Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Danh sach bo nhiem, bo nhiem lai cong chung vien dot 3 thang 10 nam 2017.doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (49.08 KB, 2 trang )

Danh sách bổ nhiệm, bổ nhiệm lại công chứng viên đợt 3 tháng 10/2017:
Giới tính
STT

Họ và tên

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20

Bổ nhiệm CCV
Trần Công Đoàn
Từ Thị Mỹ Trinh
Nguyễn Thị Vân Hồng


Đỗ Thị Hiếu Bình
Trần Khánh Bình
Đỗ Thu Trang
Nguyễn Minh Trang
Trần Tuấn Thắng
Nguyễn Minh Đức
Nguyễn Thị Tiến
Nguyễn Thu Trang
Luyện Thị Thanh
Nguyễn Thị Hòa
Lê Văn Tuấn
Nguyễn Phúc Tuy
Nguyễn Thị Bích Điền
Nguyễn Trường Huy Bảo
Trần Thành Đạt
Nguyễn Thị Diệu Linh
Huỳnh Đoàn Ngọc Hân

Nam

Nữ

x
x
x
x
x
x
x
x

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x

Năm sinh Số Quyết định

1986
1982
1988
1986
1986
1986
1986
1989
1986
1988
1988
1990
1960
1986
1955

1960
1976
1987
1989
1985

Ngày

Nơi đề nghị
bổ nhiệm/bổ
nhiệm lại

Lâm Đồng
1768/QĐ-BTP
Đà Nẵng
1769/QĐ-BTP
Hà Nội
1770/QĐ-BTP
Hà Nội
1771/QĐ-BTP
Khánh Hòa
1772/QĐ-BTP
27/10/2017
Hà Nội
1773/QĐ-BTP
Hà Nội
1774/QĐ-BTP
Tp. Hồ Chí Minh
1775/QĐ-BTP
Tp. Hồ Chí Minh

1776/QĐ-BTP
Tp. Hồ Chí Minh
1777/QĐ-BTP
Nghệ An
2165/QĐ-BTP
Nghệ An
2166/QĐ-BTP
Nghệ An
2167/QĐ-BTP
Nghệ An
2168/QĐ-BTP
2169/QĐ-BTP 31/10/2017 Hưng Yên
Hưng Yên
2170/QĐ-BTP
Cần Thơ
2171/QĐ-BTP
Điện Biên
2172/QĐ-BTP
Nghệ An
2173/QĐ-BTP
2174/QĐ-BTP 31/10/2017 Bến Tre

TCHNCC
VPCC
PCC
x
x
x
x
x

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x


STT

Họ và tên

21
22
23
24
25
26
27
28
29

30
31
32
33
34
35

Trần Thị Thanh Mai
Vũ Văn Đoành
Trần Thị Hường
Tạ Thị Minh
Nguyễn Quang Trung
Nguyễn Thị Loan
Nguyễn Thị Minh Thương
Lê Thùy Trang
Trần Thị Hồng
Nguyễn Bá San
Đỗ Thị Minh
Vũ Thị Hiên
Đỗ Xuân Hải
Nguyễn Thị Liên
Lê Thu Huyền
Bổ nhiệm lại CCV
Huỳnh Thị Bé

36

Giới tính
Nam
Nữ

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x

Năm sinh Số Quyết định

Ngày

Nơi đề nghị
bổ nhiệm/bổ
Bìnhnhiệm
Dươnglại
Hải Phòng
Hà Nội
Lào Cai
Tp. Hồ Chí Minh
Quảng Ninh

Quảng Ninh
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
Bắc Ninh
Bắc Ninh
Bắc Ninh
Thanh Hóa
Bắc Ninh
Hà Giang

1976
1960
1988
1959
1979
1984
1988
1989
1990
1955
1987
1988
1960
1987
1974

2176/QĐ-BTP
2177/QĐ-BTP
2178/QĐ-BTP
2179/QĐ-BTP

2180/QĐ-BTP
2181/QĐ-BTP
2182/QĐ-BTP
2183/QĐ-BTP
2184/QĐ-BTP
2185/QĐ-BTP
2186/QĐ-BTP
2187/QĐ-BTP
2188/QĐ-BTP
2189/QĐ-BTP
2190/QĐ-BTP

1964

2175/QĐ-BTP 31/10/2017 Tiền Giang

TCHNCC
PCC VPCC
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x

x
x
x
x



×