Tải bản đầy đủ (.pdf) (299 trang)

GIẢI CHI TIẾT các bài TOÁN vận DỤNG cao TRONG các đề THI THỬ môn TOÁN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.59 MB, 299 trang )

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

BÀI TOÁN VẬN DỤNG (8 - 9 - 10)
_______________________________
Chủđề1.KHẢOSÁTHÀMSỐ&ỨNGDỤNG

nhấtbaonhiêuđiểmcựctrị
A. 3 .
B. 1.

C. 2 .

D. 4 .

ai

Hướngdẫngiải

uO
nT
hi
D

ChọnB.
Tacó: y  x 6  mx  5

m 

TH1: m  0 .Tacó: y 

5 x5


x

3

3

vàhàmsốkhôngcóđạohàmtại x  0 .

 0 vônghiệmvàhàmsốkhôngcóđạohàmtại x  0 .



0

y



s/

x

x

ie

3

3


iL

x

3x5  m x

Ta

Suyra: y 

3x5



up



ro

y

/g

Dođóhàmsốcóđúngmộtcựctrị.

.c

om


x  0
m
3
TH2: m  0 .Tacó: y  0  3 x5  m x   5
x
3
3
3 x  mx

ok

Bảngbiếnthiên

w

w

w

.fa

ce

bo

x

y




m
3

0





0




y
Dođóhàmsốcóđúngmộtcựctrị.
x  0
m
3
TH3: m  0 .Tacó: y  0  3 x5  m x   5
 x 
3
3
3x   mx

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

01


3

SGDVĨNHPHÚC Chohàmsố y  x  mx  5 , m làthamsố.Hỏihàmsốđãchocónhiều

H
oc

Câu1:


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

x

 



y 

m
3



0



01


0 

H
oc

y

Vậytrongmọitrườnghợphàmsốcóđúngmộtcựctrịvớimọithamsố m

ai

Dođóhàmsốcóđúngmộtcựctrị.

2 x  2017
(1) .Mệnhđềnàodướiđâylàđúng?
x 1
A. Đồ thị hàm số 1 không có tiệm cận ngang và có đúng một tiệm cận đứng là đường
thẳng x  1.
SGDVĨNHPHÚC Chohàmsố y 

ie

Câu2:

uO
nT
hi
D


Chúý:Thayvìtrườnghợp 2 taxét m  0 ,tacóthểchọn m làmộtsốdương như m  3
đểlàm.Tươngtựởtrườnghợp 3 ,tachọn m  3 đểlàmsẽcholờigiảinhanhhơn.

iL

B. Đồthịhàmsố 1 cóhaitiệmcậnnganglàcácđườngthẳng y  2, y  2 vàkhôngcó

Ta

tiệmcậnđứng.

s/

C. Đồthịhàmsố 1 cóđúngmộttiệmcậnnganglàđườngthẳng y  2 vàkhôngcótiệm

up

cậnđứng.

/g

ro

D. Đồthịhàmsố 1 khôngcótiệmcậnngangvàcóđúnghaitiệmcậnđứnglàcácđường
thẳng x  1, x  1.

lim

.c


2 x  2017
2 x  2017
 2; lim
 2 , nên đồ thị hàm số có hai tiệm cận ngang là các
x

x 1
x 1

bo

x 

2 x  2017
(1) cótậpxácđịnhlà  ,nênđồthịkhôngcótiệmcậnđứng
x 1

ok

Hàmsố y 

om

ChọnB

Hướngdẫngiải

ce

đườngthẳng y  2, y  2 .


SGDVĨNHPHÚC Tìmtấtcả m saochođiểmcựctiểucủađồthịhàmsố y  x 3  x 2  mx  1
nằmbênphảitrụctung.
1
1
A. Khôngtồntại m .
B. 0  m  .
C. m  .
D. m  0 .
3
3

w

w

w

.fa

Câu3:

Hướngdẫngiải
ChọnD.

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


Đểhàmsốcócựctiểu,tứchàmsốcóhaicựctrịthìphươngtrình y  0 cóhainghiệmphân

1
biệt 3 x 2  2 x  m  0 (1) cóhainghiệmphânbiệt   1  3m  0  m  .
3
Khiđó (1) cóhainghiệmphânbiệt xCĐ , xCT làhoànhđộhaiđiểmcựctrị.TheođịnhlíViet

H
oc

01

2

 xCĐ  xCT   3  0 (2)
tacó 
,trongđó xCĐ  xCT vìhệsốcủa x3 lớnhơn0.
m
 x .x  (3)
 CĐ CT 3

Câu4:

m
 0  m  0 .
3

uO
nT
hi

D

(3) suyra (1) cóhainghiệmtráidấu  xCĐ .xCT 

ai

Đểcựctiểucủađồthịhàmsốnằmbênphảitrụctungthìphảicó: xCT  0 ,kếthợp (2) và

NGUYỄNKHUYẾNTPHCM Phươngtrình x3  x  x  1  m  x 2  1 cónghiệmthựckhivà
2

chỉkhi:
B. 1  m  3 .

C. m  3 .

1
3
D.   m  .
4
4

Ta

iL

Hướngdẫngiải

ie


3
A. 6  m   .
2

Sửdụngmáytínhbỏtúi.

x3  x  x  1  m  x 2  1  mx 4  x3   2m  1 x 2  x  m  0

up

s/

2

/g

ro

Chọn m  3 phươngtrìnhtrởthành 3x 4  x3  5 x 2  x  3  0 khôngcónghiệmthực nên
loạiđápánB,C.

om

Chọn m  6 phươngtrìnhtrởthành 6 x 4  x3  13x 2  x  6  0 khôngcónghiệmthực
nênloạiđápánA.

ok

Tựluận


.c

Kiểmtravới m  0 phươngtrìnhtrởthành  x3  x 2  x  0  x  0 nênchọnđápánD.

