Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

tro dong tu be trong tieng anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (154.6 KB, 2 trang )


 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 


 
 
 
 
 
 
 
 
 
 Copyright
 ©
 vietjack.com
 


 

Trợ động từ BE trong tiếng Anh
A. Trợ động từ BE trong tiếng Anh
Dưới đây là các cách sử dụng của trợ động từ BE:


1. BE được sử dụng làm trợ động từ để hình thành các thì tiếp diễn (Continuous
Tenses) và thể thụ động (Passive Voice).
- She was washing clothes when we came. - He was washed to sign his
name.



2. BE là một loại động từ chưa đầy đủ (incomplete predication). Vì thế luôn đòi hỏi

phải có một bổ ngữ từ (Complement) để hoàn thành ý nghĩa của câu.
- Your dinner is ready. His father was a famous man.



3. Khi được sử dụng như một động từ hoàn chỉnh, BE có nghĩa là "hiện hữu, tồn
tại".
- I think, therefore I am.



4. BE TO diễn tả:
a. Một sự thu xếp, sắp đặt (arrangement).
- The wedding is to take place on Saturday.

b. Một mệnh lệnh, một yêu cầu.
- You are to see the headmaster at 4 o’clock.

c. Tính chất tương lai trong những trường hợp cần diễn tả tương lai trong quá khứ
(Future in the Past).
- My sister and her husband were to come and see us this
they couldn’t come.



weekend, but

5. DO BE là một hình thức nhấn mạnh, làm tăng ý nghĩa tình cảm của hành động
hay làm cho câu nó có ý nghĩa thuyết phục hơn.



 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
 
 
 Trang
 chia
 sẻ
 các
 bài
 học
 online
 miễn
 phí
 


 



 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 Copyright
 ©

 vietjack.com
 


 
- Do be careful when you cross the road. - Do be as nice to him as you
can.



6. Một số thành ngữ với BE:
- be able to: có thể, có khả năng Ex: I am not able to guarantee the
results. - be about to: sắp sửa Ex: The plane is about to take off. be apt to: có khiếu, nhanh trí về Ex: He’s apt to ask awkward questions.
- be bound to: nhất định, có khuynh hướng Ex: Prices are bound to go up
this autumn. - be certain to: chắc chắn Ex: The match is certain to
start on time. - be due to: vì, do bởi, ắt hẳn, nhất định Ex: He’s due
to arrive at any moment. - be going to: định sẽ Ex: We’re going to need
more staff here. - be liable to: có khả năng sẽ Ex: This machine is
liable to break down. - be sure to: chắn chắn, dứt khoát là Ex: He’s
sure to be waiting outside. - be likely to: có vẻ như là Ex: They’re
likely to win by several goals. - be meant to: ý muốn nói là Ex: Are you
meant to work overtime? - be supposed to: xem là, có nhiệm vụ là Ex:
We’re not supposed to smoke in here.

Chương tiếp theo chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng của trợ động từ HAVE trong tiếng
Anh.


 



 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
 
 
 Trang
 chia
 sẻ
 các
 bài
 học
 online
 miễn
 phí
 


 



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×