Tải bản đầy đủ (.doc) (29 trang)

V v tổ chức các lớp bồi dưỡng kỹ năng Nói cho giáo viên tiếng Anh TH, THCS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (291.27 KB, 29 trang )

DANH SÁCH
Lớp bồi dưỡng kỹ năng Nói tiếng Anh
Lớp 1
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27


28
29
30

HỌ VÀ TÊN
Phạm Văn Tuân
Lương Thị Thanh Huyền
Trần Thị Thu Hiền
Trần Thị Trang
Nguyễn Thị Mỹ Hà
Trần Thị Thanh Lý
Nguyễn Thị Cẩm Hà
Dương Thị Thanh
Hoàng Thị Thuỷ
Nguyễn Tố Nhi
Nguyễn Thị Hạnh
Trần Thị Ngôn
Bùi Thị Bích Hạnh
Phùng Thị Thu Hà
Nguyễn Thị Thu Hoài
Dương Thị Hương
Đặng Thị Quyên
Trần Thị Thanh Tâm
Nguyễn Thị Thanh Thuỷ
Đàm Thị Hoa
Đặng Thị Hồng Ngọc
Nguyễn Thị Bình
Nguyễn Văn Tân
Võ Thị Mai
Trần Thị Việt Hồng

Nguyễn Thị Nhân
Nguyễn Văn Toàn
Hoàng Anh Lộc
Trần Thị Trà Giang
Trần Thị Hoa

NGÀY SINH
11/06/1983
11/06/1981
08/03/1977
02/01/1987
05/10/1977
13/9/1983
02/03/1987
04/03/1988
19/04/1978
25/5/1992
16/12/1992
05/10/1976
07/12/1988
16/12/1977
05/12/1978
27/09/1976
10/06/1987
10/12/1977
23/10/1982
10/12/1981
24/5/1989
20/7/1982
16/11/1976

28/09/1976
01/05/1979
05/04/1979
19/11/1977
15/04/1981
23/04/1988
03/08/1967

TRƯỜNG
THCS Sông Trí
THCS Sông Trí
THCS Sông Trí
THCS Sông Trí
THCS Sông Trí
THCS Kỳ Phương
THCS Kỳ Thịnh
THCS Hà Hải
THCS Kỳ Thịnh
Tiểu học Kỳ Ninh
Tiểu học Kỳ Phương
THCS Hà Hải
THCS Kỳ Trinh
THCS Sông Trí
THCS Hà Hải
THCS Hà Hải
Tiểu học Kỳ Lợi
THCS Kỳ Trinh
THCS Kỳ Ninh
THCS Sông Trí
Tiểu học Kỳ Long

THCS Kỳ Long
THCS Kỳ Ninh
THCS Sông Trí
THCS Kỳ Lợi
THCS Kỳ Long
THCS Kỳ Ninh
THCS Kỳ Thịnh
THCS Kỳ Lợi
Tiểu học Sông Trí

PHÒNG
TX Kỳ Anh
TX Kỳ Anh
TX Kỳ Anh
TX Kỳ Anh
TX Kỳ Anh
TX Kỳ Anh
TX Kỳ Anh
TX Kỳ Anh
TX Kỳ Anh
TX Kỳ Anh
TX Kỳ Anh
TX Kỳ Anh
TX Kỳ Anh
TX Kỳ Anh
TX Kỳ Anh
TX Kỳ Anh
TX Kỳ Anh
TX Kỳ Anh
TX Kỳ Anh

TX Kỳ Anh
TX Kỳ Anh
TX Kỳ Anh
TX Kỳ Anh
TX Kỳ Anh
TX Kỳ Anh
TX Kỳ Anh
TX Kỳ Anh
TX Kỳ Anh
TX Kỳ Anh
TX Kỳ Anh


DANH SÁCH
Lớp bồi dưỡng kỹ năng Nói tiếng Anh
Lớp 2
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13

14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

HỌ VÀ TÊN
Nguyễn Huy Vũ
Lê Thị Hương Dịu
Trần Ngọc Thạch
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
Chu Thị Bàn
Võ Đức Hiệu
Chế Đình Biên
Lê Ngọc Thông
Võ Huy Hiếu
Lê Thị Kiều Oanh
Nguyễn Thị Phương Chi

Trần Thị Nguyệt
Hà Thị Thúy Yên
Nguyễn Tiến Hùng
Nguyễn Thị Như Trang
Nguyễn Thị Hạnh
Hoàng Thị Mận
Nguyễn Thị Châu
Lê Thị Lan Anh
Lê Thị Hoa
Trần Thị Mỹ
Nguyễn Thị Lan
Đặng Quốc Ninh
Đặng Văn Linh
Lê Thị Thơ
Lý Lệ Quyên
Lưu Thị Hải Yến
Trần Thị Thu Hiền
Lê Quỳnh Diệp
Bùi Thị Mai Hoa

NGÀY SINH
10/4/1980
4/1/1985
5/6/1983
9/2/1986
7/10/1983
12/3/1981
1/22/1978
10/8/1980
4/6/1987

9/24/1991
7/26/1989
7/3/1990
12/16/1989
2/10/1978
12/12/1984
2/6/1981
9/10/1980
4/2/1984
7/21/1976
9/16/1985
8/9/1987
2/4/1987
12/10/1980
6/1/1980
8/7/1974
11/20/1978
8/12/1978
7/8/1978
10/20/1988
6/10/1979

TRƯỜNG
THCS Kỳ Sơn
THCS Giang Đồng
THCS Phong Bắc
THCS Kỳ Khang
THCS Kỳ Xuân
THCS Tân Hoa
THCS Kỳ Sơn

THCS Kỳ Phú
THCS Kỳ Tây
TH Kỳ Tiến
TH Kỳ Đồng
TH Kỳ Lâm
TH Kỳ Sơn
THCS Thư Thọ
THCS Kỳ Văn
THCS Kỳ Văn
THCS Tân Hoa
TH&THCS Kỳ Trung
THCS Tân Hoa
THCS Kỳ Xuân
TH Kỳ Khang 1
TH Kỳ Thư
THCS Lâm Hợp
THCS Lâm Hợp
THCS Kỳ Xuân
THCS Thư Thọ
THCS Kỳ Xuân
THCS Phong Bắc
THCS Phong Bắc
THCS Kỳ Phú

PHÒNG
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh

Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh


DANH SÁCH
Lớp bồi dưỡng kỹ năng Nói tiếng Anh
Lớp 3

TT
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.

30.

HỌ VÀ TÊN
Nguyễn Thị Vĩnh Phúc
Lê Thị Diệu Thuý
Nguyễn Thị Mai Hiền
Đặng Thị Nguyệt Thu
Nguyễn Xuân Kiên
Đặng Thị Hồng Nga
Nguyễn Trường Sơn
Đặng Thị Hông Nhung
Nguyễn Thị Thu Hoài
Trương Thị Thanh Huyền
Trần Thị Hằng
Nguyễn Thị Huyền
Tô Thị Thuỷ
Nguyễn Thị Phương
Nguyễn Thị Kim Dung
Phan Hùng Sơn
Nguyễn Lệ Quyên
Bùi Thị Hồng
Trần Văn Lương
Nguyễn Thị Thanh
Nguyễn Thị Hoà
Hoàng Thị Lài
Nguyễn Đình Minh
Bùi Thị Thanh Hải
Trần Thị Cẩm Hương
Hoàng Thị Anh
Nguyễn Thị Như

Trần Thị Hoài
Nguyễn Thị Quý
Đậu Thị Hiền

NGÀY
SINH
1982
1981
1984
1982
1979
1980
1976
1980
1982
1982
1979
1987
1978
1982
1977
1974
1982
1975
1979
1977
1985
1977
1979
1981