ce

bo

Tacó x 3  x  x  1  m  x 2  1  m 

x3  x 2  x
1
x4  2x2  1

x3  x 2  x
xácđịnhtrên  .
x4  2 x2  1

w

w

w

.fa

Xéthàmsố y 

2


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01




x

 3x

3

 x 2  x   x 4  2 x 2  1   x3  x 2  x  x 4  2 x 2  1

x

4

 2 x 2  1

2

 2 x  1 x 4  2 x 2  1   x3  x 2  x  4 x3  4 x 

2

x


4

 2 x 2  1

2

01

y 



 x 6  2 x5  x 4  x 2  2 x  1
4

2

2

2

2

2

ai

4

uO

nT
hi
D

4

H
oc

 x  2 x  1
  x  1 x  2 x  1

 x  2 x  1

x  1
y  0    x 4  1 x 2  2 x  1  0  

 x  1

Ta

iL

ie

Bảngbiếnthiên

s/




1
3
 m  .
4
4

Câu5:

ok

.c

ChọnđápánD.

ro



/g

x3  x 2  x
x4  2 x2  1

om

y

up


Phương trình 1 có nghiệm thực khi đường thẳng y  m cắt đồ thị hàm số

NGUYỄN KHUYẾN TPHCM Cho hàm số f  x  

bo

f  a   f  b  2  cógiátrịbằng
B. 2 .

w

w

w

.fa

ce

A. 1.

C.

9x
, x  R . Nếu a  b  3 thì
3  9x

1

4


Hướngdẫngiải
ChọnA
Tacó: b  2  1  a
f a 

9a
91 a
3

;
2
1
f
b


f

a






a
1 a
39
39

3  9a

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

D.

3
.
4


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

 f  a   f b  2 

T.TDIỆUHIỀN Vớigiátrịnàocủa m thìhaiđiểmcựcđạivàcựctiểucủađồthịhàmsố
y  x 3  3 x 2  mx  m  2 nằmvềhaiphíasovớitrụchoành?
B. 1  m  2 .

A. m  3 .

C. m  3 .

D. 2  m  3 .

01

Câu6:

9a

3

1
a
3  9 3  9a

H
oc

Hướngdẫngiải
ChọnC.

uO
nT
hi
D

ai

Tacó: y  3 x 2  6 x  m .

Hàmsốcóhaiđiểmcựcđạivàcựctiểunênphươngtrình y  0 có2nghiệmphânbiệt.
Dođó   9  3m  0  m  3 .

Gọi x1 , x2 làđiểmcựctrịcủahàmsốvà y1 , y2 làcácgiátrịcựctrịtươngứng.

ie

1  2
2

1

Ta có: y  x3  3 x 2  mx  m  2  y.  x     m  2  x  m  2 nên y1  k  x1  1 ,
3  3
3
3


cầu

bài
m
 y1. y2  0  k 2  x1  1 x2  1  0  x1 x2  x1  x2  1  0   2  1  0  m  3 .
3

toán

up

s/

Yêu

Ta

iL

y2  k  x2  1 .

TRẦNHƯNGĐẠO–NB Tìmtấtcảcácgiátrịcủa m đểđườngthẳngđiquađiểmcựcđại,

cựctiểucủađồthịhàmsố y  x 3  3mx  2 cắtđườngtròntâm I 1;1 , bánkínhbằng 1tại

/g

Câu7:

ro

Vậy m  3 thỏamãnbàitoán.

om

2 điểmphânbiệt A, B saochodiệntíchtamgiác IAB đạtgiátrịlớnnhất.
2 3
.
2

B. m 

.c

A. m 

1 3
.
2

C. m 

2 5

.
2

D. m 

2 3
.
3

ok

Hướngdẫngiải

bo

ChọnA.

ce

Tacó y  3 x 2  3m nên y  0  x 2  m .

Δ A

H
B

w

w


w

.fa

Đồthịhàmsố y  x  3mx  2 cóhaiđiểmcựctrịkhivàchỉkhi
3

I

m  0 .

1
1
Tacó y  x3  3mx  2  x  3 x 2  3m   2mx  2  x. y  2mx  2 .
3
3

Đườngthẳngđiquahaiđiểmcựctrịcủađồthịhàmsố y  x 3  3mx  2 cóphươngtrình

 : y  2mx  2
1
1
1
Tacó: S IAB  .IA.IB.sin 
AIB  sin 
AIB 
2
2
2


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Diệntíchtamgiác IAB lớnnhấtbằng

4m 2  1

Suyra: d I ,  

2m  1  2
4m 2  1



2 3
2
.
 4m  2  2  4m 2  1  8m 2  16m  2  0  m 
2
2

TRẦNHƯNGĐẠO –NB Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủa m đểđườngthẳng y  x  m  1
2x 1
cắtđồthịhàmsố y 
tạihaiđiểmphânbiệt A, B saocho AB  2 3 .
x 1
A. m  4  10 .


B. m  4  3 .

uO
nT
hi
D

Câu8:



H
oc

2m  1  2

ai

Mà d I ,  

1
2
AB 
 d I , 
2
2

01

Gọi H làtrungđiểm AB tacó: IH 


1
khi sin 
AIB  1  AI  BI .
2

C. m  2  3 .
Hướngdẫngiải

ie

ChọnA.

D. m  2  10 .

Ta

iL

 f  x   x 2   m  2  x  m  2  0
2x 1
.
 x  m 1  
x 1
 x  1

s/

HoànhđộgiaođiểmlànghiệmPT:


Đườngthẳng y  x  m  1 cắtđồthịhàmsốtạihaiđiểmphânbiệtkhivàchỉkhiphương

ro

up

trình f  x   0 cóhainghiệmphânbiệtkhác 1 ,hay

* .

om

/g

   0
 m 2  8m  12  0
m  2




m  6
1  0
 f  1  0

ok

.c

x  x  2  m

Khiđó,gọi x1 , x2 làhainghiệmcủaphươngtrình f  x   0 ,tacó  1 2
Viète .
 x1 x2  m  2

bo

Giảsử A  x1 ; x1  m  1 , B  x2 ; x2  m  1  AB  2 x2  x1 .
Theogiảthiết AB  2 3  2 x2  x1  2 3   x1  x2   4 x1 x2  6  m 2  8m  6  0

w

w

w

.fa

ce

2

Câu9:

 m  4  10

Kếthợpvớiđiềukiện * tađược m  4  10 .
LẠNGGIANGSỐ1 Cho x , y làcácsốdươngthỏamãn xy  4 y  1 .Giátrịnhỏnhấtcủa
6  2x  y 
x  2y
P

 ln
là a  ln b .Giátrịcủatích ab là
x
y
A. 45 .
B. 81 .
C. 108 .
D. 115 .

