SỞ GD VÀ ĐT ĐỒNG NAI
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 (2017-2018)
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
MÔN: TOÁN 11
Thời gian làm bài 90 phút
LƯƠNG THẾ VINH
Họ và tên thí sinh:…………………..………..SBD:…………………….
Mã đề thi
Câu 1.
Câu 2.
Câu 3.
Câu 4.
Câu 5.
Câu 6.
Câu 7.
Câu 8.
Câu 9.
T ên i s h
u n s h T n h nh u
u ns hV t
H họ h nh u. S
h
t i s h t ên
u ns hs
h
H họ à:
A. 168 .
B. 17 .
C. 680 .
Ch
t
nh ủ t
A. 154 .
i
i
nh n i ti
t n
t
n t n. S t
h nh u
u ns h
ủ s hT n V t
D. 59
i
t
thành t
à:
D s à
t hà s
A. C s n u ên.
C. C s h u t .
B. 165 .
D. 33
C. 990 .
nh t ên t h :
B. C s n u ên
D. C s th
n
n t nh tan 2 x 1
t n hi :
k
A. S x
k . B. S x k k
4
4
k
C. S x
D.
k .
4 2
h
S
n sinh và n sinh và
t
h
n sinh u n n i nh nh u à:
A. 34560 .
B. 17280 .
Cho hình chóp S .MNPQ
SMN và SPQ s n s n với
A. MN .
B. NQ .
.
S x k k
4
h hàn n n
h n i. S
C. 744 .
h
D. 120960
MNPQ à h nh h nh t. Gi
tu n ủ h i
n thẳn nà s u â ?
C. MP .
ặt hẳn
D. SP .
M t i túi
h
viên bi en và 5 viên bi t n . L n ẫu nhiên t túi viên bi. X
t n
viên bi út
bi en và bi t n à:
7
1
8
91
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
99
99
99
99
C b hi h
ih
h b
i thẻ
nh s 1, 2,3 . Rút n ẫu nhiễn t
ih
i thẻ. X su t b thẻ
út
tổn bằn 6 là?
2
1
7
8
A. .
B.
.
C.
.
D.
.
9
27
27
27
ABCD à h nh b nh hành. Gọi I , J , K ần
Cho hình chóp S . ABCD
t à t un
nh SA, BC , CD . Thi t i n ủ S . ABCD t bởi ặt hẳn IJK là?
A. Hình tam giác.
B. H nh n ũ i .
C. H nh ụ i .
D. H nh t i .
Câu 10. Cho A, B à h i bi n
ủ hé thử nà
. A và B à h i bi n
hi và h hi:
A. P A.B P A P B .
B. P A.B P A .P B .
C. P A B P A P B .
D. P A B P A .P B .
Câu 11. Hà
s nà s u â
t
7
A. y tan x sin
.
12
C. y cot 2 x .
nh D
?
B. y
s
1
.
1 cos x
D. y 1 sin x tan
12
.
su t
t
i
16 àn viên. Cần bầu họn
Câu 12. M t hi àn
t B n Ch hành b n
i
Bí th
h Bí
th và Ủ viên. S
h họn B n Ch hành n i t ên à:
A. 560 .
B. 4096 .
C. 48 .
D. 3360 .
M , N sao cho
Câu 13. Ch t
i n ABCD . Trên
nh AD , BC the th t
i
AM NC 1
MN và s n s n với CD . hi
ặt hẳn
. Gọi P à ặt hẳn h
AD BC 3
P t t i n ABCD the thi t i n à
3 ần
2 ần
A. H nh th n
ớn
nh . B. H nh th n
ớn
nh .
C. H nh b nh hành.
D. T
i .
1
A 6; 2 u hé v t tâ O t s k à
Oxy nh ủ i
Câu 14. T n
ặt hẳn tọ
3
2
2
A. B 2; .
B. B 18;6 .
C. B 18; 6 .
D. B 2; .
3
3
Câu 15. Ch h i
ng thẳng a và b chéo nhau. Có bao nhiêu mặt phẳng ch a a và song song với b ?
A. V s .
B. 1 .
C. h n
ặt hẳn nà .
D. 2 .
Câu 16. Gọi M và m ần
t à i t ớn nh t và i t nh nh t ủ hà
t ủ bi u th 3M 4m
A. 3M 4m 9 .
B. 3M 4m 9 .
C. 3M 4m 1 .
s h u h n un
Câu 17. Ch
às h n
Câu 18. Sử ụn
h
h
u n
ọi s t nhiên n
A. n 0 .
Câu 19. H nh h
A. 10 .
ụ
h
T n họ
nhiêu
B. 6 .
s nà
h n
à
s
i
Câu 23. S n hi
t
A. 4 .
B. 128 .
h
t
bi n P n
nh ề
h
D. n 1 .
Câu 24. Chọn m nh ề sai trong các m nh ề sau:
A. H i
n thẳn hân bi t
h n u
D. un
1
.
2n
à:
k .
4
2
D. S x k 2 k .
2
B. S x
k
n
nhiều h n
C. 120 .
t hần tử ủ A là:
D. 127 .
n 2 ; là :
n t nh 2 cos x 1 0 trên
B. 2 .
n2 1
.
n
C. 1 .
t i
D. 3 .
hun .