1980
1980
1978
1976
1979
1980

TRƯỜNG
THCS TT Cẩm Xuyên
THCS TT Cẩm Xuyên
THCS Đại Thành
THCS TT Cẩm Xuyên
THCS TT Thiên Cầm
THCS TT Cẩm Xuyên
THCS Mỹ Duệ
THCS Hà Huy Tập
THCS Đại Thành
THCS Đại Thành
THCS Cẩm Trung
THCS Cẩm Thịnh
THCS Cẩm Nhượng
THCS Cẩm Dương
THCS Cẩm Bình
THCS Phan Đình Gót
THCS Nguyễn Hữu Thái
THCS Phúc Thăng
THCS Phúc Thăng
TH TT C. Xuyên
TH Cẩm Vĩnh
THCS TT Cẩm Xuyên

THCS Minh Lạc
THCS Huy Nam Yên
THCS Hà Huy Tập
THCS Hà Huy Tập
THCS Hà Huy Tập
THCS Đại Thành
THCS Cẩm Trung
THCS Cẩm Trung

PHÒNG
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên

Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên


DANH SÁCH
Lớp bồi dưỡng kỹ năng Nói tiếng Anh
Lơp 4
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14

15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

HỌ VÀ TÊN
Lê Thị Vân Hường
Phạm Thị Nga
Nguyễn Thị Thanh Bình
Trần Thị Hường
Nguyễn Thị Cẩm Hương
Bùi Thị Hương
Nguyễn Lệ Thuỷ
Trương Quốc Ngữ
Lê Thị Thuỷ
Nguyễn Thị Minh Thư
Phan Thị Thanh Dung
Trần Thị Nhung

Hoàng Thị Thanh Tâm
Đặng Thanh Khiêm
Nguyễn Thị Thanh Thu
Nguyễn Thị Hồng
Nguyễn Thị Huyền
Nguyễn Thị Kim Anh
Dương Thị Thuý Hằng
Trần Hữu Lợi
Trần Thị Thương Huyền
Nguyễn Thị Thuỷ
Nguyễn Thị Hưởng
Lê Thị Dung
Nguyễn Thị Kim Dung
Đặng Văn Ngọ
Hoàng Hữu Bá
Nguyễn Thị Thanh Thuý
Nguyễn Tống Linh
Nguyễn Thị Thanh Huyền

NGÀY
SINH
1977
1983
1978
1979
1979
1979
1980
1980
1978

1979
1979
1975
1980
1977
1979
1977
1984
1978
1975
1973
1978
1977
1977
1983
1980
1978
1973
1977
1978
1984

TRƯỜNG
THCS Cẩm Thịnh
THCS Cẩm Thịnh
THCS Cẩm Nhượng
THCS Cẩm Nhượng
THCS Cẩm Nhượng
THCS Cẩm Hoà
THCS Cẩm Bình

THCS Cẩm Bình
THCS Cẩm Hòa
THCS Cẩm Trung
THCS Đại Thành
THCS Đại Thành
THCS Huy Nam Yên
THCS Huy Nam Yên
THCS Minh Lạc
THCS Minh Lạc
THCS Mỹ Duệ
THCS Mỹ Duệ
THCS Nguyễn Hữu Thái
THCS Nguyễn Hữu Thái
THCS Phan Đình Gót
THCS Phan Đình Gót
THCS Phúc Thăng
THCS Sơn Hà
THCS Sơn Hà
THCS Sơn Hà
THCS Sơn Hà
THCS TT Cẩm Xuyên
THCS TT Thiên Cầm
TH TT C. Xuyên

PHÒNG
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên

Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên


DANH SÁCH
Lớp bồi dưỡng kỹ năng Nói tiếng Anh
Lóp 5

TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29

30

HỌ VÀ TÊN
Nguyễn Thị Chung Thuỷ
Lê Thị Hồng Ngọc
Nguyễn Thị Ngọc Hà
Thái Thị Thu Hường
Nguyễn Trung Thành
Nguyễn Thị Đỉnh
Bùi Thị An
Hoàng Thị Liễu
Nguyễn Thị Bích Liên
Trần Thị Ngọc Bảo
Nguyễn Thị Hải
Nguyễn Tiến Việt
Thái Thị Bích Hiền
Bùi Thị Huê
Nguyễn Huy Hoài
Nguyễn Xuân Hoàn
Đặng Thị Kim Oanh
Nguyễn Thị Bích Ngọc
Nguyễn Thị Nga
Nguyễn Thị Thuần
Phan Thị Thuỷ
Chu Thị Lành
Đặng Thị Cúc
Nguyễn Thị Thu Hiền
Phan Thị Nga
Trần Kim Hạ
Trương Thị Kim Nhung

Nguyễn Đình Quân
Trần Thị Thúy Vân
Ngô Thị Thu Bình

NGÀY SINH
1979
1977
1986
1976
1979
1976
1974
1977
1978
1983
1976
1977
1977
1978
1974
1977
1977
1978
1977
1985
1984
1976
1979
1980
1977

1975
1981
1975
1985
1979

TRƯỜNG
TH TT Thiên Cầm
TH Thiên Cầm
TH Cẩm Bình
TH Cẩm Bình
THCS Huy Nam Yên
THCS Mỹ Duệ
THCS Minh Lạc
THCS Hà Huy Tập
THCS Đại Thành
THCS Đại Thành
THCS Cẩm Trung
THCS Cẩm Trung
THCS Cẩm Thịnh
THCS Cẩm Thịnh
THCS Cẩm Hoà
THCS Cẩm Dương
THCS Cẩm Bình
THCS Cẩm Bình
TH Cẩm Binh
TH Cẩm Duệ
TH Cẩm Duệ
TH Cẩm Hưng
TH Cẩm Huy

TH Cẩm Lạc
TH Cẩm Lĩnh
TH Cẩm Lĩnh
TH Cẩm Lộc
TH Cẩm Minh
TH Cẩm Mỹ
TH Cẩm Nhượng

PHÒNG
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên

Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên


DANH SÁCH
Lớp bồi dưỡng kỹ năng Nói tiếng Anh
Lớp 6
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15

16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

HỌ VÀ TÊN
Nguyễn Thị Thu Hà
Nguyễn Thị Thuỷ
Dương Thị Thuý Hiền
Trần Thị ái Vân
Phạm Thị Lĩnh
Phan Thế Đăng
Đặng Thị Anh Đào
Trần Thị Hà
Phan Thị Hiền
Trần Thị Ái
Lê Thị Thuý
Trần Thị Hoài
Trần Hải Hưng

Trần Thị Thuỷ
Trần Thị Vinh
Hoàng Thị Hơn
Trần Thị Hiền
Hoàng Thị Vân Khánh
Hoàng Thị Cảnh
Bùi Thị Sao Băng
Hoàng Thị Anh Đào
Nguyễn Thị Sương
Hoàng Thị Mai Hằng
Nguyễn Thị Giang
Dương Thị Bé
Trần Thanh Hải
Trương Thị Trang
Ngô Thị Huyền
Trịnh Thị Phi Nga
Nguyễn Thị Kim Oanh

NGÀY SINH
1977
1978
1974
1979
1982
1981
1978
1977
1977
1975
1980

1979
1976
1976
1977
1978
1977
1976
1977
1978
1972
1977
1978
08/06/1979
18/05/1985
07/12/1977
08/02/1989
27/07/1982
20/11/1978
14/03/1974

TRƯỜNG
TH Cẩm Nhượng
TH Cẩm Phúc
TH Cẩm Nhượng
TH Cẩm Quan
TH Cẩm Quang
TH Cẩm Sơn
TH Cẩm Thăng
TH Cẩm Thành
TH Cẩm Thịnh

TH Cẩm Thịnh
TH Cẩm Trung
TH TT Cẩm Xuyên
THCS Cẩm Trung
TH Cẩm Yên
TH Cẩm Thạch
TH Cẩm Quang
TH Cẩm Nam
TH Cẩm Hà
TH Cẩm Hoà
TH Cẩm Vịnh
TH Cẩm Quan
TH Cẩm Dương
TH Cẩm Hưng
Tiểu học Kỳ Trinh
THCS Kỳ Phương
TH&THCS Kỳ Nam
Tiểu học Kỳ Liên
THCS Kỳ Phương
THCS Kỳ Trinh
Tiểu học Kỳ Hưng

