Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (157.17 KB, 2 trang )
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
1. Đi ngủ
- go to bed: đi ngủ (có chủ đích từ trước).
- fall asleep: ngủ (hành động xảy đến với bạn mà không có dự định từ trước).
- go straight to sleep: ngủ ngay lập tức sau một việc gì đó, chẳng hạn ngay sau khi trở về nhà.
- tuck (someone) in: ôm ấp, vỗ về một ai đó (thường là trẻ em) để chúng dễ ngủ.
- take a nap: chợp mắt một lúc, thường là ban ngày và vào buổi trưa.
- (someone) is passed out: ngủ thiếp đi .
2. Giấc ngủ
- get a good night's sleep: ngủ một giấc ngon lành.
- a heavy sleeper: một người ngủ rất say, không dễ dàng bị tỉnh giấc vào ban đêm.
- sleep like a baby: ngủ sâu và có vẻ bình yên như một đứa trẻ.
- sleep like a log: ngủ say như chết (cũng tả giấc ngủ sâu nhưng hàm ý hơi tiêu cực).
- snore: ngáy
- sleep on back: ngủ nằm ngửa
- sleep on stomach: ngủ nằm sấp
- sleep on side: ngủ nằm nghiêng
- get ... hours of sleep a night: ngủ bao nhiêu tiếng mỗi đêm
3. Không ngủ
- stay up late: thức khuya
- be tossing and turning all night: trằn trọc khó ngủ
- a restless sleeper: một người khó ngủ, hay trằn trọc, thao thức, tỉnh giấc giữa đêm
- have insomnia: mắc chứng mất ngủ
- pull an all-nighter: thức suốt đêm để làm việc, học bài hoặc ra ngoài
- a night owl: cú đêm (những người hay thức khuya)
- sleep in: ngủ nướng
4. Thức giấc
- crawl back in bed: ngủ lại sau khi tỉnh giấc
- wake up to an alarm: tỉnh dậy khi chuông báo thức reo
- get up at the crack of dawn: thức giấc sớm khi mặt trời mọc
- oversleep: ngủ quá giấc, dậy trễ