Tải bản đầy đủ (.pdf) (48 trang)

TÀI LIỆU TIẾNG ANH DẠY THÊM LỚP4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.82 MB, 48 trang )

TỪ VỰNG – GHI NHỚ - NGỮ PHÁP – LUYỆN NGHE NÓI –ĐỌC VIẾT

 VOCABULARY FOR YOUNG LEARNERS
 SPEAKING NOTES TO REMEMBER
 BASIC GRAMMAR FOR GRADE 4
 FUN FOR STARTERS - SKILL BUILDING STATERS

FULL NAME: ……………………………..……………………

1


PHẦN 1: TỪ VỰNG GIÚP EM NGHE NÓI TỐT HƠN
VOCABULARY IN TOPICS
* Từ vựng:
1. Số đếm (Ordinal Numbers)
- one
- eleven
- two
- twelve
- three
- thirteen
- four
- fourteen
- five
- fifteen
- six
- sixteen
- seven
- seventeen
- eight


- eighteen
- nine
- nineteen
- ten
- twenty

2. Màu sắc (Colors)
- blue
- green
- orange
- yellow
- white
- grey

- twenty-one
- twenty-two
- ------------- ------------- thirty
- forty
- fifty
- sixty
- seventy
- eighty
- ninety
- one hundred

xanh biển
xanh lá
màu cam
màu vàng
trắng

xám

3. Quần áo (Clothes)
- jacket
áo khoác
- skirt
váy
- socks
vớ
- shirt
áo sơ mi
- sweater
áo len
- hat
nón
- glasses
mắt kính
4. Cơ thể (Body)
- face
gương mặt
- eyes
mắt
- mouth
miệng
- teeth
răng
- head
cái đầu
- hand
bàn tay

- arm
cánh tay
- neck
cổ
5. Gia đình (Family)
- grandmother / grandma bà
- grandparents:
ông bà
- mother / mummy/ mum mẹ
- uncle:
chú,bác
- brother
anh em trai
- son
con trai
- cousin
anh em họ
- man / men
người đàn ông
- child / children
đứa trẻ, trẻ em

Số thứ tự (Cardinal Numbers)
- first
- eleventh
- second
- twelfth
- third
- thirteenth
- fourth

- fourteenth
- fifth
- fifteenth
- sixth
- sixteenth
- seven
- seventeenth
- eighth
- eighteenth
- ninth
- nineteenth
- tenth
- twentieth
- twenty-first
- twenty-second
- pink
- purple
- red
- black
- brown

hồng
tím
đỏ
đen
nâu

- shoes
- coat
- T-shirt

- dress
- shorts
- jeans
- handbag

giầy
áo khoác dài
áo thun
áo đầm
quần sọc
quần jean
túi xách tay

- ears
- tail
- nose
- hair
- foot / feet
- body
- leg
- shoulder

cái tai
đuôi
mũi
tóc
bàn chân
cơ thể
cái chân
vai


- grandfather /grandpa ông
- parents
cha mẹ
- father / daddy / dad: cha, ba bố
- aunt: gì, cô
- sister
chị em gái
- daughter:
con gái
- baby
em bé
- woman / women
người phụ nữ
- kid:
trẻ em
2


6. Phương tiện đi lại (Transport)
- boat
tàu thủy
- helicopter
máy bay trực thăng
- motorbike
xe gắn máy
- bike
xe đạp

- bus

- train
- plane
- car

xe buýt
xe lửa
máy bay phản lực
xe hơi

7. Động vật (Animals)
- fish

- goat

- cow

- frog
ếch
- spider
nhện
- crocodile
cá sấu
- hippo
hà mã
- tiger
cọp
- dolphin
cá heo
- lake
cái hồ


- chicken
- mouse
- duck
- bird
- lizard
- elephant
- monkey
- lion
- animal


chuột
vịt
chim
thằn lằn
voi
khỉ
sư tử
con vật

- dog
- sheep
- horse
- cat
- parrot
- giraffe
- snake
- bear
- pond


8. Phòng học (Classroom)
- book
sách
- pen
bút mực
- desk
bàn học
- ruler
thước kẻ
- bookcase
kệ sách
- pupil
học sinh
- computer
máy tính
- window
cửa sổ
- answer
câu trả lời
- read
đọc
- alphabet
bảng chữ cái

- chair
- pencil
- notebook
- bag
- cupboard

- school
- clock
- door
- write
- letter

ghế
bút chì
vở
giỏ xách
tủ
trường
đồng hồ
cửa lớn
viết
chữ cái

- eraser/ rubber
- table
- picture
- board
- teacher
- classroom
- wall
- question
- at home
- number

viên tẩy
bàn

bức tranh
bảng
giáo viên
phòng học
bức tường
câu hỏi
ở nhà
con số

- bathroom
- kitchen
- mat
- sofa
- bed
- room
- front door
- table
- painting
- bookcase
- fridge
- piano

phòng tắm
nhà bếp
tấm thảm
ghế bành
cái giường
cái phòng
cửa trước
cái bàn

tranh vẽ
kệ sách
tủ lạnh
đàn pi-a-nô

- new
- angry
- funny
- clean
- dirty

mới
giận dữ
buồn cười
sạch


9. Trong nhà ( In the house)
- house
nhà
- flat
- living room
phòng khách - bedroom
- dining room
phòng ăn
- hall
- clock đồng hồ treo tường - lamp
- mirror
cái gương
- phone

- armchair
ghế bành
- bath
- picture
bức tranh
- TV/television
- window
cửa sổ
- door
- garden
khu vườn
- camera
- cupboard
cái tủ
- radio
- photo
tấm ảnh
- toilet
nhà vệ sinh - sink
- plant
cây (nhỏ)
- shower

cái chậu
vòi sen

10. Từ miêu tả (Description)
- old
cũ, già
- ugly

xấu
- happy
vui vẻ
- fat
mập
- long
dài
- big
lớn

trẻ
đẹp
buồn
ốm
lùn, thấp, ngắn
nhỏ

- young
- beautiful
- sad
- thin
- short
- small

căn hộ
phòng ngủ
hội trường
đèn bàn
điện thoại
bồn tắm

máy thu hình
cửa lớn
máy chụp hình
ra-đi-ô

chó
cừu
ngựa
mèo
vẹt
hươu cao cổ
rắn
gấu
cái ao

3


11. Thể thao và sở thích (Sports and hobbies)
- sport
thể thao
- hobby
- football
bóng đá
- basketball
- badminton
cầu lông
- baseball
- play the piano chơi đàn piano - play the guitar
- swim/swimming bơi lội

- ride a bike
- watch TV
xem tivi
- read a book
- fly a kite
thả diều
- drive
- walk
đi bộ
- dance
- bounce a ball tung bóng
- run
- jump
nhảy
- throw a ball
12. Thức ăn, thức uống (Food and drink)
- burger
bánh ham-bơ-gơ - fries
- ice-cream
kem
- food
- carrot
cà rốt
- onion
- mango
xoài
- fish
- bread
bánh mì
- egg

- potato / potatoes khoai tây - pea / peas
- lime
chanh vàng - apple
- lemonade
nước chanh - milk
- water
nước
- orange juice
- drink
uống
- cake
- candle
nến
- breakfast
- dinner
bữa ăn tối - supper
- grape
nho
- pear
- tea
trà
- coffee
- soda
nước ngọt - coconut milk
- pineapple
trái thơm
- water melon
- sandwich
bánh mì kẹp
13. Hành động (activity)