PHÒNG
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên

Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
Cẩm Xuyên
TX Kỳ Anh
TX Kỳ Anh
TX Kỳ Anh
TX Kỳ Anh
TX Kỳ Anh
TX Kỳ Anh
TX Kỳ Anh


DANH SÁCH
Lớp bồi dưỡng kỹ năng Nói tiếng Anh

Lớp 7
TT

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30


HỌ VÀ TÊN
Hồ Thị Linh Nhung
Nguyễn Thị Huệ
Phạm Thị Hồng Hạnh
Nguyễn Thị Tĩnh
Nguyễn Thị Lâm
Trần Thị Yến
Nguyễn Thị Hồng Xuyến
Lê Thị Vân Anh
Lê Thị Đồng
Thiều Đăng Hoàng
Nguyễn Thị Thu Lan
Nguyễn Thị Thúy
Nguyễn Thị Cẩm Anh
Nguyễn Thị Kim Phương
Nguyễn Thị Lĩnh
Nguyễn Thị Hạnh
Nguyễn Thị Thu Giang
Nguyễn Thị Nhụy
Nguyễn Thị Khương
Nguyễn Thị Thu Hiền
Nguyễn Thị Lan
Trần Công Điền
Phan Thị Như Quỳnh
Nguyễn Thị Trang
Nguyễn Thị Thanh Hoài
Hoàng Trung Thông
Nguyễn Gia Quyết
Nông Thị Hương Giang

Nguyễn Văn Hoàn
Lê Thị Chiến

NGÀY SINH
21/2/1977
06/12/1987
02/06/1982
09/09/1986
5/30/1986
8/10/1987
11/10/1989
7/6/1977
5/4/1987
8/15/1982
4/8/1985
5/19/1977
2/25/1977
12/12/11986
5/20/1982
10/10/1976
3/27/1985
8/10/1978
8/20/1976
10/13/1976
4/10/1982
6/10/1980
1/19/1987
4/6/1988
9/4/1977
10/7/1976

9/5/1977
9/8/1977
11/13/1972
2/18/1969

TRƯỜNG
Tiểu học Sông Trí
THCS Hà Hải
THCS Kỳ Phương
Tiểu học Kỳ Hà
THCS Kỳ Tiến
TH Kỳ Xuân
TH Kỳ Tân
THCS Tân Hoa
THCS Tân Hoa
THCS Kỳ Tây
THCS Kỳ Sơn
THCS Kỳ Khang
THCS Thư Thọ
THCS Giang Đồng
THCS Giang Đồng
THCS Kỳ Khang
THCS Giang Đồng
THCS Kỳ Phú
THCS Kỳ Tiến
THCS Phong Bắc
THCS Thư Thọ
THCS Kỳ Khang
TH Kỳ Phong
TH Kỳ Giang

TH Kỳ Bắc
TH & THCS Kỳ Lạc
THCS Kỳ Thượng
TH Kỳ Tân
TH Kỳ Khang 2
TH Kỳ Văn

PHÒNG
TX Kỳ Anh
TX Kỳ Anh
TX Kỳ Anh
TX Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh

Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh
Kỳ Anh


DANH SÁCH
Lớp bồi dưỡng kỹ năng Nói tiếng Anh
Lớp 8
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16

17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

HỌ VÀ TÊN
Nguyễn Thị Mai
Nguyễn Minh Khương
Nguyễn Thị Kiều Bang
Mai Thị Phương
Lê Thị Hoài Thương
Nguyễn Văn Hà
Phan Thị Hiền Lương
Nguyễn Cao Cường
Nguyễn Thị Nguyệt
Nguyễn Thị Hải
Trần Thị Kim Long
Phan Thị Thu Hiền
Nguyễn Thị Hoàn
Nguyễn Thị Hà Giang

Nguyễn Thị Thuý Hằng
Phạm Thị Thanh Tâm
Lê Đình Đức
Lê Thị Nga
Nguyễn Thị An Pha
Nguyễn Thị Hảo
Nguyễn Thị Quyên
Võ Thị Minh Nguyệt
Trương Thị Thuý
Nguyễn Thị Lan Huyên
Nguyễn Thị Vui
PhạmThị Tuấn
Bùi Thị Huyền
Từ Thị Bích Thuỷ
Phạm Thị Tâm
Lê Thị Cẩm Lệ

NGÀY SINH
1979
1982
1985
1980
1978
1979
1978
1978
1981
1987
1978
1977

1978
1978
1978
1983
1971
1980
1976
1974
1985
1985
1982
1984
1982
1978
1979
1979
1979
1985

TRƯỜNG
THCS Nguyễn Thiếp
THCS Đỉnh Bàn
THCS Lê Hồng Phong
THCS Phan Huy Chú
THCS Tân Lâm
THCS Phan Huy Chú
TH Thị Trấn
THCS Hàm Nghi
THCS Hàm Nghi
TH Thị Trấn

THCS Phan Huy Chú
THCS Phan Huy Chú
THCS Tân Lâm
TH Thach Lưu
THCS Hàm Nghi
THCS Văn Trị
THCS Hàm Nghi
TH Thạch Đài
THCS Nguyễn Thiếp
THCS Phan Huy Chú
THCS Ngọc Sơn
THCS Thạch Lạc
THCS Lưu Vĩnh
THCS Lưu Vĩnh
TH Thạch Thắng
THCS Hương Điền
THCS Minh Tiến
THCS Long Sơn
THCS Hương Điền
THCS Long Sơn

PHÒNG
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà

Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà


DANH SÁCH
Lớp bồi dưỡng kỹ năng Nói tiếng Anh
Lớp 9
TT
1
2

3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

HỌ VÀ TÊN

Nguyễn Thị Lan Anh
Nguyễn Thị Minh
Nguyễn Thị An
Trương Tiến Đức
Nguyễn Thị Thanh
Hoàng Thị Vân
Hoàng Thị Thanh Huyền
Nguyễn Trọng Quyền
Phan Thị Hà
Nguyễn Trí Chín
Nguyễn Thị Hoài Nam
Trần Thị Cúc
La Thị Hằng Nga
Nguyễn Hữu Tuệ
Nguyễn Thị Hồng Mây
Nguyễn Thị Phượng
Nguyễn Thị Bích Hằng
Trần Thị Nga
Phạm Thị Huyền
Nguyễn Xuân Đình
Nguyễn Thị Tịnh
Dương T.Nga Hương
Nguyễn Thị Thanh Tịnh
Nguyễn Thị Hồng Ngân
Nguyễn Thị Hiền
Nguyễn Thị Hồng
Phan Thị Thuý Hoè
Nguyễn Thị Thuỷ
Bùi Thị Hường
Nguyễn Thị Thanh


NGÀY
SINH
1978
1975
1981
1970
1976
1979
1986
1976
1981
1976
1978
1983
1977
1977
1984
1978
1976
1979
1978
1976
1974
1976
1973
1979
1978
1986
1980

1977
1978
1984

TRƯỜNG
THCS Tân Lâm
THCS Phan Huy Chú
THCS Minh Tiến
THCS Văn Trị
THCS Tân Lâm
THCS Tân Lâm
TH Thạch Đỉnh
THCS Nguyễn Thiếp
THCS Nguyễn Thiếp
THCS Long Sơn
THCS Long Sơn
THCS Phan Huy Chú
THCS Hàm Nghi
THCS Hàm Nghi
THCS Hàm Nghi
THCS Lưu Vĩnh
THCS Hàm Nghi
THCS Thắng Tượng
THCS Tân Lâm
THCS Minh Tiến
THCS Long Sơn
TH Thạch Điền
TH Thạch Xuân
TH Thạch Tân
TH Thạch Lâm

