Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Giới thiệu một số thuật ngữ toán học bằng tiếng anh trong sách toán song ngữ cấp tiểu học khối lớp 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (58.09 KB, 5 trang )

TRƯỜNG TIỂU HỌC TRƯƠNG ĐỊNH
Khối lớp 3

Chương 1: Ôn tập và bổ sung
Bài: Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số
 Compare: so sánh
 3-digit numbers: số có 3 chữ số
 The greatest number: số lớn nhất
 The least number: số bé nhất
Bài: cộng, trừ các số có 3 chữ số (không nhớ)
 Without renaming: không nhớ
 Calculate mentally: tính nhẩm
 Set out: đặt tính
 Arrange: sắp xếp
Bài: Cộng các số có 3 chữ số (có nhớ một lần)





Renaming once: nhớ 1 lần
Length: độ dài
Broken line: đường gấp khúc
Solve the problem: giải toán

Bài: Trừ các số có ba chữ số
 Subtracting: phép trừ
 Summary: tóm tắt
Bài: Ôn tập các bảng nhân






Multiplication table: bảng nhân
Perimeter: chu vi
Dimension: kích thước
Diagram: hình vẽ

Bài: Ôn tập các bảng chia
 Division table: bảng chia
 Expression: phép tính
Bài: Ôn tập về hình học
1










Geometry: hình học
Measure: đo
Square: hình vuông
Triangle: hình tam giác
Rectangle: hình chữ nhật
Quadrilateral: hình tứ giác
Line segment: đoạn thẳng


Chương 2: Phép nhân và phép chia trong phạm vi 1000
Bài: Nhân số có hai chữ số với số có một chữ số (không nhớ)





Multiply: nhân
Multiplication: phép nhân
Multiplied by: nhân với
Single digit number: số có một chữ số

Bài: Bảng chia 6
 Equal segments: các đoạn thẳng bằng nhau
 Centimeter: cm
Bài: Tìm một trong các phần bằng nhau của một số
 Equal portions: các phần bằng nhau
 Divide: chia
Bài: Phép chia hết và phép chia có dư





Division without remainders: phép chia hết (chia không có dư)
Division with remainders: phép chia có dư
Remainder: số dư
Divisor: số chia


Bài: Gấp một số lên nhiều lần (multiples of a number)
 Increase: tăng
 Times: số lần
Bài: Giảm một số đi nhiều lần (portions of a number)
 Decrease: giảm
 Devided by: chia cho
2


Bài: Tìm số chia
 Dividend: số bị chia
 Quotient: thương
Bài: Góc vuông, góc không vuông







Angels: góc
Right angels: góc vuông
Non-right angels: góc không vuông
Set-square: ê ke
Vertex: đỉnh
Side: cạnh

Bài: Bảng đơn vị đo độ dài
 Metric length measures: đơn vị đo độ dài
 Multiples of metre: lớn hơn mét

 Submultiples of metre: nhỏ hơn mét
Bài: Bài toán giải bằng hai phép tính


Operation: phép tính

Bài: Gram
 Weight: khối lượng
 Weigh: cân nặng
Bài: Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số
 Lower: hạ
 Column: cột
 Converge: gặp nhau
Bài: Làm quen với biểu thức
 Expressions: biểu thức
 Value of expressions: giá trị của biểu thức

Chương 3: Các số đến 10 000
3


Bài: Các số có bốn chữ số
 Thousands: nghìn
 Multiples of 1000: các số tròn nghìn
 Multiples of 100: các số tròn trăm
Bài: Điểm ở giữa. Trung điểm của đoạn thẳng






Point between two points: điểm ở giữa
Midpoint: trung điểm
Collinear: thẳng hàng
Correspond to: tương ứng với

Bài: Tháng – Năm






Calendar: lịch

Last day: ngày cuối cùng
First day: ngày đầu tiên
Month: tháng
Year: năm

Bài: Hình tròn, tâm, đường kính, bán kính






Circle: hình tròn
Center: tâm
Diameter: đường kính

Radius: bán kính
Length: chiều dài

Chương 4: Các số đến 100 000
Bài: Các số có năm chữ số





5-digit number: số có 5 chữ số
The greatest 5-digit number: số lớn nhất có năm chữ số
The least 5-digit number: số bé nhất có năm chữ số
Ten thousands: chục nghìn

Bài: So sánh các số trong phạm vi 100 000

4








Compare: so sánh
Among: trong số
In order: theo thứ tự
From the least to the greatest: từ bé đến lớn

From the greatest to the least: từ lớn đến bé

Bài: Diện tích của một hình
 Area: diện tích
 Total area: tổng diện tích
 Identical: như nhau, giống nhau
Bài: Đơn vị đo diện tích, xăng-ti-mét vuông
 Area units: đơn vị đo diện tích
 Square centimeter: xăng-ti-mét vuông
Bài: Diện tích hình chữ nhật







Length: chiều dài
Width: chiều rộng
Side: cạnh
Size: kích thước
Find: tính
Consist of: gồm, có

5



×