Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

de thi thu thpt quoc gia nam 2017 mon toan truong thpt kham duc quang nam lan 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (460.6 KB, 9 trang )

SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM
TRƯỜNG THPT KHÂM ĐỨC
(Đề thi có 6 trang)
Ngày thi 24/5/2017

ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017
Môn: Toán – Lần 3
Thời gian làm bài: 90 phút;
(Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi
001

(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
1 3 
M  ;
; 0  và mặt cầu
2 2

2
2
2
( S ) : x  y  z  8  0. Đường thẳng d thay đổi đi qua điểm M, cắt mặt cầu (S) tại hai điểm A, B. Tính
diện tích S lớn nhất của tam giác OAB.
A. S  2 7.
B. S  7.
C. S  2 2.
D. S  4.

Câu 1: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz ,


cho điểm

5

Câu 2: Tính tích phân I 

 2x

x 2  1dx bằng cách đặt u  x 2  1, mệnh đề nào dưới đây đúng ?

1

5

A. I 

 2u du.
2

1

4

Câu 3: Biết


2

2


B. I  2  udu.
0

2

C. I   u du.
2

0

2

D. I   2u 2 du.
0

b
x  x 1
b
là phân số tối giản. Tính
dx  a  ln với a, b, c là các số nguyên dương và
c
x 1
c
2

S  abc.
A. S  8.

B. S  10.
C. S  5.

D. S  14.
2x 1
. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
Câu 4: Cho hàm số y 
x 1
A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;   .
B. Hàm số nghịch biến trên  \ 1 .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;1 .

D. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;   .

Câu 5: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a, SD tạo với mặt phẳng (SAC) một góc
bằng 30o. Tính thể tích V của khối chóp S . ABCD.
6a 3
6a 3
a3
a3
A. V 
B. V  .
C. V 
D. V  .
.
.
3
6
6
2
Câu 6: Cho a , b là các số thực dương thỏa mãn a  1, a  b và log a b  2. Tính P  log

1 2

1 2
1 2
.
.
.
B. P 
C. P 
2 2 1
2 2 1
2 2 1
Câu 7: Hình đa diện trong hình vẽ bên có bao nhiêu cạnh ?
A. P 

A. 15.

B. 5.

C. 20.

D. P 

b
a

a
.
b

1 2
.

2 2 1

D. 10.

Trang 1/9 - Mã đề thi 001


2
Câu 8: Tính giá trị của biểu thức P 

3 2



log 2016

3 2



log 2016 1

2016
C. P  2016.

B. P  2 3  2.

A. P  10.

2


.

D. P  2 3  2.

Câu 9: Tính thể tích V của khối trụ có đáy là hai đường tròn nội tiếp hai mặt đối diện của hình lập
phương có cạnh bằng a.
 a3
 a3
 a3
 a3
A. V 
B. V 
.
C. V 
D. V 
.
.
.
6
2
4
12
4
Câu 10: Tính giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x 2  trên khoảng (1;  ).
x
3
A. min y  5.
B. min y  2 9.
C. min y  6.

D. min y  3 3 4.
(1; )

(1;  )

(1;  )

(1;  )

Câu 11: Cho hàm số y  f ( x ) có bảng biến thiên như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
x
y’



+

y



-1
0

+



-3



A. yCT  3.
C. xC§  1.

B. Hàm số không có cực trị
D. min y  3.


Câu 12: Kí hiệu z1 và z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 2  2 z  2  0. Tính P 

z12  z22
.
z1 z2

A. P  1.
B. P  2.
C. P  0.
D. P  1.
Câu 13: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình nào dưới đây là phương trình tham số của
x  2 y 1 z
đường thẳng

 .
2
1
3
 x  2  2t
 x  2  2t
 x  2  2t
 x  2  2t





A.  y  1  t .
B.  y  1  t .
C.  y  1  t .
D.  y  1  t .
 z  3t
 z  3t
 z  3t
z  3




Câu 14: Cho hàm số f ( x ) liên tục trên  và thoả mãn f ( x)  f ( x)  2  2 cos 2 x , x  . Tính


I

2





f ( x)dx .

