Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

Văn hoá trong giao tiếp quốc tế

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (155.22 KB, 12 trang )

Văn hoá trong giao tiếp quốc tế
Tinh tế, nhạy bén là yếu tố cần thiết trong môi trường công sở. Các
nghiên cứu cho thấy người ta thường đánh giá đối phương chỉ trong
7 giây gặp gỡ đầu tiên và 93% thông điệp được chuyển tải đến
người khác lại không phải từ lời nói.
Do đó, việc nắm bắt ngôn ngữ không lời sẽ đưa lại cho bạn những lợi
thế quan trọng trong công việc. Trong môi trường làm việc đa văn hóa,
yếu tố này càng trở nên quan trọng hơn rất nhiều lần. Từ cách chào hỏi,
tư thế tay, đến việc giữ khoảng cách và những cái chạm nhẹ… những gì
vốn phù hợp và đúng trong nền văn hóa này lại có thể bị xem là không
đúng và gây khó chịu cho những người thuộc nền văn hóa khác.
Một số cử chỉ trong giao tiếp quốc tế
Nếu toàn cầu hóa trở thành một xu thế tất yếu trong kinh doanh thì sự
nhạy bén về văn hóa giao tiếp trở thành một kỹ năng cần thiết đối với
mỗi người. Chúng ta vẫn còn nhiều thứ phải học và cả một quãng đường
dài để đi. Sau đây là một ví dụ về vai trò của giao tiếp không lời trong
giao tiếp quốc tế.
Một tổ chức ở Mỹ muốn tạo ấn tượng tốt đối với một nhóm doanh nhân
đến từ Nhật. Đó là một buổi tiếp đón quan trọng đối với giới lãnh đạo
thành phố. Các quan chức đứng đầu địa phương đứng ra tiếp đón phái
đoàn Nhật Bản - những người đang cân nhắc việc có nên xây dựng nhà
máy trong thành phố. Nhưng, mọi việc dường như diễn ra không như
mong muốn.
Những khác biệt văn hóa bắt đầu khi vị Chủ tịch trịnh trọng giới thiệu
các đại diện Nhật Bản. Trong khi vị Chủ tịch đưa tay bắt thì đại diện
người Nhật lại cúi đầu chào. Thấy vậy, vị Chủ tịch kia vội vàng cúi đầu
chào lại, nhưng đại diện người Nhật lại vội vã đưa tay ra bắt. Cử chỉ ấy
khiến những người tham dự đều bối rối.
Và mọi thứ còn tồi tệ hơn nữa. Khi tất cả cùng ngồi ăn tối với nhau, các
món quà chào mừng phái đoàn Nhật Bản được mở ra. Trong đó là những
bộ dao nhíp bỏ túi rất đẹp, có khắc tên của công ty họ. Thật đáng tiếc,


