Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

E HUONGBT 2014 T5 Upload DS ban von len website DS DN ban von den 7.5.2016

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (178.84 KB, 4 trang )

PHỤ LỤC: DANH MỤC TRIỂN KHAI BÁN VỐN NĂM 2016
(Căn cứ theo Quyết định số 16/QĐ-ĐTKDV.HĐTV ngày 19/4/2016 của HĐTV và Quyết định số 182/QĐ-ĐTKDV ngày 28/4/2016 của TGĐ)
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

Mã DN
KTU08
QNA12
BTH10
GLA13
QNA05
DNA03
LDO08
DLA05
LDO10
BGT36
BGT34
BGT38

CTCP Bến xe Kon Tum


CTCP Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam
CTCP vật liệu xây dựng khoáng sản Bình Thuận
CTCP Gia Lai CTC
CTCP Công trình GTVT Quảng Nam
CTCP Sách Thiết bị trường học Đà Nẵng
CTCP Dược Lâm Đồng
CTCP Đầu tư Xuất nhập khẩu Đăk Lăk
CTCP Dịch vụ du lịch Đà Lạt
CTCP Quản lý và Xây dựng đường bộ Quảng Trị
CTCP Quản lý và xây dựng đường bộ Khánh Hoà
CTCP Quản lý và Xây dựng đường bộ 26 - Đắk Lắk

Đơn vị
CNMT
CNMT
CNMT
CNMT
CNMT
CNMT
CNMT
CNMT
CNMT
CNMT
CNMT
CNMT

13 HUE15

CTCP Đầu tư Xây dựng giao thông - thủy lợi Thừa Thiên huế


CNMT

17,029,080,000

2,940,290,000

17%

14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28

CTCP Phương Hải
CTCP Phát triển cơ sở hạ tầng Quảng Ngãi
CTCP Xây dựng và Quản lý sửa chữa cầu đường Gia Lai
CTCP Xây lắp và Vật liệu xây dựng Khánh Hòa
CTCP Đầu tư Xây dựng và Kinh doanh nhà Đak Lak
CTCP Du lịch Sài Gòn Ninh Chữ

CTCP Xây lắp Đầu tư Kinh doanh nhà Gia Lai
CTCP In và Phát hành sách Lâm Đồng
Công ty Cổ phần nông sản TPXK Cần Thơ
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Vĩnh Long
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
CTCP Phát triển nhà Bà Rịa Vũng Tàu
CTCP Thương nghiệp Cà Mau
CTCP Dược phẩm TVPharm
CTCP Lâm sản Xuất nhập khẩu Tổng hợp Bình Dương

CNMT
CNMT
CNMT
CNMT
CNMT
CNMT
CNMT
CNMT
CNPN
CNPN
CNPN
CNPN
CNPN
CNPN
CNPN

9,502,000,000
7,391,300,000
4,500,000,000
4,663,000,000

6,498,000,000
87,400,000,000
1,322,200,000
8,332,810,000
110,000,000,000
98,795,060,000
182,000,000,000
411,131,990,000
121,039,120,000
100,800,000,000
90,000,000,000

2,741,140,000
2,609,500,000
2,193,040,000
1,232,000,000
1,039,730,000
663,000,000
528,880,000
290,000,000
108,144,500,000
52,816,780,000
51,265,500,000
47,956,810,000
44,334,250,000
43,819,200,000
40,575,600,000

29%
35%

49%
26%
16%
1%
40%
3%
98%
53%
28%
12%
37%
43%
45%

NTH02
QNG05
GLA10
KHO27
DLA14
NTH10
GLA12
LDO06
CTH23
VLO13
AGI10
BRV09
CMA16
TVI01
BDU09


Tên DN

1/4

Vốn điều lệ
32,797,400,000
30,000,000,000
24,845,180,000
87,999,260,000
27,000,000,000
30,000,000,000
33,999,599,000
70,000,000,000
59,132,500,000
9,174,230,000
10,100,000,000
10,000,000,000

Vốn nhà nước
31,822,900,000
19,518,000,000
16,526,960,000
15,525,840,000
14,526,000,000
11,152,800,000
10,837,495,000
6,490,000,000
6,086,850,000
3,913,200,000
3,344,000,000

