UBND Tỉnh Hà Tĩnh
Sở giáo dục và đào tạo
Cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: 332/Sở GDĐT-GDTrH
2011
Hà Tĩnh, ngày 13 tháng 4 năm
Thông báo
KếT quả Đại Hội Điền kinh - thể thao toàn tỉnh
năm học 2010 - 2011
Từ ngày 29-31/3/2011 tại Thành phố Hà Tĩnh, ngành Giáo dục và Đào
tạo đã tổ chức Đại hội Điền kinh - Thể thao cấp tỉnh năm học 2010 2011. Sau hai ngày tranh tài, thi đấu sôi nổi, hào hứng, quyết liệt và
hấp dẫn; sáng ngày 31/3 tại hội trờng Sở Giáo dục và Đào tạo, Ban tổ chức
đã tiến hành Lễ tổng kết Đại hội và sau đây là kết quả cụ thể:
Phần thứ nhất: Các môn Thể thao
I. Khối tiểu học
Môn
Họ và tên (Nam)
Đơn vị
Nguyễn Hoàng Hải
Cờ
vua
Bóng
bàn
Bóng
đá
P. Nghi
Xuân
Trần Hồng Việt
P. Hơng
Khê
Thái Thành Đô
P. Đức Thọ
Bùi Anh Tuấn
P. TP Hà
Tĩnh
Ng Công Khánh Đạt
P. TP Hà
Tĩnh
Lê Đức Mạnh
P. Đức Thọ
Nguyễn Mạnh Tuấn
P. H Khê
Lê Ngọc Lợi
P Ng Xuân
Phòng GDĐT huyện Nghi Xuân
Phòng GDĐT Thành phố Hà Tĩnh
Phòng GDĐT huyện Can Lộc
Phòng GDĐT huyện Thạch Hà
Giả
i
1
Họ và tên (Nữ)
Đơn vị
Nguyễn Thị Linh Chi
P. Thạch Hà
2
Dơng T Thanh Huyền
P. Đức Thọ
3
3
Ng Thị Khánh Huyền
Ng Thị Phơng Duyên
P. Hơng Khê
P. Vũ Quang
1
Lê Thị Hà Giang
P. Kỳ Anh
2
3
3
1
2
3
3
Trần Thị Phơng Hà
Ng Thị Thuý Quỳnh
Ng Thị Phơng Thanh
P. TP Hà Tĩnh
P. Đức Thọ
P. Can Lộc
Giả
i
1
Họ và tên (Nữ)
Đơn vị
II. Khối trung học cơ sở
Môn
Họ và tên (Nam)
Lê Văn Trờng
Phạm Ngọc Sang
Cờ
vua
Phan Đình Liêm
Phan Thanh Trang
Phan Đăng Minh Đức
Đơn vị
P. TP Hà
Tĩnh
P. Hơng
Khê
P. Hơng
Sơn
P. Vũ
Quang
P. Đức Thọ
Ng Thị Việt Hà
P. TP Hà Tĩnh
2
Lê Thị Hiên
P. Nghi Xuân
3
Ng Thị Hiền
P. Can Lộc
3
Nguyễn Thị Huyền
P. Thạch Hà
1
Lê Thị Khánh Diệp
P. Nghi Xuân
1
Lê Việt Bảo
Bóng
bàn
Lê Tiến Hùng
Vũ Đình Hiếu
Nguyễn Công Sơn
Đặng Văn Đạt
Đá cầu
đơn
Nguyễn Văn Vinh
Phan Ngọc Tú
Đá cầu
đôi
Bóng
đá
P. TP Hà
Tĩnh
P. Nghi
Xuân
2
