Tải bản đầy đủ (.pdf) (20 trang)

Đề thi HK1 toán 11 năm học 2017 – 2018 trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh – Đồng Nai

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (908.25 KB, 20 trang )

SỞ GD VÀ ĐT ĐỒNG NAI
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 (2017-2018)
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
MÔN: TOÁN 11
Thời gian làm bài 90 phút
LƯƠNG THẾ VINH
Họ và tên thí sinh:…………………..………..SBD:…………………….
Mã đề thi
Câu 1.

Câu 2.

Câu 3.

Câu 4.

Câu 5.

Câu 6.

Câu 7.

Câu 8.

Câu 9.

T ên i s h
u n s h T n h nh u
u ns hV t
H họ h nh u. S
h


t i s h t ên
u ns hs
h
H họ à:
A. 168 .
B. 17 .
C. 680 .
Ch
t
nh ủ t
A. 154 .

i
i

nh n i ti

t n

t

n t n. S t

h nh u
u ns h
ủ s hT n V t
D. 59
i

t


thành t

à:

D s à
t hà s
A. C s n u ên.
C. C s h u t .

B. 165 .

D. 33

C. 990 .

nh t ên t h :
B. C s n u ên
D. C s th

n

n t nh tan 2 x  1
t n hi :

k



A. S   x 

k   . B. S   x    k k 
4
4




 k

C. S   x  
D.
k .
4 2


h

S
n sinh và n sinh và
t
h
n sinh u n n i nh nh u à:
A. 34560 .
B. 17280 .
Cho hình chóp S .MNPQ
 SMN  và  SPQ  s n s n với
A. MN .
B. NQ .



.




S   x   k k  
4



h hàn n n

h n i. S

C. 744 .

h

D. 120960

MNPQ à h nh h nh t. Gi

tu n ủ h i

n thẳn nà s u â ?
C. MP .

ặt hẳn

D. SP .


M t i túi
h
viên bi en và 5 viên bi t n . L n ẫu nhiên t túi viên bi. X
t n
viên bi út
bi en và bi t n à:
7
1
8
91
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
99
99
99
99
C b hi h
ih
h b
i thẻ
nh s 1, 2,3 . Rút n ẫu nhiễn t
ih
i thẻ. X su t b thẻ

út
tổn bằn 6 là?
2
1
7
8
A. .
B.
.
C.
.
D.
.
9
27
27
27
ABCD à h nh b nh hành. Gọi I , J , K ần
Cho hình chóp S . ABCD
t à t un

nh SA, BC , CD . Thi t i n ủ S . ABCD t bởi ặt hẳn  IJK  là?
A. Hình tam giác.
B. H nh n ũ i .
C. H nh ụ i .
D. H nh t i .
Câu 10. Cho A, B à h i bi n
ủ hé thử nà
. A và B à h i bi n
hi và h hi:

A. P  A.B   P  A   P  B  .

B. P  A.B   P  A  .P  B  .

C. P  A  B   P  A   P  B  .

D. P  A  B   P  A  .P  B  .

Câu 11. Hà

s nà s u â
t
7
A. y  tan x  sin
.
12
C. y  cot 2 x .

nh D 

?
B. y 

s

1
.
1  cos x

D. y  1  sin x  tan



12

.

su t

t

i


16 àn viên. Cần bầu họn
Câu 12. M t hi àn
t B n Ch hành b n
i
Bí th
h Bí
th và Ủ viên. S
h họn B n Ch hành n i t ên à:
A. 560 .
B. 4096 .
C. 48 .
D. 3360 .
M , N sao cho
Câu 13. Ch t
i n ABCD . Trên
nh AD , BC the th t
i

AM NC 1
MN và s n s n với CD . hi
ặt hẳn

 . Gọi  P  à ặt hẳn h
AD BC 3
 P  t t i n ABCD the thi t i n à
3 ần
2 ần
A. H nh th n
ớn
nh . B. H nh th n
ớn
nh .
C. H nh b nh hành.
D. T
i .
1
A  6; 2  u hé v t tâ O t s k   à
Oxy nh ủ i
Câu 14. T n
ặt hẳn tọ
3
2
2


A. B  2;  .
B. B  18;6  .
C. B 18; 6  .

D. B  2;   .
3
3


Câu 15. Ch h i
ng thẳng a và b chéo nhau. Có bao nhiêu mặt phẳng ch a a và song song với b ?
A. V s .
B. 1 .
C. h n
ặt hẳn nà .
D. 2 .

Câu 16. Gọi M và m ần
t à i t ớn nh t và i t nh nh t ủ hà
t ủ bi u th 3M  4m
A. 3M  4m  9 .
B. 3M  4m  9 .
C. 3M  4m  1 .
s h u h n  un 

Câu 17. Ch
às h n

Câu 18. Sử ụn

h

h


u n

ọi s t nhiên n 
A. n  0 .
Câu 19. H nh h
A. 10 .



h

T n họ

nhiêu
B. 6 .
s nà

h n

à

s

i

Câu 23. S n hi

t

A. 4 .


B. 128 .
h

t

bi n P  n 

nh ề
h
D. n  1 .