- run
chạy
- swim
bơi lội
- watch TV
xem tivi
- read a book đọc sách
- skate
trượt ván
- make a cake làm bánh
- sing
hát
- lay eggs
đẻ trứng
- like
thích
- ski
trượt tuyết
14. Thời gian (Time):
Year
năm
Day
ngày
Morning
buổi sáng
Night
ban đêm
Tomorrow
ngày mai
Birthday

sinh nhật
15. Đồ chơi (Toy)
- doll
búp bê

- walk
- fishing
- play the guitar
- eat
- ride a bike
- play games
- fly
- dance
- love
- go

month
hour
afternoon
today
tonight
o’clock

- ball

sở thích
bóng rổ
bóng chày
chơi ghita
chạy xe đạp

đọc sách
lái xe
múa
chạy
ném bóng

- table tennis
bóng bàn
- tennis
quần vợt
- hockey
khúc côn cầu
- fishing
câu cá
- ride a horse
cưỡi ngựa
- listen to music nghe nhạc
- ride
cưỡi
- sing
hát
- kick
đá
- catch a ball
chụp bóng

khoai tây chiên
thức ăn
hành tây


trứng
đậu Hà Lan
táo
sữa
nước cam
bánh
bữa ăn sáng
bữa ăn khuya

cà phê
nước dừa
dưa hấu

- chicken
- rice
- lemon
- tomato(es)
- meat
- bean
- banana
- orange juice
- eat:
- birthday cake
- lunch
- fruit
- orange
- apple juice
- coconut
- vegetables


đi bộ
câu cá
chơi đàn ghi-ta
ăn
chạy xe đạp
chơi trò chơi
bay
múa
yêu thích
đi

- sleep
- play
- kick
- drink
- cook
- sit
- jump
- satnd
- want
- bounce

ngủ
chơi
đá
uống
nấu ăn
ngồi
nhảy
đứng

muốn
nhồi (bóng)

tháng
giờ
buổi chiều
hôm nay
tối nay
giờ đúng

week
minute
evening
yesterday
this morning
half past

tuần
phút
buổi tối
hôm qua
sáng nay
giờ rưỡi

trái bóng

- computer

máy tính



cơm
chanh
cà chua
thịt
đậu lớn, dài
chuối
nước cam
ăn
bánh s. nhật
bữa ăn trưa
trái cây
cam
nước táo
trái dừa
rau cải

4


- toy
- kite

đồ chơi
con diều

16. Vị trí (Position)
- in
ở trong
- under

ở dưới
- between
ở giữa
- in front of
phía trước

- balloon
- robot

bong bóng
rô bốt

- on
- next to
- behind
- near

ở trên
kế bên
phía sau
gần

17. Thời tiết (Weather)
Cloudy
có mây
Snowy
có tuyết
Cloudy
có mây
Wet

ẩm ướt
Cool
mát mẻ
Lightning chớp
Drought hạn hán
Hail
mưa đá
temperature nhiệt độ

rainy
có mưa
sunny
có nắng
hot
nóng
humid
ẩm ướt
warm
ấm áp
thunderstorm bão có sấm sét
ice
băng
weather forecast
temperature/ degree

18. Ngày và tháng (Days and Months)
Sunday
Chủ nhật
Monday
Wednesday Thứ tư

Thursday
Friday
Thứ sáu
January
Tháng 1
February
April
Tháng 4
May
July
Tháng 7
August
October Tháng 10
November

- flower
- monster

- on the wall
- on the floor
- in the garden

bông hoa
con quái vật

trên tường
trên sàn nhà
trong vườn

stormy

có bão
windy
có gió
cold
lạnh
dry
khô hạn
fog
sương mù
flood
lũ lụt
breeze
gió nhẹ
dự báo thời tiết
nhiệt độ

Thứ hai
Thứ năm

Tuesday
Saturday

Thứ ba
Thứ bảy

Tháng 2
Tháng 5
Tháng 8
Tháng 11


March
June
September
December

Tháng 3
Tháng 6
Tháng 9
Tháng 12

19. Tên (Names)
Boys’ names

Bill

Ben

Nick Tom Tony Fred Jack Jim John Paul

Girls’ names

Ann Anna Jill

Lucy May Sue Daisy Jane Mary Sally Vicky

Both

Kim Alex

Sam


Pat

Peter Pat

20. Từ để hỏi (Question – Words)
Từ để hỏi
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.

Who
What
Which
What time
When
Where
Why
Whose

How
How old
How many
How long
How far
How often

Nghĩa
Ai
Cái gì
Nào
Mấy giờ
Khi nào
Ở đâu
Tại sao
Của ai
Như thế nào
Bao nhiêu tuổi
Bao nhiêu
Bao lâu
Bao xa
Thường xuyên thế nào

Ý nghĩa
















Hỏi một/ nhiều người là ai
Hỏi tên / sự vật / sự việc
Hỏi lựa chọn
Hỏi giờ / thời gian của hoạt động hàng ngày
Hỏi buổi / ngày / tháng / tuần / năm…
Hỏi vị trí / địa điểm
Hỏi nguyên nhân
Hỏi sở hữu
Hỏi sức khoẻ / phương tiện / tính chất
Hỏi tuổi tác
Hỏi số lương đếm được
Hỏi khoảng thời gian
Hỏi khoảng cách
Hỏi sự thường xuyên
5


21. Các môn học: (subjects)
- Môn Toán: Mathematics
/ Maths
- Vật lý: Physics

- Hóa: Chemistry
- Sinh học: Biology
- Địa lý: Geography
- Công nghệ: Technology

- Văn học: Literature
- Giáo dục thể chất, Thể dục:
- Lịch sử: History
- Physical Education
- Công dân: Civic education
- Tin học: Informatics
- Ngoại ngữ:
- Thủ công: Craft
Foreign language
- Kỹ thuật: Engineering
(English / French/ Chinese…) - Công nghệ thông tin:
- Mỹ thuật: Fine Art
Information Technology
- Âm Nhạc: Music
2.1. Đại từ nhân xưng (personal pronouns)
Chức năng
Chủ ngữ
Sở hữu
Tân ngữ
Số ít: ngôi thứ nhất
I
(tôi)
My (của tôi)
Me (tôi)
ngôi thứ hai

you (bạn)
Your (của bạn)
you (bạn)
ngôi thứ ba
he (cậu ấy…)
His (của cậu ấy)
him (cậu ấy…)
She (cô ấy…_
Her (của cô ấy)
Her (cô ấy…)
It
(nó…)
Its
(của nó)
It
(nó)
Số ngôi thứ nhất We (chúng tôi/ta)
our (của chúng ta) Us (chúng ta/ tôi)
nhiều: ngôi thứ hai
you (các bạn)
your (của các bạn) you (các bạn)
ngôi thứ ba
they (họ/ chúng nó) their (của họ)
them (họ/ chung
nó)
23. MỘT SỐ TỪ KHÁC NHAU GIỮA TIẾNG ANH VÀ MỸ
British
British word
Meaning
American

British word
Meaning
word
word
lorry
truck
Xe tải
gray
grey
Màu xám
lift
elevator
Thang máy
soccer
football
Môn bóng dá
rubber
eraser
Cục tẩy
store
shop
Cửa hiệu
chips
fries
movie
film
phim
* Một số điều lưu ý chung:
- Khi đi thi nhớ mang theo bút chì, gôm, thước kẻ, vuốt viết chì và viết chì màu.
- Học thuộc hết từ vựng: đọc được, viết được, biết được nghĩa