Trần Thị Hồng Ngọc
P. Hồng Lĩnh
3
Vũ Lê An Thuỷ
P. Kỳ Anh
P. Kỳ Anh
3
1
Lê Thị Mỹ Dung
Trần Thị Hoà
P. Lộc Hà
P. Nghi Xuân
2
Ng Thị Phơng Mỹ
P. Cẩm Xuyên
3
Ng Thị Thanh Huyền
P. Hơng Khê
3
Lê Thị Thúy Hằng
P. Vũ Quang
P. Cẩm
Xuyên
P. Hơng
Khê
P. Hơng
Sơn
P. Nghi
Xuân
P. Hơng
Khê
P. Hơng
Sơn
Đặng Văn Đạt
Võ Hồng Mạnh
Nguyễn Quang Oai
Nguyễn Lâm Sung
Phan Hữu Tú
P. Đức Thọ
Lê Quốc Khánh
Phan Văn Đạt
P. Lộc Hà
Phan Thế Hiếu
Phòng GDĐT Thành Phố Hà Tĩnh
Phòng GDĐT huyện Hơng Khê
Phòng GDĐT huyện Can Lộc
Phòng GDĐT huyện Hơng Sơn
1
2
3
3
Ng Thị Phơng Mỹ
Hà Thị Giang
Tô Thị Duyên
Hồ Thị Hậu
Trần Cẩm Trang
Phan Thị Hải Yến
Nguyễn Thị Minh Hải
Ng Thị Ngọc
P. Cẩm Xuyên
P. Nghi Xuân
P. Hơng Sơn
P. Thạch Hà
1
2
3
3
III. Khối trung học phổ thông
Môn
Họ và tên (Nam)
Trịnh Đình Tiến
Cờ
vua
Bóng
bàn
Đá cầu
đơn
Đá cầu
đôi
Đơn vị
Giả
i
1
Họ và tên (Nữ)
Phan Đình Hoàng
Ng Trờng Chinh
Trần Hng Đạo
Trần Mạnh Hùng
Trần Tiến Chung
Lý Tự
Trọng
Trần Phú
Minh Khai
Phúc Trạch
Thành Sen
Minh Khai
Nguyễn Minh Tú
Nguyễn Văn Thiên
Nguyễn Văn Tình
Hơng Sơn
Cẩm Xuyên
Cẩm Bình
3
3
1
Nguyễn Văn Tuấn
Ng Công
Trứ
Nguyễn Du
Gia Phố
2
Bùi Thị Thái
Đậu Thị Trang
Trần Thị Huyền
Trang
Nguyễn Thị Hà Trang
3
3
Lý Thị Thuỳ Linh
Nguyễn Thị Thanh Tú
Vũ Quang
1
Cẩm Bình
2
Đặng Nhật Dơng
Trần Văn Hóa
Nguyễn Quang Tiến
Nguyễn Ngọc Hng
Phan Ng Thanh Hà
Nguyễn Văn Tình
2
3
3
1
2
2
Đặng Thanh Hơng
Trà
Trần Thị Cẩm Tú
Ng Thị Mai Duyên
Nguyễn Thị Mơ
Trần Ngọc Lê
Hoàng Thị Nhật Lệ
Đặng Thị Hằng
Hồ Thị Hoàn
Nguyễn Thị Hà Trang
Nguyễn Thị Thuỷ
Đơn vị
Phan Đ Phùng
Lý Tự Trọng
Ng Công Trứ
Can Lộc
Ng Công Trứ
Lê Hồng
Phong
Cẩm Bình
Lý Tự Trọng
Hơng Sơn
Nghèn
Lê Quảng Chí
Phan Đình
Phùng
Lý Tự Trọng
Nghèn
C
Lông
đơn
Nguyễn Văn Tuấn
Ngô Đức Mạnh
Trần Viết Cờng
Nguyễn Hoàng Lộc
Trần Viết Thanh
Ng Công
Trứ
3
Kỳ Anh
3
Nguyễn Du
1
Nguyễn Thái Cờng