Câu 24. Chọn m nh ề sai trong các m nh ề sau:
A. H i
n thẳn hân bi t
h n u

D. un 

1
.
2n

à:









k  .
4
2





D. S   x   k 2 k   .
2


B. S   x 

k

n

nhiều h n
C. 120 .

t hần tử ủ A là:
D. 127 .

n  2 ;   là :

n t nh 2 cos x  1  0 trên
B. 2 .


n2  1
.
n

C. 1 .
t i

D. 3 .
hun .

ún với

ún với:

?

n hi

A  a; b; c; d ; e; f ; g . S t



nh ề h

D. 7 .

C. un 



 k k   .
2





C. S   x   k k   .
4


Câu 22. Ch t h
A. 64 .

inh

C. 8 .





D. un  2  n  1 .

ặt?



2 sin  x    sin x
4



A. S   x 

s t ên à:

inh u n t i
C. n  1 .

B. un  n  1 .

n t nh

u t ủ

C. un  2n  4 .

.Ởb ớ 1 h n
B. n  1 .

b

s s u

A. un  n 2 .
Câu 21.

*

i


Câu 20. T n

u i. S h n tổn

B. un  2n .
n

D. 3M  4m  5 .

nh nh s u: u1  2; u2  0; u3  2; u4  4; u5  6 . Bi t u1

ầu và u5 à s h n

A. un  n  2 .

y  2sin 3 x  1 . Tính giá

s


B. H i
C. H i
D. H i

n thẳn
n thẳn
n thẳn

Câu 25. Ch


t nh u th h n s n s n với nh u.
h n
i
hun th s n s n với nh u.
hé nh u th h n
i
hun .

P  x    2 x  1

1000

th c

th

. Khai tri n và rút gọn

t ên t

c

P  x   a1000 x1000  a999 x999  ...  a1 x  a0 . Giá tr của bi u th c S  a0  a1  ...  a1000 bằng:

A. S  1 .
B. S  21000  1 .
C. S  0 .
D. S  21000 .
Câu 26. Cho k , n à

s t nhiên th
n 0  k  n . C n th nà t n
n th s u â à
sai :
n!
n!
A. Ank 
B. Cnk 
.
C. Cnk  Cnn k .
D. Pn  n ! .
k ! n  k !
k!
Câu 27. Ch t i n ABCD . Gọi E , F ần
t à t un i
ủ AB, CD và G à t ọn tâ ủ t
giác BCD . Gi
i

n thẳn EG và ặt hẳn  ACD  là :
A. Gi
i

n thẳn EG và
B. Đi F .
C. Gi
i

n thẳn EG và
D. Gi

i

n thẳn EG và
G à t ọn
Câu 28. Cho tam giác ABC ều
tam giác ABC thành chính nó :
A. Q G ;120 .
B. Q A;120 .

AC .
AF .
CD .
tâ . T n



u

s u â

C. QG ;180 .

u

nà bi n

D. Q G ;60 .

n t nh sin x  3 cos x  2
t n hi :


5



A. S   x    k k   .
B. S   x 
 k 2 k 
6
6



5




C. S   x 
D. S   x   k 2 k 
 k k   .
6
6



Câu 30. Gie
t n tiền u ân i n h t ần. Gọi Ai à bi n “ ặt s
Câu 29.




h


.


.

u t hi n ở ần ie

A1  A2  A3 à bi n :
th i ” với i  1, 2,3 . hi bi n
A. “C
ần ie ều
ặt s ”.
B. “Mặt s
u t hi n h n
C. “Mặt n ử u t hi n ít nh t
t ần”.
D. “C
ần ie ều

Câu 31. Ch

s

 un 


s h n tổn

u t à un 

2n  3
.T n
n 1

hẳn

nh s u

hẳn
nh ún ?
(1)  un  à
s tăn .

(2)  un  à

s

(3)  un  à

(4)  un  à

s b hặn

s b hặn t ên.

A. 2 .

Câu 32. T

B. 3 .

n hi

A. S  {x 
C. S  {x 




6



3

h

i

u
t ần”.
ặt n ử ”
b

nhiêu

.

ới

D. 1 .

C. 4 .

n t nh sin  cos x   1 là:

 k 2 ; x  

 k 2 ; x  


6


3

 k 2 \ k  } .

B. S  {x  

 k \ k  }

D. S  {x 

13 ặ v h n th
Câu 33. T n
t buổi ễ
Bi t

bà h n i b t t với nh u. H i
A. 85 .
B. 78 .


3


3

 k 2 \ k  } .

 k 2 ; x  

5
 k 2 \ k  }
6

. M i n b t t với ọi n
it
b nhiêu i b t t ?
C. 312 .
D. 234 .

v

nh.


Câu 34. H i thủ Th và Vinh ùn b n và

ụ tiêu
t
h
. X su t b n t ún ủ
thủ
Th à 0, 7 . Bi t ằn
su t
ít nh t
tn
i b n t ún bi à 0,94 . X su t b n t ún

thủ Vinh à:
A. 0,9 .
B. 0,8 .
C. 0, 6 .
D. 0, 7 .
Câu 35. Cho hình chóp S . ABCD . C b
A. 1 .
B. 3 .
Câu 36. Thi t i n ủ h nh h
A. ụ i .

nh ủ h nh h
C. 4 .

S . ABCD hi
B. tam giác.

Câu 37. Cho hình chóp S . ABCD
t un i

ủ AD, BC . L
ủ h nh h

nhiêu

S . ABCD với

A. 2 AB  3CD .

ặt hẳn   tùy ý không thể là
C. n ũ i .
D. t i .

t bởi

ớn AB . Gọi I , J ần
t à
ABCD à h nh th n với
G à t ọn tâ
ủ t
i SAB . T
iều i n
thi t i n
ặt hẳn

 IJG 

là hình bình hành.

