Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (185.75 KB, 2 trang )
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
1. Các từ viết tắt về học vị, địa vị, nghề nghiệp
B.S – Bachelor of science: Cử nhân khoa học
BA – Bachelor of Business: Bằng Cử nhân Quản trị Kinh doanh
CEO – Chief Executive Officer: Giám đốc điều hành
CFO – Chief Financial Officer: Giám đốc tài chính
M.C – Master of ceremony: Người dẫn chương trình
M.D – Medical doctor: Bác sĩ y khoa
MBA – Master of Business Administration: Thạc sỹ quản trị kinh doanh
Ph.D – Doctor of Philosophy: Tiến sĩ
V.I.P – Very important person: Nhân vật rất quan trọng
VP – Vice President: Phó chủ tịch
2. Các từ viết tắt trong kinh doanh, tổ chức
Ad – Advertisement: Quảng cáo
APR – Annual Percentage Rate: Lãi suất hằng năm
ATM – Automatic teller machine: Máy thanh toán tự động
B2B – Business to Business: Mô hình giao dịch thương mại điện tử giữa doanh nghiệp với doanh
nghiệp
Dept – Department: Phòng, ban
DIV – Division: Khối, ban
HQ – Headquarters: Trụ sở chính
HR – Human Resources: Nhân lực, nhân sự
KPI – Key Performance Indicator: Chỉ số đánh giá thực hiện công việc
PR – Public Relationship: Quan hệ công chúng
ROA – Revenue on Asset: Tỷ suất sinh lời của tổng tài sản
ROE – Revenue on Equity: Tỷ suất sinh lời của cổ phần
ROI – Return on Investment: Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư
VAT – Value Added Tax: Thuế giá trị gia tăng
3. Các từ viết tắt quen thuộc khác
A.S.A.P – As soon as possible: Càng sớm càng tốt
A.V – Audio – visual: Nghe – nhìn