Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

de thi hoc ki 1 mon sinh hoc lop 11 truong thpt thong nhat a nam 2015 2016

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (412.14 KB, 7 trang )

ĐỀ THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015 – 2016
MÔN: SINH HỌC 11

Mã đề thi
493

Mã Số HS Điểm

Thời gian làm bài: 45 phút;

Câu 1: Quang h
h
t i iề
h
A. h
h
B. h
ht v
h
đ
C. h
ht
D. h
đ
Câu 2: Sự t o đổi ướ ở thự vật C4 kh với thự vật C3 hư thế o?
A. Nhu ầu ướ thấ hơ , tho t hơi ướ t hơ .
B. Nhu ầu ướ thấ hơ , tho t hơi ướ hiều hơ .
C. Nhu ầu ướ
o hơ , tho t hơi ướ t hơ .
D. Nhu ầu ướ
o hơ , tho t hơi ướ


o hơ .
Câu 3: H
ư
O2 t o
ướ thấ hư hô hấ ủ
vẫ đ t hiệu qu
o. Nhậ đị h o u đâ
không đúng với ội du t ê ?
A. Lự đẩ ủ ướ
hiế
òe
tă diệ t h t o đổi kh
B. M u t o
o
h
h
o
o v ù
hiều với dò
ướ h bê
o i
.
C. C h ắ ế h

o
ht o
hiế
.
D. M u t o
o

h
h
o
o v
ư
hiều với dò
ướ h bê
o i
.
Câu 4: iệ h đ
tă kh ă hô hấ ủ
â
A.
hâ h u ơ
B. Tưới hiều ướ
C.
hiều hâ đ
D. L
,
bù , ới o đất
Câu 5: C bộ hậ tiêu h ở ư i v di
biế đổi ơ h , v di
biế đổi h h
ủ th ă
A. Kho
iệ , d d , uột o
B. Kho
iệ , d d , uột o , uột i .
C. Kho
iệ , thự qu , d d

D. Kho
iệ , thự qu , d d , uột o .
Câu 6: Ý o dưới đâ không đúng với bề ặt t o đổi kh ở độ vật?
A. ề ặt t o đổi kh
v ẩ ướt iú O2 v CO2 d d
khu ế h t qu .
B. C ự ưu thô kh t o
ự â bằ về ồ độ kh O2 v CO2 đ
kh đ khu ế h t qu bề ặt
t o đổi kh .
C. ề ặt t o đổi kh ộ v
hiều o
hv
u
ắ tố hô hấ .
D. C ự ưu thô kh t o
ự hê h ệ h về ồ độ kh O2 v CO2 đ
kh đ khu ế h t qu bề
ặt t o đổi kh .
Câu 7: C
ướ ở vù ô đới ,thư
thiếu h
ặt t i . N ư i t
th t ồ
â ở
A. o ù h
B. o ù ắ
C. N o i t i
D. T o
h k h ,bằ

h
hâ t o
Câu 8: Đi bão ho
h
A. Cư
độ h
tối đ đ ư
độ qu
h đ t ự ti u.
B. Cư
độ h
tối đ đ ư
độ qu
h đ tt ê
t u bì h.
C. Cư
độ h
tối đ đ ư
độ qu
h đ t
t u bì h.
D. Cư
độ h
tối đ đ ư
độ qu
h đ t ự đ i.
Câu 9: Thự vật C4 thư
ă
uất o hơ thự vật C3 . ì


độ qu
h
o hơ .
Đi
bù CO2 Thấ hơ . 3 Nhu ầu ướ thấ hơ . 4 Tho t hơi
ướ thấ hơ . 5 Nhu ầu Nitơ thấ hơ .
C
âu đú
A. 1,2,3,4
B. 1,2,3
C. 2,3,4,5
D. 2,4,5
Câu 10: Đ
o h i đư
o v t ớ bù h
ă . Nê


