BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: 23/2006/QĐ-BTNMT
DANH MỤC CHẤT THẢI NGUY HẠI
Mã số
QLCTNH
01
0101
010101
010102
010103
0102
010201
0103
010301
010302
0104
010401
010402
Tên chất thải
Chất thải từ ngành thăm dò,
khai thác,chế biến khoáng
sản, dầu khí và than
Chất thải từ quá trình chế biến
quặng sắt bằng phương pháp
hóa-lý
Cặn thải sinh axit từ quá trình
chế biến quặng sunfua
Các loại cặn thải khác có chứa
thành phần nguy hại
Chất thải có chứa các thành
phần nguy hại từ quá trình chế
biến quặng sắt
Chất thải từ quá trình chế biến
quặng kim loại màu bằng
phương pháp hóa-lý
Chất thải có chứa các thành
phần nguy hại từ quá trình chế
biến quặng kim loại màu bằng
phương pháp hoá-lý
Bùn thải và các chất thải káhc
từ quá trình khoan
Bùn thải và chất thải có chứa
dầu từ quá trình khoan
Bùn thải và chất thải có chứa
các thành phần nguy hại từ
quá trình khoan
Chất thải từ quá trình lọc dầu
Bùn thải từ thiết bị khử muối
Bùn đáy bể
Trạng thái
Mã
Mã
Tính chất (thể) tồn tại Ngưỡng
Mã EC Basell Basel
nguy hại
thông
nguy hại
(A/B) (Y)
thường
0105
0103
AM,Đ,ĐS
Rắn
010305
Đ,Đs
Bùn
01 03 07
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng/Bùn
AM, Đ,
ĐS
Rắn/Lỏng/Bùn
010505
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng/Bùn
010506
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng/Bùn
Bùn
Bùn
Lỏng
010304
Y34
0104
01 04 07
0105
0501
050102
050103
010403 Bùn thải chứa axit
050104
010404 Dầu tràn
Bùn thải có chứa dầu từ hoạt
010405 động bảo dưỡng cơ sở, máy
móc, trang thiết bị
010406 Các loại hắc ín thải
Bùn thải có chứa các thành
010407 phần nguy hại từ quá trình xử
lý nước thải
Chất thải từ quá trình làm sạch
010408
nhiên liệu bằng bazơ
050105
Đ, ĐS
Đ, ĐS
AM, Đ,
ĐS
Đ, ĐS
050106
Đ, ĐS
Bùn
050108
Đ, ĐS, C
Rắn/Lỏng
050109
Đ, ĐS
Bùn
010409 Dầu thải chứa axit
010410
0105
0501011
0501012
Vật liệu lọc bằng đất sét đã
0501015
qua sử dụng
Chất thải từ qúa trình chế biến
0506
AM, Đ,
ĐS
AM, Đ,
ĐS
Đ, ĐS
Bùn
Lỏng
Lỏng
Rắn
than bằng phương pháp nhiệt
phân
010501 Các loại hắc ín thải
05 06 03
Chất thải từ qúa trình tinh chế
0106
0507
và vận chuyển khí thiên nhiên
010601 Chất thải có chứa thuỷ ngân
05 07 01
Chất thải từ ngành sản xuất
02
06
hóa chất vô cơ
Chất thải từ quá trình sản
0201
xuất, điều chế, cung ứng và
0601
sử dụng axit
Axit sunfuric và axit sunfurơ
020101
06 01 01
thải
020102 Axit clohydric thải
06 01 02
020103 Axit flohydric thải
06 01 03
020104
Axit photphoric và axit
photphorơ thải
06 01 04
020105 Axit nitric và axit nitrơ thải
06 01 05
020106 Các loại axit thải khác
06 01 06
Chất thải từ quá trình sản
xuất, điều chế, cung ứng và
sử dụng bazơ
Natri hydroxit và kali hydroxit
020201
thải
0202
020202 Các loại bazơ thải khác
0203
020301
020302
020303
0204
020401
020402
020403
0205
020501
0206
020601
Chất thải từ quá trình sản
xuất, điều chế, cung ứng và
sử dụng muối, dung dịch muối
và oxit kim loại
Muối và dung dịch muối thải
có chứa xyanua
Muối và dung dịch muối thải
có chứa kim loại nặng
Oxit kim loại thải có chứa kim
loại nặng
Chất thải có chứa kim loại
Chất thải chứa asen
Chất thải chứa thuỷ ngân
Chất thải chứa các kim loại
nặng khác
Bùn thải từ quá trình xử lý
nước thải tại chỗ
Bùn thải có chứa các thành
phần nguy hại từ quá trình xử
lý nước thải
Chất thải từ quá trình sản
xuất, điều chế, cung ứng và
sử dụng hoá chất chứa lưu
huỳnh, chế biến hoá chất
chứa lưu huỳnh và quá trình
khử lưu huỳnh
Chất thải chứa hợp chất
sunfua nguy hại
Đ, ĐS, C
Rắn
Đ, ĐS
Lỏng
AM, OH,
Đ, ĐS
AM, Đ,
ĐS
AM, Đ,
ĐS
AM, Đ,
ĐS
AM, N,
OH, Đ,
ĐS
AM, Đ,
ĐS
Lỏng
Lỏng
Lỏng
Lỏng
Lỏng
Lỏng
0602
06 02 04
06 02 05
AM, Đ,
ĐS
AM, Đ,
ĐS
Rắn/Lỏng
Rắn/Lỏng
0603
06 03 11
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
06 03 13
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
06 03 15
Đ, ĐS
Rắn
0604
06 04 03
06 04 04
Đ, ĐS
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
Rắn/Lỏng
06 04 05
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
Đ, ĐS
Bùn
Đ, ĐS,
AM
Rắn/Lỏng
0605
06 05 02
0606
06 06 02
0207
020701
020702
020703
0208
020801
0209
020901
0210
021001
0211
021101
021102
021103
021104
03
0301
030101
030102
030103
030104
Chất thải từ quá trình sản
xuất, điều chế, cung ứng, sử
dụng halogen và quá trình
chuyển hoá hợp chất chứa
halogen
Chất thải có chứa amiăng từ
quá trình điện phân
Than hoạt tính thải từ quá
trình sản xuất clo
Bùn thải bari sunphat có chứa
thuỷ ngân
Chất thải từ quá trình sản
xuất, điều chế, cung ứng và
sử dụng silicon và các dẫn
xuất của silicon
Chất thải có chứa silicon nguy
hại
Chất thải từ quá trình sản
xuất, điều chế, cung ứng và
sử dụng hoá chất chứa
photpho và chế biến hoá chất
chứa phốt pho
Chất thải có chứa hay nhiễm
các thành phần nguy hại từ
phản ứng các hợp chất của
canxi chứa photpho
Chất thải từ quá trình sản
xuất, điều chế, cung ứng và
sử dụng hoá chất chứa nitơ,
chế biến hoá chất chứa nitơ
và sản xuất phân bón
Chất thải có chứa các thành
phần nguy hại
Chất thải từ các quá trình chế
biến hoá chất vô cơ khác
Hoá chất bảo vệ thực vật vô
cơ, chất bảo quản gỗ và các
loại bioxit khác được thải bỏ
Than hoạt tính đã qua sử
dụng
Chất thải từ quá trình chế biến
amiăng
Bồ hóng
Chất thải từ ngành sản xuất
hóa chất hữu cơ
Chất thải từ quá trình sản
xuất, điều chế, cung ứng và
sử dụng hoá chất hữu cơ cơ
bản
Dịch cái thải từ quá trình chiết
tách (mother liquor) và dung
dịch tẩy rửa thải có gốc nước
Dịch cái thải từ quá trình chiết
tách (mother liquor), dung dịch
tẩy rửa và dung môi có gốc
halogen hữu cơ
Các loại dịch cái thải từ quá
trình chiết, tách (mother
liquor), dung dịch tẩy rửa và
dung môi hữu cơ thải khác
Cặn phản ứng và cặn đáy
0607
06 07 01
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
06 07 02
Đ
Rắn
06 07 03
Đ, ĐS
Bùn
Đ, C
Rắn/Lỏng
Đ, ĐS, C
Rắn/Lỏng
Đ, ĐS, C,
AM
Rắn/Lỏng
06 13 01
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
06 13 02
Đ, C
Rắn
06 13 04
Đ, ĐS
Rắn
061305
Đ, ĐS
Rắn
07 01 01
Đ, C
Lỏng
07 01 03
Đ, ĐS, C
Lỏng
07 01 04
Đ, C
Lỏng
07 01 07
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
0608
06 08 02
0609
06 09 03
0610
06 10 02
0613
07
0701
030105
030106
030107
