TR NG PTTH V NG TÀUƯỜ Ũ THI TH I H C KH I A 2009ĐỀ Ử ĐẠ Ọ Ố
Môn thi : Hóa hoc
Th i gian: 90 phútờ
Mã đ 428ề
H , tên thí sinhọ
S báo danhố
I. Ph n chung cho t t c thí sinh (40 câu, t 1-40)ầ ấ ả ử
1. Este hóa m t axit đ n ch c no, m ch h A v i ancol no, đ n ch c m ch h B(Mộ ơ ứ ạ ở ớ ơ ứ ạ ở
A
=M
B
)
thu đ c este E. Trong E có kh i l ng cacbon b ng (Mượ ố ượ ằ
A
=M
B
)/2. V y A làậ
A. C
3
H
7
COOH B. CH
3
COOH C. C
2
H
5
COOH D. HCOOH
2. Cho các dung d ch: (X1): HCl; (X2): KNOị
3
; (X3): HCl- KNO
3
; (X4): Fe
2
(SO
4
)
3
. Dung d chị
nào có th hòa tan đ c Cuể ượ
A. X1, X4 B. X1, X2, X3, X4 C. X2, X3 D. X3,X4
3. Xem s đ ph n ng: MnOơ ồ ả ứ
4
-
+ SO
3
2-
+ H
+
Mn
2+
+ X + H
2
O. X là
A. S B. SO
2
C. H
2
S D. SO
4
2-
4. Tính ch t nào sau đây không ph i là c a protit?ấ ả ủ
A. Có th b đông t khi đun nóngể ị ụ B. Có ph n ng màu v i axit nitric và ả ứ ớ
Cu(OH)
2
C. Tác d ng v i h tinh b t cho màu xanh lam ụ ớ ồ ộ D. Có ph n ng thu phân.ả ứ ỷ
5. Cho h n h p X g m a mol Al, 0,15 mol Mg ph n ng h t (v a đ ) v i h n h p Y g m ỗ ợ ồ ả ứ ế ừ ủ ớ ỗ ợ ồ
b(mol) Cl
2
và 0,3 (mol) O
2
thu đ c 32,3 gam ch t r n. V y (Mg=24, Al=27, ượ ấ ắ ậ
O=16,Cl=35,5)
A. a = 0,3 B. b=0,3 C. a = 0,2 D. b = 0,1
6. t cháy hidrocacbon m ch h X ( th khí trong đi u ki n th ng) thu đ c nĐố ạ ở ờ ể ề ệ ườ ượ
CO2
=
2n
H2O
. M t khác 0,1 mol X tác d ng v i dung d ch AgNOặ ụ ớ ị
3
/NH
3
(d ) thu đ c 15,9(g) k t ư ượ ế
t a màu vàng. Công th c c u t o c a X là (H=1, C=12, Ag=108)ủ ứ ấ ạ ủ
A. CH≡C-C≡CH B. CH≡CH C. CH≡C-CH=CH
2
D. CH
3
-CH
2
-C≡CH
7. Cho 1,2 gam andehi đ n ch c X ph n ng v i AgNOơ ứ ả ứ ớ
3
/NH
3
(l y d ), thu đ c 8,64 gamấ ư ượ
Ag, hi u su t là 50%. X làệ ấ
A. C
2
H
5
CHO B. C
2
H
3
CHO C. HCHO D. CH
3
CHO
8. Cho c u hình electron trong nguyên t X,Y,Z,T nh sauấ ử ư
X: 1s
2
2s
2
2p
6
3s
1
Y. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
Z. 1s
2
2s
2
2p
3
T. 1s
2
2s
2
2p
4
C p nguyên t nào không th t o thành h p ch t có t l 1:1.ặ ố ể ạ ợ ấ ỷ ệ
A. Y và Z B X và T C. Y và T D. T và Z
9. Xét s đ sau: 1 (mol)Andehit A, m ch h + a(mol) Hơ ồ ạ ở
2
(v a đ ) ừ ủ 1 (mol) ancol no B
Nadu+
→
b (mol) H
2
. Cho a = 4b, Công th c c a A không th là:ứ ủ ể
A. (CHO)
2
B. C
2
H
3
CHO C. CH
2
=C(CH
3
)-CHO D. CH≡C-
CH(CHO)
2
