Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

de kiem tra chuong 2 giai tich

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (91.67 KB, 2 trang )

Mã đề thi 357

Họ, tên thí sinh:.....................................................................
1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14


15

16

17

18

19

20

A
B
C
D
Câu 1: Cho phương trình 4 x  10.2 x1  6  0 . Tính tổng S của các nghiệm .
A. S=2+log23.
B. S= 6
C. S= 5
D. S=1 +log23
2
Câu 2: Tìm tập xác định của hàm số y = log2(1 – x ).
A. (�; 1) �(1; �) . B. (- � ;1)
C. (-1;1)
D. (-1;+ �)
Câu 3: Gọi x0 là nghiệm của phương trình 33 x2  27 . Tìm mệnh đề đúng .
A. x0 � (4;6).
B. x0 � (0;2)
C. x0 � (3;5)

Câu 4: : Cho (C1) : y = logax và (C2) : y = logbx.
y
Tìm mệnh đề đúng
(C2)
A. 0 B. 0 < aC. 0D. 1O

Câu 5: Gọi x0 là nghiệm của phương trình log5x = - 1 . Tìm mệnh đề đúng
A. x0 � (- � ;-1)
B. x0 � (-6;-2)
C. x0 � (0;1)

D. x0 � (-1;1)
(C1)
1

x

D. x0 � (3;+ �).

Câu 6: Viết dưới dạng lũy thừa biểu thức P = x3 . x x
A.

15
x4

B.


7
x4

.

C.

13
x4

D. x 4

Câu 7: Phương trình log 22 x  3log 2 x 2  5  0 có 2 nghiệm là x1 và x2 trong đó x1 < x2 . Khi đó nghiệm x2
của phương trình là :
A. x2 = 2
B. x2 = 5
C. x2 = 32.
D. x2 = 25
Câu 8: Cho phương trình log 22 x  4 log 2 x  3  0 . Tính tích 2 nghiệm của phương trình nầy .
A. 4
B. – 3
C. 0
D. 16
Câu 9: Tính giá trị biểu thức P = a1log a 2  b1logb 3
A. P = a  b
B. 2a  3b .

C. a 2  b3
D. 2  2a  3b

Câu 10: Cho hàm số y = xlog2x . Tìm đạo hàm của hàm số nầy .
1
1
A . y/ =
B. y/ = log2x + 1
C. y/ = log2x +
D. y/ = log2x + ln2.
x ln 2
ln 2
Câu 11: Cho a , b là các số thực lớn hơn 1 thỏa mãn điều kiện a 2  4b 2  6ab . Tính giá trị biểu thức M
1  log a  log b
=
.
log(a  2b)
1
A. 1
B.2
C. 3
D.
.
2
Câu 12: Cho hàm số f(x) = xlnx . Nghiệm của phương trình f/(x) = 0 là :
1
A. e
B.
C. e 2.
D. 2 e
e
Trang 1/2 - Mã đề thi 357



2

Câu 13: Tìm tập xác định D của hàm số y =  3 x  2  3
� 2�
�2 �
�2

A. D= ��; �.
B. D = R
C. D = R\ � �
D. D = � ; ��
� 3�
�3
�3

-x
/
Câu 14: Cho hàm số f(x) = x – ey . Đồ thị của hàm số f (x) là đồ thị nào trong các đồ thị sau :
y
y
y

2

1
O

x


Hình I
A. hình I

1

O

x

O

Hình II

Hình III

B. Hình II

C. Hình III

2
x

O
Hình IV

x

D. Hình IV

x

5x
1  x ln 5
1
1 x
A. y/ =
B. y/ = x
C. x
.
2x
5
5 ln 5
5 ln 5
Câu 16: Cho hàm số y = logax trong đó a > 1 . Tìm mệnh đề sai .
Câu 15: Tìm đạo hàm của hàm số y =

D.

1  x ln 5
5x

�1 �
B. Đồ thị qua điểm � ;a �.
�a �
C. Đồ thị có tiệm cận đứng y = 0
D. Đồ thị cắt trục hoành tại M(1;0)
x
Câu 17: Cho hàm số y = a trong đó a > 1 ,có đồ thị là ( C) .
� 1 � �1 �
4; �
, P � ; 2 �, Q  2; 1 có 1 điểm thuộc đồ thị (C) . Tìm

Biết rằng trong 4 điểm M 3; 3 , N �
� 2 � �2 �
khẳng định đúng.
A. Q � ( C)
.B. N � ( C)
C. P � ( C)
D. M � ( C)
Câu 18: Cho hàm số y = x.ex . Tìm đẳng thức đúng .
A. y – y/ = 2ex .
B. y – y/ = ex
C. y/ – y = ex
D. y/ + y = ex

A. Hàm số đồng biến trên khoảng (0; + �)





Câu 19: Cho hàm số y = log 2 x  (5  2 x)
A. 2
B. 1

2

. Số giá trị nguyên thuộc tập xác định của hàm số là :
C. 3
D. 4

Câu 20: Cho (C1) : y = ax , (C2) : y = bx , (C3) : y= cx

Tìm khẳng định đúng
A. 0B. 0C. 0D. 0
y
C1
1
O

-----------------------------------------------

C3
C2
x

----------- HẾT ----------

Trang 2/2 - Mã đề thi 357



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×