030108
0302
030201
030202
030203
030204
030205
030206
030207
030208
030209
030210
0303
030301
030302
030303
030304
tháp chưng cất có chứa các
hợp chất halogen
Các loại cặn phản ứng và cặn
đáy tháp chưng cất khác
Chất hấp thụ đã qua sử dụng
và bã lọc có chứa các hợp
chất halogen
Các loại chất hấp thụ đã qua
sử dụng và bã lọc khác
Bùn thải có chứa các thành
phần nguy hại từ quá trình xử
lý nước thải
Chất thải từ quá trình sản
xuất, điều chế, cung ứng và
sử dụng nhựa, cao su tổng
hợp và sợi nhân tạo
Dịch cái thải từ quá trình chiết
tách (mother liquor) và dung
dịch tẩy rửa thải có gốc nước
Dịch cái thải từ quá trình chiết
tách (mother liquor), dung dịch
tẩy rửa và dung môi có gốc
halogen hữu cơ
Các loại dịch cái thải từ quá
trình chiết tách (mother liquor),
dung dịch tẩy rửa và dung môi
hữu cơ thải khác
Cặn phản ứng và cặn đáy
tháp chưng cất có chứa các
hợp chất halogen
Các loại cặn phản ứng và cặn
đáy tháp chưng cất khác
Chất hấp thụ đã qua sử dụng
và bã lọc có chứa các hợp
chất halogen
Các loại chất hấp thụ đã qua
sử dụng và bã lọc khác
Bùn thải có chứa các thành
phần nguy hại từ quá trình xử
lý nước thải
Chất phụ gia thải có chứa các
thành phần nguy hại
Chất thải có chứa silicon nguy
hại
Chất thải từ quá trình sản
xuất, điều chế, cung ứng và
sử dụng phẩm màu hữu cơ và
vô cơ
Dịch cái thải từ quá trình chiết
tách (mother liquor) và dung
dịch tẩy rửa thải có gốc nước
Dịch cái thải từ quá trình chiết
tách (mother liquor), dung dịch
tẩy rửa và dung môi có gốc
halogen hữu cơ
Các loại dịch cái thải từ quá
trình chiết tách (mother liquor),
dung dịch tẩy rửa và dung môi
hữu cơ thải khác
Cặn phản ứng và cặn đáy
tháp chưng cất có chứa các
07 01 08
Đ
Rắn/Lỏng
07 01 08
Đ, ĐS
Rắn
07 01 10
Đ, ĐS
Rắn
07 01 11
Đ, ĐS
Bùn
07 02 01
Đ, C
Lỏng
07 02 03
Đ, ĐS, C
Lỏng
07 02 04
Đ, ĐS, C
Lỏng
07 02 07
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
07 02 08
Đ
Rắn/Lỏng
07 02 09
Đ, ĐS
Rắn
07 02 10
Đ, ĐS
Rắn
07 02 11
Đ, ĐS
Bùn
07 02 14
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
07 02 16
Đ, ĐS, C
Rắn/Lỏng
07 03 01
Đ, C
Lỏng
07 03 03
Đ, ĐS, C
Lỏng
07 03 04
Đ, ĐS, C
Lỏng
07 03 07
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
0702
0703
030305
030306
030307
030308
0304
030401
030402
030403
030404
030405
030406
030407
030408
030409
0305
030501
030502
030503
030504
030505
hợp chất halogen
Các loại cặn phản ứng và cặn
đáy tháp chưng cất khác
Chất hấp thụ đã qua sử dụng
và bã lọc có chứa các hợp
chất halogen
Các loại chất hấp thụ đã qua
sử dụng và bã lọc khác
Bùn thải có chứa các thành
phần nguy hại từ quá trình xử
lý nước thải
Chất thải từ quá trình sản
xuất, điều chế, cung ứng và
sử dụng các sản phẩm thuốc
bảo vệ thực vật, chất bảo
quản gỗ và các loại bioxit hữu
cơ khác
Dịch cái thải từ quá trình chiết
tách (mother liquor) và dung
dịch tẩy rửa thải có gốc nước
Dịch cái thải từ quá trình chiết
tách (mother liquor), dung dịch
tẩy rửa và dung môi có gốc
halogen hữu cơ
Các loại dịch cái thải từ quá
trình chiết tách (mother liquor),
dung dịch tẩy rửa và dung môi
hữu cơ thải khác
Cặn phản ứng và cặn đáy
tháp chưng cất có chứa các
hợp chất halogen
Các loại cặn phản ứng và cặn
đáy tháp chưng cất khác
Chất hấp thụ đã qua sử dụng
và bã lọc có chứa các hợp
chất halogen
Các loại chất hấp thụ đã qua
sử dụng và bã lọc khác
Bùn thải có chứa các thành
phần nguy hại từ quá trình xử
lý nước thải
Chất thải rắn có chứa các
thành phần nguy hại
Chất thải từ quá trình sản
xuất, điều chế, cung ứng và
sử dụng dược phẩm
Dịch cái thải từ quá trình chiết
tách (mother liquor) và dung
dịch tẩy rửa thải có gốc nước
Dịch cái thải từ quá trình chiết
tách (mother liquor), dung dịch
tẩy rửa và dung môi có gốc
halogen hữu cơ
Các loại dịch cái thải từ quá
trình chiết tách (mother liquor),
dung dịch tẩy rửa và dung môi
hữu cơ thải khác
Cặn phản ứng và cặn đáy
tháp chưng cất có các hợp
chất chứa halogen
Các loại cặn phản ứng và cặn
07 03 08
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
07 03 09
Đ, ĐS
Rắn
07 03 10
Đ, ĐS
Rắn
07 03 11
Đ, ĐS
Bùn
07 04 01
Đ, C
Lỏng
07 04 03
Đ, ĐS, C
Lỏng
07 04 04
Đ, ĐS, C
Lỏng
07 04 07
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
07 04 08
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
07 04 09
Đ, ĐS
Rắn
07 04 10
Đ, ĐS
Rắn
07 04 11
Đ, ĐS
Bùn
07 04 13
Đ, ĐS
Rắn
07 05 01
Đ, C
Lỏng
07 05 03
Đ, ĐS, C
Lỏng
07 05 04
Đ, ĐS, C
Lỏng
07 05 07
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
07 05 08
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
0704
0705
030506
030507
030508
030509
0306
030601
030602
030603
030604
030605
030606
030607
030608
0307
030701
030702
030703
030704
030705
030706
đáy tháp chưng cất khác
Chất hấp thụ đã qua sử dụng
và bã lọc có chứa các hợp
chất halogen
Các loại chất hấp thụ đã qua
sử dụng và bã lọc khác
Bùn thải có chứa các thành
phần nguy hại từ quá trình xử
lý nước thải
Chất thải rắn có chứa các
thành phần nguy hại
Chất thải từ quá trình sản
xuất, điều chế, cung ứng và
sử dụng chất béo, xà phòng,
chất tẩy rửa, sát trùng và mỹ
phẩm
Dịch cái thải từ quá trình chiết
tách (mother liquor) và dung
dịch tẩy rửa thải có gốc nước
Dịch cái thải từ quá trình chiết
tách (mother liquor), dung dịch
tẩy rửa và dung môi có gốc
halogen hữu cơ
Các loại dịch cái thải từ quá
trình chiết tách (mother liquor),
dung dịch tẩy rửa và dung môi
hữu cơ thải khác
Cặn phản ứng và cặn đáy
tháp chưng cất có chứa các
hợp chất halogen
Các loại cặn phản ứng và cặn
đáy tháp chưng cất khác
Chất hấp thụ đã qua sử dụng
và bã lọc có chứa các hợp
chất halogen
Các loại chất hấp thụ đã qua
sử dụng và bã lọc khác
Bùn thải có chứa các thành
phần nguy hại từ quá trình xử
lý nước thải
Chất thải từ quá trình sản
xuất, điều chế, cung ứng và
sử dụng hoá chất tinh khiết và
các hoá phẩm khác
Dịch cái thải từ quá trình chiết
tách (mother liquor) và dung
dịch tẩy rửa thải có gốc nước
Dịch cái thải từ quá trình chiết
tách (mother liquor), dung dịch
tẩy rửa và dung môi có gốc
halogen hữu cơ
Các loại dịch cái thải từ quá
trình chiết tách (mother liquor),
dung dịch tẩy rửa và dung môi
hữu cơ thải khác
Cặn phản ứng và cặn đáy
tháp chưng cất có chứa các