ấ v tho t ướ . iệ h t ê
t d
hủ ếu đế i h vật ở o hồ uôi thủ
hư thế o?
A. Cho d bơi
B. Lo i b kh độ do bù đ
i h
C. o hồ thô tho
D. Cho d d
bắt ồi
Câu 11: Qu t ì h biế đổi th ă ủ độ vật h i i đư thự hiệ theo t ì h tự
Trang 1/7 - Mã đề thi 493



A. Cơ h → h h → i h h
B. H h → ơ h → i h h
C. Cơ h → i h h → h h
D. Si h h → ơ h → h h
Câu 12: Nhiệt độ h hưở đế qu
h qu ho t độ
ủ th h hầ
o u đâ
A. Kh
bo ic
B. h
C. Qu
hổ h
D. C e i t o
h ủ qu
h
Câu 13: T o
uất th ă h h
ho vật uôi . Cầ h i ưu
A. Th ă hù h với đặ đi
i h tiêu h
ủ t
i vật uôi
B. Nhiều ướ
C. Nhiều hất ơ
D. Nhiều hất di h dư
Câu 14: o qu thự hiệ h
ă hô hấ h h

A. T u th .
B. Khô b o.
C. Ti th .
D. L th .
Câu 15: Cho
hì h th t o đổi kh
1- T o đổi kh bằ hệ thố ố kh
2- T o đổi kh bằng mang
3- T o đổi kh bằ
hổi
C hì h th t o đổi kh ặ ở độ vật ở
A. 1,2,3
B. 1,2
C. 2,3
D. 1,3
Câu 16: ở ư i, thự ă đư tiêu h t o
ơ qu tiêu h theo th tự
A. Miệ → d d
→ uột o → thự qu → uột i → hậu ô
B. Miệ → uột o
→ thự qu → d d → uột i → hậu ô
C. Miệ → uột o
→d d
→ hầu → uột i → hậu ô
D. Miệ → thự qu → d d
→ uột o
→ uột i → hậu ô
Câu 17: Nh
tiêu huẩ ủ o uôi
th

h hưở t ự tiế đế ự hô hấ ủ
uôi
A. iệ t h o, độ âu ự ướ , uồ ướ
h
B.
o h i hắ hắ i đư
ướ
C. Mặt o khô
t
â he
D.
o khô t ồ
â
h ti h dầu hư
, bưởi, b h đ
Câu 18: Độ vật t ê
hô hấ hiệu qu hất
A. Chim
B. Lư
ư
C. ò t
D. Thú
Câu 19: i biế
o dưới đâ không có t o
h
ủ qu t ì h qu
h ?
A. Qu t ì h qu
hâ i ướ .
B. Qu t ì h t o TP, N PH v i i h

ô .
C. Qu t ì h khử CO2
D. Sự biế đổi t
th i ủ diệ
t d
bì h thư
d
k h th h .
Câu 20: Nh
độ vật o dưới đâ
túi tiêu h
A. Thủ t , iu đất, ự ố .
B. Tô , u , h i quỳ.
C. Thủ t ,
, h i quỳ.
D. S , hấu hấu, b h tuộ .
Câu 21: Ph
t o qu
h
u
ấ ho h tối
hẩ
o u đâ ?
A. Nướ v ô i.
B. Nă
ư
h
.
C. TP v N PH.
D. CO2 v TP.

Câu 22: S
hẩ qu
h đầu tiê ủ hu t ì h C4
A. LPG
đêhit hot ho i ê i .
B. Một hất h u ơ 4
bo t o
hâ tử
it ô ô
C. PG
it hốt ho i ê i .
D. AM (axitmalic).
Câu 23: H
ư
CO2 qu hệ hư thế o với hô hấ ?
A. Nếu ồ độ CO2 o hơ 40% ư
độ hô hấ tă
B. Nếu ồ độ CO2 o hơ 40% ư
độ hô hấ khô
C. Nếu ồ độ CO2 thấ hơ 40% ẽ
hế hô hấ .
D. Nếu ồ độ CO2 o hơ 40% ẽ
hế hô hấ .