3,162,900,000

Tỷ lệ %
97%
65%
67%
18%
54%
37%
32%
9%
10%
43%
33%
32%

Ghi chú


STT
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38

39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59

Mã DN
HUG03
DTH04
TVI04
BDU05
TVI06
HUG02
DTH06

AGI06
BTR06
VLO07
CTH13
BDU07
BRV07
BGT33
BGT32
CTH22
BRV08
CTH21
BTM27
CTH19
VLO06
HCM01
AGI05
VLO12
VLO09
CTH10
HUG01
QNI39
BDI02
HPH47
HCM07

Tên DN
CTCP Mía đường Cần thơ
CTCP XNK Sa giang (*)
CTCP Phát triển điện nông thôn Trà Vinh
CTCP Xây dựng tư vấn đầu tư Bình Dương

CTCP Trà Bắc
CTCP Thủy sản CAFATEX
CTCP Docimexco
CTCP Xuất nhập khẩu thuỷ sản An Giang
CTCP Vật liệu Xây dựng Bến Tre
CTCP Địa ốc Vĩnh Long
CTCP Bia - Nước giải khát Cần Thơ
CTCP Xây dựng và DV CC Bình Dương
CTCP Xây lắp và Địa ốc Vũng Tàu
CTCP Đầu tư và xây dựng công trình 79
CTCP Đầu tư và xây dựng công trình 742
CTCP Đầu tư và Xây lắp Cần Thơ
CTCP Thương mại tổng hợp Bà Rịa Vũng Tàu
CTCP Sách và Dịch vụ văn hóa Tây Đô
CTCP Thiết bị phụ tùng Sài Gòn
CTCP Xây dựng và phát triển đô thị Cần Thơ
CTCP Xây dựng Vĩnh Long
CTCP Trang thiết bị Kỹ thuật Y tế TP. Hồ Chí Minh
CTCP Tư vấn xây dựng An Giang
CTCP In Nguyễn Văn Thảnh
CTCP Đầu tư xây dựng Cửu Long
CTCP Điện ảnh
CTCP Sách - Thiết bị trường học Hậu giang
CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn Sông Hinh
CTCP Nhiệt điện Hải Phòng
CTCP Gemadept

Đơn vị
CNPN

CNPN
CNPN
CNPN
CNPN
CNPN
CNPN
CNPN
CNPN
CNPN
CNPN
CNPN
CNPN
CNPN
CNPN
CNPN
CNPN
CNPN
CNPN
CNPN
CNPN
CNPN
CNPN
CNPN
CNPN
CNPN
CNPN
ĐTKD
ĐTKD
ĐTKD
ĐTKD


2/4

Vốn điều lệ
130,805,470,000
71,475,800,000
52,800,000,000
144,000,000,000
63,356,030,000
98,809,600,000
132,000,000,000
281,097,430,000
40,490,060,000
26,535,500,000
23,900,000,000
54,000,000,000
145,047,620,000
10,000,000,000
9,500,000,000
12,330,000,000
30,135,540,000
45,000,000,000
161,200,000,000
8,000,000,000
6,297,200,000
29,304,830,000
3,356,350,000
4,000,000,000
18,000,000,000
6,221,600,000

3,000,000,000
4,500,000,000,000
2,062,412,460,000
5,000,000,000,000
1,196,219,940,000

Vốn nhà nước
36,091,920,000
35,657,590,000
34,849,720,000
34,700,000,000
28,938,000,000
28,654,800,000
26,759,600,000
23,168,920,000
20,146,260,000
19,377,700,000
19,039,000,000
16,200,000,000
11,838,330,000
7,449,000,000
6,222,490,000
5,118,000,000
4,617,160,000
4,598,550,000
4,092,000,000
3,775,000,000
3,406,000,000
2,457,600,000
2,279,150,000

2,040,000,000
1,800,000,000
1,550,300,000
285,000,000
514,010,890,000
494,979,300,000
450,000,000,000
100,721,700,000

Tỷ lệ %
28%
50%
66%
24%
46%
29%
20%
8%
50%
73%
80%
30%
8%
74%
65%
42%
15%
10%
3%
47%