Lê Trí Hùng
Thành Sen
P Đình
Phùng
Nghèn
2
3
Hơng Khê
1
P Đình
Phùng
2
Nguyễn Chí Trờng
Trần Bảo Ngọc
Võ Đức Nguyên
Lê Trí Hùng
Phan Mạnh Hà
C
Lông
đôi
Trần Viết Thanh
Nguyễn Du
Đặng Thế Phú
Ng Chính Trờng
Nghèn
Bùi Đức Thắng
Trờng THPT ISCHOOL
Bóng Trờng THPT Thành Sen
đá
Trờng THPT Đức Thọ
Trờng THPT Hồng Lĩnh
Trờng THPT Nguyễn Huệ
Bóng
Trờng THPT Cẩm Xuyên
chuyề
Trờng THPT Hồng Lĩnh
n
Trờng THPT Đồng Lộc
Trờng THPT Phan Đình Phùng
Bóng
Trờng THPT Hồng Lĩnh
rỗ
Trờng THPT Kỳ Anh
Trờng THPT Nghèn
3
3
3
1
2
3
3
1
2
3
3
1
2
3
3
Nguyễn Thị Quỳnh
Bùi Thị Thanh Huyền
Bùi Thị Huyền
Nguyễn Thị Ngọc Hà
Nguyễn Ngọc Thuỳ
Ng Đình Liễn
Minh Khai
Ng Trung
Thiên
Nghèn
Chuyên HT
Trần Thu Hiền
Nguyễn Thị Thuý
Hằng
Đặng Thị Trang
Đồng Lộc
Ng Thị Ngọc Thuỳ
Ng Trung
Ng Thị Phơng Trinh
Thiên
Đờng Tiểu My
Nguyễn Thị Thanh
Hơng Khê
Nga
Nguyễn Thị Ngọc Hà
Minh Khai
Vũ Thị Bảo Thoa
Trần Thu Hiền
Nghèn
Đặng Thị Hải
Trờng THPT Ng Đình Liễn
Trờng THPT Nguyễn Huệ
Trờng THPT Vũ Quang
Trờng THPT Lê Hữu TrácI
Trờng THPT Cao Thắng
Trờng THPT Ng T Thiên
Trờng THPT Minh Khai
Trờng THPT Lý Tự Trọng
Phần thứ 2. Các nội dung Điền kinh
I. Khối tiểu học
Môn
60mé
t
Bật
xa
Nam
Họ và tên
(Nam)
Trần Thế Vũ
P. TXHL
8"44
Giả
i
1
Đào Đức Thiện
Nguyễn Hoàng
Long
Nguyễn Tiến Đạt
P. H Sơn
P. TPHT
8"50
8"79
2
3
P. K Anh
8"80
3
Trần Quốc Cờng
P. Can Lộc 8"82
P Can Lộc 2,11
m
P. Kỳ Anh 1,90
m
Lê Hoàng Phơng
Nam
Nguyễn Tiến Đạt
Đơn vị
TT
Họ và tên (Nữ)
Đơn vị
TT
Trần Thị Thuỷ
Tiên
Đậu Thị Hà
Nguyễn Thị Hoa
P. C
9"16
Xuyên
P. Can Lộc 9"68
P. Đức Thọ 10"20
P. Th Hà
10"25
3
1
Trần Thị Nh
Quỳnh
Ng Thị Thủy
Hoàng T Thu Thảo
P. H Khê
P. H Sơn
2
Ngô Thị Nguyệt
P. Ng
Xuân
10"25
1,95
m
1,86
m
3
Trịnh Trọng Đức
Đặng Quốc Nhật
Minh
Thái Văn Thống
P. Ng
Xuân
P. C
Xuyên
P. H Sơn
Hoàng Văn Trình P.
Ném
bóng
Trơng Văn Thơm
P.
Dơng Văn Tuấn
P.
Ng Văn Dũng
P.
