Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Minh Long
36 Ngô Quyền Phường 12 Quận 10
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN
Ngày 31 tháng 12 năm 2015
ĐVT: đồng
Đầu kỳ
Số tài khoản
Tên tài khoản
Nợ
Cuối kỳ
Phát sinh
Có
Nợ
Có
Nợ
111
Tiền mặt
707,085,154
186,191,470
135,808,360
757,468,264
1111
Tiền Việt Nam
301,059,152
120,450,235
87,054,124
334,455,263
1112
Ngoại tệ
406,026,002
65,741,235
48,754,236
423,013,001
112
1121
1121SCB
1121VCB
1122
1122SCB
1122VCB
121
1211
1212
131
156
1561
242
331
333
3331
33311
3334
341
3411
353
3531
3532
411
4111
41111
Tiền gửi Ngân hàng
Tiền Việt Nam
Tiền Việt Nam gửi ngân hàng Sacombank
Tiền Việt Nam gửi ngân hàng Vietcombank
Ngoại tệ
Ngoại tệ gửi NH Sacombank
Ngoại tệ gửi NH Vietcombank
Chứng khoán kinh doanh
Cổ phiếu
Trái phiếu
Phải thu của khách hàng
Hàng hóa
Giá mua hàng hóa
Chi phí trả trước
Phải trả cho người bán
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Thuế giá trị gia tăng phải nộp
Thuế GTGT đầu ra
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Vay và nợ thuê tài chính
Các khoản đi vay
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Quỹ khen thưởng
Quỹ phúc lợi
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Vốn góp của chủ sở hữu
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
2,650,919,648
2,158,200,474
562,640,340
1,595,560,134
492,719,174
474,469,596
18,249,578
1,376,038,046
725,264,384
650,773,662
753,626,600
1,370,617,744
1,370,617,744
4,556,809
998,011,724
875,130,700
196,876,514
678,254,186
122,881,024
114,756,235
8,124,789
191,615,878
147,856,953
43,758,925
325,746,125
548,967,253
548,967,253
27,562,145
402,512,365
127,044,581
127,044,581
54,896,725
72,147,856
647,841,253
647,841,253
69,623,207
38,475,621
31,147,586
-
941,654,496
803,573,885
227,759,632
575,814,253
138,080,611
136,991,033
1,089,578
296,634,901
127,489,145
169,145,756
258,963,175
489,576,125
489,576,125
25,815,623
325,478,693
117,100,188
117,100,188
48,957,612
68,142,576
505,635,896
505,635,896
100,389,667
57,142,356
43,247,311
-
2,707,276,876
2,229,757,289
531,757,222
1,698,000,067
477,519,587
452,234,798
25,284,789
1,271,019,023
745,632,192
525,386,831
820,409,550
1,430,008,872
1,430,008,872
6,303,331
557,267,344
65,556,968
65,556,968
37,546,408
28,010,560
1,284,410,714
1,284,410,714
499,067,080
263,266,530
235,800,550
3,396,593,411
3,396,593,411
3,396,593,411
Có
480,233,672
55,612,575
55,612,575
31,607,295
24,005,280
1,142,205,357
1,142,205,357
529,833,540
281,933,265
247,900,275
3,396,593,411
3,396,593,411
3,396,593,411
Đầu kỳ
Số tài khoản
414
421
4212
511
632
641
642
911
Tên tài khoản
Nợ
Quỹ đầu tư phát triển
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
Cộng
Người lập biểu
(Chữ ký, họ tên)
6,862,844,001
Cuối kỳ
Phát sinh
Nợ
Có
90,073,762
969,874,722
969,874,722
-
44,756,325
857,539,223
489,576,125
37,142,563
45,147,896
857,539,223
87,142,563
285,672,639
285,672,639
857,539,223
489,576,125
37,142,563
45,147,896
857,539,223
6,862,844,001
5,856,817,356
5,856,817,356
Có
Phụ trách kế toán
(Chữ ký, họ tên)
Nợ
Có
132,460,000
1,255,547,361
1,255,547,361
6,992,485,916
Thủ trưởng đơn vị
(Chữ ký, họ tên, đóng dấu)
6,992,485,916