10. M t m u n c ch a a (mol) Caộ ẫ ướ ứ
2+
, b (mol) HCO
3
-
, 0,07 (mol) Na
+
, 0,08 mol Cl
-
. un Đ
m u n c đ n khi k t thúc ph n ng. V y k t lu n nào đúng?ẫ ướ ế ế ả ứ ậ ế ậ
A. Dung d ch sau ph n ng đã h t c ngị ả ứ ế ứ B. Dung d ch sau ph n ng không còn ị ả ứ
c ngứ
C. Không có khí thoát ra. D. Không th y xu t hi n k t t a.ấ ấ ệ ế ủ
11. Các ion sau:
9
F
-
,
11
Na
+
,
12
Mg
2+
, 13
Al
3+
có
A. Bán kính b ng nhauằ B. S electron b ng nhau.ố ằ
C. S kh i b ng nhau.ố ố ằ D. S proton b ng nhau.ố ằ
12. Ph n ng nào sau đây t o ra s n ph m không đúngả ứ ạ ả ẩ
A. (CH
3
)
2
-CH-CH(OH)-CH
3
2 4
0
dd
170
H SO
C>
→
(CH
3
)
2
-C=CH-CH
3
+ H
2
O
B. C
6
H
5
CH
3
+ Br
2
o
Fe
t
→
p-Br-C
6
H
4
CH
3
+ HBr
C. . C
6
H
5
NO
2
+ HNO
3
o
xt
t
→
m-C
6
H
5
(NO
2
)
2
+ H
2
O
D. CH
3
-CH=CH
2
+ H
2
O
o
H
t
+
→
CH
3
-CH
2
CH
2
OH
13. phân bi t 2 kim lo i Al và Zn có th dùng thu c th làĐể ệ ạ ể ố ử
A. Dung d ch NaOH và dung d ch HClị ị B. Dung d ch NHị
3
và dung d ch NaOHị
C. Dung d ch NaOH và khí COị
2
D. Dung d ch HCl và dung d ch NHị ị
3
.
14.Cho h n h p g m Naỗ ợ ồ
2
CO
3
, K
2
CO
3
vào 50ml dung d ch Hị
2
SO
4
1M. ph n ng hoàn toàn ả ứ
th y thoát ra 0,672 l khí COấ
2
(đktc). V y dung d ch sau ph n ngậ ị ả ứ
A. Có môi tr ng axitườ B. Có môi tr ng trung tínhườ
C. Có môi tr ng bazườ ơ D. Thi u d ki n đ k t lu n.ế ữ ệ ể ế ậ
15. Tr n l n dung d ch ch a a mol Alộ ẫ ị ứ
2
(SO
4
)
3
v i dung d ch ch a 0,22 mol N OH. K t ớ ị ứ ạ ế
thúc ph n ng th y có 1,56 gam k t t a. Giá tr c a a (mol)làả ứ ấ ế ủ ị ủ
A. 0,025 B. 0,03 C. 0,02 D. 0,01
16. Cho các dung d ch mu i NaCl, FeSOị ố
4
, KHCO
3
, NH
4
Cl, K
2
S, Al
2
(SO
4
)
3
, Ba(NO
3
). Ch n ọ
câu đúng
A. Có 3 dung d ch làm qu tím hóa xanhị ỳ B. Có 3 dung d ch làm qu tím hóa đị ỳ ỏ
C. Có 4 dung d ch không đ i màu qu tímị ổ ỳ D.Có 4 dung d ch làm qu tím hóa đị ỳ ỏ
17. Ch n phát bi u saiọ ể
A. Phênol có tính axit nh ng y u h n axit cacbonicư ế ơ
B. Phenol cho ph n ng c ng d dàng v i brôm t o k t t a tr ng 2,4,6-tribromphenol.ả ứ ộ ễ ớ ạ ế ủ ắ
C.Do nhân bezen hút đi n t khi n –OH c a phenol có tính axitệ ử ế ủ
D. Dung d ch phenol không làm đ i màu qu tím vì tính axit c a phenol r t y u.ị ổ ỳ ủ ấ ế
18. Cho các polime sau
2 2
( )
n
CH CH O− − − −
2
( )
n
NH CH CO− − − −
2 3
( ( ) )