hợp chất halogen
Các loại cặn phản ứng và cặn
đáy tháp chưng cất khác
Chất hấp thụ đã qua sử dụng
07 05 09
Đ, ĐS
Rắn
07 05 10
Đ, ĐS
Rắn
07 05 11
Đ, ĐS
Bùn
07 05 13
Đ, ĐS
Rắn
07 06 01
Đ, C
Lỏng
07 06 03
Đ, ĐS, C
Lỏng
07 06 04
Đ, ĐS, C
Lỏng
07 06 07
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
07 06 08
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
07 06 09
Đ, ĐS
Rắn
07 06 10
Đ, ĐS
Rắn
07 06 11
Đ, ĐS
Bùn
07 07 01
Đ, C
Lỏng
07 07 03
Đ, ĐS, C
Lỏng
07 07 04
Đ, ĐS, C
Lỏng
07 07 07
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
07 07 08
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
07 07 09
Đ, ĐS
Rắn
0706
0707
030707
030708
04
0401
040101
040102
040103
0402
040201
040202
040203
040204
040205
05
0501
050101
050102
050103
0502
050201
050202
050203
050204
050205
050206
và bã lọc có chứa các hợp
chất halogen
Các loại chất hấp thụ đã qua
sử dụng và bã lọc khác
Bùn thải có chứa các thành
phần nguy hại từ quá trình xử
lý nước thải
Chất thải từ nhà máy nhiệt
điện và các quá trình nhiệt
khác
Chất thải từ nhà máy nhiệt
điện
Bụi lò hơi và tro bay có chứa
dầu
Axit sunfuric thải
Tro bay từ quá trình sử dụng
nhiên liệu hydrocacbon dạng
nhũ tương
Chất thải từ các cơ sở đốt
khác
Tro đáy, xỉ và bụi lò hơi có
chứa các thành phần nguy hại
từ quá trình đồng thiêu huỷ
Tro bay có chứa các thành
phần nguy hại từ quá trình
đồng thiêu huỷ
Chất thải có chứa các thành
phần nguy hại từ quá trình xử
lý khí thải
Bùn thải có chứa các thành
phần nguy hại từ quá trình xử
lý nước thải
Bùn thải pha loãng trong nước
có chứa các thành phần nguy
hại từ quá trình vệ sinh lò hơi
Chất thải từ các quá trình
luyện kim
Chất thải từ ngành công
nghiệp gang thép
Chất thải rắn có chứa các
thành phần nguy hại từ quá
trình xử lý khí thải
Chất thải lẫn dầu từ quá trình
xử lý nước làm mát
Bùn thải và bã lọc có chứa các
thành phần nguy hại từ quá
trình xử lý khí thải
Chất thải từ quá trình nhiệt
luyện nhôm
Xỉ từ quá trình sản xuất sơ cấp
Xỉ muối từ quá trình sản xuất
thứ cấp
Xỉ đen từ quá trình sản xuất
thứ cấp
Váng bọt dễ cháy hoặc bốc
hơi khi tiếp xúc với nước
Chất thải chứa hắc ín từ quá
trình sản xuất cực anot
Bụi khí thải có chứa các thành
07 07 10
Đ, ĐS
Rắn
07 07 11
Đ, ĐS
Bùn
10 01 04
Đ, ĐS
Rắn
10 01 09
AM, Đ
Lỏng
10 01 13
Đ, ĐS,
AM
Rắn
10 01 14
Đ, ĐS
Rắn
10 01 16
Đ, ĐS
Rắn
10 01 18
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
10 01 20
Đ, ĐS
Bùn
10 01 22
Đ, ĐS,
AM
Bùn
10 02 07
Đ, ĐS
Rắn
10 02 11
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
10 02 13
Đ, ĐS,
AM
Rắn/Bùn
10 03 04
Đ, ĐS
Rắn
10 03 08
Đ, ĐS
Rắn
10 03 09
Đ, ĐS,C
Rắn
10 03 15
C, Đ, ĐS
Lỏng/Bùn
10 03 17
Đ, ĐT
Rắn
10 03 19
Đ, ĐS
Rắn
10
1001
1001
10
1002
1003
050207
050208
050209
050210
050211
0503
050301
050302
050303
050304
050305
050306
050307
0504
050401
050402
050403
050404
050405
0505
050501
050502
050503
050504
0506
050601
0507
050701
phần nguy hại
Các loại bụi và hạt (kể cả bụi
nghiền bi) có chứa các thành
phần nguy hại
Chất thải rắn từ quá trình xử lý
khí thải có chứa các thành
phần nguy hại
Bùn thải và bã lọc từ quá trình
xử lý khí thải có chứa các
thành phần nguy hại
Chất thải lẫn dầu từ quá trình
xử lý nước làm mát
Chất thải từ quá trình xử lý xỉ
muối và xỉ đen có chứa các
thành phần nguy hại
Chất thải từ quá trình nhiệt
luyện chì
Xỉ từ quá trình sản xuất sơ cấp
và thứ cấp
Xỉ (cứt sắt) và váng bọt từ quá
trình sản xuất sơ cấp và thứ
cấp
Bụi khí thải
Các loại bụi và hạt khác
Chất thải rắn từ quá trình xử lý
khí thải
Bùn thải và bã lọc từ quá trình
xử lý khí thải
Chất thải lẫn dầu từ quá trình
xử lý nước làm mát
Chất thải từ quá trình nhiệt
luyện kẽm
Bụi khí thải
Chất thải rắn từ quá trình xử lý
khí thải
Bùn thải và bã lọc từ quá trình
xử lý khí thải
Chất thải lẫn dầu từ quá trình
xử lý nước làm mát
Xỉ (cứt sắt) và váng bọt dễ
cháy hoặc bốc hơi khi tiếp xúc
với nước
Chất thải từ quá trình nhiệt
luyện đồng
Bụi khí thải
Chất thải rắn từ quá trình xử lý
khí thải
Bùn thải và bã lọc từ quá trình
xử lý khí thải
Chất thải lẫn dầu từ quá trình
xử lý nước làm mát
Chất thải từ quá trình nhiệt
luyện vàng bạc và platin
Chất thải lẫn dầu từ quá trình
xử lý nước làm mát
Chất thải từ quá trình nhiệt
luyện các kim loại màu khác
Xỉ muối từ quá trình sản xuất
10 03 21
Đ, ĐS
Rắn
10 03 23
Đ, ĐS
Rắn
10 03 25
Đ, ĐS
Rắn/Bùn
10 03 27
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
10 03 29
Đ, ĐS, C,
AM
Rắn/Lỏng
10 04 01
Đ, ĐS
Rắn
10 04 02
Đ, ĐS
Rắn
10 04 04
10 04 05
Đ, ĐS
Đ, ĐS
Rắn
Rắn
10 04 06
Đ, ĐS
Rắn
10 04 07
Đ, ĐS
Rắn/Bùn
10 04 09
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng/Bùn
10 05 03
Đ, ĐS
Rắn
10 05 05
Đ, ĐS
Rắn
10 05 06
Đ, ĐS,
AM
Rắn/Bùn
10 05 08
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
10 05 10
Đ, ĐS, C
Rắn/Lỏng
10 06 03
Đ, ĐS
Rắn
10 06 06
Đ, ĐS
Rắn
10 06 07
Đ, ĐS,
AM
Rắn/Bùn
10 06 09
Đ, ĐS, C
Rắn/Lỏng
Đ, ĐS, C
Rắn/Lỏng
Đ, ĐS, C
Rắn
1004
1005
1006
1007
10 07 07
1008
10 08 08
050702
050703
050704
050705
050706
0508
050801
050802
050803
050804
050805
0509
050901
050902
050903
050904
050905
0510
051001
051002
050103
0511
051101
051102
06
0601
060101
sơ cấp và thứ cấp
Xỉ (cứt sắt) và váng bọt dễ
cháy hoặc bốc hơi khi tiếp xúc
với nước
Chất thải chứa hắc ín từ quá
trình sản xuất cực anot
Bụi khí thải có chứa các chất
nguy hại
Bùn thải và bã lọc có chứa các
thành phần nguy hại từ quá
trình xử lý khí thải
Chất thải lẫn dầu từ quá trình
xử lý nước làm mát
Chất thải từ quá trình đúc kim
loại đen
Lõi và khuôn đúc đã qua sử
dụng có chứa các thành phần
nguy hại
Bụi khí thải có chứa các thành
phần nguy hại
Các loại bụi khác có chứa các
thành phần nguy hại
Chất gắn kết thải có chứa các
thành phần nguy hại
Chất tách khuôn thải có chứa
các thành phần nguy hại
Chất thải từ quá trình đúc kim
loại màu
Lõi và khuôn đúc đã qua sử
dụng có chứa các thành phần
nguy hại
Bụi khí thải có chứa các thành
phần nguy hại
Các loại bụi khác có chứa các
thành phần nguy hại
Chất gắn kết thải có chứa các
thành phần nguy hại
Chất tách khuôn thải có chứa
các thành phần nguy hại
Chất thải từ quá trình thuỷ
luyện kim loại màu
Bùn thải từ thuỷ luyện kẽm
Chất thải từ quá trình thuỷ
