Tải bản đầy đủ (.ppt) (42 trang)

Nhôm và hợp chất của nhôm(NC12)thaogiang

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.49 MB, 42 trang )



Nhôm
Nhôm
M t s h p ch t quan ộ ố ợ ấ
M t s h p ch t quan ộ ố ợ ấ
tr ng c a nhômọ ủ
tr ng c a nhômọ ủ


I.V trí và c u t o c a nhômị ấ ạ ủ
I.V trí và c u t o c a nhômị ấ ạ ủ
Al (Z=13): 1s
Al (Z=13): 1s
2
2
2s
2s
2
2
2p
2p
6
6
3s
3s
2
2
3p
3p
1


1
V trí trong b ng tu n hoàn:ị ả ầ
V trí trong b ng tu n hoàn:ị ả ầ

S hi u nguyên t : 13ố ệ ử
S hi u nguyên t : 13ố ệ ử

Nhóm: IIIA
Nhóm: IIIA

Chu kì: 3
Chu kì: 3
Năng l ng ion hoá Iượ
Năng l ng ion hoá Iượ
3
3
b ng 1,5 l n năng l ng ion hoá Iằ ầ ượ
b ng 1,5 l n năng l ng ion hoá Iằ ầ ượ
2
2
Đ âm đi n: 1,61ộ ệ
Đ âm đi n: 1,61ộ ệ
S oxi hoá: +3ố
S oxi hoá: +3ố
M ng tinh th : m ng l p ph ng tâm di nạ ể ạ ậ ươ ệ
M ng tinh th : m ng l p ph ng tâm di nạ ể ạ ậ ươ ệ
D

a


v
à
o

c

u

h
ì
n
h

e
l
e
c
t
r
o
n
,
h
ã
y

x
á
c


đ

n
h

v


t
r
í

c

a

A
l

t
r
ê
n

b

n
g

t

u

n

h
o
à
n

v
à

d


đ
o
á
n

t
í
n
h

c
h

t


h
o
á

h

c




II.Tính ch t v t lýấ ậ
II.Tính ch t v t lýấ ậ

Màu tr ng b c,m m,d kéo s i và dát m ng.ắ ạ ề ễ ợ ỏ
Màu tr ng b c,m m,d kéo s i và dát m ng.ắ ạ ề ễ ợ ỏ

Nh (2,7g/cmẹ
Nh (2,7g/cmẹ
3
3
),nóng ch y 660ả ở
),nóng ch y 660ả ở
o
o
C
C

D n đi n và d n nhi t t tẫ ệ ẫ ệ ố
D n đi n và d n nhi t t tẫ ệ ẫ ệ ố





III.Tính ch t hoá h cấ ọ
III.Tính ch t hoá h cấ ọ

Th đi n c c chu n nh (Eế ệ ự ẩ ỏ
Th đi n c c chu n nh (Eế ệ ự ẩ ỏ
o
o
Al3+/Al
Al3+/Al
=-1,66 V)
=-1,66 V)

Năng l ng ion hoá th pượ ấ
Năng l ng ion hoá th pượ ấ




tính kh m nh: Al→Alử ạ
tính kh m nh: Al→Alử ạ
3+
3+
+3e
+3e
tác d ng v i phi kim,axit,ụ ớ
tác d ng v i phi kim,axit,ụ ớ

oxit kim lo i,n c,dung d ch ki m.ạ ướ ị ề
oxit kim lo i,n c,dung d ch ki m.ạ ướ ị ề


III.Tính ch t hoá h cấ ọ
III.Tính ch t hoá h cấ ọ
1)
1)
Tác
Tác
d ngụ
d ngụ


v iớ
v iớ
phi
phi
kim
kim
A
A
l oxi hoá đ c nhi u phi kim nh Oượ ề ư
l oxi hoá đ c nhi u phi kim nh Oượ ề ư
2
2
,Cl
,Cl
2
2