- Đọc kỹ hướng dẫn trong mỗi phần thi. Ví dụ: yêu cầu viết câu trả lời bằng số thì ghi bằng số không
ghi bằng chữ, yêu cầu viết câu trả lời một từ thì chỉ viết một từ, không được viết nhiều hơn.
- Viết chữ rõ ràng, dễ đọc. Vẽ đường kết nối rõ, dễ nhìn.
* Lưu ý cho từng phần thi:
1. Listening: Phần nghe
- Nghe cẩn thận.
- Viết câu trả lời rõ ràng.
- Vẽ đường kết nối thẳng.
- Chú ý chính tả.
- Quan sát kỹ câu ví dụ.
- Đừng quá khẩn trương. (nghe 2 lần)
2. Reading and writing: Phần đọc và viết
- Đọc câu hỏi cẩn thận.
- Đọc ví dụ. - Quan sát kỹ tranh và các câu.
- Đọc hết cả câu hỏi trước khi trả lời.
- Viết chữ rõ ràng.
- Chỉ viết một từ cho câu trả lời.
- Kiểm tra lại chính tả.
3. Speaking: Phần nói
- Chỉ được nói bằng tiếng Anh.
- Lắng nghe kỹ câu hỏi của giám thị.
- Nhờ lặp lại câu hỏi thì nói: Could you repeat, please?
- Cung cấp câu trả lời ngắn gọn. - Nói rõ ràng.
- Đừng quá lo lắng về lỗi.
- Nói chào và tạm biệt giám thị.
+ Good morning / Good afternoon / Hello Sir / Hello Madam. /+ Goodbye Sir / Goodbye Madam.
SUCCESS TO YOU. CHÚC CÁC EM HỌC TỐT.
6



PHẦN 2a: MẨU CÂU GIÚP EM NÓI TỐT HƠN

PART 2a. SPEAKING:

CÂU HỎI LUYỆN NÓI PHẦN STARTERS
1. Have you got a sister / a brother?
- Yes, I have./ No, I haven’t.
2. Have you got a bike / a doll/ a ball?
- Yes, I have./ No, I haven’t.
3. Are you eight years old?
- Yes, I am./ No, I am 10.
4. What’s your dad’s / brother’s name?
- His name’s Nam.
5. Is your bike red / new / old?
- Yes, it is. / No, it is isn’t. It’s gray/ old/new.
6. What colour is your bike / your schoolbag / house? - It’s black/ yellow.
7. Where is your teacher?
- He / She is in the classroom / the playground.
8. Who’s sitting next to / behind / in front of you?
- It’s Na/ Lucy/ Peter.
9. Where are your books?
- They’re in my bag.
10. What’s in your schoolbag?
- They’re books, notebooks, a pen, a ruler.
11. What’s your favourite sport?
- My favourite sport is / like swimming.
12. Can you ride a bike / play the piano …..?
- Yes, I can. / No, I can’t.
13. What can you do?
- I can draw / cook / dance/ skate / …

14. What’s your name?
- My name’s ……..
15. How old are you?
- I’m 9/ 10 /11…..
16. What are you wearing?
- I wear a shirt and a trousers
17. Do you like playing badminton / table tennis …?
- Yes, I do./ No, I don’t.
18. Do you like swimming / playing games ….?
- Yes, I do./ No, I don’t.
19. What is your favourite hobby?
- My favourite hobby is / like swimming.
20. What do you eat / have for lunch / dinner ….?
- I have rice, noodles, fish, meat, and milk.
21. What are you drinking /eating?
- I am drinking lemonade/eating a sandwich.
22. What is the monkey / tiger / lion eating?
- The money/ tiger/ lion eating a banana/ rabbit.
23. What’s your favourite drink / fruit?
- My favourite hobby is / like durians/ oranges.
24. What’s in the living room?
- There is a TV, a telephone, two pictures…
25. Is the TV in the living room or in the kitchen?
- Yes, it is./ No, it isn’t.
26. Do you live in a house?
- Yes, I do. / No, I don’t.
27. How many bedrooms / living rooms ….are there?
- There are 3 bedrooms/ a livingroom.
28. Have you got a garden / a TV / a sofa?
- Yes, I have./ No, I haven’t. 29. Who’s this?

- It’s Jill.
30. What’s that/ this?
- It’s a lamp/ an orange.
31. How do you spell your name?
- Q-U-O-C.
32. Can you spell PINK / BLUE …?
- /pi-ai-en-kei/; / b- el- ju- i/
33. How many dogs can you see?
- I can see 3 dogs.
34. Can a bird fly?
- Yes, it can.
35. How many legs has a tiger got?
- It has got 4 legs.
36. Are you wearing a blue hat?
- No. I am wearing a pink one.
37. Have you got blue eyes?
- No, I haven’t. I have a black ones.
38. Have you got black hair?
- Yes I have.
39. What colour is your hair?
- It’s black.
40. How old is your sister / brother?
- She / he is 15.
41. What colour is your coat / schoolbag?
- It’s orange.
42. What colour are your eyes?
- They are brown.
43. How many feet / eyes / hands …have you got?
- I have got two feet /eyes/ hands…
44. Do you like English?

- Yes, I do. I like it o much.
45. What colour is your hair?
- It’s black.
46. Have you got an aunt or uncle?
- Yes. I have got two
7


PHẦN 2b: MẨU CÂU GIÚP EM NGHE NÓI TỐT HƠN

PART 2b. NOTES TO REMEMBER – CLASS: 4
Hỏi – Đáp đến từ đâu:
- Where are you from?
- I’m from Vietnam
- Where is he/she from? - He/She is from England
2. Hỏi một người là ai: Đây / Kia là ai? - Đây / Kia là Linda
-Who is this/ that?
- This / That is Linda.
3. Hỏi – Đáp về tuổi:
- Bạn mấy tuổi? – Tôi 10 tuổi
- How old are you?
- I am + số đếm + years old.
4. Gọi tên các tháng:
- January, February, March, April, May, June, (Tháng 1, 2, 3, 4 5, 6)
- July, August, September, October, November, December (Tháng 7, 8, 9, 10, 11, 12)
5. Hỏi – Đáp về ngày sinh nhật: Khi nào đến sinh nhật của....? Đó là vào tháng....
- When is your birthday? - It’s in June.
6. Chúc mừng ngày sinh nhật:
- Happy birthday, Mai.
7. Cám ơn và phản hồi ý kiến : Cám ơn. / Bạn thật tử tế.

- Thanks (Thank you)
- You are welcome.
8. Xin lỗi và phản hồi ý kiến :Xin lỗi! Không sao.
- I’m sorry.
- Not at all./ No problem
9. Gọi tên thức ăn / thức uống dặm:
an ice cream (cây kem), an apple (táo), a candy (kẹo), a banana (chuối), a packet of milk (hộp
sữa), water (nước), milk (sữa), juice (nước trái cây), coca (nước cô ca), soda (nước sô đa)
10. Mời dùng thức ăn và đồ uống: Mời bạn dùng....nhé?
- Would you like some milk?
- Yes, please./ No, thanks.
11. Liệt kê một số hành động:
Swim (bơi), dance (múa), ride (cởi), play (chơi) , sing (hát), learn (học), write (viết), read
(đọc), listen (nghe), speak (nói), draw (vẽ)
12. Diễn tả khả năng: Bạn có thể .......?
- Can you swim?
- Yes, I can.
- Can you dance?
- No, I can’t.
13. Gọi tên đồ vật ở trường: Pencil (bút chì), school bag cặp học sinh), notebook (vở) , eraser
(cục tẩy), ruler (thước), box (hộp)
14. Giới thiệu tên các đồ vật: Đây là những..../ Kia là những.....
- These/ Those are school bags.
15. Định vị trí của vật: Chúng ớ trong/ trên....
- They are in the box. / They are on the table.
16. Hỏi đáp số lượng đếm được: Có bao nhiêu......? / Có 1,2,3,....
- How many pencils are there?
- There is one./ There are two/ three...
17. Gọi tên các môn học: Math ( toán), Literature (Văn), English (tiếng Anh), Art (hoạ),
Music (nhạc) , Science (khoa học)

18. Đoán sở thích về một môn học: ( bạn có thích môn ... không?)
- Do you like Math?
- Yes, I do./ No, I don’t.
19. Hỏi đáp về các môn học ưa thích:
- What subject do you like?
- I like English.
20. Hỏi đáp về môn học yêu thích nhất: .... thích học môn nào nhất? / .... thích môn...... nhất.
- What’s your favorite subject?
- I like English best.
21. Gọi tên các ngày trong tuần:
- Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday (thứ Hai –Chủ Nhật)
22. Hỏi đáp về các môn học trong ngày: Hôm nay bạn học các môn gì? Hôm nay học .......
- What subject do you have today? - I have English and Art.
1.

