Tải bản đầy đủ (.pdf) (87 trang)

danh sach benh vien va co so kcb ban dau tai ha noi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (426.56 KB, 87 trang )

Danh sách Bệnh viện và cơ sở KCB ban đầu tại Hà Nội
PHỤ LỤC SỐ 01
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB ĐĂNG KÝ BAN ĐẦU TUYẾN XÃ, TUYẾN
HUYỆN
(Ban hành kèm theo Hướng dẫn Liên ngành số 2616/HD-YT-BHXH ngày 17 tháng 11
năm 2016)
Số thẻ
Số thẻ
STT


KCB

Tên cơ sở KCB

Địa chỉ

tối đa
năm
2017

Số thẻ có
hạn SD từ
01/01/2017

hướng
dẫn
đăng

Ghi chú


ký năm
2017

1
I

2

3

4

6

7

QUẬN ĐỐNG ĐA
PK 107 Tôn Đức

1

5

01-020

Thắng (PK1-

107 Tôn Đức
Thắng, Đống 50,000


TTYT quận

13,016 36,984

Đa

Đống Đa)

PKĐK Kim Liên B20A, Tập
2

3

01-021 (PK3- TTYT

thể Kim Liên, 10,000

quận Đống Đa)

Đống Đa

PKĐK số 2

Ngõ 122

01-064 (TTYT quận

Đường Láng, 20,000

Đống Đa)

4

4,430

5,570

2,063 17,937

Đống Đa

01-042 Công ty TNHH

211 phố Chùa

5,000

463

4,537

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

8


KCB & tư vấn

Láng, Đống

sức khỏe Ngọc


Đa

Khánh*
Phòng khám đa
khoa trực thuộc
5

01-940 Công ty cổ phần
Y tế- Khám chữa

70 Nguyễn
Chí Thanh

5,000

944

4,056

bệnh Việt Nam*

6

II

01-214

PKĐK Medelab
*


Nguyễn

18,000

2,526 15,474

50,000

18,450 31,550

50,000

16,132 33,868

Lương Bằng

QUẬN HOÀNG MAI
PKĐK Lĩnh Nam

1

86-88

01-030 (TTYT quận

Phường Lĩnh
Nam

Hoàng Mai)

PKĐK Linh Đàm
2

01-045 (TTYT quận

Linh Đàm

Hoàng Mai)
TYT Phường
3

01-D51 Thanh Trì (TTYT
Hoàng Mai)

Phường
Thanh Trì

TYT Phường
4

01-D52

Vĩnh Hưng

Phường Vĩnh

(TTYT Hoàng

Hưng


Mai)

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Chỉ nhận
trẻ em dưới
6 tuổi
Chỉ nhận
trẻ em dưới
6 tuổi


TYT Phường
5

01-D53

Định Công

Phường Định

(TTYT Hoàng

Công

Mai)
TYT Phường Mai
6

01-D54 Động (TTYT


Phường Mai
Động

Hoàng Mai)
TYT Phường
7

01-D55

Tương Mai

Phường

(TTYT Hoàng

Tương Mai

Mai)
TYT Phường Đại
8

01-D56 Kim (TTYT

Kim

Hoàng Mai)
TYT Phường Tân
9


01-D57 Mai (TTYT

TYT P.Hoàng
01-D58 Văn Thụ (TTYT
Hoàng Mai)
TYT Phường
11

01-D59 Giáp Bát (TTYT
Hoàng Mai)
TYT Phường

12

01-D60 Lĩnh Nam
(TTYT Hoàng

Phường Tân
Mai

Hoàng Mai)

10

Phường Đại

Phường Văn
Thụ

Phường Giáp

Bát

Phường Lĩnh
Nam

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Chỉ nhận
trẻ em dưới
6 tuổi
Chỉ nhận
trẻ em dưới
6 tuổi
Chỉ nhận
trẻ em dưới
6 tuổi
Chỉ nhận
trẻ em dưới
6 tuổi
Chỉ nhận
trẻ em dưới
6 tuổi
Chỉ nhận
trẻ em dưới
6 tuổi
Chỉ nhận
trẻ em dưới
6 tuổi
Chỉ nhận
trẻ em dưới