54%
8%
68%
51%
10%
25%
10%
11%
24%
9%
8%

Ghi chú


STT
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73

74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86

Mã DN
BCN18
HPH48
HTA06
BGT40
THO19
HTA05
HNO08
BGI30
BGI18
BGI16
BGI05
HPH37
BGI06
THO11
BVH13

BXD02
NAN29
HTI06
NAN30
BGT29
QTR08
TNG15
LSO07
BKA03
TNG07
BKA04
KHO07

Tên DN
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
CTCP ACS Việt Nam
CTCP Xi măng Sài Sơn
Ngân hàng TMCP Hàng Hải
CT TNHH Nông công nghiệp Hà Trung
CTCP Xi măng Tiên Sơn Hà Tây
CTCP Đầu tư Việt Nam - Oman
CTCP Xi măng Bắc Giang
CTCP Chế biến nông sản thực phẩm Bắc Giang
CTCP Thương mại Tổng hợp Bắc Giang
CTCP Xây lắp thủy lợi Bắc Giang
CTCP Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng
CTCP Xây lắp điện Bắc Giang
CTCP Mía đường Thanh Hoá
CTCP Phát hành sách Thanh Hóa
Tổng CTCP XNK và xây dựng Vinaconex

Trường Đại học Công nghiệp Vinh
CTCP XNK Hà Tĩnh
CTCP Đầu tư và Phát triển miền Trung
CTCP Vận tải và thuê tàu
CTCP Nông sản Tân Lâm
CTCP Xuất nhập khẩu Thái Nguyên
CTCP Xây dựng GT II Lạng Sơn
CTCP Tư vấn xây dựng Bắc Kạn
CTCP Xây dựng Nông nghiệp và PTNT Thái Nguyên
CTCP Vận tải, dịch vụ và xây dựng Bắc Kạn
CTCP Khoáng sản và Đầu tư Khánh Hòa

Đơn vị
ĐTKD
QLVĐT1
QLVĐT1
QLVĐT1
QLVĐT1
QLVĐT1
QLVĐT1
QLVĐT1
QLVĐT1
QLVĐT1
QLVĐT1
QLVĐT1
QLVĐT1
QLVĐT1
QLVĐT1
QLVĐT2
QLVĐT2

QLVĐT2
QLVĐT2
QLVĐT2
QLVĐT2
QLVĐT2
QLVĐT2
QLVĐT2
QLVĐT2
QLVĐT2
QLVĐT3

Vốn điều lệ
3,262,350,000,000
108,000,000,000
195,160,000,000
7,000,000,000,000
75,000,000,000
29,361,400,000
41,210,000,000
78,173,000,000
7,000,000,000
2,800,000,000
4,000,000,000
10,820,000,000
4,000,000,000
1,803,100,000
1,301,320,000
4,417,106,730,000
139,500,000,000
18,059,500,706

45,242,310,000
150,000,000,000
11,000,000,000
43,200,000,000
6,000,000,000
3,855,001,737
9,517,900,000
2,094,718,013
140,000,000,000

Vốn nhà nước
627,300,000
32,633,110,000
32,089,320,000
24,023,250,000
10,446,902,004
8,507,000,000
6,320,875,000
2,703,250,000
1,527,620,000
1,237,700,000
1,150,000,000
976,320,000
634,750,000
500,000,000
78,410,000
2,552,511,530,000
21,900,000,000
14,851,700,706
12,161,060,000

11,850,000,000
8,187,600,000
6,702,000,000
2,709,400,000
1,156,500,000
600,000,000
300,420,000
125,000,000,000

87 BNN20

Tổng công ty Cơ điện Xây dựng - CTCP

QLVĐT3

215,000,000,000

62,350,000,000

88 DLA16
89 DBI07

CTCP Du lịch ĐăkLak
CTCP TM và dịch vụ tổng hợp tỉnh Điện Biên

QLVĐT3
QLVĐT3

93,074,150,000
15,350,000,000


26,862,520,000
7,828,500,000

3/4

Tỷ lệ %
0.02%
30%
16%
0.3%
14%
29%
16%
3%
22%
44%
29%
9%
16%
28%
6%
58%
16%
82%
27%
8%
74%
16%
45%

