Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

21 cụm từ với LOOK trong tiếng anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (15.54 KB, 1 trang )

21 cụm từ với LOOK trong tiếng anh
- Look after sb: chăm sóc, trông nom
- Look ahead: suy nghĩ về tương lai (sẽ có chuyện gì xảy ra)
- Look around/round sth: nhìn quanh
- Look around/round for sth: tìm kiếm cái gì đó ở nhiều nơi
- Look at sth: nhìn; điều tra
- Look back (on sth): nghĩ về một điều gì đó trong quá khứ
- Look down on sb/sth: đánh giá thấp
- Look for sth: tìm kiếm
- Look forward to sth/doing sth: hi vọng, trông mong
- Look in (on sb): ghé thăm
- Look into sth: nghiên cứu
- Look on: nhìn cái gì đó với tư cách, thái độ không liên quan
- Look on sb/sth as sb/sth: Coi ai, cái gì như..
- Look out: cảnh báo ai đó có nguy hiểm đang đến.
- Look through sth: xem qua
- Look through sb: ngó lơ
- Look up (from sth): nhìn lên
- Look up: trở nên tốt hơn (kinh doanh, hoàn cảnh,...)
- Look up sth: tra cứu
- Look up sb: liên lạc
- Look up to sb: ngưỡng mộ, kính trọng



×