8


23. Hỏi đáp về lý do ưa thích một môn học : Vì sao ... thích môn...? Bởi vì.....thích....
- Why do you like Music?
- Because I like to sing.
24. Hỏi đáp về lịch học một môn trong tuần: Khi nào .... học môn.....? ... học nó vào thứ.....
- When do you have English?
- I have it on Wednesday and Thursday.
25. Hỏi đáp về hoạt động trong lớp: ... làm gì suốt các tiết........? - Tôi học....
- What do you do during English lessons?
- I learn to write and read in English.
26. Đếm số: one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten, eleven, twelve, (1-12)
- thirteen, fourteen, fifteen, sixteen, seventeen, eighteen, nineteen, twenty
(13-20)

27. Hỏi giờ:
- What time is it?
- It’s 9 o’clock./ It’s 10:30.
28. Hỏi - đáp về giờ thực hiện hoạt động hàng ngày: ... thức dậy lúc mấy giờ...?... thức dậy
lúc
- What time do you get up?
- I get up at six o’clock.
- What time does she/ he get up? - He/ She gets up at six o’clock.
29. Hỏi - đáp về công việc/ nghề nhgiệp:
... làm nghề gì.... ./ ... là một........
- What’s your job?
- I am a student.
- What’s his /her job?
- She’s / He’s a teacher.
30. Hỏi - đáp về món ăn - đồ uống ưa thích nhất: ... thức ăn/ thức uống ưa thích nhất... là
gì...?
- What’s your favorite food?
- My favorite food is chicken. / I like chicken best.
- What’s your favorite drink?
- My favorite drink is coca. / I like coca best.
31. Diễn tả cảm giác: Tôi thấy đói./ khát...
- I’m hungry./ I’m thirsty.
32. Gọi tên các con vật:
monkey, bear, elephant, tiger
33. Nêu lý do thích hay không thích các con vật: .. thích/ không thích ... vì chúng có thể/ không thể....
- I like monkeys because they can swing . (đu)
- I don’t like monkeys because they can’t dance .( múa)
- She likes bears because they can climb. ( trèo)
- She doesn’t like tigers because they can’t jump (nhảy).
34. Gọi tên các toà nhà:

Supermarket, zoo, post office, cinema....
35. Đề nghị đi đâu: Chúng ta hãy đi đến....
- Let’s go to the post office.
36. Hỏi đáp về lý do muốn đi đâu : Tại sao.... muốn đến.....? / - Bởi vì.....muốn xem.....
- Why do you want to go to the zoo?
- Because I want to see elephants.
37. Gọi tên các y phục học sinh:
T- shirt (Áo thun chử T), blouse (Áo tay phồng), skirt (váy ngắn), jeans (quần áo Jean),
shoes (giày)
38. Hỏi đáp về màu sắc: Nó / Chúng màu gì? Nó/ chúng màu...
- What color is it?
- It’s blue/ yellow/ brown /pink.
(xanh dương/ vàng /nâu/ hồng)
- What color are they?- They’re green /white / red / black. (xanh da trời / trắng / đỏ / đen)
39. Hỏi - đáp về giá cả: ..... giá bao nhiêu? Nó /chúng giá ...... đồng.
- How much is the T- shirt?
- It’s 30.000 dong.
- How much are the blouses?
- They’re 50.000 dong.

9


PHẦN 3: LUYỆN TẬP GIÚP EM NHỚ BÀI LÂU HƠN

PART 3.

EXERCISES HKI

1. Hoàn thành câu:

- Where are you ………………………..?
- I ……………………….. from Vietnam
- ……………………….. is he/she from?
- He/She ……………………….. from England
2. Hỏi một người là ai: Đây / Kia là ai?
-……………………….. is this/ that?
- This / That ……………………….. Linda.
3. Hỏi – Đáp về tuổi:
- How ……………………….. are you?
- I am ……………………….. years old.
4. Hỏi – Đáp về ngày sinh nhật: Khi nào đến sinh nhật của....? Đó là vào tháng....
- When is your ………………………..?
- It’s ……………………….. June.
5. Chúc mừng ngày sinh nhật:
- ……………………….. birthday, Mai.
6. Cám ơn và phản hồi ý kiến : Cám ơn. / Bạn thật tử tế.
- Thanks (Thank you)
- You are ………………………...
7. Xin lỗi và phản hồi ý kiến :Xin lỗi! Không sao.
- I’m ………………………...
- ……………………….. at all.
8. Mời dùng thức ăn và đồ uống: Mời bạn dùng....nhé?
- Would you ……………………….. some milk?
- Yes, ……………………….../ No, ………………………...
9. Diễn tả khả năng: Bạn có thể .......?
- ……………………….. you swim?
- Yes, I ………………………...
- Can ……………………….. dance?
- No, I ………………………...
10. Giới thiệu tên các đồ vật: Đây là những..../ Kia là những.....

- These/ Those ……………………….. school bags.
11. Định vị trí của vật: Chúng ớ trong/ trên....
- They are ……………………….. the box. / They are ……………………….. the table.
12. Hỏi đáp số lượng đếm được: Có bao nhiêu......? / Có 1,2,3,....
- How ……………………….. pencils are there?
- There …………….. one./ There ……….. two/
three...
13. Đoán sở thích về một môn học: ( ....có thích môn ... không?)
- Do you ……………………….. Math?
- Yes, ……………………….. do./ No, I ………………………...
14. Hỏi đáp về các môn học ưa thích:
- What ……………………….. do you like? - I ……………………….. English..
15. Hỏi đáp về môn học yêu thích nhất: .... thích học môn nào nhất? / .... thích môn...... nhất.
- What’s your ……………………….. subject?
- I ……………………….. English best.
16. Hỏi đáp về các môn học trong ngày: Hôm nay......học các môn gì?Hôm nay học môn......
- What subject do you ……………………….. today?- I have English ……………………….. Art.
17. Hỏi đáp về lý do ưa thích một môn học : Vì sao ... thích môn...? Bởi vì.....thích....
- Why do you ……………………….. Music?
- ……………………….. I like to sing.
18. Hỏi đáp về lịch học một môn trong tuần: Khi nào .... học môn......? ... học nó vào thứ.....
- When ……………………….. you have English?
- I have it ………………………..
Wednesday and Thursday.
II. Match: Ghép cột
March
April
May
Januar
February

June

Tháng 1
Tháng2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6

September
October
July
August
November
December

Tháng 7
Tháng8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
10


an ice crea
an apple
a candy
a banana
a packet of milk

water
milk
Pencil
School bag
Notebook
Pencil box
Ruler
Eraser
Swim
Dance
Ride
Play
Sing
Learn
Write
listen
Read
Draw
Speak
Sixteen
Fourteen
Thirteen
Fifteen

Một quả táo
Một trái chuối
Một hộp sữa
Một cây kem
Một cái kẹo
Sữa

Nước
Vở
Cặp
Bút chì
Hộp bút chì
Cục tẩy
Thước
Chơi
Lái xe
Bơi
Nhảy, múa
Viết
Vẽ
Nghe
Đọc
Hát
nói
học
Số 13
Số 14
Số 15
Số 16

Wednesday
Thursday
Monday
Tuesday
Friday
Sunday
Saturday

Math
English
Art
Music
Science
Literature.
One
Four
Two
Three
Five
Seven
Ten
Eight
Nine
Six

Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
ThứBảy
Chủ nhật
Môn nhạc
Môn toán
Môn Anh
Môn văn
Môn Kh. học
Môn nhạc

Số 1
Số 2
Số 3
Số 4
Số 5
Số 6
Số 7
Số 8
So 9á
Số 10

Eighteen
Nineteen
Seventeen
Twenty

Số 17
Số 18
Số 19
Số 20

III. Xếp câu:

1.