B. AB  4CD .


C. AB  2CD .

ABCD à h nh th n với

Câu 38. Cho hình chóp S . ABCD
ủ CD . Giao tu n ủ h i
A. SI với I à i
C. SJ với J à i

ặt hẳn

 M SB 

n

Câu 41. T n

ặt

ủ AC và BM .

B. SP với P à i

i

i

ủ AM và BD .


D. SO với O à i

i

(C2 ) : x 2  y 2  4 x  0 . Tọ

tọ

h

Oxy

ủ vé t

v s

h i
h

ủ AB và CD .
ủ AC và BD .

n
n à
t hé
i h nh.
i h nh à
t hé
n
n


h n t nh 5sin x cos 2 x 2
2
B.
.
C. .
6
3

với h

i

n thẳn

i

ớn nh t ủ

hẳn

D. AB  3CD .
ớn AD . Gọi M à t un

và  S AC  à

Câu 39. M nh ề nà t n
nh ề s u â à sai ?
A. hé v t à
t hé

n
n .
B. hé
C. C hé v t h n h i à hé
i h nh. D. hé
Câu 40. N hi
5
A.
.
6

hé nh u với nh AB ?
D. 2 .

0 t ên

n [0; 2 ] là
D.

n

3

.

t n (C1 ) : x 2   y  3  4
2

hé t nh ti n the vé t


v bi n (C1 )

thành (C2 ) là:
A. v
Câu 42. T n

B. h n t n t i v .

2; 3 .

ặt hẳn với h tọ

Oxy ,

Ảnh ủ  u hé t nh ti n the vé t
A. 2x 3y 8 0 .
C. 2x 3y 0 .
Câu 43. M nh ề nà t
A. N u b
ặt
ts n s n .
B. N u b i
C. N u h i ặt
D. N u h i ặt
nh t.

n
hẳn

C. v


D. v

2; 3 .

n thẳn  : 2 x  3 y  4  0 và vé t v  1; 2  .

h

v

h n t nh:
3
B. x 2y 1 0 .
D. 2x 3y 4 0 .

nh ề s u â à s i?
hân bi t t nh u the b

i

tu n hân bi t th b

A. 1120 .

h n

i

tu n


hân bi t ùn thu h i ặt hẳn hân bi t th b i
thẳn hàn .
hẳn
t i
hun th hún
n v s i
hun h n .
hẳn hân bi t
t i
hun th hún
t
n thẳn hun
8

Câu 44. S h n

2; 3 .

h

2

x t n h i t i n  x   là:
x

B. 70 .
C. 70 .

D.


1120 .

i

u


Câu 45. Ch

 un 

s

A. u5

u1  1; u2  0
nh bởi 
. Tính u5 .
un  2  2un 1  un ; n  1
B. u5

0.

Câu 46. T

h s

; ; ; ;


A. 12 .
Câu 47. S h n

C. u5

4.

th

b

hính i

t n

A. 24x 2 y 2 .

D. u5

nhiêu s t nhiên hẵn

B. 10 .
n

3.

C. 24 .

b


h s

h

nh u?

D. 60 .

h i t i n  5 x  2 y  là
4

B. 600x 2 y 2 .

C. 60x 2 y 2 .

D. 6x 2 y 2 .

Câu 48. Ch t
i n ABCD . C
nh AC , BD, AB, CD, AD, BC
t un
M , N , P, Q, R, S . B n i nà s u â h n ùn thu
t ặt hẳn ?
A. M , N , P, Q .

2.

B. M , R, S , N .

C. P, Q, R, S .


i

ần

t à

D. M , P, R, S .

ABCD à h nh b nh hành. Gọi G à t ọn tâ t
Câu 49. Cho hình chóp S . ABCD
i SAB
M t ên
và I à t un i
ủ AB . L
i
n AD sao cho AD  3 AM . Đ n thẳn
qua M và s n s n với AB t CI t i J . Đ n thẳn JG h n s n s n với ặt hẳn
A.  SCD  .
B.  SAD  .
C.  SBC  .
D.  SAC  .

Câu 50. Ch h i

n thẳn

hân bi t a, b và

ặt hẳn


  . M

nh ề nà s u â sai?

 a   

A. a / / b  a / /   .
b   


a     K

B. 
 a b  K .

b     K

a / / b
C. 
 a / /   .
b / /  

a / / b
D. 
 b     N .
a     M

1.A
11.D

21.A
31.B
41.D

2.B
12.D
22.C
32.B
42.A

3.B
13.A
23.D
33.C
43.A

4.C
14.A
24.C
34.B
44.A

BẢNG ĐÁP ÁN
5.D
6.A
15.B
16.D
25.A
26.A
35.D

36.A
45.C
46.C

7.D
17.C
27.C
37.D
47.B

8.B
18.D
28.A
38.A
48.D

9.D
19.D
29.B
39
49.B

10.B
20.D
30.C
40
50.C

HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
Câu 1.


T ên i s h
u n s h T n h nh u
u ns hV t
H họ h nh u. S
h
t i s h t ên
u ns hs
h
H họ à:
A. 168 .
B. 17 .
C. 680 .
L i gi i
Ch n A
ụn u t nhân họn
i i
u n
C
h họn s h T n

h nh u
u ns h
ủ s hT n V t
D. 59


C
C
V

Câu 2.

h họn s h L
h họn s h H
6.4.7  168
h họn.

