Tải bản đầy đủ (.docx) (12 trang)

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (56.08 KB, 12 trang )

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện

Power station: trạm điện. (cũng Substation)
Bushing: sứ xuyên.
Disconnecting switch: Dao cách ly.
Circuit breaker: máy cắt.
Power transformer: Biến áp lực.
Voltage transformer (VT) Potention transformer (PT): máy biến áp đo lường.
Current transformer: máy biến dòng đo lường.
bushing type CT: Biến dòng chân sứ.
Winding type CT Biến dòng kiểu dây quấn.
Auxiliary contact, auxiliary switch: tiếp điểm phụ.
Limit switch: tiếp điểm giới hạn.
Thermometer: đồng hồ nhiệt độ.
Thermostat, thermal switch: công tắc nhiệt.
pressure gause: đồng hồ áp suất.
Pressure switch: công tắc áp suất.
Sudden pressure relay: rơ le đột biến áp suất.
Radiator, cooler: bộ giải nhiệt của máy biến áp.
Auxiliary oil tank: bồn dầu phụ, thùng giãn dầu.
Position switch: tiếp điểm vị trí.
Control board: bảng điều khiển.
Rotary switch: bộ tiếp điểm xoay.
control switch: cần điều khiển.
selector switch: cần lựa chọn.
Synchro switch: cần cho phép hòa đồng bộ.
Synchro scope: đồng bộ kế, đồng hồ đo góc pha khi hòa điện.
Alarm: cảnh báo, báo động.
Announciation: báo động bằng âm thanh (chuông hoặc còi).
Protective relay: rơ le bảo vệ.
Differential relay: rơ le so lệch.


Transformer Differential relay: rơ le so lệch máy biến áp.
Line Differential relay: rơ le so lệch đường dây.
Busbar Differential relay: rơ le so lệch thanh cái.
Distance relay: rơ le khoảng cách.
Over current relay: Rơ le quá dòng.
Time over current relay: Rơ le quá dòngcó thời gian.
Time delay relay: rơ le thời gian.
Directional time overcurrent relay: Rơ le quá dòng định hướng có thời gian.
Negative sequence time overcurrent relay: Rơ le qúa dòng thứ tự nghịch có
thời gian.
Under voltage relay: rơ le thấp áp.
Over voltage relay: rơ le quá áp.
Earth fault relay: rơ le chạm đất.
Synchronizising relay: rơ le hòa đồng bộ.
Synchro check relay: rơ le chống hòa sai.
Indicator lamp, indicating lamp: đèn báo hiệu, đèn chỉ thị.
Voltmetter, ampmetter, wattmetter, PF metter... các dụng cụ đo lường V, A,
W, cos phi...
Phase shifting transformer: Biến thế dời pha.
Và ... nhà máy điện:


Power plant: nhà máy điện.
Generator: máy phát điện.
Field: cuộn dây kích thích.
Winding: dây quấn.
Connector: dây nối.
Lead: dây đo của đồng hồ.
Wire: dây dẫn điện.
Exciter: máy kích thích.

Exciter field: kích thích của... máy kích thích.
Field amp: dòng điện kích thích.
Field volt: điện áp kích thích.
Active power: công suất hữu công, công suất tác dụng, công suất ảo.
Reactive power: Công suất phản kháng, công suất vô công, công suất ảo.
Governor: bộ điều tốc.
AVR : Automatic Voltage Regulator: bộ điều áp tự động.
Armature: phần cảm.
Hydrolic: thủy lực.
Lub oil: = lubricating oil: dầu bôi trơn.
AOP: Auxiliary oil pump: Bơm dầu phụ.
Boiler Feed pump: bơm nước cấp cho lò hơi.
Condensat pump: Bơm nước ngưng.
Circulating water pump: Bơm nước tuần hoàn.
Bearing: gối trục, bợ trục, ổ đỡ...
Ball bearing: vòng bi, bạc đạn.
Bearing seal oil pump: Bơm dầu làm kín gối trục.
Brush: chổi than.
Tachometer: tốc độ kế
Tachogenerator: máy phát tốc.
Vibration detector, Vibration sensor: cảm biến độ rung.
Coupling: khớp nối
Fire detector: cảm biến lửa (dùng cho báo cháy).
Flame detector: cảm biến lửa, dùng phát hiện lửa buồng đốt.
Ignition transformer: biến áp đánh lửa.
Spark plug: nến lửa, Bu gi.
Burner: vòi đốt.
Solenoid valve: Van điện từ.
Check valve: van một chiều.
Control valve: van điều khiển được.