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Hướngdẫngiải
ChọnB.

ai

x
,điềukiện: 0  t  4 thì
y

uO
nT
hi
D

Đặt t 


x

y
 ln   2  .
x
y


H
oc

Có P  12  6

x
 4 .
y

01

x, y dươngtacó: xy  4 y  1  xy  1  4 y  4 y 2  1  0 

6
P  f  t   12   ln  t  2 
t
f  t   

6
1
t 2  6t  12




t2 t  2
t 2 t  2

Ta

iL

ie

t  3  21

f  t   0  
t  3  21

up

s/

t 04

ro

f  t  

/g

P  f t 


.c

om

27
 ln 6
2

27
 ln 6 khi t  4
2

27
, b  6  ab  81 .
2

ce

bo

a

ok

TừBBTsuyra GTNN  P  

ax 2  x  1
cóđồthị  C  a, b làcáchằngsố
4 x 2  bx  9
dương, ab  4 .Biếtrằng  C  cótiệmcậnngang y  c vàcóđúng1tiệmcậnđứng.Tính


LÝTỰTRỌNG –TPHCM Chohàmsố y 

tổng T  3a  b  24c
A. T  1.

B. T  4.

C. T  7.
Hướngdẫngiải

w

w

w

.fa

Câu10:

ChọnD.

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

D. T  11.


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


lim y 
x 

a
a
.Tiệmcậnngang y  c   c .
4
4

(C) có một tiệm cận đứng nên phương trình 4 x 2  bx  9  0 có nghiệm kép.

 11.

A. m  6 .

B. m  9 .

C. m  0 .
Hướngdẫngiải

ChọnD.

ie

Tacó y  6 x 2  6  m  1 x  6  m  2 

m  0
D. 
.
m  6


ai

NGÔ GIA TỰ ‐ VP Tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số
y  2 x3  3  m  1 x 2  6  m  2  x  2017 nghịchbiếntrênkhoảng  a; b  saocho b  a  3 là

uO
nT
hi
D

Câu11:

H
oc

Vậy T

01

1
1
  0  b2  144  0  b  12 .Vì b  0  b  12  a   c  .
3
12

Ta

iL


Hàmsốnghịchbiếntrên  a; b   x 2   m  1 x   m  2   0 x   a; b 

s/

  m 2  6m  9

up

TH1:   0  x 2   m  1 x   m  2   0 x    Vôlí

ro

TH2:   0  m  3  y cóhainghiệm x1 , x2  x2  x1 

Yêucầuđềbài:

om

/g

 Hàmsốluônnghịchbiếntrên  x1 ; x2  .

2

ok

.c

 x2  x1  3   x2  x1   9  S 2  4 P  9


3

.fa
w
w
w

2

CHUYÊNPHANBỘICHÂU Tìmtấtcảcácgiátrịcủa m đểhàmsố y  2 x  x mx đồngbiến

ce

Câu12:

bo

m  6
2
  m  1  4  m  2   9  m 2  6m  0  

m  0

trên 1, 2 .

1
A. m  .
3

1

B. m  .
3

C. m  1 .

Hướngdẫngiải
ChọnC.
3
2
Tacó y   3 x 2  2 x  m  2 x  x mx ln 2 .

D. m  8 .

Hàmsốđãchođồngbiếntrên 1, 2  y '  0, x  1, 2  3x 2  2 x  m  0, x  1, 2 *
Vì f  x   3x 2  2 x  m có a  3  0, 

b 1
  2 nên
2a 3

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

H
oc

Câu13:


01

1  3m  0

0




1

m



3
 1  3m  0
   0




 1
 
1  m  1
*    x1  x2
1
m 
  1



3

 3
 2

m


1
 m 2


  x1  1 x2  1  0
   1  0
 3 3

CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU Biết đường thẳng y   3m  1 x  6m  3 cắt đồ thị hàm số

uO
nT
hi
D

ai

y  x3  3 x 2  1 tạibađiểmphânbiệtsaochomộtgiaođiểmcáchđềuhaigiaođiểmcònlại.
Khiđó m thuộckhoảngnàodướiđây?
3
3

A. (1;0) .
B. (0;1) .
C. (1; ) .
D. ( ;2) .
2
2
Hướngdẫngiải.
ChọnA.
Yêucầubàitoántươngđươngphươngtrìnhsaucóbanghiệmphânbiệtlậpthànhcấpsố
cộng
x3  3x 2  1   3m  1 x  6m  3  x3  3x 2   3m  1 x  6m  2  0 .

ie

Giảsửphươngtrình x3  3x 2   3m  1 x  6m  2  0 cóbanghiệm x1 , x2 , x3 thỏamãn

iL

x1  x3
(1) .
2
Mặtkháctheoviettacó x1  x2  x3  3 (2) .Từ (1) và (2) suyra x2  1 .Tức x  1 làmột
1
nghiệmcủaphươngtrìnhtrên.Thay x  1 vàophươngtrìnhtađược m   .
3
1
Thửlại m   thỏamãnđềbài.
3

y


/g

CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU Số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị

4 x 2  1  3x 2  2
là:
x2  x

om

Câu14:

ro

up

s/

Ta

x2 

B. 3.

.c

A. 2.
ChọnA.


C. 4.
Hướngdẫngiải

D. 1.

bo

ok

1 1 

Tậpxácđịnh: D   ;     ;1  1;   
2 2 

Tiệmcậnđứng:

ce

lim y  lim

w

w

w

.fa

x 1


x1

4 x 2  1  3x 2  2
4 x 2  1  3x 2  2
  ; lim y  lim
 
x 1
x1
x  x  1
x  x  1

Suyra x  1 làtiệmcậnđứng.
Tiệmcậnngang:
lim y  lim

x 

x

4 x 2  1  3x 2  2
 lim
x
x2  x

4 1
2
 4 3 2
2
x
x

x  3  y  3 làtiệmcậnngang
1
1
x

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

lim y  lim

x 

x

4 1
2
 4 3 2
2
x
x
x  3  y  3 làtiệmcậnngang
1
1
x

4 x 2  1  3x 2  2
 lim
x

x2  x

m, n làcácsốtựnhiênvà
A. m  n 2  2018 .