6 tuổi


Mai)
TYT Phường
13

01-D61

Thịnh Liệt

Phường

(TTYT Hoàng

Thịnh Liệt

Chỉ nhận
trẻ em dưới
6 tuổi

Mai)
TYT Phường
14

01-D62 Trần Phú (TTYT
Hoàng Mai)

Chỉ nhận


Phường Trần

trẻ em dưới

Phú

6 tuổi

TYT Phường
15

01-D63

Hoàng Liệt

Phường

(TTYT Hoàng

Hoàng Liệt

Chỉ nhận
trẻ em dưới
6 tuổi

Mai)
TYT Phường
16

01-D64 Yên Sở (TTYT

Hoàng Mai)

III

Chỉ nhận

Phường Yên

trẻ em dưới

Sở

6 tuổi

QUẬN BA ĐÌNH
PKĐK 50 Hàng

1

01-059 Bún (TTYT quận 50 Hàng Bún 25,000

6,713 18,287

Ba Đình)
TTYT MT lao
2

01-044 động công

Nhận đối

99 Văn Cao

6,000

2,576

3,424 tượng trên

thương
TYT Phường
3

15 tuổi
86 Nghĩa

01-A01 Phúc Xá (TTYT Dũng,
Ba Đình)
phường Phúc

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí



TYT Phường
4

01-A03 Cống Vị (TTYT
Ba Đình)

Ngõ 518 Đội

Cấn

TYT Phường
5

01-A04

Nguyễn Trung

Số 6 ngõ

Trực (TTYT Ba Hàng Bún
Đình)
TYT Phường

6

42 Ngách 55

01-A06 Ngọc Hà (TTYT tổ 17 Ngọc
Ba Đình)


142-144

TYT Phường
7

Nguyễn Thái


01-A07 Điện Biên
(TTYT Ba Đình)

Học, p Điện
Biên

TYT Phường Đội 193 Đội Cấn,
8

01-A08 Cấn (TTYT Ba
Đình)

Cấn

TYT Phường
9

27 Nguyễn

01-A09 Ngọc Khánh
(TTYT Ba Đình)
TYT Phường

10

01-A10 Kim Mã (TTYT
Ba Đình)

11


01-A11

TYT Phường

phường Đội

Chí Thanh

Ngõ 166 Kim

148C Ngọc

Giảng Võ (TTYT Khánh,

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí


Ba Đình)

phường
Giảng Võ

TYT Phường
12

Gần nhà B4

01-A12 Thành Công
(TTYT Ba Đình)


Thành Công

TYT Phường
13

01-A02 Trúc Bạch

02 Trúc Bạch

(TTYT Ba Đình)
TYT Phường
14

01-A14 Liễu Giai (TTYT 22 Văn Cao
Ba Đình)
TYT Phường

15

K1 Khu

01-A13 Vĩnh Phúc

7,2ha phường

(TTYT Ba Đình) Vĩnh Phúc
IV

QUẬN CẦU GIẤY
PKĐKKV Nghĩa


1

01-073 Tân (TTYT quận
Cầu Giấy)
PKĐKKV Yên

2

01-078 Hòa (TTYT quận
Cầu Giấy)
TYT Phường

3

01-C01 Nghĩa Đô (TTYT
quận Cầu Giấy)

4

01-C02 TYT Phường

117 A15
Nghĩa Tân

Tổ 49 P. Yên
Hòa

25,000


2,137 22,863

25,000

2,373 22,627

Phường
Nghĩa Đô

Phường

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí


Nghĩa Tân

Nghĩa Tân

(TTYT quận Cầu
Giấy)
TYT Phường Mai
5

01-C03 Dịch (TTYT
quận Cầu Giấy)