TH Thạch Sơn
TH Thạch Long
TH Thạch Bàn
TH Thach Ngọc
TH Ngọc Sơn

PHÒNG
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà

Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà


DANH SÁCH
Lớp bồi dưỡng kỹ năng Nói tiếng Anh
Lớp 10
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17

18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

HỌ VÀ TÊN
Nguyễn Thị Lương
Nguyễn Thị Huyền
Nguyễn Thị Hoa
Nguyễn Trung Sơn
Ngô Thị Lự
Phạm Viết Hùng
Võ Thị Hồng Vân
Hoàng Lệ Bình
Bùi Thị Hường
Đặng Thị Dung Thu
TrầnThị Hoa
Nguyễn Thị Thái
Lê Thị Lan
Dương T.Nga Hương
Nguyễn Thị Thanh Tịnh

Nguyễn Thị Hồng Ngân
Nguyễn Thị Hiền
Nguyễn Thị Hồng
Phan Thị Thuý Hoè
Nguyễn Thị Thuỷ
Bùi Thị Hường
Nguyễn Thị Thanh
Nguyễn Thị Lương
Nguyễn Thị Huyền
Nguyễn Thị Hoa
Nguyễn Trung Sơn
Phạm Viết Hùng
Võ Thị Hồng Vân
Hoàng Lệ Bình
Bùi Thị Hường

NGÀY SINH
1975
1977
1979
1974
1976
1973
1979
1978
1978
1980
1979
1977
1976

1976
1973
1979
1978
1986
1980
1977
1978
1984
1975
1977
1979
1974
1973
1979
1978
1978

TRƯỜNG
THCS Thạch Lạc
TH Thạch Bàn
THCS Thắng Tượng
THCS Thạch Hội
THCS Đỉnh Bàn
THCS Lê Hồng Phong
THCS Đỉnh Bàn
THCS Đỉnh Bàn
TH Thạch Ngọc
THCS Hương Điền
TH Thạch Hội

THCS Hương Điền
THCS Phan Huy Chú
TH Thạch Điền
TH Thạch Xuân
TH Thạch Tân
TH Thạch Lâm
TH Thạch Sơn
TH Thạch Long
TH Thạch Bàn
TH Thach Ngọc
TH Ngọc Sơn
THCS Thạch Lạc
THCS Thắng Tượng
THCS Thắng Tượng
THCS Thạch Hội
THCS Lê Hồng Phong
THCS Đỉnh Bàn
THCS Đỉnh Bàn
TH Thạch Ngọc

PHÒNG
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà

Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà


DANH SÁCH
Lớp bồi dưỡng kỹ năng Nói tiếng Anh
Lớp 11
TT
1
2
3

4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

HỌ VÀ TÊN
Đặng Thị Dung Thu

TrầnThị Hoa
Nguyễn Thị Thái
Lê Thị Lan
Phạm Thị Tình
Đoàn Thị Thuận
Nguyễn Xuân Quý
Lê Thị Lê
Trần Thị Tiểu Anh
Nguyễn Thị Khuyên
Mai Thị Xuân
Đặng Thị Lan
Nguyễn Thị Hoa
Trịnh Thị Phương Minh
Nguyễn Hữu Cường
Nguyễn T.Phương Thảo
Nguyễn Thị Tố Loan
Võ Thị Hương
Nguyễn Thị Lệ Thu
Dương Thị Ngọc Lan
Đinh Thị Xuân Lương
Đỗ Thị Bích Lộc
Hoàng Thị Hưng
Phạm Thị Xuân
Nguyễn Thị Phong Lan
Nguyễn Thị Hùng
Trần Thị Nhung
Nguyễn Thị Nguyệt
Nguyễn Thị Trang
Đặng Thị Dung Thu


NGÀY SINH
1980
1979
1977
1976
1976
1985
1983
1984
1974
1977
1984
1977
1977
1980
1977
1976
1978
1977
1977
1973
1977
1978
1973
1976
1976
1975
1971
1990
1978

1980

TRƯỜNG
THCS Hương Điền
TH Thạch Hội
THCS Hương Điền
THCS Phan Huy Chú
THCS Lưu Vĩnh
THCS Lưu Vĩnh
THCS Ngọc Sơn
THCS Nguyễn Thiếp
THCS Tân Lâm
THCS Văn Trị
THCS Văn Trị
THCS Hương Điền
THCS Thạch Hội
TH Việt Xuyên
THCS Ngọc Sơn
TH Thạch Thanh
THCS Lưu Vĩnh
TH Thạch Liên
TH Thạch Tiến
THCS Thạch Lạc
TH Tượng Sơn
TH Thạch Hương
TH Thạch Trị
THCS Văn Trị
TH Bắc Sơn
TH Thạch Văn
TH Thạch Liên

TH Thị Trấn
TH Thạch Long
THCS Hương Điền

PHÒNG
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà

Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
Thạch Hà


DANH SÁCH
Lớp bồi dưỡng kỹ năng Nói tiếng Anh
Lớp 12
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19

20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

HỌ VÀ TÊN
Phan Thị Tố Uyên
Nguyễn Thị Ánh Phượng
Nguyễn Thị Thu
Hồ Thị Nha Trang
Hồ Thị Bình
Nguyễn Thị Thanh Hà
Nguyễn Thị Khánh Hiền
Trần Thị Minh Hương
Nguyễn Minh Dung
Nguyễn Thị Khánh Hòa
Nguyễn Thị Bích Huệ
Nguyễn Anh Vinh
Bùi Thị Mai Anh
Đặng Thị Hà
Nguyễn Thị Hồng Phương
Hoàng Thị Tân
Lâm Ngọc Nghĩa

Hồ Thị Ngọc Thu
Phạm Thị Ánh Tuyết
Ngô Thị Thanh Nga
Lê Thị Lan
Trần Thị Bích Thuỷ
Nguyễn Thị Hồng Quyên
Nguyễn Thị Cẩm Anh
Lê Thị Hoàng Yến
Trần Thị Ngọc
Hồ Thị Ngọc Hà
Đặng Thị Thanh Hải
Nguyễn Thị Thanh Thủy
Phạm Mai Hoa

NGÀY SINH
06/021980
9/5/1983
10/10/1976
15/11/1981
10/7/1976
5/8/1981
5/10/1974
6/7/1967
10/6/1985
26/8/1990
7/8/1969
12/12/1981
12/11/1979
13/01/1978
19/6/1977

9/10/1978
1/1/1978
13/10/1982
16/5/1979
2/9/1977
22/11/1986
12/1/1976
1/1/1986
12/11/1976
1/8/1978
2/6/1980
1/1/1985
1/11/1979
2/8/1980
18/11/1978

TRƯỜNG
Lê Văn Thiêm
Lê Văn Thiêm
Lê Văn Thiêm
Đại Nài
Lê Bình
Nguyễn Du
Nam Hà
Lê Văn Thiêm
Đại Nài
Hưng Đồng
Lê Văn Thiêm
Quang Trung
Quang Trung

Nguyễn Du
Nguyễn Du
Nam Hà
Thạch Trung
Đại Nài
Trần phú
TH Bắc Hà
Tân Giang
Nguyễn Du
H Huy Tập
Thạch Linh
Nam Hà
TH Bắc Hà
Thạch Bình
Quang Trung
Đại Nài
Đại Nài

PHÒNG
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh

TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh


DANH SÁCH
Lớp bồi dưỡng kỹ năng Nói tiếng Anh
Lớp 13
TT
1
2
3
4
5

6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

HỌ VÀ TÊN
Nguyễn Thị Thanh Bình
Nguyễn Thị Nguyệt
Trương Thị Thúy Nga

Nguyễn Thị Hà
Nguyễn Thị Thủy
Nguyễn Thị Minh Thương
Nguyễn Thị Hằng
Trần Thị Thiết
Nguyễn Huy Sơn
Trần Thị Thanh Hải
Nguyễn Thị Lệ Hằng
Đặng Thị Nhung
Nguyễn Thị Phương Nhung
Nguyễn Thị Xuân Thảo
Nguyễn Thanh Thuỷ
Nguyễn Thị Kim Nhung
Đặng Thị Lê
Nguyễn Thị Thanh Trâm
Trần Thị Hải Lý
Nguyễn Thị Tùng
Lê Thị Quỳnh Nga
Bùi Thị Yến
Nguyễn Thị Thanh Hương
Lê Thị Kim Dung
Ng Thị Thu Hường
Nguyễn Thị Thuý Hà
Nguyễn Thị Hương
Lê Thị Tứ
Ngô Thị Nguyệt
Lê Thị Ngân Hà