1,88
m
1,87
m
50,68
m
Can Lộc 49,09
m
H Khê
47,03
m
K Anh
43,30
m
Th Hà
43,01
m
3
Đặng Thái Thảo
Nguyên
P. TPHT
3
Nguyễn Thị Lý
P. C Lộc
1
P. Kỳ Anh
2
Phan Ngọc Hoài
Trâm
Đặng Thị Hiền
3
Nguyễn Thị Nhi
3
Ng Thị Thanh Ca
3
Phan Thị Hơng
P. C
Xuyên
P. H Sơn
P. V
Quang
P. H Khê
1,85
m
1,82
m
38,30
m
37,24
m
35,64
m
31,00
m
30,63
m
II. Khối trung học cơ sở
Môn
Họ và tên
(Nam)
Lê Tiến Tiến
Đơn vị
P. H Sơn
TT
11"88
Giả
i
1
100m
200m
Nguyễn Trọng
Tấn
Trần Quốc Hùng
Nguyễn Hữu
Phúc
Lê Hồng Phong
Lê Văn Thịnh
Lê Hồng Phong
Lê Văn Thái
400m
800m
Nguyễn
Trờng
Nguyễn
ơng
Nguyễn
Bắc
Nguyễn
Chung
Đơn vị
TT
P. C
Xuyên
P. TPHT
12"18
2
Hoàng T Khánh
Huyền
Ng Thị Hiền Thơng
Trần Thị Thêm
12"51
3
Nguyễn Thị Hà
P. K Anh
P. Ng
Xuân
P. C
Xuyên
P. C Lộc
P. TPHT
12"95
13"33
3
3
Trần Thị Thùy
2624
1
2
3
P. C
Xuyên
P. Kỳ Anh
P. TPHT
3009
2699
2715
P. Ng
Xuân
P. K Anh
P. Ng
Xuân
P. H Sơn
2715
3
Ng Thị Hiền Thơng
Nguyễn Thị Hoa
Nguyễn Thị Kim
Dung
Bùi Thị Thảo
P. C Lộc
3227
2737
5966
3
1
Trần Thị Cẩm Tú
Phan Thị Hờng
P. Đ Thọ
P. TPHT
1'02"
68
1'02"
93
1'04"
41
1'05"
55
2'27"
42
2
Nguyễn Thị Hoài
P. Kỳ Anh
3
Lê Thị Thơm
P. H Sơn
3
Trịnh Thị Uyên
3
Ng Thị Hà
P. C
Xuyên
P. H Lĩnh
1
Trơng T Thuý Kiều
3290
1'11"
07
1'11"
85
1'12"
06
1'12"
66
1'13"
42
2'41"
27
1
Nguyễn Trọng
Tấn
Nguyễn Hữu
Phúc
Lê Văn Thịnh
Võ Văn Thông
Họ và tên (Nữ)
Xuân
P. Kỳ Anh
Tiến DChỉ
P. C
Xuyên
P. TPHT
văn
P. C Lộc
4
P. Ng
Xuân
P. C
Xuyên
P. TPHT
14"58
P. Thị xã
HL
P. H Sơn
16"04
P. Ng
Xuân
14"58
14"86
16"10
3123
3145
Lu Văn Đồng
Trần Văn Đức
Nguyễn Công
Bắc
Hoàng Thế Bảo
Trần Anh Tuấn
Phạm Trung Kiên
Phan Tuấn Vũ
1500
m
Nguyễn Hoàng
Anh
Phan Tuấn Hiệp
Phạm Văn Dũng
Lê Khánh Dũng
Nhảy
cao
Nguyễn Tiến
Thành
Trần Đình Đạt
Hoàng Văn Nam
Lê Nguyễn Hồng
Sơn
Trần Minh Tuấn
Nhảy
xa
Nguyễn Trọng
Tấn
Chu Văn Cờng
Nguyễn Chỉ
Bắc
Trần Xuân Tiến
Bùi Văn Kiện
Ném
bóng
Nguyễn Công
Sơn
Phan Xuân Hậu
Hoàng Văn Sơn
Lơng Văn Hợi
P. TPHT
2'27"
81
P. Kỳ Anh 2'28"
00
P. T Hà
2'29"
