệt


Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

7.5
5.5
2
3
4.5
5.5
4.5
0.5

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 3 NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Từ 8h30 - 11h sáng chủ nhật ngày 16 tháng 4 năm 2017

Địa điểm thi: Phòng 04 thuộc giảng đường 301 tầng 3 Nhà A - B

Môn thi: Toán Chuyên
STT SBD
1
2
3
4
5
6

7

196
198
200
201
206
208
209

Họ và tên
Nguyễn Hà
Nguyễn Hương
Đặng Thu
Nguyễn Thu
Vũ Hồng
Lê Quang
Nguyễn Ngọc

Trường
Giang
Giang






Giảng Võ
Nam Từ Liêm

Ngô Sĩ Liên
Giấy Phong Châu
Ninh Bình
Sơn Tây
Văn Tự

Toán 2
4.5
2.5
2
4
4.5
4
2.5


8
9
10
11
12
13

210
211
212
213
216
218


Trần Việt



Lê Quý Đôn

2.5

Nguyễn Hoàng
Hoàng Việt
Kim Minh
Nguyễn Tuấn
Phạm Ngọc

Hải
Hải
Hải
Hải
Hải

L. Thế Vinh
Ngô Sĩ Liên
Xuân Mai
thạch Thất
Đống Đa

3
1.5
4.5
4

1.5

14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24

220
225
227
233
237
238
242
243
245
246
248

Trịnh An
Trần Thu
Nguyễn Thị
Tạ Thanh

Phạm Đỗ Đức
Cù Duy
Phí Trung
Phí Trung
Hoàng Trung
Lê Đức
Lưu Đình Minh

Hải
Hằng
Hạnh
Hiền
Hiển
Hiệp
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiếu

Ams
Đống Đa
Bắc Ninh
Nam Trung Yên
Giảng Võ
Ams
Ng. Trường Tộ
Nguyễn Trường Tộ
Ng. Trường Tộ
Ng. Trường Tộ

Lê Hữu Trác

4
0
4.5
1.5
3
2.5
2

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

8
3
2.5

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 3 NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Từ 8h30 - 11h sáng chủ nhật ngày 16 tháng 4 năm 2017

Địa điểm thi: Phòng 05 thuộc giảng đường 302 tầng 3 Nhà A - B

Môn thi: Toán Chuyên
STT SBD


Họ và tên

Trường

Toán 2


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23

24
25

249
250
255
256
257
258
261
265
269
273
277
280
283
284
285
289
290
297
300
301
304
309
313
318
319

Nguyễn Bá Trung

Nguyễn Khắc
Trần Trung
Trần Văn Minh
Trần Vũ
Vũ Minh Tuấn
Ngô Quốc
Trần Thanh
Nguyễn Hữu Huy
Nguyễn Văn
Trần Tuấn

Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiệu
Hoài
Hoàng
Hoàng
Hoàng

Lê Lợi
Trần Phú
Hai Bà Trưng
Tô Hiệu
Bế Văn Đàn
Nam Định
Thực Nghiệm

Chu Văn An
Quảng Bi
Hưng Yên
Ams

Nguyễn Thái

Hùng

Ngô Sĩ Liên

Lê Việt
Lương Quý
Nguyễn Minh
Đàm Trọng
Lê Vương
Vũ Quý
Nguyễn Mai
Nguyễn Quỳnh
Nguyễn Trịnh Diệu
Hồ Đức
Nguyễn Quang
Vũ Quang
Hoàng Thị

Hùng
Hùng
Hùng
Hưng
Hưng

Hưng
Hương
Hương
Hương
Huy
Huy
Huy
Huyền

Thanh Liệt
Cầu Giấy
Ams
Ngọc Lâm
Văn Lang
Trương Hán Siêu
Bắc Ninh
Vĩnh Phúc
Đoàn Thị Điểm
Giảng Võ
Chu Văn An
Láng Thượng
Ngô Sĩ Liên

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

3
4.5
3.5
6

1.5
1.5
4
6
1
8.5
6

2.5
4.5
3.5
2
4.5
6
3.5

2.5
2.5
4.5

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9


LẦN 3 NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Từ 8h30 - 11h sáng chủ nhật ngày 16 tháng 4 năm 2017


Địa điểm thi: Phòng 06 thuộc giảng đường 303 tầng 3 Nhà A - B

Môn thi: Toán Chuyên
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24

321

324
326
327
330
332
333
336
337
339
340
341
347
348
349
350
351
352
353
354
355
357
359
360

Họ và tên

Trường

Toán 2


Trần Minh
Trương Vĩnh
Nguyễn Duy
Chu Nam
Lê Vương
Nguyễn Nam
Nguyễn Quang
Nguyễn Tuấn
Nguyễn Vinh
Phạm Gia
Phạm Gia
Phan An
Lê Khánh
Phạm Gia
Nguyễn Đăng
Hồ Minh

