Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Đề thi Anh Khối 4 (01)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (20.6 KB, 1 trang )

đề 01
I.Tìm từ khác nhóm với 3 từ còn lại trong mỗi dòng dói đây
a. Hi hello goodmorning bye
b.Australia Viet nam Japanese England
c. Monday Saturday March Friday
d. Name day week month
e. father mother brother techer
II.Tìm từ trái nghĩa với các từ sau
1. urgly 4.old
2. fat 5. tall
3.short
III. Gạch chân đáp án đúng trong ngoặc
1. I can -------------------the bookshelf
( eat , hear , reach )
2. Are there desk next-------------the tables.
( on , to , by )
3. Whats --------------telephone number?
(my , their , her )
4.There are-----------teachers in the classroom .
(one , second , a )
IV. Dựa vào những từ gợi ý viết 1 đoạn văn khoảng 70 từ về chị gái em
My sisters name is----------------------. She is-------------------years old .
She-------------------English and sing -----------------------. She cant ---------.
And -----------------------------. She likes----------------------- .She does not
like ---------------------------.
V. Sắp xếp các từ bị xáo trộn sau thành câu có nghĩa
a. are / ten / there / in / the / students / classroom /.
b. can / do / he / game / a ./
c. many / clouds / there / how / are /?
d. do / live / you / where /?

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×