ún với
ún với:
?
n hi
A a; b; c; d ; e; f ; g . S t
ủ
nh ề h
D. 7 .
C. un
k k .
2
C. S x k k .
4
Câu 22. Ch t h
A. 64 .
inh
C. 8 .
D. un 2 n 1 .
ặt?
2 sin x sin x
4
A. S x
s t ên à:
inh u n t i
C. n 1 .
B. un n 1 .
n t nh
u t ủ
C. un 2n 4 .
.Ởb ớ 1 h n
B. n 1 .
b
s s u
A. un n 2 .
Câu 21.
*
i
Câu 20. T n
u i. S h n tổn
B. un 2n .
n
D. 3M 4m 5 .
nh nh s u: u1 2; u2 0; u3 2; u4 4; u5 6 . Bi t u1
ầu và u5 à s h n
A. un n 2 .
y 2sin 3 x 1 . Tính giá
s
B. H i
C. H i
D. H i
n thẳn
n thẳn
n thẳn
Câu 25. Ch
t nh u th h n s n s n với nh u.
h n
i
hun th s n s n với nh u.
hé nh u th h n
i
hun .
P x 2 x 1
1000
th c
th
. Khai tri n và rút gọn
t ên t
c
P x a1000 x1000 a999 x999 ... a1 x a0 . Giá tr của bi u th c S a0 a1 ... a1000 bằng:
A. S 1 .
B. S 21000 1 .
C. S 0 .
D. S 21000 .
Câu 26. Cho k , n à
s t nhiên th
n 0 k n . C n th nà t n
n th s u â à
sai :
n!
n!
A. Ank
B. Cnk
.
C. Cnk Cnn k .
D. Pn n ! .
k ! n k !
k!
Câu 27. Ch t i n ABCD . Gọi E , F ần
t à t un i
ủ AB, CD và G à t ọn tâ ủ t
giác BCD . Gi
i
ủ
n thẳn EG và ặt hẳn ACD là :
A. Gi
i
ủ
n thẳn EG và
B. Đi F .
C. Gi
i
ủ
n thẳn EG và
D. Gi
i
ủ
n thẳn EG và
G à t ọn
Câu 28. Cho tam giác ABC ều
tam giác ABC thành chính nó :
A. Q G ;120 .
B. Q A;120 .
AC .
AF .
CD .
tâ . T n
hé
u
s u â
C. QG ;180 .
u
nà bi n
D. Q G ;60 .
n t nh sin x 3 cos x 2
t n hi :
5
A. S x k k .
B. S x
k 2 k
6
6
5
C. S x
D. S x k 2 k
k k .
6
6
Câu 30. Gie
t n tiền u ân i n h t ần. Gọi Ai à bi n “ ặt s
Câu 29.
hé
h
.
.
u t hi n ở ần ie
A1 A2 A3 à bi n :
th i ” với i 1, 2,3 . hi bi n
A. “C
ần ie ều
ặt s ”.
B. “Mặt s
u t hi n h n
C. “Mặt n ử u t hi n ít nh t
t ần”.
D. “C
ần ie ều
Câu 31. Ch
s
un
s h n tổn
u t à un
2n 3
.T n
n 1
hẳn
nh s u
hẳn
nh ún ?
(1) un à
s tăn .
(2) un à
s
(3) un à
(4) un à
s b hặn
s b hặn t ên.
A. 2 .
Câu 32. T
B. 3 .
n hi
A. S {x
C. S {x
ủ
6
3
h
i
u
t ần”.
ặt n ử ”
b
nhiêu
.
ới
D. 1 .
C. 4 .
n t nh sin cos x 1 là:
k 2 ; x
k 2 ; x
6
3
k 2 \ k } .
B. S {x
k \ k }
D. S {x
13 ặ v h n th
Câu 33. T n
t buổi ễ
Bi t
bà h n i b t t với nh u. H i
A. 85 .
B. 78 .
3
3
k 2 \ k } .
k 2 ; x
5
k 2 \ k }
6
. M i n b t t với ọi n
it
b nhiêu i b t t ?
C. 312 .
D. 234 .
v
nh.
Câu 34. H i thủ Th và Vinh ùn b n và
ụ tiêu
t
h
. X su t b n t ún ủ
thủ
Th à 0, 7 . Bi t ằn
su t
ít nh t
tn
i b n t ún bi à 0,94 . X su t b n t ún
ủ
thủ Vinh à:
A. 0,9 .
B. 0,8 .
C. 0, 6 .
D. 0, 7 .
Câu 35. Cho hình chóp S . ABCD . C b
A. 1 .
B. 3 .
Câu 36. Thi t i n ủ h nh h
A. ụ i .
nh ủ h nh h
C. 4 .
S . ABCD hi
B. tam giác.
Câu 37. Cho hình chóp S . ABCD
t un i
ủ AD, BC . L
ủ h nh h
nhiêu
S . ABCD với
A. 2 AB 3CD .
ặt hẳn tùy ý không thể là
C. n ũ i .
D. t i .
t bởi
ớn AB . Gọi I , J ần
t à
ABCD à h nh th n với
G à t ọn tâ
ủ t
i SAB . T
iều i n
thi t i n
ặt hẳn
IJG
là hình bình hành.