êti – AOA).

h.
th

đổi.


Trang 2/7 - Mã đề thi 493


Câu 24: N uồ CO2 hủ ếu u
ấ ho â
A. Hô hấ ủ S t o đất
B. Hô hấ ủ
â
C. Hô hấ ủ S t o đất v ủ
â
D. Hô hấ ủ độ vật
Câu 25: Ý o dưới đâ không đúng với ự iố
h u i thự vật C M với thự vật C4 khi ố đị h CO2?
A. Đều di
v ob
.
B. Tiế t ì h ồ h i i i đo
hu t ì h .
C. Chất hậ CO2
D. S
hẩ qu
h đầu tiê .
Câu 26: Ph
di
ở vị t
o ủ
?
A. Ở ti ôit.
B. Ở hất ề .

C. Ở
to .
D. Ở
o i.
Câu 27: C ti ôit không h
A. Hệ
ắ tố.
B. E i
bô i ho .
C. C
hất hu ề điệ tử.
D. C t u tâ
h
.
Câu 28: i t ò o dưới đâ không phải ủ qu
h ?
A. T o hất h u ơ.
B. Câ bằ
hiệt độ ủ ôi t ư
.
C. T h uỹ ă
ư
.
D. Điều ho hiệt độ ủ khô kh .
Câu 29: Ch
ă
o u đâ không đúng với ă
ủ thú ă thịt?
A. Ră
h ắ v i

ồi.
B. Ră
h h v ă ă thịt ớ ắt thịt th h h
h h .
C. Ră
ử i th ă .
D. Ră
ử ặ v ấ th ă
kh i ươ
Câu 30: Ở độ vật h i i, vi i h vật tiêu h
e u o o ho t độ
hủ ếu ở bộ hậ
o ủ ơ qu tiêu
h ?
A.
B.
úi khế
C. M h t
uột tịt D. Ruột o
Câu 31: iệ h điều khi diệ t h bộ
â
A. Tưới tiêu h
B. Cắt t h
b t o điều kiệ ho to h t t i
C.
hâ v tưới tiêu h
ho â t ồ
D. Chă
đú kĩ thuật
Câu 32: ưới t

ậ , ư i t thư
tồ
h
o i â
o,đ â
th tậ d
đư
uồ
h
t
?
A. Nh
o i â
h
ư
diệ
o
B. Nh
o i â
h
ư
diệ
b o
C. Nh
o i â
h
ư
diệ
o D. Nh
o i â

h
ư
ote oit o
Câu 33: Khi i i hẫu ơ qu tiêu h
ủ thú ă thịt v thú ă thự vật, ư i t hậ thấ uột o ủ thú
ă thự vật ất d i o với thú ă thịt. Gi i th h o u đâ
đú
A. o k h thướ ơ th thú ă
thư
ớ hơ thú ă thịt
B. o uột o ủ thú ă thự vật t ế ấ v t tế b o ô
uột hơ o với thú ă thịt
C. o thú ă thự vật thư
ă
ột ư
th ă ẩt ớ
D. o th ă thự vật kh tiêu h
h o di h dư
, uột o d i hơ đ tă diệ t h hấ thu
Câu 34: Chu t ì h
vi di
ở h tối t o qu
h ở
h
thự vật o?
A. Ch ở h
thự vật C M.
B. Ch ở h
thự vật C3.
C. Ở 3 h

thự vật C3, C4 v C M.
D. Ở h
thự vật C4 v C M.
Câu 35: C biệ
hiệt độ ôi t ư
To đ
A. 1,2,3,4
Câu 36: Tiêu h
A. iế đổi
B. iế đổi
ư
.
C. iế đổi
D. iế đổi
ho t độ



h
biệ





độ kh CO2.