luyện đồng có chứa các thành
phần nguy hại
Các loại chất thải khác có
chứa các chất nguy hại
Bùn thải và chất thải rắn từ
quá trình tôi luyện
Chất thải có chứa xyanua
Các loại chất thải khác
Chất thải từ các quá trình sản
xuất thủy tinh và vật liệu xây
dựng
Chất thải từ quá trình sản xuất
thuỷ tinh và sản phẩm thuỷ
tinh
Chất thải có chứa các thành
phần nguy hại từ hỗn hợp
10 08 10
Đ, ĐS, C
Rắn/Lỏng
10 08 12
Đ, ĐS
Rắn
10 08 15
Đ, ĐS
Rắn
10 08 17
Đ, ĐS,
AM
Rắn/Bùn
10 08 19
Đ, ĐS, C
Rắn/Lỏng
10 09 07
Đ
Rắn
10 09 09
Đ, ĐS
Rắn
10 09 11
Đ, ĐS
Rắn
10 09 13
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
10 09 15
Đ, ĐS, C
Lỏng
10 10 07
Đ
Rắn
10 10 09
Đ, ĐS
Rắn
10 10 11
Đ, ĐS
Rắn
10 10 13
Đ
Rắn/Lỏng
10 10 15
Đ, ĐS, C
Lỏng
11 02 02
Đ, ĐS
Bùn
11 02 05
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng/Bùn
11 02 07
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng/Bùn
Đ, ĐS
Đ
Rắn/Bùn
Rắn/Bùn
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
1009
1010
1102
1103
11 03 01
11 03 02
10
1011
10 11 09
060102
060103
060104
060105
060107
0602
060201
060202
0603
060301
060302
07
0701
chuẩn bị trước quá trình xử lý
nhiệt
Bột hoặc vụn thuỷ tinh thải có
chứa kim loại nặng (ví dụ từ
ống phóng catot)
Bùn nghiền và đánh bóng thuỷ
tinh có chứa các thành phần
nguy hại
Chất thải rắn có chứa các
thành phần nguy hại từ quá
trình xử lý khí thải
Bùn thải và bã lọc có chứa các
thành phần nguy hại từ quá
trình xử lý khí thải
Cặn rắn có chứa các thành
phần nguy hại từ quá trình xử
lý nước thải
Chất thải từ quá trình sản xuất
hàng gốm sứ, gạch ngói, tấm
ốp lát và các sản phẩm xây
dựng khác
Chất thải rắn có chứa các
thành phần nguy hại từ quá
trình xử lý khí thải
Chất thải có chứa kim loại
nặng từ quá trình tráng men,
mài bóng
Chất thải từ quá trình sản xuất
xi măng, vôi, thạch cao và các
sản phẩm của chúng
Chất thải có chứa amiăng từ
quá trình sản xuất xi măng
amiăng
Chất thải rắn có chứa các
thành phần nguy hại từ quá
trình xử lý khí thải
Chất thải từ quá trình sử lý
che phủ bề mặ, tạo hình kim
loại và các vật liệu khác
Chất thải từ quá trình xử lý
hoá học, che phủ bề mặt kim
loại và các vật liệu khác (ví dụ
quá trình mạ điện, tráng kẽm,
tẩy (axit, bazơ), khắc axit,
photphat hoá, tẩy mỡ nhờn
bằng kiềm, anot hoá)
10 11 11
Đ, ĐS
Rắn
10 11 13
Đ
Bùn
10 11 15
Đ
Rắn
10 11 17
Đ, ĐS
Rắn/Bùn
10 11 19
Đ, ĐS
Rắn
10 12 09
Đ
Rắn
10 12 11
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
10 13 09
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
10 13 12
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
1012
1013
11112
1102
070101 Axit tẩy thải
11 01 05
070102 Các loại axit thải khác
11 01 06
070103 Bazơ tẩy thải
11 01 07
Bùn thải của quá trình
photphat hoá
Bùn thải và bã lọc có chứa các
070105
thành phần nguy hại
Dung dịch nước tẩy rửa thải
070106 có chứa các thành phần nguy
hại
Chất thải có chứa các thành
070107
phần nguy hại từ quá trình tẩy
070104
AM, Đ,
ĐS
AM, Đ,
ĐS
AM, Đ,
ĐS
Lỏng
Lỏng
Lỏng
11 01 08
Đ, AM
Bùn
11 01 09
Đ, ĐS
Rắn/Bùn
11 01 11
AM, Đ,
ĐS
Lỏng
11 01 13
AM, Đ,
ĐS
Lỏng
070108
070109
070110
0702
070201
070202
070203
0703
070301
070302
070303
070304
070305
070306
070307
070308
070309
070310
0704
070401
070402
08
0801
080101
mỡ nhờn
Bùn thải hoặc dung dịch rửa
giải/tách rửa (eluate) có chứa
các thành phần nguy hại từ hệ
thống màng hoặc hệ thống
trao đổi ion
Nhựa trao đổi ion đã qua sử
dụng hoặc đã bão hoà
Các chất thải khác có chứa
các thành phần nguy hại
Chất thải từ quá trình mạ điện
Chất thải rắn từ quá trình xử lý
khí thải
Chất thải từ quá trình tráng
rửa, làm sạch bề mặt
Nước thải từ quá trình mạ điện
Chất thải từ quá trình tạo hình
và xử lý cơ-lý bề mặt kim loại
và nhựa
Dầu máy gốc khoáng có chứa
hợp chất halogen đã qua sử
dụng
Dầu máy gốc khoáng không
chứa hợp chất halogen đã qua
sử dụng
Nhũ tương và dung dịch thải
có chứa hợp chất halogen từ
quá trình gia công cơ khí
Nhũ tương và dung dịch thải
không chứa hợp chất halogen
từ quá trình gia công cơ khí
Dầu máy tổng hợp thải
Sáp và mỡ đã qua sử dụng
Bùn thải có chứa các thành
phần nguy hại từ quá trình gia
công cơ khí
Các vật liệu mài mòn thải có
chứa các thành phần nguy hại
(xỉ đồng, cát…)
Bùn thải kim loại (nghiền, mài)
có chứa dầu
Vật liệu và vật thể mài đã qua
sử dụng có chứa các thành
phần nguy hại
Chất thải từ quá trình tẩy mỡ
nhờn bằng nước và hơi
Dung dịch nước tẩy rửa thải
Chất thải quá trình tẩy mỡ
nhờn bằng hơi
Chất thải từ quá trình sản
xuất, điều chế, cung ứng, sử
dụng các sản phẩm tre phủ
(sơn, vecni, men thủy tinh),
chất kết dính, chất bịt kín và
mực in
Chất thải từ quá trình sản
xuất, điều chế, cung ứng, sử
dụng sơn và véc ni
Sơn và véc ni thải có chứa
11 01 15
AM, Đ,
ĐS
Bùn
11 01 16
Đ, ĐS
Rắn
11 0198
AM, Đ,
ĐS
Rắn/Lỏng
Đ, ĐS
Rắn
1105
11 05 03
11 05 04
Đ, ĐS,
AM
Đ, ĐS
Lỏng/Bùn
Lỏng
1201
12 01 06
Đ, ĐS, C
Lỏng
12 01 07
Đ, ĐS, C
Lỏng
12 01 08
Đ, ĐS
Lỏng
12 01 09
Đ, ĐS
Lỏng
12 01 10
12 01 12
Đ, ĐS, C
Đ, ĐS, C
Lỏng
Rắn
12 01 14
Đ
Bùn
12 01 16
Đ
Rắn
12 01 18
Đ
Bùn
12 01 20
Đ
Rắn
12 02 01
Đ, AM
Lỏng
12 02 02
Đ, C
Lỏng
C, Đ, ĐS
Lỏng
1203
0801
0801
08 01 11
080102
080103
080104
080105
0802
080201
080202
dung môi hữu cơ hoặc các
thành phần nguy hại khác
Bùn thải chứa sơn hoặc véc ni
có chứa dung môi hữu cơ
hoặc các thành phần nguy hại
khác
Chất thải từ quá trình cạo, bóc
tách sơn hoặc véc ni có chứa
dung môi hữu cơ hoặc các
thành phần nguy hại khác
Huyền phù nước thải lẫn sơn
hoặc véc ni có chứa dung môi
hữu cơ hoặc các thành phần
nguy hại khác
Dung môi tẩy sơn hoặc véc ni
thải
Chất thải từ quá trình sản
xuất, điều chế, cung ứng và
sử dụng mực in
Mực in thải có chứa các thành
phần nguy hại
Bùn mực thải có chứa các
thành phần nguy hại
080203 Dung dịch khắc axit thải
080204
080205
0803
080301
080302
080303
080304
09
0901
090101
0902
090201
Hộp mực in thải có chứa các
thành phần nguy hại
Dầu phân tán (disperse oil)
thải
Chất thải từ quá trình sản
xuất, điều chế, cung ứng, sử
dụng chất kết dính và chất bịt
kín (kể cả sản phẩm chống
thấm)
Chất kết dính và chất bịt kín
thải có chứa dung môi hữu cơ
hoặc các thành phần nguy hại
khác
Bùn thải chứa chất kết dính và