Motor operated control valve: Van điều chỉnh bằng động cơ điện.
Hydrolic control valve: vn điều khiển bằng thủy lực.
Phneumatic control valve: van điều khiển bằng khí áp.
1 Introduction Nhập môn, giới thiệu
2 Philosophy Triết lý
3 Linear Tuyến tính
4 Ideal Lý tưởng
5 Voltage source Nguồn áp
6 Current source Nguồn dòng
7 Voltage divider Bộ/mạch phân áp
8 Current divider Bộ/mạch phân dòng
9 Superposition (Nguyên tắc) xếp chồng
10 Ohm's law Định luật Ôm
11 Concept Khái niệm


12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55

56
57
58
59
60
61
62
63

Signal source Nguồn tín hiệu
Amplifier Bộ/mạch khuếch đại
Load Tải
Ground terminal Cực (nối) đất
Input Ngõ vào
Output Ngõ ra
Open-circuit Hở mạch
Gain Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợi
Voltage gain Hệ số khuếch đại (độ lợi) điện áp
Current gain Hệ số khuếch đại (độ lợi) dòng điện
Power gain Hệ số khuếch đại (độ lợi) công suất
Power supply Nguồn (năng lượng)
Power conservation Bảo toàn công suất
Efficiency Hiệu suất
Cascade Nối tầng
Notation Cách ký hiệu
Specific Cụ thể
Magnitude Độ lớn
Phase Pha
Model Mô hình
Transconductance Điện dẫn truyền

Transresistance Điện trở truyền
Resistance Điện trở
Uniqueness Tính độc nhất
Response Đáp ứng
Differential Vi sai (so lệch)
Differential-mode Chế độ vi sai (so lệch)
Common-mode Chế độ cách chung
Rejection Ratio Tỷ số khử
Operational amplifier Bộ khuếch đại thuật toán
Operation Sự hoạt động
Negative Âm
Feedback Hồi tiếp
Slew rate Tốc độ thay đổi
Inverting Đảo (dấu)
Noninverting Không đảo (dấu)
Voltage follower Bộ/mạch theo điện áp
Summer Bộ/mạch cộng
Diffential amplifier Bộ/mạch khuếch đại vi sai
Integrator Bộ/mạch tích phân
Differentiator Bộ/mạch vi phân
Tolerance Dung sai
Simultaneous equations Hệ phương trình
Diode Đi-ốt (linh kiện chỉnh lưu 2 cực)
Load-line Đường tải (đặc tuyến tải)
Analysis Phân tích
Piecewise-linear Tuyến tính từng đoạn
Application Ứng dụng
Regulator Bộ/mạch ổn định
Numerical analysis Phân tích bằng phương pháp số
Loaded Có mang tải

Half-wave Nửa sóng


64 Rectifier Bộ/mạch chỉnh lưu
65 Charging Nạp (điện tích)
66 Capacitance Điện dung
67 Ripple Độ nhấp nhô
68 Half-cycle Nửa chu kỳ
69 Peak Đỉnh (của dạng sóng)
70 Inverse voltage Điện áp ngược (đặt lên linh kiện chỉnh lưu)
71 Bridge rectifier Bộ/mạch chỉnh lưu cầu
72 Bipolar Lưỡng cực
73 Junction Mối nối (bán dẫn)
74 Transistor Tran-zi-to (linh kiện tích cực 3 cực)
75 Qualitative Định tính
76 Description (Sự) mô tả
77 Region Vùng/khu vực
78 Active-region Vùng khuếch đại
79 Quantitative Định lượng
80 Emitter Cực phát
81 Common-emitter Cực phát chung
82 Characteristic Đặc tính
83 Cutoff Ngắt (đối với BJT)
84 Saturation Bão hòa
85 Secondary Thứ cấp
86 Effect Hiệu ứng
87 n-Channel Kênh N
88 Governing Chi phối
89 Triode Linh kiện 3 cực
90 Pinch-off Thắt (đối với FET)