Where / from / are/ you?
………………………………………………………………………………………………………………………………………………

2.


is/ this/ Who?
………………………………………………………………………………………………………………………………………………

3.

are/ you/ old / old?
………………………………………………………………………………………………………………………………………………

4.

birthday/ When /your is?
………………………………………………………………………………………………………………………………………………

5.

some / milk Would / like/ you?
………………………………………………………………………………………………………………………………………………

6.

dance/ I / can’t.
………………………………………………………………………………………………………………………………………………

7.

These/ bags/ are /school.
………………………………………………………………………………………………………………………………………………

8.


They /box /are/ in /the.
………………………………………………………………………………………………………………………………………………

9.

are How /many / pencils/ there?
11


………………………………………………………………………………………………………………………………………………

10. you/ like/ Do/ Math?
……………………………………………………………………………………………………………………………………………

11. you/ What /subject /do/ like?
……………………………………………………………………………………………………………………………………………

12. subject/ What’s /your /favorite?
13. have/ today What /do/ subject you?
…………………………………………………………………………………………………………………………………………

14. I/ English / and / Art/ have.
………………………………………………………………………………………………………………………………………………

15. you / have /do / When /English?
……………………………………………………………………………………………………………………………………………

16. I/ on/ Wednesday/ and hav/ e it Thursday.
…………………………………………………………………………………………………………..…………………


IV. Dịch ra tiếng Anh:

1. Cô ấy đến từ đâu?
……………………………………………………………………………………………………………………………………

2. Cô ấy đến từ nước
Anh……………………………………………………………………………………………………………………………
3. Kia là
ai?………………………………………………………………………………………………………………………………………………
4. Kia là
Hoa………………………………………………………………………………………………………………………………………………
5. Bạn mấy
tuổi?……………………………………………………………………………………………………………………………………………
6. Tôi 10
tuổi.………………………………………………………………………………………………………………………………………………
7. Khi nào đến sinh nhật của bạn?
………………………………………………………………………………………………

8. Đó là vào tháng 5
…………………………………………………………………………………………………………

9. Mời bạn dùng một ít sữa nhé?
…………………………………………………………………………………………………………

10. Tôi có thể bơi. Tôi không thể múa
…………………………………………………………………………………………………………

11. Đây là những bút chì. Kia là những cái cặp
.……………………………………………………………………………………………………………………………………
12. Chúng ớ trong cặp sách..

………………………………………………………………………………………………………………………………………………

13. Có bao nhiêu cuốn vở? Có 2 cuốn.
………………………………………………………………………………………………………………………………………………

14. Bạn có thích môn khoa hoc không?
12


………………………………………………………………………………………………………………………………………………

15. Bạn có thích môn học nào?
………………………………………………………………………………………………………………………………………………

16. Bạn thích học môn nào nhất?
………………………………………………………………………………………………………………………………………………

17. Hôm nay bạn học các môn gì?
………………………………………………………………………………………………………………………………………………

18. Hôm nay tôi học môn toán, Anh và nhạc.
……………………………………………………………………………………………………………………………………

19. Khi nào bạn học mônKhoa học?
……………………………………………………………………………………………………………………………………………

20. Tôi học nó vào thứ hai
……………………………………………………………………………………………………………………………………………

I Ghép câu:

EXERCISES HKII

I. Hoàn thành câu:
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.

……………………….. is he/she from?
- He/She ………………….. from England
……………………….. is this/ that?
- This / That …………………….. Linda.
How ……………………….. are you?
- I am ……………………….. years old.
How ……………………….. is he?
- ……………………….. 11 years old.
When is your ………………………..?
- It’s ……………………….. June.
……………………….. is his birthday?

- It’s ……………………….. June.
Would you …………………….. some milk?
- Yes, ……….../ No, …………………...
Can ……………………….. swim?
- Yes, I ………………………...
……………………….. you dance?
- No, I ………………………...
They are ……………………….. the box. /
- They are ……………………….. the table.
How many pencils …………….. there?
- There ………….. one./ There …….. two/ three...
Do you ……………………….. Math?
- Yes, ………….. do./ No, I ……………...
What ……………………….. do you like?
- I ……………………….. English..
What’s your ……………………….. subject?
- I ……………………….. English best.
What subject do you ……………….. today?
13


16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.

25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.

- I have English ……………………….. Art.
Why do you ……………………….. Music?
- ……………………….. I like to sing.
When ……………………….. you have English?
- I have it …….. Wednesday and Thursda
When ………………. you have English?
- I …… it on Wednesday …… Thursday.
When …………………. she have English?
- She ..… it ……. Wednesday
What ………. you do during English lessons?
- I learn …. write and read …………. English.
one, ………., three, ………., five, ………., -seven, ………., nine, ………., eleven, ……….,
thirteen, …………., fifteen, …………….,
-seventeen, …………., nineteen, ………….

What time …………………. it?
- It……. 9 o’clock./ …………. 10:30.
What ………………….is it?
- It……… Ten twelve./ ………. 10:30.
What time …………………you get up?
- I get up …………………. six o’clock.
…………………. do you go to school?
- I go …………………. At sixthirty.
What …………………. do you have lunch?
- I have lunch ………. twelve o’clock.
What time …………………. she/ he get up?
- He/ She …………. up at six o’clock.
What…………………. your job?
- I …………………. a student.
What’s his /her ………………….?
- She’s / He’s …………………. teacher.
What’s …………………. favorite food?
- My ……. food is chicken. / …………. like chicken best.
What’s your …………………. drink?
- …………………. favorite drink is coca. / I ……………. coca best.
How …………………. you feel?
- I…………………. hungry./ …………………. thirsty.
How …………………. he feel?
- He…………………. hungry./ …………………. thirsty.
Why do you like monkeys?
- I like ……. because they can swing . (đu)
Why …………………. you like monkeys?
- I don’t like monkeys …… they can’t dance.
Why …………………. she like bears?
- She likes bears because they …………………. climb.

…………………. doesn’t she like tigers?
- She doesn’t like tigers because …………………. can’t jump.
Let’s ………………… to the post office.
Why do you want ……………go to the zoo?
- …………………. I want to see elephants.
14


40. What …………………. is it?
- It…………………. blue.
41. What color …………………. they?
- …………………. white.
42. How much …………………. the T- shirt?
- It…………………. 30.000 dong.
43. How …………………. are the blouses?
- They…………………. 50.000 dong.
44. How …………………. the pens?
- …………………. 20.000 dong
II. Ghép câu:

1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.

11.

What’s your favorite food?
What time is it?
What time do you get up?
Why do you like Music?
What do you do during English lessons?
What’s your job?
What’s the matter?
Why do you like monkeys?
Why do you want to go to the zoo?
What color are they?
How much are the blouses?

1.
7.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.

2.
8.