B. AB 4CD .
C. AB 2CD .
ABCD à h nh th n với
Câu 38. Cho hình chóp S . ABCD
ủ CD . Giao tu n ủ h i
A. SI với I à i
C. SJ với J à i
ặt hẳn
M SB
n
Câu 41. T n
ặt
ủ AC và BM .
B. SP với P à i
i
i
ủ AM và BD .
D. SO với O à i
i
(C2 ) : x 2 y 2 4 x 0 . Tọ
tọ
h
Oxy
ủ vé t
v s
h i
h
ủ AB và CD .
ủ AC và BD .
n
n à
t hé
i h nh.
i h nh à
t hé
n
n
h n t nh 5sin x cos 2 x 2
2
B.
.
C. .
6
3
với h
i
n thẳn
i
ớn nh t ủ
hẳn
D. AB 3CD .
ớn AD . Gọi M à t un
và S AC à
Câu 39. M nh ề nà t n
nh ề s u â à sai ?
A. hé v t à
t hé
n
n .
B. hé
C. C hé v t h n h i à hé
i h nh. D. hé
Câu 40. N hi
5
A.
.
6
hé nh u với nh AB ?
D. 2 .
0 t ên
n [0; 2 ] là
D.
n
3
.
t n (C1 ) : x 2 y 3 4
2
hé t nh ti n the vé t
v bi n (C1 )
thành (C2 ) là:
A. v
Câu 42. T n
B. h n t n t i v .
2; 3 .
ặt hẳn với h tọ
Oxy ,
Ảnh ủ u hé t nh ti n the vé t
A. 2x 3y 8 0 .
C. 2x 3y 0 .
Câu 43. M nh ề nà t
A. N u b
ặt
ts n s n .
B. N u b i
C. N u h i ặt
D. N u h i ặt
nh t.
n
hẳn
C. v
D. v
2; 3 .
n thẳn : 2 x 3 y 4 0 và vé t v 1; 2 .
h
v
h n t nh:
3
B. x 2y 1 0 .
D. 2x 3y 4 0 .
nh ề s u â à s i?
hân bi t t nh u the b
i
tu n hân bi t th b
A. 1120 .
h n
i
tu n
hân bi t ùn thu h i ặt hẳn hân bi t th b i
thẳn hàn .
hẳn
t i
hun th hún
n v s i
hun h n .
hẳn hân bi t
t i
hun th hún
t
n thẳn hun
8
Câu 44. S h n
2; 3 .
h
2
x t n h i t i n x là:
x
B. 70 .
C. 70 .
D.
1120 .
i
u
Câu 45. Ch
un
s
A. u5
u1 1; u2 0
nh bởi
. Tính u5 .
un 2 2un 1 un ; n 1
B. u5
0.
Câu 46. T
h s
; ; ; ;
A. 12 .
Câu 47. S h n
C. u5
4.
th
b
hính i
t n
A. 24x 2 y 2 .
D. u5
nhiêu s t nhiên hẵn
B. 10 .
n
3.
C. 24 .
b
h s
h
nh u?
D. 60 .
h i t i n 5 x 2 y là
4
B. 600x 2 y 2 .
C. 60x 2 y 2 .
D. 6x 2 y 2 .
Câu 48. Ch t
i n ABCD . C
nh AC , BD, AB, CD, AD, BC
t un
M , N , P, Q, R, S . B n i nà s u â h n ùn thu
t ặt hẳn ?
A. M , N , P, Q .
2.
B. M , R, S , N .
C. P, Q, R, S .
i
ần
t à
D. M , P, R, S .
ABCD à h nh b nh hành. Gọi G à t ọn tâ t
Câu 49. Cho hình chóp S . ABCD
i SAB
M t ên
và I à t un i
ủ AB . L
i
n AD sao cho AD 3 AM . Đ n thẳn
qua M và s n s n với AB t CI t i J . Đ n thẳn JG h n s n s n với ặt hẳn
A. SCD .
B. SAD .
C. SBC .
D. SAC .
Câu 50. Ch h i
n thẳn
hân bi t a, b và
ặt hẳn
. M
nh ề nà s u â sai?
a
A. a / / b a / / .
b
a K
B.
a b K .
b K
a / / b
C.
a / / .
b / /
a / / b
D.
b N .
a M
1.A
11.D
21.A
31.B
41.D
2.B
12.D
22.C
32.B
42.A
3.B
13.A
23.D
33.C
43.A
4.C
14.A
24.C
34.B
44.A
BẢNG ĐÁP ÁN
5.D
6.A
15.B
16.D
25.A
26.A
35.D
36.A
45.C
46.C
7.D
17.C
27.C
37.D
47.B
8.B
18.D
28.A
38.A
48.D
9.D
19.D
29.B
39
49.B
10.B
20.D
30.C
40
50.C
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
Câu 1.
T ên i s h
u n s h T n h nh u
u ns hV t
H họ h nh u. S
h
t i s h t ên
u ns hs
h
H họ à:
A. 168 .
B. 17 .
C. 680 .
L i gi i
Ch n A
ụn u t nhân họn
i i
u n
C
h họn s h T n
h nh u
u ns h
ủ s hT n V t
D. 59
C
C
V
Câu 2.
h họn s h L
h họn s h H
6.4.7 168
h họn.