Huyền
Khải
Khanh
Khánh
Khánh
Khánh
Khánh
Khánh
Khánh
Khánh
Khánh
Khánh
Khiêm

Khiêm
Khoa
Khôi

Lê Lợi
Marie
Đồi Ngô
Hải Dương
Nhân Chính
Cầu Giấy
Chu Văn An
Thái Thịnh
Giảng Võ
Đoàn Thị Điểm
Đoàn Thị Điểm
Giảng Võ
Phương Mai
thái Bình
thường Tín
Ams

Nguyễn Việt

Khôi

Chu Văn An

Hà Huy
Nguyễn Minh
Vũ Việt

Lê Mạnh
Đỗ Thế
Trần Đức
Vũ Hoàng

Khôi
Khuê
Khuê
Khương
Kiên
Kiên
Kiên

Cầu Giấy
Ams
Giảng Võ
Nguyễn Thiện Thuật
Minh Hà
Trưng Vương
Mai Dịch

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

1.5
0
2.5
3
2.5
3.5

3.5
3.5
3.5
2.5
2
5.5

2
7
4

7.5
7.5
3
4
2.5
3.5
5

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):


TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 3 NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Từ 8h30 - 11h sáng chủ nhật ngày 16 tháng 4 năm 2017

Địa điểm thi: Phòng 07 thuộc giảng đường 304 tầng 3 Nhà A - B


Môn thi: Toán Chuyên
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
18
19
20
21
22
23
24
25

362
363
366

369
370
371
376
389
390
394
396
397
398
400
402
405
409
410
411
414
416
418
419
420

Họ và tên
Vương Tuấn
Phan Anh
Nguyễn Tam Hoàng
Đinh Thị Tùng
Hoàng Dương
Lê Chí
Ngô Thị Phương

Nguyễn Phương
Nguyễn Phương
Phạm Thùy
Trần Yến
Vũ Khánh
Vũ Nam Trang
Nguyễn Duy
Phạm Bá
Bùi Hoàng
Hồ Hoàng
Lê Đăng Minh
Lê Sĩ Tuấn
Nguyễn Ngọc
Nguyễn Tiến
Thái Nhật
Trần Tiến
Vũ Phan Thăng

Trường
Kiệt
Kiệt
Lâm
Lâm
Lâm
Lâm
Lan
Linh
Linh
Linh
Linh

Linh
Linh
Lộc
Lộc
Long
Long
Long
Long
Long
Long
Long
Long
Long

thạch Thất
Đoàn Thị Điểm
Ng. Tất Thành
Thường Tín
Cầu Giấy
Hải Phòng
Ams
Nguyễn Trãi
Hải Dương
Giấy Phong Châu
L. Thế Vinh
Acsimet
Nam Lương Sơn
Lê Quý Đôn
Acsimet
Việt An

Marie
Trưng Nhị
Lê Lợi
Ng. Trường Tộ
Phạm hồng Thái
Văn Lang
Giảng Võ

Toán 2
6.5
2.5
6
3
2.5
2.5
4.5
6
1.5
4.5
4
7.5
0
6
3
1
3
3
4
3
5.5



Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 3 NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Từ 8h30 - 11h sáng chủ nhật ngày 16 tháng 4 năm 2017

Địa điểm thi: Phòng 08 thuộc giảng đường 305 tầng 3 Nhà A - B

Môn thi: Toán Chuyên
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13

14
15
16

422
425
426
430
436
437
438
441
443
449
450
453
457
458
459
460

Họ và tên
Phạm Đức
Nguyễn Văn
Lý Hoàng
Ngô Hà Kỳ
Nguyễn Đức
Nguyễn Như
Nguyễn Phú
Lê Hoàng

An Trần Công
Hoàng Ngọc
Lê Đức
Lê Hoàng
Lương Hoàng
Lương Quân
Nghiêm Hải
Ngô Bá Nhật

Trường
Lương
Lương
Mai
Mai
Mạnh
Mạnh
Mạnh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh

Nhã Nam
Sơn La
Ng. Trường Tộ

Ams
Acsimet
Ngô Sĩ Liên
Ams
Ams
Lê Quý Đôn
Sơn Tây
Bắc Ninh
Dịch Vọng
Nam Trung Yên
Giảng Võ
thăng Long
Dịch Vọng

Toán 2
4.5
1.5
2.5
4.5
7.5
4.5
7.5
4.5
4.5
4.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5



17
18
19
20
21
22
23
24
25

463
464
465
466
467
470
471
474
478

Nguyễn Bá
Nguyễn Đắc
Nguyễn Đinh Quang
Nguyễn Hoàng
Nguyễn Hoàng
Nguyễn Khắc Bảo
Nguyễn Ngọc
Nguyễn Tuấn

Thái Nguyễn Nhật

Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh

thạch Thất
ái Mộ
Anpha
Gia lâm
Ams
Hai Bà Trưng
dương Phúc Tư
Giảng Võ
Ams

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

1.5
3
0
2
6

0
2
3
5.5

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 3 NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Từ 8h30 - 11h sáng chủ nhật ngày 16 tháng 4 năm 2017