n
NH CH CO NH CH CH CO− − − − − − −
Các monome trùng ng ng t o ra các polime trên làư ạ
A. Etylenglicol, glixin, axit amino axetic và alanin.
B. Ancol etylic, axit aminoaxetic, glixin và axit α-aminopropionic
C. Ancol etylic, axit amino axetic, glixin và alanin.
D. Etylenglicol,alanin,axit aminoaxetic và glixin.
19. Cho dãy các ch t Ca(HCOấ
3
)
2
, NH
4
Cl, (NH
4
)
2
CO
3
, Al, ZnSO
4
, Zn(OH)
2
, CrO
3
, Cr
2
O
3
S ố
các
ch t trong dãy l ng tính làấ ưỡ
A. 5 B. 3. C.4 D.6
20.. Cho b t Fe vào ch a dung d ch HNOộ ứ ị
3
loãng, sau khi ph n ng hoàn toàn thu đ c ả ứ ượ
dung d ch X v a có kh n ng hoà tan b t Cu v a có kh n ng t o k t t a v i dung ị ừ ả ă ộ ừ ả ă ạ ế ủ ớ
d ch AgNOị
3
. V y dung d ch X ch aậ ị ứ
A. Fe(NO
3
)
2
và HNO
3
dư B. Fe(NO
3
)
2
, Fe(NO
3
)
3
và HNO
3
dư
C. Fe(NO
3
)
2
và Fe(NO
3
)
3
D. Fe(NO
3
)
3
và HNO
3
dư
21.Ph n ng nào sau đây không t o ra 2 mu i.ả ứ ạ ố
A. Ca(HCO
3
)
2
+ NaOH(d ) ư B. CO
2
+ NaOH dư
C. NO
2
+ NaOH (d )ư D. Fe
3
O
4
+ HCl dư
22. A ch ch a m t lo i nhóm ch c, có CTPT Cỉ ứ ộ ạ ứ
4
H
6
O
2
và phù h p v i dãy bi n hóa sau.ợ ớ ế
2 2
0 0
, ,
aosubuna
H H O
trunghop
Ni t xt t
A B C C
+ −
→ → →
. S CTCT có th có c a A làố ể ủ
A. 4 B. 3. C.1 D.2
23. M t dung d ch ch a a mol Na[Al(OH)ộ ị ứ
4
] tác d ng v i dung d ch ch a b mol HCl. i uụ ớ ị ư Đ ề
ki n đ thu đ c k t t a sau ph n ng làệ ể ượ ế ủ ả ứ
A. 4a≤ b B. b<4a. C.b>4a D.b=4a
24. Có 4 l hoá hóa ch t đ ng 4 dung d ch riêng bi t (1) NHọ ấ ự ị ệ
3
, (2) FeSO
4
, (3) BaCl
2
,(4)
HNO
3
. Nh ng c p ch t ph n ng đ c v i nhau làữ ặ ấ ả ứ ượ ớ
A. 1-2, 1-3, 2-3 B. 1-4, 2-3, 2-4 C. 1-2, 1-4, 2-3, 2-4 D. 1-2, 1-3, 1-4, 2-3, 2-
4
25. Có 5 m u b t r n: Ag, Cu, Mg, Feẫ ộ ắ
2
O
3
và FeO. Ch dùng dung d ch Hcl thì nh n bi t ỉ ị ậ ế
đ cượ
A. Ba m uẫ B. Hai m uẫ C. M t m uộ ẫ D. B n m u.ố ẫ
26. Cho m t thanh Al vào dung d ch ch a 0,03 mol HCl và 0,03 mol RClộ ị ứ
2
. Ph n ng ả ứ
hoàn toàn th y kh i l ng thanh Al t ng 0,96 gam. V y R là ấ ố ượ ă ậ
A. Ni(59) B. Mn(55) C. Zn(65) D. Cu(64)
27. Khi trùng ng ng 7,5 gam axit aminoaxetic v i hi u su t 80%, ngoài axit ư ớ ệ ấ
aminoaxetic d ng i ta còn thu đ c m (g) polime và 1,44 (g) Hư ườ ượ
2
O. Giá tr c a m làị ủ
A. 5,25 B. 4,56 C. 4,25 D. 5,56
28. Cho ch t h u c X ch a C.H, O và ch ch a m t lo i nhóm ch c. N u đ t cháy m t ấ ữ ơ ứ ỉ ứ ộ ạ ứ ế ố ộ