Ch
t
nh ủ t
A. 154 .
i
i
Ch n B
Đ t thành
S t
i
Câu 3.
nh n i ti
B. 165 .
tt
t
n t n. S t
i
t
thành t
D. 33
C. 990 .
L i gi i
i t họn
nh b t
3
thành à C11 165 t
i
D s à
t hà s
A. C s n u ên.
C. C s h u t .
h
t
à:
Ch n B
The
nh n h
Câu 4.
t n
ủ
t
i
thành.
nh t ên t h :
B. C s n u ên
n .
D. C s th
L i gi i
s .
n t nh tan 2 x 1
t
n hi
:
k
A. S x
k . B. S x k k .
4
4
D. S x k k
4
L i gi i
k
C. S x
k .
4 2
Ch n C
T
Câu 5.
x k
tan
x
1
k
4
tan 2 x 1
x
4 2
tan x 1 x k
4
S
n sinh và n sinh và
t
h
n sinh u n n i nh nh u à:
A. 34560 .
B. 17280 .
h hàn n n
C. 744 .
L i gi i
Ch n D
T
i n sinh à
t ùn với n
sinh ú nà
hần tử
T n n sinh n th h n ổi v t í
V
: 7!.4! 120960
h
th
n êu ầu
Câu 6.
Cho hình chóp S .MNPQ
SMN và SPQ s
A. MN .
Ch n A.
n s n với
B. NQ .
k .
h n i. S
s
D. 120960
và
MNPQ à h nh h nh t. Gi
h n
i às h nv
tu n ủ h i
n thẳn nà s u â ?
C. MP .
L i gi i
h
D. SP .
ủ
ặt hẳn
Xét SMN và SPQ : + có S à i
hun .
+ MN / / PQ mà MN SMN , PQ SPQ .
SMN SPQ d với d à
Câu 7.
n thẳn
i u S và s n s n với MN , PQ .
M t i túi
h
viên bi en và 5 viên bi t n . L n ẫu nhiên t túi viên bi. X
t n
viên bi út
bi en và bi t n à:
7
1
8
91
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
99
99
99
99
L i gi i
Ch n D.
S hần tử ủ h n i n ẫu à: n C124 495 .
Gọi A à bi n : " viên bi út
bi en và bi t n "
A à bi n : " viên bi út
h
bi en h ặ bi t n " n A C74 C54 40 .
su t
V
Câu 8.
C b
P A 1 P A 1
hi
i thẻ. X
2
A. .
9
h
su t
ih
h
B.
Câu 9.
thẻ à b
b
b thẻ
Ch n B.
Ta có n 33 27 . Đ
3 t
40 455 91
.
495 495 99
út
út t
i
hi
ih
Ch n D.
t
D.
i thẻ
n A 6 P A
t bởi
ih
t
8
.
27
à tổn b thẻ bằn
6 th
h i út
t à t un
i
6 2
.
27 9
ABCD à h nh b nh hành. Gọi I , J , K ần
nh SA, BC , CD . Thi t i n ủ S . ABCD
A. Hình tam giác.
nh s 1, 2,3 . Rút n ẫu nhiễn t
tổn bằn 6 là?
7
C.
.
27
L i gi i
1
.
27
1; 2;3 .
Cho hình chóp S . ABCD
i thẻ
ặt hẳn
B. H nh n ũ i .
C. H nh ụ
L i gi i
i .
IJK
là?
D. H nh t
i .
S
I
U
A
V
B
F
J
D
K
C
E
T
thi t i n ủ S . ABCD
Câu 10. Cho A, B à h i bi n
ủ
t bởi
ặt hẳn
hé thử nà
IJK
àn ũ i .
. A và B à h i bi n
hi và h
A. P A.B P A P B .
B. P A.B P A .P B .
C. P A B P A P B .
D. P A B P A .P B .
hi:
L i gi i
Ch n B.
Ta có A và B à h i bi n
Câu 11. Hà
s nà s u â
A. y tan x sin
hi và h khi P A.B P A .P B .
nh D
t
?
7
.
12
B. y
1
.
1 cos x
D. y 1 sin x tan
C. y cot 2 x .
12
.
L i gi i
Ch n D.
7
12
Hà
s
y tan x sin
nh x
Hà
s
y
Hà
s
y cot 2 x
Hà
s
y 1 sin x tan
1
1 cos x
16
Câu 12. M t hi àn
th và Ủ viên. S
A. 560 .
2
k .
nh cos x 1 x k 2 .
nh 2 x k x k
12
nh với
2
.
ọi x .
àn viên. Cần bầu họn
t B n Ch hành b n
i
Bí th
h họn B n Ch hành n i t ên à:
B. 4096 .
C. 48 .
D. 3360 .
L i gi i
Ch n D.
h Bí
M i
h bầu họn
h nh h
h
Câu 13. Ch t
t B n Ch
hành b n
i
Bí th
h Bí th và Ủ viên à
16!
A163
3360 cách.
13!