Địa điểm thi: Phòng 09 thuộc giảng đường 306 tầng 3 Nhà A - B

Môn thi: Toán Chuyên
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8

481
483
488
489

490
494
495
496

Họ và tên
Trần Hoàng
Vũ Đức

Hoàng Nhật
Nguyễn Hoàng
Phạm Thành
Phan Thành
Tạ Thành

Trường
Minh
Minh
Na
Nam
Nam
Nam
Nam
Nam

Giảng Võ
Hà Nam
Cầu Giấy
Nghĩa Tân
Lê Quý Đôn

Lê Lợi
Lê Lợi
Lê Quý Đôn

Toán 2
4
3
1
2.5
2.5
4.5
6
4.5


9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23

24
25

497
498
501
502
503
505
512
514
515
516
519
523
526
527
528
532
535

Trần Hoài
Đặng Nguyệt
Đỗ Thu
Đào Trọng
Mai Tuấn
Trịnh Trần Tuấn
Nguyễn Thị Minh
Trần Thị Bích
Vũ Thị

Hà Huy Phúc
Hà Huy Phúc
Trần Trung
Nguyễn Trí
Nguyễn Quốc Minh
Trần Quý
Lê Phương
Phạm Thảo

Nam
Nga
Ngân
Nghĩa
Nghĩa
Nghĩa
Ngọc
Ngọc
Ngọc
Nguyên
Nguyên
Nguyên
Nhân
Nhật
Nhất
Nhi
Nhi

thái Nguyên
Phúc Diễn
Hoàng Liệt

Lai Châu
Lê Lợi
Thành Công
Lê Quý Đôn
Dịch Vọng
Chu Văn An
Lê Lợi
Lê Lợi
Đoàn Thị Điểm
Ngô Sĩ Liên
Lê Quý Đôn
Thanh Hà
Quỳnh Mai
Quỳnh Mai

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

1.5
2
4.5
3
3
3
4
3
4.5
6
2.5
3

4.5
3
1.5
1.5

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 3 NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Từ 8h30 - 11h sáng chủ nhật ngày 16 tháng 4 năm 2017

Địa điểm thi: Phòng 10 thuộc giảng đường 401 tầng 4 Nhà A - B

Môn thi: Toán Chuyên
STT SBD

Họ và tên

Trường

Toán 2


1
2
3
4
5

6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

536
542
543
544
546
547
550
552
553

555
556
560
562
563
567
568
569
570
574
583
584
585
587
588
592

Đào Yến

Như

Từ Liêm

2.5

Trần Duy

Phát

Cầu Giấy


6

Hà Vũ Huy
Đinh Nhất
Ngô Huy
Nguyễn Gia
Nguyễn Hữu
Nguyễn Bách
Đỗ Nam
Lê Thu
Nguyễn Hà
Phan Hà Mỹ
Vũ Mai
Nguyễn Đắc
Nguyễn Hoàng Nhật
Nguyễn Minh
Phạm Đặng Anh
Phạm Minh
Trần Minh
Nguyễn Nhật
Nguyễn Văn
Phạm Ngọc
Phạm Việt

Phong
Phong
Phong
Phong
Phúc

Phước
Phương
Phương
Phương
Phương
Phương
Quán
Quân
Quân
Quân
Quân
Quân
Quang
Quang
Quang
Quang

3

Trần Nhật

Quang

Bùi Diễm

Quỳnh

Ams
Cầu Giấy
Ams

Đông Anh
Trưng Vương
Ngô Sĩ Liên
Hoàng Liệt
Hòa Bình
Lê Quý Đôn
Ng. Tất Thành
Thái Thịnh
Nguyễn Trãi
Cầu Giấy
Nguyễn Du
Cầu Giấy
Lê Quý Đôn
Ngô Sĩ Liên
Hoàng Liệt
Phạm hồng Thái
Ngô Sĩ Liên
Lê Quý Đôn
Cầu Giấy
Tân Hội

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

6
4.5
7.5
5.5
2.5
3.5


4
4.5
4.5
3.5
5
3
4.5
3
3
6
2.5

3

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9


LẦN 3 NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Từ 8h30 - 11h sáng chủ nhật ngày 16 tháng 4 năm 2017

Địa điểm thi: Phòng 11 thuộc giảng đường 402 tầng 4 Nhà A - B

Môn thi: Toán Chuyên
STT SBD
1

2
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24

595
597
599
600
603
605
606

608
611
613
616
622
623
624
625
626
628
629
631
633
637
638
640

Họ và tên
Nguyễn Thị Tú
Cấn Vũ Hà
Đỗ Tùng
Lê Đinh Thái
Nguyễn Đức
Phan Tùng
Trần
Lê Hữu
Nguyễn Trịnh
Quách Minh
Mai Đức
Lê Hoàng Xuân

