Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

BÊ TÔNG HÒA CẦM ĐÀ NẴNG Bang CDKT_signed

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (129.44 KB, 2 trang )

Signature Not Verified
Được ký bởi NGÔ VĂN LONG
Ngày ký: 10.08.2017BÁO
16:58
CÁO TÀI CHÍNH

CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG HÒA CẦM – INTIMEX
Đường Phan Bội Châu, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Cho kỳ kế toán 6 tháng đầu năm 2017

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIỮA NIÊN ĐỘ
Ngày 30 tháng 06 năm 2017

TÀI SẢN

Mã Thuyết
số
minh

A.
I.
1.
2.
II.
III.
1.
2.
3.
4.
5.


IV.
1.
2.
V.
1.
2.

TÀI SẢN NGẮN HẠN
Tiền và các khoản tương đương tiền
Tiền
Các khoản tương đương tiền
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Phải thu ngắn hạn của khách hàng
Trả trước cho người bán ngắn hạn
Phải thu ngắn hạn khác
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
Tài sản thiếu chờ xử lý
Hàng tồn kho
Hàng tồn kho
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Chi phí trả trước ngắn hạn
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước

100
110
111
112
120

130
131
132
136
137
139
140
141
149
150
151
153

B.
I.
II.
1.

TÀI SẢN DÀI HẠN
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
Bất động sản đầu tư
Tài sản dở dang dài hạn
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn

Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Đầu tư tài chính dài hạn
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác
Chi phí trả trước dài hạn
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

200
210
220
221
222
223
227
228
229
230
240
241
242
250
252
254
260
261
262

TỔNG CỘNG TÀI SẢN


270

2.

III.
IV.
1.
2.
V.
1.
2.
VI.
1.
2.

5

6
7
8
9
10
11

12.a
25.b

13

14


15

12.b
16

Mẫu số B 01 - DN
Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT - BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính

30/06/2017
VND

01/01/2017
VND

122.226.487.209
2.328.375.051
2.328.375.051
114.226.335.757
121.534.503.694
2.179.204.546
264.894.552
(9.956.063.907)
203.796.872
5.611.621.807
5.611.621.807
60.154.594
60.154.594
-


101.247.104.718
1.785.441.055
1.785.441.055
94.404.575.784
103.064.737.454
31.696.182
129.101.354
(9.024.756.078)
203.796.872
4.850.413.112
4.850.413.112
206.674.767
183.532.538
23.142.229

60.823.093.738

50.945.207.486

50.191.865.618
50.191.865.618
114.153.388.003
(63.961.522.385)
65.727.273
(65.727.273)
5.319.660.000
5.319.660.000
5.311.568.120
5.194.272.705

117.295.415

45.349.661.060
45.349.661.060
106.519.066.470
(61.169.405.410)
65.727.273
(65.727.273)
5.319.660.000
5.319.660.000
275.886.426
158.591.011
117.295.415

183.049.580.947

152.192.312.204

Thuyết minh kèm theo từ trang 9 đến trang 32 là bộ phận hợp thành Báo cáo tài chính này

Trang 5


CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG HÒA CẦM – INTIMEX
Đường Phan Bội Châu, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho kỳ kế toán 6 tháng đầu năm 2017

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIỮA NIÊN ĐỘ (tiếp theo)

Ngày 30 tháng 06 năm 2017

C.
I.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
II.
1.
2.

NGUỒN VỐN

Mã Thuyết
số minh

NỢ PHẢI TRẢ
Nợ ngắn hạn
Phải trả người bán ngắn hạn
Người mua trả tiền trước ngắn hạn
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Phải trả người lao động
Chi phí phải trả ngắn hạn
Phải trả ngắn hạn khác
Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn

Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Nợ dài hạn
Phải trả người bán dài hạn
Vay và nợ thuê tài chính dài hạn

300
310
311
312
313
314
315
319
320
322
330
331
338

D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Cổ phiếu quỹ
3. Quỹ đầu tư phát triển
4. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

400
410
411
411a
411b
415
418
421
421a
421b
430

17
18
19
20
21
22.a

22.b

23

23
23
23

440


Tổng Giám đốc

Kế toán trưởng

Ngô Văn Long

Nguyễn Thị Ngọc Anh

30/06/2017
VND

01/01/2017
VND

95.580.691.860
87.669.191.860
50.274.546.426
755.668.101
4.702.817.266
4.279.251.936
43.966.554
220.053.994
26.858.378.554
534.509.029
7.911.500.000
7.911.500.000

78.983.034.872
72.187.284.872

50.753.307.399
393.052.799
1.957.447.812
10.268.359.593
27.738.139
496.125.114
7.961.156.500
330.097.516
6.795.750.000
6.795.750.000

87.468.889.087
87.468.889.087
65.185.860.000
65.185.860.000
(390.000)
6.473.481.001
15.809.938.086
1.258.000
15.808.680.086
-

73.209.277.332
73.209.277.332
44.045.480.000
44.045.480.000
(390.000)
6.473.481.001
22.690.706.331
706.000

22.690.000.331
-

183.049.580.947

152.192.312.204

Người lập biểu

Nguyễn Thị Ngọc Anh

Quảng Nam, ngày 20 tháng 07 năm 2017

Thuyết minh kèm theo từ trang 9 đến trang 32 là bộ phận hợp thành Báo cáo tài chính này

Trang 6



×