3 ủ 16 hần tử. D
i n ABCD . T ên
nh AD , BC the th
AM NC 1
. Gọi P à ặt hẳn h
AD BC 3
P t t i n ABCD the thi t i n à
A. H nh th n
C. H nh b nh hành.
ớn
2 ần
t
i
MN và s n s n với CD .
nh .
B. H nh th n
D. T
i .
ớn
t
M , N sao cho
hi
ặt hẳn
3 ần
nh .
L i gi i
Ch n A.
P / /CD BDC , N P BCD nên P BCD NI / /CD , ( I BD ).
T n t P ACD MJ / /CD , ( J AC . hi
thi t i n à h nh th
T
Câu 14. T n
n
NIMJ .
JM AM 1 IN BN 2
JM 1
,
suy ra
.
CD AD 3 CD BC 3
IN 2
i
ặt hẳn tọ
2
A. B 2; .
3
Oxy
nh ủ
i
A 6; 2 u
B. B 18;6 .
hé v t tâ
C. B 18; 6 .
O t s k
1
à
3
2
D. B 2; .
3
L i gi i
Ch n A.
hé v t tâ
Nên bi n i
Câu 15. Ch h i
A. V s .
O t s k
1
bi n M x; y thành M x; y th
3
1
x 3 x
.
y 1 y
3
2
A 6; 2 thành B 2; .
3
ng thẳng a và b chéo nhau. Có bao nhiêu mặt phẳng ch a a và song song với b ?
B. 1 .
C. h n
ặt hẳn nà .
D. 2 .
L i gi i
Ch n B.
Ch có duy nh t m t mặt phẳng ch a a và song song với b . (Tính ch t)
b'
a
b
.
Câu 16. Gọi M và m ần
t à i t
ớn nh t và i t nh nh t ủ hà
t ủ bi u th 3M 4m
A. 3M 4m 9 .
B. 3M 4m 9 .
y 2sin 3 x 1 . Tính giá
s
C. 3M 4m 1 .
D. 3M 4m 5 .
L i gi i
Ch n D.
1 sin x 1 1 2sin 3 x 1 3
V M 3, m 1 nên 3M 4m 5
Câu 17. Ch
s h u h n un
às h n
nh nh s u: u1 2; u2 0; u3 2; u4 4; u5 6 . Bi t u1
ầu và u5 à s h n
A. un n 2 .
u i. S h n tổn
B. un 2n .
u t ủ
s t ên à:
D. un 2 n 1 .
C. un 2n 4 .
L i gi i
Ch n C.
Ta có: u1 2; u2 0; u3 2; u4 4; u5 6 à 5 s h n
iên ti
ủ
t
s
n
n
sai d 2 nên un 2 n 1 .2 un 2n 4 .
Câu 18. Sử ụn
h
n
h
ọi s t nhiên n
A. n 0 .
u n
*
T n họ
.Ởb ớ 1 h n
B. n 1 .
h n
inh
inh u n t i
C. n 1 .
nh ề h
t
bi n P n
nh ề
h
D. n 1 .
L i gi i
Ch n D.
Ởb ớ 1
Câu 19. H nh h
A. 10 .
h n
ụ
inh u n
i
b
t
i
nhiêu
B. 6 .
t
nh ề
h
ặt?
C. 8 .
D. 7 .
L i gi i
Ch n D.
Hình chóp có 7
Câu 20. T n
ặt t n
s s u
6
s nà
ún với n 1 .
à
ặt bên và 1
s
i
?
ặt
.
ún với
ún với:
B. un n 1 .
A. un n 2 .
n2 1
.
n
C. un
D. un
1
.
2n
L i gi i
Ch n D.
1
n 1
un 1
1
1
1 2 1 0 . T
un n , ta có
1
un
2
2
2n
s i .
Với
s
Câu 21.
à
h
2 sin x sin x
4
n t nh
t
n hi
k k .
2
C. S x k k .
4
A. S x
un 1 un , n hay un
su
à:
k .
4
2
D. S x k 2 k .
2
B. S x
k
L i gi i
Ch n A.
2 sin x sin x
4
Ta có
sin x cos x sin x
cos x 0 x
Câu 22. Ch t
k , k
.
B. 128 .
Ch n C.
S t
n
hần tử ủ
k
tt
n
nhiều h n
t hần tử ủ A là:
C. 120 .
L i gi i
h
D. 127 .
X có n hần tử à Cnk
Cn0 Cn1 Cn2 ... Cnn 2n
i
D
S t
2
A a; b; c; d ; e; f ; g . S t
h
A. 64 .
T
n ủ A (
t A ) là 27 128
hần tử nà (t
ổn
ủ A là C70 1
tổn s t
n h n
S t
n
V s t
Câu 23. S n hi
hần tử ủ A là C71 7
n nhiều h n
t hần tử ủ A là : 128 1 7 120 .
ủ
h
A. 4 .
Ch n D.
Ta có: 2 cos x 1 0
n t nh 2 cos x 1 0 t ên
B. 2 .
n 2 ; là :
C. 1 .
L i gi i
2
x
k 2
1
3
cos x
, k
2
2
x
k 2
3
D. 3 .
1
dãy
2n
2
2 3 k 2
x 2 ;
, k
2 2 k 2
3
1
8
3 k 2 3
, k
4 k 2 5
3
3
1
4
2
4
3 k6
k 1; k 0 x 3 ; x 3
.