Phường Mai
Dịch

TYT Phường

6

01-C04

Dịch Vọng

Phường Dịch

(TTYT quận Cầu Vọng
Giấy)
TYT Phường

7

01-C05

Quan Hoa

Phường Quan

(TTYT quận Cầu Hoa
Giấy)
TYT Phường

8

01-C06 Yên Hòa (TTYT
quận Cầu Giấy)

Phường Yên

Hòa

TYT Phường
9

01-C07

Trung Hòa

Phường

(TTYT quận Cầu Trung Hòa
Giấy)
TYT Phường

10

01-C08

Dịch Vọng Hậu Phường Dịch
(TTYT quận Cầu Vọng Hậu
Giấy)

V

QUẬN HAI BÀ

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí



TRƯNG
PKĐK 103 Bà
1

01-024

Triệu (TTYT

103 Bà Triệu 35,000

quận Hai Bà

8,337 26,663

Trưng)
PKĐK Mai
2

01-070

Hương (TTYT

A1 ngõ Mai

quận Hai Bà

Hương

35,000


15,317 19,683

18,000

4,568 13,432

Trưng)
Công ty cổ phần
Công nghệ y học
3

01-096 Hồng Đức
(PKĐK Việt Hàn

Số 9 Ngô Thì
Nhậm

*)
Số 36 phố
4

01-226

PKĐK Quốc tế
Việt Nga*

Tuệ Tĩnh,
Bùi Thị

5,000


80

4,920

10,000

2,411

7,589

Xuân, Hai Bà
Trưng
Số 11-13-15

5

01-224

PKĐK Dr Binh
Tele- Clinic*

Phố Trần
Xuân Soạn Phường Ngô
Thì Nhậm

VI
1

QUẬN HOÀN KIẾM

01-022 PKĐK 26 Lương 26 Lương

25,000

11,374 13,626

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí


Ngọc Quyến

Ngọc Quyến

(TTYT quận
Hoàn Kiếm)
PKĐK 21 Phan
2

01-057

Chu Trinh

21 Phan Chu

(TTYT quận

Trinh

25,000


6,553 18,447

15,000

2,726 12,274

23,000

8,476 14,524

25,000

3,183 21,817

25,000

5,669 19,331

Hoàn Kiếm)
3

01-076

Trung tâm Bác sĩ 50 C Hàng
gia đình

Bài

Trung tâm cấp
4


01-081 cứu 115 (PK 11
Phan Chu Trinh)

VII

Trinh

QUẬN THANH XUÂN
Phòng khám

6

11 Phan Chu

Ngõ 282

01-074 TTYT Quận

Khương Đình

Thanh Xuân
Phòng khám 182

Lương Thế Vinh 182 Lương
7

01-361 (Thuộc Bệnh
viện Đại học


Thế Vinh,
Thanh Xuân

Quốc Gia)
VIII QUẬN LONG BIÊN

1

01-054

PKĐK GTVT

481 Ngọc

Gia Lâm

Lâm

Nhận đối
25,000

4,682 20,318 tượng trên

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

6 tuổi


PKĐK Sài Đồng
2


01-067 (TTYT q.Long
Biên)

Thị trấn Sài
Đồng

20,000

3,965 16,035

20,000

6,793 13,207

PKĐK trung tâm 20 Quân
3

01-092 (TTYT q.Long
Biên)

Ngọc Lâm

PKĐK Bồ Đề
4

01-218 (TTYT q.Long
Biên)

5


01-B51

01-B52

Số 99 - Phố
Bồ Đề

TYT phường

Tổ 10

Thượng Thanh

Phường

(TTYT q.Long

Thượng

Biên)

Thanh

TYT phường
6

Chính - P.