Nguyễn Lê
Nguyễn Văn
Tạ Văn
Trần Đức
Tưởng Minh
Đinh Văn
Nguyễn Thị Kim
Bùi Đăng
Nguyễn Cao
Nguyễn Minh
Nguyễn Văn

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Trường
Quỳnh
Sơn
Sơn
Sơn
Sơn
Sơn
Sơn
Tài
Tam
Tâm
Thái
Thắng
Thắng
Thắng

Thắng
Thắng
Thắng
Thanh
Thanh
Thành
Thành
Thành
Thành

Trường Yên
Lê Lợi
Văn Yên
Hải Dương
Chu Văn An
Ng. Tất Thành
Ams
Chu Văn An
Nguyễn trãi
Ng. Trường Tộ
Quỳnh Mai
Lê Quý Đôn
Bắc Ninh
Nha Trang
Nguyễn Trãi
Đống Đa
Tây Sơn
Lê Lợi
Ng. Tất Thành
Lê Quý Đôn

Nguyễn Trực
Hồng Phong

Toán 2
1
2.5
4
3
7.5
2
3
3
2
4.5
4.5
2
3
1.5
4.5
4.5
4.5
3
4
3

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):


TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________

KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 3 NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Từ 8h30 - 11h sáng chủ nhật ngày 16 tháng 4 năm 2017

Địa điểm thi: Phòng 12 thuộc giảng đường 403 tầng 4 Nhà A - B

Môn thi: Toán Chuyên
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22

23
24
25

642
643
644
648
650
651
654
655
656
658
669
671
672
673
674
676
680
685
687
688
691
697
699
700
704


Họ và tên
Phùng Minh
Trần Quang
Vương Đỗ Tuấn
Vũ Phương
Nguyễn Huyền
Nguyễn Thị Phương
Trần Phương
Trương Thị Phương
Nguyễn Trung
Vũ Đức
Phan Thanh
Lại Đắc
Nguyễn Minh
Nguyễn Nam
Lê Hữu
Nguyễn Thảo
Đỗ Thị Thu
Lê Thị Huyền
Nguyễn Bảo Quỳnh
Nguyễn Huyền
Nguyễn Thu
Vũ Huyền
Vương Thu
Bùi Đình
Đặng Quốc

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:


Trường
Thành
Thành
Thành
Thảo
Thảo
Thảo
Thảo
Thảo
Thế
Thiện
Thủy
Tiến
Tiến
Tiến
Toàn
Trà
Trang
Trang
Trang
Trang
Trang
Trang
Trang
Trí
Trung

Phạm hồng Thái
Nam Từ Liêm
Ngô Sĩ Liên

27/12/2002
Chu Văn An
Lê Quý Đôn
Hà Đông
Hải Dương
Sơn La
Lê Quý Đôn
Kiều Phú
Bắc Ninh
Lê Lợi
Đoàn Thị Điểm
Lê Quý Đôn
Hoàng Mai
Lý Tự Trọng
Ái Mộ
Lý Tự Trọng
Vĩnh Phúc
Hoàng Liệt
Lạng Sơn
Lê Lợi
Cầu Giấy
Trưng Vương

Toán 2
3
6
3
5
3
1.5

2.5
6
4
3
5.5
1.5
4.5
3
1
4.5
5
6
6
4.5
3
6
3

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):


TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 3 NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Từ 8h30 - 11h sáng chủ nhật ngày 16 tháng 4 năm 2017

Địa điểm thi: Phòng 13 thuộc giảng đường 404 tầng 4 Nhà A - B

Môn thi: Toán Chuyên

STT SBD
1
2
3
4
5
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21

706
707
708
715
718
719
722
724

725
728
731
732
733
734
738
745
746
747
748
749

Họ và tên
Dư Quang
Dương Quang
Hoàng Đức
Vũ Quốc
Đỗ Công
Nguyễn Thọ
Hoàng Anh
Nguyễn Hữu
Nguyễn Huy
Quách Anh
Hoàng Anh
Nguyễn Anh
Nguyễn Anh
Nguyễn Anh
Nguyễn Sỹ Anh
Đào Duy

Đào Thanh
Đào Văn
Dương Đức
Nguyễn Đức

Trường
Trung
Trung
Trung
Trung
Trường
Trường




Tuấn
Tuấn
Tuấn
Tuấn
Tuấn
Tùng
Tùng
Tùng
Tùng
Tùng

Thành Công
Thành Công
Việt An

Ams
Đoàn Thị Điểm
Mỗ Lao
Nguyễn Trãi
Phạm hồng Thái
Văn Khê
Ng. Trường Tộ
Chu Văn An
Đoàn Thị Điểm
Đoàn Thị Điểm
Trưng Vương
Bắc Ninh
Vĩnh Phúc
Hà Nam
Lê Quý Đôn
Lê Quý Đôn
Ng. Trường Tộ