00
P. H Lĩnh 2'30"
99
P. C
4'58"
Xuyên
26
P. C Lộc
5'01"
82
P. Lộc Hà 5'04"
23
P. H Khê
5'04"
23
P. Ng
5'05"
Xuân
06
P. Th Hà
5'05"
25
P. H Sơn
1,55
m
P. H Khê
1,50
m
P. Can Lộc 1,45
m
P. Ng
1,45
Xuân
m
P. Th Hà
1,45
m
P. Đức Thọ 5,69
m
P. C
5,32
Xuyên
m
P. Ng
5,29
Xuân
m
P. TPHT
5,13
m
P. Kỳ Anh 5,10
m
P. Kỳ Anh 79,07
m
P. C
77,60
Xuyên
m
P. H Sơn
76,20
m
P. Ng
76,20
Xuân
m
P. Can Lộc 72,00
m
2
Phan Thị Hờng
P. TPHT
3
Trần Thị Việt
3
Lê Thị Nội
3
Nguyễn Thị ánh
P. C
Xuyên
P. Can
Lộc
P. H Sơn
1
Trơng T Thuý Kiều
2
Phan Thị Hờng
P. Ng
Xuân
P. TPHT
3
Nguyễn Thị Hoài
P. K Anh
3
Trần Thị Phợng
P. C Lộc
3
Ng Thị Trinh
P. C
Xuyên
P. TPHT
2
Nguyễn Thị Linh
Huệ
Chu Thị Thảo
3
Đặng Thị Hiền
3
Nguyễn Thị Loan
3
Nguyễn Thị ánh
Quyên
Phan Thị Quỳnh
2'44"
42
2'48"
98
2'52"
89
2'56"
45
5'37"
22
5'51"
73
5'59"
00
6'05"
13
6'09"
23
3
1
1
2
P Ng
Xuân
P. Đức Thọ
P. C
Xuyên
P. H Lĩnh
P H Lĩnh
3
Hoàng T Khánh
Huyền
Đinh Thị Hằng
P Ng
Xuân
P H Khê
3
Nguyễn Thị Ngọc
P. C Lộc
3
Ng Thị Hiền Thơng
Hoàng Thị Hài
3
Nguyễn Thị
Thành
Nguyễn Thị Ngọc
3
Bùi Thị Thảo Vân
P. C
Xuyên
PTDT N
trú
P. Can
Lộc
P. Ng
Xuân
P. H Lĩnh
3
Võ Thị Giang
P. H Khê
1
2
5
1,35
m
1,30
m
1,30
m
1,30
m
1,30
m
4,35
m
4,33
m
4,12
m
4,10
m
4,58
m
42,48
m
42,43
m
41,86
m
41,
55m
41,
55m
Dơng Danh Tiếp
P. H Khê
72,00
m
3
III. Khối trung học phổ thông
Môn
Họ và tên
(Nam)
Phạm Thế Linh
Lê Văn Minh
Đơn vị
TT
Lê H TrácII 11"74
Giả
i
1
Họ và tên (Nữ)
Cao
Thắng
Lê Q Đôn
11"99
2
Bùi Thị Tuyết
Nhung
Nguyễn Thuý Lan
12"25
3
Hồ Thị Hoài
Ng Du
12"25
3
Trần Thị Thu
Trang
Trần Thị Hà
Mai Thị Thơng
Lê H Trác
I
Trần Phú
13"89
Hơng
Sơn
Kỳ Anh
14"21
Ng Đ Liễn
Ng Xuân
14"57
14"62
Bùi Thị Tuyết
Nhung
Hồ Thị Hoài
Lê H TrácI
2955
H Sơn
3010
Nghi
Xuân
Đồng Lộc
3040
100m
Nguyễn Bảo
Trung
Nguyễn Đào An
L H TrácI
ISCHOOL
12"86
12"87
3
3
Ng K
Viện
L Quý
Đôn
Ng Du
12"87
3
2401
1
2584
2
Kỳ Anh
2584
2
200m
Phạm Hữu Đắc
Phan Đình Vũ
Hải
Nguyễn Trọng
Duy
Nguyễn Bảo
Trung
Phan Thanh
Giang
