Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Cách nói số thứ tự phân số và hỗn số trong tiếng anh giao tiếp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (24.4 KB, 4 trang )

Cách nói Số thứ tự phân số và hỗn số trong tiếng Anh giao tiếp
A. Hướng dẫn cách dùng số thứ tự trong tiếng anh giao tiếp
Ngoài trừ ba số thứ tự đầu tiên (first, second, third) thì các số khác thường kết thúc
bằng đuôi TH.
1st – first
2nd – second
3rd – third
4th – fourth
5th – fifth
6th – sixth
7th – seventh
8th – eighth
9th – ninth
10th – tenth
11th – eleventh
12th – twelfth
13th – thirteenth
14th – fourteenth
15th – fifteenth
16th – sixteenth
17th – seventeenth
18th – eighteenth
19th – nineteenth
20th – twentieth
21st – twenty-first
22nd – twenty-second


23rd – twenty-third
30th – thirtieth
40th – fortieth


50th – fiftieth
60th – sixtieth
70th – seventieth
80th – eightieth
90th – ninetieth
100th – hundredth
101th – hundred and first
200th – two hundredth
300th – three hundredth
1,000th – thousandth
1,000,000th – ten millionth
B. Những cách dùng chủ yếu của số thứ tự trong tiếng Anh giao tiếp
1. Mô tả thứ tự để xếp hạng
Ví dụ:
Manchester City came first in the football league last year.
Manchester City về nhất trong giải đấu bóng đá năm rồi.
2. Mô tả vị trí
Ví dụ:
His office is on the tenth floor.
Văn phòng của anh ta nằm ở tầng 10.
3. Cho biết sinh nhật
Ví dụ:


She had a huge party for her eighteenth birthday.
Cô ấy đã có một buổi tiệc linh đình cho ngày sinh nhật thứ 18.
C. Cách đọc phân số trong tiếng anh
Chúng ta thường sử dụng số thứ tự để nói về phân số (fractions):
1/2 – a half
1/3 – a third

2/3 – two thirds
1/4 – a quarter (a fourth)
3/4 – three quarters (three fourths)
1/5 – a fifth
2/5 – two fifths
1/6 – a sixth
5/6 – five sixths
1/7 – a seventh
1/8 – an eighth
1/10 – a tenth
7/10 – seven tenths
1/20 – a twentieth
47/100 – forty-seven hundredths
1/100 – a hundredth
1/1,000 – a thousandth
* Lưu ý:
Phân số được viết dưới dạng hỗn số (mixed numbers), phải sử dụng AND để nối
hai phần với nhau. Ví dụ: 1¾ = one and three quarters hoặc one and three fourths.
D. Cách đọc các phép toán trong tiếng anh
+ (plus)


– (minus / take away)
* (multiplied by / times)
/ (divided by)
Ví dụ cách đọc các phép toán:
1 + 1 = 1 (one plus one equals two)
4 – 1 = 3 (four minus one equals three / four take away one equals three)
3 * 2 = 6 (three multiplied by two equals six / three times two equals six)
8 / 4 = 2 (eight divided by four equals two)

E. Cách sử dụng số thập phân trong tiếng Anh giao tiếp
Sử dụng POINT để phân biệt phần sau dấu thập phân trong số thập phân
(decimals).
Ví dụ: 3.2 = three point two.
Số thập phân có nhiều hơn một chữ số sau dấu thập phân, chúng ta có thể đọc từng
số một. Ví dụ: 3,456.789 = three thousand, four hundred and fifty-six point seven
eight nine.
Quy tắc trên ngoại lệ khi nói về dollars và cents (hoặc pound và pence). Ví dụ:
$32.97 = thirty-two dollars, ninety-seven (cents).



×