chất bịt kín có chứa dung môi
hữu cơ hoặc các thành phần
nguy hại khác
Nước thải lẫn chất kết dính và
chất bịt kín có chứa dung môi
hữu cơ hoặc các thành phần
nguy hại khác
Các hợp chất isoxyanat thải
Chất thải từ ngành chế biến
gỗ, sản xuất các sản phẩm gỗ,
giấy và bột giấy
Chất thải từ quá trình chế biến
gỗ và sản xuất sản phẩm gỗ
Mùn cưa, phoi bào, đầu mẩu,
gỗ thừa, ván và gỗ dán vụn có
chứa các thành phần nguy hại
Chất thải từ quá trình bảo
quản gỗ
Các chất bảo quản gỗ hữu cơ
không chứa hợp chất halogen
thải
08 01 13
08 01 15
Đ, ĐS
Bùn
08 01 17
Đ, ĐS, C
Rắn/Lỏng
08 01 19
Đ, ĐS, C
Lỏng
08 01 21
Đ, ĐS, C
Lỏng
08 03 12
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
08 03 14
Đ, ĐS
Bùn
08 03 16
AM, Đ,
ĐS
Lỏng
08 03 17
Đ, ĐS
Rắn
08 03 19
Đ, ĐS
Lỏng
08 04 09
Đ, ĐS, C
Lỏng
08 04 11
08 04 13
Đ, ĐS, C
Bùn
08 04 15
Đ, ĐS, C
Lỏng
08 05 01
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
Đ, ĐS,C
Rắn
Đ, ĐS
Lỏng
0803
0804
9
0301
03 01 04
0302
03 02 01
090202
090203
090204
090205
10
1001
100101
100102
1002
100201
100202
100203
100204
11
1101
110101
1102
110201
1103
110301
110302
1104
110401
110402
1105
Các chất bảo quản gỗ chứa
hợp chất cơ clo thải
Các chất bảo quản gỗ chứa
hợp chất cơ kim thải
Các chất bảo quản gỗ vô cơ
thải
Các loại chất bảo quản gỗ thải
khác có chứa các thành phần
nguy hại
Chất thải từ ngày chế biết da,
lông và dệt nhuộm
Chất thải từ ngành chế biến
da và lông
Chất thải có chứa dung môi từ
quá trình tẩy mỡ nhờn
Da thú có chứa các thành
phần nguy hại thải bỏ từ quá
trình thuộc da
Chất thải từ ngành dệt nhuộm
Chất thải từ quá trình hồ vải có
chứa dung môi hữu cơ
Phẩm màu và chất nhuộm thải
có chứa các thành phần nguy
hại
Bùn thải có chứa các thành
phần nguy hại từ quá trình xử
lý nước thải
Nước thải có chứa các thành
phần nguy hại từ quá trình
nhuộm
Chất thải xây dựng, phá vỡ
(kể cả đất đào từ các khu vực
bị ô nhiễm)
Bê tông, gạch, ngói, tấm ốp và
gốm sứ thải
Bê tông, gạch, ngói, tấm ốp và
gốm sứ thải (hỗn hợp hay
phân lập) có chứa các thành
phần nguy hại
Gỗ, thuỷ tinh và nhựa thải
Thuỷ tinh, nhựa và gỗ thải có
chứa hoặc bị nhiễm các thành
phần nguy hại
Hỗn hợp bitum, nhựa than đá
và sản phẩm có hắc ín thải
Hỗn hợp bitum có chứa nhựa
than đá thải
Nhựa than đá và các sản
phẩm có hắc ín thải
Kim loại (kể cả hợp kim của
chúng) thải
Phế thải kim loại bị nhiễm các
thành phần nguy hại
Cáp kim loại thải có chứa dầu,
nhựa than đá và các thành
phần nguy hại khác
Đất (kể cả đất đào từ các khu
vực bị ô nhiễm), đá và bùn
nạo vét
03 02 02
Đ, ĐS
Lỏng
03 02 03
Đ, ĐS
Lỏng
03 02 04
Đ, ĐS
Lỏng
03 02 05
Đ, ĐS
Lỏng
Đ, C
Lỏng
Đ, ĐS
Bùn
04 02 14
Đ,C
Lỏng
04 02 16
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
04 02 19
Đ, ĐS
Bùn
Đ, ĐS
Lỏng
Đ, ĐS
Rắn
Đ, ĐS
Rắn
17 03 01
Đ, AM, C
Rắn
17 03 03
Đ, AM, C
Rắn
17 04 09
Đ, ĐS
Rắn
17 04 10
Đ, ĐS, C
Rắn
10
0401
04 01 03
0402
11
1701
17 01 06
1702
17 02 04
1703
1704
1705
110501
110502
1106
110601
110602
110603
1107
110701
1108
110801
110802
110803
12
1201
120101
120102
120103
120104
120105
120106
120107
120108
1202
120201
Đất đá thải có chứa các thành
phần nguy hại
Bùn đất nạo vét có chứa các
thành phần nguy hại
Vật liệu cách nhiệt và vật liệu
xây dựng có chứa amiăng thải
Vật liệu cách nhiệt có chứa
amiăng thải
Các loại vật liệu cách nhiệt
thải khác có chứa hay bị
nhiễm các thành phần nguy
hại
Vật liệu xây dựng thải có chứa
amiăng
Vật liệu xây dựng gốc thạch
cao thải
Vật liệu xây dựng gốc thạch
cao thải có chứa các thành
phần nguy hại
Các loại chất thải xây dựng và
phá dỡ khác
Các chất thải xây dựng và phá
dỡ có chứa thuỷ ngân
Các chất thải xây dựng và phá
dỡ có chứa PCB (ví dụ chất bịt
kín chứa PCB, chất rải sàn
gốc nhựa có chứa PCB, tụ
điện chứa PCB)
Các loại chất thải xây dựng và
phá dỡ khác (kể cả hỗn hợp
chất thải) có chứa các thành
phần nguy hại
Chất thải từ các cơ sở tái chế,
xử lý, tiêu hủy chất thải, xử lý
nước cấp sinh hoạt và công
nghiệp
Chất thải từ quá trình thiêu
huỷ hoặc nhiệt phân chất thải
Bã lọc từ quá trình xử lý khí
thải
Nước thải từ quá trình xử lý
khí và các loại nước thải khác
Chất thải rắn từ quá trình xử lý
khí thải
Than hoạt tính đã qua sử
dụng từ quá trình xử lý khí thải
Xỉ và tro đáy có chứa các
thành phần nguy hại
Tro bay có chứa các thành
phần nguy hại
Bụi lò hơi có chứa các thành
phần nguy hại
Chất thải nhiệt phân có chứa
các thành phần nguy hại
Chất thải từ quá trình xử lý
hoá-lý chất thải (kể cả các quá
trình xử lý crom, xử lý xyanua,
trung hoà)
Chất thải tiền trộn có chứa ít
nhất một loại chất thải nguy
17 05 03
Đ, ĐS
Rắn
17 05 05
Đ, ĐS
Rắn/Bùn
17 06 01
Đ, ĐS
Rắn
17 06 03
Đ, ĐS
Rắn
17 06 05
Đ, ĐS
Rắn
Đ
Rắn
17 09 01
Đ, ĐS
Rắn
17 09 02
Đ, ĐS
Rắn
17 09 03
Đ, ĐS
Rắn
19 01 05
Đ
Rắn
19 01 06
Đ
Lỏng
19 01 07
Đ
Rắn
19 01 10
Đ, ĐS
Rắn
19 01 11
Đ
Rắn
19 01 13
Đ, ĐS
Rắn
19 01 15
Đ, ĐS
Rắn
19 01 17
Đ, ĐS
Rắn
AM, Đ,
ĐS
Lỏng
1706
1708
17 08 01
1709
12
1901
1902
19 02 04
120202
120203
120204
120205
120206
1203
120301
120302
1204
120401
120402
1205
120501
1206
120601
120602
120603
120604
120605
120606
1207
120701
hại
Bùn thải có chứa các thành
phần nguy hại từ quá trình xử
lý hoá-lý
Dầu và chất cô từ quá trình
phân tách
Chất thải lỏng dễ cháy có
chứa các thành phần nguy hại
Chất thải rắn dễ cháy có chứa
các thành phần nguy hại
Các loại chất thải khác có
chứa các thành phần nguy hại
Chất thải đã được ổn định
hóa/hoá rắn
Chất thải nguy hại đã được ổn
định hoá một phần
Chất thải nguy hại đã được
hoá rắn
Chất thải được thuỷ tinh hoá
và chất thải từ quá trình thuỷ
tinh hoá
Tro bay và các loại chất thải từ
quá trình xử lý khí thải
Chất thải rắn chưa được thuỷ
tinh hoá
Nước rỉ rác
Nước rỉ rác có chứa các thành
phần nguy hại
Chất thải từ trạm xử lý nước
thải
Nhựa trao đổi ion đã bão hoà
hay đã qua sử dụng
Dung dịch và bùn thải từ quá
trình tái sinh cột trao đổi ion
Chất thải của hệ thống màng
có chứa kim loại nặng
Hỗn hợp dầu mỡ thải có chứa
dầu và chất béo độc hại từ
quá trình phân tách dầu/nước
Bùn thải có chứa các thành
phần nguy hại từ quá trình xử
lý sinh học nước thải công
nghiệp
Bùn thải có chứa các thành
phần nguy hại từ các quá trình
xử lý nước thải công nghiệp