, k
2
5
2
k
k 0 x
3
6
3
Câu 24. Chọn m nh
A. H i
n
B. H i
n
C. H i
n
D. H i
n
ề sai trong các m nh ề sau:
thẳn hân bi t
h n u
t i
hun .
thẳn
t nh u th h n s n s n với nh u.
thẳn h n
i
hun th s n s n với nh u.
thẳn hé nh u th h n
i
hun .
L i gi i
Ch n C.
Câu 25. Ch
P x 2 x 1
1000
th c
. Khai tri n và rút gọn
th
t ên t
c
P x a1000 x1000 a999 x 999 ... a1 x a0 . Giá tr của bi u th c S a0 a1 ... a1000 bằng:
B. S 21000 1 .
A. S 1 .
D. S 21000 .
C. S 0 .
L i gi i
Ch n A.
1000
Ta có: P x 2 x 1 a1000 x1000 a999 x 999 ... a1 x a0 .
Cho x 1 thì 2.1 1
1000
a1000 .11000 a999 .1999 ... a1.1 a0 .
S a0 a1 ... a1000 1.
Câu 26. Cho k , n à
sai :
n!
A. Ank
k!
n 0 k n . C n th
s t nhiên th
B. Cnk
n!
.
k ! n k !
nà t n
C. Cnk Cnn k .
n th
s u â
D. Pn n ! .
L i gi i
Ch n A.
D và
Câu 27. Ch t
n th
h nh h
i n ABCD . Gọi E , F ần
giác BCD . Gi
A.Gi
B.Đi
C. Gi
D. Gi
tính s
i
F.
i
i
i
ủ
n A s i.
t à t un
n thẳn EG và
ủ
n thẳn EG và AC .
ủ
ủ
n thẳn EG và AF .
n thẳn EG và CD .
i
ặt hẳn
L i gi i
Ch n C.
ủ AB, CD và G à t ọn tâ
ACD là :
ủ t
à
A
E
D
B
G
F
C
H
Có EG ABF và AF ABF ACD nên i
hẳn
ACD
à i
i
ủ
i
ủ
n thẳn
u
s u â
hé
Ch n A.
A
G
B
C
GA GB GC
AGC CGB BGA 120
Q G ;120 A C
Nên có QG ;120 B A Q G ;120 ABC CAB .
QG ;120 C B
h
n t ình sin x 3 cos x 2
A. S x k k .
6
t
n hi
u
D. Q G ;60 .
L i gi i
Câu 29.
ặt
n thẳn EG và AF .
G à t ọn tâ . T n
Câu 28. Cho tam giác ABC ều
hé
tam giác ABC thành chính nó :
A. Q G ;120 .
B. Q A;120 .
C. QG ;180 .
Do tam giác ABC ều nên
EG và
:
5
B. S x
k 2 k .
6
nà bi n
5
C. S x
k k .
6
D. S x k 2 k .
6
L i gi i
Ch n B.
1
3
Có sin x 3 cos x 2 sin x
cos x 1 sin x 1 x k 2 k
3 2
3
2
2
5
x
k 2 k .
6
Câu 30. Gie
t
n tiền u ân
i
n
th i ” với i 1, 2,3 . hi bi n
h t
ần. Gọi Ai à bi n
A1 A2 A3 à bi n
A. “C
ần ie ều
ặt s ”.
C. “Mặt n ử u t hi n ít nh t
t ần”.
“ ặt s
u t hi n ở ần ie
:
B. “Mặt s
u t hi n h n
D. “C
ần ie ều
L i gi i
u
t ần”.
ặt n ử ”
Ch n C.
T A1 A2 A3 t
à h ặ ặt n ử u t hi n ở ần ie th
h ặ ặt n ử u t hi n ở ần
ie th 2 h ặ ặt n ử u t hi n ở ần ie th . V
ặt n ử u t hi n ít nh t
t ần.
Câu 31. Ch
s
un
s h n tổn
u t à un
2n 3
.T n
n 1
hẳn
nh s u
hẳn
nh ún ?
(1) un à
s tăn .
(2) un à
(3) un à
(4) un là dãy s b hặn
s b hặn t ên.
A. 2 .
s
nhiêu
.
ới
D. 1 .
C. 4 .
L i gi i
B. 3 .
i
b
Ch n B
Với n * , ta có
2n 3
1
.
un
2
n 1
n 1
1
.
un 1 2
n2
1
1
1
un 1 un
0
n 2 n 1 n 2 n 1
s i . Su
( s i (2 ún .
un à
1
0 2
3 hay 0 un 3 với n * suy ra un b hặn t ên và b hặn
n 1
Suy ra (3) và (
ún .
Câu 32. T
n hi
A. S {x
C. S {x
ủ
6
3
h
ới.
n t nh sin cos x 1 là:
k 2 ; x
k 2 ; x
6
3
k 2 \ k } .