Ch
t
nh ủ t
A. 154 .

i
i

Ch n B
Đ t thành
S t
i
Câu 3.

nh n i ti
B. 165 .

tt
t

n t n. S t

i


t

thành t

D. 33

C. 990 .
L i gi i

i t họn
nh b t
3
thành à C11  165 t
i

D s à
t hà s
A. C s n u ên.
C. C s h u t .

h

t

à:

Ch n B
The
nh n h

Câu 4.

t n


t

i
thành.

nh t ên t h :
B. C s n u ên
n .
D. C s th
L i gi i
s .

n t nh tan 2 x  1

t

n hi

:


k





A. S   x 
k   . B. S   x    k k   .
4
4







D. S   x   k k  
4


L i gi i


 k

C. S   x  
k .
4 2


Ch n C
T

Câu 5.




x   k

tan
x

1

 k
4
tan 2 x  1  

x 
4 2
 tan x  1  x     k

4

S
n sinh và n sinh và
t
h
n sinh u n n i nh nh u à:
A. 34560 .
B. 17280 .

h hàn n n
C. 744 .

L i gi i

Ch n D
T
i n sinh à
t ùn với n
sinh ú nà
hần tử
T n n sinh n th h n ổi v t í
V
: 7!.4!  120960
h
th
n êu ầu
Câu 6.

Cho hình chóp S .MNPQ

 SMN  và  SPQ  s
A. MN .
Ch n A.

n s n với
B. NQ .

k   .
h n i. S

s


D. 120960



MNPQ à h nh h nh t. Gi

h n

i às h nv

tu n ủ h i

n thẳn nà s u â ?
C. MP .
L i gi i

h

D. SP .



ặt hẳn


Xét  SMN  và  SPQ  : + có S à i

hun .

+ MN / / PQ mà MN   SMN  , PQ   SPQ  .

  SMN    SPQ   d với d à

Câu 7.

n thẳn

i u S và s n s n với MN , PQ .

M t i túi
h
viên bi en và 5 viên bi t n . L n ẫu nhiên t túi viên bi. X
t n
viên bi út
bi en và bi t n à:
7
1
8
91
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
99
99
99
99

L i gi i
Ch n D.
S hần tử ủ h n i n ẫu à: n     C124  495 .
Gọi A à bi n : " viên bi út
bi en và bi t n "
 A à bi n : " viên bi út
h
bi en h ặ bi t n "  n A  C74  C54  40 .

su t

 

V
Câu 8.

C b

 

P  A  1  P A  1 

hi

i thẻ. X
2
A. .
9

h

su t

ih

h

B.

Câu 9.

thẻ à b

b

b thẻ

Ch n B.
Ta có n     33  27 . Đ

3 t

40 455 91
.


495 495 99

út

út t


i
hi

ih

Ch n D.

t

D.

i thẻ

n  A   6  P  A 

t bởi

ih

t

8
.
27

à tổn b thẻ bằn

6 th


h i út

t à t un

i

6 2
 .
27 9

ABCD à h nh b nh hành. Gọi I , J , K ần

nh SA, BC , CD . Thi t i n ủ S . ABCD
A. Hình tam giác.

nh s 1, 2,3 . Rút n ẫu nhiễn t

tổn bằn 6 là?
7
C.
.
27
L i gi i

1
.
27

1; 2;3 .


Cho hình chóp S . ABCD

i thẻ

ặt hẳn

B. H nh n ũ i .
C. H nh ụ
L i gi i

i .

 IJK 

là?

D. H nh t

i .


S

I
U
A

V

B

F
J

D

K

C

E

T

thi t i n ủ S . ABCD

Câu 10. Cho A, B à h i bi n



t bởi

ặt hẳn

hé thử nà

 IJK 

àn ũ i .

. A và B à h i bi n


hi và h

A. P  A.B   P  A   P  B  .

B. P  A.B   P  A  .P  B  .

C. P  A  B   P  A   P  B  .

D. P  A  B   P  A  .P  B  .

hi:

L i gi i
Ch n B.
Ta có A và B à h i bi n
Câu 11. Hà

s nà s u â

A. y  tan x  sin

hi và h khi P  A.B   P  A  .P  B  .
nh D 

t

?

7

.
12

B. y 

1
.
1  cos x

D. y  1  sin x  tan

C. y  cot 2 x .


12

.

L i gi i
Ch n D.
7
12



s

y  tan x  sin

nh  x 




s

y



s

y  cot 2 x



s

y  1  sin x  tan

1
1  cos x

16
Câu 12. M t hi àn
th và Ủ viên. S
A. 560 .


2


 k .

nh  cos x  1  x  k 2 .
nh  2 x  k  x  k


12

nh với

2

.

ọi x .

àn viên. Cần bầu họn
t B n Ch hành b n
i
Bí th
h họn B n Ch hành n i t ên à:
B. 4096 .
C. 48 .
D. 3360 .
L i gi i

Ch n D.




h Bí


M i

h bầu họn

h nh h

h

Câu 13. Ch t

t B n Ch

hành b n

i
Bí th
h Bí th và Ủ viên à
16!
A163 
 3360 cách.
13!