NGÀY SINH
4/5/1979

12/12/1977
19/6/1976
2/5/1978
19/8/1978
24/01/1981
20/7/1979
10/6/1980
8/1/1981
11/6/1977
16/11/1976
2/2/1980
1/5/1968
20/02/1984
28/8/1982
15/5/1983
19/5/1985
24/8/1986
24/5/1980
30/10/1972
28/10/1976
1/1/1979
27/11/1985
2/8/1978
15/6/1982
3/9/1977
15/11/1962
24/4/1962
17/01/1962
17/11/1964


TRƯỜNG
Nguyễn Du
Hưng Đồng
Thạch Trung
Tân Giang
Trần phú
Văn Yên
Thạch Đồng
Nam Hà
Lê Bình
Nguyễn Du
Quang Trung
Đại Nài
Lê Bình
Hưng Đồng
Thạch Quý
Nguyễn Du
Thạch Hạ
Thạch Trung
Nam Hà
Thạch Môn
Nguyễn Du
Thạch Linh
Thạch Linh
Thạch Hưng
Thạch Trung
Thạch Hạ
Nam Hà
Thạch Linh
Thạch Linh

Thạch Trung

PHÒNG
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh

TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh
TP Hà Tĩnh


DANH SÁCH
Lớp bồi dưỡng kỹ năng Nói tiếng Anh
Lớp 14
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21

22
23
24
25
26
27
28
29
30

HỌ VÀ TÊN
Phan Khắc Tuyển
Nguyễn Huy Tịnh
Phạm Bá Phong
Cù Huy Đức
Nguyễn Duy Trường
Nguyễn Thị Ánh Ngọc
Lê Văn Hưng
Hoàng Thị Mỹ Dung
Hoàng Thị Hạnh
Trần Thị Thanh Huyền
Hà Thị Thu
Phan Văn Thủy
Phan Thị Xuân Thương
Lê Thị Hằng Nga
Lê Thị Liên
Nguyễn Văn Hoài
Nguyễn Thị Kim Oanh
Hồ Huy Chiến
Trương Thị Mai Hoa

Nguyễn Thị Giang
Trần Thị Hồng Nhơn
Đặng Thị Thanh Hương
Trần Thị Thanh Huyền
Trịnh Thị Năm
Bùi Quang Thế
Nguyễn Văn Bé
Nguyễn Thị Thìn
Nguyễn Thị Hiền Thương
Phan Thị Vân
Trần Thị Hoàng Phi

NGÀY SINH
1979
1979
1975
1977
1981
1977
1971
1978
1978
1979
1977
1978
1978
1981
1977
1975
1986

1978
1980
1977
1985
1986
1979
1983
1974
1981
1979
1981
1978
1984

TRƯỜNG
Bình An Thịnh
Thạch Bằng
Thụ Hậu
Hồng Tân
Tân Vịnh
Hồng Tân
Mỹ Châu
Tân Vịnh
Hồng Lộc
Mỹ Châu
Hồng Lộc
An Lộc
Mỹ Châu
Mỹ Châu
Thụ Hậu

Mai Phụ
Hộ Độ
Thụ Hậu
Thạch Kim
Hộ Độ
Bình An Thịnh
Mai Phụ
Thạch Châu
Thạch Châu
Tân Lộc
Bình An Thịnh
Thạch Bằng
Thạch Kim
Thạch Bằng
Thụ Lộc

PHÒNG
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà

Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà


DANH SÁCH
Lớp bồi dưỡng kỹ năng Nói tiếng Anh
Lớp 15
TT
1
2
3
4
5
6
7

8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

HỌ VÀ TÊN
Nguyễn Thị Hà
Nguyễn Thị Hoa
Nguyễn Thị Minh Tâm
Nguyễn Thị Nhung
Nguyễn Thị Minh Đức

Lê Thị Thanh Loan
Nguyễn Thị Thương
Nguyễn Biên Thùy
Phan Đình Hồng
Nguyễn Thị Thu Hà
Nguyễn Công Lanh
Hồ Thị Hải
Nguyễn Thị Thanh Hà
Nguyễn Thị Thu Hà
Đặng Thị Yến
Nguyễn Ngọc Thanh
Thân Thị Nhung
Hà Thị Thuỷ
Phạm Bá Hoa
Nguyễn Thị Tuyết Thanh
Cù Thị Thanh Tú
Phan Thị Lài
Nguyễn Thị Chung
Dương Thị Hoa
Phan Đình Trường
Trần Hữu Phùng
Nguyễn Thị Nhung
Phan Thị Phương
Phạm Văn Vượng
Phạm Thị Kim Anh

NGÀY SINH
1980
1984
1978

1979
1977
1972
1982
1980
1968
1983
1982
1976
1976
1979
1978
1972
1973
1974
1976
1978
1976
1978
1980
1981
1975
1962
1990
1990
20/4/1964
12/2/1965

TRƯỜNG
Thạch Kim

Thạch Kim
Tân Vịnh
Tân Vịnh
Thạch Kim
Tân Vịnh
Tân Vịnh
Bình An Thịnh
Bình An Thịnh
Thụ Hậu
Thụ Hậu
Thụ Hậu
Thạch Bằng
Thạch Bằng
Thạch Bằng
Tân Vịnh
Mỹ Châu
Hồng Tân
Hồng Tân
Thạch Mỹ
Hồng Tân
Bình Lộc
Thạch Kim
Hồng Tân
Hậu Lộc
Thịnh Lộc
TH Thạch Vĩnh
TH Thạch Vĩnh
Thạch Linh
Nam Hà


PHÒNG
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Lộc Hà
Thạch Hà
Thạch Hà
TP Hà Tĩnh

TP Hà Tĩnh


DANH SÁCH
Lớp bồi dưỡng kỹ năng Nói tiếng Anh
Lớp 16
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23

24
25
26
27
28
29
30

HỌ VÀ TÊN
Phan Khánh Tùng
Nguyễn Thị Lê Na
Trần Huy Mân
Nguyễn Thị Hồng
Phan Hữu Danh
Lê Đông Giang
Võ Thị Phượng
Thái Đường
Nguyễn Thanh Vân
Đinh Hữu Nghĩa
Trịnh Thị Nga
Hoàng Thị Thuỷ
Nguyễn Thị Kim Đức
Trần Thị Kim Đức
Lê Thị Mai Hoa
Trần Đình Nghĩa
Hoàng Thị Ấn
Nguyễn Thế Cường
Nguyễn T. Hoài Phương
Đào Thị Hiền
Trần Phương Thanh

Trần Thị Mỹ
Ngô Thị Thanh Huyền
Phạm Thị Thu Hằng
Đinh Thị Diêu Thuỳ
Tôn Thi Huế
Nguyễn Thị Thu Hà
Phan Thị Quyên
Đậu Thế Anh
Trịnh Văn Hướng

NGÀY SINH
08/11/1972
02/09/1982
20/10/1979
17/10/1976
05/06/1979
22/09/1975
08/03/1981
02/07/1983
10/04/1981
30/12/1961
05/04/1963
02/04/1984
27/10/1980
02/09/1977
10/06/1978
10/08/1977
12/09/1980
10/04/1982
19/09/1983

05/08/1983
27/01/1982
17/08/1979
08/08/1979
02/12/1980
12/07/1984
26/08/1983
19/05/1983
01/06/1987
10/03/1973
03/03/1978