B. S {x
k \ k }
D. S {x
L i gi i
Ch n B
sin cos x 1 cos x
2
2l với l
3
3
k 2 \ k } .
k 2 ; x
5
k 2 \ k }
6
1
2l l
2
cos x
PT 1
(1).
hi 1
n hi
cos x
1
3
1
2l 1 l mà l
2
4
4
1
cos x cos x k 2 k
2
3
3
13 ặ v h n th
Câu 33. T n
t buổi ễ
Bi t
bà h n i b t t với nh u. H i
A. 85 .
B. 78 .
Ch n C
S
ib tt
ủ
n
. M i ôn b t t với ọi n
it
b nhiêu i b t t ?
C. 312 .
D. 234 .
L i gi i
v
Câu 34. H i thủ Th và Vinh ùn b n và
ụ tiêu
Th à 0, 7 . Bi t ằn
su t
ít nh t
tn
B. 0,8 .
t
13.12
ib tt
i
àn n bà
h
p. Xác su t b n t ún ủ
thủ
i b n t ún bi à 0,94 . Xác su t b n t ún
C. 0, 6 .
L i gi i
D. 0, 7 .
Ch n B
Gọi A: “X thủ Th b n t ún ”.
B: “X thủ Vinh b n t ún ”.
Suy ra
Bi n
ít nh t
tn
i b n t ún à A.B A.B AB .
Ta có p A.B A.B AB p A . p B p A , p B p A . p B
p A.B A.B AB p A . 1 p B 1 p A . p B p A . p B
0,94 0, 7. 1 p B 1 0, 7 p B 0, 7. p B
p B 0,8
Câu 35. Cho hình chóp S . ABCD . C b
A. 1 .
B. 3 .
Ch n D
nh.
h n với nh u à C1312 .
S
ib tt
ủ
bà v với nh u à C1312 .
M in
i àn n sẽ b t t với 12 n
i hụ n nên
hụ n .
V tổn s
i b t t à 2.C1312 13.12 312 .
ủ
thủ Vinh à:
A. 0,9 .
l 0.
nhiêu
nh ủ h nh h
C. 4 .
L i gi i
hé nh u với nh AB ?
D. 2 .
S
D
A
B
C
C
nh ủ h nh h
Câu 36. Thi t i n ủ h nh h
A. ụ
i .
hé nh u với
nh AB là SC , SD .
S . ABCD hi
t bởi
ặt hẳn
tùy ý không thể là
C. n ũ i .
B. tam giác.
D. t
i .
L i gi i
Ch n A.
V s
ặt ủ h nh h
ụ i .
S . ABCD là 5 nên thi t i n t i
ABCD à h nh th n với
Câu 37. Cho hình chóp S . ABCD
t un
i
ủ
ủ h nh h
AD, BC . L
S . ABCD với
A. 2 AB 3CD .
h
G à t ọn tâ
ặt hẳn
IJG
B. AB 4CD .
ủ t
i
5
nh su
không thể là
ớn AB . Gọi I , J ần
SAB . T
iều i n
t à
thi t i n
là hình bình hành.
C. AB 2CD .
D. AB 3CD .
L i gi i
Ch n D.
Ta có
I JG SAB
AB / / I J . Su
the
i
tu n EF E SA, F SB và i u
thi t i n à h nh th n EFJI . Tính EF
G
s n s n với
2
1
AB; IJ AB CD .
3
2
Đ thi t i n à h nh b nh hành EF IJ
ABCD à h nh th n với
Câu 38. Cho hình chóp S . ABCD
ủ CD . Gi
2
1
AB AB CD AB 3CD .
3
2
tu n ủ h i
M SB
ặt hẳn
ớn AD . Gọi M à t un
và S AC à
i
n thẳn
A. SI với I à i
i
ủ AC và BM .
B. SP với P à i
i
ủ AB và CD .
C. SJ với J à i
i
ủ AM và BD .
D. SO với O à i
i
ủ AC và BD .
L i gi i
Ch n A.
Câu 39. M nh ề nà t n
nh ề s u â à sai ?
A. hé v t à
t hé
n
n .
B. hé
C. C hé v t h n h i à hé
i h nh. D. hé
n
n à
t hé
i h nh.
i h nh à
t hé
n
n
L i gi i
Ch n B.
hé
n
h i à hé
Câu 40. N hi
A.
n có t s
i h nh.
n
h
ớn nh t ủ
5
.
6
1 th
h
B.
h n b
t àn h n
h i
n t nh 5sin x cos 2 x 2
2
.
3
C.
6
0 t ên
.
h i i
nên h n
n [0; 2 ] là
D.
3
.
L i gi i
Ch n A.
Bằn
h thử và t th
Câu 41. T n
ặt
hẳn
x
với h
(C2 ) : x 2 y 2 4 x 0 . Tọ
5
th
6
n.
tọ
Oxy , cho h i
ủ vé t
v s
h
t n (C1 ) : x 2 y 3 4
2
n
hé t nh ti n the vé t
v bi n (C1 )
thành (C2 ) là:
A. v
B. h n t n t i v .
2; 3 .
C. v
D. v
2; 3 .
2; 3 .
L i gi i
Ch n đáp án D.
Đ
n t n (C1 ) có tâm I1 0;3 ; R1 2 ; Đ
n t n (C2 ) có tâm I 2 2;0 ; R2 2
hé t nh ti n : Tv : I1 I 2 v I1 I 2 v 2; 3 .
