VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
- Inflation: Lạm phát
- Deflation: Giảm phát
- Downturn: Thời kỳ suy thoái
- Recession: Tình trạng suy thoái
- Depression: Tình trạng đình đốn
- Financial crisis: Khủng hoảng tài chính
- To slide into (recession,…): Rơi vào (tình trạng suy thoái,…)
- To cut interest rates: Cắt giảm lãi suất
- To bring down the rate of inflation: Giảm tỷ lệ lạm phát
- Personal finances: Tài chính cá nhân
- High street banks: Là các ngân hàng bán lẻ lớn có nhiều chi nhánh
- Loan: Cho vay
- Mortgage: Thế chấp
- Default: Sự vỡ nợ
- Foreclosure (=repossession): Sự xiết nợ
- To be bust: Bị phá sản
- To be nationalised (= bought by the government): Bị quốc hữu hóa
- Savings accounts: Tài khoản tiết kiệm
- To be made redundant: Bị sa thải
- To cut one’s workforce: Cắt giảm lực lượng lao động
- Be/ go on the dole: Lĩnh tiền trợ cấp thất nghiệp
- Accounting entry: Bút toán
- Accrued expenses: Chi phí phải trả
- Accumulated: Lũy kế
- Advanced payments to suppliers: Trả trước người bán
- Assets: Tài sản
- Balance sheet: Bảng cân đối kế toán
- Bookkeeper: Người lập báo cáo
- Capital construction: Xây dựng cơ bản
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
- Cash: Tiền mặt
- Cash at bank: Tiền gửi ngân hàng
- Cash in hand: Tiền mặt tại quỹ
- Cash in transit: Tiền đang chuyển
- Check and take over: Nghiệm thu
- Construction in progress: Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
- Cost of goods sold: Giá vốn bán hàng
- Current assets: Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
- Current portion of long-term liabilities: Nợ dài hạn đến hạn trả
- Deferred expenses: Chi phí chờ kết chuyển
- Deferred revenue: Người mua trả tiền trước
- Retained earnings: Lợi nhuận chưa phân phối
- Revenue deductions: Các khoản giảm trừ
- Sales expenses: Chi phí bán hàng
- Sales rebates: Giảm giá bán hàng
- Sales returns: Hàng bán bị trả lại
- Tangible fixed assets: Tài sản cố định hữu hình
- Taxes and other payables to the State budget: Thuế và các khoản phải nộp nhànước
- Total liabilities and owners’ equity: Tổng cộng nguồn vốn
- Trade creditors: Phải trả cho người bán
- Cash flow statement: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- Central Bank: Ngân hàng trung ương
- Finance minister: Bộ trưởng tài chính
- Financial market: Thị trường tài chính (nơi mua bán cổ phiếu hoặc hàng hóa)
- To inject (money) into (the financial market): Bơm (tiền) vào (thị trường tài chính)
- To slide into (recession,…): Rơi vào (tình trạng suy thoái,…)
- Rising inflation: Lạm phát gia tăng
- Increased cost of living: Giá cả sinh hoạt tăng
- To compound the misery: Làm cho mọi việc tồi tệ thêm
- To fall house prices: Hạ giá nhà
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
- Negative equity: Tình trạng bất động sản không có giá trị bằng số vốn đã vay để mua bất động sản đó
- Pessimistic: Bi quan
- Gloomy: Ảm đạm
- To lend money: Cho vay tiền
- Subprime mortgage: Một hình thức cho vay được cấp cho các cá nhân có lịch sử tín dụng xấu
- Toxic mortgage: Khi mortgage loans (các khoản vay có thế chấp) trở nên “toxic” thì chúng có thể trở
thành một gánh nặng tài chính (cho ngân hàng cho vay)
- (poor) credit rating: Mức độ tín dụng (thấp)
- Risky lending: Việc cho vay mang nhiều rủi ro
- Foreclosure: Sự xiết nợ
- (low) consumer confidence: Độ tin cậy của người tiêu dùng vào nền kinh tế (thấp)
- Unemployment: Tình trạng thất nghiệp
- To cut one’s workforce: Cắt giảm lực lượng lao động
- To lay off: Cho nghỉ việc
- Job losses/ job cuts/ redundancies: Những người thất nghiệp
- Claimants: Người nộp đơn yêu cầu thanh toán tiền từ chính phủ hoặc công ty bảo hiểm,…
- Unemployment benefit: Trợ cấp thất nghiệp
- Phrases: Một số cụm từ khác
- To weather the storm: Vượt qua thời kỳ khó khăn
- To be in good shape (the economy is in good shape) = to be strong: Mạnh, bền vững
- To live beyond your means: Tiêu xài quá khả năng
- To pay the price: Trả giá (cho những lỗi lầm)
- To foot the bill: Thanh toán tiền
- To be at rock bottom: Thấp nhất (giá cả)
- In free fall: Rơi tự do (giá cả)