10,000


675

9,325

Tổ 17

Ngọc Thuỵ
(TTYT q.Long
Biên)

Phường Ngọc
Thuỵ

TYT phường
7

01-B53

Giang Biên

Tổ 5 Phường

(TTYT q.Long

Giang Biên

Biên)
TYT phường
8


01-B54

(TTYT q.Long
Biên)

9

Phố Trường

Đức Giang

01-B55 TYT phường

Lâm, Phường
Đức Giang

Số 83/39 Phố

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí


Việt Hưng

Hoa Lâm,

(TTYT q. Long

Phường Việt


Biên)

Hưng

TYT phường Gia
10

01-B56 Thuỵ (TTYT q.
Long Biên)

01-B57

(TTYT q.Long

TYT phường
01-B58 Phúc Lợi (TTYT
q.Long Biên)
TYT phường Bồ
13

01-B59 Đề (TTYT

TYT phường Sài
01-B60 Đồng (TTYT

16

(TTYT q.Long

01-B62 TYT phường


Phúc Lợi

Phường Bồ

Số 2/557
Nguyễn Văn

Tổ 13

Long Biên
Biên)

Tổ 9 Phường

Sài Đồng

TYT phường
01-B61

Lâm

Linh, Phường

q.Long Biên)

15

Phố Ngọc


Đề

q.Long Biên)

14

Cừ, Phường

Số 20/298

Ngọc Lâm
Biên)

12

Nguyễn Văn
Gia Thuỵ

TYT phường
11

Ngõ 562 Phố

Phường Long
Biên

Phường

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí



Thạch Bàn

Thạch Bàn

(TTYT q. Long
Biên)

17

01-B63

TYT phường

Số 159 Phố

Phúc Đồng

Tân Thụy,

(TTYT q. Long

Phường Phúc

Biên)

Đồng

TYT phường Cự
18


01-B64 Khối (TTYT q.
Long Biên)

IX

1

01-023

01-066

3

01-941

124 Hoàng

PKĐK 124
Hoàng Hoa Thám

Quân

PKĐK Minh

517 Lạc Long

Ngọc*

Quân


01-B01 Thượng (TTYT

TYT Phường
01-B02 Nhật Tân (TTYT
quận Tây Hồ)

15,000

3,556 11,444

20,000

2,964 17,036

Ba Đình

Quân

quận Tây Hồ)

6

Hoa Thám,

PK 695 Lạc Long 695 Lạc Long

TYT Phường Phú

5


Cự Khối

QUẬN TÂY HỒ

2

4

Tổ 9 Phường

5,000

61

4,939

Phường Phú
Thượng

Phường Nhật
Tân

01-B03 TYT Phường Tứ Phường Tứ

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí


Liên (TTYT quận Liên
Tây Hồ)

TYT Phường
7

01-B04

Quảng An

Phường

(TTYT quận Tây Quảng An
Hồ)
TYT Phường

8

01-B05 Xuân La (TTYT
quận Tây Hồ)
TYT Phường

9

01-B06 Yên Phụ (TTYT
quận Tây Hồ)

Phường Xuân
La

Phường Yên
Phụ


TYT Phường
10

01-B07 Bưởi (TTYT

Phường Bưởi

quận Tây Hồ)
TYT Phường
11

01-B08

Thuỵ Khuê

Phường Thuỵ

(TTYT quận Tây Khuê
Hồ)

X

QUẬN HÀ ĐÔNG
PKĐKKV Trung

1

01-832 Tâm (TTYT quận 57 Tô Hiệu

30,000


6,602 23,398

Hà Đông)
2

01-079

PKĐKKV Phú

Phường Phú

Lương (TTYT

Lương

5,000

65

4,935

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí


quận Hà Đông)
TYT Xã Yên
3

01-H09 Nghĩa (TTYT q.

Hà Đông)
TYT Xã Kiến

4

01-H10 Hưng (TTYT q.
Hà Đông)

Xã Yên
Nghĩa

Xã Kiến
Hưng

TYT Xã Phú
5

01-H11 Lãm (TTYT q.