l ng X thu đ c s mol Hượ ượ ố
2
O g p đôi s mol COấ ố
2
. M t khác khi cho X tác d ng v i Na ặ ụ ớ
d thì s mol Hư ố
2
b ng ½ s mol X ph n ng. Công th c c a X làằ ố ả ứ ứ ủ
A. C
4
H
9
OH B. C
2
H
5
OH C. CH
3
OH D. C
2
H
4
(OH)
2
29. Nung nóng m t h n h p g m 0,1 mol propin và 0,2 mol Hộ ỗ ợ ồ
2
(Ni, t
0
) m t th i gian thì ộ ờ
thu đ c h n h p Z. t cháy hoàn toàn Z thu đ c l ng Hượ ỗ ợ Đố ượ ượ
2
O (gam) là
A. 3,6 B. 7,2 C. 5,4 D. 4,5
30. Cho 17,7 gam m t alkylamin(X) tác d ng v i dung d ch FeClộ ụ ớ ị
3
d thu đ c 10,7 gam ư ượ
k t t a. Công th c phân t c a X làế ủ ứ ử ủ
A.C
3
H
9
N B.C
4
H
11
N C. .C
2
H
7
N D. .CH
5
N
31. M t h n h p g m Na, Al có t l s mol là 1:2. Cho h n h p này vào Hộ ỗ ợ ồ ỉ ệ ố ỗ ợ
2
O d . Sau khiư
k t thúc ph n ng thu đ c 8,96l Hế ả ứ ượ
2
(đktc) và ch t r n Y. Kh i l ng ch t r n Y làấ ắ ố ượ ấ ắ
A. 10,8 B. 7,2 C. 5,4 D. 16,2
32.H n h p X g m 2 ancol no đ n ch c Y và Z, trong đó có 1 ancol b c 1 và 1 ancol b cỗ ợ ồ ơ ứ ậ ậ
2. un h n h p X v i HĐ ỗ ợ ớ
2
SO
4
đ c 140ặ ở
o
C thu đ c h n h p ete T. Bi t r ng trong T có 1 ượ ỗ ợ ế ằ
ete là đ ng phân c a m t ancol trong X. X và Z làồ ủ ộ
A. metanol và propan-2-ol B. Etanol, butan-2-ol
C. metanol, etanol D. propan-2-ol, etanol
33. Cho h n h p Cu và Fe vào dung d ch HNOỗ ợ ị
3
loãng, n u đ n khi ph n ng hoàn toàn ế ế ả ứ
thu đ c dung d ch X và ch t r n Y. Ch t r n Y tác d ng v i dung d ch HCl th y có khí ượ ị ấ ắ ấ ắ ụ ớ ị ấ
thoát ra. Cho NaOH vào dung d ch X thu đ c k t t a Z. K t t a Z g mị ượ ế ủ ế ủ ồ
A. Fe(OH)
2
B. Fe(OH)
3
C. Fe(OH)
2
và Cu(OH)
2
D. Không xác đ nh đ cị ượ
34. M t este m ch h có công th c Cộ ạ ở ứ
5
H
8
O
2
, E + NaOH X+Y, bi t r ng Y làm m t màu ế ằ ấ
dung d ch n c brom. V y ị ướ ậ
A . Y là ancol, X là mu i c a axit ankannoicố ủ B. Y là mu i, X là andehitố
C. Y là mu i, X là ancol ch a noố ư D. Y là ancol, X là mu i c a axit ố ủ
ch a noư
35. Cho khí CO
2
, dung d ch KHSOị
4
vào hai ng nghi m ch a dung d ch natriphenolat. ố ệ ứ ị
Cho dung d ch NaOH, dung d ch HCl vào hai ông nghi m ch a dung d ch phenylamoni ị ị ệ ứ ị
clorua. Hi n tr ng b v n đ c s x y ra ệ ượ ị ẫ ụ ẽ ả ở
A. 2 ng nghi m ố ệ B. 3 ng nghi m ố ệ C. 1 ng nghi m ố ệ D. C 4 ng nghi m ả ố ệ
36. Cho cân b ng hóa h c sau: Nằ ọ
2
(k) + 3H
2
(k) <=> 2NH
3
(k) ∆H<0. Phát bi u nào sau ể
đây sai?