91 Boundary Biên
92 Transfer (Sự) truyền (năng lượng, tín hiệu …)
93 Comparison Sự so sánh
94 Metal-Oxide-Semiconductor Bán dẫn ô-xít kim loại
95 Depletion (Sự) suy giảm
96 Enhancement (Sự) tăng cường
97 Consideration Xem xét
98 Gate Cổng
99 Protection Bảo vệ
100 Structure Cấu trúc
xem thêm cách học từ vựng hiệu quả để học nhanh hơn
101 Diagram Sơ đồ
102 Distortion Méo dạng
103 Biasing (Việc) phân cực
104 Bias stability Độ ổn định phân cực
105 Four-resistor Bốn-điện trở
106 Fixed Cố định
107 Bias circuit Mạch phân cực
108 Constant base Dòng nền không đổi
109 Self bias Tự phân cực
110 Discrete Rời rạc
111 Dual-supply Nguồn đôi
112 Grounded-emitter Cực phát nối đất
113 Diode-based (Phát triển) trên nền đi-ốt
114 Current mirror Bộ/mạch gương dòng điện


115
116
117

118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147

148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166

Reference Tham chiếu
Compliance Tuân thủ
Relationship Mối quan hệ
Multiple Nhiều (đa)
Small-signal Tín hiệu nhỏ
Equivalent circuit Mạch tương đương
Constructing Xây dựng
Emitter follower Mạch theo điện áp (cực phát)
Common collector Cực thu chung
Bode plot Giản đồ (lược đồ) Bode

Single-pole Đơn cực (chỉ có một cực)
Low-pass Thông thấp
High-pass Thông cao
Coupling (Việc) ghép
RC-coupled Ghép bằng RC
Low-frequency Tần số thấp
Mid-frequency Tần số trung
Performance Hiệu năng
Bypass Nối tắt
Deriving (Việc) rút ra (công thức, mối quan hệ, …)
Hybrid Lai
High-frequency Tần số cao
Nonideal Không lý tưởng
Imperfection Không hoàn hảo
Bandwidth Băng thông (dải thông)
Nonlinear Phi tuyến
Voltage swing Biên điện áp (dao động)
Current limits Các giới hạn dòng điện
Error model Mô hình sai số
Worst-case Trường hợp xấu nhất
Instrumentation amplifier Bộ/mạch khuếch đại dụng cụ (trong đo lường)
Simplified Đơn giản hóa
Noise Nhiễu
Johnson noise Nhiễu Johnson
Shot noise Nhiễu Schottky
Flicker noise Nhiễu hồng, nhiễu 1/f
Interference Sự nhiễu loạn
Noise performance Hiệu năng nhiễu
Term Thuật ngữ
Definition Định nghĩa

Convention Quy ước
Signal-to-noise ratio Tỷ số tín hiệu-nhiễu
Noise figure Chỉ số nhiễu
Noise temperature Nhiệt độ nhiễu
Converting Chuyển đổi
Adding Thêm vào
Subtracting Bớt ra
Uncorrelated Không tương quan
Quantity Đại lượng
Calculation (Việc) tính toán, phép tính
Data Dữ liệu
Logic gate Cổng luận lý


167 Inverter Bộ/mạch đảo (luận lý)
168 Ideal case Trường hợp lý tưởng
169 Actual case Trường hợp thực tế
170 Manufacturer Nhà sản xuất
171 Specification Chỉ tiêu kỹ thuật
172 Noise margin Biên chống nhiễu
173 Fan-out Khả năng kéo tải
174 Consumption Sự tiêu thụ
175 Static Tĩnh
176 Dynamic Động
177 Rise time Thời gian tăng
178 Fall time Thời gian giảm
179 Propagation delay Trễ lan truyền
180 Logic family Họ (vi mạch) luận lý
181 Pull-up Kéo lên
182 Drawback Nhược điểm