,S,...
,S,...
Thí nghi m: ệ
Thí nghi m: ệ
Phim
Phim
TN Al+Cl2
TN Al+Cl2


Phim
Phim
TN Al+ Br2
TN Al+ Br2




Phim
Phim
TN Al+O2 (KK)
TN Al+O2 (KK)
2Al + 3Cl
2Al + 3Cl
2
2
→ AlCl
→ AlCl
3
3

4Al + 3O
4Al + 3O
2
2
→ 2Al
→ 2Al
2
2
O
O
3
3


III.Tính ch t hoá h cấ ọ
III.Tính ch t hoá h cấ ọ
1)
1)
Tác
Tác
d ngụ
d ngụ


v iớ
v iớ
phi
phi
kim
kim

A
A
l oxi hoá đ c nhi u phi kim nh Oượ ề ư
l oxi hoá đ c nhi u phi kim nh Oượ ề ư
2
2
,Cl
,Cl
2
2
,S,...
,S,...
Thí nghi m: ệ
Thí nghi m: ệ
Phim
Phim
TN Al+Cl2
TN Al+Cl2


Phim
Phim
TN Al+ Br2
TN Al+ Br2




Phim
Phim

TN Al+O2 (KK)
TN Al+O2 (KK)
2Al + 3Cl
2Al + 3Cl
2
2
→ AlCl
→ AlCl
3
3
4Al + 3O
4Al + 3O
2
2
→ 2Al
→ 2Al
2
2
O
O
3
3




Al + 4HNO
Al + 4HNO
3
3

l,t
l,t
o
o
→Al(NO
→Al(NO
3
3
)
)
3
3
+ NO + 2H
+ NO + 2H
2
2
O
O
2Al + 6H
2Al + 6H
2
2
SO
SO
4
4
đ,t
đ,t
o
o



→Al
→Al
2
2
(SO
(SO
4
4
)
)
3
3
+ 3SO
+ 3SO
2
2
+ 6H
+ 6H
2
2
O
O
Al khử N
+5
trong HNO
3
loãng hay đặc,nóng và S
+6


trong H
2
SO
4
đặc,nóng xuống số oxi hoá thấp hơn
Al không tác dụng H
2
SO
4
,HNO
3
đặc,nguội →dùng
thùng nhôm chuyên chở axit đặc nguội


III.Tính ch t hoá h cấ ọ
III.Tính ch t hoá h cấ ọ
3)
3)
Tác
Tác
d ngụ
d ngụ


v iớ
v iớ



oxit
oxit


kim
kim


lo iạ
lo iạ
(
(
ph nả
ph nả


ngứ
ngứ


nhi tệ
nhi tệ


nhôm
nhôm
)
)



nhi t đ cao,Al kh oxit kim lo i nh ệ ộ ử ạ ư
nhi t đ cao,Al kh oxit kim lo i nh ệ ộ ử ạ ư
Fe
Fe
2
2
O
O
3
3
,...thành kim lo i t do.ạ ự
,...thành kim lo i t do.ạ ự
2Al + Fe
2Al + Fe
2
2
O
O
3
3
→ 2Fe +Al
→ 2Fe +Al
2
2
O
O
3
3



c ¸ t
A l , F e
2
O
3
M g
k h ã i t r ¾ n g
F e
A l
2
O
3
H n h p b t Alỗ ợ ộ
và Fe2O3 có d i ả
Mg làm m iồ
Al kh Fe2O3ử
t o ra nhi t đ ạ ệ ộ
trên 20000c
S n ph m là Al2O3ả ẩ
và Fe nóng ch yả


III.Tính ch t hoá h cấ ọ
III.Tính ch t hoá h cấ ọ
4)
4)
Tác d ng v i n cụ ớ ướ
Tác d ng v i n cụ ớ ướ
E
E

o
o
H2O/H2
H2O/H2
= -0,41V > E
= -0,41V > E
o
o
Al3+/Al
Al3+/Al
=-1,66 V
=-1,66 V


Al kh đ c n c,gi i phóng Hử ượ ướ ả
Al kh đ c n c,gi i phóng Hử ượ ướ ả
2
2
2Al +6H
2Al +6H
2
2
O→2Al(OH)
O→2Al(OH)
3
3


+ 3H
+ 3H

2
2




Vì sao những vật bằng nhôm hằng
ngày tiếp xúc với nước dù ở nhiệt độ
nào cũng không xảy ra phản ứng?