Phan Công
Thành
Phạm Hữu Đắc
Lê H TrácI
2604
3
Mai Thị Thơng
Đoàn Tiến Đức
3
Phan Thị Hoài
Phạm Thế Linh
Nguyễn Viết Tú
Ng K
2608
Viện
Lê H TrácII 2620
Nghèn
2651
Ngô Ngọc Sơn
Lê Q Đôn
59"05
3
3
3
1
Đào Quang
Quân
Nguyễn Văn Đức
Lê H TrácII 59"45
2
Lê Thị Nhung
Trần Thị Trang
Ng Thị Thúy Hiền
Bùi Thị Tuyết
Nhung
Ng Thị Hà Phơng
ISCHOOL
3
400m
Lê Văn Hạo
Nguyễn Văn Rin
Ng Trọng Duy
800m
Nguyễn Thế
Ngọc
Phan Minh Ngợi
1'00"
06
Nghi
1'00"
Xuân
66
Minh Khai 1'00"
66
Ng Kh
1'01"
Viện
12
Lê Q Chí 1'01"
26
Lê Q Đôn
2'16"
90
3
Nguyễn Thị
Thanh
Lê Thị Loan
3
Đậu Thị Hiền
3
Trần Thị Ngọc
3
1
6
Đơn vịTT
Nguyễn Thị
Thanh
Kỳ Lâm
Nghèn
Lê H TrácII
Lê H TrácI
14"20
14"56
3099
3099
3142
3144
1'10"2
6
Minh Khai 1'12"4
8
Ng Du
1'13"7
6
Nghi
1'14"0
Xuân
9
Vũ Quang 1'14"6
1
Hơng Khê 1'14"8
9
1'13"7
6
Ng Du
2'50"3
8
Hoàng Minh Anh
Lê Tuấn Cờng
Thái Kim Hùng
Đào Quang
Quân
Ng Văn Tuyến
Lê Tất Hoàng
Phan Minh Ngợi
1500m
Hoàng Minh Anh
Trần Văn ái
Nguyễn Văn Trờng
Trần Văn Thuận
Ng Văn Doãn
Trần Kim Bảo
3000
nữ
5000n
am
Phan Minh Ngợi
2
3
Nguyễn Thị Hải
Yến
Vũ Thị ánh
3
Ng Thị Hà Phơng
3
Lê Thị Thùy
3
Lê Thị Oanh
3
Ng Cẩm Ly
1
Phạm Thị Huyền
2
Trần Thị Thu
3
Vũ Thị ánh
3
3
Nguyễn Thị Hà
Trang
Trần Thị Mai
3
Ng Thị Minh
1
2
Nguyễn Thị
Thanh
Hồ Thị Hà
M Thúc
Loan
18'16"
76
3
Lê Thị Oanh
Trần Văn Thuận
Ng Xuân
18'34"
84
3
Lê Thị Huyên
Ng Văn Giáp
Ng Đ Liễn
18'36"
08
3
Lê Tô Hoàng
Lê H TrácII 1,70
m
Cao
1,65
Thắng
m
Phạm Tiến Hội
Ng V Trỗi
Phan Trọng Tú
Hoàng Đức Minh
Ng T
Thiên
Hàm
Nghi
Ng Huệ
Nguyễn Bảo
Trung
L Quý
Đôn
Đào Văn Tuyên
Nhảy
xa
2'19"
66
2'22"
21
Minh Khai 2'22"
50
Lê H TrácII 2'23"
09
Hồng
2'23"
Lam
84
Ng C Trứ
2'24"
56
L Quý
4'44"
Đôn
42
Thành
4'57"
Sen
71
Ng Đ Liễn 4'58"
30
Vũ Quang 4'59"
94
Ng Xuân 5'02"
53
Mai T
5'03"
Loan
90
17'23"
Thành
00
Sen
18'01"
L Quý
39
Đôn
Lê Quốc Tùng
Phan Hoàng
Sơn
Nhảy
cao
Thành
Sen
Lê Q Chí
1,60
m
1,60
m
1,55
m
1,55
m
5,59
m
Ng Xuân
2'55"3
1
Kỳ Lâm
2'55"7
2
Minh Khai 2'57"5
1
Ng K
2'59"5