3.
9.

a.
b.
c.
d.
e.
f.
g.
h.
i.
j.
k.

It’s 9 o’clock.
I learn to write and read in English.
My favorite food is chicken.
I am a student.
Because I like to sing.
I get up at six o’clock.
I’m thirsty.
Because they can swing.
Because I want to see elephants.
They’re white / red / black
They’re 50.000 dong.

4.
10.


5.
11.
l.
m.
n.
o.
p.
q.
r.
s.
t.
u.

When do you have English?
What time is it?
What’s your favorite drink?
What time does he get up?
What’s his job?
What’s the matter with Nam?
What color is it?
How much is the T- shirt?
Why don’t you like tigers?

6.

It’s ten thirty
I have it on Wednesday and Thursday.
He gets up at five five.
I like coca best.
It’s blue./ yellow/ brown.

He’s a teacher.
He is thirsty.
I have lunch at twelve o’clock.
It’s 30.000 dong.
Because they can’t jump

What time do you have lunch?

12.
17.

13.
18.

14.
19.

15.
20.

16.
21.

15


III. Xếp câu:

1. Where / from / are/ you?
………………………….………………………………………………………………………………


2. is/ this/ Who?
………………………….………………………………………………………………………………

3. are/ you/ old / old?
………………………….………………………………………………………………………………

4.

birthday/ When /your is?
………………………….………………………………………………………………………………

5. some / milk Would / like/ you?
………………………….………………………………………………………………………………

6. dance/ I / can’t.
………………………….………………………………………………………………………………

7. These/ bags/ are /school.
………………………….………………………………………………………………………………

8. They /box /are/ in /the.
………………………….………………………………………………………………………………

9. are How /many / pencils/ there?
………………………………………….………………………………………………………………

10. you/ like/ Do/ Math?
………………………………….………………………………………………………………


11. you/ What /subject /do/ like?
……………………….………………………………………………………………………………

12. subject/ What’s /your /favorite?
………………………………………….………………………………………………………………

13. have/ today What /do/ subject you?
………………………………………….………………………………………………………………

14. I/ English / and / Art/ have.
………………………………………….………………………………………………………………

15. you / have /do / When /English?
………………………………….………………………………………………………………

16. What/ tim/ is / it?
…………………………………………….……………………………………………………………

17. o’clock/ It/ 9/ is
………………………….………………………………………………………………………………

18. What / up/ / you /get/ time/ do?
………………………….………………………………………………………………………………

19. I / o’clock/ get/ up / at/ six.
………………………….………………………………………………………………………………

20. / he / get / up/ What/ time / does?
………………………….………………………………………………………………………………


21. She / o’clock / gets/ up / at/ six
………………………….………………………………………………………………………………

16


22. your / job / What/ is?
………………………….………………………………………………………………………………

23. - I / student / am / a .
………………………………………….………………………………………………………………

24. job / What / his / is?
………………………………………….………………………………………………………………

25. food/ What/ your/ is / favorite?
………………………….………………………………………………………………………………

26. My / favorite/ food / chicken/ is.
………………………….………………………………………………………………………………

27. favorite / What / is/ drink/ your?
………………………………………….………………………………………………………………

28. I / coca/ best / like.
………………………….………………………………………………………………………………

29. Let’s / office / go to/ the post.
………………………….………………………………………………………………………………


30. color/ What/ it/ is?
………………………….………………………………………………………………………………

31. What / they/ color / are?
………………………….………………………………………………………………………………

32. Why / the zoo/ /to go/ do you/ want to?
…………………….………………………………………………………………………………

33. Because / see elephants / I / to / want
……………………….………………………………………………………………………………

34. I/ on/ Wednesday/ and have / it / Thursday
.………….………………………………………………………………………………
35. When / English/ do / you/ have?
………………………….………………………………………………………………………………

36. I / and/ Thursday / have / it /on / Wednesday
………….………………………………………………………………………………

37. / during / English/ What / do / you/ do lessons?
……………………………………………………………………….………………………………………………………………………………

38. I / in/ learn/ / read / English / to/ write /and.
……………………………………………………………………….………………………………………………………………………………

39. How / T- shirt/ much/ is/ the?
……………………………………………………………………………………………………………………

40. I like / they can/ monkeys/ because swing

…………………………………………………………………….……………………………………………………………………………………………

41. monkeys / I don’t/ like/ they can’t / because / dance
……………………………………………………………………….…………………………………………………………………………………………

42. likes be/ She / ars because/ climb/ they can.
……………………………………………………………………….…………………………………………………………………………………………

43. doesn’t like / She/ tigers/ because / jump/ they can’t
17


……………………………………………………………………….…………………………………………………………………………………………

IV. Dịch ra tiếng Anh:

1. Cô ấy đến từ đâu?
……………………………………………………………………….………………………………………………………………

2. Cô ấy đến từ nước Anh
…………………………………………………………………….……………………………………………………………

3. Kia là ai?
…………………………………………………………………….……………………………………………………………

4. Kia là Hoa
………………………………………………………………….……………………………………………………………

5. Bạn mấy tuổi?
…………………………………………………………………….……………………………………………………………


6. Tôi 10 tuổi
…………………………………………………………………….……………………………………………………………

7. Khi nào đến sinh nhật của bạn?
……………………………………………….……………………………………………………………

8. Đó là vào tháng 5
……………………………………………………….……………………………………………………………

9.

Mời bạn dùng một ít sữa nhé?
……………………………………………………….……………………………………………………………

10. Tôi có thể bơi. Tôi không thể múa
………………………………………………….……………………………………………………………

11. Đây là những bút chì.
………….………………………………………………………………………………………………………………………

12. Chúng ớ trong cặp sách
…………………………………………….……………………………………………………………

13. Có bao nhiêu cuốn vở? Có 2 cuốn
…………………………………………….……………………………………………………………

14. Bạn có thích môn khoa hoc không?
……………………………………….……………………………………………………………


15. Bạn có thích môn học nào?
………………………………………….……………………………………………………………

16. Bạn thích học môn nào nhất?
…………………………………………….……………………………………………………………

17. Hôm nay bạn học các môn gì?
…………………………………………………….……………………………………………………………

18. Hôm nay tôi học môn toán, Anh và nhạc.
…………………………………………………………………………………………………

19. Khi nào bạn học mônKhoa học?
…………………………………….……………………………………………………………

20. Tôi học nó vào thứ hai
…………………………………………….……………………………………………………………

21. Khi nào bạn học môn toán?
18


…………………………………………….……………………………………………………………

22. Tôi học nó vào thứ sáu.
…………………………………………….……………………………………………………………

23. Bạn làm gì suốt các tiết tiếng Anh?
……………………………………….……………………………………………………………


24. - Tôi học viết và đọc.
………………………………………….……………………………………………………………

25. Mấy giờ rồi?
……………………………………….……………………………………………………………

26. bây giờ là 6 giờ.
………………………………………….……………………………………………………………

27. Bạn thức dậy lúc mấy giờ?
………………………………………….……………………………………………………………

28. Tôi thức dậy lúc giờ.
………………………………………….……………………………………………………………

29. Cô ấy làm nghềø gì?
…………………………………………….……………………………………………………………

30. Cô ấy là một cô giáo.
…………………………………………….……………………………………………………………

31. Bạn ưa thích thức ăn gì nhất
………………………………………….……………………………………………………………

32. Tôi thich là sođa nhất.
…………………………………………….……………………………………………………………

33. Tôi thấy đói và khát.
…………………………………………….……………………………………………………………


34. Chúng ta hãy đi đến siêu thị
…………………………………………….……………………………………………………………

35. Tại saobạn muốn đến sở thú?
…………………………………………….……………………………………………………………

36. Bởi vì tôi muốn xem voi.
…………………………………………….……………………………………………………………

37. Chúng màu gì?
………………………………………….…………………………………………………………

38. Chúng màu nâu.
…………………………………………….……………………………………………………………

39. Cái váy giá bao nhiêu?
……………………………………………….…………………………………………………………

40. Nó giá 50.00 đồng.
…………………………………………….……………………………………………………………

41. Cái áo tay phồng giá bao nhiêu?
……………………………………………….…………………………………………………………

42. Nó giá 100.000 đồng.
…………………………………………………………………………………………………………

19



PHẦN4: NGỮ PHÁP GIÚP EM ĐỌC VIẾT TỐT HƠN

PART 4. TENSES ( THÌ)
I. HIỆN TẠ I ĐƠN: (Present simple ):
TOBE :
Khẳng định - S + am / is /are + C
Phủ định - S + am /is /are + not +C
Nghi vấn - Am /is / are +S +C?
+ Yes, S + am / is /are
+ No, S + am not / isn’t /aren’t.
Nội dung - Wh-word + am/is/are + S?