khác
Chất thải từ quá trình tái chế,
thu hồi dầu
Đất sét lọc đã qua sử dụng
19 02 05
AM, Đ,
ĐS
Bùn
19 02 07
Đ, ĐS, C
Rắn/Lỏng
19 02 08
C, Đ, ĐS
Lỏng
19 02 09
C, Đ, ĐS
Rắn
19 02 11
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
19 03 04
Đ
Lỏng/Bùn
19 03 06
Đ
Rắn
19 04 02
Đ, ĐS
Rắn
19 04 03
Đ, ĐS
Rắn
LN, Đ,
ĐS
Lỏng
19 08 06
Đ, ĐS
Rắn
19 08 07
Đ, ĐS
Lỏng/Bùn
19 08 08
Đ, ĐS
Rắn
19 08 10
Đ, C
Lỏng
19 08 11
Đ, ĐS
Bùn
19 08 13
Đ, ĐS
Bùn
Đ, ĐS,C
AM, Đ,
ĐS
Đ, ĐS
AM, Đ,
ĐS
Rắn
1903
1904
1907
19 07 02
1908
1911
19 11 01
120702 Hắc ín axit thải
19 11 02
120703 Nước thải
Chất thải từ quá trình làm sạch
120704
nhiên liệu bằng bazơ
Bùn thải có chứa các thành
120705 phần nguy hại từ quá trình xử
lý nước thải
120706 Chất thải từ quá trình làm sạch
19 11 03
19 11 04
Rắn
Lỏng
Lỏng
19 11 05
Đ, ĐS
Bùn
19 11 07
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
1208
120801
120802
1209
120901
120902
120903
120904
13
1301
130101
130102
130103
130104
130105
1302
130201
130202
130203
130204
14
1401
14 01 01
khí thải
Chất thải từ quá trình xử lý cơ
học chất thải (ví dụ quá trình
phân loại, nghiền, nén ép, tạo
hạt)
Gỗ thải có chứa các thành
phần nguy hại
Chất thải (kể cả hỗn hợp vật
liệu) có chứa các thành phần
nguy hại từ quá trình xử lý cơ
học chất thải
Chất thải từ quá trình xử lý đất
và nước ngầm
Chất thải rắn có chứa các
thành phần nguy hại từ quá
trình xử lý đất
Bùn thải có chứa các thành
phần nguy hại từ quá trình xử
lý đất
Bùn thải có chứa các thành
phần nguy hại từ quá trình xử
lý nước ngầm
Nước và cặn thải có chứa các
thành phần nguy hại từ quá
trình xử lý nước ngầm
Chất thải từ ngành y tế và thú
y (trừ chất thải sinh hoạt của
ngành này)
Chất thải từ quá trình khám
bệnh, điều trị và phòng ngừa
bệnh ở người
Chất thải có chứa các tác
nhân gây lây nhiễm
Hoá chất thải bao gồm hoặc
có chứa các thành phần nguy
hại
Các loại dược phẩm gây độc
tế bào (cytotoxic và cytostatic)
thải
Chất hàn răng almagam thải
Các loại dược phẩm thải khác
có chứa các thành phần nguy
hại
Chất thải từ các hoạt động thú
y
Chất thải có chứa các tác
nhân gây lây nhiễm
Hoá chất thải bao gồm hoặc
có chứa các thành phần nguy
hại
Các chế phẩm gây độc tế bào
(cytotoxic và cytostatic) thải
Các loại thuốc thú y thải khác
có chứa các thành phần nguy
hại
Chất thải từ ngành nông
nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản
Chất thải từ việc sử dụng các
hoá chất bảo vệ thực vật
Chất thải có chứa dư lượng
1912
19 12 06
Đ, ĐS
Rắn
19 12 11
Đ, ĐS
Rắn
19 13 01
Đ, ĐS
Rắn
19 13 03
Đ, ĐS
Bùn
19 13 05
Đ, ĐS
Bùn
19 13 07
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
18 01 03
LN, Đ
Rắn/Lỏng
18 01 06
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
18 01 08
Đ
Rắn/Lỏng
18 01 10
Đ
Rắn
Đ
Rắn/Lỏng
18 02 02
LN, Đ
Rắn/Lỏng
18 02 05
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
18 02 07
Đ
Rắn/Lỏng
Đ
Rắn/Lỏng
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng/Bùn
1913
13
1801
1802
14
1401
02 01 08
140102
140103
140104
140105
140106
1402
140201
140202
1403
140301
140302
15
1501
150101
150102
150103
150104
150105
150106
150107
hoá chất trừ sâu
Chất thải có chứa dư lượng
hoá chất trừ cỏ
Chất thải có chứa dư lượng
hoá chất diệt nấm
Hoá chất bảo vệ thực vật tồn
lưu hoặc quá hạn sử dụng
Bao bì hoá chất bảo vệ thực
vật thải
Các loại chất thải khác có
chứa các thành phần nguy hại
Chất thải từ chăn nuôi gia súc,
gia cầm
Gia súc, gia cầm chết (do dịch
bệnh)
Chất thải có chứa các thành
phần nguy hại từ quá trình vệ
sinh chuồng trại
Chất thải từ nuôi trồng thuỷ
sản
Nước thải từ quá trình vệ sinh
ao đầm nuôi tôm bằng hoá
chất có chứa các thành phần
nguy hại
Nước và bùn thải có chứa các
thành phần nguy hại (hoá chất
trừ sâu và diệt rong tảo, các
chất kháng sinh) từ ao đầm
nuôi tôm
Thiết bị, phương tiện giao
thông vận tải đã hết hạn sử
dụng và chất thải từ hoạt động
phá dỡ, bảo dưỡng thiết bị,
phương tiện giao thông vận tải
Phương tiện giao thông vận tải
đường bộ, đường sắt, đường
không hết hạn sử dụng (kể cả
các thiết bị ven đường) và
chất thải từ quá trình phá dỡ,
bảo dưỡng phương tiện giao
thông vận tải đường bộ,
đường sắt, đường không
Phương tiện giao thông vận tải
đường bộ, đường sắt, đường
không (xe ô tô, xe mô tô, xe
gắn máy, đầu máy và toa xe
lửa, máy bay…) hết hạn sử
dụng có chứa các thành phần
nguy hại
Bộ lọc dầu đã qua sử dụng
Các thiết bị, bộ phận đã qua
sử dụng có chứa thuỷ ngân
Các thiết bị, bộ phận đã qua
sử dụng có chứa PCB
Các thiết bị, bộ phận đã qua
sử dụng có khả năng nổ (ví dụ
túi khí)
Các chi tiết, bộ phận của
phanh đã qua sử dụng có
chứa amiăng
Dầu thải
02 01 08
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng/Bùn
02 01 08
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng/Bùn
02 01 08
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
02 01 08
Đ, ĐS
Rắn
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng/Bùn
LN, Đ
Rắn
LN, Đ
Rắn/Lỏng/Bùn
Đ, ĐS
Lỏng
Đ, ĐS
Lỏng/Bùn
16 01 04
Đ, ĐS
Rắn
16 01 07
Đ, ĐS
Rắn
16 01 08
Đ, ĐS
Rắn
16 01 09
Đ, ĐS
Rắn
16 01 10
N, Đ, ĐS
Rắn
16 01 11
Đ, ĐS
Rắn
16 01 13
Đ, ĐS, C
Lỏng
1402
1403
1404
1405
150108
150109
150110
1502
150201
150202
150203
150204
150205
150206
150207
150208
150209
150210
150211
150212
150213
150214
150215
16
1601
Hoá chất chống đông thải có
chứa các thành phần nguy hại
Các thiết bị, bộ phận thải khác
có chứa các thành phần nguy
hại
Các loại chất thải khác sinh ra
từ quá trình phá dỡ, bảo
dưỡng có chứa các thành
phần nguy hại
Phương tiện giao thông vận tải
đường thuỷ hết hạn sử dụng
và chất thải từ quá trình phá
dỡ, bảo dưỡng phương tiện
giao thông vận tải đường thuỷ
Phương tiện giao thông vận tải
đường thuỷ (tàu thuỷ, xà lan,
thuyền, ca nô…) hết hạn sử
dụng có chứa các thành phần
nguy hại
Bộ lọc dầu đã qua sử dụng
Các thiết bị, bộ phận đã qua
sử dụng có chứa thuỷ ngân
Các thiết bị, bộ phận đã qua
sử dụng có chứa PCB
Dầu thải
Hoá chất chống đông thải có
chứa các thành phần nguy hại
Các thiết bị, bộ phận thải khác
có chứa các thành phần nguy
hại
Các vật liệu mài mòn bề mặt
phương tiện (xỉ đồng, cát…)
đã qua sử dụng có chứa hoặc
lẫn các thành phần nguy hại
(asen, chì, crom hoá trị 6...)
