earthquake
volcano
typhoon
B o tuyÕt·
nói löa
®éng ®Êt
B o nhiÖt ®íi·
Unit 9 – Natural disasters
Unit 9 – Natural disasters
Period 56 – Getting started, listen and read
snowstorm
- turn up (v)
- turn up (v)
- expect (v)
- expect (v)
: mong đợi, đón chờ
: mong đợi, đón chờ
:
:
điều chỉnh to lên
điều chỉnh to lên
Vocabulary
Vocabulary
- thunderstorm (n)
- thunderstorm (n)
: bão có sấm sét, mưa to
: bão có sấm sét, mưa to
- delta (n)
- delta (n)
: vùng châu thổ
: vùng châu thổ
- highlands(n)
- highlands(n)
: vùng núi, vùng cao
: vùng núi, vùng cao
- turn up (v)
- expect (v)
: Mong îi, ãn chêđ đ
: B·o cã sÊm sÐt, ma to
:Vïng ch©u thæ
: §i u ch nh línề ỉ
- delta (n)
- thunderstorm (n)
- trust (v)
: Tin tëng, tin l thËtà
Vocabulary
- highlands (n)
: Vïng nói, vïng cao
z
- turn up (v)
- expect (v)
: Mong îi, ãn chêđ đ
: B·o cã sÊm sÐt, ma to
: Vïng ch©u thæ
: §i u ch nh to línề ỉ
- delta (n)
- thunderstorm (n)
- trust (v)
: Tin tëng, tin l thËtà
Matching
- highlands (n)
: Vïng nói, vïng cao
- Can we know whether these
disasters will happen or not?
- How can we know?
Grandmother, it’s the
weather forecast on TV
Can you turn up the
volume, Thuy?