Toán 2
1
4.5
5
4.5
1.5
3
1.5
3
4.5
6
6

3
6
1.5
3
3
6
1.5


22
23
24
25

750
751
752
753

Nguyễn Duy
Nguyễn Thanh
Nguyễn Việt
Phạm Duy

Tùng
Tùng
Tùng
Tùng

Thanh Liệt

Chu Văn An
L. Thế Vinh
Lê Quý Đôn

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

3
4.5
3
7.5

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 3 NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Từ 8h30 - 11h sáng chủ nhật ngày 16 tháng 4 năm 2017

Địa điểm thi: Phòng 15 thuộc giảng đường 406 tầng 4 Nhà A - B

Môn thi: Toán Chuyên
STT SBD
1
2
3
4
5
6

7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17

754
755
756
757
759
765
766
769
770
772
773
779
780
782
787
788
789


Họ và tên
Phạm Hoàng
Phạm Thanh
Vũ Duy
Nguyễn Kim
Đào Trang
Ngô Anh
Chu Xuân
Phạm Khánh
Lê Thành
Hoàng Xuân
Nguyễn Thành
Đinh Quang
Đỗ Hồng
Đỗ Hồng
Nguyễn Việt
Đỗ Minh
Hoàng Bảo

Trường
Tùng
Tùng
Tùng
Tuyến
Uyên
Việt
Việt
Việt
Vinh
Vinh

Vinh
Vương
Vy
Vy
Yên
Yến
Yến

Cầu Giấy
Hải Phòng
Ngô Sĩ Liên
thạch Thất
Hà Nam
Trưng Vương
L. Thế Vinh
Nghĩa Tân
Ng. Trường Tộ
L. Thế Vinh
Ba Vì
Lê Quý Đôn
Trần Đăng Ninh
Trần Đăng Ninh
Ng. Lương Bằng
Cầu Giấy
Giấy Phong châu

Toán 2
2
3
4.5

3
3
4.5
1.5
3
4.5
1.5
3
8.5
1.5
4.5
4.5
4.5


18
19
20
21
22
23
24
25

792
796
798
803
805
813

818
822

Nguyễn Đức
Vũ Hoàng Hải
Lê Vân
Vũ Nam
Đỗ Hà
Phạm Tuấn
Trần Đình Khánh
Nguyễn Vân

Anh
Anh
Anh
Anh
Chi
Đạt
Dương


Trần Quốc Toản
L. Thế Vinh
Ams
Đống Đa
Lương Thế Vinh
Duy Tiên
Ng. Trường Tộ
Mỗ Lao


Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

3
1.5
4.5
3
3
4

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 3 NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Từ 8h30 - 11h sáng chủ nhật ngày 16 tháng 4 năm 2017

Địa điểm thi: Phòng 16 thuộc giảng đường 501 tầng 5 Nhà A - B

Môn thi: Toán Chuyên
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8

9

824
825
827
832
834
836
838
840
844

Họ và tên
Phạm Thu
Nguyễn Hữu
Nguyễn Vũ
Nguyễn Minh
Trịnh Hữu
Nguyễn Thành
Đỗ Việt
Nguyễn Diệu
Nguyễn Khắc

Trường
Hiền
Hiển
Hiệp
Hoàng
Hoàng
Hưng

Hưng
Hương
Huy

Bình Giang
Ng. Trường Tộ
Hai Bà Trưng
Chu Văn An
L. Thế Vinh
Duy Tiên
Cầu Giấy
Nhật Tân
Lê Lợi

Toán 2
4.5
4.5
3
4.5
3
3
4.5


10
11
12
13
14
15

16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

845
847
848
849
852
853
855
858
859
862
865
868
869
873
874
879

Nguyễn Thanh
Tạ Ngọc

Trịnh Ngọc
Nguyễn Hữu
Dương Văn
Lê Đức
Nguyễn Trung
Nguyễn Lê Tường
Hoàng Ngọc
Nguyễn Đức Duy
Nguyễn Phan Hương
Đặng Hoàng
Đoàn Nhật
Phạm Thị Hồng
Phương Xuân Quang
Nguyễn Hồng

Huyền
Huyền
Huỳnh
Khải
Khoa
Khôi
Kiên
Lân
Lan
Linh
Ly
Minh
Minh
Ngân
Ngọc

Nhung

Duy Tiên
Nguyễn Trực
Duy Tiên
Yên Lạc
Trung Hòa
Cầu Giấy
Ng. Đình chiểu
Ngô Sĩ Liên
Giảng Võ
Nguyễn Trực
Nguyễn Trực
Thái Thịnh
Hai Bà Trưng
Duy Tiên
Ngô Sĩ Liên
Sơn La

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

3.5
4.5
3
3.5
3
7.5
3
3.5

5
5
4.5
1
4.5
6
5
4.5

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 3 NĂM HỌC 2016 - 2017
Thời gian thi: Từ 8h30 - 11h sáng chủ nhật ngày 16 tháng 4 năm 2017