Vụn sơn, gỉ sắt được bóc tách
từ bề mặt phương tiện có
chứa các thành phần nguy hại
(asen, chì, crom hoá trị 6...)
Vật liệu cách nhiệt, chống
cháy thải có chứa amiăng
Nước la canh
Nước thải lẫn dầu hoặc chứa
các thành phần nguy hại
Bùn thải lẫn dầu hoặc chứa
các thành phần nguy hại
Các linh kiện, thiết bị điện,
điện tử thải khác (có chứa tụ
điện, công tắc thuỷ ngân, thuỷ
tinh từ ống phóng catot và các
loại thuỷ tinh hoạt tính khác…)
Các loại chất thải khác sinh ra
từ quá trình phá dỡ, bảo
dưỡng có chứa các thành
phần nguy hại
Chất thải hộ gia đình và chất
thải sinh họat từ các nguồn
khác
Các thành phần thải đã được
thu gom phân loại
16 01 14
Đ, ĐS
Lỏng
16 01 21
Đ, ĐS
Rắn
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng/Bùn
16 01 04
Đ, ĐS
Rắn
16 01 07
Đ, ĐS
Rắn
16 01 08
Đ, ĐS
Rắn
16 01 09
Đ, ĐS
Rắn
16 01 13
Đ, ĐS, C
Lỏng
16 01 14
Đ, ĐS
Lỏng
16 01 21
Đ, ĐS
Rắn
16 01 16
Đ, ĐS
Rắn
Đ, ĐS
Rắn
Đ, ĐS
Rắn
Đ, ĐS
Lỏng
Đ, ĐS
Lỏng
Đ, ĐS
Bùn
Đ, ĐS
Rắn
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng/Bùn
1406
16 01 35
1407
2010
160101 Dung môi thải
20 01 13
160 02 Axit thải
20 01 14
160103 Kiềm thải
20 01 15
160104 Chất quang hoá thải
Thuốc diệt trừ các loài gây hại
160105
thải
Bóng đèn huỳnh quang thải và
160106 các loại chất thải khác có chứa
thuỷ ngân
Các thiết bị thải bỏ có chứa
160107
CFC
160108 Các loại dầu mỡ độc hại thải
Sơn, mực, chất kết dính và
160109 nhựa thải có chứa các thành
phần nguy hại
Chất tẩy rửa thải có chứa các
160110
thành phần nguy hại
Các loại dược phẩm gây độc
160111 tế bào (cytotoxic và cytostatic)
thải
160112 Pin, ắc quy thải
Các linh kiện, thiết bị điện,
điện tử thải khác (có chứa tụ
160113 điện, công tắc thuỷ ngân, thuỷ
tinh từ ống phóng catot và các
loại thuỷ tinh hoạt tính khác…)
Gỗ thải có chứa các thành
160114
phần nguy hại
Dầu thải, chất thải từ nhiên
liệu lỏng, chất thải dung môi
17
hưu cơ, môi chất lạnh và chất
đẩy (propellant)
1701
Dầu thuỷ lực thải
Dầy thuỷ lực thải có chứa
170101
PCB
170102 Nhũ tương cơ clo thải
Nhũ tương thải không chứa
170103
clo
Dầu thuỷ lực cơ clo gốc
170104
khoáng thải
Dầu thuỷ lực gốc khoáng thải
170105
không chứa clo
170106 Dầy thuỷ lực tổng hợp thải
170107 Các loại dầu thuỷ lực thải khác
Dầu động cơ, hộp số và bôi
1702
trơn thải
Dầu động cơ, hộp số và bôi
170201
trơn gốc khoáng cơ clo thải
Dầu động cơ, hộp số và bôi
170203
trơn tổng hợp thải
Các loại dầu động cơ, hộp số
170204
và bôi trơn thải khác
Dầu động cơ, hộp số và bôi
170202 trơn gốc khoáng thải không
chứa clo
1703
Dầu truyền nhiệt và cách điện
20 01 17
Đ, ĐS, C
AM, Đ,
ĐS
AM, Đ,
ĐS
Đ, ĐS
Lỏng
20 01 19
Đ, ĐS
Rắn
20 01 21
Đ, ĐS
Rắn
20 01 23
Đ, ĐS
Rắn
20 01 26
Đ, ĐS, C
Rắn/Lỏng
20 01 27
Đ, ĐS, C
Rắn/Lỏng
20 01 29
AM, Đ,
ĐS
Lỏng
20 01 31
Đ
Rắn/Lỏng
20 01 33
Đ, ĐS
Rắn
20 01 35
Đ, ĐS
Rắn
20 01 37
Đ, ĐS
Rắn
13 01 01
Đ, ĐS, C
Lỏng
13 01 04
Đ, ĐS
Lỏng
13 01 05
Đ, ĐS
Lỏng
13 01 09
Đ, ĐS, C
Lỏng
13 01 10
Đ, ĐS, C
Lỏng
13 01 11
13 01 13
Đ, ĐS, C
Đ, ĐS, C
Lỏng
Lỏng
13 02 04
Đ, ĐS, C
Lỏng
13 02 05
Đ, ĐS, C
Lỏng
13 02 06
Đ, ĐS, C
Lỏng
13 02 08
Đ, ĐS, C
Lỏng
Rắn/Lỏng
Rắn/Lỏng
Rắn/Lỏng
17
1301
1302
1303
170301
170302
170303
170304
170305
1704
170401
170402
170403
1705
170501
170502
170503
170504
170505
170506
1706
170601
170602
170603
1707
170701
170702
170703
1708
170801
170802
170803
170804
170805
thải
Dầu truyền nhiệt và cách điện
thải có chứa PCB
Dầu truyền nhiệt và cách điện
gốc khoáng cơ clo thải
Dầu truyền nhiệt và cách điện
gốc khoáng thải không chứa
clo
Dầu truyền nhiệt và cách điện
tổng hợp thải
Các loại dầu truyền nhiệt và
cách điện thải khác
Dầu đáy tàu
Dầu đáy tàu từ hoạt động
đường sông
Dầu đáy tàu từ nước thải cầu
tàu
Dầu đáy tàu từ các hoạt động
đường thuỷ khác
Chất thải từ thiết bị tách
dầu/nước
Chất thải rắn từ buồng lọc cát
sỏi và các bộ phận khác của
thiết bị tách dầu/nước
Bùn thải từ thiết bị tách
dầu/nước
Bùn thải từ thiết bị chặn dầu
Dầu thải từ thiết bị tách
dầu/nước
Nước lẫn dầu thải từ thiết bị
tách dầu/nước
Hỗn hợp chất thải từ buồng
lọc cát sỏi và các bộ phận
khác của thiết bị tách
dầu/nước
Chất thải từ nhiên liệu lỏng
Dầu nhiên liệu và dầu diesel
thải
Xăng dầu thải
Các loại nhiên liệu thải khác
(kể cả hỗn hợp)
Các loại dầu thải khác
Bùn hoặc nhũ tương thải từ
thiết bị khử muối
Các loại nhũ tương thải khác
Các loại dầu thải khác
Chất thải là dung môi hữu cơ,
môi chất lạnh và chất đẩy
(propellant) dạng bọt/sol khí
Các chất CFC, HCFC, HFC
thải
Các loại dung môi halogen và
hỗn hợp dung môi thải khác
Các loại dung môi và hỗn hợp
dung môi thải khác