A. Thêm m t ít b t Fe (xúc tác) vào bình ph n ng, cân b ng s d ch chuy n theo chi uộ ộ ả ứ ằ ẽ ị ể ề
thu n.ậ
B. T ng nhi t đ , cân b ng s d ch chuy n theo chi u ngh chă ệ ộ ằ ẽ ị ể ề ị
C. Gi m th tích bình ch a, cân b ng s d ch chuy n theo chi u thu nả ể ứ ằ ẽ ị ể ề ậ
D. Thêm m t ít Hộ
2
SO
4
vào bình ph n ng, cân b ng s d ch chuy n theo chi u thu nả ứ ằ ẽ ị ể ề ậ
37. S đ ph n ng đi u ch kim lo i nào sau đây là sai: (M i m i tên ch m t ph ng ơ ồ ả ứ ề ế ạ ỗ ũ ỉ ộ ươ
trình ph n ng)ả ứ
(I) FeS
2
Fe
2
O
3
Fe (II) Na
2
CO
3
Na
2
SO
4
NaOH Na
(III) CuSO
4
CuCl
2
Cu(NO
3
)
2
Cu (IV) BaCO
3
BaO Ba(NO
3
)
2
- Ba
A. (I), (II) B. (II), (IV) C. (IV) D. (II), (III)
38. M t este có công th c phân t Cộ ứ ử
4
H
6
O
2
. Thu phân h t X thành h n h p Y. X có công ỷ ế ỗ ợ
th c c u t o nào đ Y cho ph n ng tráng g ng t o ra l ng Ag l n nh t?ứ ấ ạ ể ả ứ ươ ạ ượ ớ ấ
A. CH
3
COOCH=CH
2
B. HCOOCH
2
CH=CH
2
C. HCOOCH=CHCH
3
D. CH
2
=CHCOOCH
3
39. Cho các ch t sau: Cấ
6
H
5
NH
2
, C
2
H
5
OH, CH
3
COOH, C
6
H
5
ONa,C
2
H
5
ONa. S các c p ch t ố ặ ấ
tác d ng đ c v i nhau là:ụ ượ ớ
A. 3 B. 5. C.2 D.4
40. Có bao nhiêu đ ng phân m ch cacbon th ng ng v i CTPT Cồ ạ ẳ ứ ớ
6
H
10
O
4
(Ch ch a m t ỉ ứ ộ
lo i nhóm ch c) khi tác d ng v i NaOH cho m t mu i và m t ancol?ạ ứ ụ ớ ộ ố ộ
A. 4 B. 3 C.6 D.2
II. PH N RIÊNG (10 câu)Ầ
Thí sinh ch đ c làm m t trong hai ph n( A ho c B)ỉ ượ ộ ầ ặ
A. Theo ch ng trình chu n (10 câu, t câu 41-50)ươ ẩ ừ
41. Nh n đ nh nào sau đây là đúng?ậ ị
A. Glucoz và fructoz có tinh ch t hóa h c gi ng nhau.ơ ơ ấ ọ ố
B. Có th phân bi t glucoz và fructoz b ng ph n ng tráng b cể ệ ơ ơ ằ ả ứ ạ
C. Tinh b t có ph n ng màu v i iotộ ả ứ ớ
D. Tinh b t và xenluloz là hai đ ng phân c a nhau.ộ ơ ồ ủ
42. Cho s đ ph n ng chuy n hóa đ c th c hi n nh sau:ơ ồ ả ứ ể ượ ự ệ ư
Benzen A B C Axit picric. B là ch t nào trong s các ch t sau:ấ ố ấ
A. phenylclorua B. o- Crezol C. Natri phenolat D. Phenol
43. Th tích dung d ch h n h p KOH 0,1M và Ba(OH)ể ị ỗ ợ
2
0,2M c n thi t đ trung hoà h t ầ ế ể ế
250 ml dung d ch h n h p Hị ỗ ợ