Địa điểm thi: Phòng 17 thuộc giảng đường 502 tầng 5 Nhà A - B

Môn thi: Toán Chuyên
STT SBD

Họ và tên

Trường

Toán 2


1

2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

32
33
34
35
36

884
886
889
894
900
902
903
905
906
907
908
909
912
913

Nguyễn Mỹ
Đoàn Trung
Đồng Gang
Ngô Phương
Nguyễn Thành
Phạm Quốc
Trần Minh
Lê Thanh
Nguyễn Trường

Trần Đức
Võ Tăng Tiến
Đoàn Nguyên
Vũ Đức
Đỗ Bảo

917 Nguyễn Ngọc
929 Nguyễn Duy
934 Lê Việt
935 Đặng Việt
941 Tạ Duy
942 Đoàn Thuận
943 Nguyễn Quang
946 Nguyễn Đức
960 Đoàn Đình
961 Đinh Trang
964 Nguyễn Đức
965 Vũ Tuấn
980C Dương Hồng
991 Đỗ Thành
991A Lê Vân
123 Lê Tuấn
274 Phạm Quang
310 Lê Đăng
808 Hoàng Huy
916 Phạm An
937 Nguyễn Trung

Tâm
Thái

Thép
Trang
Trung
Tuấn
Tuấn
Tùng
Tùng
Tùng
Vinh

Anh
Phúc

Khánh
Tân
Anh
Anh
Đức
An
Tùng
Minh

Hiếu
Anh
Đạt
Minh
Đạt
Anh
Đạt
Hoàng

Huy
Chiến
Khánh
Dũng

Duy Tiên
Ngọc Lâm
Ng. Huy Tưởng
Lê Lợi
Duy Tiên
Tiên Du
Trần Quốc Toản
Ngô Sĩ Liên
Cầu Giấy
Ng. Đăng Đạo
Đống Đa
Nguyễn Du
Giảng Võ
Nghĩa Tân

7/25/2002
5/20/2002
3/3/2002
5/30/2002
8/27/2002
1/24/2002
4/20/2002
5/13/2002
8/28/2002
2/14/2002

3/14/2002
1/9/2002
4/4/2002
10/8/2002
3/31/2002
5/31/2002
10/16/2002
3/3/2002
8/20/2002
1/6/2002

3
3
4
4.5
3
4
7
5.5
4
0.5
2.5
4.5

4.5
6
3
5.5
3
4.5

3
4.5
5.5
3
4.5
1.5
7.5
7
6
3
3
1.5
4.5
4.5
4.5


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13

14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18

19
20
21
22
23

3
5
6
12
13
15
16
18
22
23
31
32
33
39
41
43
46
48
51
52
70
71
73
74

76
78
80
81
85
96
98
99
104
108
111
119
122
125
126
132
133
134
139
142
143
145
147
148

Lê Nguyễn Hà
Bùi Duy
Bùi Thị Vân
Đoàn Ngọc Hoàng
Hoàng Thị Ngọc

Lê Thị Vân
Lê Tuấn
Nghiêm Vũ Nhật
Nguyễn Ngọc Duy
Nguyễn Phương
Nguyễn Tuấn
Nguyễn Tùng
Nguyễn Việt
Trần Đức
Trần Ngọc
Trần Việt
Vũ Minh
Vũ Quang
Nguyễn Trọng
Phạm Khoa
Kiều Việt
Nguyễn Xuân Mạnh
Nguyễn Hải
Nguyễn Hải
Đặng Quốc
Nguyễn Thành
Nguyễn Tiến
Phạm Tiến
Đào Ngọc
Trần Minh
Trương Huy
Vũ Minh
Hồ Trí
Nguyễn Quang
Vũ Việt

Nguyễn Đức
Phạm Công
Lê Bá Trường
Nguyễn Thị Lệ
Trần Hữu
Bùi Ngọc
Lê Văn
Vũ Đức
Lê Minh
Nguyễn Thuý
Đào An
Nguyễn Thị Mỹ
Lê Anh

Ân
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh

Anh
Anh
Bằng
Bằng
Cường
Cường
Đăng
Đăng
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đức
Đức
Đức
Đức
Dũng
Dũng
Dũng
Duy
Duy
Giang
Giang

Hải
Hải
Hải
Hằng
Hằng
Hạnh

Hạnh
Hào

Giảng Võ
Quảng Ninh
Quốc Oai
Sơn Tây
Ngô sĩ Liên
Ngô sĩ Liên
Hoàng Liệt
Ng.Trường Tộ
Giảng Võ
Việt - An
Lê Quý Đôn
Ngô Gia Tự
Nguyễn Trãi
Lê Lợi
Ng.Thượng Hiền
Chu Văn An
Láng Thượng
Lê Quý Đôn
Lý Tự Trọng
Ng. Trực
Việt - An
L. Thế Vinh
Văn Yên
Nghĩa Tân
Ng.Thượng Hiền
Tân Định
L. Thế Vinh