1



 x 12

m

. Biết rằng f 1 . f  2  . f  3 ... f  2017   e n với

m
tốigiản.Tính m  n 2 .
n

B. m  n 2  2018 .

C. m  n 2  1 .

uO
nT
hi
D

Hướngdẫngiải
ChọnD.


x

2

 x  1

x 2  x  1

2



2

x2  x  1
1
1
1
.
 1
 1 
2
x x
x  x  1
x x 1

ie

1

1
Tacó: 1  2 

2
x
 x  1

m

Ta

s/

20182  1
làphânsốtốigiản.
2018

om

Tachứngminh

ro

up

1
m
20182  1 m
 


2018 n
2018
n

m
lấylnhaivế
n

/g

 2018 

iL

Suyra: f 1 . f  2  . f  3 ... f  2017   e n

 f 1  f  2   f  3  ...  f  2017  

D. m  n 2  1 .

H
oc

SỞ GD HÀ NỘI Cho f  x   e

1
x2

ai


Câu15:

1

Giảsử d làướcchungcủa 20182  1 và 2018

ok

.c

Khiđótacó 20182  1 d , 2018 d  20182  d suyra 1 d  d  1

20182  1
làphânsốtốigiản,nên m  20182  1, n  2018 .
2018

bo

Suyra

ce

Vậy m  n2  1 .

w

w

w


.fa

Câu16:

CHUYÊNHÙNGVƯƠNG –GL Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố m đểđồthịhàmsố
y  sin x  cos x  mx đồngbiếntrên .

A.  2  m  2.

B. m   2.

ChọnD.

C.  2  m  2.
Hướngdẫngiải

D. m  2.

Tacó: y  sin x  cos x  mx

y '  cos x  sin x  m
Hàmsốđồngbiếntrên   y  0, x  .  m  sin x  cos x, x  .

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

01

Vậyđồthịhàmsốcóhaitiệmcận.



www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

 m  max   x  , với   x   sin x  cos x.


Dođó: max   x   2. Từđósuyra m  2.


CHUYÊNHÙNGVƯƠNG–GL Chohàmsố y  f ( x) xácđịnhvàliêntụctrênđoạn  2; 2

H
oc

Câu17:


C.4.
Hướngdẫngiải


B.6.

om

/g

ro

up


s/

Ta

iL

ChọnB.
Dựavàođồthịtacóđồthịcủahàmsố y  f ( x) là:

D.5.

ie

A.3.

uO
nT
hi
D

ai

và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên dưới. Xác định giá trị của tham số m để
phươngtrình f  x   m cósốnghiệmthựcnhiềunhất.

ok

.c




Từđồthịtathấyrằng,vớimthỏa 0  m  2 thìphươngtrình f  x   m cósốnghiệm

bo

nhiềunhấtlà6.

x2  4 x
đồngbiếntrên 1;   thìgiátrịcủa m là:
xm
1
1
 1 


D. m   1;  .
A. m    ; 2  \ 1 . B. m   1; 2 \ 1 . C. m   1;  .
2
2
 2 


Giải
ChọnD.
x 2  2 mx  4 m
x2  4x
cótậpxácđịnhlà D   \ m và y ' 
.
y
2

xm
 x  m

BIÊNHÒA–HÀNAM Hàmsố y 

w

w

w

.fa

ce

Câu18:

01



Tacó:   x   sin x  cos x  2 sin  x    2.
4


  m  1
Hàmsốđãchođồngbiếntrên 1;     2

 x  2 mx  4 m  0, x  1;  


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

x 2  2mx  4m  0, x  1;    2m  x  2    x 2 , x  1;   1
Do x  2 thỏabấtphươngtrình 2m  x  2    x 2 vớimọi m nêntachỉcầnxét x  2 .

y

ai

x  0
f  x   0  

x  4
Bảngbiếnthiên
x 1

2



4








0
8

ie



y

Ta

up

Cáchkhác



s/

m  1
1

YCBT  2 m  1  1  m  .
2
2 m  8





iL



1

x 2  2mx  4 m
x2  4x
cótậpxácđịnhlà D   \ m và y ' 
.
2
xm
 x  m

ro

y

01

x2  4x
x2
trên 1;   \ 2 có f   x  

2
x 2
 x  2

uO
nT

hi
D

Xéthàmsố f  x  

x2
, x  1;2 
x 2
2
x2
, x   2;  
x 2

H
oc


2 m 
Khiđó 1  
2 m 


om

/g

  m  1

Hàmsốđãchođồngbiếntrên 1;     2
 x  2 mx  4 m  0, x  1;  


ce

bo

ok

.c

 4  m  0

2
m  0
m  4m  0
  0
   m  4



  m 2  4 m  0
  
x 2  2 mx  4 m  0, x  1;       0


1
m





  x1  x2  1   m  m 2  4 m  1 

 
1
 m 
2
 


.fa

Kếthợpvớiđk m  1 tađược 1  m 

w

w

w

Câu19:

1
.
2

8  4a  2b  c  0
CHUYÊNĐHSPHN Chocácsốthực a, b, c thỏamãn 
.Sốgiaođiểm
8  4a  2b  c  0
củađồthịhàmsố y  x 3  ax 2  bx  c vàtrục Ox là

A. 0 .
B. 1.
C. 2 .
D. 3 .
ChọnD.
Tacóhàmsố y  x 3  ax 2  bx  c xácđịnhvàliêntụctrên  .

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Mà lim y   nêntồntạisố M  2 saocho y  M   0 ; lim y   nêntồntạisố m  2
x 

x 

saocho y  m   0 ; y  2   8  4a  2b  c  0 và y  2   8  4a  2b  c  0 .

 m; 2  .
y  2  . y  2   0 suyraphươngtrình y  0 cóítnhấtmộtnghiệmthuộckhoảng  2; 2  .



y  2  . y  M   0 suyraphươngtrình y  0 cóítnhấtmộtnghiệmthuộckhoảng  2; M  .

ai

H
oc




uO
nT
hi
D

Vậyđồthịhàmsố y  x3  ax 2  bx  c vàtrục Ox có3điểmchung.