3 ủ 16 hần tử. D

i n ABCD . T ên

nh AD , BC the th


AM NC 1

 . Gọi  P  à ặt hẳn h
AD BC 3
 P  t t i n ABCD the thi t i n à

A. H nh th n
C. H nh b nh hành.

ớn

2 ần

t

i

MN và s n s n với CD .

nh .

B. H nh th n
D. T
i .

ớn

t


M , N sao cho

hi

ặt hẳn

3 ần

nh .

L i gi i
Ch n A.

 P  / /CD   BDC  , N   P    BCD  nên  P    BCD   NI / /CD , ( I  BD ).
T n t  P    ACD   MJ / /CD , ( J  AC . hi
thi t i n à h nh th
T
Câu 14. T n

n

NIMJ .

JM AM 1 IN BN 2
JM 1

 ,

 suy ra
 .

CD AD 3 CD BC 3
IN 2

i

ặt hẳn tọ

2

A. B  2;  .
3


Oxy

nh ủ

i

A  6; 2  u

B. B  18;6  .

hé v t tâ

C. B 18; 6  .

O t s k 

1

à
3

2

D. B  2;   .
3


L i gi i
Ch n A.
hé v t tâ

Nên bi n i
Câu 15. Ch h i
A. V s .

O t s k 

1
bi n M  x; y  thành M   x; y  th
3

1
 
 x   3 x
.

 y   1 y


3

2

A  6; 2  thành B  2;  .
3


ng thẳng a và b chéo nhau. Có bao nhiêu mặt phẳng ch a a và song song với b ?
B. 1 .


C. h n

ặt hẳn nà .

D. 2 .

L i gi i
Ch n B.
Ch có duy nh t m t mặt phẳng ch a a và song song với b . (Tính ch t)
b'
a
b

.
Câu 16. Gọi M và m ần

t à i t


ớn nh t và i t nh nh t ủ hà

t ủ bi u th 3M  4m
A. 3M  4m  9 .
B. 3M  4m  9 .

y  2sin 3 x  1 . Tính giá

s

C. 3M  4m  1 .

D. 3M  4m  5 .

L i gi i
Ch n D.
1  sin x  1  1  2sin 3 x  1  3
V M  3, m  1 nên 3M  4m  5
Câu 17. Ch

s h u h n  un 

às h n

nh nh s u: u1  2; u2  0; u3  2; u4  4; u5  6 . Bi t u1

ầu và u5 à s h n

A. un  n  2 .


u i. S h n tổn

B. un  2n .

u t ủ

s t ên à:
D. un  2  n  1 .

C. un  2n  4 .
L i gi i

Ch n C.
Ta có: u1  2; u2  0; u3  2; u4  4; u5  6 à 5 s h n

iên ti



t

s

n

n

sai d  2 nên un  2   n  1 .2  un  2n  4 .
Câu 18. Sử ụn


h

n

h

ọi s t nhiên n 
A. n  0 .

u n
*

T n họ

.Ởb ớ 1 h n
B. n  1 .

h n

inh

inh u n t i
C. n  1 .

nh ề h
t

bi n P  n 

nh ề

h
D. n  1 .

L i gi i
Ch n D.
Ởb ớ 1
Câu 19. H nh h
A. 10 .

h n


inh u n
i

b

t

i

nhiêu
B. 6 .

t

nh ề

h


ặt?
C. 8 .

D. 7 .

L i gi i
Ch n D.
Hình chóp có 7
Câu 20. T n

ặt t n

s s u

6
s nà

ún với n  1 .

à

ặt bên và 1
s

i

?

ặt


.

ún với

ún với:


B. un  n  1 .

A. un  n 2 .

n2  1
.
n

C. un 

D. un 

1
.
2n

L i gi i
Ch n D.
1
n 1
un 1
1
1

1  2 1    0 . T
un  n , ta có
1
un
2
2
2n
s i .

Với
s
Câu 21.

à
h



2 sin  x    sin x
4


n t nh

t

n hi







 k k   .
2





C. S   x   k k   .
4


A. S   x 

un 1  un , n hay un 

su

à:








k  .

4
2





D. S   x   k 2 k   .
2


B. S   x 

k

L i gi i
Ch n A.



2 sin  x    sin x
4


Ta có

 sin x  cos x  sin x

 cos x  0  x 
Câu 22. Ch t


 k , k 

.

B. 128 .

Ch n C.
S t
n

hần tử ủ

k

tt

n

nhiều h n

t hần tử ủ A là:

C. 120 .
L i gi i
h

D. 127 .

X có n hần tử à Cnk


Cn0  Cn1  Cn2  ...  Cnn  2n

i

D
S t

2

A  a; b; c; d ; e; f ; g . S t

h

A. 64 .

T



n ủ A (
t A ) là 27  128
hần tử nà (t
ổn
ủ A là C70  1

tổn s t
n h n

S t

n
V s t
Câu 23. S n hi

hần tử ủ A là C71  7
n nhiều h n
t hần tử ủ A là : 128  1  7  120 .


h

A. 4 .
Ch n D.
Ta có: 2 cos x  1  0

n t nh 2 cos x  1  0 t ên
B. 2 .

n  2 ;   là :

C. 1 .
L i gi i

2

x
 k 2

1
3

 cos x    
, k
2

2
x  
 k 2

3

D. 3 .

1
dãy
2n


2

 2  3  k 2  
x   2 ;    
, k
 2   2  k 2  

3
1
 8
 3  k 2  3 

, k

 4  k 2  5 
 3
3
1
4
2
 4

 3 k6
 k  1; k  0  x  3 ; x  3
.