Ng.Trường Tộ
Giảng Võ
Hà Nội
Marie
Chu Văn An
Phong Châu
Ams
P. Chu Trinh
L. Thế Vinh
Giảng Võ
Phú Nam An
Chương Mỹ
Giảng Võ
Bắc Ninh
Marie
Marie
27/02/98
ứng Hoà
L. Thế Vinh
Trần Phú
Ng.Văn Huyên

24
25
1
2
3
4
5
6

7
8
9
10
11
12
13

149
150
151
152
153
156
157
158
159
160
161
164
168
170
173

Hà Vũ
Nguyễn Thị Thuý
Nguyễn Thị Thuý
Tô Thuý
Vũ Tuấn
Đào Xuân

Bùi Đức
Chu Minh
Công Minh
Đàm Xuân
Đặng Minh
Nguyễn Minh
Nguyễn Văn
Phạm Minh
Trần Trung

Hậu
Hiền
Hiền
Hiền
Hiền
Hiệp
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiếu

Chu Văn An
Ngô Gia Tự
Đa Tốn
T. Xuân Nam

Ams
Vĩnh Yên
Ngô Gia Tự
Ams
Chu Văn An
Lê Lợi
Ng.Trường Tộ
Hà Nội
Thường Tín
Ngũ Hiệp
Xuân Mai A

x
x
x
x

x
x
x

x
x
x
x
x
x
x
x
x

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x

x
x

x
x
x
x
x
x

x
x
x
x
x
x


x
x
x

x
x

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x

x
x
x
x
x
x

x
x

x
x
x
x

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x

x
x

x
x

x

x
x
x

x

x

x
x

x

x

x
x

x
x

x

x

x
x

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x

x

x
x

x
x

x

x


14

15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15

181
182
184

186
188
192
193
198
200
201
205
212
214
215
220
223
224
225
228
235
237
247
250
251
254
257
269

Nguyễn Thành
Đinh Việt
Đào Vũ
Ng. Đăng thái
Nguyễn Huy

Nguyễn Lê
Nguyễn Lê
Nguyễn Văn
Đặng Quốc
Nguyễn Mạnh
Đinh Thành
Vũ Hữu
Hà Mạnh
Bạch Quang
Nguyễn Tuấn
Trần Quang
Uông Đình
Nguyễn Thanh
Nguyễn Đức
Trịnh Quốc
Nguyễn Đình
Vũ Trung
Nguyễn Thanh
Đặng Đình Hoàng
Nguyễn Thành
Vũ Ngọc
Nguyễn Văn

Hoà
Hoàn
Hoàng
Hoàng
Hoàng
Hoàng
Hoàng

Huấn
Hùng
Hùng
Hưng
Hưng
Hữu
Huy
Huy
Huy
Huy
Huyền
Khải
Khánh
Khoa
Kiên
Lam
Lâm
Lâm
Lân
Linh

Lê Ngọc Hân
Chu Văn An
Lê Lợi
Ng.Trường Tộ
Thanh Quan
Hoàn Kiếm
Thái Thịnh
Ngô sĩ Liên
Giảng Võ

Đống Đa
Marie

16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17

18
19
20
21
22
23
24
25
1

272
275
283
284
285
291
296
298
306
307
309
310
313
317
324
327
328
332
334
335

340
343
344
346
348
349
350
351
352
356
357
358
361
364
365
371

Phạm Thuỳ
Trần Mỹ
Nguyễn Lê Vũ
Trần Hoàng
Vũ Thành
Nguyễn Sao
Hoàng Anh
Lê Tuấn
Phạm Lê
Phạm Quốc
Trần Hoàng
Trần Nguyệt
Trịnh Công

Trần Hà
Tống Hoàng
Trần Thiên
Phạm Hằng
Phan Minh
Lê Thị Bích
Nguyễn Bích
Phạm Phú
Phạm Thị Minh
Phạm Đình
Trần Cẩm
Hoàng Minh
Đoàn Văn
Lại Lâm
Lê Tuấn
Lưu Nhật
Vũ Hải
Bùi Hồng
Bùi Ngọc
Nguyễn Hoàng Hà
Nguyễn Thị Thu
Nguyễn Xuân
Hoàng Long

Linh
Linh
Long
Long
Long
Mai

Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
My
Nam
Nam
Nga
Nghĩa
Ngọc
Ngọc
Nguyên
Nguyệt
Nhất
Nhung
Phát
Phong
Phong
Phong
Phong
Phong
Phúc
Phương
Phương
Phương
Phương
Quân


Marie
Tứ Hiệp
Ng. Đăng Đạo
Đống Đa
L. Thế Vinh
Ngô sĩ Liên
Ng. Tất Thành
Chu Văn An
Ng.Trường Tộ
Nam Định
Hải Dương
Trưng Vương
Bắc Ninh
Ngọc Lâm
Lê Lợi
Ng.Thượng Hiền
Nghĩa Tân
Marie
Ngũ Hiệp
L. Thế Vinh
Ams
Phú Xá
Cầu Diễn
Ngũ Hiệp
L. Thế Vinh
Ng.Thượng Hiền
Cầu Giấy
Trúc Sơn
Thăng Long

