Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Báo cáo tài chính | Incomex - Công ty cổ phần xây dựng Sông Hồng bctc tt 6thang2009

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (205.88 KB, 2 trang )

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
6 tháng ñầu năm 2009
I. BẢNG CÂN ðỐI KẾ TOÁN
Stt
I
1
2
3
4
5
II
1
2

3
4
5
III
IV
1
2
V
1

2

VI

Nội dung
Tài sản ngắn hạn


Tiền và các khoản tương ñương tiền
Các khoản ñầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố ñịnh
- Tài sản cố ñịnh hữu hình
- Tài sản cố ñịnh vô hình
- Tài sản cố ñịnh thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Bất ñộng sản ñầu tư
Các khoản ñầu tư tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác

Số dư ñầu kỳ
183,163,082,117
3,690,031,094
42,640,000,000
107,876,231,498
16,832,716,399
12,124,103,126
89,578,571,690

Số dư cuối kỳ
200,871,838,087
3,060,004,887
32,140,000,000
135,936,098,614

14,748,797,408
14,986,937,178
97,760,726,502

13,464,480,740
12,589,268,922

14,406,635,552
11,153,488,730

875,211,818
2,659,090,950
73,455,000,000

3,253,146,822
2,659,090,950
80,695,000,000

TỔNG CỘNG TÀI SẢN
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu
- Vốn ñầu tư của chủ sở hữu
- Thặng dư vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch ñánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối ñoái

- Quỹ ñầu tư phát triển
- Quỹ dự phòng tài chính
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- Nguồn vốn ñầu tư XDCB
Nguồn kinh phí và quỹ khác
- Quỹ khen thưởng phúc lợi
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí ñã hình thành TSCð

272,741,653,807
93,496,274,976
92,706,193,548
790,081,428
179,245,378,831
176,227,668,435
150,000,000,000

298,632,564,589
126,655,071,394
126,482,717,647
172,353,747
171,977,493,195
169,460,112,516
150,000,000,000

3,614,717,713
1,792,358,858
20,820,591,864

3,614,717,713

1,792,358,858
14,053,035,945

3,017,710,396
3,017,710,396

2,517,380,679
2,517,380,679

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

272,741,653,807

298,632,564,589


II. KẾT QUẢ HOẠT ðỘNG KINH DOANH
Stt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

13
14
15
16
17
18

Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Giá vốn hàng bán
LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt ñộng tài chính
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt ñộng kinh doanh
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu

Kỳ báo cáo
83,247,409,600


Luỹ kế
83,247,409,600

83,247,409,600
66,451,080,374
16,796,329,226
2,044,047,876

83,247,409,600
66,451,080,374
16,796,329,226
2,044,047,876

3,680,347,750
15,160,029,352
933,712,500
849,723,145
83,989,355
15,244,018,707
1,761,574,626
13,482,444,081

3,680,347,750
15,160,029,352
933,712,500
849,723,145
83,989,355
15,244,018,707
1,761,574,626
13,482,444,081


Hà Nội, ngày tháng 07 năm 2009
TỔNG GIÁM ðỐC
Phạm Hùng
ðã ký



×