2
SO
4
0,2M và HNO
3
0,1M là
A. 321,5 ml B. 250 ml C. 150ml D. 125 ml
44. Andehit axetic ph n ng v i t t c ch t nào trong dãy sau?ả ứ ớ ấ ả ấ
A. H
2
, dung d ch AgNOị
3
/NH
3
, n c brom, HCNướ B. H
2
, dung d ch AgNOị
3
/NH
3
,
NaOH
C. KMnO
4
, HCN, H
2
, dung d ch AgNOị
3
/NH
3
, C
2
H
5
OH D. dung d ch AgNOị
3
/NH
3
, n c ướ
brom, H
2
SO
4
45. Có các ch t h u c : Lòng tr ng tr ng,anilin và glucoz . Hóa ch t dùng đ làm thu cấ ữ ơ ắ ứ ơ ấ ể ố
th phân bi t các ch t trên làử ệ ấ
A. Dung d ch AgNOị
3
/NH
3
B. Dung d ch NaOHị
C. Cu(OH)
2
D. Dung d ch bromị
46. CHo dãy bi n hóa Cế
2
H
2
3 3
2
AgNO /NH
dd NaOH HCl
Cl du
X Y Z T
++
+ +
→ → → →
. V y T làậ
A. Axit fomic B. Axit axetic C. axit oxalic D. Axit
acrylic
47. Cr(OH)
3
không ph n ng v iả ứ ớ
A. Dung d ch NHị
3
B. Dung d ch Hị
2
SO
4
loãng
C. Dung d ch Brom trong NaOH ị D. Dung d ch Ba(OH)ị
2
48. Ngâm m t là Fe d vào dung d ch h n h p ch a: CuSOộ ư ị ỗ ợ ứ
4
, CuSO
4
, Fe
2
(SO
4
)
3
, MgSO
4
,
khi ph n ng k t thúc thì s mu i trong dung d ch làả ứ ế ố ố ị
A. 3 B. 1 C.4 D.2
49. Thêm t t dung d ch KOH đ n d vào dung d ch Kừ ừ ị ế ư ị
2
Cr
2
O
7
đ c dung d ch X, sau đó ượ ị
thêm ti p dung d ch Hế ị
2
SO
4
đ n d vào dung d ch X thì màu c a dung d ch s chuy n ế ư ị ủ ị ẽ ể
từ
A. Không màu sang vàng r i vàng da camồ B. Vàng sang da cam r i sang vàng da ồ
cam
C. Da cam d n thành không màu r i sang màu vàng D. Da cam sang vàng r i t vàng ầ ồ ồ ừ
sang da cam
50. Cho các ch t sau: phenol, axit axetic, glixerol, etanol, anilin, phenylamoni clorua. ấ
S các ch t tác d ng đ c v i NaOH làố ấ ụ ượ ớ
A. 4 B. 5 C.3 D.2
B. Theo ch ng trình nâng cao (10 câu, t câu 51-60)ươ ừ
51. Kh i l ng Kố ượ
2
Cr
2
O
7
(gam) c n dùng đ oxy hóa h t 0,6 mol FeSOầ ể ế
4
trong môi tr ng ườ
H
2
SO
4
loãng d làư
A. 29,4 B. 29,6 C. 59,2 D. 24,9
52. Cho th đi n c c kh chu n c a m t s c p ôxy hóa nh sau:ế ệ ự ử ẩ ủ ộ ố ặ ư
2 2
2
/ 0,76 ; / 0,23 ;
/ 0,34 ; / 0,80 ;
Zn Zn V Ni Ni V
Cu Cu V Ag Ag V
+ +
+ +
= − = −
= =
. Pin có s c đi n đ ng nh nh t làứ ệ ộ ỏ ấ
