SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC NINH
TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ
ĐỀ THI GIỮA KÌ II NĂM HỌC 2016 - 2017
(50 câu trắc nghiệm)
MÔN: TOÁN 10
Thời gian làm bài: 90 phút;
Ngày thi: 17/03/2017
Mã đề thi 132
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình (m 2 1) x 2 3mx m 2 4 0 có hai nghiệm
trái dấu.
A. 2 m 2
B. m 2 hoặc m 2 C. m 0
D. 2 m 2
Câu 2: Giải bất phương trình 3 x 3 2(4 x ) .
A. ( ;1)
B. (4; )
C. (1; )
D. ( ; 4)
Câu 3: Phương trình 2 x 2 2mx 3m 4 0 vô nghiệm khi và chỉ khi
A. 2 m 4
B. m 2
C. m 4
D. m
Câu 4: Cho tam giác ABC có a 12, b 13, c 15 . Tính cos B .
5
25
11
A.
B.
C.
9
39
39
D.
4
3
34
39
Câu 5: Bất phương trình 2 x 2 5 x 2 0 có tập nghiệm là
1
1
1
1
A. ; 2;
B. ; 2
C. ; 2
D. ; 2;
2
2
2
2
Câu 6: Viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua điểm A(1; 2) và vuông góc với đường thẳng
2x 3y 6 0 .
A. 2 x 3 y 8 0
B. 2 x 3 y 4 0
C. 3 x 2 y 7 0
D. 3 x 2 y 1 0
Câu 7: Tam thức bậc hai nào dưới đây luôn nhận giá trị âm trên tập .
A. x 2 3 x 2
B. 2 x 2 x 4
C. x 2 4 x 5
2
1
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình
là:
3x 6 x 1
A. [ 8;1) (2; )
B. ( ; 2) (1; )
C. (; 8] (2;1)
D. x 2 6 x 9
D. [ 8; 2) (1; )
Câu 9: Bất phương trình mx 2 4mx 2m 6 0 có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi
A. m 3
B. m 0
C. m 2
D. m 3
Câu 10: Xét các mệnh đề sau:
2
a 2 b2
ab
2
ab
(I)
(II) ab
(III) ab
(IV) a b 2 a 2 b 2
ab
2
2
2
Số các mệnh đề đúng với mọi số thực a , b là:
A. 2
B. 1
Câu 11: Cho tam giác ABC với ba cạnh có độ dài
Khẳng định nào sau đây là đúng.
c2 a 2 b2
A. cos C
2ab
2
a c2 b2
C. cos B
2ac
C. 4
D. 3
tương ứng là a, b, c và ba góc tương ứng là A, B, C .
A 900 thì cos A 0
B. Nếu góc
D. cos A
b2 c2 a 2
2bc
Câu 12: Giải bất phương trình x 2 3x 27 2 x 3
A. 1;
B. 1;
C. ; 1
D. ;1
Trang 1/4 - Mã đề thi 132
Câu 13: Nhị thức bậc nhất f ( x ) 3 x 6 mang dấu dương trên khoảng nào.
A. (2; )
B. (-;+)
C. ( ; 2)
D. (0; )
Câu 14: Điểm A(3; 2) thuộc đường thẳng có phương trình nào dưới đây.
x 3 2t
A. 3 x 2 y 10 0
B.
C. 3 x y 11 0
y 4t
x 1 3t '
D.
y 2 2t '
Câu 15: Điểm A(2; 1) thuộc vào miền nghiệm của bất phương trình nào dưới đây.
A. x 2 y 3 0
B. 2 x 3 y 4 0
C. 3 x 4 y 5 0
D. x y 7 0
Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình x 2 4 x 12 0 là
A. 2;6
B. ; 2 6;
C. ; 2
D. 6;
Câu 17: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình x 2 2mx 3m 2 0 vô nghiệm.
A. 1 m 2
B. m 1 hoặc m 2
C. 1 m 2
D. m 1 hoặc m 2
Câu 18: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình mx 2 6mx 10 m 0 có nghiệm.
A. 0 m 1
B. m 0 hoặc m 1
C. m 0 hoặc m 1
D. 0 m 1
Câu 19: Giải bất phương trình ( x 1)(2 x 6)(2 x ) 0 .