, k  

2
5

2

 k
k  0  x 
 3

6
3

Câu 24. Chọn m nh
A. H i
n
B. H i

n
C. H i
n
D. H i
n

ề sai trong các m nh ề sau:
thẳn hân bi t
h n u
t i
hun .
thẳn
t nh u th h n s n s n với nh u.
thẳn h n
i
hun th s n s n với nh u.
thẳn hé nh u th h n
i
hun .
L i gi i

Ch n C.
Câu 25. Ch

P  x    2 x  1

1000

th c


. Khai tri n và rút gọn

th

t ên t

c

P  x   a1000 x1000  a999 x 999  ...  a1 x  a0 . Giá tr của bi u th c S  a0  a1  ...  a1000 bằng:

B. S  21000  1 .

A. S  1 .

D. S  21000 .

C. S  0 .
L i gi i

Ch n A.
1000
Ta có: P  x    2 x  1  a1000 x1000  a999 x 999  ...  a1 x  a0 .
Cho x  1 thì  2.1  1

1000

 a1000 .11000  a999 .1999  ...  a1.1  a0 .

 S  a0  a1  ...  a1000  1.


Câu 26. Cho k , n à
sai :
n!
A. Ank 
k!

n 0  k  n . C n th

s t nhiên th
B. Cnk 

n!
.
k ! n  k !

nà t n

C. Cnk  Cnn k .

n th

s u â

D. Pn  n ! .

L i gi i
Ch n A.
D và
Câu 27. Ch t


n th

h nh h

i n ABCD . Gọi E , F ần

giác BCD . Gi
A.Gi
B.Đi
C. Gi
D. Gi

tính s

i
F.
i
i

i



n A s i.
t à t un

n thẳn EG và




n thẳn EG và AC .




n thẳn EG và AF .
n thẳn EG và CD .

i

ặt hẳn

L i gi i
Ch n C.

ủ AB, CD và G à t ọn tâ

 ACD  là :

ủ t

à


A

E

D


B
G

F

C

H

Có EG   ABF  và AF   ABF    ACD  nên i
hẳn

 ACD 

à i

i



i



n thẳn

u

s u â




Ch n A.

A

G

B

C

GA  GB  GC



 AGC  CGB  BGA  120

Q G ;120  A   C

 

Nên có QG ;120  B   A  Q G ;120  ABC   CAB .

QG ;120  C   B

h

n t ình sin x  3 cos x  2





A. S   x    k k   .
6



t

n hi

u

D. Q G ;60 .

L i gi i

Câu 29.

ặt

n thẳn EG và AF .

G à t ọn tâ . T n
Câu 28. Cho tam giác ABC ều

tam giác ABC thành chính nó :
A. Q G ;120 .
B. Q A;120 .

C. QG ;180 .

Do tam giác ABC ều nên

EG và

:
5


B. S   x 
 k 2 k   .
6



nà bi n


5


C. S   x 
 k k   .
6







D. S   x   k 2 k   .
6


L i gi i

Ch n B.

 
1
3


Có sin x  3 cos x  2  sin x 
cos x  1  sin  x    1  x    k 2  k 
3 2
3
2
2

5
x
 k 2  k   .
6
Câu 30. Gie

t

n tiền u ân


i

n

th i ” với i  1, 2,3 . hi bi n

h t

ần. Gọi Ai à bi n

A1  A2  A3 à bi n

A. “C
ần ie ều
ặt s ”.
C. “Mặt n ử u t hi n ít nh t
t ần”.

“ ặt s



u t hi n ở ần ie

:

B. “Mặt s
u t hi n h n
D. “C

ần ie ều
L i gi i

u
t ần”.
ặt n ử ”

Ch n C.
T A1  A2  A3 t
à h ặ ặt n ử u t hi n ở ần ie th
h ặ ặt n ử u t hi n ở ần
ie th 2 h ặ ặt n ử u t hi n ở ần ie th . V
ặt n ử u t hi n ít nh t
t ần.
Câu 31. Ch

s

 un 

s h n tổn

u t à un 

2n  3
.T n
n 1

hẳn


nh s u

hẳn
nh ún ?
(1)  un  à
s tăn .

(2)  un  à

(3)  un  à

(4)  un  là dãy s b hặn

s b hặn t ên.

A. 2 .

s

nhiêu

.
ới

D. 1 .

C. 4 .
L i gi i

B. 3 .


i

b

Ch n B
Với n  * , ta có
2n  3
1
.
un 
 2
n 1
n 1
1
.
un 1  2 
n2
1
1
1
 un 1  un 


0
n  2 n  1  n  2  n  1
s i . Su
( s i (2 ún .
  un  à
1

0  2
 3 hay 0  un  3 với n  * suy ra  un  b hặn t ên và b hặn
n 1
Suy ra (3) và (
ún .
Câu 32. T

n hi

A. S  {x 
C. S  {x 




6



3

h

ới.

n t nh sin  cos x   1 là:

 k 2 ; x  
 k 2 ; x  



6


3

 k 2 \ k  } .