A. 0 .

B.  ; 1  1;   .

C. 

D.  ; 1  0  1;   .

ie

CHUYÊN ĐHSP HN Tập hợp các giá trị của m để đồ thị hàm số
2x 1
cóđúng1đườngtiệmcậnlà
y
2
 mx  2 x  1 4 x 2  4mx  1

iL

Câu20:


Ta

ChọnA.
Có lim y  0 .Nênhàmsốluôncó1đườngtiệmcậnngang y  0 .Vậytatìmđiềukiệnđể

up

s/

x 

hàmsốkhôngcótiệmcậnđứng.

ro

 mx 2  2 x  1  0 (1)
Xétphươngtrình:  mx 2  2 x  1 4 x 2  4mx  1  0   2

 4 x  4mx  1  0 (2)
2x 1
1
thỏaycbt
 2
2
 2 x  1  4 x  1 4 x  1

/g

om


TH1:Xét m  0 ,tađược y 

.c

TH2:Xét m  0 .Có: 1  1  m và  2  4m 2  4
1



2

đều



nghiệm:

w

w

w

.fa

ce

bo


ok

Th2a.
Cả
2
phương
trình
1  m  0
m  1
 2

 m  
 1  m  1
 4m  4  0

Câu21:

01

Do y  m  . y  2   0 suy ra phương trình y  0 có ít nhất một nghiệm thuộc khoảng

Th2b: 1 vônghiệm, 2 cónghiệmkép x 

1
:tathấytrườnghợpnàyvôlí vì m  1
2

Th2c: 2 vônghiệm, 1 cónghiệmkép x 

1

:tathấytrườnghợpnàyvôlí vì 1  m  1
2

NGÔSĨLIÊN Trênđoạn  2; 2 ,hàmsố y 
khi
A. m  2.

B. m  0.

mx
đạtgiátrịlớnnhấttại x  1 khivàchỉ
x2  1
C. m  2.

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

D. m  0.


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

ChọnB
Cách1:Với m  0 thì y  0 nên max y  0 khi x  1 .
 2;2

m
.sin 2t .Với x   2; 2 thì t    arctan 2;arctan 2 .
2

Khi m  0 thì


max

y

m

khivàchỉkhi t  .
2
4

max

y

m

khivàchỉkhi t   .
2
4

  arctan 2;arctan 2

  arctan 2;arctan 2

2

 1

2


,

iL

x

Ta

Cách2:Tacó y 

.

ie

Vậy m  0 thỏamãnbàitoán.
m 1  x 2 

4

uO
nT
hi
D

Khi m  0 thì



ai


Hàmsốđãchođạtgiátrịlớnnhấttại x  1 tươngứngvới t 

H
oc

Đặt x  tan t ,tađược y 

01

Với m  0 .

s/

TH1: m  0  y  0 làhàmhằngnêncũngcoiGTLNcủanóbằng 0 khi x  1

ro

up

 x  1 (n)
TH2: m  0 .Khiđó: y  0  

 x  1 ( n)

Vìhàmsốđãcholiêntụcvàxácđịnhnêntacóhàmsốđãchođạtgiátrịlớnnhấttại x  1

ok

Vậy m  0


.c

om

/g

 y 1  y  2 

trênđoạn  2; 2 khivàchỉkhi  y 1  y  2   m  0  m  0 do m  0

 y 1  y  1

SỞ GD BẮC NINH Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình

2  x  1  x  m  x  x 2 cóhainghiệmphânbiệt.
 23 
 23 
A. m  5;  .
B. m  5;6 .
C. m   5;   6 .
 4
 4 
Hướngdẫngiải

w

w

w


.fa

ce

Câu22:

bo

Chúý:NgoàicáchtrêntrongTH2 m  0 ,tacóthểxét m  0 , m  0 rồilậpBBTcũngtìm
đượckếtquảnhưtrên.

2  x  1  x  m  x  x2 1
Điềukiện: 1  x  2

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

 23 
D. m  5;   6 .
 4 


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

1  3  2

 x2  x  2   x2  x  m

Đặt:  x 2  x  t ; f  x    x 2  x; f   x   2 x  1


H
oc

1  3  2

01

1
1 1

f  1  2, f  2   2, f     t   2; 
4
2 4

t  2  t  m  2 t  2  t  m 3  m  2 t  2 3t

1
1 t  2
1 
. f   t   0  1  t  2  0  t  1
t2
t 2

uO
nT
hi
D

f  t  


ai

Đặt f  t   2 t  2  3  t

Bảngbiếnthiên
1
-

-2

-1

+

4

ie

t

iL

f'(t)
6

Ta

f(t)

s/


23

5

4

up

ro

 x2  x  t   x2  x  t  0



1

4

om

/g

Đểphươngtrìnhcóhainghiệmphânbiệt    1  4t  0  t 

.c

1

Dođóđểphươngtrìnhcóhainghiệmphânbiệtthìphươngtrình   cónghiệm t   2; 

4


ok

Từbảngbiếnthiên  m  5;6 .

bo

ChọnB

ce

x3 3 2
 x  4 x  2017 .Định m đểphương
3 2
trình y '  m 2  m cóđúnghaingiệmthuộcđoạn [0; m]

CHUYÊNQUANGTRUNGLẦN3 Chohàmsố y 

 1 2 
A. 
; 2  .
 3


 1 2 2 
B. 
; 2  .
 3



 1 2 2 
C. 
; 2  .
 2


Hướngdẫngiải

w

w

w

.fa

Câu23:

ChọnD
Tacó: y '  m 2  m  x 2  3 x  4  m 2  m

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

 1 2 2 
D. 
; 2  .
 2




www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Đặt f  x   x 2  3x  4  P 

y  m2  m

Yêucầubàitoán:
4



LÊ HỒNG PHONG Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
y  ln 16 x 2  1   m  1 x  m  2 nghịchbiếntrênkhoảng  ;   .