183 Large-signal Tín hiệu lớn
184 Half-circuit Nửa mạch (vi sai)
185 Visualize Trực quan hóa
186 Node Nút
187 Mesh Lưới
188 Closed loop Vòng kín
189 Microphone Đầu thu âm
190 Sensor Cảm biến
191 Loudspeaker Loa
192 Microwave Vi ba
193 Oven Lò
194 Loading effect Hiệu ứng đặt tải
195 rms value Giá trị hiệu dụng
196 figure of merit Chỉ số (không thứ nguyên)
197 Visualization Sự trực quan hóa
198 Short-circuit Ngắn mạch
199 Voltmeter Vôn kế
200 Ammeter Ampe kế
còn tiếp
Absorber: hấp thụ
Absorption: Sự hấp thụ
Active power (kW): Công suất hữu dụng
Air inlet: Không khí vào
Air vents; Ống thông khí
Alternating current
Dòng điện xoay chiều
Approach (of cooling towers): Chênh lệch nhiệt độ (giữa nước đầu ra và nhiệt
độ bầu ướt)
Armature: Phần ứng
Ash: Tro xỉ

Atmospheric pressure: Áp suất khí quyển
Axial fans:Quạt hướng trục
Biomass :Sinh khối
Blow down:Xả đáy
Blowers:Quạt cao áp
Boiler:Lò hơi


Boiling point:Điểm sôi
Branch lines:Đường ống nhánh
Building envelope:Che chắn xung quanh
Burner nozzles:Vòi phun
Burners:Mỏ đốt
Calorific value:Nhiệt trị
Capacitor:Tụ điện
Capacity:Năng suất
Casing:Thân máy
Centrifugal fans:Quạt ly tâm
Chilled water:Nước lạnh
Coal:Than
Cogeneration:Đồng phát
Combined Heat and Power (CHP):Nhiệt điện kết hợp
Combustion:Quá trình cháy
Combustion air:Không khí cháy
Combustion analyzer:Thiết bị phân tích quá trình cháy
Compressed air:Khí nén
Compressor:Máy nén khí
Condensate:Nước ngưng
Condensate recovery:Thu hồi nước ngưng
Condenser:Bình ngưng

Conductivity:Độ dẫn
Convection:Đối lưu
Cooling:Giải nhiệt
Cooling tower:Tháp giải nhiệt
Corrosion:Ăn mòn
Current:Dòng điện
Damper:Van bướm
De-aeration:Khử khí
Demineralization:Khử khoáng
Density:Tỷ trọng
Direct current:Dòng một chiều
Direct method:Phương pháp trực tiếp
Discharge:Đẩy/xả/dỡ lò
Distribution system:Hệ thống phân phối
Draft:Thông gió
Drain points:Điểm thoát nước
Economizers:Thiết bị trao đổi nhiệt/bộ hâm
Efficiency:Hiệu suất
Electric motor:Động cơ điện
Electricity:Điện
Emissivity:Độ phát xạ
Enthalpy:Entanpi
Evaporation:Bay hơi
Evaporator:Thiết bị cô đặc
Excess air:Không khí dư
Exhaust air:Khí thải
False air:Khí xâm nhập
Fan:Quạt
Fan pulley
Puli quạt



Feed water
Nước cấp
Fill (of cooling towers)
Khối đệm (tháp làm mát)
Filters
Thiết bị lọc
Flash steam
Hơi giãn áp
Flow
Lưu lượng
Flow meters
Đồng hồ đo lưu lượng
Flue gas
Khói lò
Fluorescent lamps
Đèn huỳnh quang
Frame
Khung tháp
Freezing point
Điểm kết đông
Frequency
Tần số
Fuel oil
Dầu FO
Fuel system
Hệ hống nhiên liệu
Furnace
Lò nung

Furnace oil
Dầu đốt lò
Gaseous fuel
Nhiên liệu khí
Generator
Máy phát điện
Gravity
Trọng lực
Grid
Lưới
Gross Calorific Value (GCV)
Nhiệt trị cao
Halogen lamps
Đèn halogen
Head (of pumps)
Cột áp (bơm)
Heat exchanger
Thiêt bị trao đổi nhiệt
Heat loss
Tổn thất nhiệt
Horsepower (hp)
Sức ngựa
Humidity
Độ ẩm