TRƯỜNG
Xuân Diệu
Vũ Diệm
Đặng Dung
Xuân Diệu
Xuân Diệu
Gia Hanh
Nguyễn Tất Thành
Yên Thanh
Đồng Lộc
Nguyễn Tất Thành
Nguyễn Tất Thành
Gia Hanh
Xuân Diệu
Nguyễn Tất Thành
Đồng Lộc
Đồng Lộc
Đồng Lộc

Yên Thanh
Phúc Lộc
Trà Linh
Vũ Diệm
Lam Kiều
Vũ Diệm
Bắc Nghèn
Vượng Lộc
Bắc Nghèn
Tiến Lộc
Trường Lộc
Mỹ Lộc
Mỹ Lộc

PHÒNG
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc

Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc


DANH SÁCH
Lớp bồi dưỡng kỹ năng Nói tiếng Anh
Lớp 17
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9

10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

HỌ VÀ TÊN
Võ Thị Hồng Vân
Lê H. Thanh Phương
Phan Thị Thu Hiền
Võ Thị Sương
Nguyễn Anh Tuấn
Lê An
Võ Thị Thanh

Lê Thị Ngọc Lan
Đinh Thị Hiền
Nguyễn Thị Lê
Hoàng Nguyên Hùng
Nguyễn Thị Dung
Nguyễn Thị Thu Hương
Hoàng Thị Ý Huyền
Bùi Thị Mai
Trần Thị Diệu Thuý
Trần Thị Thùy Hương
Hoàng Thị Thu Hiền
Đặng Thị Xuân
Nguyễn Thị Thúy
Nguyễn Thị Khuyên
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
Nguyễn Thị Nga
Nguyễn Thị Hoài Phương
Trương Thị Hà
Phan Thị Quý
Nguyễn Thị Mộng Vân
Chu Thị Hảo
Phan Thị Thảo
Nguyễn Thị Tĩnh

NGÀY SINH
04/04/1987
15/07/1978
02/09/1978
12/09/1981
12/10/1978

20/06/1979
17/12/1983
01/12/1980
01/02/1982
15/01/1980
17/11/1980
12/07/1980
22/09/1980
12/6/1983
02/08/1987
26/04/1985
01/05/1978
28/7/1983
30/10/1980
28/5/1976
02/06/1983
01/10/1976
28/10/1977
01/11/1975
17/07/1979
02/06/1986
20/08/1983
10/10/1981
05/10/1981
14/06/1977

TRƯỜNG
Nguyễn Tất Thành
Nguyễn Tất Thành
Nguyễn Tất Thành

Phúc Lộc
Xuân Lộc
Đặng Dung
Gia Hanh
Gia Hanh
Phúc Lộc
Quang Lộc
Trà Linh
Lam Kiều
Lam Kiều
Lam Kiều
Khánh Vĩnh
Đồng Lộc
Đồng Lộc
Đồng Lộc
Vũ Diệm
Vũ Diệm
Khánh Vĩnh
Khánh Vĩnh
Yên Thanh
Quang Lộc
Sơn Lộc
Sơn Lộc
Xuân Lộc
Sơn Lộc
Yên Thanh
Vũ Diệm

PHÒNG
Can Lộc

Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc



DANH SÁCH
Lớp bồi dưỡng kỹ năng Nói tiếng Anh
Lớp 18
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

26
27
28
29
30

HỌ VÀ TÊN
Bùi Thị Ái
Phan Thị Mai
Lê Thị Thanh Nga
Ngô Thị Bích Liễu
Võ Thị Khánh
Võ Thị Hiền
Phan Thị Thi
Trần Văn Luật
Trần Thị Thuyên
Nguyễn Thị Bình
Bùi Thị ánh Tuyết
Tôn Thị Hiến
Phạm Thị Thương
Nguyễn Thị Thuỷ
Phan Thị Thuỷ
Đặng Thị Lương
Ngô Thị Vân
Lê Thị Lan
Nguyễn Thị Hoa
Lê Thị Lan
Trần Thị Hiền
Hoàng Thị Thắm
Nguyễn Thị Thuý Ngân

Nguyễn Thị Minh Phượng
Phan Thị Thanh
Võ Thị Thu Nguyệt
Phạm Thị Sinh
Lê Thị Lan Hương
Nguyễn Thị Thanh Nga
Lê Thị Tú Hưng

NGÀY SINH
24/11/1979
09/07/1979
06/09/1977
22/02/1986
29/06/1981
20/09/1978
20/02/1978
27/04/1979
08/03/1977
21/12/1976
24/04/1977
10/06/1978
01/05/1976
14/09/1978
10/08/1973
12/02/1976
14/05/1973
20/10/1979
19/05/1989
30/10/1978
26/03/1978

22/10/1988
08/06/1979
10/03/1985
06/03/1978
28/06/1970
21/08/1976
26/03/1977
29/12/1979
06/03/1975

TRƯỜNG
Trà Linh
Trà Linh
Nguyễn Tất Thành
Mỹ Lộc
Phúc Lộc
Đặng Dung
Đặng Dung
Vũ Diệm
Xuân Lộc
Vượng Lộc
Võ Liêm Sơn
Trà Linh
Ngô Đức Kế
Đồng Lộc
Thượng Lộc
Xuân Lộc
Quang Lộc
Quang Lộc
Sơn Lộc

Mỹ Lộc
Yên Lộc
Gia Hanh
Vĩnh Lộc
Khánh Lộc
Trung Lộc
Ngô Đức Kế
Ngô Đức Kế
Phúc Lộc
Phúc Lộc
Hà Tông Mục

PHÒNG
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc

Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc


DANH SÁCH
Lớp bồi dưỡng kỹ năng Nói tiếng Anh
Lớp 19
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11

12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

HỌ VÀ TÊN
Phan Thị Hồng Mây
Lê Thị Hồng Hà
Kiều Thị Hằng
Trịnh Thị Trang Như
Kiều Quang Hùng
Nghiêm Thị Thanh Huyền
Bùi Thị Ánh Hà
Nguyễn Hữu Trí

Lương Thị Thu
Nguyễn Thị Thanh Nga
Đặng Thị Hoài An
Nguyễn Thị Phương Lan
Nguyễn Thị Quỳnh Hương
Nguyễn Thị Thanh Nga
Nguyễn Thị Thanh Thủy
Nguyễn Thị Thuỷ
Phan Thị Kim Dung
Nguyễn Thị Ngọc Hà
Trần Thị Thuý Hà
Bùi Thị Thu Thủy
Hồ Thị Kiều Linh
Lê Việt Hùng
Lê Thị Mai
Nguyễn Cẩm Tú
Phan Thị Thu Giang
Lê Thị Thu Hương
Hoàng Thị Mai Huyền
Trần Thị Diệu Thúy
Phạm Thị Hương
Nguyễn Thị Thúy Hồng
Đinh Thị Long

NGÀY SINH
15/01/1980
26/02/1977
03/02/1983
12/02/1983
10/01/1981

21/11/1979
17/10/1981
15/10/1979
06/02/1984
05/9/1979
5/9/1984
19/4/1977
25/9/1977
06/3/1981
12/5/1969
03/10/1979
03/11/1980
14/4/1980
25/12/1983
30/4/1978
19/5/1980
20/12/1979
08/6/1979
25/6/1977
06/9/1977
18/5/1979
20/6/1977
26/4/1985
10/4/1979
10/01/1973
10/9/1974

TRƯỜNG
THCS Bắc Hồng
THCS Nam Hồng

THCS Nam Hồng
TH Đức Thuận
THCS Trung Lương
THCS Bắc Hồng
THCS Bắc Hồng
THCS Bắc Hồng
THCS Bắc Hồng
TH Thuận Lộc
THCS Đức Thuận
THCS Bắc Hồng
TH Bắc Hồng
THCS Đức Thuận
THCS Thuận Lộc
THCS Trung Lương
THCS Nam Hồng
THCS Đậu Liêu
TH Nam Hồng
TH Nam Hồng
TH Trung Lương
THCS Thuận Lộc
THCS Đậu Liêu
THCS Đức Thuận
THCS Nam Hồng
THCS Trung Lương
TH Đức Thuận
TH Đậu Liêu
TH Bắc Hồng
TH Đậu Liêu
TH Trung Lương