A. m   ; 3.

up

B. m  3;   .

C. m   ; 3 .

D. m   3;3 .

ro

Hướngdẫngiải


/g

ChọnB.

om

Tacó: y  ln 16 x 2  1   m  1 x  m  2

.c

32 x
  m  1
16 x 2  1

ok

y 

w

w

.fa

ce

bo

Hàmsốnghịchbiếntrên  khivàchỉkhi y  0, x  


w

H
oc
ai

Ta

iL

ie



s/

Câu24:

33
22

uO
nT
hi
D

3
2  m



1 2 2
m 
 1 2 2 
2

 
 m  
; 2

2

1
2
2


m 

2

m  2
0  m  2

01

7
4

3
3


m
2  m
2


2
7
7
2
2
   m  m  m  3m  4    m  m
4
4
 2
2
m 2  m  4
m  m  m  3m  4

 2

m  m  4

Cách1:



32 x
  m  1  0, x  
16 x 2  1


32 x
  m  1  0, x    32 x   m  1 16 x 2  1  0, x  
16 x 2  1

 16  m  1 x 2  32 x   m  1  0, x  
m  1

m  1

 16  m  1  0


   m  5  m  3.
2
2
2
16m  32m  240  0
  16  16  m  1  0
m  3


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Cách2:

x  


Tacó: g ( x) 

512 x 2  32

16 x

2



1

2

01

32 x
32 x
 m  1, x    m  1  max g ( x), với g ( x) 

2

16 x  1
16 x 2  1



H
oc




32 x
  m  1  0
16 x 2  1

1
 1
lim g ( x)  0; g    4; g     4
4
 4

x 

Bảngbiếnthiên:





0





4










0















0












4

ro





ie

0

up

g  x



1

4

iL

g  x


1

4



Ta



s/

x

uO
nT
hi
D

ai

1
g ( x)  0  x  
4



om


/g

Dựavàobảngbiếnthiêntacó max g ( x )  4

LÊ HỒNG PHONG Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y 

ok

Câu25:

.c

Dođó: m  1  4  m  3.

w

w

w

.fa

ce

bo

  
đồngbiếntrênkhoảng  ;  .
4 2
A. m   ;0   1;   .

C. m  1;   .

B. m   ;0  .
D. m   ;1 .



Hướngdẫngiải
ChọnB.
Tacó: y 









 1  cot 2 x  m cot x  1  m 1  cot 2 x  cot x  1

 m cot x  1

2

1  cot x  1  m  .

2

 m cot x  1


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

2

cot x  1

m cot x  1


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

  
Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng  ;  khivàchỉkhi:
4 2

  
m cot x  1  0, x   4 ; 2 


m  0  m  1


 m  0 .

2


1
cot

1
x
m




1
0
m





 y 
 0, x   ; 
2

4 2
 m cot x  1

3

01

2

NGUYỄNTRÃI –HD Phươngtrình 223 x .2 x  1024 x  23 x 3  10 x 2  x cótổngcácnghiệm
gầnnhấtvớisốnàodướiđây

B. 0, 40.
C. 0,50.
D. 0, 45.
A. 0,35.
Hướngdẫngiải
ChọnD
3
2
3
2
Tacó 223 x .2 x  1024 x  23 x 3  10 x 2  x  223 x  x  23 x 3  x  210 x  10 x 2

Hàmsố f  t   2t  t đồngbiếntrên  nên
3

x

2

 23 x 3  x  210 x  10 x 2  23 x3  x  10 x 2  x  0 hoặc x 

ie

223 x

uO
nT
hi
D


ai

Câu26:



H
oc



5 2

23

10
 0, 4347
23
 Mẹo:Khilàmtrắcnghiệmcóthểdùng“ĐịnhlíVi‐étchophươngtrìnhbậcba”
Nếuphươngtrình ax 3  bx 2  cx  d  0 (a  0) cóbanghiệm x1 , x2 , x3 thì:

s/

Ta

iL

Tổngcácnghiệmbằng

HAI BÀ TRƯNG – HUẾ


Đường thẳng d : y  x  4 cắt đồ thị hàm số

ro

Câu27:

up

b
c
d
x1  x2  x3   ; x1 x2  x2 x3  x3 x1  ; x1 xx x3  
a
a
a

y  x  2mx   m  3 x  4 tại 3 điểm phân biệt A  0; 4  , B và C sao cho diện tích tam
2

/g

3

om

giác MBC bằng4,với M 1;3 . Tìmtấtcảcácgiátrịcủa m thỏamãnyêucầubàitoán.

.c


A. m  2 hoặc m  3. B. m  2 hoặc m  3.
C. m  3. D. m  2 hoặc m  3.
Hướngdẫngiải

bo

ok

ChọnC.
Phươngtrìnhhoànhđộgiaođiểmcủa d vàđồthị  C  : x 3  2mx 2   m  3 x  4  4

w

w

w

.fa

ce

x  0
 x 3  2mx 2   m  2  x  0  
2
  x   x  2mx  m  2  0

1




Với x  0, tacógiaođiểmlà A  0; 4  .
d cắt  C  tại3điểmphânbiệtkhivàchỉkhiphươngtrình 1 có2nghiệmphânbiệtkhác

0.
  0   m  2  0

2
  m  m  2  0

(*)

Tagọicácgiaođiểmcủa d và  C  lầnlượtlà A, B  xB ; xB  2  , C  xC ; xC  2  với xB , xC là
nghiệmcủaphươngtrình 1 .

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

x  x
TheođịnhlíViet,tacó:  B C
 xB .xC

 2m
 m2



12   1


2

 2.

Talạicó: BC 2   xC  xB    yC  yB   2  xC  xB   32
2

2

2

  xB  xC   4 xB .xC  16   2m   4  m  2   16
2

2

 4m 2  4m  24  0  m  3; m  2.