Xã Phú Lãm

Hà Đông)
TYT Xã Phú
6

01-H12 Lương (TTYT q.
Hà Đông)
TYT Xã Dương

7


01-H13 Nội (TTYT q. Hà
Đông)

Xã Phú
Lương

Xã Dương
Nội

TYT Xã Đồng
8

01-H14 Mai (TTYT q. Hà Xã Đồng Mai
Đông)
TYT Xã Biên

9

01-H15 Giang (TTYT q.
Hà Đông)

XI
1

Xã Biên
Giang

QUẬN NAM TỪ LIÊM
01-208


PKĐK trực thuộc Số 75 đường
Công ty cổ phần Hồ Mễ Trì, P.

5,000

148

4,852

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí


Trung tâm Bác sỹ Trung Văn
gia đình Hà Nội*
PKĐK Cầu Diễn
2

01-091 (TTYT quận
Nam Từ Liêm)

3

01-G01

Diễn

01-G13 Mỗ (TTYT quận

TYT Phường Mễ

01-G14 Trì (TTYT quận
Nam Từ Liêm)
TYT Phường Đại
6

30,000

8,192 21,808

Diễn

Nam Từ Liêm)

5

Diễn

TYT phường Cầu Phường Cầu

TYT Phường Tây
4

Phường Cầu

01-G15 Mỗ (TTYT quận
Nam Từ Liêm)

Phường Tây
Mỗ


Phường Mễ
Trì

Phường Đại
Mỗ

TYT Phường
7

01-G16

Trung Văn

Phường

(TTYT quận

Trung Văn

Nam Từ Liêm)
8

01-231

9

01-232

XII


TYT Phường

Phường

Phương Canh

Phương Canh

TYT Phường Mỹ Phường Mỹ
Đình 2

Đình 2

QUẬN BẮC TỪ LIÊM

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí


PKĐK khu vực
1

01-083

Chèm (TTYT

Phường Thụy

quận Bắc Từ

Phương


20,000

3,536 16,464

Liêm)
TYT Phường
2

01-G02

Thượng Cát

Phường

(TTYT quận Bắc Thượng Cát
Từ Liêm)
TYT Phường

3

01-G03

Liên Mạc (TTYT Phường Liên
quận Bắc Từ

Mạc

Liêm)
TYT Phường

4

01-G04

Đông Ngạc

Phường Đông

(TTYT quận Bắc Ngạc
Từ Liêm)
TYT Phường Tây

5

01-G06 Tựu (TTYT quận
Bắc Từ Liêm)

Phường Tây
Tựu

TYT Phường
6

01-G07

Xuân Đỉnh

Phường Xuân

(TTYT quận Bắc Đỉnh

Từ Liêm)
TYT Phường

7

Phường Minh

01-G08 Minh Khai
(TTYT quận Bắc

Khai

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí


Từ Liêm)
8

01-229

TYT Phường Cổ Phường Cổ
Nhuế 2

Nhuế

XIII THỊ XÃ SƠN TÂY
PKĐK Lê Lợi
1

01-836 (TTYT Thị xã


Số 1 Lê Lợi

15,000

894 14,106

Sơn Tây)
TYT Phường Lê
2

01-H51 Lợi (TTYT TX
Sơn Tây)
TYT Phường Phú

3

01-H52 Thịnh (TTYT TX
Sơn Tây)

Phường Lê
Lợi

Phường Phú
Thịnh

TYT Phường
4

01-H53


Ngô Quyền

Phường Ngô

(TTYT TX Sơn Quyền
Tây)
TYT Phường

5

01-H54

Quang Trung

Phường

(TTYT TX Sơn Quang Trung
Tây)
TYT Phường Sơn

6

01-H55 Lộc (TTYT TX
Sơn Tây)

7

01-H56 TYT Phường


Phường Sơn
Lộc

Phường Xuân

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí


Xuân Khanh

Khanh

(TTYT TX Sơn
Tây)
TYT Xã Đường
8

01-H57 Lâm (TTYT TX
Sơn Tây)

Xã Đường
Lâm

TYT Xã Viên
9

01-H58 Sơn (TTYT TX Xã Viên Sơn
Sơn Tây)
TYT Xã Xuân


10

01-H59 Sơn (TTYT TX Xã Xuân Sơn
Sơn Tây)
TYT Xã Trung

11

01-H60 Hưng (TTYT TX
Sơn Tây)