PHÒNG
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh

Hồng Lĩnh
Hồng Lĩnh


DANH SÁCH
Lớp bồi dưỡng kỹ năng Nói tiếng Anh
Lớp 20
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22

23
24
25
26
27
28
29
30

HỌ VÀ TÊN
Phan Đăng Nhân
Phan Thị Hoài Hạ
Lê Thị Mai Huệ
Lê Thị Hoa Mai
Tạ Thị Mỹ Hiền
Đồng T. Thu Phương
Kiều Thị Hiên
Đinh Thị Diệu Thúy
Trần Thị Nguyệt
Nguyễn Thị Hồng Loan
Nguyễn Thị Liên
Hoàng Thị Huyền
Đinh Thị Lệ Hằng
Nguyễn Thị Xuân Minh
Cù Thị Thu Hương
Phạm Thị Thuý
Lê Minh Ngọc
Nguyễn Ất Mão
Đinh Thị Thanh Hoa
Hoàng Thị Hạnh

Đinh Thị Thanh Tuyền
Nguyễn Thị Thuận
Phạm Thị Hoa
Trần Thị Hạnh
Mai Thị Hương Trà
Trần Thị Hoài Thanh
Đặng Thị Minh Ái
Phan Thị Thanh Huyền
Đoàn Thị Thanh Chung
Trần Thị Tuyết

NGÀY SINH
1981
1976
1977
1984
1979
1979
1980
1980
1979
1982
1983
1977
1983
1977
1981
1979
1978
1975

1981
1978
1987
1981
1977
1974
1977
1979
1981
1977
1982
1985

TRƯỜNG
Hoàng Xuân Hãn
Hoàng Xuân Hãn
Bình Thịnh
Bình Thịnh
Yên Trấn
TH Thái Yên
Nguyễn Biễu
Nguyễn Biễu
Yên Trấn
Yên Trấn
TH Ng Xuân Thiều
Hoàng Xuân Hãn
Hoàng Xuân Hãn
TH Đức Thanh
Bình Thịnh
Bình Thịnh

Đậu Quang Lĩnh
Lê Văn Thiêm
Nguyễn Biễu
Nguyễn Biễu
TH Đức Long
TH Đức Yên
TH Thị Trấn
TH Thị Trấn
Yên Trấn
Đậu Quang Lĩnh
Lê Hồng Phong
TH Đức Đồng
Đậu Quang Lĩnh
Lê Hồng Phong

PHÒNG
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ

Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ


DANH SÁCH
Lớp bồi dưỡng kỹ năng Nói tiếng Anh
Lớp 21
TT
1
2
3
4
5
6
7
8

9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

HỌ VÀ TÊN
Đặng Thị Kiều Anh
Nguyễn Thị Hương
Trần Văn Thành
Trần Thị Kim Oanh
Dương Hoài Thanh
Hà Lệ Thuý

Nguyễn Thị Mai Thủy
Đậu Quang Tuấn
Trần Đình Trường
Phan Thị Hải Yến
Phan Thị Kiều Ly
Vũ Văn Khoa
Nguyễn Phi Hùng
Lê Thị Hải Sâm
Nguyễn Thị Nga
Ngô Thị Thu Nga
Đoàn Thị Thu Hiền
Trần Thị Cúc
Nguyễn Phi Hùng
Hoàng Thị Mai
Nguyễn Thị Kim Dung
Phạm Thị Thu Hiền
Nguyễn Thị Kim Yến
Phan Thị Thanh Tình
Lê Thị Kiều Oanh
Đậu Thị Liên
Hoàng Thị Phương Lan
Đinh Thị Thu Thuỷ
Lê Thị Hồng
Nguyễn Thị Tuyết

NGÀY SINH
1976
1978
1979
1976

1976
1981
1978
1977
1981
1976
1983
1981
1977
1976
1977
1977
1980
1971
1976
1980
1979
1977
1978
1976
1983
1977
27/04/1982
16/01/1983
24/10/1986
30/08/1976

TRƯỜNG
TH Yên Hồ
TH Trường Sơn

Thanh Dũng
TH Đức Lạc
Thanh Dũng
Nguyễn Biễu
TH Tùng Ảnh
Đồng Lạng
Thanh Dũng
TH Đức An
TH Đức Lập
Đồng Lạng
TH Liên Minh
Đồng Lạng
Lê Văn Thiêm
TH Đức Thủy
Lê Văn Thiêm
Lê Hồng Phong
Lê Văn Thiêm
TH Đức Thịnh
Lê Ninh
Lê Hồng Phong
Lê Ninh
Lê Ninh
Lê Hồng Phong
TH Đức Lâm
Nga Lộc
Phú Lộc
Phan Kính
Thanh Lộc

PHÒNG

Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Đức Thọ
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc
Can Lộc



DANH SÁCH
Lớp bồi dưỡng kỹ năng Nói tiếng Anh
Lớp 22
TT
HỌ VÀ TÊN
1
Lê Thị Nha Trang
2
Trần Thị Yến
3
Phan Thị Phương
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20

21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

NGÀY SINH
31/10/1981
06/05/1985
25/05/1982

Hồ Thị Hải Hà

29/05/1983

Lê Thị Thanh Tú
Nguyễn Anh Đào
Phan Thị Tuyết Nhung
Nguyễn Thị Hoa
Phan Huyền Trang
Nguyễn Thị Hồng Vinh
Nguyễn Thị Thu Huyền
Trần Thị Hương
Hồ Thị Châu
Lê Đức Thuận

Trần Thị Hoài Giang
Phan Thị Hoa Mỹ
Phan Thị Nguyệt
Lê Thị Thu Hiền
Trần Thị Thanh Ngọc
Phan Thị Phương Thanh
Tống Thị Minh Hải
Đậu Thị Thanh Hoa
Võ Thị Hoa
Nguyễn Công Trình
Lê Khánh Nghĩa
Đào Thị Ngọc
Trần Thị Thanh Huyền
Lê Thị Lam
Thái Phi Hùng
Nguyễn Thị Cẩm Thơ

07/07/1980
20/10/1980
15/03/1987
29/11/1982
20/11/1986
06/08/1980
09/09/1981
02/05/1986
30/12/1985
05/10/1975
06/09/1985
06/04/1981
20/09/1985

02/08/1986
06/11/1981
02/02/1986
12/06/1988
18/09/1978
20/07/1986
02/09/1960
26/11/1981
02/05/1984
01/09/1978
13/02/1986
14/09/1979
15/12/1985

TRƯỜNG
THCS Nguyễn Tuấn Thiện
Tiểu học Sơn Trà
THCS Nguyễn Tuấn Thiện
THCS Hải Thượng Lãn
Ông
THCS Nguyễn Khắc Viện
THCS Nguyễn Tuấn Thiện
THCS Nguyễn Tuấn Thiện
THCS Nguyễn Khắc Viện
Tiểu học Sơn Ninh
Tiểu học Sơn Lâm
Tiểu học Sơn Phú
Tiểu học TT Tây Sơn
Tiểu học TT Phố Châu
THCS Nguyễn Khắc Viện

Tiểu học Sơn Giang
THCS Thủy Mai
THCS Sơn Tây
THCS Lê Bình
THCS Phố Diệm
Tiểu học Sơn Long
Tiểu học Sơn Bằng
THCS Phan Đình Phùng
THCS Phố Diệm
THCS Trung Phú
THCS Sơn Kim
THCS Phố Diệm
THCS Trung Phú
Tiểu học Sơn Tây
TH&THCS Sơn Lĩnh
THCS Sơn Tây