Đốichiếuvớiđiềukiện,loạiđigiátrị m  2.

ai

8
8

 BC 2  32
d  M , BC 
2

uO

nT
hi
D

Dođó: BC 

1 3  4

H
oc

Mà d  M , BC   d  M , d  

01

1
Tacódiệntíchcủatamgiác MBC là S   BC  d  M , BC   4.
2
Phươngtrình d đượcviếtlạilà: d : y  x  4  x  y  4  0.

x
 sin 2 x, x  0;   .Hỏihàmsốđồngbiếntrêncáckhoảngnào?
2
 7 11 
 7   11 
;   .
;
A.  0;
B. 
 và 

 .
 12   12

 12 12 

Ta

 7 11
;
D. 
 12 12
Hướngdẫn


 .


s/

  7 11
;
 và 
  12 12

  11 
 và  12 ;   .
 


up


 7
C.  0;
 12

iL

ie

Câu28: Chohàmsố y 

ChọnA.

w

w

w

.fa

ce

bo

ok

.c

om


/g

ro



x    k

1
1
12
TXĐ: D   . y '   sin 2 x .Giải y '  0  sin 2 x    
,  k   
2
2
 x  7  k

12
7
11
Vì x   0;   nêncó2giátrị x 
và x 
thỏamãnđiềukiện.
12
12
Bảngbiếnthiên:
7
11
x 0


12
12
y

||



0



0



||

y

 7
Hàmsốđồngbiến  0;
 12

  11 
; 
 và 
  12





Câu29: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố m saochohàmsố y  f ( x)  x  m cos x luônđồng
biếntrên  ?

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

A. m  1 .

B. m 

3
.
2

C. m  1 .

D. m 

1
.
2

Hướngdẫn

01


ChọnA.

H
oc

Tậpxácđịnh: D   .Tacó y  1  m sin x .

uO
nT
hi
D

Trườnghợp1: m  0 tacó 0  1, x   .Vậyhàmsốluônđồngbiếntrên 

ai

Hàmsốđồngbiếntrên   y '  0, x    m sin x  1, x  

Trườnghợp2: m  0 tacó sin x 

1
1
, x     1  m  1
m
m

Trườnghợp3: m  0 tacó sin x 

1

1
, x     1  m  1
m
m

ie

Vậy m  1

s/

Ta

iL

Câu30: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố m saochohàmsố y  (m  3) x  (2m  1) cos x luôn
nghịchbiếntrên  ?
m  3
2
A. 4  m  .
B. m  2 .
C. 
.
D. m  2 .
3
m  1

up

Hướngdẫn


ro

ChọnA.

/g

Tậpxácđịnh: D   .Tacó: y '  m  3  (2m  1)sin x

om

Hàmsốnghịchbiếntrên   y '  0, x    (2m  1)sin x  3  m, x  

ok

.c

7
1
Trườnghợp1: m   tacó 0  ,x  .Vậyhàmsốluônnghịchbiếntrên  .
2
 2

w

w

w

.fa


ce

bo

1
3 m
3 m
 1
Trườnghợp2: m   tacó sin x 
, x   
2m  1
2m  1
2
 3  m  2 m  1  m  4

1
Trườnghợp3: m   tacó:
2
sin x 

2
3 m
3 m
2

 1  3  m  2m  1  m  .Vậy m   4; 
, x   
3
2m  1

2m  1
3


Câu31: Tìmmốiliênhệgiữacácthamsố a và b saochohàmsố y  f ( x)  2 x  a sin x  bcosx luôn
tăngtrên  ?

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

1 1
A.   1 .
a b

B. a  2b  2 3 .

C. a 2  b2  4 .

D. a  2b 

1 2
.
3

Hướngdẫn

01


ChọnC.

H
oc

Tậpxácđịnh D   .Tacó: y  2  acosx  b sin x
ÁpdụngbấtđẳngthứcSchwartztacó 2  a 2  b 2  y  2  a 2  b 2

uO
nT
hi
D

ai

Yêucầucủabàitoánđưađếngiảibấtphươngtrình
y  0, x  2  a 2  b 2  0  a 2  b 2  4 .

Câu32: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố m saochohàmsố y  x 3  6 x 2  mx  1 đồngbiến
trênkhoảng  0;   ?
B. m  12 .

D. m  12 .

C. m  0 .

iL

Hướngdẫn


ie

A. m  0 .

Ta

ChọnD.

s/

Cách1:Tậpxácđịnh: D   .Tacó y  3x 2  12 x  m

up

 Trườnghợp1:

ro

3  0 (hn)
 m  12
Hàmsốđồngbiếntrên  y  0, x    
36  3m  0

om

x1  x2  0 *

/g

 Trườnghợp2:Hàmsốđồngbiếntrên  0;    y  0 cóhainghiệm x1 , x2 thỏa

 Trườnghợp2.1: y  0 cónghiệm x  0 suyra m  0 .Nghiệmcònlạicủa y  0 là

w

w

w

.fa

ce

bo

ok

.c

x  4 khôngthỏa *
 Trườnghợp2.2: y  0 cóhainghiệm x1 , x2 thỏa


36  3m  0
   0


x1  x2  0   S  0  4  0(vl )  khôngcó m .Vậy m  12
m
P  0


 0
3

Cách2:Hàmsốđồngbiếntrên  0;    m  12 x  3 x 2  g ( x), x  (0; ) .
Lậpbảngbiếnthiêncủa g ( x) trên  0;   .

x 0
g




2





0





www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01




g



12

0





–∞



A. m   5; 2  .

B. m   ; 2 .

C. m   2,   .

D. m   ; 5  .

ai

Hướngdẫn

H

oc

Câu33: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố m saochohàmsố y  x 4  2( m  1) x 2  m  2 đồng
biếntrênkhoảng (1;3) ?

uO
nT
hi
D

ChọnB.
Tậpxácđịnh D   .Tacó y '  4 x3  4(m  1) x .

Hàmsốđồngbiếntrên (1;3)  y '  0, x  (1;3)  g ( x)  x 2  1  m, x  (1;3) .

x 1



10

up



ro



0


s/


2

iL



Ta

g
g

3



ie

Lậpbảngbiếnthiêncủa g ( x) trên (1;3) .