A. ( ;1) (2;3)
B. ( ; 2) (3; )
C. (;1) (2; )
D. (1; 2) (3; )
Câu 20: Tìm tất cả các tham số m để bất phương trình x 2 4mx 3m 1 0 nghiệm đúng với mọi giá trị
x.
1
1
1
A. m 1
B. m
C. m 1
D. m 1
4
4
4
Câu 21: Cho tam giác ABC có a 14, b 18, c 20 . Diện tích tam giác ABC là:
A. 52 6
B. 26 24
Câu 22: Giải bất phương trình
3 5
A. ;
2;
2
3 5
C. ;
2;
2
C. 48 13
D. 24 26
2 x2 5x 2 1 x
3 5
B. ;
2;
2
3 5
D. ;
2;
2
A 600 . Kết quả nào trong kết quả sau là độ dài cạnh
Câu 23: Cho tam giác ABC có AB 12, AC 13,
BC .
A. 15
B. 14
C. 313
D. 157
Câu 24: Tìm tập xác định của hàm số y 4 x
A. (2; 4)
B. (2; 4]
x 1
x2
C. (2; )
D. ( ; 4)
Câu 25: Tìm tập nghiệm của bất phương trình x 2 2 x 2 x 2 5 x 2 0 .
1
1
1
A. 0; 2
B. 0; 2 \
C. 0; 2 \
D.
2
2
2
Câu 26: Tập hợp số nào sau đây là tập nghiệm của bất phương trình | x 2 | 2 .
A. ( ; 2] [4; )
B. [0; 4]
C. (2; 4)
D.
1
0; 2 2
(4; )
Câu 27: Trong các hàm số sau đây: y x 2 3, y | x |3 4 | x |, y 5 x 3 3 x 2 6 có bao nhiêu hàm số lẻ?
A. 2
B. 3
C. 0
D. 1
Câu 28: Cho hàm số y 2 x 2 4 x 3 , mệnh đề nào sau đây sai.
A. Đồ thị hàm số nhận I (1; 5) làm đỉnh
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ; 1
C. Đồ thị hàm số có trục đối xứng là x 2
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (1; )
Trang 2/4 - Mã đề thi 132
Câu 29: Với x 2 tam thức bậc hai nào dưới đây nhận giá trị âm.
A. x 2 6 x 8
B. 4 x 2 4 x 1
C. x 2 3 x 2
D. 4 x 2
Câu 30: Mệnh đề P ( x) Q( x) P 2 ( x) Q 2 ( x) đúng nếu:
A. Q ( x ) 0
B. P ( x ) 0 và Q ( x ) 0
C. P ( x ) 0 và Q ( x ) 0
D. P ( x ) 0
Câu 31: Với x 0 , giá trị nhỏ nhất của biểu thức P 2 x
A. 2 54
B. 9
27
là
x2
C. 6
D. 29
Câu 32: Giải bất phương trình x 2 2 x 9 6 x x 2 0
A. 0; 2 3
B. ;0 2;
C. ;0 2;
D. ;0 3
Câu 33: Cho tam giác ABC với ba cạnh có độ dài tương ứng là a, b, c, ba góc tương ứng là A, B, C và
bán kính đường tròn ngoại tiếp là R. Khẳng định nào sau đây là SAI.
b
A. a 2 R sin A
B.
2R
sin B
c
C. sin C
D. b c R sin B sin C
2R
Câu 34: Trong các hệ thức sau, hệ thức nào đúng.
2
2
A. a a
B. | a.b || a || b |
C. a | a |
D. | a b || a | | b |
Câu 35: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình (m 2 4m) x m 3 vô nghiệm.
A. {0}
B. {4}
C. 0 m 4
D. {0, 4}
1200 . Tính độ dài đường trung tuyến m .
Câu 36: Cho tam giác ABC có a 5, b 7, B
a
95
91
93
B. 3
C.
D.
2
2
2
Câu 37: Cho đường thẳng d có phương trình 2 x y 4 0 và điểm A(2; 6) . Tìm tọa độ điểm M nằm
trên d sao cho khoảng cách từ M đến A bằng 5. Biết M có hoành độ âm.
A. M (1; 2)
B. M ( 2; 0)
C. M ( 3; 2)
D. M ( 4; 4)
A.
