Phụ lục số 7:
MẪU DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI QUỐC GIA, QUỐC TẾ ĐĂNG KÝ TUYỂN THẲNG ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2014
(Kèm theo công văn số:1815/BGDĐT-KTKĐCLGD ngày 08 tháng 4 năm 2014 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà nội, ngày 10 tháng 06 năm 2014
Kính gửi: Sở giáo dục và đào tạo
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG ĐỘI TUYỂN OLYMPIC QUỐC TẾ NĂM 2014
VÀ THÍ SINH ĐOẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA ĐĂNG KÝ TUYỂN THẲNG ĐH, CĐ NĂM 2014
Số
TT
(1)
HỌ VÀ TÊN
(2)
Nữ
(3)
Ngày sinh
Năm
tốt
nghiệp
THPT
(4)
(5)
Xếp loại
tốt nghiệp
(6)
ĐĂNG
KÝ
TUYỂN
THẲN
G
Năm đoạt
giải
Ký hiệu
trường
(7)
Tên
ngành
(8)
(9)
(10)
(11)
Môn
đoạt giải
Loại giải,
huy chương
Trong đội
tuyển
Olympic
Quốc tế
môn
01
Ninh Công Phương
03/04/1996
2014
DYH
52720101
2013
Sinh học
Giải Ba
02
Ninh Công Phương
03/04/1996
2014
QHT
52420101
2013
Sinh học
Giải Ba
03
Công Phương Cao
01/09/1996
2014
QHI
52480101
2013
Tin học
Giải Nhì
04
Ngô Hoàng Anh Phúc
13/08/1996
2014
QHI
52480101
2014
Tin học
Giải Nhất
GHI CHÚ
(12)
Tin học
(13)
05
Nguyễn Hữu Hải
09/10/1996
2014
QHT
52440102
2014
Vật lý
Giải Ba
06
Đỗ Xuân Việt
18/10/1996
2014
QHI
52480101
2014
Tin học
Giải Nhất
07
Vũ Ngọc Hùng
25/02/2996
2014
QHT
52460101
2014
Toán học
Giải Nhì
08
Bùi Đức Thịnh
26/01/1996
2014
BKA
52480101
2013
Tin học
Giải Ba
09
Bùi Đức Thịnh
26/01/1996
2014
QHI
52480101
2013
Tin học
Giải Ba
10
Nguyễn Minh Hiếu
14/06/1996
2014
QHI
52480201
2013
Tin học
Giải Nhì
11
Trần Anh Tuấn
16/04/1996
2014
BKA
52480101
2013
Tin học
Giải Nhì
12
Đào Quang Đức
22/12/1996
2014
QHT
52460101
2014
Toán học
Giải Nhì
13
Nguyễn Thành Định
13/11/1996
2014
QHT
52440112
2014
Hóa học
Giải Nhì
14
Vũ Đồng Thức
08/05/1996
2014
QHT
52440112
2014
Hóa học
Giải Ba
15
Trần Anh Tuấn
16/04/1996
2014
QHI
52480101
2013
Tin học
Giải Nhì
16
Đinh Lâm Nghị
25/05/1996
2014
QHI
52480201
2014
Tin học
Giải Nhì
Tin học
17
Đào Phương Khôi
08/04/1996
2014
QHT
52440102
2014
Vật lý
Giải Nhì
Vật lý
18
Đỗ Thị Bích Huệ
03/09/1996
2014
QHT
52440102
2014
Vật lý
Giải Nhì
Vật lý
19
Nguyễn Đăng Quả
30/04/1996
2014
QHT
52460101
2014
Toán học
Giải Ba
20
Vũ Anh Sơn
21/05/1996
2014
DKH
52720401
2014
Hóa học
Giải Nhì
21
Vũ Anh Sơn
21/05/1996
2014
QHT
52440112
2014
Hóa học
Giải Nhì
22
Nguyễn Hồng Đức
23/07/1996
2014
QHT
52440102
2014
Vật lý
Giải Ba
23
Phạm Bình Minh
20/04/1996
2014
YHB
52720201
2013
Sinh học
Giải Ba
24
Phạm Bình Minh
20/04/1996
2014
DYH
52720101
2013
Sinh học
Giải Ba
25
Nguyễn Hồng Đức
23/07/1996
2014
BVH
2014
Vật lý
Giải Ba
26
Vũ Anh Sơn
21/05/1996
2014
BKA
2014
Hóa học
Giải Nhì
27
Nguyễn Đăng Quả
30/04/1996
2014
BKA
2014
Toán học
Giải Ba
Tin học
Cuộc thi KHKT
28
Công Phương Cao
01/09/1996
NGƯỜI LẬP BIỂU
(Ký, ghi rõ họ tên)
2014
QHT
2013
Tin học
Giải Nhì
GIÁM ĐỐC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
(Ký tên, đóng dấu)