Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Báo cáo tài chính quý IV năm 2013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (149.61 KB, 5 trang )

mẫu số b01-dn
Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006
của Bộ trưởng Bộ Tài Chính

Công ty cổ phần cảng đoạn xá
Số 15 đường Ngô Quyền, TP. Hải Phòng

bảng cân Đối kế toán
Tại ngày 31/12/2013
Đơn vị tính: VNĐ
tài sản

A. Tài sản ngắn hạn (100=110+120+130+140+150)
I - Tiền và các khoản tương đương tiền
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II - Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Đầu tư ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*)
III - Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu khách hàng
2. Trả trước cho người bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng XD
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
IV - Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V - Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn


2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản dài hạn (200=210+220+240+250+260)
I - Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
II - Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III - Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá

mã số

100
110
111
112

120
121
129
130
131
132
133
134
135
139
140
141
149
150
151
152
154
158
200
210
211
212
213
218
219
220
221
222
223
224

225
226
227
228
229
230
240
241

thuyết
minh

V.01
V.02

V.03

V.04

V.05

V.06
V.07

V.08

V.09

V.10


V.11
V.12

số cuối kỳ

145,474,784,857
77,565,264,500
2,565,264,500
75,000,000,000
25,000,000,000
25,000,000,000
0
39,855,136,348
37,674,506,783
89,048,000
0
0
2,091,581,565
0
2,672,289,770
2,672,289,770
0
382,094,239
129,881,488
0
177,972,159
74,240,592
117,567,858,319
0
0

0
0
0
0
81,600,827,018
81,443,127,364
270,777,696,013
(189,334,568,649)
0
0
0
88,888,899
422,000,000
(333,111,101)
68,810,755
0
0

số đầu năm

118,240,178,157
74,094,997,382
494,997,382
73,600,000,000
0
0
41,039,815,374
40,965,140,904
0
0

0
1,426,558,675
(1,351,884,205)
2,624,363,046
2,624,363,046
0
481,002,355
223,862,007
194,384,221
0
62,756,127
144,361,335,991
0
0
0
0
0
0
108,662,707,071
108,391,414,836
273,444,425,432
(165,053,010,596)
0
0
0
202,481,480
422,000,000
(219,518,520)
68,810,755
0

0


- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
IV - Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư dài hạn khác
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn(*)
V. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác

242
250
251
252
258
259
260
261
262
268

Tổng cộng tài sản (270=100+200)

0
35,584,573,920
0

0
35,584,573,920
0
382,457,381
382,457,381
0
0

0
35,584,573,920
0
0
35,584,573,920
0
114,055,000
114,055,000
0
0

270

263,042,643,176

262,601,514,148

300
310
311
312
313

314
315
316
317
318
319
320
323
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
400
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420

421
422

31,195,517,862
31,195,517,862
0
10,313,966,697
143,583,924
4,181,651,711
10,851,822,611
88,712,358
0
0
1,293,643,276
0
4,322,137,285
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
231,847,125,314
231,847,125,314
78,749,720,000
1,352,660,454

0
0
0
0
79,552,032,473
7,874,972,000
0
64,317,740,387
0
0

39,456,604,013
39,456,604,013
0
10,970,779,017
3,014,000
7,423,700,697
15,761,563,347
98,562,801
0
0
1,730,418,666
0
3,468,565,485
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
223,144,910,135
223,144,910,135
78,749,720,000
1,352,660,454
0
0
0
0
62,442,706,284
7,701,857,995
0
72,897,965,402
0
0

V.13

V.14
V.21

nguồn vốn
A. Nợ phải trả (300=310+330)
I - Nợ ngắn hạn
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả người bán
3. Người mua trả tiền trước

4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
5. Phải trả người lao động
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng XD
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
10. Dự phòng phải trả, ngắn hạn
11. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
II - Nợ dài hạn
1. Phải trả dài hạn người bán
2. Phải trả dài hạn nội bộ
3. Phải trả dài hạn khác
4. Vay và nợ dài hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
7. Dự phòng phải trả dài hạn
8. Doanh thu chưa thực hiện
9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Vốn chủ sở hữu (400=410+430)

I - Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ (*)
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB
12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

V.15

V.16
V.17

V.18

V.19
V.20
V.21

V.22


II - Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Tổng cộng nguồn vốn (440=300+400)

430
432
433

0
0
0


V.23

440

263,042,643,176

0
0
0

262,601,514,148

Các chỉ tiêu ngoài bảng cân đối kế toán
chỉ tiêu

1. Tài sản thuê ngoài
2. Vật tư hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công
3. Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ các loại
6. Dự toán chi sự nghiệp dự án

thuyết
minh

24

số cuối kỳ


Số đầu năm

0
0
0
2,635,875
3,314.12
0

0
0
0
2,635,875
3,307.54
0

Ngày 15 tháng 01 năm 2014

Người lập biểu

Hoàng Thị Hương

Kế toán trưởng

Tổng giám đốc

Mai Thị Yên Thế

Vũ Tuấn Dương



mẫu số b02-dn
Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006
của Bộ trưởng Bộ Tài Chính