Hydropower
Thuỷ điện
Ignitor
Bộ phận đánh lửa

Impeller
Bánh công tác
Impurities
Tạp chất
Incandescent lamps
Đèn sợi đốt
Incomplete combustion
Cháy không hoàn toàn
Indirect method
Phương pháp gián tiếp
Induction motor
Động cơ cảm ứng
Infrared light
Ánh sang hồng ngoại
Inlet
Đầu vào
Inlet vanes
Cánh lấy khí vào
Insulation
Bảo ổn
Leak detector
Thiết bị kiểm tra rò rỉ
Leakage
Rò rỉ
Light diesel oil (LDO)
Dầu DO nhẹ
Lighting
Chiếu sang
Liquid fuel
Nhiên liệu lỏng

Load
Tải
Louvers
Cửa lấy không khí vào
LPG
Khí hoá lỏng
Lubrication
Dầu bôi trơn
Lumen
Lumen
Luminescence
Sự phát sáng
Lux meter
Lux kế
Make-up water
Nước qua xử lý
Manometer
Áp kế


Mechanical draft
Thông gió cơ học
Melting point
Điểm nóng chảy
Mercury vapour lamps
Đèn hơi thuỷ ngân
Metal halide lamps
Đèn halogen kim loại
Moisture content
Hàm ẩm

Monitoring equipment
Thiết bị đo đạc
Natural draft
Thông gió tự nhiên
Natural gas
Khí tự nhiên
Orifice
Vòi phun
Outlet
Đầu ra
Peak load
Tải đỉnh nhọn
Performance curve
Đường cong hiệu suất
Pipeline
Đường ống
Power
Công suất
Power factor
Hệ số công suất
Power plant
Nhà máy điện
Preheating
Gia nhiệt sơ bộ
Pressure
Áp suất
Probe
Que thăm
Pump
Bơm

Radiation
Bức xạ
Range (of cooling towers)
Chênh lệch nhiệt độ (giữa nhiệt độ đầu vào và đầu ra của nước ở tháp giải
nhiệt)
Reactive power (kVAR)
Công suất phản kháng
Recuperator
Thiết bị thu hồi
Reflector
Vật phản xạ
Refractory


Vật liệu chịu lửa
Refrigeration
Thiết bị làm lạnh
Regenerator
Thiết bị thu phát nhiệt
Relief valve
Van xả
Resistance
Điện trở
Reverse osmosis
Thẩm thấu ngược
Revolutions per minute (RPM)
Số vòng quay trên phút
Rewinding
Quấn lại
Rotameter

Lưu lượng kế kiểu phao
Rotor
Roto
Saturated steam
Hơi bão hoà
Scaling
Bám cặn
Sensors
Thiết bị cảm biến
Separators
Thiết bị phân ly
Sludge
Bùn
Sodium lamps
Đèn hơi Natri
Specific heat
Nhiệt lượng riêng
Speed / velocity
Tốc độ/vận tốc
Spray nozzles
Mỏ đốt kiểu phun
Stack
Ống khói
Stator
Stator
Steam
Hơi
Steam system
Hệ thống hơi
Steam traps

Bẫy hơi
Stochiometric air
Khí hợp thức
Strainers
Thiết bị lọc thô
Synchronous motor


Động cơ đồng bộ
Tachometer / stroboscopes
Tốc độ kế/máy hoạt nghiệm
Temperature
Nhiệt độ
Thermic fluid heater
Thiết bị gia nhiệt
Thermocouple
Nhiệt ngẫu
Thermometer
Nhiệt kế
Torque
Mô men
Total dissolved solids (TDS)
Tổng chất rắn lơ lửng
Transformer
Máy biến áp
Transmission
Truyền tải
Turbine
Tuabin
Turbulence

Sự đối lưu
Ultrasonic flow meters
Thiết bị đo lưu lượng bằng siêu âm
Ultrasonic leak detector
Thiết bị phát hiện rò rỉ bằng siêu âm
Ultraviolet light
Đèn cực tím
Unburnt
Không cháy hết
Variable Speed Drive (VSD)
Thiết bị điều khiển tốc độ vô cấp
Viscosity; Độ nhớt
Volatile matter: Chất bốc
Voltage: Điện áp
Waste heat: Nhiệt thải
Waste heat recovery: Thu hồi nhiệt thải
Water flow meter: Đồng hồ đo lưu lượng nước
Water treatment; Xủ lý nước
Wet bulb temperature: Nhiệt độ bầu ướt



×