Xã Trung
Hưng

TYT Xã Thanh
12

01-H61 Mỹ (TTYT TX

Xã Thanh Mỹ

Sơn Tây)
TYT Xã Trung
13

01-H62 Sơn Trầm (TTYT
TX Sơn Tây)

Xã Trung
Sơn Trầm


TYT Xã Kim
14

01-H63 Sơn (TTYT TX Xã Kim Sơn
Sơn Tây)

15

01-H64

TYT Xã Sơn
Đông (TTYT TX

Xã Sơn Đông

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí


Sơn Tây)
TYT Xã Cổ
16

01-H65 Đông (TTYT TX Xã Cổ Đông
Sơn Tây)

XIV HUYỆN ĐÔNG ANH
PKĐK Miền
1


01-084

Đông (TTYT

Xã Liên Hà

huyện Đông

10,000

2,370

7,630

10,000

399

9,601

5,000

146

4,854

Anh)
PKĐK Khu Vực
2


01-085 I (TTYT huyện
Đông Anh)

3

01-146

Xã Kim
Chung
Số 4 Khu

PKĐK Nam

Cầu Lớn,

Hồng *

Nam Hồng

TYT thị trấn
4

01-F01

Đông Anh

Thị trấn

(TTYT h.Đông


Đông Anh

Anh)
TYT xã Xuân
5

01-F02 Nộn (TTYT

Xã Xuân Nộn

h.Đông Anh)
TYT xã Thụy
6

01-F03 Lâm (TTYT

Xã Thụy Lâm

h.Đông Anh)

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí


TYT xã Bắc
7

01-F04 Hồng (TTYT

Xã Bắc Hồng


h.Đông Anh)
TYT xã Nguyên
8

01-F05 Khê (TTYT

Khê

h.Đông Anh)
TYT xã Nam
9

Xã Nam

01-F06 Hồng (TTYT

Hồng

h.Đông Anh)
TYT xã Tiên
10

Xã Nguyên

Xã Tiên

01-F07 Dương (TTYT

Dương


h.Đông Anh)
TYT xã Vân Hà
11

01-F08 (TTYT h.Đông

Xã Vân Hà

Anh)
TYT xã Uy Nỗ
12

01-F09 (TTYT h.Đông

Xã Uy Nỗ

Anh)
TYT xã Vân Nội
13

01-F10 (TTYT h.Đông

Xã Vân Nội

Anh)
TYT xã Liên Hà
14

01-F11 (TTYTh.Đông


Xã Liên Hà

Anh)
15

01-F12 TYT xã Việt

Xã Việt Hùng

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí


Hùng
(TTYTh.Đông
Anh)
TYT xã Kim Nỗ
16

01-F13 (TTYT h.Đông

Xã Kim Nỗ

Anh)
TYT xã Kim
17

Xã Kim

01-F14 Chung (TTYT


Chung

h.Đông Anh)
TYT xã Dục Tú
18

01-F15 (TTYT h.Đông

Xã Dục Tú

Anh)
TYT xã Đại
19

01-F16 Mạch (TTYT

Xã Đại Mạch

h.Đông Anh)
TYT xã Vĩnh
20

Xã Vĩnh

01-F17 Ngọc (TTYT

Ngọc

h.Đông Anh)
TYT xã Cổ Loa

21

01-F18 (TTYT h.Đông

Xã Cổ Loa

Anh)
TYT xã Hải Bối
22

01-F19 (TTYT h.Đông

Xã Hải Bối

Anh)
23

01-F20

TYT xã Xuân
Canh (TTYT

Xã Xuân

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí


h.Đông Anh)