III.Tính ch t hoá h cấ ọ
III.Tính ch t hoá h cấ ọ
4)
4)
Tác d ng v i n cụ ớ ướ
Tác d ng v i n cụ ớ ướ
V t b ng Al không tác d ng v i n c vì trên b m t đ c ph kín ậ ằ ụ ớ ướ ề ặ ượ ủ
V t b ng Al không tác d ng v i n c vì trên b m t đ c ph kín ậ ằ ụ ớ ướ ề ặ ượ ủ
m t l p Alộ ớ
m t l p Alộ ớ
2
2
O
O
3
3
r t m ng, b n và m n, không cho n c và khí th m ấ ỏ ề ị ướ ấ
r t m ng, b n và m n, không cho n c và khí th m ấ ỏ ề ị ướ ấ
qua. N u phá v l p b o v , Al kh đ c n c nhi t đ th ng:ế ỡ ớ ả ệ ử ượ ướ ở ệ ộ ườ

qua. N u phá v l p b o v , Al kh đ c n c nhi t đ th ng:ế ỡ ớ ả ệ ử ượ ướ ở ệ ộ ườ
2Al +6H
2Al +6H
2
2
O→2Al(OH)
O→2Al(OH)
3
3


+ 3H
+ 3H
2
2


Ph n ng trên s nhanh chóng d ng l i vì Al(OH)ả ứ ẽ ừ ạ
Ph n ng trên s nhanh chóng d ng l i vì Al(OH)ả ứ ẽ ừ ạ
3
3
là ch t r n không ấ ắ
là ch t r n không ấ ắ
tan trong n c, là l p b o v không cho nhôm ti p xúc v i n c.ướ ớ ả ệ ế ớ ướ
tan trong n c, là l p b o v không cho nhôm ti p xúc v i n c.ướ ớ ả ệ ế ớ ướ


III.Tính ch t hoá h cấ ọ
III.Tính ch t hoá h cấ ọ
5)

5)
Tác
Tác
d ngụ
d ngụ


v iớ
v iớ
dung
dung
d chị
d chị


ki mề
ki mề

Al
Al
2
2
O
O
3
3
+ 2NaOH + 3H
+ 2NaOH + 3H
2
2

O → Na[Al(OH)
O → Na[Al(OH)
4
4
]
]

2Al +6H
2Al +6H
2
2
O→2Al(OH)
O→2Al(OH)
3
3


+ 3H
+ 3H
2
2



Al(OH)
Al(OH)
3
3
+ NaOH → Na[Al(OH)
+ NaOH → Na[Al(OH)

4
4
]
]
2Al+ 2NaOH + 6H
2Al+ 2NaOH + 6H
2
2
O → 2Na[Al(OH)
O → 2Na[Al(OH)
4
4
]+ 3H
]+ 3H
2
2


IV. ng d ng và s n xu tỨ ụ ả ấ
IV. ng d ng và s n xu tỨ ụ ả ấ
1.
1.
ng d ngỨ ụ
ng d ngỨ ụ

Ch t o máy bay,tên l a,...ế ạ ử
Ch t o máy bay,tên l a,...ế ạ ử

Dùng làm khung c a và trang trí n i th tử ộ ấ
Dùng làm khung c a và trang trí n i th tử ộ ấ


Dùng làm dây cáp d n đi nẫ ệ
Dùng làm dây cáp d n đi nẫ ệ

Ch t o các thi t b trao đ i nhi t,d ng c đun ế ạ ế ị ổ ệ ụ ụ
Ch t o các thi t b trao đ i nhi t,d ng c đun ế ạ ế ị ổ ệ ụ ụ
n uấ
n uấ

Ch t o h n h p tecmit đ hàn g n đ ng rayế ạ ỗ ợ ể ắ ườ
Ch t o h n h p tecmit đ hàn g n đ ng rayế ạ ỗ ợ ể ắ ườ

×