2


A. I  4.
B. I  2.
C. I  4.
D. I  0.
Câu 15: Tính thể tích V của khối chóp có đáy là tam giác đều cạnh a. Chiều cao bằng 2a.
a3 3
a3 3
a3 3
2a 3 3
.
.
.
.
A. V 
B. V 
C. V 
D. V 
12
2
4
12

 1 
Câu 16: Cho hàm số y  ln 
 ; mệnh đề nào dưới đây đúng ?
 1 x 
A. xy  1  e y

B. xy  1  e y


C. xy  1  e y

1

Câu 17: Cho hàm số f ( x ) thỏa mãn  ( x  1) f (2 x)dx  7 và f (2) 
0

A. I  2.

B. I  16.

C. I  16.

D. xy  1  e y
2

1
f (0)  3. Tính I   f ( x)dx.
2
0

D. I  2.
Trang 2/9 - Mã đề thi 001


Câu 18: Tìm tập nghiệm S của phương trình log 2  x  2   log 2  x  1  2.
A. S  2;3 .

B. S  3 .


1  17 1  17 
;
C. S  
.
2 
 2

D. S  .
2

Câu 19: Hỏi có bao nhiêu số phức z thỏa mãn điều kiện: z 2  z  z ?
A. 3.

B. 0.

C. 4.

D. 2.

Câu 20: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y  (m 2  1) x3  2(m  1) x 2  2 x  3 có cực
đại.
m  1
A. 
B. m  0.
C. 5  m  1.
D. 1  m  5.
.
 m  1
Câu 21: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( P ) : 2 x  2 y  z  6  0 và đường thẳng

x  2 y 1 z  3
. Tính khoảng cách d giữa  và ( P ).
:


2
1
2
A. d  1.
B. d  0.
C. d  4.
D. d  3.
3a
Câu 22: Cho hình nón có bán kính đáy bằng 2a và độ dài đường sinh l  . Diện tích toàn phần của
2
hình nón bằng
A. 10 a 2 .
B. 11 a 2 .
C. 3 a 2 .
D. 7 a 2 .
log 3 2

Câu 23: Cho a là số thực dương, a khác 1 và P  a a . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. P  8.
B. P  3.
C. P  3 2.
D. P  9.
Câu 24: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( S ) đường kính AB với
A(2;1; 2); B (1; 0; 1) Mặt phẳng nào dưới đây tiếp xúc với ( S ) tại A ?
A. x  y  3 z  9  0.

B. x  y  3 z  5  0.
C. x  y  3 z  3  0.
D. x  y  3 z  3  0.
x 1 y  5 z  3


. Phương trình
2
3
1
nào dưới đây là phương trình hình chiếu vuông góc của d trên mặt phẳng 2 x  y  z  4  0 ?

Câu 25: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :
 x  1  2t

A.  y  4  3t .
z  2  t


 x  3  2t

B.  y  4  3t .
z  2  t


 x  1  2t

C.  y  4  3t .
z  2  t



 x  1  2t

D.  y  4  3t .
 z  2  t


Câu 26: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A(2;3; 0). Tìm tọa độ điểm B trên trục hoành
sao cho AB  5.
A. D (0; 0; 0) hoặc D (6; 0; 0).
B. D ( 2; 0; 0) hoặc D (6;0;0).
C. D (0; 0; 0) hoặc D (2; 0; 0).
D. D (2; 0; 0) hoặc D ( 6; 0; 0).
Câu 27: Cho hàm số f ( x )   ( x  1) ln( x  1). Đồ thị nào dưới đây là đồ thị của hàm số y  f ( x ) ?
y

y

y

-1

-1
O

-2

x

y


-1
O

-2

x

O

-2

x

-1

O

x

-2

A.
B.
C.
D.
Câu 28: Cho mặt cầu (S) tâm O, bán kính R. Xét mặt phẳng (P) thay đổi cắt mặt cầu theo giao tuyến là
đường tròn (C). Hình trụ (T) nội tiếp mặt cầu (S) có một đáy là đường tròn (C) và có chiều cao là h
( h  0 ). Tính h để thể tích khối trụ (T) có giá trị lớn nhất.
2R 3

R 3
.
.
A. h  2 R 3.
B. h 
C. h  R 3.
D. h 
3
3
Trang 3/9 - Mã đề thi 001


2
Câu 29: Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x)  4 x3  . ( x  0)
x
2
2
A.  f ( x)dx  12 x 2  2  C.
B.  f ( x)dx  12 x 2  2  C.
x
x
2
C.  f ( x)dx  x 4  2  C.
D.  f ( x)dx  x 4  2 ln x  C.
x
Câu 30: Xét các số phức z  0 thỏa mãn z  2. Gọi m, M lần lượt là giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất

z i
. Tính T  m 2  M 2 .
z

28
41
5
17
A. T  .
B. T  .
C. T  .
D. T  .
3
4
2
4
Câu 31: Tính thể tích V của phần vật thể giới hạn bởi hai mặt phẳng x  1 và x  3 , biết rằng khi cắt vật
thể bởi mặt phẳng tùy ý vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x  0  x  2  thì được thiết diện là

của P 

một hình thoi có độ dài hai đường chéo là 2x và
A. V 

136
.
15

x 2  1.