ORDINARY VERBS : ( động từ thường)
KĐ - S + V (s ) / V (es ) / V1
PĐ - S + do /does + not + V1
NV - Do /does + S + V1?
+ Yes, S + do/does.
+ No, S + don’t /doesn’t.
ND - Wh-word + do/does + S + V1

Dấu hiệu nhận biết :
often, usually, always , never , sometimes
every, on Sunday, in the morning, in summer , on weekdays …

PHÂN BIỆT CHỦ NGỮ SỐ ÍT VÀ SỐ NHIỀU
Ngôi 3 số ít
He / She / It
Mai/ Lan
Miss Hoa / Ms. White/Mrs. Pike
(My) mother / Father

(My) Brother / Sister
(My) Uncle / Aunt
(My) Grandfather/mother
A Boy / Girl / Baby
A watch / An apple
A knife / A kilo
This / That friend
Every / Each student
Her school
No one/body/thing
Everyone/body/thing
A child
A man
A woman
A foot
A person
A tooth
A mouse

is
was
does
has

Các ngôi số nhiều:
You and I / They / You/ We
Mai and Lan
The Browns
Mum and dad
My parents

My grandparents

Boys /Girls / Babies
Some watches / apples
A lot of knives / A dozen
These / Those friends
goes
All /Both students
likes
Many schools
studies Ones/ things
Other pens
Some children
Two men
don’t
women
study
Three feet
Many People
Teeth
Mice

are
were
do
have

go
like
study


doesn’t
study

CÁCH CHIA CỦA THÌ HIỆN TẠI ĐƠN
l Thể khẳng định :
Ta thêm S hoặc ES khi chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít
*Thêm ES : sau những động từ tận cùng bằng :O, X , S, SH , CH , Y
Ex1 : He often (go ) to the zoo .
Ex4 : Mai ( brush ) her teeth every day
goes
brushes
Ex2 : She usually ( watch ) TV
Ex5 : My sister sometimes ( relax ) on Sunday
watches
relaxes
Ex3 : Miss Hoa always ( miss ) the bus
Ex 6: Lan usually (study) hard.
20


misses
studies
*Thêm S :khác với trường hợp thêm ES
Ex1 : He ( listen) to music every night.
Ex 2: Mai ( play ) soccer every day.
listens
plays
Ta không thêm S hoặc ES: khi chủ ngữ là các ngôi còn lại :
Ex : I often ( read ) books

Ex : They never (go ) jogging
read
go
THÌ HIỆN TẠI ĐƠN DÙNG VỚI ĐỘNG TỪ “have’ :
Ex : He ( have ) lunch at 12
Ex : We ( have ) a new house
has
have
2 .Thể phủ định : ta dùng trợ động từ DO /DOES :
Ex 1: They (not play ) soccer in the morning .
They do not play soccer .
Ex2 : He ( not listen ) to music every night
He does not listen to music every night
3 .Thể nghi vấn : ta đưa DO /DOES ra đầu câu
Ex1 : You (go ) to school every day?
Do you go to school every day?
Ex2 : Mr Hung often ( drink ) coffee?
Does Mr Hung often drink coffee?
Ex3 : What you ( do ) in the morning?
What do you do in the morning?
PRACTICE : Put the verbs into correct tenses :
1a.Chia độ ng từ tobe: ( Số ít: I am, He is, She is, it is/ Số nhiều: We are, they are, You are..)
1.He ( be) a boy.
……………………………………………
2.This market (be) near my house.

11.How old you ( be)?
……………………………………………
12.What your name ( be)?


……………………………………………
3.These trees (be) in the park .
……………………………………………
4.I (not be ) well .
……………………………………………
5.We (be ) happy
……………………………………………
6.You ( be ) ill.
……………………………………………
7. She (not be) ten.
……………………………………………

……………………………………………
13.Lan ( be) fine.
……………………………………………
14.My father ( be) a doctor.
……………………………………………
15.My friend ( be) short.
……………………………………………
16.His mother ( be) old?
……………………………………………
17.Your school (be) big.
……………………………………………

8.Mr Trung ( not be) fine.
……………………………………………
9.Her brother ( not be) student.
……………………………………………
10.Mr Hung ( be) a farmer?
……………………………………………


18.The Greens ( not be) fine.
……………………………………………
19.His brother ( be) tall.
……………………………………………
20.Van ( be) ten.
……………………………………………

21


1b. Điền dạng đúng củ a độ ng từ tobe:
1.Dung…………. ten.
2.That ………… my pen.
3.Those students ………… fine.
4. I ………. twelve.
5. What ………… that?
6. Mrs Van……….. forty.
7. He………. a student.
8. The Bakers……….. nice.
9. You …………. eleven.
10.Mr Hung ………… fat.
c. There is + a.an…./ there are + N-s/es:
1.There ( be) a taxi in the street
……………………………………………
2.There (be) five rooms in my house
……………………………………………
3.There ( be) four people in my family
……………………………………………
4.There ( be ) two erasres in the box

……………………………………………
5.There ( be) a restaurent near the hotel
……………………………………………

AM/ IS / ARE
11.Where ……… your friends?
12.How ………. they?
13.This house ……… white.
14.These pens ……….. new.
15.Who …….. this?
16. What ……… those?
17.Vui (be) happy.
18. Those ……………. my books.
19.His sister……… young.
20.My baby……… nice.

6.There (be) ten pictures in the bag
……………………………………………
7.There ( be) an eraser in the box
……………………………………………
8.There ( be) student sin your class
……………………………………………
9.There ( be) a clock on the wall
……………………………………………
10.There ( be) thirty teachers in your school
……………………………………………

2.Chia thi ̀ hiện tại đơn đối với động từ “ have ”
( Số ít: He has, She has, it has/ Số nhiều: I have, You have, We have, they have,..)
Exercises1:

1.Hung ( have) a dog
……………………………………………
2.I ( have) a car
……………………………………………
3.Her house ( have) five rooms
……………………………………………
4.Nhi( have) breakfast at 6.30
……………………………………………
5.They ( have) a motorbike
……………………………………………

6.His friend ( have) some rulers.
……………………………………………
7.We ( have) a bike.
……………………………………………
8.Her mother ( have) lunch at 12.
……………………………………………
9.You ( have) dinner at 6 p.m
……………………………………………
10.Your brother ( have) some friends.
……………………………………………

1. Chủ ngữ số nhiều đi với động từ giữ nguyên: He go /do/ wash /watch/ miss/ kiss/pass..
2a. Chủ ngữ số ít đi với động từ thêm es: He goes /does/ washes /watches/ misses/ kisses/passes..
2b. Chủ ngữ số ít đi với động từ thêm s: He wants /needs/ likes /plays/ skips/ has..
Exercises2:
1.Tam ( do ) her housework.
6.She (wash ) her face every day .
……………………………………………
……………………………………………

