Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Danh sach hoc VHPT dot 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (62.69 KB, 3 trang )

DANH SÁCH CÁC BẠN HỌC VIÊN ĐỀ NGHỊ HỌC VĂN HÓA PHỔ THÔNG
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29


30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40

Lớp

01TCTC02

02TCHT02

03TCHT02

05TCHT01

05TCHT02

Họ tên lót
Vương Hà Cẩm
Huỳnh Quốc Hùng
Phan Thị Ngọc
Phan Minh
Nguyễn Hoàng

Nguyễn Trần Gia
Trà Minh
Kiều Kim
Trần Thị Phương
Trương Thanh
Thi Nhâm Thúy
Lê Đức Trọng
Trần Quang
Vũ Minh
Lương Minh
Võ Long
Nguyễn Hoàng
Mai
Nguyễn Thị Trà
Trần Minh
Trương Thành
Phạm Quốc
Nguyễn Ngọc Thanh
Nguyễn Văn
Dương Thái
Hà Minh
Nguyễn Thế
Đỗ Minh
Võ Văn Thành
Nguyễn Thanh
Huỳnh Thiên
Hà Duy
Kiều Văn
Nguyễn Thành
Nguyễn Minh

Nguyễn Khánh
Nguyễn Tấn
Trần Thái
Nguyễn Hoàng Tuấn
Nguyễn Thành

Tên
Chi
Cường
Diệp
Luân
Nhân
Phú
Phượng
Quí
Thu
Thủy
Vi

Phúc
Thắng
Trí
Triều
Trọng
Vinh
Giang
Mẫn
Nam
Trung
Vy

Đựng
Bình
Duy
Hiển
Ngọc
Nhân
Phong
Phước
Thoại
Tiến
Lộc
Hoàng
Minh
Nhi
Sơn
Thanh
Trung

Ngày sinh
17/11/1992
24/08/1992
25/07/1992
29/06/1992
16/12/1992
16/05/1992
14/11/1992
19/06/1992
13/09/1990
18/08/1992
30/01/1992

07/06/1992
11/10/1992
14/11/1992
30/11/1991
09/11/1992
01/01/1987
03/06/1991
25/06/1989
11/07/1991
18/08/1991
14/10/1990
23/12/1992
10/01/1986
30/08/1991
10/06/1989
01/06/1992
24/12/1990
21/11/1993
20/05/1992
17/04/1985
04/06/1992
15/05/1991
21/04/1990
19/04/1995
01/01/1995
01/12/1990
17/11/1995
12/02/1993
11/09/1993


Ghi chú


41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67

68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84

06TCHT01

06TCHT02

07TCHT02

08TCHT02

08TCHT04

08TCHT06


Bùi Quốc
Đỗ Đình
Huỳnh Nhựt

Vũ Tuấn
Bùi Quang
Trần Khải
Nguyễn Hoàng
Huỳnh Chí
Lê Nguyễn Công
Vũ Nguyễn Nhật
Nguyễn Hồng
Đạo Trung
Nguyễn Thành
Phan Khắc Hưng
Trương Ngọc
Nguyễn Thanh
Đặng Nguyễn Minh
Nguyễn Tuấn
Huỳnh Phi
Lê Hải Nhất
Lê Trung
Nguyễn Đình
Lê Văn
Phạm Huỳnh Minh
Dương Công
Phạm Chí
Châu Bảo
Lê Đại
Cao Nguyên

Huỳnh Gia
Huỳnh Minh
Lê Bá
Lê Minh
Phạm Văn
Nguyễn Hồng
Quyền Mạnh
Phan Ngọc Thanh
Lê Quốc
Trịnh Tấn
Nguyễn Đức Trọng
Phạm Tấn Tường
Phan Hoàng Thái
Phạm Hữu

Trường
Du
Dương
Hòa
Kiệt
Minh
Minh
Minh
Tâm
Thuận
Thủy
Việt
Hiếu
Luân
Nguyên

Phát
Phụng
Tân

Đỉnh
Hiếu
Học
Liêm
Lộc
Nhựt
Thành
Thông

Dương
Hiên
Mạnh
Phát
Thắng
Tiến
Duy
Phát
Trường
Tùng
Việt
Vương
Nghĩa
Huân
Khuê
Minh


31/10/1992
03/11/1992
22/06/1992
16/12/1992
10/12/1990
20/11/1993
06/10/1992
20/10/1992
08/03/1993
22/08/1993
14/03/1992
20/04/1991
14/10/1989
06/03/1992
19/12/1995
05/10/1992
02/03/1989
17/11/1993
14/01/1992
28/08/1991
23/02/1993
05/06/1992
17/03/1992
29/05/1994
01/08/1992
22/12/1994
05/12/1988
13/11/1996
10/08/1990
26/02/1995

25/08/1991
07/07/1990
13/02/1989
04/03/1989
10/10/1994
03/04/1989
16/08/1992
19/11/1992
06/02/1992
11/10/1992
06/06/1993
06/07/1994
14/11/1994


85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99

100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112

09TCHT03

02TCDH02
12TLHT01

09TCHT01

Phạm Ngọc
Nguyễn Việt
Nguyễn Hoàng
Vũ Bùi Ngọc
Phan Thanh
Võ Hoàng Minh
Trương Lý
Trần Hữu
Lý Công

Nguyễn Hữu
Đặng Việt
Nguyễn Hoàng
Trần Anh
Nguyễn Lê Hoàng
Hoàng Gia
Nguyễn Trường
Nguyễn Vĩnh
Nguyễn Đình
Phan Long
Huỳnh Đông
Dương Quang
Trần Tuấn
Nguyễn Anh
Nguyễn Dương Hoàng
Lê Thành
Lê Hữu
Vương Tân
Vũ Thế

Tùng
Anh
Khôi
Linh
Mỹ
Nhựt
Pháp
Sang
Sơn
Thắng

Triều
Minh
Tài
Thái
Đại
Anh
Bình
Cường
Giang
Hải
Hòa
Huy
Khiêm
Long
Phát
Phúc
Tân
Văn

05/04/1989
26/04/1990
29/11/1989
04/01/1996
01/01/1994
29/06/1992
29/11/1993
20/07/1993
03/09/1991
02/01/1990
09/08/1992

02/09/1989
20/09/1990
03/11/1993
30/06/1993
..1990
30/03/1986
16/10/1987
08/11/1985
04/05/1995
02/10/1991
19/10/1994
18/02/1985
18/08/1991
10/07/1990
24/05/1992
05/11/1991
27/03/1989



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×