A Pin Zn-Ag B. Pin Zn-Ni C. Pin Ni-Cu D. Pin Cu-Ag
53. A là h p ch t h u c ch ch a C, H, O. A có th cho ph n ng tráng g ng và ph n ợ ấ ữ ơ ỉ ứ ể ả ứ ươ ả
ng v i NaOH. t cháy h t a mol A thu đ c t ng c ng 3a mol COứ ớ Đố ế ượ ổ ộ
2
và H
2
O. A là
A. HCOOCH
3
B. OHC-CH
2
COOH C. OHC-COOH D. HCOOH
54. Có bao nhiêu tripeptit đ c sinh ra t a aminoaxit: alanin và glixin?ượ ừ
A. 8 B. 5 C.7 D6
55. Phát bi u nào sau đây là saiể
A. Phân t sacaroz không ch a nhóm OH hemiaxetal nên không có kh n ng chuy n ử ơ ứ ả ă ể
thàn d ng m ch hạ ạ ở
B. Lipit là trieste c a glixerol v i các monocacboxylic có s ch n nguyên t các bon (12-ủ ớ ố ẵ ử
24, không nhánh)
C. Xenluloz là polisacarit không phân nhánh do các m t xích ơ ắ
β
-glucoz n i v i nhau ơ ố ớ
b ng liên k t ằ ế
β
-1,4 – glucozit
D. Ph ng pháp th ng dùng đ đi u ch este c a ancol là đun h i l u ancol ươ ườ ể ề ế ủ ồ ư
v i axit h u c có Hớ ữ ơ
2
SO
4
đ c làm xúc tác.ặ
56. M t ph n ng đ n gi n x y ra trong bình kín: 2NO(k) + Oộ ả ứ ơ ả ả
2
(k) 2NO
2
(k). Khi
th tích bình ph n ng gi m đi ba l n thì t c đ ph n ng t ng lênể ả ứ ả ầ ố ộ ả ứ ă
A. 16 l nầ B. 27 l nầ C. 64 l nầ D. 81 l nầ
57. Công th c phân t c a m t r u A là Cứ ử ủ ộ ượ
n
H
m
O
x
. cho A là r u no m ch h Để ượ ạ ở
thì m ph i có giá trả ị
A. m = 2n B. m = 2n-1 C. m = 2n-2 D.
m = 2n+2
58. i n phân 200 ml dung d ch ch a CuSOĐ ệ ị ứ
4
v i đi n c c tr , c ng đ dòng ớ ệ ự ơ ườ ộ
đi n b ng 1 A trong th i gian 386 giây. Hãy tính pH c a dung d ch 25ệ ằ ờ ủ ị ở
0
C? (Cho
bi t sau ph n ng mu i v n còn và th tích dung d ch không đ i)ế ả ứ ố ẫ ể ị ổ
A. pH = 1,0 B. pH = 2,3 C. pH = 2,0
D. pH = 1,7
59. Có 4 dung d ch không màu đ ng trong 4 l m t nhãn: MgClị ự ọ ấ
2
, KCl, AlCl
3
,
FeCl
2
. Có thê dùng kim lo i nào d i đây đ phân bi t 4 dung d ch trên. (Khong ạ ướ ể ệ ị
dùng thêm thu c th khác)ố ử
A. Ag B. Fe C. Al D. K
60. Có th t n t i dung d ch ch a đ ng th i các ion nào d i đây:ể ồ ạ ị ứ ồ ờ ướ
A. CrO
4
2-
, NO
3
-
, Na
+
, Ba
2+
B. Cr
3+
, Cr
2
O
7
2-
, OH
-
, K
+
C. Cr
2
O
7
2-
, I
-
,OH
-
, K
+
D. CrO
2
2-
, OH
-
, Na
+
, Ba
2+