Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

cach dien ta noi that vong bang tieng anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (206.78 KB, 3 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Cách diễn tả nỗi thất vọng bằng tiếng Anh
Để giúp các bạn hoàn thiện kỹ năng giao tiếp của mình, trong bài viết này, VnDoc
xin giới thiệu cách diễn tả sự thất vọng trong tiếng Anh. Mời các bạn tham khảo
trong bài viết sau đây và cùng học tiếng Anh với VnDoc nhé!

Khi bạn muốn miêu tả điều gì đó làm phiền, khiến bạn không vui bằng tiếng Anh, sẽ càng
khó chịu hơn nếu không tìm ra câu từ phù hợp. Sau đây là một số câu nói thông dụng
người bản xứ thường xuyên sử dụng.
I can't stand (something): Tôi không thể chịu đựng nổi
Ví dụ:
I can't stand loosing because I'm very competitive.
(Tôi không thể chịu thua như thế được vì tôi là người cạnh tranh.)
I can't bear (something): Tôi không thể chịu đựng nổi
Ví dụ:
I can't bear Irish weather. It depresses me.
(Tôi không thể chịu đựng thời tiết Ailen. Nó khiến tôi mệt mỏi.)
I can't put up with (something): Tôi không thể chịu nổi
Ví dụ:


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

I can't put up with him. He's really annoying.
(Tôi không thể nào hòa thuận với anh ta được. Anh ta thật phiền phức.)
(Something) annoys me: Cái gì đó làm phiền tôi
Ví dụ:
That kind of things annoys me.
(Những chuyện như thế này làm phiền tôi quá.)
(Something) bugs me: Cái gì làm tôi phát cáu


Ví dụ:
Waiting for public transport bugs me.
(Tôi phát cáu vì chờ xe công cộng.)
(Something) gets on my nerves: Cái gì đó cứ trêu ngươi/chọc tức tôi
Ví dụ:
The sound of my alarm clock gets on my nerves.
(Tiếng chuông đồng hồ báo thức làm tôi bực tức.)
Nếu muốn mô tả dài hơn sự việc, sự vật làm mình cáu giận, bạn có thể dùng cả một mệnh
đề. Khi đó, bạn cũng dùng những động từ nêu trên với chủ ngữ giả “it” và mệnh đề bắt
đầu bằng “when”.

I can't stand it when + clause


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Ví dụ:
I can't stand it when people don't tell the truth.
(Tôi không thể chịu đựng được việc mọi người cứ nói sai sự thật.)
I can't bear it when + clause
Ví dụ:
I can't bear it when my feet get cold and wet.
(Tôi không thể chịu đựng được việc chân tôi bị lạnh và ướt.)
It annoys me when + clause
Ví dụ:
It annoys me when you do that. So please stop it.
(Bạn làm như vậy thực sự phiền đến tôi. Cho nên làm ơn ngừng lại đi.)
It bugs me when + clause
Ví dụ:
It bugs me when my boss asks me to work weekends.

(Tôi phát điên vì ông chủ yêu cầu tôi làm việc vào các ngày cuối tuần.)
It get on my nerves when + clause
Ví dụ:
It get on my nerves when people are late for meetings.
(Tôi phát bực vì mọi người đi muộn họp.)
Trên đây là những mẫu câu thông dụng nhất giúp bạn diễn đạt nỗi thất vọng, chán chường
của mình trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn có thêm một nguồn kiến thức mới
giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.
VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!



×