Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (168.17 KB, 2 trang )
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Từ vựng tiếng Anh chung về bất động sản
1. Real Estale: Nghành Bất Động Sản
2. Property/ Properties: Tài sản
3. Project: Dự án
4. Real Estale Consultant: Tư vấn Bất Động Sản
5. Developer: Nhà phát triển
6. Invesloper: Chủ đầu tư
7. Architect: Kiến trúc sư
8. Supervisor: Giám sát
9. Constructo: Nhà thầu thi công
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến tổng thể công trình
10. Procedure: Tiến độ bàn giao
11. Spread of Project/ Project Area/ Site Area: Tổng diện tích khu đất
12. Master Plan: Mặt bằng tổng thể
13. Unit: Căn hộ
14. Density of Building: Mật độ xây dựng
15. GFA (Gross Floor Area): Tổng diện tích sàn xây dựng
16. Void: Thông tầng
17. Mezzanine: Tầng lửng
18. Residence: Nhà ở, dinh thự
19. Resident: Cư dân
20. Comercial: Thương mại
21. Landscape: Cảnh quan sân vườn
22. Location: Vị trí
23. Advantage/ Amennities: Tiện ích
24. Layout Floor: Mặt bằng điển hình tầng
25. Layout Apartment: Mặt bằng căn hộ
26. Launch Time: Thời điểm công bố
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến hợp đồng pháp lý
27. Deposit: Đặt cọc