/g

Dựavàobảngbiếnthiên,kếtluận: m  min g ( x)  m  2 .

bo

ok


.c

om

1
1
Câu34: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố m saochohàmsố y  x 3  mx 2  2 mx  3m  4
3
2
nghịchbiếntrênmộtđoạncóđộdàilà3?
A. m  1; m  9 .
B. m  1 .
C. m  9 .
D. m  1; m  9 .
Hướngdẫn

ChọnA.

w

w

w

.fa

ce

Tậpxácđịnh: D   .Tacó y  x 2  mx  2m


Takhôngxéttrườnghợp y  0, x   vì a  1  0
Hàmsốnghịchbiếntrênmộtđoạncóđộdàilà3  y  0 có2nghiệm x1 , x2 thỏa
2
 m  1
  0  m  8m  0
m  8 hay m  0


x1  x2  3  

m  9
2
2
2


m
m
8
9






x
x
S

P
9
4
9




 1 2

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

01




www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Câu35: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số y 

B. m  0;1  m  2 .

C. m  2 .

D. m  0 .

01

 

khoảng  0;  ?
 4
1

m

2 .
A.

tan x  2
đồng biến trên
tan x  m

ChọnB.

 
Điềukiện tan x  m .Điềukiệncầnđểhàmsốđồngbiếntrên  0;  là m  0;1
 4
y' 

uO
nT
hi
D

ai

 

H

oc

Hướngdẫn

2 m
.
cos x(tan x  m)2
2

 
1
 0x  0;  ;m  0;1
2
 4
cos x(tan x  m)
2

ie

Tathấy:

Ta

iL

y'  0
m  2  0
 
Đểhsđồngbiếntrên  0;   


 m  0 hoặc 1  m  2
 4
 m (0;1)  m  0;m  1
cả các giá trị thực của tham số m sao cho
mx3
y  f ( x) 
 7 mx 2  14 x  m  2 giảmtrênnửakhoảng [1; ) ?
3
14 
14 
14 



 14

B.  ;   .
C.  2;   .
D.   ;   .
A.  ;   .
15 
15 
15 



 15

tất


hàm

số

/g

ro

up

s/

Câu36: Tìm

om

ChọnB.

Hướngdẫn

.c

Tậpxácđịnh D   ,yêucầucủabàitoánđưađếngiảibấtphươngtrình

bo

ok

mx 2  14mx  14  0, x  1 ,tươngđươngvới g ( x) 


14
m 1
x  14 x
2

Dễdàngcóđược g ( x) làhàmtăng x  1;   ,suyra min g ( x)  g (1)  
Kếtluận: 1  min g ( x)  m  
x 1

14

15

14
 m
15

w

.fa

ce

x 1

w

w

Câu37: Tấtcảcácgiátrịthựccủathamsố m saochohàmsố y   x 4  (2m  3) x 2  m nghịchbiến



p
p
trênkhoảng 1; 2  là  ;  ,trongđóphânsố tốigiảnvà q  0 .Hỏitổng p  q là?
q
q

A.5.
B.9.
C.7.
D.3.
Hướngdẫn

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

ChọnC.
Tậpxácđịnh D   .Tacó y  4 x3  2(2m  3) x .

3
 g ( x), x  (1; 2) .
2

H
oc

Lậpbảngbiếnthiêncủa g ( x) trên (1; 2) . g ( x)  2 x  0  x  0

Bảngbiếnthiên





g



5

2

ai

g

2
0

11

2


5
.Vậy p  q  5  2  7 .
2


iL

ie

Dựavàobảngbiếnthiên,kếtluận: m  min g ( x)  m 

uO
nT
hi
D

x 1

01

Hàmsốnghịchbiếntrên (1; 2)  y  0, x  (1; 2)  m  x 2 

up

s/

Ta

Câu38: Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m sao cho hàm số
2 x 2  (1  m) x  1  m
đồngbiếntrênkhoảng (1; ) ?
y
xm
A.3.
B.1.

C.2.
D.0.

ro

Hướngdẫn

/g

ChọnD.

om

Tậpxácđịnh D   \ m .Tacó y 

2 x 2  4mx  m 2  2m  1
g ( x)


2
( x  m)
( x  m) 2

ok

.c

Hàmsốđồngbiếntrên (1; ) khivàchỉkhi g ( x)  0, x  1 và m  1 1

bo


Vì  g   2(m  1) 2  0, m nên 1  g ( x)  0 cóhainghiệmthỏa x1  x2  1

Dođókhôngcógiátrịnguyêndươngcủa m thỏayêucầubàitoán.

w

w

w

.fa

ce

2 g (1)  2(m 2  6m  1)  0

 m  3  2 2  0, 2 .
Điềukiệntươngđươnglà  S
  m 1
2

Câu39: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố m saochophươngtrình 2 x  1  x  m cónghiệm
thực?
A. m  2 .
B. m  2 .
C. m  3 .
D. m  3 .
Hướngdẫn
ChọnB.


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Đặt t  x  1, t  0 .Phươngtrìnhthành: 2t  t 2  1  m  m  t 2  2t  1
Xéthàmsố f (t )  t 2  2t  1, t  0; f (t )  2t  2

1

f  t 
f t 



0





2

1

H
oc

0




uO
nT
hi
D



ai

t

01

Bảngbiếnthiêncủa f  t  :

Từđósuyraphươngtrìnhcónghiệmkhi m  2 .

iL

Hướngdẫn

ie

Câu40: Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố m saochophươngtrình x 2  4 x  5  m  4 x  x 2
cóđúng2nghiệmdương?
B. 3  m  5 .
C.  5  m  3 .

D. 3  m  3 .
A. 1  m  3 .

x2

s/

Đặt t  f ( x )  x 2  4 x  5 .Tacó f ( x) 

Ta

ChọnB

om

. f ( x)  0  x  2

up

/g

0

f  x

2



0



5




1

.c

f  x

x  4x  5

ro

Xét x  0 tacóbảngbiếnthiên
x

2

ok



bo

Khiđóphươngtrìnhđãchotrởthành m  t 2  t  5  t 2  t  5  m  0 1 .


ce

Nếuphươngtrình 1 cónghiệm t1 , t2 thì t1  t2  1 . 1 cónhiềunhất1nghiệm t  1 .

w

w

w

.fa

Vậyphươngtrìnhđãchocóđúng2nghiệmdươngkhivàchỉkhiphươngtrình 1 cóđúng





1nghiệm t  1; 5 . Đặt g (t )  t 2  t  5 .Tađitìm m đểphươngtrình g (t )  m cóđúng1









nghiệm t  1; 5 .Tacó g (t )  2t  1  0, t  1; 5 .
Bảngbiếnthiên:


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


×