30%
6%
14%
89%

Ghi chú

Bán sau Quyết
29% định của Thủ
tướng
29%
51%


STT
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104

105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120

Mã DN
Tên DN
CBA14 CTCP Xây dựng và PTNT II Cao Bằng
CBA15 CTCP quản lý đường bộ Cao Bằng (tên mới)
CBA09 CTCP Xây lắp Cao Bằng
SLA04
CTCP Xây dựng thuỷ lợi điện II
CBA16 CTCP Cơ khí, Xây lắp công nghiệp Cao Bằng
CBA22 CTCP XNK Cao Bằng
QNA01 CTCP Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam
CBA13 CTCP Tư vấn Xây dựng Cao Bằng
CBA11 CTCP Khảo sát, Thiết kế, Xây dựng Cao Bằng
BCN15 Tổng công ty Cổ phần Điện Tử và Tin học

BKH01 CTCP FPT (*)
BTM23 CTCP Tập đoàn Vinacontrol
BVH14 CTCP FAFIM Việt Nam
BGT12 Tổng Công ty Cổ phần Thương mại Xây dựng
BTM14 CTCP Thương mại và Đầu tư BAROTEX Việt Nam
BTM05 CTCP Nông sản Agrexim
BTM22 CTCP Xuất nhập khẩu tạp phẩm
BGT27 CTCP Quản lý đường sông số 6
BVH11 CTCP Phim truyện 1
BVH05 CTCP In Khoa học kỹ thuật
BCT10 CTCP Sành Sứ Thủy tinh Việt Nam
BTM24 CTCP Sản xuất Bao bì và hàng xuất khẩu
BTM15 CTCP XNK chuyên gia lao động và kỹ thuật
HNO09 CTCP CNTT, VT và tự động hóa dầu khí PVTech
BVH12 CTCP Điện ảnh truyền hình
BKH06 CTCP Xuất nhập khẩu Công nghệ mới
BGT43 CTCP TRAENCO
BMT02 CTCP Công nghệ Địa vật lý
BTC04 CTCP Vận tải và TM dự trữ quốc gia
BTS01
CTCP tư vấn Biển Việt
HNO01 CTCP cơ kim khí Hà Nội
(*): Bán vốn theo công văn số 1787/Ttg-ĐMDN ngày 08/10/2015

Đơn vị
QLVĐT3
QLVĐT3
QLVĐT3
QLVĐT3
QLVĐT3

QLVĐT3
QLVĐT3
QLVĐT3
QLVĐT3
QLVĐT4
QLVĐT4
QLVĐT4
QLVĐT4
QLVĐT4
QLVĐT4
QLVĐT4
QLVĐT4
QLVĐT4
QLVĐT4
QLVĐT4
QLVĐT4
QLVĐT4
QLVĐT4
QLVĐT4
QLVĐT4
QLVĐT4
QLVĐT4
QLVĐT4
QLVĐT4
QLVĐT4
QLVĐT4

4/4

Vốn điều lệ

3,505,000,000
3,100,000,000
6,856,700,000
3,046,191,629
2,271,800,000
6,000,000,000
55,449,460,000
2,000,000,000
2,000,000,000
438,000,000,000
3,975,316,400,000
105,000,000,000
96,738,280,000
350,463,637,941
100,000,000,000
40,363,600,000
34,000,000,000
13,140,000,000
14,026,000,000
15,710,000,000
94,999,560,000
50,000,000,000
11,310,000,000
42,352,900,000
31,250,000,000
10,000,050,000
16,603,400,000
12,000,000,000
3,000,000,000
6,037,500,000

7,200,000,000

Vốn nhà nước
1,664,225,500
1,581,000,000
1,119,300,000
1,085,432,029
768,000,000
600,000,000
589,000,000
450,000,000
240,000,000
385,297,500,000
239,197,120,000
31,500,000,000
29,024,480,000
26,624,417,941
19,972,740,000
12,415,850,000
10,013,000,000
9,092,000,000
8,409,100,000
8,007,600,000
6,746,360,000
6,283,457,000
5,768,100,000
5,761,200,000
4,375,000,000
3,275,440,000
3,216,380,000

1,519,000,000
900,000,000
765,000,000
720,000,000

Tỷ lệ %
47%
51%
16%
36%
34%
10%
1%
23%
12%
88%
6%
30%
30%
8%
20%
31%
29%
69%
60%
51%
7%
13%
51%
14%

14%
33%
19%
13%
30%
13%
10%

Ghi chú



×