1 5 5
.
3


B. P 

C. P 

5 5 1
.
3

D. V 

136
.
15

Câu 32: Cho phương trình log 1  m  6 x   log 2  3  2 x  x 2   0 . Hỏi có bao nhiêu giá trị m nguyên trong
2

đoạn  6; 22 để phương trình có nghiệm duy nhất ?
A. 29.
B. 23.
C. 27.
D. 25.
Câu 33: Cho hàm số y  f ( x ) có bảng biến thiên như hình vẽ bên. Hỏi đồ thị của hàm số đã cho có bao
nhiêu đường tiệm cận ?
x
y'



2





1
+



y





2

A. 4.
B. 3.
C. 1.
D. 2.
Câu 34: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào ?
y
4

2

-1
O


x

2x  2
2x  3
2x 1
2x 1
B. y 
C. y 
D. y 
.
.
.
.
x 1
x 1
x 1
x 1
Câu 35: Hàm số y  ( x  2)( x 2  1) có đồ thị như hình vẽ bên. Hình nào dưới đây là đồ thị của hàm số
A. y 

y   x  2  ( x 2  1) ?

Trang 4/9 - Mã đề thi 001


y
y

O


x
O

A.

B.

C.

Câu 36: Tính môđun của số phức z biết z 
A. z  5 2.

A. 2.

D.

4  3i
.
1 i

B. z  2 5.

Câu 37: Hỏi phương trình

x

C. z 

2 5

.
2

D. z 

5 2
.
2

3 2
x  3x  ln( x  1)3  3  0 có bao nhiêu nghiệm phân biệt ?
2
B. 3.
C. 0.
D. 1.

Câu 38: Kí hiệu a , b lần lượt là phần thực và phần ảo của số phức z   2  3i  2  i )  . Tìm a , b.
A. a  7; b  4.

B. a  1; b  8.

C. a  7; b  4.

D. a  1; b  4.

Câu 39: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị của hàm số y  x3  3 x 2  mx  2
có hai điểm cực trị là A và B sao cho A, B cách đều đường thẳng y  x  1. Tính tổng tất cả các phần tử
của S.
3
A. 1.

B. 0.
C. 
D. 1.
2
Câu 40: Cho khối hộp chữ nhật có thể tích bằng V . Gọi V ' là thể tích của khối đa diện có các đỉnh là
V'
tâm của các mặt của khối hộp chữ nhật đã cho, tính tỉ số
.
V
V' 1
V' 1
V' 1
V' 1
 .
 .
 .
 .
A.
B.
C.
D.
V 3
V 4
V 2
V 6
Câu 41: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu
x 2  y 2  z 2  4 x  2 y  6 z  2  0.
A. I (2;1; 3), R  4.

B. I (2; 1;3), R  2 3.


C. I (2; 1;3), R  4.

D. I (4; 2;6), R  31.

x

1
Câu 42: Tìm đạo hàm của hàm số y    .
2
x

x

1
1
1
1
A. y     ln 2.
B. y   x
C. y  x
D. y    ln 2.
.
.
2 ln 2
2 ln 2
2
2
Câu 43: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm M là điểm biểu diễn của số phức z (như hình vẽ bên). Điểm nào
trong hình vẽ là điểm biểu diễn của số phức 2 z.


Trang 5/9 - Mã đề thi 001


A. Điểm Q.

B. Điểm N .

C. Điểm P.

D. Điểm E.

x 1

1
Câu 44: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình    3  0.
3
A. S  ( ; 2).
B. S  ( 1;  ).
C. S  (1;  ).

D. S  ( 2;  ).

Câu 45: Cho hàm số y  x  x  12 có đồ thị (C). Tìm số giao điểm của (C) và trục hoành.
A. 0.
B. 3.
C. 2.
D. 4.
4


2

Câu 46: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng 2 3a , cạnh bên bằng a 13 . Tính diện
tích của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S . ABC.
13 a 2
169 a 2
169 a 2
169 a 2
.
A. S 
B. S 
C. S 
D. S 
.
.
.
18
162
81
324
x 1 y  2 x  3
Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :
và điểm


2
1
2
A(2;1;1). Gọi A ' là điểm đối xứng với A qua d , tính OA '.
A. OA '  26.


B. OA '  2 2.

C. OA '  11.

D. OA '  3.

Câu 48: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng  1;   ?
A. y  x 4  3 x 2 .

B. y  2 x3  3 x 2  1.

C. y 

x2
.
x 1

D. y   x3  3 x.

1
Câu 49: Hỏi có bao nhiêu số nguyên m để hàm số y  (m  2) x3  (m  2) x 2  2 x  4 nghịch biến trên
3
khoảng  ;   ?
A. 0.
B. 3.
C. 1.
D. 2.
Câu 50: Gọi S là diện tích hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường y  f ( x ), trục hoành và hai đường
thẳng x  2, x  1 (như hình vẽ bên).


Đặt a 

0

1

2

0

 f ( x)dx, b   f ( x)dx,

mệnh đề nào dưới đây đúng ?

y
2

1
-2

O

x

-2

A. S  b  a.

B. S  b  a.


C. S  b  a.

D. S  b  a.

----------- HẾT ----------

Trang 6/9 - Mã đề thi 001


TRƯỜNG THPT
KHÂM ĐỨC
Câu

Mã đề
001

Mã đề
002

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40

41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

B
D
D
C
A
A
C
D
C
D
B
C
C
B
D
A
B
B
A

D
B
D
A
A
C
B
A
B
D
C
D
B
D
B
A
D
A
C
C
D
C
A
C
A
C
C
A
C
B

B

D
A
A
B
C
A
A
A
C
D
C
D
C
D
A
B
D
C
B
D
B
B
D
B
B
A
D
B

C
B
D
A
C
C
C
A
D
B
B
A
D
C
B
A
A
D
A
C
A
C

KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 THPT 2017
Bài thi: TOÁN – LẦN 3
ĐÁP ÁN
Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề
003
004
005

006
007
008
009
010
011
012
A
A
B
D
D
A
A
B
A
B
B
D
B
C
B
C
C
D
A
B
D
C
B

C
B
C
A
A
A
D
D
B
D
B
C
C
A
C
B
C
C
A
D
D
D
A
B
B
C
D

C
A

D
D
A
C
B
D
B
B
A
B
C
A
C
D
B
A
C
B
A
C
C
B
A
D
A
C
D
D
C
A

B
B
C
D
D
B
D
B
C
C
A
D
B
D
C
A
A
C

C
B
B
A
D
A
C
A
C
B
C

D
D
C
B
A
D
B
A
C
D
C
A
D
A
A
B
C
C
A
B
C
B
D
A
B
D
B
D
D
C

A
D
B
B
A
A
C
A
D

B
B
C
C
B
A
C
C
D
B
C
A
B
C
C
C
D
B
D
B

B
A
D
A
C
C
A
B
D
C
A
D
B
C
B
A
A
D
D
B
D
D
A
A
B
A
A
D
B
D


B
D
A
D
D
C
A
A
B
C
B
D
A
D
A
C
C
D
D
C
C
C
D
D
B
D
A
A
A

B
C
A
B
B
B
C
B
D
A
A
C
A
B
A
B
B
C
A
C
D

D
A
C
B
B
D
B
A

B
D
C
B
C
B
B
C
B
B
C
B
C
D
A
B
D
D
C
D
B
D
C
C
C
D
A
D
D
D

A
A
C
A
A
A
A
A
A
B
D
C

B
D
D
B
B
C
B
C
D
A
D
D
A
A
D
B
D

C
C
D
A
C
D
D
B
A
A
C
A
D
B
C
B
C
C
A
C
B
C
A
A
D
C
D
A
B
B

C
A
B

A
B
C
B
B
B
D
B
D
D
B
A
C
C
D
A
C
D
B
A
D
D
C
C
D
A

C
C
A
B
A
C
B
C
D
D
A
C
B
A
C
D
B
B
D
A
A
A
D
D

D
B
A
C
D

C
B
D
A
A
D
C
C
C
A
B
A
B
D
A
C
D
D
D
B
B
C
C
D
C
A
A
A
B
C

D
D
B
B
A
A
B
B
D
C
C
D
A
B
D

B
A
C
C
C
A
D
C
B
B
B
C
C
B

D
A
D
A
C
D
D
B
B
C
D
A
B
C
D
C
B
A
B
A
D
D
C
B
D
A
A
A
C
C

A
A
B
A
D
D

Trang 7/9 - Mã đề thi 001


Trang 8/9 - Mã đề thi 001


Trang 9/9 - Mã đề thi 001



×