Công ty cổ phần cảng đoạn xá
Số 15 đường Ngô Quyền, TP. Hải Phòng

báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Quý 4 năm 2013
Đơn vị tính: VNĐ
Chỉ tiêu

Mã Thuyết
minh
số

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

01

2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

VI.25

Quý 4
Năm nay

Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này

Năm trước

Năm nay

Năm trước

42,560,720,495

62,777,361,625

190,113,340,986

249,347,647,665

02

0

0

0

0

10

42,560,720,495

62,777,361,625


190,113,340,986

249,347,647,665

24,958,555,857

30,993,250,276

111,528,579,370

135,926,475,933

17,602,164,638

31,784,111,349

78,584,761,616

113,421,171,732

(10 = 01 - 02)
4. Giá vốn hàng bán

11

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

20

VI.27


(20 = 10 - 11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính

21

VI.26

1,539,127,948

3,042,605,059

8,365,459,145

11,432,725,037

7. Chi phí tài chính

22

VI.28

197,674

0

197,674

71,081,312


23

0

0

0

0

8. Chi phí bán hàng

24

0

0

0

0

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

1,135,196,542

5,867,292,264


16,305,586,221

21,885,267,129

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

30

18,005,898,370

28,959,424,144

70,644,436,866

102,897,548,328

- Trong đó: Chi phí lãi vay

(30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)
11. Thu nhập khác

31

124,404,748

278,709,231

1,132,549,609

577,060,694


12. Chi phí khác

32

177,186,188

47,517,158

325,785,012

220,537,245

13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)

40

-52,781,440

231,192,073

806,764,597

356,523,449

14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)

50

17,953,116,930


29,190,616,217

71,451,201,463

103,254,071,777

15. Chi phí thuế TNDN hiện hành

51

VI.30

4,572,909,883

6,989,635,103

17,316,085,005

24,846,827,583

16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại

52

VI.30

17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

60


13,380,207,047

22,200,981,114

54,135,116,458

78,407,244,194

70

1,699

2,819

6,874

9,957

(60 = 50 - 51 - 52)
18. Lãi cơ bản trên mỗi cổ phiếu

Người lập biểu

Hoàng Thị Hương

Kế toán trưởng

Ngày 15 tháng 01 năm 2014
Tổng Giám đốc


Mai Thị Yên Thế

Vũ Tuấn Dương


Mẫu số B03-DN
Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006
của Bộ trưởng Bộ Tài Chính

tổng cty hàng hải vn
công ty cp cảng đoạn xá
Số 15 Ngô Quyền - Hải Phòng

báo cáo lưu chuyển tiền tệ
(Theo phương pháp gián tiếp)

Quý 4 năm 2013


số

Chỉ tiêu
1
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao TSCĐ
- Các khoản dự phòng
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện

- Lãi, lỗ từ hoat động đầu tư
- Chi phí lãi vay
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
- Tăng giảm các khoản phải thu
- Tăng giảm hàng tồn kho
- Tăng giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập
phải nộp)
- Tăng giảm chi phí trả trước
- Tiền lãi vay đã trả
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh
nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (20+30+40)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (50+60+61)

Người lập biểu

Hoàng Thị Hương

Kế Toán Trởng

Mai Thị Yên Thế

2

Thuyết
minh
3

Đơn vị tính:VNĐ
Luỹ kế từ đầu năm
đến cuối quý này
Năm nay
Năm trước
4

01

71,451,201,463


02
03
04
05
06
08
09
10
11

27,096,890,053
(1,351,884,205)
(893,470)
(9,165,320,860)
88,029,992,981
2,924,420,406
(47,926,724)
(3,486,073,231)
(174,421,862)
(20,759,127,929)
389,865
(5,178,151,775)
61,309,101,731
800,954,545
(50,500,000,000)
25,500,000,000
5,731,046,872
(18,467,998,583)
(39,371,729,500)

(39,371,729,500)
3,469,373,648
74,094,997,382
893,470
77,565,264,500

12
13
14
15
16
20
21
22
23
24
25
26
27
30
31
32
33
34
35
36
40
50
60
61

70

31

5

103,254,071,777
25,600,032,802
1,351,884,205
(11,910,706)
(11,311,206,256)
118,882,871,822
(6,464,723,218)
(43,916,060)
3,786,076,017
20,936,142
(19,652,117,650)
6,288,470,399
(11,097,082,789)
91,720,514,663
(34,709,058,341)
1,090,909
10,000,000,000
11,445,220,902
(13,262,746,530)
(39,352,938,250)
(39,352,938,250)
39,104,829,883
34,990,194,961
(27,462)

74,094,997,382

Ngày 15 tháng 01 năm 2014
Tổng Giám đốc

Vũ Tuấn Dương



×