B. S  {x  

 k \ k  }

D. S  {x 
L i gi i

Ch n B
sin  cos x   1   cos x 


2

 2l với l 


3


3

 k 2 \ k  } .


 k 2 ; x  

5
 k 2 \ k  }
6


1
 2l  l 
2

 cos x 

PT 1

(1).

hi 1 

n hi

 cos x 



1
3
1
 2l  1    l  mà l 

2
4
4

1


 cos x  cos  x    k 2  k 
2
3
3

13 ặ v h n th
Câu 33. T n
t buổi ễ
Bi t
bà h n i b t t với nh u. H i
A. 85 .
B. 78 .

Ch n C
S
ib tt



n




. M i ôn b t t với ọi n
it
b nhiêu i b t t ?
C. 312 .
D. 234 .
L i gi i

v

Câu 34. H i thủ Th và Vinh ùn b n và
ụ tiêu
Th à 0, 7 . Bi t ằn
su t
ít nh t
tn
B. 0,8 .

t

13.12

ib tt

i

àn n bà

h
p. Xác su t b n t ún ủ
thủ

i b n t ún bi à 0,94 . Xác su t b n t ún

C. 0, 6 .
L i gi i

D. 0, 7 .

Ch n B
Gọi A: “X thủ Th b n t ún ”.
B: “X thủ Vinh b n t ún ”.
Suy ra
Bi n
ít nh t
tn
i b n t ún à A.B  A.B  AB .
Ta có p A.B  A.B  AB  p  A  . p B  p A , p  B   p  A  . p  B 









   

 p A.B  A.B  AB  p  A  . 1  p  B    1  p  A   . p  B   p  A  . p  B 
 0,94  0, 7. 1  p  B    1  0, 7  p  B   0, 7. p  B 
 p  B   0,8


Câu 35. Cho hình chóp S . ABCD . C b
A. 1 .
B. 3 .
Ch n D

nh.

h n với nh u à C1312 .

S
ib tt

bà v với nh u à C1312 .
M in
i àn n sẽ b t t với 12 n
i hụ n nên
hụ n .
V tổn s
i b t t à 2.C1312  13.12  312 .


thủ Vinh à:
A. 0,9 .

l 0.

nhiêu

nh ủ h nh h

C. 4 .
L i gi i

hé nh u với nh AB ?
D. 2 .


S

D

A

B
C

C

nh ủ h nh h

Câu 36. Thi t i n ủ h nh h
A. ụ

i .

hé nh u với

nh AB là SC , SD .

S . ABCD hi


t bởi

ặt hẳn

 

tùy ý không thể là

C. n ũ i .

B. tam giác.

D. t

i .

L i gi i
Ch n A.
V s
ặt ủ h nh h
ụ i .

S . ABCD là 5 nên thi t i n t i
ABCD à h nh th n với

Câu 37. Cho hình chóp S . ABCD
t un

i




ủ h nh h

AD, BC . L
S . ABCD với

A. 2 AB  3CD .

h

G à t ọn tâ
ặt hẳn

 IJG 

B. AB  4CD .

ủ t

i

5

nh su

không thể là

ớn AB . Gọi I , J ần


SAB . T

iều i n

t à

thi t i n

là hình bình hành.
C. AB  2CD .

D. AB  3CD .

L i gi i
Ch n D.

Ta có

 I JG    SAB 

AB / / I J . Su

the

i

tu n EF  E  SA, F  SB  và i u

thi t i n à h nh th n EFJI . Tính EF 


G

s n s n với

2
1
AB; IJ   AB  CD  .
3
2


Đ thi t i n à h nh b nh hành  EF  IJ 

ABCD à h nh th n với

Câu 38. Cho hình chóp S . ABCD
ủ CD . Gi

2
1
AB   AB  CD   AB  3CD .
3
2

tu n ủ h i

 M SB 

ặt hẳn


ớn AD . Gọi M à t un

và  S AC  à

i

n thẳn

A. SI với I à i

i

ủ AC và BM .

B. SP với P à i

i

ủ AB và CD .

C. SJ với J à i

i

ủ AM và BD .

D. SO với O à i

i


ủ AC và BD .

L i gi i
Ch n A.
Câu 39. M nh ề nà t n
nh ề s u â à sai ?
A. hé v t à
t hé
n
n .
B. hé
C. C hé v t h n h i à hé
i h nh. D. hé

n
n à
t hé
i h nh.
i h nh à
t hé
n
n

L i gi i
Ch n B.

n
h i à hé
Câu 40. N hi

A.

n có t s
i h nh.
n

h

ớn nh t ủ

5
.
6

1 th

h

B.

h n b

t àn h n

h i

n t nh 5sin x cos 2 x 2

2
.

3

C.

6

0 t ên

.

h i i

nên h n

n [0; 2 ] là
D.

3

.

L i gi i
Ch n A.
Bằn

h thử và t th

Câu 41. T n

ặt


hẳn

x

với h

(C2 ) : x 2  y 2  4 x  0 . Tọ

5
th
6

n.

tọ

Oxy , cho h i

ủ vé t

v s

h

t n (C1 ) : x 2   y  3  4
2

n


hé t nh ti n the vé t

v bi n (C1 )

thành (C2 ) là:
A. v

B. h n t n t i v .

2; 3 .

C. v

D. v

2; 3 .

2; 3 .

