Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

KT Toán 6 (T 94)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (68.11 KB, 2 trang )

Tr ờng THCS Đồng Lạng
đề kiểm tra định kì năm học 2007-2008
Môn Toán(Số) - Lớp 6. Thời gian làm
bài: 45 phút
Tiết ppct: 93
I.Trắc nghiệm khách quan:
Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng trớc câu trả lời mà em cho là đúng.
Câu1: Hỗn số
3
2
5

đợc viết dới dạng phân số là:
A.
7
5

B.
7
5
C.
13
5

D.
6
5

Câu 2: Kết quả phép tính
2 7
5 4



+
là:
A. 1 B.
5
9

C.
43
20
D.
27
20

Câu 3:Số đối của
4
5

là:
A.
4
5
B.
5
4


C.
4
5


D.
5
4

Câu 4: Biết
15
27 9
x
=
. Số x bằng:
A. 5 B. 135 C. 45 D. 45
Câu 5:Một lớp học sinh có 24 học sinh nam và 28 học sinh nữ . Số học sinh
nam chiếm bao nhiêu phần trăm của lớp.
A.
6
7
B.
6
13
C.
7
13
D.
4
7
Câu 6: Trong các phân số
3 5 7 9
, , ,
5 7 9 11


phân số nhỏ nhất là:
A.
3
5

B.
5
7

C.
7
9

D.
9
11

II. Tự luận
Câu 7: Tính:
a)
2 5
3 12

+
; b)
2 15
3 12

ì

;
c)
2 4
:
3 9


Câu8: Tìm x, biết:
a)
5 2
12 3
x

+ =
; b)
5
1 1, 2
12
xì =

c)
2
45%
3
x

=

Câu 9: So sánh
1 1 1

...
1.2 2.3 49.50
+ + +
với 1

- Hết-
§¸p ¸n vµ biÓu ®iÓm:
I.Tr¾c nghiÖm kh¸ch quan . (3 ®iÓm)
C©u1: C (0,5 ®)
C©u2: D (0,5 ®)
C©u3: A (0,5 ®)
C©u4: D (0,5 ®)
C©u5: B (0,5 ®)
C©u6: D (0,5 ®)
II. Tù luËn.
C©u7: (3 ®)
a)
2 5
3 12

+
8 5 8 5 3 1
12 12 12 12 4
− +
= − + = = − = −
.(1 ®)
b)
2 15
3 12


×
1 5 5
3 2 6

= − × =
.(1 ®)
c)
2 4
:
3 9
− − 2 9 3
3 4 2
− −
= × =
. (1 ®)
C©u8: (3 ®) T×m x, biÕt:
a)
5 2
12 3
x

+ =

2 5 8 5 13
.
3 12 12 12
x x x
− − −
⇒ = − ⇒ = ⇒ = −
(1 ®)

b)
5
1 1, 2
12
x× =

17 12 12 12 72
.
12 10 10 17 85
x x x⇒ × = ⇒ = × ⇒ =
(1 ®)
c)
2
45%
3
x

− =

2 9 67 67
.
3 20 60 60
x x x⇒ − = + ⇒ − = ⇒ = −
(1 ®)
C©u 9: (1 ®) So s¸nh
1 1 1
...
1.2 2.3 49.50
+ + +
víi 1

Ta cã:
1 1 1
...
1.2 2.3 49.50
+ + +
1 1 1 1 1 1 49
1 ... 1
2 2 3 49 50 50 50
= − + − + + − = − =
<1
VËy
1 1 1
...
1.2 2.3 49.50
+ + +
< 1.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×