750 , c 10 . Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC
A 600 , B
Câu 38: Cho tam giác ABC có
bằng bao nhiêu.
A. 10 2
B. 5 2
C. 2 10
D. 2 5
Câu 39: Đường thẳng d có phương trình 5 x 6 y 30 0 cắt hai trục tọa độ Ox, Oy tại hai điểm tương
ứng là A, B. Diện tích tam giác OAB là:
A. 45
B. 15
C. 40
D. 30
Câu 40: Viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua hai điểm A, B biết A(2;3), B (3;5) .
A. x 2 y 8 0
B. x 2 y 13 0
C. 2 x y 5 0
D. 2 x y 1 0
Câu 41: Một phân xưởng bánh kẹo một ngày dùng tối đa 60 kg nguyên liệu để sản xuất hai loại kẹo kí
hiệu là I và II. Một kg kẹo loại I cần dùng 3 kg nguyên liệu và lãi 200 nghìn đồng; một kg kẹo loại II cần
dùng 1 kg nguyên liệu và lãi 160 nghìn đồng. Với công suất tối đa 40 kg kẹo các loại một ngày thì phân
xưởng phải sản xuất bao nhiêu kg kẹo loại I và bao nhiêu kg kẹo loại II để tổng số tiền lãi cao nhất.
A. chỉ sản xuất 40 kg kẹo loại II
B. 20 kg kẹo loại I và 20 kg kẹo loại II
C. 30 kg kẹo loại I và 10 kg kẹo loại II
D. 10 kg kẹo loại I và 30 kg kẹo loại II
Câu 42: Đường thẳng có phương trình 2 x 4 y 10 0 song song với đường thẳng có phương trình nào
dưới đây.
A. x 2 y 5 0
B. x 2 y 10 0
C. 2 x y 5 0
D. 2 x y 15 0
Trang 3/4 - Mã đề thi 132
Câu 43: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x 2 6 x m 4 6 x x 2 0 có nghiệm
trên đoạn 0;6 .
A. 3 m 4
B. 3 m 4
C. 0 m 4
D. 0 m 3
Câu 44: Cho đường thẳng có phương trình 3 x 4 y 12 0 . Phương trình tham số của đường thẳng
là:
x 4 3m
x 2 4s
x 3 3t
x 4t '
A.
B.
C.
D.
y 4m
y 5 3s
y 1 4t
y 3 3t '
Câu 45: Tìm tọa độ giao điểm I của hai đường thẳng lần lượt có phương trình là x 2 y 3 0 và
x 2 t
.
y 1 2t
A. I (1;1)
B. I (3; 0)
C. I (3; 3)
D. I (5; 1)
Câu 46: Đường cao AH của tam giác ABC với A(1; 2), B (2;3), C ( 1;5) có phương trình là
A. 3 x 2 y 4 0
B. 3 x 2 y 1 0
C. 2 x 3 y 8 0
D. 2 x 3 y 13 0
Câu 47: Tìm các giá trị của tham số m để đường thẳng x 3 y m 2 0 đi qua điểm A(1;1) .
A. m 2
B. m 2
C. m 2 hoặc m 2
D. Không có giá trị nào của m
3x 8
x 1
Câu 48: Giải bất phương trình 2
x 2x x 2
A. 0; 4
B. 0; 4
C. 2; 4
D. ; 2 2;0 4;
Câu 49: Cho tam thức bậc hai f ( x) 25 10 x x 2 . Đâu là khẳng định đúng.
A. f ( x ) 0 x 5
B. f ( x ) 0 x 5
C. f ( x ) 0 x 5
D. f ( x ) 0 với mọi x
Câu 50: Bất đẳng thức a 2 b 2 tương đương với bất đẳng thức nào sau đây.
A. a b
B. | a || b |
C. a 2 | b |
D. | a | b 2
-----------------------------------------------
----------- HẾT ---------1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
A
C
A
A
C
D
C
C
A
D
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
D
A
A
C
C
B
C
C
A
D
ĐÁP ÁN
21
D
22
A
23
D
24
B
25
D
26
B
27
C
28
C
29
D
30
B
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
B
A
D
C
B
C
A
B
B
D
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
B
C
D
A
B
C
B
A
B
Trang 4/4 - Mã đề thi 132