2 .They usually (get ) up late.
7.The children ( go ) to school by bus.
……………………………………………
……………………………………………
3 .I never (go ) swimming.
8.Nhi ( get ) up at 5.30.
……………………………………………
……………………………………………
4 .You ( have ) dinner at 6 p.m.
9.We ( have) dinner at 6 pm.
22


……………………………………………
5.He( do ) morning exercises every day .
……………………………………………
11.I ( watch) TV in the evening.
……………………………………………
12.You and I ( play) tennis every afternoon.
……………………………………………
13.They(stay ) up late every day .
……………………………………………
14.He often ( listen) to music.
……………………………………………
15.The men always ( eat ) lunch at school .
……………………………………………

……………………………………………
10.Our house ( have ) a swimming pool.
……………………………………………

16.Lam ( live ) in the city.
……………………………………………
17.We ( work) in the factory.
……………………………………………
18.Miss Huong and Mr Nam ( travel) to work by
car.
……………………………………………
1. Hoa (study) English in the afternoon.
……………………………………………
20. Minh usually (leave) at 6.
……………………………………………

( Số ít: He, She, it doesn’t go, do, want, get, study/ Số nhiều: I, You, We, they don’t go, do, want, get, ..)
Câu phủ định: đặt do/does trước not;
Câu YES/NO: đặt Do/ Does trước chủ ngữ;
Câu hỏi WH đặt do/does sau từ hỏi
Exercises 3:
Exercises 4:
1.He( not drink ) milk in the evening .
……………………………………………
2 .They ( not help ) him in the morning .
……………………………………………
3.I ( not play) tennis every day .
……………………………………………
4.We( not drink ) wine.
……………………………………………
5.My sister ( not read) every night .
……………………………………………
6.You ( not go ) swimming in the river.
……………………………………………

7. Linh ( not go ) jogging .
……………………………………………
8.My father ( not get ) up early.
……………………………………………
9.Her friends ( not stay) up late.
……………………………………………
10.Tan ( not swim).
……………………………………………
11.What he ( do )?
……………………………………………
12.Miss Hoang ( play ) volleyball?
……………………………………………
13.You always ( drink) milk?
……………………………………………
14.Your brother often( eat ) lunch at school?
……………………………………………
15.Ly ( swim ) in the sea every day?
……………………………………………

1.His sisters usually (listen ) to music?
……………………………………………
2.They always ( go ) to work by car?
……………………………………………
3.Where you ( go ) every night?
……………………………………………
4.The man often ( get ) up early?
……………………………………………
5.Nhan usually (do) his morning exercises?
……………………………………………
6.How he ( go ) to work?

……………………………………………
7. How they ( go ) to school? By bike.
……………………………………………
8.When she( have ) Music?
……………………………………………
9.He ( read) in the evening?
……………………………………………
10.Ha ( wash ) her face?
……………………………………………
11. What time your friend ( get ) up?
……………………………………………
12.How many apples Mai ( want)?
……………………………………………
13. His sister ( need ) any butter?
……………………………………………
14. Their mother( go ) out on the weekend?
……………………………………………
15.Van ( go ) jogging?
……………………………………………

23


II . PRESENT PROGRESSIVE : ( Hiện tại tiếp diễn )
Khẳng định: S+ am /is / are + V –ing …
Phủ định: S + am / is / are + not + V-ing …
Nghi vấn: Am / is / are + S + V –ing ……..?
Nội dung: Wh + am / is / are + S + V –ing ……..?

Dấu hiệu :


Now, ( today), at present, at the moment,
Look!, Listen!, Be careful!, Keep silent!, Hurry up!, Be quiet! ….
CÁCH THÊM ING :
*write => writing
make => making
*get => getting
sit => sitting
run => running
swim => swimming
wrap => wrapping
jog => jogging
cut => cutting
skip => skipping
*read => reading
Play => playing
Một số động từ không được chia thì HTTD : Be, want, feel, like,look….
CÁCH CHIA THÌ HTTD :
1. He ( read ) now . .
-> He is reading
2 The children ( run ) at present.
-> The children are running
3 .I ( play ) soccer at the moment
-> I am playing
4 . Minh ( not watch ) TV now
-> Minh is not watching
5 .We ( listen ) to music now?
-> Are we listening to music now?
6 What she ( do ) at present?
-> What is she doing ……….?

7. He ( feel) now.
feels
8. They ( be ) at home now.
are
PRACTICE :Put the verbs into correct tense :
EXERCISE1a:
1.Shh! She ( study) English.
……………………………………………
2.They ( watch) TV at this time.
……………………………………………
3.My sister ( read) right now.
……………………………………………
4.Look! He ( look) at you.
……………………………………………

6. Listen! The teacher ( read ) this text.
……………………………………………
7. My mother ( cook) dinner at that time.
……………………………………………
8. I(swim) at the moment.
……………………………………………
9.He ( walk) to school today.
……………………………………………
24


5. These children ( eat ) lunch now.
……………………………………………
10. Mi ( have) breakfast now.
……………………………………………

11. Our father( drive ) a car at this time.
……………………………………………
12. Look.!It ( rain) hard.
……………………………………………
I am not going… He isn’t going….
EXERCISE1b:
16. The Johns ( not read ) now.
……………………………………………
17. My brother (not repair ) my bike at the
moment.
……………………………………………
18.Their friend ( not swim) now.
……………………………………………
19.He ( not speak) English right now.
……………………………………………
Is he going…?
Are they going…?
EXERCISE1c:
24. Your friend ( ride ) his bike to school
now?
……………………………………………
25.The chidren ( help ) her at this time?
……………………………………………
26.Her brother ( play ) games at the
moment?
……………………………………………
27. They ( sing) a song now?
……………………………………………
28. Their father ( swim ) now?
……………………………………………

29.His students( study ) Math now?
……………………………………………
30.Your sister ( sleep) right now?
……………………………………………

EXERCISE 2:
1.Be quiet! The baby ( sleep).
……………………………………………
2.Listen ! We ( sing).
……………………………………………
3.What he (do ) now? He ( grow ) some
flowers .
……………………………………………
4.Lan’s sister ( read ) in the library at the
moment .

10. I ( clean) their house now.
……………………………………………
13.My teachers ( play ) badminton at the moment.
……………………………………………
14.The people ( work) in the factory now.
……………………………………………
15.Trung( run) at present.
……………………………………………
They aren’t going…
20.You( not watch ) TV now.
……………………………………………
21.This boy ( not go ) sailing at this time.
……………………………………………
22.We ( not learn) English now.

……………………………………………
23.My friends( not skip) right now.
……………………………………………
What is he doing…? What are you doing…?
31. What Lan( do) now?
……………………………………………
32. Where is Tan now? He ( be) in the room.
He ( play ) games.
……………………………………………
33. What his friend ( do) at present? He ( learn)
English.
……………………………………………
34. How they ( go ) to school at this time? By bus.
……………………………………………
35.What you ( do ) now? I ( eat ) dinner.
……………………………………………
36. Where are they now? They ( be) in the library.
They (read)
……………………………………………
37. What Mr Hoang ( do ) at that time? He ( cut )
this tree.
……………………………………………
5.Look! The girl ( make) a pizza.
……………………………………………
6.Look! The man ( run ) after the train .
…………………………………………….
7.He ( be) sad at present .
……………………………………………
8.Listen! The birds ( fly)
……………………………………………

9.You ( sit ) here at the moment.
……………………………………………
25


×