Canh


TYT xã Võng La
24

01-F21 (TTYT h.Đông

Xã Võng La

Anh)
TYT xã Tầm Xá
25

01-F22 (TTYT h.Đông

Xã Tàm Xá

Anh)
TYT xã Mai Lâm
26

01-F23 (TTYT h.Đông

Xã Mai Lâm

Anh)
TYT xã Đông
27

01-F24 Hội (TTYT


Xã Đông Hội

h.Đông Anh)
PKĐK thuộc Cty
28

01-233 TNHH Hoàng

Kim Nỗ

5,000

7

4,993

Ngân
XV

HUYỆN SÓC SƠN
PKĐK Trung Giã

1

01-033 (TTYT huyện

Xã Trung Giã 15,000

943 14,057


Sóc Sơn)
PKĐK Kim Anh
2

01-034 (TTYT huyện

01-107

PKĐK Minh Phú
(TTYT huyện

15,000

3,130 11,870

Xã Minh Phú 15,000

2,513 12,487

Xuân

Sóc Sơn)
3

Xã Thanh

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí


Sóc Sơn)

PKĐK Xuân
4

Xã Xuân

01-171 Giang (TTYT
huyện Sóc Sơn)
TYT Thị trấn Sóc

5

01-E51 Sơn (TTYT

Giang

15,000

1,159 13,841

Thị trấn Sóc
Sơn

H.Sóc Sơn)
TYT xã Bắc Sơn
6

01-E52 (TTYT h. Sóc

Xã Bắc Sơn


Sơn)
TYT xã Minh Trí
7

01-E53 (TTYT h. Sóc

Xã Minh Trí

Sơn)
TYT xã Hồng Kỳ
8

01-E54 (TTYT h. Sóc

Xã Hồng Kỳ

Sơn)
TYT xã Nam Sơn
9

01-E55 (TTYT h. Sóc

Xã Nam Sơn

Sơn)
TYT xã Trung
10

01-E56 Giã (TTYT h.


Xã Trung Giã

Sóc Sơn)
TYT xã Tân
11

01-E57 Hưng (TTYT h. Xã Tân Hưng
Sóc Sơn)

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí


TYT xã Minh
12

01-E58 Phú (TTYT h.

Xã Minh Phú

Sóc Sơn)
TYT xã Phù Linh
13

01-E59 (TTYT h. Sóc

Xã Phù Linh

Sơn)
TYT xã Bắc Phú
14


01-E60 (TTYT h. Sóc

Xã Bắc Phú

Sơn)
TYT xã Tân
15

01-E61 Minh (TTYT h. Xã Tân Minh
Sóc Sơn)
TYT xã Quang

16

01-E62 Tiến (TTYT h.
Sóc Sơn)

Xã Quang
Tiến

TYT xã Hiền
17

01-E63 Ninh (TTYT h.

Xã Hiền Ninh

Sóc Sơn)
TYT xã Tân Dân

18

01-E64 (TTYT h. Sóc

Xã Tân Dân

Sơn)
TYT xã Tiên
19

01-E65 Dược (TTYT h.
Sóc Sơn)

20

01-E66 TYT xã Việt

Xã Tiên
Dược
Xã Việt Long

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí


Long (TTYT h.
Sóc Sơn)
TYT xã Xuân
21

01-E67 Giang (TTYT h.

Sóc Sơn)

Xã Xuân
Giang

TYT xã Mai
22

01-E68 Đình (TTYT h.

Xã Mai Đình

Sóc Sơn)
TYT xã Đức Hòa
23

01-E69 (TTYT h. Sóc

Xã Đức Hòa

Sơn)
TYT xã Thanh
24

01-E70 Xuân (TTYT h.
Sóc Sơn)
TYT xã Đông

25


01-E71 Xuân (TTYT h.
Sóc Sơn)

Xã Thanh
Xuân

Xã Đông
Xuân

TYT xã Kim Lũ
26

01-E72 (TTYT h. Sóc

Xã Kim Lũ

Sơn)
TYT xã Phú
27

01-E73 Cường (TTYT h.
Sóc Sơn)

28

01-E74

TYT xã Phú
Minh (TTYT h.


Xã Phú
Cường

Xã Phú Minh

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí


×