Bùn thải hoặc chất thải rắn có
chứa dung môi halogen
Bùn thải hoặc chất thải rắn có
13 03 01
Đ, ĐS, C
Lỏng
13 03 06
Đ, ĐS, C
Lỏng
13 03 07
Đ, ĐS, C
Lỏng
13 03 08
Đ, ĐS, C
Lỏng
13 03 10
Đ, ĐS, C
Lỏng
13 04 01
Đ, ĐS, C
Lỏng
13 04 02
Đ, ĐS, C
Lỏng
13 04 03
Đ, ĐS, C
Lỏng
13 05 01
Đ, ĐS
Rắn
13 05 02
Đ, ĐS
Bùn
13 05 03
Đ, ĐS
Bùn
13 05 06
Đ, ĐS, C
Lỏng
13 05 07
Đ, ĐS
Lỏng
13 05 08
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
C, Đ, ĐS
Lỏng
C, Đ, ĐS
Lỏng
C, Đ, ĐS
Lỏng
Đ, ĐS, C
Bùn/Lỏng
Đ, ĐS, C
Đ, ĐS, C
Lỏng
Lỏng
Đ, ĐS
Lỏng
Đ, ĐS, C
Lỏng
Đ, ĐS, C
Lỏng
Đ, ĐS, C
Bùn/Rắn
Đ, ĐS, C
Bùn/Rắn
1304
1305
1307
1308
1306
18
1801
180101
180102
1802
180201
19
1901
190101
190102
190103
190104
190105
190106
190107
190108
1902
190201
190202
190203
190204
190205
190206
1903
190301
190302
1904
190401
190402
190403
chứa các loại dung môi khác
Các loại chất thải bao bì, chất
hấp thụ, giẻ lau, vật liêu lọc và
vải bảo vệ
Bao bì thải (kể cả chất thải
bao bì phát sinh từ đô thị đã
được phân loại)
Bao bì thải có chứa hoặc bị
nhiễm các thành phần nguy
hại
Bao bì kim loại thải có chứa
các chất nền xốp rắn nguy hại
(như amiăng)
Chất hấp thụ, vật liệu lọc, giẻ
lau và vải bảo vệ thải
Chất hấp thụ, vật liệu lọc (kể
cả vật liệu lọc dầu), giẻ lau, vải
bảo vệ thải bị nhiễm các thành
phần nguy hại
Các loại chất thải khác
Chất thải từ ngành phim ảnh
Dung dịch thải thuốc hiện ảnh
và tráng phim gốc nước
Dung dịch thải thuốc tráng bản
in offset gốc nước
Dung dịch thải thuốc hiện ảnh
gốc dung môi
Dung dịch hãm thải
Dung dịch tẩy màu (làm trắng)
thải
Chất thải chứa bạc từ quá
trình xử lý chất thải phim ảnh
Máy ảnh dùng một lần đã qua
sử dụng còn chứa pin
Nước thải từ quá trình thu hồi
bạc
Chất thải từ các thiết bị điện
và điện tử
Máy biến thế và tụ điện thải có
chứa PCB
Các thiết bị thải khác có chứa
hoặc nhiễm PCB
Thiết bị thải có chứa CFC,
HCFC, HFC
Thiết bị thải có chứa amiăng
Thiết bị thải có các bộ phận
chứa các thành phần nguy hại
Các bộ phận nguy hại tháo dỡ
từ các thiết bị thải
Các sản phẩm bị loại bỏ
Chất thải vô cơ có chứa các
thành phần nguy hại
Chất thải hữu cơ có chứa các
thành phần nguy hại
Chất nổ thải
Đạn dược thải
Pháo hoa thải
Các loại chất nổ thải khác
18
1501
Đ, ĐS
Rắn
Đ, ĐS
Rắn
Đ, ĐS
Rắn
Đ, ĐS,AM
Lỏng
Đ, ĐS,AM
Lỏng
Đ, ĐS,AM
Lỏng
Đ, ĐS,AM
Lỏng
Đ, ĐS,AM
Lỏng
Đ, ĐS,
AM, OH
Lỏng
Đ, ĐS
Rắn
Đ, ĐS,
AM, OH
Lỏng
Đ, ĐS
Rắn
Đ, ĐS
Rắn
Đ, ĐS
Rắn
Đ, ĐS
Rắn
Đ, ĐS
Rắn
Đ, ĐS
Rắn
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
N, Đ
N, Đ
N, Đ
Rắn
Rắn
Rắn
1502
19
1601
1602
1603
1604
1905
190501
190502
190503
190504
1906
190601
190602
190603
190604
1907
190701
190702
1908
190801
190802
190803
190804
1909
Các bình chứa khí nén và hoá
chất thải
Bình chứa khí nén thải có các
thành phần nguy hại
Hoá chất và hỗn hợp hoá chất
phòng thí nghiệm thải, bao
gồm hoặc có chứa các chất
nguy hại
Hoá chất vô cơ thải bao gồm
hoặc có chứa các thành phần
nguy hại
Hoá chất hữu cơ thải bao gồm
hoặc có chứa các thành phần
nguy hại
Pin và ắc quy thải
Pin/ắc quy chì thải
Pin Ni-Cd thải
Pin/ắc quy thải có chứa thuỷ
ngân
Chất điện phân từ pin và ắc
quy thải
Chất thải từ quá trình vệ sinh
thùng, bồn chứa và bể lưu
động
Chất thải có chứa dầu
Chất thải có chứa các thành
phần nguy hại
Chất xúc tác đã qua sử dụng
Chất xúc tác đã qua sử dụng
có chứa các thành phần nguy
hại
Chất xúc tác đã qua sử dụng
có chứa axit photphoric
Xúc tác dạng lỏng đã qua sử
dụng
Xúc tác đã qua sử dụng bị
nhiễm các thành phần nguy
hại
Các chất oxi hoá thải
1605
Rắn
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
Đ, ĐS
Rắn
Đ, ĐS
Đ, ĐS
Rắn
Rắn
Đ, ĐS
Rắn
Đ, ĐS
Rắn
Đ, ĐS, C
Rắn/Lỏng
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
Đ, ĐS
Rắn
AM, Đ
Rắn/Lỏng
Đ, ĐS
Lỏng
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
1606
1607
1608
1609
OH, Đ,
ĐS
OH, Đ,
ĐS
OH, Đ
OH, Đ
190901 Pemanganat thải
190902 Cromat thải
190903 Các hợp chất peroxit thải
190904 Các loại chất oxi hoá thải khác
Nước thải được xử lý bên
1910
ngoài
Nước thải có chứa các thành
191001
phần nguy hại
Cặn nước thải có chứa các
191002
thành phần nguy hại
1911
Vật liệu lót và chịu lửa thải
Vật liệu lót và chịu lửa thải gốc
cacbon từ quá trình luyện kim
191101
có chứa các thành phần nguy
hại
Các loại vật liệu lót và chịu lửa
191102
thải khác từ quá trình luyện
Đ, ĐS, C
Rắn/Lỏng
Rắn/Lỏng
Rắn/Lỏng
Rắn/Lỏng
1610
Đ, ĐS
Lỏng
Đ, ĐS
Rắn/Lỏng
Đ
Rắn
Đ
Rắn
1611
kim có chứa các thành phần
nguy hại
Vật liệu lót và chịu lửa thải có
chứa các thành phần nguy hại
191103
không phải từ quá trình luyện
kim
Đ
Rắn