Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Đề thi Anh Khối 4 (08)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (21.48 KB, 1 trang )

Đề 08
I.Chọn từ có cách phát âm khác các từ còn lại:
1.a.wet b.get c.ten d.pet
2.a.ten b.pen c.hen d.get
3.a.run b.put c.sun d.fun
4.a.can b.cat c.fan d.van
5.a.box b.frog c.dog d.hot
II.Cho từ trái nghĩa với các từ sau:
1.young 6.happy
2.new 7.pretty
3.ugly 8.hot
4.small 9.thin
5.short 10.good
Viết dạng số nhiều của danh từ:
1.boy
2.cassette
3.sandwich
4.this
5.apple
III.Gạch chân đáp án đúng trong ngoặc:
1.what is ... name? (your / my / their)
2.I ... mai. (is / am / are)
3.hi! my ... is Kate. (is / name / are)
4.what ... this? (is / am / are)
5.is this ... book? (an / a / the)
6.stand ... (down / up / to)
7.what ... is this?. (brown / color / your)
8.. this a ruler? (no / is / yes)
9. ... are you?(how / what / where)
10.please ... quite.(be / am / is)
V. Điền từ vào chỗ trống trong đoạn văn sau cho phù hợp:


Hello. My ... is Minh. I am eight years old. This is my ..... There are a living
r... , two bedrooms , a k... and a b... in my house.In the living room, there is a
t... and four chairs. In my b... , there is a bed and a TV.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×