độ kh O2 3

i

ư

ướ . 4

i

h

đ b o qu
ô
B. 1,3,4
C. 2,3,4
D. 1,2,3
qu t ì h
hất di h dư
t o th ă th h h
hất h u ơ, b i tiết hất th i.
hất di h dư
t o th ă th h h
hất di h dư
ơ th hấ th t o ă
hất di h dư
hất di h dư
ơ th .


to
to

th
th

ă th h h
hất đơ i
ă th h CO2 v H2O, i i h

ơ th hấ th đư .
ă
ư
u
ấ ho

Trang 3/7 - Mã đề thi 493


Câu 37: Hô hấ
o i
A. Qu t ì h t o đổi kh i
tế b o ủ ơ th với ôi t ư

o i ơ th .
B. Qu t ì h t o đổi kh i
ơ qu t o
ơ th với ôi t ư
ố bê
o i

C. Qu t ì h t o đổi kh i
ơ th với ôi t ư
ố thô qu hệ thố ố kh
D. Qu t ì h t o đổi kh i
ơ th với ôi t ư
ố thô qu bề ặt t o đổi kh ủ
ơ qu
hấ hư hổi, d ,

Câu 38: Gi i đo qu
h thự ự t o ê
u o eở â
A. Ph
B. Qu

ướ C. Ph tối
D. Chu t ì h C vi
Câu 39: Hô hấ
với ự th
i ủ 3 b o qu
A. Ti th ,
, bộ
Gô i.
B. Pe ô i ô , ti th ,
.
C. Ti th , i ô ô ,
.
D. Ti th ,
, ibô ô .
Câu 40: T o qu t ì h hô hấ hiếu kh ủ thự vật, hu t ì h C e

ở?
A. Chất ề ủ ti th .
B. o tươ .
C. M
to
ủ ti th .
D. Tế b o hất.



-----------------------------------------------

----------- HẾT ---------mamon
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11

SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11

made
cauhoi
dapan
169
1 A
169
2 B
169
3 C
169
4 B
169
5 A
169
6 C

169
7 C
169
8 D
169
9 C
169
10 D
169
11 B
169
12 A
169
13 D
169
14 B
169
15 A
169
16 A
169
17 A
169
18 C
169
19 D
169
20 A
169
21 B

169
22 C
169
23 C
169
24 A
169
25 B
169
26 A
169
27 D
169
28 C
169
29 B
169
30 B
169
31 D
Trang 4/7 - Mã đề thi 493


SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11

SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11

SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11

169
169
169
169
169
169
169
169
169
245
245
245
245
245
245
245
245

245
245
245
245
245
245
245
245
245
245
245
245
245
245
245
245
245
245
245
245
245
245
245
245
245
245
245
245
245
245

245
245

32
33
34
35
36
37
38
39
40
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18

19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40

C
D
C
D
D
A
B

D
B
B
B
B
B
A
B
D
A
B
D
A
C
B
C
D
D
A
C
B
C
C
D
C
D
D
C
B
B

A
C
D
A
A
C
A
D
A
D
C
A
Trang 5/7 - Mã đề thi 493


SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11

SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11

SINH11
SINH11
SINH11
SINH11

326
326
326
326
326
326
326
326
326
326
326
326
326
326
326
326
326
326
326
326
326
326
326
326
326

326
326
326
326
326
326
326
326
326
326
326
326
326
326
326
493
493
493
493
493
493
493
493
493

1
2
3
4
5

6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35

36
37
38
39
40
1
2
3
4
5
6
7
8
9

C
A
B
A
D
A
D
A
A
C
D
D
C
A
C

A
C
D
B
B
A
C
D
A
C
B
C
B
A
B
C
B
D
B
D
B
D
D
C
B
B
A
B
D
A

B
D
D
A
Trang 6/7 - Mã đề thi 493


SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11

SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11
SINH11

493
493
493
493
493
493
493
493
493
493
493
493
493
493
493
493
493
493
493
493
493

493
493
493
493
493
493
493
493
493
493

10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28

29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40

B
C
D
A
C
D
D
A
A
C
C
C
B
D
C
A
A

B
B
C
A
C
B
D
C
B
C
D
D
B
A

Trang 7/7 - Mã đề thi 493



×