Câu 42. T n
ặt hẳn với h tọ
Oxy ,
Ảnh ủ u hé t nh ti n the vé t
A. 2x 3y 8 0 .
C. 2x
3y
0.
n thẳn : 2 x 3 y 4 0 và vé t v 1; 2 .
h
v
h n t nh:
B. 3x 2y 1 0 .
D.
2x
L i gi i
Ch n đáp án A.
3y
4
0.
x x 1
Ta có Tv : Tv : M ( x; y ) M ( x; y)
y y 2
Mà M ( x; y ) 2( x 1) 3( y 2) 4 0 2 x 3 y 8 0 .
V
h
: 2x
n t nh ủ
Câu 43. M nh ề nà t
A. N u b
ặt
ts n s n .
B. N u b i
C. N u h i ặt
D. N u h i ặt
nh t.
n
hẳn
3y
8
0
nh ề s u â à s i?
hân bi t t nh u the b
i
tu n hân bi t th b
i
tu n
i
hân bi t ùn thu h i ặt hẳn hân bi t th b i
thẳn hàn .
hẳn
t i
hun th hún
n v s i
hun h n .
hẳn hân bi t
t i
hun th hún
t
n thẳn hun
u
L i gi i
Ch n đáp án A.
N u b ặt hẳn hân bi t
song song h ặ
n u .
t nh u the b
i
tu n hân bi t th b
i
tu n
i
8
Câu 44. S h n
h n
h
A. 1120 .
2
x t n h i t i n x là:
x
B. 70 .
C. 70 .
L i gi i
D.
1120 .
Ch n đáp án A.
k
S h n tổn
S h n
Câu 45. Ch
h n
s
A. u5
u tC x
k
8
h
8 k
k 8 2 k
2
k
C8 2 x
x
x nên k 4 . V
s h n
h n
h
x là : C84 2 1120
4
u1 1; u2 0
nh bởi
. Tính u5 .
un 2 2un 1 un ; n 1
un
B. u5
0.
C. u5
4.
3.
D. u5
2.
L i gi i
Ch n đáp án C.
u3 2u2 u1 1; u4 2u3 u2 2; u5 2u4 u3 3.
Câu 46. T
h s
; ; ; ;
A. 12 .
th
b
nhiêu s t nhiên hẵn
B. 10 .
C. 24 .
L i gi i
Ch n C
S t nhiên hẵn
a3
2
h s
n a1a2 a3 , a3 4;6
h họn.
a1 ; a2 có A42
h họn su
2 A42 24 s .
b
h s
D. 60 .
h
nh u?
t
Câu 47. S h n
n
hính i
t n
A. 24x 2 y 2 .
h i t i n 5 x 2 y là
4
B. 600x 2 y 2 .
C. 60x 2 y 2 .
D. 6x 2 y 2 .
L i gi i
Ch n B
4
h i t i n 5 x 2 y C4k 5 x
4
4 k
2 y
k
. h i t i n t ên
5 s h n nên s h n
n
k 0
n với k 2 là C42 5 x 2 y 600 x 2 y 2
2
hính i
Câu 48. Ch
t
i n ABCD . C
M , N , P , Q, R, S . B n i
A. M , N , P, Q .
2
nh AC , BD, AB, CD, AD, BC
nà s u â
B. M , R, S , N .
h n
ùn thu
t
C. P, Q, R, S .
t un
i
ần
t à
ặt hẳn ?
D. M , P, R, S .
L i gi i
Ch n D
MP BC NQ, MP
1
BC NQ nên MPNQ là hình bình hành nên M , N , P, Q thu
2
t
ặt hẳn .
1
MR CD SN , MR CD SN nên MRNS là hình bình hành nên M , R, S , N thu
2
hẳn .
1
PS AC RQ, PS AC RQ nên PSQR là hình bình hành nên P, Q, R, S thu
2
hẳn .
V
họn
nD
t
ặt
t
ặt
ABCD à h nh b nh hành. Gọi G à t ọn tâ t
Câu 49. Cho hình chóp S . ABCD
i SAB
M t ên
và I à t un i
ủ AB . L
i
n AD sao cho AD 3 AM . Đ n thẳn
qua M và s n s n với AB t CI t i J . Đ n thẳn JG h n s n s n với ặt hẳn
A. SCD .
B. SAD .
C. SBC .
D. SAC .
L i gi i
Ch n B
S
G
M
A
D
I
J
B
C
N
JG / / SCD
IJ AM 1 IG
* Ta có:
JG / / SC JG / / SAC .
IC AD 3 IS
JG / / SBC
Câu 50. Ch h i
n thẳn
hân bi t a, b và
ặt hẳn
. M
nh ề nà s u â sai?
a
A. a / / b a / / .
b
a K
B.
a b K .
b K
a / / b
C.
a / / .
b
/
/
a / / b
D.
b N .
a
M
L i gi i
Ch n C
a
* a / / b a / / ún v the
b
a K
*
a b K
b K
nh n h .
ún v a, b hân bi t.
a / / b
*
a / / s i t n t
b / /
a / / b
*
b N
a
M
n h
ún .
a .