Viện
4
Ng Đ Chi
3'01"5
0
Phúc
3'02"7
Trạch
7
Nghi
5'57"2
Xuân
0
Ng C Trứ
5'58"6
0
Kỳ Lâm
5'59"2
7
Ng Huệ
6'00"0
0
Ng Đ Chi
6'01"2
1
L Tự
6'04"0
Trọng
3
Ng Du
12'45"
70
Kỳ Lâm
12'54"
44
Ng Đổng
12'56"
Chi
44
Nghi
13'17"
Xuân
28
1
Lê Thị Nhung
Kỳ Anh
1,32m
2
Nguyễn Thị Tú
Ng T B
Châu
1,32m
2
Trơng Thị Loan
1,32m
3
Mai Thị Nhung
3
Ngô Thị Huế
Nghi
Xuân
Hàm
Nghi
Ng C Trứ
3
Phan Thị Dơng
Minh Khai 1,30m
Mai Thị Thơng
Nghi
Xuân
1,30m
1,30m
3
1
7
4,40m
Đậu Duy Tuấn
Hoàng Minh Đức
Nguyễn Quang
Anh
Nguyễn Văn
Quý
Nguyễn Chỉ
Dũng
Nguyễn Thanh
Tùng
Lê Hồng Ben
Trần Quốc Tuấn
Đẩy tạ
Trần Quốc Hải
Phan Đức Vinh
Lê Danh Hải
Đăng
Lê H TrácII 5,57
m
Ng Huệ
5,45
m
Ng Du
5,45
m
Lê H TrácI 5,33
m
Ng V Trỗi 5,18
m
Ng Du
11,01
m
P Đ Phùng 11,00
m
Kỳ Anh
11,00
m
Ng V Trỗi 10,65
m
Ng Đ Chi
10,40
m
Lý T
10,37
Trọng
m
2
Hồ Thị Hoài
4,39m
Nguyễn Thị Huệ
Hơng
Sơn
M T Loan
3
3
Hồ Thị Hồng
Ng Du
4,30m
3
Ng Thị Ngọc Anh
Kỳ Lâm
4,19m
4,34m
3
1
2
Nguyễn Thị Tâm Cẩm
Bình
Ng T Bích
Lê Thị Dung
Châu
9,15m
8,59m
2
3
3
Ng Thị Thuý
Hằng
Nguyễn Thị
Ngần
Chuyên
8,58m
HT
Hơng Khê 8,21m
3
Phần thứ 3: Xếp loại toàn đoàn
1. Khối các phòng giáo dục: 1. Phòng Giáo dục và Đào tạo Nghi Xuân
2. Phòng Giáo dục và Đào tạo Thành Phố Hà Tĩnh
3. Phòng Giáo dục và Đào tạo Cẩm Xuyên
2. Khối các trờng THPT: 1. Trờng THPT Nguyễn Du
2. Trờng THPT Lê Quý Đôn
3. Trờng THPT Thành Sen
Phần thứ 4: Công nhận học sinh giỏi Thể dục - Thể thao năm học
2010 - 2011
1. Những học sinh đạt thành tích về Điền kinh - Thể thao có tên trong thông
báo, đợc xếp thứ 1,2,3 (đơn và đôi), đợc công nhận học sinh giỏi môn Thể
dục.
2. Căn cứ thông báo thành tích trên, Sở đề nghị các đơn vị tổ chức tuyên dơng khen thởng kịp thời v khuyến khích các em tiếp tục phấn đấu tập
luyện, nâng cao thành tích ở những năm tiếp theo.
KT. GIM C
PHể GIM C
Nơi nhận:
- Lónh o S GDT, S VH,TT&DL;
- Cỏc Phũng GDT, cỏc Tng THPT;
- C Ngnh, cỏc phũng chc nng 2 S;
- Lu: VT, Phũng GDTrH.
(ó kớ)
Nguyn Trớ Hip
8