Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (444.43 KB, 2 trang )
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
- Bag jumping /bæɡ/ /dʒʌm.pɪŋ/: nhảy bao bố
- Bamboo dancing /bæmˈbuː/ /dɑːns/: nhảy sạp
- Bamboo jacks /bæmˈbuː/ /dʒæks/: đánh chuyền, chắt chuyền
- Blind man’s buff /ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/: bịt mắt bắt dê
- Cat and mouse game /kæt/ /ænd/ /maʊs/ /ɡeɪm/: mèo đuổi chuột
- Cock fighting/Buffalo fighting /kɒk/ /ˈbʌf.ə.ləʊ/ /ˈfaɪ.tɪŋ/: chọi gà/trâu
- Chanting while sawing wood /tʃɑːntɪŋ/ /waɪl/ /sɔɪŋː/ /wʊd/: kéo cưa lừa xẻ
- Dragon snake /ˈdræɡ.ən/ /sneɪk/: rồng rắn lên mây
- Flying kite /ˈflaɪ.ɪŋ/ /kaɪt/: thả diều
- Hide and seek /ˌhaɪd.ənˈsiːk/: trốn tìm
- Human chess /ˈhjuː.mən/ /tʃes/: cờ người
- Mandarin Square Capturing /ˈmæn.dər.ɪn/ /skweər/ /ˈkæp.tʃər/: ô ăn quan
- Mud banger /mʌd/ /ˈbæŋ.ər/: pháo đất
- Racing boat /ˈreɪ.sɪŋ/ /bəʊt/: đua thuyền
- Rice cooking competition /raɪs/ /ˈkʊk.ɪŋ/ /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/: cuộc thi thổi cơm
- Spinning tops /ˈspɪn.ɪŋ/ /tɒps/: bổ quay
- Stilt walking /stɪlts/ /ˈwɔː.kɪŋ/: đi cà keo
- Swaying back and forth game /sweɪ ɪŋ/ /bæk/ /ænd/ /fɔːθ/ /ɡeɪm/: trò chơi đánh đu
- Tug of war /tʌɡ/ /əv/ /wɔːr/: kéo co
- Throwing cotton ball game /θrəʊ ɪŋ/ /ˈkɒt.ən/ /bɔːl/ /ɡeɪm/: trò chơi ném còn
- Wrestling /ˈres.lɪŋ/: trò đấu vật
- Horse jumping /hɔːs/ /dʒʌmpɪŋ/: trò nhảy ngựa
Ví dụ:
- When I was a child, I loved playing mandarin square capturing. It’s very fun.
=> Khi nhỏ tôi rất thích trò chơi ô ăn quan. Nó rất vui.
- Racing boat is a popular game in many places in Viet Nam.
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí