Điểm chuẩn của trường ĐH Công nghệ TP.HCM năm 2017
M
0.5 – 5.
Ngành học
D
Mã ngành Điểm chuẩn
ọ
Cô
ệ
ự p
52720401
18
52540101
17
Tổ hợp xét tuyển
A00 (Toán, Lý, Hóa)
B00 (Toán , Hóa, Sinh)
D07 (Toán, Hóa, Anh)
Kỹ
ậ
Cô
ô
ờ
ệ
52520320
16
52420201
17
52520212
16
52520207
16
52520201
16
52520114
16
52520103
16
52520216
16
52510205
18
52480201
19
ý
52340405
16
ự
52580201
16
ọ
Kỹ
ậ
Kỹ
ậ
ệ
Kỹ
ậ
ệ -
Kỹ
ậ
-
Kỹ
ậ
Kỹ
ậ
ử
ô
ệ
ệ
ử
ử
í
ự
Cô
ệ ỹ
Cô
ệ
Hệ
ậ ô ô
ô
ô
Kỹ
ậ ô
Q
ý xâ
ự
52580302
16
K
ế xâ
ự
52580301
16
52580205
16
Kỹ
thông
ậ xâ
ì
xâ
ự
ô
ì
C 8 V
H
S
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
D
C
V
V
A
Lý
Cô
ệ
52540204
16
Kế
52340301
17
Tài chính - Ngân hàng
52340201
17
ý ọ
52310401
17
Marketing
52340115
21
Q
52340101
19
52340103
18,5
52340107
19
52340109
18,5
52380107
17,5
52580102
16,5
52210405
17
â
Q
ụ
ữ
Q
Q
ụ
L ậ
ế
Kế
ế
ế
ế
ế
ờ
52210404
16,5
ế
ế ồ ọ
52210403
16,25
52320104
17
52220213
17,5
ô
Đô
p
p
ọ
ệ
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
C
D
ữA
52220201
20
Sử
V
Lý
V
Vẽ
V
A
Vẽ
H
V
A
C
V
Sử
D
V
V
Đ
Đ
A
A
A01 (Toán, Lý, Anh)
D
52220209
Vẽ
A01 (Toán, Lý, Anh)
D 4
ữN ậ
Vẽ
H
D
N ô
Đ
A
V
D
N ô
V
V
V
Đ
V
A
Sử
A
A
18,5
A01 (Toán, Lý, Anh)
C
V
Sử
Đ
D
D
V
V
A
N ậ