người tặng quà không biết rằng với người Nhật, dao là biểu tượng mang
ý nghĩa tự sát. Vào cuối buổi tối, các quan chức thành phố đã hầu như
xúc phạm toàn bộ các vị khách quý của mình - dù không hề nói ra một
lời thô lỗ nào.
Cử chỉ "chạm" và những khác biệt về văn hóa
Tùy theo từng nền văn hóa mà cử chỉ “chạm” được đón nhận hay không
đón nhận đối với mỗi cá nhân. Một nhà kinh tế được mời đến diễn
thuyết trong một hội nghị thay đổi cách quản lý ở Venezuela. Miguel -
người sắp xếp cuộc hẹn đã ra đón ông ở sân bay Caracas. Anh ấy chào
bằng cách bắt tay khá lâu, rồi ôm và hôn má tôi. Khi ông đến khu vực
đón xe, Miguel - người cộng sự đứng cạnh và đặt tay lên vai ông và khi
nói chuyện về chương trình sắp tới, Miguel thường chạm vào bàn tay
hoặc cánh tay của vị chuyên gia kinh tế này. Nếu là bạn, bạn sẽ đánh giá
như thế nào về cử chỉ của Miguel?
Dĩ nhiên, câu trả lời rằng cử chỉ ấy "bình thường" còn tùy thuộc vào các
chuẩn mực văn hóa mà bạn sử dụng khi đánh giá. Những chuẩn mực văn
hóa đó phản ánh điều gì về cử chỉ chạm tay?
Nói chung, ở các nước như Pháp, các nước Mỹ La-tinh, Israel, Hy Lạp,
và Ả Rập Saudi, người ta thường chạm vào đối phương khi giao tiếp hơn
so với những nước như Đức, Anh, Nhật và các nước Bắc Mỹ. Điều này
là do sự khác biệt về văn hóa. Ở một số nước, việc chạm vào tay đối
phương được xem là để nhấn mạnh điều gì đó. Hay, cử chỉ đặt tay lên
vai người khác, thậm chí lên tay, được xem là cử chỉ thể hiện sự tin
tưởng và đồng thuận. Ngược lại, ở một số nơi, những cử chỉ này bị xem
là suồng sã, vượt quá giới hạn, thậm chí là quấy rối tình dục.
Sự khác biệt này đã được tìm thấy trong một nghiên cứu tại các quán cà
phê ngoài trời (ở Miami, London, và San Juan). Người ta quan sát và
đếm số lần các đối tượng chạm vào nhau. Tổng cộng mỗi giờ, ở San
Juan có đến 189 cái chạm, ở Miami chỉ có hai cái. Còn ở London trong
suốt thời gian đó thì sao? Câu trả lời là chẳng có bất cứ cử chỉ đụng

chạm nào cả.
Vậy, đâu là cử chỉ thường gặp khi bạn tiếp xúc với những người thuộc
nền văn hóa nghiêng về sự “đụng chạm” này? Câu trả lời là: Họ sẽ đứng
dậy, đến gần và ôm lấy bạn sau một cuộc đàm phán thành công (nếu đó
là người Mexico); ôm và hôn bạn ba lần vào hai bên má (nếu đó là người
châu Âu); vỗ lưng bạn thể hiện sự cảm kích (nếu đó là người Ấn Độ).
Bên cạnh đó, có thể bạn sẽ gặp một số người có những cử chỉ không
thích hợp lắm. Hãy nhớ, không phải ai trong cùng một nền văn hóa cũng
đều hành xử như nhau. Ví dụ ở Ả Rập, hai người cùng giới tính có thể
chào nhau bằng cách hôn vào má nhau hoặc nắm tay nhau bước đi,
nhưng các đồng nghiệp khác giới sẽ không có sự đụng chạm như vậy.
Văn hóa và khoảng cách giao tiếp
Khoảng cách giữa những người có văn hóa ứng xử khác nhau sẽ cho biết
mức độ thoải mái của họ khi giao tiếp. Một số người có thói quen tự tách
mình khi giao tiếp với người khác, và chỉ lại gần khi bắt tay hoặc trao
đổi danh thiếp. Ví dụ như ở Mỹ, khi bàn chuyện với đối tác mới, người
ta thường giữ khoảng cách từ 1-2 mét. Trong khi đó, ở nhiều nơi trên thế
giới, khoảng cách này chỉ bằng phân nửa hoặc gần hơn. Ở nhiều nền văn
hóa khác, khoảng cách này còn được thu gần hơn nữa để hai bên có thể
chạm vào nhau trong lúc nói chuyện (như bóp nhẹ tay đối phương, chạm
vào ve áo khoác hoặc ôm nhẹ).
Một doanh nhân người Tây Ban Nha đã khiến một đồng nghiệp người
Anh cứ lùi dần, lùi dần về phía cuối phòng hội nghị. Diễn biến sự việc
như sau: Trong lúc cả hai nói chuyện, người Tây Ban Nha tiến dần về
phía đồng nghiệp của mình cho đến khi khoảng cách giữa họ chỉ còn vài
chục cen-ti-mét. Người Anh nọ liền bước lùi ra sau để giữ khoảng cách.
Người Tây Ban Nha lại tiến tới, và người Anh lại tiếp tục lùi. Điều thú
vị là họ nói chuyện say sưa đến nỗi dường như cả hai không nhận ra

×