Ngô sĩ Liên
Ng.Thượng Hiền
Ams
Nguyễn Trực
Marie
Giảng Võ
Ng. Trường Tộ

Ng. Trực
Ams
Thường Tín
Ams
Thường Tín
Bắc Giang
Hoà Bình
Ng.Thượng Hiền
Giảng Võ
Ams
Ứng Hoà
L. Thế Vinh
Văn Khê
Ams
Ng.Thượng Hiền

x

x

x
x

x

x
x
x

x

x
x

x
x
x
x

x
x
x
x
x
x
x

x
x

x

x


x
x

x
x
x
x

x
x
x
x
x

x
x
x

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x

x
x
x

x
x
x

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x

x
x
x
x
x

x
x

x
x
x

x
x
x
x
x
x
x

x
x
x
x

x
x
x

x
x
x

x
x
x

x

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x

x
x

x

x

x
x

x
x
x

x


2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14

15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19

20
21
22
23
24
25
1
2
3
4
5
6
7
8
9

373
374
375
376
378
379
383
385
389
393
396
401
402
404

406
409
411
412
413
422
429
432
433
438
440
448
449
452
455
457
458
461
463
479
482
483
485
486
487
490
500
505
509
510

511
512
515
516
517
523
525
527
534
535
536
539
540
542

Nguyễn Doãn
Nguyễn Hải
Nguyễn Vũ Anh
Phạm Hoàng
Đặng Nhật
Đăng Trần
Trần Việt
Nguyễn Thục
Lê Văn
Nguyễn Như
Tạ Hoàng
Đinh Quốc
Nguyễn Minh
Nguyễn Đình
Lê Quốc

Hoàng Minh
Ngô Đức
Nguyễn Duy
Nguyễn Minh
Dư Đức
Nguyễn Phúc
Phạm Thuận
Phạm Vũ
Trần xuân
Lý Phương
Tạ Phương
Vũ Đức
Nguyễn Hoài
Trần Ngọc
Nguyễn Thị Minh
Nguyễn Thu
Nguyễn Minh
Phạm Văn
Nguyễn Thu
Trịnh Diệu
Hà Kiều
Lê Thành
Nguyễn quang
Nguyễn Quốc
Thạch Ngọc
Phạm Tuấn Minh
Nguyễn Anh
Trần Anh
Hoàng Lê Nhật
Lê Thanh

Ngô Sơn
Nguyễn Đức
Nguyễn Hữu
Nguyễn Ngọc
Trần Hoàng
Hồ Mạnh
Đinh Thị Thu
Bùi Anh
Lê Minh
Lê Minh
Nguyễn Đăng
Trịnh Huy
Nguyễn Phương

Quân
Quân
Quân
Quân
Quang
Quang
Quang
Quyên
Sáng
Sơn
Sơn
Sự
Tâm
Tân
Thái
Thắng

Thắng
Thắng
Thắng
Thành
Thành
Thành
Thành
Thành
Thảo
Thảo
Thảo
Thu
Thư
Thuỷ
Thuỷ
Tiến
Tiến
Trang
Trang
Trinh
Trung
Trung
Trung
Trung

Tuấn
Tuấn
Tùng
Tùng
Tùng

Tùng
Tùng
Tùng
Tùng
Tưởng
Uyên





Vy

Ng.Văn Huyên
Kim Giang
Nghĩa Tân
Ngô sĩ Liên
Trưng Vương
Yên Hoà
Ams
Marie
Bột Xuyên
Marie
Thanh Quan
Ninh Bình
Trưng Vương
Tứ Hiệp
Giảng Võ
Đống Đa
Chu Văn An

L. Thế Vinh
Tr.Đăng Ninh
Thăng Long
Marie
Ng. Trực
Chu Văn An
Marie
Marie
Ngô sĩ Liên
Thanh Quan
Ứng Hoà
Yên Mỹ
P. Hồng Thái
Lê Lợi
Xuân Mai A
Thường Tín
tuyên Quang
Ng.Trường Tộ
Ams
Marie
Ngô sĩ Liên
Marie
Trưng Vương
Thái Nguyên
Lê Ngọc Hân
Hoàng Liệt
Thanh Oai
Ams
Marie
T. Xuân Nam

Ams
Marie
Ng.Tất Thành
Giảng Võ
Khương Thượng
Giảng Võ
Ngô sĩ Liên
Ngô sĩ Liên
Hoàng Liệt
Hà Nội
Trưng Nhị

x
x
x
x

x
x
x
x

x

x
x

x
x
x

x
x
x

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x

x
x
x
x
x
x
x

x
x

x

x
x
x
x


x
x
x
x

x
x
x
x
x
x

x
x
x
x

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x

x

x
x
x
x
x
x
x

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x

x

x
x
x

x
x

x
x
x
x
x
x
x

x

x

x
x

x
x

x

x

x
x
x
x
x

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x

x

x

x




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×