PHÒNG
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn

Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn


DANH SÁCH
Lớp bồi dưỡng kỹ năng Nói tiếng Anh
Lớp 23
TT
1
2
3
4
5
6

7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

HỌ VÀ TÊN
Bùi Thị Tuyết Nhung
Trần Huy Thông
Nguyễn Thị Nghĩa
Nguyễn Thị Hải yến

Nguyễn Thị Thuý Hằng
Trần Thị Hải
Lương Thị Thanh Vân
Lê Thị Dùng
Lê Thị Thuận Yến
Dương Vân Nga
Lê Thị Thuý Hằng
Phan Việt Anh
Lê Hồng Phong
Phan Văn Huynh
Phạm Thị Thúy Hồng
Nguyễn Thị Thanh Mai
Trần Thị Nõn
Nguyễn Thị Linh
Đào Thị Thu Hằng
Đậu Thị Dung
Phan Xuân Hoàng
Ngô Thị Phương Thảo
Nguyễn Thị Loan
Đoàn Trần Hùng
Nguyễn Thị Kiều Thương
Phùng Thị Thu Hường
Lê Thị Thu Hiền
Nguyễn Tiến Ninh
Trần Thị Lật
Nguyễn Thị Tuyết Mai

NGÀY SINH
01/12/1983
09/09/1982

21/03/1984
29/03/1977
12/04/1985
02/06/1983
01/09/1987
20/02/1981
06/10/1985
02/09/1987
06/04/1977
15/05/1977
15/08/1979
03/03/1990
24/08/1983
18/08/1977
10/09/1978
12/12/1988
06/09/1985
27/11/1986
22/11/1976
03/02/1985
20/10/1979
02/11/1975
24/09/1985
12/10/1977
15/07/1980
18/08/1977
02/02/1979
08/03/1979

TRƯỜNG

THCS Hồ Tùng Mậu
THCS Sơn Tiến
THCS Lê Bình
THCS Hồ Tùng Mậu
Tiểu học Sơn Phúc
TH&THCS Sơn Hồng
Tiểu học Sơn Mai
TH&THCS Sơn Lĩnh
Tiểu học Sơn Hàm
THCS Trung Phú
Tiểu học TT Phố Châu
TH&THCS Sơn Hồng
THCS Phan Đình Phùng
Tiểu học Sơn Tiến
THCS Hải Thượng Lãn Ông
THCS Bằng Phúc
Tiểu học Sơn Thịnh
Tiểu học Sơn Kim 2
Tiểu học Sơn Châu
THCS Hồ Tùng Mậu
THCS Hải Thượng Lãn Ông
Tiểu học Sơn An
THCS TT Tây Sơn
THCS Phan Đình Phùng
Tiểu học Sơn Trung
THCS Phố Diệm
Tiểu học Sơn Diệm
THCS Sơn Kim
THCS TT Tây Sơn
THCS Sơn Tiến


PHÒNG
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn

Hương Sơn
Hương Sơn


DANH SÁCH
Lớp bồi dưỡng kỹ năng Nói tiếng Anh
Lớp 24
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22

23
24
25
26
27
28
29
30

HỌ VÀ TÊN
Đậu Quang Thành
Lê Thị Phương
Trần Thanh Hoà
Trần Thông
Nguyễn Thị Hằng
Trần Thanh Thanh Nga
Vì Thị Hoa
Lê Quang Hòa
Nguyễn Thị Cúc
Nguyễn Thị Huyền
Thái Thị Hạnh
Phạm Thị Giang
Nguyễn Khánh Toàn
Nguyễn Thị Thu Giang
Lê Thanh Lượng
Hồ Minh Hòa
Võ Văn Hiệp
Lê Dũng Cường
Trần Thị Bích Quyên
Nguyễn Thị Hồng Vĩnh

Thái Thị Huyền
Phạm Thị Nhài
Nguyễn Cảnh Dương
Phan Thị Hải Hoàn
Nguyễn Thị Thu Phượng
Nguyễn Thị Tâm
Nguyễn Trung Thành
Bùi Thị Hồng Vân
Lê Văn Phú
Nguyễn Thị Ái Ngân

NGÀY SINH
19/12/1976
18/02/1978
19/05/1976
14/08/1980
26/01/1974
25/03/1979
26/12/1981
31/07/1977
20/11/1974
01/01/1978
02/03/1977
20/06/1979
25/8/1979
20/4/1986
15/8/1978
22/4/1986
13/5/1986
22/5/1980

22/9/1987
5/6/1985
10/10/1979
20/2/1978
1/4/1970
21/10/1977
1/9/1986
6/12/1987
20/10/1976
12/3/1977
4/1/1985
21/6/1978

TRƯỜNG
THCS Lê Bình
THCS Thủy Mai
TH&THCS Sơn Lễ
THCS Sơn Tiến
Tiểu học Sơn Thủy
Tiểu học Sơn Trường
Tiểu học Sơn Kim 1
THCS Sơn Kim
TH&THCS Sơn Lễ
Tiểu học TT Phố Châu
THCS Hải Thượng Lãn Ông
THCS Bằng Phúc
THCS Sơn Thọ
THCS Bồng Lĩnh
THCS Phan ĐÌnh Phùng
THCS Phan ĐÌnh Phùng

THCS Liên Hương
THCS Ân Giang
THCS Bồng Lĩnh
THCS Liên Hương
THCS Bồng Lĩnh
THCS Bồng Lĩnh
THCS Bồng Lĩnh
THCS Ân Giang
Tiểu học Hương Minh
Tiểu học Đức Lĩnh
THCS Quang Thọ
THCS Quang Thọ
Tiểu học Đức Bồng
Tiểu học Sơn Thọ

PHÒNG
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Hương Sơn
Vũ Quang
Vũ Quang

Vũ Quang
Vũ Quang
Vũ Quang
Vũ Quang
Vũ Quang
Vũ Quang
Vũ Quang
Vũ Quang
Vũ Quang
Vũ Quang
Vũ Quang
Vũ Quang
Vũ Quang
Vũ Quang
Vũ Quang
Vũ Quang


DANH SÁCH
Lớp bồi dưỡng kỹ năng Nói tiếng Anh
Lớp 25
TT
1
2
3
4
5
6
7
8

9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

HỌ VÀ TÊN
Đinh Ngọc Linh
Nguyễn Thị Thu Lan
Trần Công Vũ
Phạm Ngọc Ánh
Mai Thị Hồng Vân
Phan Thị Mai Lan

Phạm Thị Ngọc Liên
Võ Tá Hoàng
Phan Thị Thu Hằng
Đào Thị Hoa Mai
Lê Thị Cẩm Vân
Trần Thị Hải
Nguyễn Thị Minh Tâm
Nguyễn Thị Thanh Huyền
Trần Thị Kim Nhung
Nguyễn Thị Phương Thảo
Nguyễn Thị Cẩm Vân
Nguyễn Văn Hưởng
Nguyễn Văn Trương
Nguyễn Thị Lệ Ngọc
Nguyễn Thị Kim Dung
Trần Đức Đồng
Đinh Hồng Phương
Đặng Thị Liên
Cao Thị Thuỳ
Lê Vĩnh Trung
Lê Thị Thảo
Nguyễn Thị Thủy
Trịnh Thị Hải Yến
Nguyễn Thanh Huyền

NGÀY SINH

TRƯỜNG
THCS Gia PHố
THCS Chu Văn An

THCS Chu Văn An
THCS Hương Lâm
THCS Hương Trà
THCS Phúc trạch
THCS Chu Văn An
TH Thị trấn
THCS Chu Văn An
THCS Thị Trấn
THCS Hương Giang
TH Phú Gia
THCS Hương Trạch
THCS Phú Gia
THCS Phương Điền
THCS Phú Gia
THCS Hương Giang
THCS Phúc Đồng
THCS Hà Linh
THCS Thị Trấn
THCS Hà Linh
THCS Hà Linh
THCS Hương Trạch
TH.Hương Giang
TH Lộc Yên
THCS Hương Lâm
THCS Thị Trấn
THCS Hòa Hải
THCS Gia PHố
TH Hương Trà

PHÒNG

Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê
Hương Khê



×