L i gi i
Ch n đáp án D.
Đ

n t n (C1 ) có tâm I1  0;3 ; R1  2 ; Đ

n t n (C2 ) có tâm I 2  2;0  ; R2  2

hé t nh ti n : Tv : I1  I 2  v  I1 I 2  v   2; 3 .
Câu 42. T n


ặt hẳn với h tọ

Oxy ,

Ảnh ủ  u hé t nh ti n the vé t
A. 2x 3y 8 0 .
C. 2x

3y

0.

n thẳn  : 2 x  3 y  4  0 và vé t v  1; 2  .

h

v

h n t nh:
B. 3x 2y 1 0 .
D.

2x

L i gi i
Ch n đáp án A.

3y

4


0.


 x  x  1
Ta có Tv :     Tv : M ( x; y )    M ( x; y)    
 y  y  2
Mà M ( x; y )    2( x  1)  3( y  2)  4  0  2 x  3 y  8  0 .
V

h

: 2x

n t nh ủ

Câu 43. M nh ề nà t
A. N u b
ặt
ts n s n .
B. N u b i
C. N u h i ặt
D. N u h i ặt
nh t.

n
hẳn

3y


8

0

nh ề s u â à s i?
hân bi t t nh u the b

i

tu n hân bi t th b

i

tu n

i

hân bi t ùn thu h i ặt hẳn hân bi t th b i
thẳn hàn .
hẳn
t i
hun th hún
n v s i
hun h n .
hẳn hân bi t
t i
hun th hún
t
n thẳn hun


u

L i gi i
Ch n đáp án A.
N u b ặt hẳn hân bi t
song song h ặ
n u .

t nh u the b

i

tu n hân bi t th b

i

tu n

i

8

Câu 44. S h n

h n

h

A. 1120 .


2

x t n h i t i n  x   là:
x

B. 70 .
C. 70 .
L i gi i

D.

1120 .

Ch n đáp án A.
k

S h n tổn
S h n

Câu 45. Ch

h n

s

A. u5

u tC x
k
8


h

8 k

k 8 2 k
 2
k
    C8  2  x
 x

x nên k  4 . V

s h n

h n

h

x là : C84  2   1120
4

u1  1; u2  0
nh bởi 
. Tính u5 .
un  2  2un 1  un ; n  1

 un 

B. u5


0.

C. u5

4.

3.

D. u5

2.

L i gi i
Ch n đáp án C.
u3  2u2  u1  1; u4  2u3  u2  2; u5  2u4  u3  3.
Câu 46. T

h s

; ; ; ;

A. 12 .

th

b

nhiêu s t nhiên hẵn


B. 10 .

C. 24 .
L i gi i

Ch n C
S t nhiên hẵn
a3

2

h s

n a1a2 a3 , a3  4;6

h họn.

a1 ; a2 có A42

h họn su

2 A42  24 s .

b

h s

D. 60 .

h


nh u?

t


Câu 47. S h n

n

hính i

t n

A. 24x 2 y 2 .

h i t i n  5 x  2 y  là
4

B. 600x 2 y 2 .

C. 60x 2 y 2 .

D. 6x 2 y 2 .

L i gi i
Ch n B
4

h i t i n  5 x  2 y    C4k  5 x 

4

4 k

2 y

k

. h i t i n t ên

5 s h n nên s h n

n

k 0

n với k  2 là C42  5 x   2 y   600 x 2 y 2
2

hính i
Câu 48. Ch

t

i n ABCD . C

M , N , P , Q, R, S . B n i

A. M , N , P, Q .


2

nh AC , BD, AB, CD, AD, BC
nà s u â

B. M , R, S , N .

h n

ùn thu

t

C. P, Q, R, S .

t un

i

ần

t à

ặt hẳn ?
D. M , P, R, S .

L i gi i
Ch n D

MP BC NQ, MP 


1
BC  NQ nên MPNQ là hình bình hành nên M , N , P, Q thu
2

t

ặt hẳn .
1
MR CD SN , MR  CD  SN nên MRNS là hình bình hành nên M , R, S , N thu
2
hẳn .
1
PS AC RQ, PS  AC  RQ nên PSQR là hình bình hành nên P, Q, R, S thu
2
hẳn .
V
họn
nD

t

ặt

t

ặt

ABCD à h nh b nh hành. Gọi G à t ọn tâ t
Câu 49. Cho hình chóp S . ABCD

i SAB
M t ên
và I à t un i
ủ AB . L
i
n AD sao cho AD  3 AM . Đ n thẳn
qua M và s n s n với AB t CI t i J . Đ n thẳn JG h n s n s n với ặt hẳn

A.  SCD  .

B.  SAD  .

C.  SBC  .

D.  SAC  .


L i gi i
Ch n B
S

G
M

A

D

I
J

B

C

N

 JG / /  SCD 
IJ AM 1 IG

* Ta có:

 
 JG / / SC   JG / /  SAC  .
IC AD 3 IS
 JG / /  SBC 


Câu 50. Ch h i

n thẳn

hân bi t a, b và

ặt hẳn

  . M

nh ề nà s u â sai?

 a   


A. a / / b  a / /   .
b   



a     K
B. 
 a b  K .

b     K

a / / b
C. 
 a / /   .
b
/
/





a / / b
D. 
 b     N .
a




M



L i gi i

Ch n C
 a   

* a / / b  a / /   ún v the
b   



a     K
* 
 a b  K

b     K

nh n h .

ún v a, b hân bi t.

a / / b
*
 a / /   s i t n t
b / /  
a / / b
* 

 b     N
a



M




n h

ún .

a    .



×